Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
Ambition 1.4 TSI | 1,189,000,000 | 1,353,677,000 | 1,329,897,000 | 1,322,787,000 | 1,334,677,000 | 1,334,677,000 | 1,334,677,000 | 1,334,677,000 | 1,334,677,000 | 1,334,677,000 | 1,334,677,000 | 1,310,897,000 |
Style 2.0 TSI | 1,409,000,000 | 1,600,077,000 | 1,571,897,000 | 1,566,987,000 | 1,581,077,000 | 1,581,077,000 | 1,581,077,000 | 1,581,077,000 | 1,581,077,000 | 1,581,077,000 | 1,581,077,000 | 1,552,897,000 |
Trong sự kiện ra mắt thương hiệu xe hơi Cộng hòa Czech vào ngày 23/9, Skoda đã giới thiệu mẫu SUV 7 chỗ thuộc phân khúc cỡ D mang tên Skoda Kodiaq. Xe này được trang bị tùy chọn động cơ từ 1.4 đến 2.0 và đầy đủ các công nghệ tiên tiến. Kodiaq có hai phiên bản, bao gồm phiên bản Ambition 1.4 TSI với giá 1,189 tỷ đồng và phiên bản Style 2.0 TSI với giá 1,409 tỷ đồng. Đây là đối thủ đáng chú ý trong phân khúc, cạnh tranh với các mẫu xe sừng sỏ như Ford Everest, Mazda CX-8, Toyota Fortuner, Hyundai Santa Fe, Kia Sorento, Mitsubishi Pajero Sport và Isuzu mu-X.
Tại Việt Nam, Skoda Kodiaq 2024 được phân phân phối chính hãng 2 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM | Lăn bánh tại Hà Tĩnh | Lăn bánh tại các tỉnh khác |
Ambition 1.4 TSI | 1 tỷ 189 triệu VNĐ | 1.283.034.000 VNĐ | 1.271.144.000 VNĐ | 1.258.089.000 VNĐ | 1.252.144.000 VNĐ |
Style 2.0 TSI | 1 tỷ 409 triệu VNĐ | 1.516.234.000 VNĐ | 1.502.144.000 VNĐ | 1.490.189.000 VNĐ | 1.483.144.000 VNĐ |
Ghi chú: Giá lăn bánh Kodiaq ở trên đã bao gồm các khoản chi phí (thuế trước bạ, tiền biển, tiền đăng kiểm...) nhưng chưa bao gồm khuyến mãi nếu có.
Skoda Kodiaq 2024 có trục cơ sở dài 2.791 mm, vượt trội hơn so với Hyundai SantaFe (2.765 mm) và Toyota Fortuner (2.745 mm), nhưng vẫn nhỉnh hơn so với Mazda CX-8 (2.930 mm), Kia Sorento (2.815 mm), và Peugeot 5008 (2.840 mm).
Với trục cơ sở này, hàng ghế thứ hai của xe rộng rãi, tuy nhiên, hàng ghế cuối cùng có thể cảm thấy hơi chật cho những người lớn cao trên 1m7. Để bù lại, xe được trang bị cửa sổ trời toàn cảnh chỉnh điện, tạo nên không gian nội thất thoáng đãng và sáng sủa.
Khi ngồi ở vị trí ghế lái, người lái sẽ ngay lập tức chú ý đến vô lăng đa chức năng 3 chấu được bọc da, có đáy vát phẳng tạo cảm giác cầm nắm thể thao hơn. Ngoài ra, vô lăng còn được tích hợp nhiều nút bấm tiện lợi và tính năng sưởi ấm.
Khoang hành lý của Skoda Kodiaq 2024 có dung tích tương đối khi sử dụng đầy đủ tất cả các hàng ghế. Việc mở và đóng cửa cốp diễn ra một cách nhẹ nhàng nhờ vào tính năng cửa cốp điện và đá cốp
Skoda Kodiaq có nhiều màu sắc tùy chọn như: Ghi (5X), Trắng (2Y), Bạc (8E), Đỏ (K1), Xanh (OF), Xanh tự do (8X), Đen (1Z), Xám (M3) và Xanh khoáng đạt (K4).
Tin bán xe là website cung cấp dịch vụ đăng tin mua bán ô tô miễn phí uy tín hàng đầu Việt Nam
Nhìn từ phía trước, Skoda Kodiaq 2024 thu hút người nhìn bằng bộ lưới tản nhiệt lớn được thiết kế dưới dạng đa giác mạ crom sáng bóng, điểm đặc trưng của thương hiệu Cộng hòa Czech. Nắp capo của xe có các đường gân dập nổi kéo dài từ chân kính đến mặt ca lăng, tạo ra vẻ mạnh mẽ cho phần trước của xe.
Hệ thống đèn trước của Skoda Kodiaq 2024 được trang bị công nghệ chiếu sáng LED Matrix dạng 2 tầng, mang lại hiệu suất đèn đỉnh cao trong phân khúc. Ngay phía dưới là đèn sương mù LED, hỗ trợ tầm nhìn cho tài xế trong điều kiện thời tiết xấu.
Xem từ bên hông, Skoda Kodiaq 2024 tiếp tục thể hiện sự mạnh mẽ thông qua bộ vành có kích thước từ 18-19 inch, với cấu trúc đa chấu kép. Cả bốn bánh xe đều được bao bọc bởi lớp ốp nhựa màu đen sần, tăng thêm vẻ mạnh mẽ và cứng cáp.
Tương tự phần trước, bên hông của xe cũng được thiết kế với các đường gân dập nổi để tạo điểm nhấn. Phía trên cùng của xe có giá nóc, cho phép vận chuyển thêm đồ đạc khi cần thiết.
Phần đuôi của Skoda Kodiaq 2024 được thiết kế đơn giản, với điểm nhấn chính là cụm đèn hậu hình "càng cua" và chữ "SKODA" mạ crom sáng bóng.
Phía trên, có một cánh lướt gió cỡ lớn tích hợp đèn báo phanh, giúp cải thiện tính khí động học và tăng cường an toàn. Phần dưới của đuôi xe có hai ống giả kép, mặc dù chỉ mang tính chất trang trí nhưng cũng làm tăng thêm vẻ thể thao cho phần đuôi của xe.
Khách hàng muốn mua bán xe Skoda Kodiaq có thể tham khảo thêm giá bán xe tại mua bán ô tô Skoda
Skoda Kodiaq 2024 sở hữu hệ thống làm mát hiệu quả, nhờ vào dàn điều hòa tự động 2 vùng và các cửa gió điều hòa. Trong danh sách trang thiết bị tiện nghi trên xe, có những tính năng đáng chú ý như:
Màn hình giải trí cảm ứng kích thước từ 8 đến 9.2 inch
Trợ lý ảo Laura
Hỗ trợ kết nối không dây với Apple CarPlay và Android Auto
Tính năng sạc không dây
Khả năng cập nhật bản đồ và phần mềm qua kết nối Wifi
Hệ thống âm thanh với 9 loa
Chìa khoá thông minh, khởi động bằng nút bấm
Tổng quan, Skoda Kodiaq 2024 là một mẫu SUV cỡ D với nhiều ưu điểm, tuy nhiên, mức giá cao hơn so với các đối thủ đồng hạng. Mức giá này chưa thực sự phản ánh giá trị mà Kodiaq mang lại. Do đó, để đứng vững trên thị trường ô tô cạnh tranh tại Việt Nam, Kodiaq cần phải đầu tư và cải thiện thêm nhiều khía cạnh khác.
Danh sách các tính năng an toàn trên Skoda Kodiaq 2024 đạt tiêu chuẩn 5 sao của Euro NCAP bao gồm:
Skoda Kodiaq 2024 được trang bị 2 lựa chọn động cơ:
Lựa chọn đầu tiên là động cơ xăng TSI 1.4L Turbo, có công suất 148 mã lực tại 5.000-6.000 vòng/phút và mô men xoắn cực đại 250 Nm tại 1.500-3.500 vòng/phút. Động cơ này kết hợp với hộp số tự động ly hợp kép 6 cấp DSG và hệ dẫn động cầu trước. Xe có khả năng tăng tốc từ 0-100km/h trong 9,2 giây và đạt tốc độ tối đa 201 km/h.
Lựa chọn thứ hai là động cơ xăng 2.0L TSI Turbo, sản sinh công suất 178 mã lực tại 3.900 – 6.000 vòng/phút và mô men xoắn cực đại 320 Nm tại 1.400 – 3.940 vòng/phút. Toàn bộ sức mạnh của động cơ này được truyền xuống hệ dẫn động 4 bánh thông qua hộp số 7 cấp ly hợp kép ướt (DSG). Phiên bản này chỉ mất 8,2 giây để tăng tốc từ 0 – 100 km/h trước khi đạt tốc độ tối đa 207 km/h.
Xem thêm: Giá xe ô tô mới nhất
Tên phiên bản | Ambition 1.4 TSI1.19 Tỉ | Style 2.0 TSI1.41 Tỉ |
---|---|---|
Động cơ/hộp số | ||
Kiểu động cơ | 1.4 TSI turbo | 2.0 TSI turbo |
Dung tích (cc) | 1,395 | 1,984 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 147/5.000-6.000 | 177/3.900-6.000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 250/1.500-3.500 | 320/1.400-3.940 |
Hộp số | Tự động ly hợp kép 6 cấp | Tự động ly hợp kép 7 cấp |
Hệ dẫn động | FWD | 4x4 |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 8,05 | 8,1 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 199 | 207 |
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây) | 9,4 | 8,2 |
Kích thước/trọng lượng | ||
Số chỗ | 7 | 7 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4697 x 1882 x 1681 | 4697 x 1882 x 1681 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,790 | 2,790 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 193 | 193 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 720-2.065 | 720-2.065 |
Lốp, la-zăng | 235/55R18 | 235/50R19 |
Hệ thống treo/phanh | ||
Treo trước | MacPherson | MacPherson |
Treo sau | Đa liên kết | Đa liên kết |
Phanh trước | Đĩa | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa | Đĩa |
Ngoại thất | ||
Đèn chiếu xa | LED | LED matrix |
Đèn chiếu gần | LED | LED matrix |
Đèn ban ngày | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Không | Có |
Đèn sương mù | Halogen | LED |
Đèn hậu | LED | LED |
Đèn phanh trên cao | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập diệnđiện | Chỉnh điện, gập diệnđiện |
Gạt mưa tự động | Có | Có |
Sấy gương chiếu hậu | Có | Có |
Gương hậu ngoài tự động chống chói | Có | Có |
Ăng ten vây cá | Có | Có |
Cốp đóng/mở điện | Có | Có |
Mở cốp rảnh tay | Không | Có |
Nội thất | ||
Chất liệu bọc ghế | Da | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh Cơ | Chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế lái | Không | 3 vị trí |
Điều chỉnh ghế phụ | Cơ | Điện |
Bảng đồng hồ tài xế | Virtual Cockpit 10,25 inch | Virtual Cockpit 10,25 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | Da |
Chìa khoá thông minh | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có |
Điều hoà | Tự động 2 vùng | Tự động 3 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | Có |
Màn hình giải trí | Cảm ứng 8 inch | Cảm ứng 8 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có |
Hệ thống loa | 8 | 8 |
Kết nối USB | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có |
Sạc không dây | Không | Có |
Lọc không khí | Có | Có |
Kiểm soát chất lượng không khí | Có | Có |
Điều chỉnh vô-lăng | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ |
Đèn viền nội thất (ambient light) | Không | Có |
Hỗ trợ vận hành | ||
Trợ lực vô-lăng | Điện, biến thiên theo tốc độ | Điện, biến thiên theo tốc độ |
Nhiều chế độ lái | Có | Có |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Có | Có |
Giữ phanh tự động | Có | Có |
Giới hạn tốc độ | Có | Có |
Công nghệ an toàn | ||
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Có | Có |
Số túi khí | 7 | 7 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Không | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có | Có |
Hệ thống cảm biến trước/sau | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Camera 360 | Không | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có | Có |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có | Có |
Đăng nhập/đăng kýBạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây