
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
E MT 3AB | 458,000,000 | 534,957,000 | 525,797,000 | 511,377,000 | 515,957,000 | 515,957,000 | 515,957,000 | 515,957,000 | 515,957,000 | 515,957,000 | 515,957,000 | 506,797,000 |
E CVT 3AB | 488,000,000 | 568,557,000 | 558,797,000 | 544,677,000 | 549,557,000 | 549,557,000 | 549,557,000 | 549,557,000 | 549,557,000 | 549,557,000 | 549,557,000 | 539,797,000 |
G CTV | 545,000,000 | 632,397,000 | 621,497,000 | 607,947,000 | 613,397,000 | 613,397,000 | 613,397,000 | 613,397,000 | 613,397,000 | 613,397,000 | 613,397,000 | 602,497,000 |
Toyota Vios ra mắt lần đầu tại Đông Nam Á vào năm 2002, thay thế dòng Tercel/Soluna, và chính thức đặt chân đến Việt Nam vào tháng 8/2003. Từ đó, nó nhanh chóng trở thành cái quen thuộc tên nhờ lý lý thiết kế thực hiện và đặc tính bền vững của Toyota. Qua bốn thế hệ chính và nhiều lần nâng cấp, Vios không chỉ là sản phẩm chủ lực mà còn là “gà sinh trứng vàng” của Toyota Việt Nam (TMV), liên tục dẫn đầu doanh thu trong phân khúc sedan hạng B.
Theo số liệu mới nhất, trong 8 tháng đầu năm 2024, Toyota Vios đạt doanh thu 6.970 xe, vượt sát xe Hyundai Accent (6.910 xe). Đặc biệt, tháng 7/2024, Vios đã bán được 1.745 xe – gần bằng tổng doanh thu của Hyundai Accent (985 xe) và Honda City (744 xe) cộng lại. Với hơn 14.000 xe tiêu thụ vào năm 2024, Vios đã giành lại danh hiệu sedan hạng B bán chạy nhất từ tay Accent (năm 2025). Đây là bằng chứng rõ ràng cho sức hút vững chắc của mẫu xe này.
Bí mật thành công nằm ở "Toyota Way" – lọc "cải tiến liên tục" (Kaizen) và "tôn trọng con người". Vios không chạy theo công nghệ đột phá hay thiết kế táo bạo, mà tập trung vào độ tin cậy, chi phí sử dụng thấp và giá trị lâu dài. Hình ảnh những chiếc xe Vios chạy dịch vụ với quãng đường hàng trăm km mà vẫn “trơn tru” đã khắc sâu niềm tin vào lòng người Việt. Năm 2024, nó tiếp tục là mẫu xe cũ được hỏi mua nhiều nhất, vượt qua cả Innova và Kia Morning, khẳng định giá trị vững chắc qua thời gian.
Trải qua nhiều thế hệ và các loại nâng cấp, xe Vios đã liên tục củng cố vị trí của mình. Nó không chỉ đơn thuần là một sản phẩm chủ lực mà còn là "gà sinh vàng" thực thụ cho Toyota Việt Nam (TMV), thường xuyên dẫn đầu danh sách doanh thu xe bán chạy nhất toàn thị trường trong nhiều năm liền. Ngay cả khi các đối thủ liên tục tung ra những mẫu xe mới với thiết kế bắt mắt và công nghệ hấp dẫn hơn, Vios vẫn giữ được lượng khách hàng trung thành. Điều này không chỉ đến từ sức mạnh thương hiệu Toyota – một biểu tượng về độ tin cậy và chất lượng – mà còn phát hiện từ những cốt lõi giá trị chính mà chiếc xe này mang lại. Nó là sự lựa chọn lý tưởng, một tài khoản đầu tư an toàn và hiệu quả cho nhu cầu chuyển hàng ngày. Sức hút của Vios không nằm ở những lời hoa mỹ, mà ở chính sự chứng thực qua hàng triệu km lăn bánh trên khắp đất hình chữ S này.
Giá xe Toyota Vios luôn là yếu tố được quan tâm hàng đầu. Mức giá cạnh tranh kết hợp với thương hiệu mạnh là một phần lý do làm nên thành công của mẫu xe này. Dưới đây là bảng giá Vios niêm yết tham khảo tại thời điểm ra mắt bản nâng cấp giữa vòng đời 2024-2025, lưu ý giá có thể thay đổi và chưa bao gồm các chương trình khuyến mãi mua xe từ đại lý Toyota:
Nhìn chung, mức giá của Vios 2025 vẫn khá cạnh tranh trong phân khúc. Tuy nhiên, việc cắt giảm số túi khí trên hai phiên bản E là một điểm trừ lớn về giá trị so với số tiền bỏ ra.
Việc cân nhắc kinh nghiệm mua xe Toyota Vios cũ cũng là một lựa chọn không tồi, vì xe Vios rất bền và giữ giá. Tuy nhiên, cần kiểm tra kỹ tình trạng xe, đặc biệt nếu là xe từng chạy dịch vụ.
Thông số kỹ thuật Toyota Vios 2025 | |||
---|---|---|---|
Thông số | Vios 1.5E MT | Vios 1.5E CVT | Vios 1.5G CVT |
Kích thước - trọng lượng | |||
Kích thước tổng thể (mm) | 4.425 x 1.730 x 1.475 | 4.425 x 1.730 x 1.475 | 4.425 x 1.730 x 1.475 |
Dài cơ sở (mm) | 2.550 | 2.550 | 2.550 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 133 | 133 | 133 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.1 | 5.1 | 5.1 |
Trọng lượng không tải (Kg) | 1.060 - 1.075 | 1.080 - 1.095 | 1.095 - 1.110 |
Trọng lượng toàn tải (Kg) | 1.500 | 1.500 | 1.500 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 42 | 42 | 42 |
Động cơ - Vận hành | |||
Động Cơ | Xăng 1.5L, I4, 16 van, DOHC, Dual VVT-i | Xăng 1.5L, I4, 16 van, DOHC, Dual VVT-i | Xăng 1.5L, I4, 16 van, DOHC, Dual VVT-i |
Công suất cực đại (HP/rpm) | 106/6.000 | 106/6.000 | 106/6.000 |
Mômen xoắn cực đại (N.m/rpm) | 140/4.200 | 140/4.200 | 140/4.200 |
Hộp số | Số sàn 5 cấp | Số tự động vô cấp 7 cấp ảo | Số tự động vô cấp 7 cấp ảo |
Mâm/lốp xe | Mâm đúc 15 inche. Lốp xe: 185/60R15 | Mâm đúc 15 inche. Lốp xe: 185/60R15 | Mâm đúc 15 inche. Lốp xe: 185/60R15 |
Mức tiêu hao nhiên liệu (Kết hợp) (L/100Km) | 5.08 | 4.67 | 4.79 |
Ngoại thất | |||
Đèn pha | Bi LED bóng chiếu | Bi LED bóng chiếu | Bi LED bóng chiếu |
Đèn sương mù trước | LED | LED | LED |
Đèn sương mù sau | Có | Có | Có |
Đèn báo phanh trên cao | LED | LED | LED |
Gương chiếu hậu ngoài | Gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ | Gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ | Gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe |
Ống xả kép | Cùng màu thân xe | ||
Nội thất | |||
Tay lái | Urethane | Bọc da | Bọc da |
Nút tích hợp điều chỉnh âm thanh | Điều chỉnh âm thanh, đàm thoại rảnh tay | Điều chỉnh âm thanh, đàm thoại rảnh tay | Điều chỉnh âm thanh, đàm thoại rảnh tay màn hình hiển thị đa thông tin |
Lẫy chuyển số trên tay lái | Không | Không | Có |
Chất liệu ghế | PU | Bọc da | Bọc da |
Tiện ích | |||
Ghế người lái | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng |
Ghế khách trước | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng |
Ghế khách sau | Gập lưng ghế 60:40 | Gập lưng ghế 60:40 | Gập lưng ghế 60:40 |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Tự động |
Hệ thống âm thanh | CD 1 đĩa, 4 loa | CD 1 đĩa, 4 loa | CD 1 đĩa, 6 loa |
Hỗ trợ Bluetooth | Có | Có | Có |
Cụm đồng hồ | Analog | Optitron | Optitron với màn hình TFT 4.2" |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Không | Có | Có |
Đèn báo chế độ ECO | Không | Có | Có |
Chức năng báo vị trí cần số | Không | Có | Có |
Màn hình giải trí | 7 inch | 7 inch | 9 inch |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động lên/xuống vị trí người lái | Tự động lên/xuống vị trí người lái | Tự động lên/xuống vị trí người lái |
Cổng sạc USB Tyoe C hàng ghế 2 | Có | Có | Có |
Kiểm soát hành trình | Không | Không | Có |
An toàn | |||
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa thông gió/ Đĩa | Đĩa thông gió/ Đĩa | Đĩa thông gió/ Đĩa |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có | Có | Có |
Cảnh báo tiền va chạm (PCS) | Không | Không | Có |
Cảnh báo lệch làn đường (LDA) | Không | Không | Có |
Túi khí | 3 | 3 | 7 |
Camera lùi + Cảm biến sau | Có | Có | Có |
Cảm biến góc trước/sau | Không | Không | Có |
Toyota Vios không còn ở vị thế độc tôn như xưa, nhưng nó vẫn là một thế lực đáng gờm trong phân khúc sedan hạng B. Nó giống như một người bạn đồng hành đáng tin cậy, không quá bóng bẩy nhưng luôn ở đó khi bạn cần, hoạt động bền bỉ và không đòi hỏi quá nhiều. Quyết định cuối cùng nằm ở bạn, dựa trên nhu cầu, sở thích và ngân sách của riêng mình. Hãy lái thử và cảm nhận trước khi đưa ra lựa chọn cuối cùng.
Độ tin cậy và Bền bỉ: Vẫn là điểm mạnh nhất, "nồi đồng cối đá" đúng nghĩa.
Tiết kiệm nhiên liệu: Thuộc hàng top đầu phân khúc.
Giá trị bán lại: Vô đối trong phân khúc sedan hạng B. Mua Vios ít sợ lỗ nhất.
Chi phí sử dụng thấp: Bảo dưỡng rẻ, phụ tùng dễ kiếm, giá cả phải chăng.
Hệ thống đại lý: Rộng khắp cả nước, dịch vụ thuận tiện.
Thanh khoản cao: Dễ mua, cực kỳ dễ bán lại.
Thiết kế ngoại thất: Đã cải thiện nhưng vẫn còn khá trung tính, chưa thực sự đột phá so với đối thủ.
Trang bị nội thất & tiện nghi: Thiếu cửa gió hàng ghế sau, một số tiện nghi thua kém đối thủ ở cùng tầm giá (đặc biệt ở các bản E).
An toàn: Chỉ có 3 túi khí trên hai phiên bản E là điểm trừ lớn. Thiếu gói an toàn chủ động nâng cao (TSS).
Cảm giác lái: Chưa thực sự thú vị, chỉ dừng ở mức ổn định, dễ điều khiển.
Cách âm: Cần cải thiện thêm, đặc biệt là tiếng ồn từ lốp và động cơ.
Tên phiên bản | E MT 3AB458 triệu | E CVT 3AB488 triệu | G CTV545 triệu |
---|---|---|---|
Động cơ/hộp số | |||
Kiểu động cơ | 2NR-FE | 2NR-FE | 2NR-FE |
Dung tích (cc) | 1.496 | 1.496 | 1.496 |
Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 106/6.000 | 106/6.000 | 106/6.000 |
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 140/4.200 | 140/4.200 | 140/4.200 |
Hộp số | MT | CVT | CVT |
Hệ dẫn động | FWD | FWD | FWD |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 5,92 | 5,74 | 5,78 |
Kích thước/trọng lượng | |||
Số chỗ | 5 | 5 | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.425 x 1.730 x 1.475 | 4.425 x 1.730 x 1.475 | 4.425 x 1.730 x 1.475 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.550 | 2.550 | 2.550 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 133 | 133 | 133 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.100 | 5.100 | 5.100 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 42 | 42 | 42 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.550 | 1.550 | 1.550 |
Lốp, la-zăng | 185/60R15 | 185/60R15 | 185/60R15 |
Hệ thống treo/phanh | |||
Treo trước | Độc lập MacPherson | Độc lập MacPherson | Độc lập MacPherson |
Treo sau | Dầm xoắn | Dầm xoắn | Dầm xoắn |
Phanh trước | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa đặc | Đĩa đặc | Đĩa đặc |
Ngoại thất | |||
Đèn chiếu xa | Halogen phản xạ đa hướng | LED | LED |
Đèn chiếu gần | Halogen phản xạ đa hướng | LED | LED |
Đèn ban ngày | Không | Không | Có |
Đèn pha tự động bật/tắt | Không | Có | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Không | Không | Không |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không | Không | Không |
Đèn hậu | LED | LED | LED |
Đèn phanh trên cao | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện | Gập điện, chỉnh điện | Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | Không | Không | Không |
Gạt mưa tự động | Không | Không | Không |
Ăng ten vây cá | Có | Có | Có |
Cốp đóng/mở điện | Không | Không | Không |
Mở cốp rảnh tay | Không | Không | Không |
Nội thất | |||
Chất liệu bọc ghế | PVC | Da | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Không | Không | Không |
Nhớ vị trí ghế lái | Không | Không | Không |
Massage ghế lái | Không | Không | Không |
Điều chỉnh ghế phụ | Không | Không | Không |
Massage ghế phụ | Không | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Không | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | Không | Không |
Sưởi ấm ghế lái | Không | Không | Không |
Sưởi ấm ghế phụ | Không | Không | Không |
Bảng đồng hồ tài xế | Analog | Optitron | Optitron |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Không | Có | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Urathane | Bọc da | Bọc da |
Hàng ghế thứ hai | Gập lưng ghế 60:40 | Gập lưng ghế 60:40 | Gập lưng ghế 60:40 |
Hàng ghế thứ ba | Không | Không | Không |
Chìa khoá thông minh | Không | Không | Có |
Khởi động nút bấm | Không | Không | Có |
Điều hoà | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | Không | Không | Không |
Cửa kính một chạm | Không | Không | Không |
Cửa sổ trời | Không | Không | Không |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Không | Không |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | Không | Không |
Tựa tay hàng ghế trước | Không | Không | Không |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Màn hình giải trí | DVD, màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng 9 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Có | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Không | Không | Không |
Đàm thoại rảnh tay | Không | Không | Có |
Hệ thống loa | 4 | 4 | 6 |
Phát WiFi | Không | Không | Không |
Kết nối AUX | Không | Không | Không |
Kết nối USB | Có | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có | Có |
Sạc không dây | Không | Không | Không |
Hỗ trợ vận hành | |||
Trợ lực vô-lăng | Điện | Điện | Điện |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không | Không | Không |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không | Không | Không |
Kiểm soát gia tốc | Không | Không | Không |
Phanh tay điện tử | Không | Không | Không |
Giữ phanh tự động | Không | Không | Không |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | Không | Không |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Có | ||
Công nghệ an toàn | |||
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Không | Không | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | Không | Không |
Số túi khí | 3 | 3 | 7 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Không | Không | Không |
Cảnh báo điểm mù | Không | Không | Không |
Cảm biến lùi | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Camera 360 | Không | Không | Không |
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Không | Không | Không |
Cảnh báo chệch làn đường | Không | Không | Không |
Hỗ trợ giữ làn | Không | Không | Không |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | Không | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | Không | Không |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không | Không | Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | Có | Có |