
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
xDrive40i xLine | 3,909,000,000 | 4,400,077,000 | 4,321,897,000 | 4,341,987,000 | 4,381,077,000 | 4,381,077,000 | 4,381,077,000 | 4,381,077,000 | 4,381,077,000 | 4,381,077,000 | 4,381,077,000 | 4,302,897,000 |
xDrive40i M Sport | 4,159,000,000 | 4,680,077,000 | 4,596,897,000 | 4,619,487,000 | 4,661,077,000 | 4,661,077,000 | 4,661,077,000 | 4,661,077,000 | 4,661,077,000 | 4,661,077,000 | 4,661,077,000 | 4,577,897,000 |
BMW X5 không chỉ đơn thuần là một chiếc SUV. Ngay từ thế hệ đầu tiên (E53) ra mắt năm 1999, BMW đã định vị X5 là một chiếc SAV (Sports Activity Vehicle) – nhấn mạnh vào khả năng vận hành thể thao, linh hoạt trên đường trường thay vì chỉ tập trung vào off-road như SUV truyền thống. Trải qua 4 thế hệ, X5 luôn là một trong những mẫu xe chủ lực, đóng góp lớn vào doanh số và hình ảnh thương hiệu BMW trên toàn cầu cũng như tại Việt Nam.
Phiên bản BMW X5 2025 (mã G05 LCI) vừa ra mắt tại Việt Nam là bản nâng cấp giữa vòng đời của thế hệ thứ tư. Lần nâng cấp này tập trung vào việc tinh chỉnh thiết kế ngoại thất hiện đại hơn, đặc biệt là phần đầu xe; nâng cấp lớn khoang nội thất với màn hình cong cỡ lớn theo xu hướng mới; bổ sung công nghệ và tinh chỉnh hệ truyền động Mild Hybrid 48V cho cả hai phiên bản, hứa hẹn mang lại trải nghiệm vận hành mượt mà và hiệu quả hơn. Đối tượng khách hàng mục tiêu của X5 vẫn là những người thành đạt, yêu thích cảm giác lái, cần một chiếc xe sang trọng, tiện nghi, an toàn và đa dụng cho cả công việc lẫn gia đình.
Tóm tắt sự phát triển của xe qua các thế hệ
Hiện tại, THACO AUTO đang phân phối chính hãng BMW X5 2025 (G05 LCI) tại Việt Nam với 2 phiên bản:
Phiên bản | Giá niêm yết (Tỷ VNĐ)* | Giá lăn bánh dự kiến (Tỷ VNĐ)** | Động cơ - Hộp số | Công suất (hp) | Mô-men xoắn (Nm) |
X5 xDrive40i xLine | ~4,159 | ~4,59 - 4,69 | I6 3.0L Turbo + MH 48V - 8AT | 381 | 540 |
X5 xDrive40i M Sport | ~4,549 | ~5,02 - 5,12 | I6 3.0L Turbo + MH 48V - 8AT | 381 | 540 |
BMW X5 G05 LCI 2025 tinh chỉnh sắc sảo, giữ phom dáng bệ vệ, vững chãi.
Nội thất gây ấn tượng với sự sang trọng, hiện đại và màn hình cong cỡ lớn.
Bước nhảy vọt công nghệ với BMW OS 8.0 và màn hình cong.
Hệ thống thông tin giải trí:
Khả năng kết nối:
Các tính năng công nghệ khác:
An toàn là ưu tiên hàng đầu của BMW X5.
An toàn bị động: Khung gầm CLAR cứng vững, hệ thống túi khí đa dạng (trước, hông, rèm).
An toàn chủ động tiêu chuẩn: ABS, EBD, BA, DSC, DTC, Hỗ trợ khởi hành ngang dốc, Cruise Control + Speed Limiter, Cảm biến đỗ xe PDC, Camera lùi/360, TPMS.
[Ảnh 18: Hình ảnh minh họa một tính năng trong gói Driving Assistant như Cảnh báo điểm mù trên gương hoặc màn hình Camera 360 độ]
Vận hành là thế mạnh cốt lõi, kết hợp hứng khởi và êm ái.
xDrive AWD: Bám đường tuyệt vời, ổn định, an toàn, thiên cầu sau giữ cảm giác lái BMW.
Cảm giác lái: Chắc chắn, đầm ở tốc độ cao, nhẹ ở tốc độ thấp. Chính xác, phản hồi mặt đường tốt. Sport nặng hơn, thể thao hơn. Đây là điểm mạnh nhất của X5.
Hệ thống phanh:
Trải nghiệm X5 xDrive40i M Sport 2025 trong điều kiện thực tế tại Việt Nam.
2 bản:
Check kỹ lịch sử bảo dưỡng hãng, động cơ, hộp số, treo, điện. Nên nhờ thợ kiểm tra.
Tại Tinbanxe.vn, chúng tôi cung cấp: Thông tin khách quan, kết nối đại lý uy tín, cập nhật ưu đãi nhanh nhất, hỗ trợ thủ tục.
Để nhận báo giá lăn bánh chính xác và ưu đãi mới nhất cho BMW X5, liên hệ ngay Tinbanxe.vn qua hotline [Số điện thoại] hoặc [Link đăng ký tư vấn/nhận báo giá].
Tên phiên bản | xDrive40i xLine3.91 tỷ | xDrive40i M Sport4.16 tỷ |
---|---|---|
Động cơ/hộp số | ||
Kiểu động cơ | B58, Xăng, I6, 3.0 TwinPower Turbo, Mild Hybrid | B58, Xăng, I6, 3.0 TwinPower Turbo, Mild Hybrid |
Dung tích (cc) | 2.998 | 2.998 |
Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 381/5000 | 381/5000 |
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 540/1850 – 5000 | 540/1850 – 5000 |
Hộp số | Tự động 8 cấp Steptronic | Tự động 8 cấp Steptronic |
Hệ dẫn động | Hai cầu AWD | Hai cầu AWD |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 8,9 | 8,9 |
Kích thước/trọng lượng | ||
Số chỗ | 5 | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4922x2004x1745 | 4922x2004x1745 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.975 | 2.975 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 650 | 650 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 83 | 83 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 2.235 | 2.060 |
Lốp, la-zăng | 20 inch | Mâm xe thể thao M 20 inch đa chấu (kiểu 740) |
Hệ thống treo/phanh | ||
Treo trước | Khí nén | Độc lập |
Treo sau | Khí nén | Độc lập |
Ngoại thất | ||
Đèn chiếu xa | LED | LED |
Đèn chiếu gần | LED | LED |
Đèn ban ngày | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Có | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có | Có |
Đèn hậu | LED | LED |
Đèn phanh trên cao | Có | Không |
Gương chiếu hậu | Tự động/chỉnh điện | Tự động/chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | Có | Có |
Gạt mưa tự động | Có | Có |
Ăng ten vây cá | Có | Có |
Cốp đóng/mở điện | Có | Có |
Mở cốp rảnh tay | Có | Có |
Nội thất | ||
Điều chỉnh ghế phụ | Có | Không |
Massage ghế phụ | Có | Không |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Có | Có |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Có | Không |
Sưởi ấm ghế lái | Có | Có |
Sưởi ấm ghế phụ | Có | Không |
Bảng đồng hồ tài xế | 12,3 inch | Hệ thống BMW Live Cockpit Professional với bảng đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch, màn hình cảm ứng trung tâm 12,3 inch, núm xoay điều khiển iDrive Touch & hệ điều hành BMW 7.0 |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | Da Sensatec |
Hàng ghế thứ hai | Có | Không |
Hàng ghế thứ ba | Có | Có |
Chìa khoá thông minh | Có | Có |
Điều hoà | Có | Có |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có |
Cửa kính một chạm | Có | Không |
Cửa sổ trời | Có | Có |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Có | Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Có | Có |
Màn hình giải trí | 14,9 | 14,9 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có | Có |
Hệ thống loa | Có | Có |
Phát WiFi | Có | Có |
Kết nối AUX | Có | Có |
Kết nối USB | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có |
Chất liệu bọc ghế | Da Vernasca | Da Vernasca |
Điều chỉnh ghế lái | Có | Có |
Nhớ vị trí ghế lái | Có | Có |
Massage ghế lái | Có | Có |
Hỗ trợ vận hành | ||
Trợ lực vô-lăng | Có | Có |
Nhiều chế độ lái | Có | Có |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Có | Có |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Có | Có |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Có | Có |
Kiểm soát gia tốc | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Có | Có |
Giữ phanh tự động | Có | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Có | Có |
Công nghệ an toàn | ||
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | Không |
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Có | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Có | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có | Có |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không | Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Không | Không |
Số túi khí | 1 | 1 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Camera 360 | Có | Có |