Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
Exclusive 7 chỗ | 1,469,000,000 | 1,667,277,000 | 1,637,897,000 | 1,633,587,000 | 1,648,277,000 | 1,648,277,000 | 1,648,277,000 | 1,648,277,000 | 1,648,277,000 | 1,648,277,000 | 1,648,277,000 | 1,618,897,000 |
Exclusive 6 chỗ | 1,479,000,000 | 1,678,477,000 | 1,648,897,000 | 1,644,687,000 | 1,659,477,000 | 1,659,477,000 | 1,659,477,000 | 1,659,477,000 | 1,659,477,000 | 1,659,477,000 | 1,659,477,000 | 1,629,897,000 |
Prestige 7 chỗ | 1,559,000,000 | 1,768,077,000 | 1,736,897,000 | 1,733,487,000 | 1,749,077,000 | 1,749,077,000 | 1,749,077,000 | 1,749,077,000 | 1,749,077,000 | 1,749,077,000 | 1,749,077,000 | 1,717,897,000 |
Prestige 6 chỗ | 1,589,000,000 | 1,801,677,000 | 1,769,897,000 | 1,766,787,000 | 1,782,677,000 | 1,782,677,000 | 1,782,677,000 | 1,782,677,000 | 1,782,677,000 | 1,782,677,000 | 1,782,677,000 | 1,750,897,000 |
Hyundai Palisade có động cơ mạnh mẽ cùng khung gầm cao. Xét về kích thước thì Palisade đang dẫn đầu trong các mẫu xe SUV của hãng. Nội thất sang trọng và rộng rãi dễ dàng chinh phục khách hàng. Hệ thống tùy chọn hệ dẫn động bánh HTRAC hỗ trợ nhiều chế độ lái khác nhau. Palisade ứng dụng nhiều chức năng tự động đem đến sự tiện nghi cho người dùng. Trang bị an toàn tiên tiến cùng công nghệ hiện đại đảm bảo khách hàng hài lòng.
Kích thước quá lớn của Hyundai Palisade sẽ là nhược điểm. Bởi vì nó khó di chuyển trên các con đường chật hẹp ở thành phố. Ngoài ra vì là thế hệ đầu tiên nên độ bền của Hyundai Palisade vẫn chưa được kiểm chứng.
Hyundai Palisade đã nhanh chóng trở thành lựa chọn hàng đầu trong phân khúc SUV 7 chỗ nhờ vào thiết kế bề thế, không gian nội thất rộng rãi, và hàng loạt tính năng tiện nghi và an toàn. Kể từ khi ra mắt lần đầu vào năm 2018, Palisade đã khẳng định được vị thế của mình với động cơ mạnh mẽ và trang bị hiện đại. Phiên bản 2024 tiếp tục nâng cấp, mang đến trải nghiệm lái xe vượt trội và đáp ứng đầy đủ nhu cầu của khách hàng.
Tại Việt Nam, Hyundai Palisade chính thức được giới thiệu vào năm 2020 và nhanh chóng thu hút sự ưa chuộng nhờ vào sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế sang trọng và tính năng công nghệ tiên tiến. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về thiết kế, trang bị, động cơ, cũng như bảng giá và ưu đãi mới nhất của Hyundai Palisade trong tháng 10/2024.
Hyundai Palisade 2024 sở hữu thiết kế đầu xe ấn tượng với lưới tản nhiệt Cascading Grille cỡ lớn, tạo nên vẻ ngoài bề thế và sang trọng. Cụm đèn LED Projector toàn phần cũng được thiết kế tinh tế, tăng thêm vẻ hiện đại và đẳng cấp cho mẫu xe này.
Những đường gân dập nổi trên nắp ca-pô cùng với hệ thống đèn LED định vị ban ngày chữ "T" tạo nên một diện mạo vô cùng ấn tượng và đầy cá tính cho Palisade. Đây chính là điểm nhấn nổi bật nhất ở phần đầu xe.
Toàn bộ thân xe của Hyundai Palisade 2024 được thiết kế với những đường nét thanh thoát, mượt mà giúp tăng thêm vẻ sang trọng và bề thế cho chiếc SUV này. Các đường gân dập nổi dọc thân xe tạo nên sự cứng cáp và vững chãi.
La-zăng hợp kim 18 inch hoặc 20 inch tùy phiên bản góp phần tăng thêm vẻ ngoài thể thao và cá tính cho Palisade. Các chi tiết như ốp sườn, tay nắm cửa, gương chiếu hậu đều được thiết kế tinh tế, làm tôn lên vẻ sang trọng của mẫu xe này.
Phần đuôi xe của Hyundai Palisade 2024 cũng rất ấn tượng với cụm đèn hậu LED thiết kế hiện đại, tạo nên vẻ ngoài thể thao và cá tính. Cụm ống xả kép cũng là một điểm nhấn đáng chú ý ở phần đuôi xe.
Ngoài ra, cửa cốp điện thông minh cũng là một tính năng đáng chú ý, giúp việc mở/đóng cốp trở nên tiện lợi hơn. Tổng thể, phần đuôi xe Palisade mang lại vẻ ngoài hài hòa và cân đối.
Hyundai Palisade 2024 được cung cấp với 7 tùy chọn màu sơn ngoại thất: Trắng, Đen, Đỏ đô, Xanh lục bảo, Xanh bóng đêm, Xanh dương và Xám kim loại. Với sự đa dạng về màu sắc, khách hàng có thể dễ dàng chọn lựa màu sơn phù hợp với phong cách và nhu cầu sử dụng của mình. Khi mua bán ô tô, việc có nhiều lựa chọn màu sắc giúp bạn dễ dàng tìm được chiếc xe đáp ứng đúng sở thích và yêu cầu cá nhân.
Bên trong cabin của Hyundai Palisade 2024 mang đến cảm giác sang trọng và tinh tế nhờ vào sự kết hợp giữa các chi tiết ốp gỗ, kim loại và da cao cấp. Táp-lô được thiết kế thanh lịch với màn hình cảm ứng trung tâm 12,3 inch hiện đại.
Vô-lăng thể thao 3 chấu cũng được tích hợp nhiều phím chức năng, giúp người lái dễ dàng điều khiển các tính năng của xe. Ngoài ra, tay lái Palisade còn được bọc da cao cấp, mang lại cảm giác cầm nắm chắc chắn và thoải mái.
Hyundai Palisade sở hữu không gian nội thất rộng rãi và linh hoạt với 2 cấu hình 6 chỗ và 7 chỗ ngồi. Ghế ngồi được bọc da Nappa cao cấp, kết hợp với các chi tiết ốp gỗ và kim loại tạo nên vẻ sang trọng, tinh tế.
Hàng ghế thứ 2 có thể chỉnh điện 1 chạm, hỗ trợ tối đa sự thoải mái cho hành khách. Ngoài ra, cửa sổ trời toàn cảnh giúp cabin trở nên thoáng đãng và rộng rãi hơn.
Khoang hành lý của Hyundai Palisade 2024 có dung tích lên đến 510 lít ở phiên bản 7 chỗ và 601 lít ở phiên bản 6 chỗ. Khi gập hàng ghế thứ 2 và 3, không gian chứa đồ sẽ được mở rộng lên tối đa, đáp ứng tốt nhu cầu chở hành lý của gia đình. Đặc biệt, khi mua bán ô tô Hyundai, việc sở hữu một mẫu xe với không gian hành lý rộng rãi và tính năng cửa cốp điện thông minh sẽ mang lại sự tiện lợi đáng kể. Tính năng cửa cốp điện thông minh giúp việc mở/đóng cốp trở nên dễ dàng hơn, đặc biệt khi tay bạn bị bận.
Hyundai Palisade 2024 được trang bị rất nhiều tiện nghi hiện đại, đáp ứng tối đa nhu cầu của khách hàng:
Ngoài ra, còn có các tính năng tiện nghi khác như HUD 10 inch, chìa khóa thông minh, khởi động từ xa, điều hòa tự động 3 vùng độc lập,... giúp cuộc hành trình trở nên thoải mái và tiện lợi hơn.
Hyundai Palisade 2024 được trang bị động cơ dầu R 2.2 (mã hiệu D4HB), sản sinh công suất tối đa 200 mã lực tại 3.800 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 440Nm ngay từ 1.750 vòng/phút. Động cơ này kết hợp với hộp số tự động 8 cấp và hệ dẫn động 4 bánh thông minh HTRAC, cung cấp hiệu suất vận hành mạnh mẽ và linh hoạt.
Xe còn được trang bị 4 chế độ lái bao gồm Eco, Comfort, Sport và Smart, giúp người lái dễ dàng điều chỉnh hiệu suất vận hành theo nhu cầu. Thêm vào đó, Palisade 2024 có 3 chế độ địa hình: Snow (Tuyết), Sand (Cát), và Mud (Bùn đất), hỗ trợ tối ưu khả năng di chuyển trên các loại địa hình khác nhau.
Về khả năng tiêu hao nhiên liệu, Hyundai Palisade 2024 đạt mức tiêu thụ khoảng 8,5 - 9,0 lít/100km trong điều kiện đô thị và 6,5 - 7,0 lít/100km trên đường cao tốc. Mức tiêu hao này được đánh giá là hiệu quả so với các đối thủ trong phân khúc SUV 7 chỗ, mang lại sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu.
Xem thêm: Giá xe Hyundai
Hyundai Palisade 2024 được trang bị rất nhiều tính năng an toàn hiện đại, góp phần bảo vệ an toàn tối đa cho người lái và hành khách:
Nhờ vào sự trang bị đầy đủ các tính năng an toàn hiện đại, Hyundai Palisade 2024 mang lại sự yên tâm tối đa cho người lái và hành khách trên mọi hành trình.
Về thiết kế và kiểu dáng: Hyundai Palisade sở hữu thiết kế bề thế và sang trọng hơn nhiều so với các đối thủ như Ford Explorer, Toyota Highlander, hay Volkswagen Atlas. Với lưới tản nhiệt Cascading Grille cỡ lớn và cụm đèn LED Projector hiện đại, Palisade tạo nên một ấn tượng mạnh mẽ và khác biệt trong phân khúc SUV 7 chỗ.
Về động cơ và khả năng vận hành: Hyundai Palisade trang bị động cơ dầu R 2.2 mạnh mẽ với hệ dẫn động 4 bánh HTRAC, mang lại khả năng vận hành mượt mà và khả năng vượt địa hình xuất sắc. So với các mẫu xe trong cùng phân khúc, Palisade cung cấp hiệu suất tăng tốc tốt hơn và khả năng xử lý linh hoạt hơn, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người lái.
Về trang bị tiện nghi và an toàn: Trong phân khúc SUV 7 chỗ, Hyundai Palisade cung cấp hệ thống trang bị tiện nghi và an toàn vượt trội. Xe được trang bị màn hình cảm ứng trung tâm lớn, hệ thống âm thanh cao cấp, và nhiều công nghệ an toàn thông minh như hỗ trợ va chạm phía trước, cảnh báo điểm mù và giữ làn đường. Những tính năng này tạo ra trải nghiệm lái xe toàn diện và an toàn hơn so với các đối thủ như Toyota Highlander và Ford Explorer.
Về giá bán: Khi so sánh Hyundai Palisade với các đối thủ, một yếu tố quan trọng là giá xe ô tô. Mặc dù Palisade có mức giá cao hơn một số đối thủ trong phân khúc, nhưng với thiết kế sang trọng, trang bị tiện nghi và tính năng an toàn đầy đủ, mức giá này hoàn toàn hợp lý và phản ánh giá trị thực sự của chiếc SUV 7 chỗ này.
Hyundai Palisade 2024 đã khẳng định vị thế vững chắc trong phân khúc SUV 7 chỗ nhờ vào thiết kế tinh tế, không gian nội thất rộng rãi, và trang bị tiện nghi hiện đại. Với khả năng vận hành mạnh mẽ và hệ thống an toàn tối ưu, Palisade mang đến sự yên tâm và sự thoải mái cho cả người lái và hành khách. Nếu bạn đang cân nhắc mua xe Hyundai Palisade, đây là một lựa chọn hàng đầu, kết hợp giữa phong cách, tính năng và sự đáng tin cậy, đáp ứng đầy đủ nhu cầu của gia đình và chuyến đi.
Tên phiên bản | Exclusive 7 chỗ1.47 Tỉ | Exclusive 6 chỗ1.48 Tỉ | Prestige 7 chỗ1.56 Tỉ | Prestige 6 chỗ1.59 Tỉ |
---|---|---|---|---|
Động cơ/hộp số | ||||
Kiểu động cơ | R2.2 CRDi | R2.2 CRDi | R2.2 CRDi | R2.2 CRDi |
Dung tích (cc) | 2.199 | 2,199 | 2.199 | 2.199 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 200/3.800 | 200/3.800 | 200/3.800 | 200/3.800 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 440/1.750 - 2.750 | 440/1.750 - 2.750 | 440/1.750 - 2.750 | 440/1.750 - 2.750 |
Hộp số | 8 AT | 8 AT | 8 AT | 8 AT |
Hệ dẫn động | AWD | AWD | AWD | AWD |
Loại nhiên liệu | Dầu | Dầu | Dầu | Dầu |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 7,05 | 7,05 | 6,69 | 6,69 |
Kích thước/trọng lượng | ||||
Số chỗ | 7 | 6 | 7 | 6 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.995 x 1.975 x 1.785 | 4.995 x 1.975 x 1.785 | 4.995 x 1.975 x 1.785 | 4.995 x 1.975 x 1.785 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.900 | 2.900 | 2.900 | 2.900 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 203 | 203 | 203 | 203 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 71 | 71 | 71 | 71 |
Lốp, la-zăng | 245/60R18 | 245/60R18 | 245/60R18 | 245/60R18 |
Hệ thống treo/phanh | ||||
Treo trước | Macpherson | Macpherson | Macpherson | Macpherson |
Treo sau | Đa liên kết | Đa liên kết | Đa liên kết | Đa liên kết |
Phanh trước | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Ngoại thất | ||||
Đèn chiếu xa | LED Projector | LED | LED | LED |
Đèn chiếu gần | LED | LED | LED | LED |
Đèn ban ngày | LED | LED | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có | Có | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Có | Có | Có | Có |
Đèn hậu | LED | LED | LED | LED |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện | Chỉnh điện, gập diện | Chỉnh điện, gập diện | Chỉnh điện, gập diện |
Sấy gương chiếu hậu | Có | Có | Có | Có |
Đèn phanh trên cao | Có | Có | Có | Có |
Gạt mưa tự động | Có | Có | Có | Có |
Ăng ten vây cá | Có | Có | Có | Có |
Cốp đóng/mở điện | Có | Có | Có | Có |
Mở cốp rảnh tay | Có | |||
Ống xả | Kép | Kép | Kép | Kép |
Nội thất | ||||
Chất liệu bọc ghế | Da | Da | Da Nappa | Da Nappa |
Điều chỉnh ghế lái | Điện | Điện | Điện | Điện |
Nhớ vị trí ghế lái | Có | Có | Có | Có |
Điều chỉnh ghế phụ | Điện | Điện | Điện | Điện |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Có | Có | Có | Có |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Có | Có | Có | Có |
Sưởi ấm ghế lái | Có | Có | Có | Có |
Sưởi ấm ghế phụ | Có | Có | Có | Có |
Sưởi và làm mát hàng ghế sau | Không | Không | Có | Có |
Bảng đồng hồ tài xế | Digital 12,3 inch | Digital 12,3 inch | Digital 12,3 inch | Digital 12,3 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có | Có | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | Da | Da | Da |
Điều chỉnh vô-lăng | Cơ | Cơ | Cơ | Cơ |
Sưởi vô-lăng | Không | Không | Có | Có |
Chìa khoá thông minh | Có | Có | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có | Có | Có |
Điều hoà | Tự động 3 vùng | Tự động 3 vùng | Tự động 3 vùng | Tự động 3 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có | Có | Có | Có |
Màn hình giải trí | Cảm ứng 12,3 inch | Cảm ứng 12,3 inch | Cảm ứng 12,3 inch | Cảm ứng 12,3 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Có | Có | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có | Có | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống loa | 12 loa Infinity | 12 loa Infinity | 12 loa Infinity | 12 loa Infinity |
Kết nối USB | Có | Có | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có | Có | Có |
Sạc không dây | Không | Không | Có | Có |
Rèm che nắng kính sau | Không | Không | Có | Có |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Không | Có | Có |
Khởi động từ xa | Có | Có | Có | Có |
Màu nội thất | Đen | Đen | Đỏ đô | Đỏ đô |
Hỗ trợ vận hành | ||||
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Có | Có | Có | Có |
Trợ lực vô-lăng | Điện | Điện | Điện | Điện |
Nhiều chế độ lái | Có | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Có | Có | Có | Có |
Giữ phanh tự động | Có | Có | Có | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Có | Có | Có | Có |
Chế độ lái địa hình | Có | Có | Có | Có |
Công nghệ an toàn | ||||
Số túi khí | 6 | 6 | 7 | 7 |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Có | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Có | Có | Có | Có |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Có | Có | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có | Có | Có | Có |
Camera 360 | Có | Có | Có | Có |
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Có | Có | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có | Có | Có | Có |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Có | Có | Có | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có | Có | Có | Có |
Cảnh báo tiền va chạm | Có | Có | Có | Có |
Cảnh báo giao thông khi mở cửa | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ đỗ xe tự động | Có | Có | Có | Có |
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM) | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có | Có | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Có | Có | Có | Có |