Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
XLS 2.0 4x2 MT | 665,000,000 | 766,797,000 | 753,497,000 | 741,147,000 | 747,797,000 | 747,797,000 | 747,797,000 | 747,797,000 | 747,797,000 | 747,797,000 | 747,797,000 | 734,497,000 |
XL 2.0 4x4 MT | 669,000,000 | 771,277,000 | 757,897,000 | 745,587,000 | 752,277,000 | 752,277,000 | 752,277,000 | 752,277,000 | 752,277,000 | 752,277,000 | 752,277,000 | 738,897,000 |
XLS 2.0 4x2 AT | 707,000,000 | 813,837,000 | 799,697,000 | 787,767,000 | 794,837,000 | 794,837,000 | 794,837,000 | 794,837,000 | 794,837,000 | 794,837,000 | 794,837,000 | 780,697,000 |
XLS 2.0 4x4 AT | 776,000,000 | 891,117,000 | 875,597,000 | 864,357,000 | 872,117,000 | 872,117,000 | 872,117,000 | 872,117,000 | 872,117,000 | 872,117,000 | 872,117,000 | 856,597,000 |
XLT 2.0 4x4 AT | 830,000,000 | 951,597,000 | 934,997,000 | 924,297,000 | 932,597,000 | 932,597,000 | 932,597,000 | 932,597,000 | 932,597,000 | 932,597,000 | 932,597,000 | 915,997,000 |
Sport 2.0 4x4 AT | 864,000,000 | 989,677,000 | 972,397,000 | 962,037,000 | 970,677,000 | 970,677,000 | 970,677,000 | 970,677,000 | 970,677,000 | 970,677,000 | 970,677,000 | 953,397,000 |
Wildtrak 2.0 4x4 AT | 979,000,000 | 1,118,477,000 | 1,098,897,000 | 1,089,687,000 | 1,099,477,000 | 1,099,477,000 | 1,099,477,000 | 1,099,477,000 | 1,099,477,000 | 1,099,477,000 | 1,099,477,000 | 1,079,897,000 |
Thiết kế hiện đại hơn bản cũ Nội thất thiết kếtối giản đẹp mắt Trang bị tiện nghi hiện đại đứng đầu phân khúc Động cơ, vận hành mạnh mẽ và êm ái Trang bị công nghệ an toàn tiên tiến
Chất lượng vật liệu cabin chưa thực sự cao Ghế phía sau hơi đứng Xe chưa có lẫy chuyển số
Nguyễn Ngọc Thiện tốt nghiệp Đại học Bách Khoa Hà Nội chuyên ngành Ô tô năm 2013, sau một thời gian công tác tại các hãng Ford, Honda, Hyundai và Kia thì anh 2016 anh học văn bằng 2 của Học Viện Bưu Chính Viễn Thông Nghành Báo chí để tiếp tục hoàn thiện kỹ năng viết lách, phân tích chuyên sâu. Năm 2018 anh tốt nghiệp Học Viện Bưu Chính Viễn Thông và công tác trong hãng Toyota, Vinfast một thời gian đến tháng 6 năm 2020, anh gia nhập Tinbanxe.vn, mang đến giá trị thông tin sâu sắc và đáng tin cậy cho cộng đồng yêu xe những kiến thức mà mình từng trải qua trong thời gian công tác ở các hãng xe phổ thông tại Việt Nam
Nguyễn Ngọc Thiện hiện là chuyên gia nội dung tại Tinbanxe.vn, chuyên cung cấp các bài viết đánh giá chi tiết, chuyên sâu về các dòng xe ô tô và xe máy tại Việt Nam. Với nền tảng kiến thức vững chắc và nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, anh không chỉ am hiểu đặc điểm kỹ thuật của từng dòng xe mà còn cập nhật nhanh chóng các xu hướng công nghệ và thị trường. giá bán cũng khuyến mãi cho độc giả
Sự tận tâm và chuyên môn của Nguyễn Ngọc Thiện thể hiện qua các bài viết so sánh, đánh giá khách quan và phân tích chuyên sâu, giúp người dùng đưa ra quyết định mua xe thông minh. Anh luôn tập trung mang đến thông tin chính xác, minh bạch và dễ hiểu, từ đó tạo dựng niềm tin đối với độc giả.
Ngoài ra, Nguyễn Ngọc Thiện còn thường xuyên nghiên cứu nhu cầu và hành vi người dùng để tạo ra nội dung phù hợp với thị hiếu, đồng thời đảm bảo cung cấp các thông tin đáng tin cậy nhất cho người đọc có cái nhìn toàn diện về dòng xe mình tìm hiểu hoặc có ý định muc
Báo chí nói về anh
https://dansinh.dantri.com.vn/dien-dan-dan-sinh/tin-ban-xe-tiet-lo-top-3-mau-xe-o-to-cuc-hot-vao-cuoi-nam-2020-20201126193433692.htm
https://znews.vn/3-mau-oto-duoc-quan-tam-dip-cuoi-nam-tren-tin-ban-xe-post1158908.html
https://kinhtedothi.vn/chuyen-gia-o-to-tin-ban-xe-danh-gia-3-mau-xe-hang-a-hot-nhat-2020.html
https://kenh14.vn/tin-ban-xe-review-xe-o-to-tam-gia-600-trieu-khuay-dao-thi-truong-20201204164135351.chn
Giá Xe Ford Ranger mới nhất – Bảng Giá Cập Nhật, Khuyến Mãi, Đánh Giá Chi Tiết, và Mẹo Mua Xe
Ford Ranger Được mệnh danh là “vua bán tải” tại Việt Nam trong nhiều năm, Ford Ranger từ lâu đã trở thành biểu tượng vững chắc trong phân khúc này. Không chỉ nổi bật nhờ thiết kế chắc chắn, động cơ bền bỉ và khả năng off-road ấn tượng, Ford Ranger còn ghi điểm nhờ sự đa dạng về phiên bản, nội thất tiện nghi cùng công nghệ an toàn tiên tiến. Bước sang năm 2024, Ranger tiếp tục nâng tầm với hiệu năng cải tiến, bổ sung tính năng thông minh và mang đến trải nghiệm lái tinh tế hơn.
Trong bài viết này, tinbanxe.vn sẽ cung cấp cho bạn góc nhìn toàn diện: từ giá xe Ford Ranger cùng chi phí lăn bánh mới nhất, các chương trình khuyến mãi, chính sách hỗ trợ tài chính, cho đến đánh giá chi tiết về ngoại thất, nội thất, vận hành, an toàn. Chúng tôi cũng so sánh Ranger với các đối thủ và chia sẻ kinh nghiệm mua xe. Đây sẽ là cẩm nang hữu ích cho bất kỳ ai đang cân nhắc đầu tư vào mẫu bán tải “hot” nhất thị trường Việt.
Trước khi tìm hiểu về giá xe Ford Ranger, hãy xem vì sao mẫu bán tải này được gọi là “vua bán tải”:
Chính những yếu tố này đã giúp Ford Ranger chiếm thị phần lớn và trở thành lựa chọn hàng đầu trong phân khúc bán tải tại Việt Nam.
Hiểu rõ nhu cầu và khả năng tài chính đa dạng của khách hàng, Ford Ranger 2024 cung cấp nhiều phiên bản, từ cơ bản đến cao cấp, phù hợp cho chở hàng, công việc, gia đình, du lịch hay đam mê off-road.
Phiên bản | Giá niêm yết (Triệu VND) |
---|---|
Ford Ranger XL 2.0L 4x4 MT | ~669 |
Ford Ranger XLS 2.0L 4x2 AT | ~707 |
Ford Ranger XLS 2.0L 4x4 AT | ~776 |
Ford Ranger Sport 2.0L 4x4 AT | ~864 |
Ford Ranger Wildtrak 2.0L 4x4 AT | ~986 |
Ford Ranger Stormtrak 2.0L 4x4 AT | ~1.039 |
Ford Ranger Raptor 2.0L 4x4 AT | ~1.299 |
Lưu ý: Giá xe Ford Ranger có thể thay đổi theo chính sách đại lý, chương trình khuyến mãi, thời điểm mua xe. Để có giá chính xác, hãy liên hệ đại lý Ford ủy quyền hoặc truy cập tinbanxe.vn.
Ngoài giá niêm yết, chi phí lăn bánh xe Ford Ranger còn bao gồm lệ phí trước bạ, phí đăng kiểm, phí đường bộ, phí biển số, bảo hiểm bắt buộc và có thể thêm bảo hiểm vật chất. Dù thuế phí cho bán tải nhìn chung đồng đều giữa các tỉnh, phí biển số có thể khác nhẹ.
Tham khảo giá lăn bánh (Triệu VND):
Phiên bản | Hà Nội | TP.HCM | Tỉnh khác |
---|---|---|---|
XL 4x4 MT | ~721 | ~713 | ~712 |
XLS 4x2 AT | ~761 | ~753 | ~753 |
XLS 4x4 AT | ~835 | ~826 | ~826 |
Sport 4x4 AT | ~930 | ~919 | ~919 |
Wildtrak 4x4 AT | ~1061 | ~1049 | ~1048 |
Stormtrak 4x4 AT | ~1117 | ~1105 | ~1105 |
Raptor 4x4 AT | ~1396 | ~1380 | ~1380 |
Lưu ý: Đây chỉ là mức tham khảo. Vui lòng liên hệ đại lý hoặc tinbanxe.vn để tính toán chính xác chi phí lăn bánh tùy thuộc khu vực và thời điểm mua.
Đại lý Ford thường có nhiều chương trình khuyến mãi:
Để tối ưu chi phí, hãy so sánh khuyến mãi giữa nhiều đại lý, cập nhật thông tin trên tinbanxe.vn và đàm phán để nhận ưu đãi tốt nhất.
Ford Ranger là dòng xe bán tải (Pick-up truck) được sản xuất bởi Ford Motor Company, lần đầu tiên ra mắt vào năm 1983. Qua nhiều thế hệ, Ranger đã khẳng định vị thế của mình trên thị trường xe bán tải toàn cầu và đã trở thành một trong những lựa chọn hàng đầu của khách hàng Việt Nam. Với thiết kế hầm hố, động cơ mạnh mẽ,khả năng off-road ấn tượng, tiện nghi hiện đại và giá cả hợp lý, Ford Ranger 2025 luôn chinh phục những người yêu thích sự phiêu lưu và tiện nghi. Tại Việt Nam, Ford Ranger 2025 được phân phối bởi Ford Việt Nam với 3 phiên bản chính: XL, XLS và Wildtrak. Cùng tinbanxe.vn khám phá chi tiết về Ford Ranger 2025, từ thông số kỹ thuật, bảng giá cho đến những ưu đãi hấp dẫn trong tháng 01/2025.
Đầu xe Ranger 2025 sở hữu diện mạo hầm hố và mạnh mẽ, với lưới tản nhiệt cỡ lớn hình lục giác, được viền chrome sáng bóng kết hợp với logo Ford nổi bật. Ranger 2025 mang phong cách mạnh mẽ, đậm chất Mỹ. Đèn pha LED (bản cao cấp), lưới tản nhiệt lớn, logo Ford nổi bật. Thân xe cơ bắp, gầm cao, phù hợp cả đô thị lẫn địa hình xấu. Đuôi xe gọn gàng, đèn hậu LED, thùng xe rộng rãi.
Cụm đèn pha LED sắc sảo, tích hợp đèn chiếu sáng ban ngày, giúp tăng cường khả năng chiếu sáng và tạo điểm nhấn cho phần đầu xe. Cản trước được thiết kế góc cạnh, với hốc hút gió rộng, tăng cường khả năng làm mát cho động cơ.
Thân xe Ranger 2025 được thiết kế cứng cáp, với các đường gân dập nổi mạnh mẽ, tạo cảm giác khỏe khoắn và thể thao. Nắp ca-pô được vuốt cao, tạo dáng vẻ uy nghi. Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ, có khả năng chỉnh điện, gập điện, giúp người lái quan sát rõ ràng hơn.
Phần đuôi xe Ranger 2025 được thiết kế vuông vắn, với cụm đèn hậu LED hình chữ C độc đáo, tạo điểm nhấn và tăng cường độ an toàn khi di chuyển vào ban đêm. Cản sau được thiết kế cứng cáp, với bậc lên xuống tiện lợi, giúp người dùng dễ dàng tiếp cận thùng xe.
Ford Ranger 2025 được cung cấp với nhiều màu sắc đa dạng, đáp ứng nhu cầu phong phú của khách hàng, bao gồm: Màu trắng ngọc trai, màu đen Magnetic, màu xanh Ocean, màu đỏ Racing, và màu xám Cool Grey.
Giá xe ô tô cập nhật mới nhất
Nội thất Ranger 2025 được thiết kế hiện đại và tiện nghi, với táp lô được bọc da cao cấp, tạo cảm giác sang trọng và lịch lãm. Vô lăng 3 chấu bọc da, tích hợp nhiều nút điều khiển, giúp người lái thao tác dễ dàng và an toàn. Bảng đồng hồ kỹ thuật số bố trí khoa học, hiển thị đầy đủ thông tin cần thiết.
Ghế ngồi Ranger 2025 được bọc da cao cấp, tạo cảm giác êm ái và thoáng khí. Ghế lái chỉnh điện 8 hướng, giúp người lái tìm được tư thế ngồi thoải mái nhất. Hàng ghế sau rộng rãi, có thể gập lại theo tỷ lệ 60:40, giúp tăng không gian chứa đồ.
Khoang hành lý Ranger 2025 rộng rãi, có thể chứa nhiều đồ vật cồng kềnh. Thùng xe được trang bị sàn chốt khóa an toàn, giúp bảo vệ đồ đạc tốt hơn. Bên cạnh đó, Ford Ranger 2025 còn có thể lựa chọn thùng xe dạng mở kiểu truyền thống hoặc thùng xe có nắp đậy bằng nhựa. Cabin rộng rãi, chỗ để chân thoải mái, tầm nhìn thoáng. Bản cao cấp có ghế da, màn hình lớn SYNC 4, Apple CarPlay/Android Auto không dây, sạc không dây, điều hòa tự động hai vùng. Nội thất tiệm cận SUV, đáp ứng tốt nhu cầu gia đình.
Tham khảo tin đăng của hàng triệu người dùng tại mua bán ô tô
Ford Ranger 2025 được trang bị hệ thống giải trí hiện đại, mang đến những trải nghiệm thú vị cho người dùng, bao gồm: Hệ thống âm thanh 6 loa, màn hình cảm ứng 8 inch, kết nối Bluetooth, Apple CarPlay và Android Auto, hệ thống điều hòa tự động, và hệ thống điều khiển Cruise Control.
Ford Ranger 2025 sử dụng động cơ diesel 2.0L Turbo, sản sinh công suất tối đa 177 mã lực và mô-men xoắn cực đại 420 Nm. Động cơ này cho khả năng vận hành mạnh mẽ, linh hoạt và tiết kiệm nhiên liệu.
Ford Ranger 2025 cung cấp cảm giác lái đầm chắc, vô lăng nhẹ nhàng, giúp người lái dễ dàng điều khiển xe trên mọi địa hình. Hệ thống treo với thiết kế độc lập phía trước và thanh cân bằng phía sau, mang đến sự êm ái cho người lái và hành khách. Ford Ranger 2025 được đánh giá cao về khả năng tiêu hao nhiên liệu, với mức tiêu thụ trung bình khoảng 6.8 lít/100 km.
Khách hàng có thể tham khảo giá bán của các dòng xe Ford khác tại mua bán ô tô Ford hoặc có xe Ford Ranger cũ cần bán có thể đăng tin tại mua bán xe Ford Ranger
Ford Ranger 2025 được trang bị hệ thống an toàn đầy đủ, đảm bảo an toàn cho người lái và hành khách, bao gồm:
Ford Ranger XL 2.0L 4x4 MT:
Ford Ranger XLS 2.0L 4x2 AT và XLS 2.0L 4x4 AT:
Ford Ranger Sport 2.0L 4x4 AT:
Ford Ranger Wildtrak 2.0L 4x4 AT:
Ford Ranger Stormtrak và Raptor 4x4 AT:
Trong cuộc đua về sức mạnh động cơ, Ford Ranger 2025 đã khẳng định vị thế của mình bằng khả năng vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu vượt trội so với các đối thủ cạnh tranh cùng phân khúc như Toyota Hilux, Mitsubishi Triton, Isuzu D-Max. Động cơ Turbo diesel của Ranger không chỉ tạo ra sức kéo mạnh mẽ mà còn đem lại hiệu quả sử dụng nhiên liệu ấn tượng, giúp người dùng tiết kiệm chi phí vận hành lâu dài.
Dù giá xe Ford Ranger có thể nhỉnh hơn, chất lượng, thương hiệu và giá trị lâu dài thường tương xứng.
Mua trả góp giúp bạn hưởng khuyến mãi, tối ưu chi phí ban đầu.
Chi phí sử dụng Ranger hợp lý, phù hợp cả kinh doanh lẫn gia đình.
tinbanxe.vn cập nhật thông tin xe cũ, giúp bạn so sánh và quyết định.
Ford Ranger 2024 tăng giá nhiều so với bản cũ không?
Chênh lệch nhẹ, bù lại nhiều nâng cấp công nghệ, động cơ, an toàn, tiện nghi.
Nên chọn Wildtrak hay XLS?
Wildtrak phù hợp nếu bạn muốn cao cấp, động cơ mạnh, tiện nghi đầy đủ. Nếu dùng cho công việc cơ bản, XLS đủ đáp ứng.
Mua Ranger trả góp có phức tạp không?
Đơn giản, chỉ cần chứng minh thu nhập, giấy tờ cá nhân, xét duyệt nhanh.
Bảo dưỡng Ford Ranger có đắt không?
Chi phí bảo dưỡng trung bình, phụ tùng dễ kiếm.
Ranger có phù hợp gia đình không?
Có, nội thất rộng, an toàn cao, tiện nghi, phù hợp cả du lịch gia đình.
Ranger có nền tảng vững, thương hiệu mạnh, dự kiến tiếp tục dẫn đầu phân khúc nhiều năm tới.
Giá xe Ford Ranger từ khoảng 669 triệu đến hơn 1,3 tỷ đồng cho bản Raptor. Dù giá trải dài, nhưng tương ứng sự đa dạng phiên bản, công nghệ, an toàn, tiện nghi. Qua nhiều năm, Ranger chứng minh giá trị qua doanh số, phản hồi tích cực, liên tục cải tiến.
Về thiết kế, hiệu suất, an toàn, tiện nghi, giữ giá, Ford Ranger 2024 xứng đáng “vua bán tải” tại Việt Nam. Với bảng giá, chi phí lăn bánh, khuyến mãi, so sánh, kinh nghiệm mua xe, bạn đã sẵn sàng ra quyết định thông thái.
Nếu quan tâm, hãy truy cập tinbanxe.vn, liên hệ tư vấn, so sánh giá đại lý, nhận báo giá mới nhất, tìm hiểu phiên bản phù hợp. tinbanxe.vn sẽ là trợ thủ đắc lực, giúp bạn biến mong muốn sở hữu Ford Ranger thành hiện thực.
Tóm Lược:
Hãy để Ford Ranger đồng hành cùng bạn trên mọi cung đường – từ phố thị đông đúc đến núi đồi hùng vĩ – với chất lượng, uy tín và giá trị bền vững
Tên phiên bản | XLS 2.0 4x2 MT665 Triệu | XL 2.0 4x4 MT669 Triệu | XLS 2.0 4x2 AT707 Triệu | XLS 2.0 4x4 AT776 Triệu | XLT 2.0 4x4 AT830 Triệu | Sport 2.0 4x4 AT864 Triệu | Wildtrak 2.0 4x4 AT979 Triệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Động cơ/hộp số | |||||||
Kiểu động cơ | 2.0 i4 TDCi, trục cam kép | Turbo Diesel 2.0 i4 TDCi | 2.0 i4 TDCi, trục cam kép | 2.0 i4 TDCi, trục cam kép | 2.0 i4 TDCi, trục cam kép | 2.0 i4 TDCi, trục cam kép | i4 TDCi, Bi-Turbo |
Dung tích (cc) | 1.996 | 1.996 | 1.996 | 1.996 | 1.996 | 1.996 | 1.996 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 168/3.500 | 168/3.500 | 168/3.500 | 168/3.500 | 168/3.500 | 168/3.500 | 207/3.750 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 405/1.750-2.500 | 405/1.750-2.500 | 405/1.750-2.500 | 405/1.750-2.500 | 405/1.750-2.500 | 405/1.750-2.500 | 500/1.750-2.000 |
Hộp số | 6 MT | 6 MT | AT 6 cấp | AT 6 cấp | AT 6 cấp | AT 6 cấp | 10 cấp |
Hệ dẫn động | 4x2 | 4x4 | Cầu sau | Bốn bánh bán thời gian | Bốn bánh bán thời gian | Bốn bánh bán thời gian | Hai cầu chủ động |
Loại nhiên liệu | Diesel | Diesel | Diesel | Diesel | Diesel | Diesel | Diesel |
Kích thước/trọng lượng | |||||||
Số chỗ | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 5.362 x 1.918 x 1.875 | 5.320 x 1.918 x 1.875 | 5.362 x 1.918 x 1.875 | 5.362 x 1.918 x 1.875 | 5.362 x 1.918 x 1.875 | 5.362 x 1.918 x 1.875 | 5.362 x 1.918 x 1.875 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.270 | 3.270 | 3.270 | 3.270 | 3.270 | 3.270 | 3.270 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 230 | 235 | 230 | 230 | 230 | 230 | 235 |
Bán kính vòng quay (mm) | 6.350 | 6.350 | 6.350 | 6.350 | 6.350 | 6.350 | 6.350 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 85,8 | 85,8 | 85,8 | 85,8 | 85,8 | 85,8 | 85,8 |
Lốp, la-zăng | Vành hợp kim 225/70 R16 | Vành thép 225/70 R16 | Vành hợp kim 225/70 R16 | Vành hợp kim 225/70 R16 | Vành hợp kim 225/70 R16 | 255/65R18 | Vành hợp kim 255/65 R18 |
Hệ thống treo/phanh | |||||||
Treo trước | Độc lập, tay đòn kép | Độc lập, tay đòn kép | Độc lập, tay đòn kép | Độc lập, tay đòn kép | Độc lập, tay đòn kép | Độc lập, tay đòn kép | Độc lập, tay đòn kép |
Treo sau | Phụ thuộc, lá nhíp | Phụ thuộc, lá nhíp | Phụ thuộc, lá nhíp | Phụ thuộc, lá nhíp | Phụ thuộc, lá nhíp | Phụ thuộc, lá nhíp | Phụ thuộc, lá nhíp |
Phanh trước | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Phanh sau | Tang trống | Tang trống | Tang trống | Tang trống | Tang trống | Tang trống | Tang trống |
Ngoại thất | |||||||
Đèn chiếu xa | Halogen | Halogen | Halogen | Halogen | LED | LED | LED Matrix |
Đèn chiếu gần | Halogen | Halogen | Halogen | Halogen | LED | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Không | Không | Không | Không | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | Chỉnh điện | Chỉnh và gập điện | Chỉnh và gập điện | Chỉnh và gập điện | Chỉnh và gập điện | Chỉnh và gập điện |
Đèn hậu | Halogen | Halogen | |||||
Đèn ban ngày | Không | Có | Có | LED | |||
Gạt mưa tự động | Không | Không | Không | Có | Có | Có | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không | Không | Không | Không | Có | ||
Đèn pha tự động xa/gần | Không | Không | Không | Không | |||
Đèn phanh trên cao | Không | Không | Không | Có | |||
Sấy gương chiếu hậu | Không | Không | Không | Không | |||
Ăng ten vây cá | Không | Không | Không | Không | |||
Cốp đóng/mở điện | Không | Không | Không | Không | |||
Mở cốp rảnh tay | Không | Không | Không | Không | |||
Nội thất | |||||||
Điều chỉnh ghế lái | Tay 6 hướng | Chỉnh tay 4 hướng | Tay 4 hướng | Tay 4 hướng | Tay 4 hướng | Tay 4 hướng | Điện 8 hướng |
Bảng đồng hồ tài xế | 8 inch | 8 inch | Có | Có | Có | 8 inch | 2 đồng hồ Digital 4,2 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có | Có | Không | Không | Không | Có |
Chìa khoá thông minh | Không | Không | Không | Không | Có | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Không | Không | Không | Không | Có | Có | Có |
Điều hoà | Chỉnh tay | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | Có | Có | Có | Tự động 2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Có |
Màn hình giải trí | Cảm ứng 10 inch | cảm ứng 10 inch | 8 inch có cảm ứng | 10 inch có cảm ứng | 10 inch có cảm ứng | TFT cảm ứng 12 inch | |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có | Có | Không | Không | Không | Có |
Kết nối Android Auto | Có | Có | Có | Không | Không | Không | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Có |
Hệ thống loa | 6 | 4 | 6 | 4 | 6 | 6 | 6 |
Kết nối USB | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ | Nỉ | Nỉ | Nỉ | Nỉ | Nỉ | Da |
Ra lệnh giọng nói | Không | Không | Không | Không | Không | Có | |
Sạc không dây | Không | Không | Không | Không | Không | Có | |
Tựa tay hàng ghế trước | Có | Có | Có | Có | Có | ||
Tựa tay hàng ghế sau | Không | Không | Không | Không | Có | ||
Massage ghế lái | Không | Không | Không | Không | |||
Massage ghế phụ | Không | Không | Không | Không | |||
Thông gió (làm mát) ghế lái | Không | Không | Không | Không | |||
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | Không | Không | Không | |||
Sưởi ấm ghế lái | Không | Không | Không | Không | |||
Sưởi ấm ghế phụ | Không | Không | Không | Không | |||
Cửa sổ trời | Không | Không | Không | Không | |||
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Không | Không | Không | |||
Phát WiFi | Không | Không | Không | Không | |||
Kết nối AUX | Có | Có | Có | Có | |||
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | Da | |||||
Cửa kính một chạm | Ghế lái | ||||||
Hỗ trợ vận hành | |||||||
Trợ lực vô-lăng | Điện | Điện | Điện | Điện | Điện | Điện | Điện |
Nhiều chế độ lái | Có | Có | Có | Không | Không | Không | Có |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không | Không | Không | Không | Không | ||
Kiểm soát gia tốc | Không | Không | Không | Không | Không | Không | |
Phanh tay điện tử | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Có |
Giữ phanh tự động | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Có |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không | Không | Không | Không | |||
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không | Không | Không | Không | |||
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | Không | Không | Không | |||
Công nghệ an toàn | |||||||
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Không | Có | Không | Không | Không | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Có |
Số túi khí | 6 | 2 | 6 | 2 | 2 | 6 | 7 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Không | Không | Có | Có | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Không | Không | Có | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Không | Không | Có | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Không | Không | Không | Có | Có | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Không | Không | Không | Không | Không | |
Camera lùi | Có | Không | Có | Không | Không | Không | Không |
Cảm biến lùi | Không | Có | Có | Có | Có | Có | |
Camera 360 | Không | Không | Không | Không | Không | ||
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | Không | Không | Không | |||
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Không | Không | Không | Không | |||
Cảnh báo chệch làn đường | Không | Không | Không | Có | |||
Hỗ trợ giữ làn | Không | Không | Không | Có | |||
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | Không | Không | Có | |||
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | Không | Không | Có | |||
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không | Không | Không | Không |