Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
CVT | 638,000,000 | 736,557,000 | 723,797,000 | 711,177,000 | 717,557,000 | 717,557,000 | 717,557,000 | 717,557,000 | 717,557,000 | 717,557,000 | 717,557,000 | 704,797,000 |
CVT Top | 660,000,000 | 761,197,000 | 747,997,000 | 735,597,000 | 742,197,000 | 742,197,000 | 742,197,000 | 742,197,000 | 742,197,000 | 742,197,000 | 742,197,000 | 728,997,000 |
Ngoại hình xe to lớn hơn. Khoang nội thất rộng rãi. Ghế ngồi có chế độ sofa mới lạ. Thiết kế mạnh mẽ, sắc sảo nhưng cũng trẻ trung. Khả năng vận hành tối ưu, linh hoạt. Xe chạy ổn định, êm ái và không tiêu hao nhiều nhiên liệu. Hệ thống an toàn là sự đột phá khi trang bị Toyota Safety Sense. Nhiều trang bị hiện đại đứng đầu phân khúc như phanh tay điện tử, đèn pha tự động….
Điểm đáng tiếc nhất của Toyota Veloz Cross 2024 là vẫn chưa trang bị Cruise Control. Trong khi đây chính là thế mạnh của đối thủ Mitsubishi Xpander.
Tốt nghiệp Đại Học Công Nghệp 4 chuyên nghành ô tô, cơ khí chế tạo máy loại giỏi công tác trong hãng Audi từ 2012-2018 chuyển qua biên tập cho Tinbanxe gần cuối 2019, Đam mê game đua xe, thích viết về xe, hay đi triển lãm xe. tham gia cộng tác viên cho nhiều tờ báo nổi tiếng về xe, như Autozone, Autofun,.. Và là một thành viên khá quan trọng trong đội ngũ editor của tinbanxe
Toyota Veloz Cross là mẫu SUV 7 chỗ cỡ nhỏ được Toyota Việt Nam ra mắt vào năm 2022, mang đến một làn gió mới cho phân khúc với thiết kế năng động, tiện nghi hiện đại và khả năng vận hành linh hoạt. Xe được định vị ở phân khúc cạnh tranh gay gắt với các đối thủ như Mitsubishi Xpander Cross, Honda BR-V và Suzuki XL7. Veloz Cross phát triển dựa trên nền tảng của Toyota Avanza nhưng mang đến diện mạo mới mẻ và năng động hơn.
Tại Việt Nam, Toyota phân phối Veloz Cross 2024 với hai phiên bản chính: Veloz Cross 1.5G và Veloz Cross 1.5V, đều được nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia. Mẫu xe nổi bật với thiết kế trẻ trung, thể thao, không gian nội thất rộng rãi và khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Đặc biệt, Veloz Cross 2024 được trang bị nhiều tính năng an toàn cao cấp, giúp nâng tầm giá trị sản phẩm trong mắt người tiêu dùng. Bài viết này tinbanxe.vn sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về mẫu xe từ thiết kế, trang bị, động cơ cho đến giá bán và ưu đãi mới nhất trong tháng 10/2024.
Phần đầu xe của Veloz Cross 2024 gây ấn tượng mạnh với lưới tản nhiệt dạng tổ ong cỡ lớn, tạo nên vẻ ngoài mạnh mẽ và thể thao. Cụm đèn pha LED hình chữ nhật được tích hợp dải đèn LED chiếu sáng ban ngày, không chỉ mang lại ánh sáng hiệu quả mà còn tăng tính thẩm mỹ cho xe. Cản trước được thiết kế hầm hố với ốp nhựa đen, kết hợp cùng đèn sương mù LED, góp phần tạo nên diện mạo đậm chất SUV.
Nhìn từ bên hông, Veloz Cross 2024 toát lên vẻ năng động với đường gân dập nổi chạy dọc thân xe, tạo cảm giác chuyển động ngay cả khi đứng yên. Bộ mâm hợp kim 17 inch đa chấ với thiết kế thể thao càng làm tăng thêm vẻ cá tính cho xe. Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ không chỉ tiện lợi mà còn đảm bảo tính an toàn khi lái xe.
Phần đuôi xe Veloz Cross 2024 được chau chuốt với cụm đèn hậu LED hình chữ L nằm ngang, nối liền bằng một dải chrome sáng bóng, tạo cảm giác xe rộng hơn. Cản sau được thiết kế hầm hố với ốp nhựa đen và tích hợp đèn phản quang cùng cảm biến lùi, vừa tăng tính thẩm mỹ vừa đảm bảo an toàn khi lùi xe.
Toyota Veloz Cross 2024 mang đến cho khách hàng 5 lựa chọn màu sắc đa dạng, phù hợp với nhiều sở thích và phong cách cá nhân:
Mỗi màu sắc đều được phủ sơn theo công nghệ tiên tiến của Toyota, đảm bảo độ bền màu và khả năng chống chịu thời tiết tốt.
Bước vào khoang lái Veloz Cross 2024, người dùng ngay lập tức bị cuốn hút bởi thiết kế táp-lô theo phong cách chữ T hiện đại, tập trung vào người lái. Bảng đồng hồ kỹ thuật số với màn hình TFT 7 inch cung cấp đầy đủ thông tin vận hành một cách rõ ràng, dễ đọc. Các nút bấm được bố trí hợp lý, thuận tiện cho thao tác khi lái xe.
Vô lăng 3 chấu bọc da mềm mại, tích hợp đầy đủ các nút điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay và kiểm soát hành trình. Cần số được thiết kế gọn gàng, nằm ở vị trí cao, giúp người lái dễ dàng thao tác và tạo cảm giác lái thể thao hơn.
Ghế ngồi trên Veloz Cross được thiết kế với chất liệu da cao cấp, mang lại cảm giác êm ái và thoáng khí Hàng ghế trước có thiết kế ôm sát cơ thể, hỗ trợ tốt khi vào cua hay di chuyển trên đường dài. Ghế lái có thể chỉnh điện 8 hướng (trên phiên bản 1.5V), giúp người lái dễ dàng tìm được tư thế lái xe phù hợp nhất.
Hàng ghế thứ hai có thể trượt và ngả lưng linh hoạt, tạo không gian thoải mái cho hành khách phía sau. Đặc biệt, khoảng để chân rộng rãi giúp hành khách không bị mỏi chân khi đi xa. Hàng ghế thứ ba, mặc dù không rộng rãi bằng hai hàng ghế trước, nhưng vẫn đủ không gian cho trẻ em hoặc người lớn trong các chuyến đi ngắn.
Một trong những điểm mạnh của Veloz Cross là khoang hành lý rộng rãi và linh hoạt. Với cấu hình 7 chỗ ngồi, xe vẫn có dung tích khoang hành lý lên tới 599 lít, đủ để chứa hành lý cho cả gia đình trong những chuyến du lịch dài ngày.
Khi cần thêm không gian, hàng ghế thứ ba có thể gập phẳng theo tỉ lệ 50:50, nâng dung tích khoang hành lý lên đến 1.694 lít. Điều này giúp Veloz Cross trở nên cực kỳ linh hoạt, có thể đáp ứng nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau của người dùng.
Ngoài ra, xe còn được trang bị nhiều hộc chứa đồ thông minh như hộc đựng cốc, hộc đựng đồ ở cửa xe, hộc đựng kính, tạo sự tiện lợi tối đa cho người sử dụng.
Xem thêm giá các dòng xe khác tại mua bán ô tô
Toyota Veloz Cross 2024 được trang bị hệ thống thông tin giải trí tiên tiến với màn hình cảm ứng 9 inch đặt nổi trên táp-lô. Màn hình này có độ phân giải cao, hình ảnh sắc nét, dễ quan sát ngay cả trong điều kiện ánh sáng mạnh. Hệ thống hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto, cho phép người dùng dễ dàng tích hợp điện thoại thông minh vào xe.
Bên cạnh đó, xe còn được trang bị đài FM/AM, kết nối Bluetooth, cổng USB, cho phép người dùng thưởng thức âm nhạc từ nhiều nguồn khác nhau. Điều đặc biệt là hệ thống âm thanh 6 loa được bố trí hợp lý trong xe, mang đến trải nghiệm âm thanh sống động, đa chiều.
Để đảm bảo sự thoải mái cho mọi hành khách, Veloz Cross được trang bị hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập. Người lái và hành khách phía trước có thể tùy chỉnh nhiệt độ theo ý muốn mà không ảnh hưởng đến nhau. Hệ thống còn có cửa gió cho hàng ghế sau, đảm bảo luồng khí mát được phân phối đều khắp cabin.
Chức năng lọc không khí giúp loại bỏ bụi bẩn, mùi khó chịu, tạo không gian trong lành cho mọi hành trình. Đặc biệt, trên phiên bản 1.5V, xe được trang bị cửa sổ trời chỉnh điện, giúp tăng cường ánh sáng tự nhiên và cảm giác thoáng đãng khi cần thiết.
Ngoài ra, Toyota Veloz Cross 2024 còn sở hữu nhiều tiện ích khác nâng cao trải nghiệm sử dụng:
Tham khảo thêm các dòng xe Toyota khác tại mua bán ô tô Toyota
Toyota Veloz Cross 2024 được trang bị động cơ xăng 2NR-VE, 1.5L, 4 xy-lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC với công nghệ Dual VVT-i. Động cơ này sản sinh công suất tối đa 105 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 138 Nm tại 4.200 vòng/phút. Mặc dù không phải là thông số mạnh mẽ nhất phân khúc, nhưng động cơ này được đánh giá cao về độ bền bỉ và khả năng tiết kiệm nhiên liệu.
Kết hợp với động cơ là hộp số tự động vô cấp CVT, mang lại khả năng chuyển số mượt mà và hiệu quả. Hộp số này còn có chế độ số sàn ảo 7 cấp, cho phép người lái có thể tự điều khiển việc chuyển số khi muốn trải nghiệm cảm giác lái thể thao hơn.
Veloz Cross được xây dựng trên nền tảng khung gầm unibody, mang lại sự cứng cáp và an toàn cho xe. Hệ thống treo trước MacPherson và treo sau dạng thanh xoắn giúp xe vận hành êm ái trên nhiều dạng địa hình, đồng thời vẫn đảm bảo sự ổn định khi vào cua hay di chuyển ở tốc độ cao. Hệ thống lái trợ lực điện giúp đánh lái nhẹ nhàng, dễ dàng, đặc biệt khi di chuyển trong đô thị hay khi đỗ xe.
Trên thị trường ô tô Việt Nam, Toyota Veloz Cross 2024 cạnh tranh chủ yếu trong phân khúc xe MPV cỡ nhỏ, cùng với các đối thủ như Honda BR-V, Mitsubishi Xpander, và Suzuki XL7. Trong số các mẫu xe này, Veloz Cross được đánh giá cao về hiệu suất động cơ.
Động cơ 1.5L của Veloz Cross có công suất và mô-men xoắn tương đối ổn định, đủ để vận hành một chiếc MPV 7 chỗ một cách linh hoạt và tiết kiệm nhiên liệu. So với các đối thủ, Veloz Cross không phải là mẫu xe mạnh mẽ nhất, nhưng lại mang lại sự ổn định và tin cậy trong quá trình sử dụng.
Trên phân khúc xe MPV cỡ nhỏ, tính năng tiện ích cũng đóng vai trò quan trọng khi người tiêu dùng lựa chọn mẫu xe phù hợp. Toyota Veloz Cross 2024 được trang bị nhiều tiện ích hiện đại và tiện lợi, như hệ thống thông tin giải trí, điều hòa tự động, cửa sổ trời, và nhiều tính năng an toàn khác.
So với các đối thủ, Veloz Cross không chỉ cung cấp đầy đủ các tiện ích cần thiết mà còn có thêm một số tính năng độc đáo như cốp điện thông minh, gương chiếu hậu chống chói tự động, và hệ thống âm thanh 6 loa. Điều này giúp xe trở nên hấp dẫn hơn với người tiêu dùng có nhu cầu sử dụng đa phương tiện.
Trên thị trường, giá cả luôn là yếu tố quan trọng khi người tiêu dùng quyết định mua một chiếc xe. Toyota Veloz Cross 2024 có mức giá khởi điểm tương đối cạnh tranh so với các đối thủ cùng phân khúc. Mặc dù không phải là mẫu xe rẻ nhất, nhưng Veloz Cross đem lại giá trị tương xứng với những gì người dùng nhận được.
So với các đối thủ, Veloz Cross có thể không phải là mẫu xe có giá thấp nhất, nhưng với những tính năng và trang bị mà nó mang lại, giá cả của xe được đánh giá là hợp lý và phản ánh đúng giá trị của sản phẩm.
Trên đây là một số điểm nổi bật về Toyota Veloz Cross 2024, một mẫu xe MPV 7 chỗ cỡ nhỏ đáng chú ý trên thị trường ô tô Việt Nam. Với thiết kế ngoại thất và nội thất hiện đại, trang bị tiện nghi giai trí và an toàn, cùng với động cơ vận hành tiết kiệm và mạnh mẽ, Veloz Cross đem lại trải nghiệm lái tuyệt vời cho người dùng.
Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe gia đình đa dụng, tiện nghi và an toàn thì hãy cân nhắc đến mua xe Toyota Veloz Cross 2024. Để biết thêm thông tin chi tiết và giá cả cụ thể, bạn có thể truy cập trang web tinbanxe.vn hoặc đến các đại lý Toyota uy tín để được tư vấn và trải nghiệm xe trực tiếp. Toyota Veloz Cross 2024 - sự lựa chọn hoàn hảo cho mỗi chuyến đi!
Tên phiên bản | CVT638 Triệu | CVT Top660 Triệu |
---|---|---|
Động cơ/hộp số | ||
Kiểu động cơ | 2NR-VE 1.5 | 2NR-VE 1.5 |
Dung tích (cc) | 1.496 | 1.496 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 105/6.000 | 105/6.000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 138/4.200 | 138/4.200 |
Hộp số | CVT | CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 6,3 | 6,3 |
Kích thước/trọng lượng | ||
Số chỗ | 7 | 7 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.475 x 1.750 x 1.700 | 4.475 x 1.750 x 1.700 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.750 | 2.750 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 205 | 205 |
Bán kính vòng quay (mm) | 4.900 | 4.900 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 498 | 498 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 43 | 43 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.160 | 1.160 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.735 | 1.735 |
Lốp, la-zăng | 195/60R16 | 195/60R17 |
Hệ thống treo/phanh | ||
Treo trước | MacPherson với thanh cân bằng | MacPherson với thanh cân bằng |
Treo sau | Thanh xoắn với thanh cân bằng | Thanh xoắn với thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa | Đĩa |
Ngoại thất | ||
Đèn chiếu xa | LED | LED |
Đèn chiếu gần | LED | LED |
Đèn ban ngày | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có |
Đèn hậu | LED | LED |
Đèn phanh trên cao | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, báo rẽ, gập điện tự động | Chỉnh điện, báo rẽ, gập điện tự động |
Gạt mưa tự động | Không | Không |
Ăng ten vây cá | Có | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Có | |
Nội thất | ||
Chất liệu bọc ghế | Da kết hợp nỉ | Da kết hợp nỉ |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ 6 hướng | Chỉnh cơ 6 hướng |
Điều chỉnh ghế phụ | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh cơ 4 hướng |
Bảng đồng hồ tài xế | TFT 4.2 inch | TFT 4.2 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | Da |
Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40 | Gập 60:40 |
Hàng ghế thứ ba | Gập 50:50 | Gập 50:50 |
Chìa khoá thông minh | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có |
Điều hoà | Tự động | Tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có |
Cửa sổ trời | Không | Không |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Không |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | Không |
Tựa tay hàng ghế trước | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có |
Màn hình giải trí | 8 inch cảm ứng | 8 inch cảm ứng |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Không | Không |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có |
Hệ thống loa | 6 | 6 |
Phát WiFi | Không | Không |
Kết nối AUX | Có | Có |
Kết nối USB | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có |
Sạc không dây | Có | Có |
Khởi động từ xa | Không | Không |
Hỗ trợ vận hành | ||
Trợ lực vô-lăng | Điện | Điện |
Nhiều chế độ lái | Có | Có |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không | Không |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không | Không |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không | Không |
Kiểm soát gia tốc | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Có | Có |
Giữ phanh tự động | Không | Không |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | Không |
Đánh lái bánh sau | Không | Không |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động | Không | Không |
Giới hạn tốc độ | Không | Không |
Công nghệ an toàn | ||
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Không | Không |
Cảnh báo tiền va chạm | Không | Không |
Số túi khí | 6 | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Camera 360 | Không | Có |
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Không | |
Cảnh báo chệch làn đường | Không | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Không | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Không | Không |
Hỗ trợ chuyển làn | Không | Không |
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga) | Có | |
Thông báo xe phía trước khởi hành | Có |