
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
2.4 AT 4x2 | 1,055,000,000 | 1,203,597,000 | 1,182,497,000 | 1,174,047,000 | 1,184,597,000 | 1,184,597,000 | 1,184,597,000 | 1,184,597,000 | 1,184,597,000 | 1,184,597,000 | 1,184,597,000 | 1,163,497,000 |
2.7 AT 4x2 | 1,165,000,000 | 1,326,797,000 | 1,303,497,000 | 1,296,147,000 | 1,307,797,000 | 1,307,797,000 | 1,307,797,000 | 1,307,797,000 | 1,307,797,000 | 1,307,797,000 | 1,307,797,000 | 1,284,497,000 |
Legender 2.4 AT 4x2 | 1,185,000,000 | 1,349,197,000 | 1,325,497,000 | 1,318,347,000 | 1,330,197,000 | 1,330,197,000 | 1,330,197,000 | 1,330,197,000 | 1,330,197,000 | 1,330,197,000 | 1,330,197,000 | 1,306,497,000 |
2.7 AT 4x4 | 1,250,000,000 | 1,421,997,000 | 1,396,997,000 | 1,390,497,000 | 1,402,997,000 | 1,402,997,000 | 1,402,997,000 | 1,402,997,000 | 1,402,997,000 | 1,402,997,000 | 1,402,997,000 | 1,377,997,000 |
Legender 2.8 AT 4x4 | 1,350,000,000 | 1,533,997,000 | 1,506,997,000 | 1,501,497,000 | 1,514,997,000 | 1,514,997,000 | 1,514,997,000 | 1,514,997,000 | 1,514,997,000 | 1,514,997,000 | 1,514,997,000 | 1,487,997,000 |
Toyota Fortuner - cái tên đã quá quen thuộc, gần như đồng nghĩa với phân khúc SUV 7 chỗ tại Việt Nam trong suốt hơn một thập kỷ. Mạnh mẽ, bền bỉ, giữ giá tốt - đó là những định vị đã ăn sâu vào tâm trí người tiêu dùng. Nhưng liệu giữa vòng xoáy cạnh tranh ngày càng khốc liệt với những đối thủ liên tục đổi mới, Fortuner 2025 có còn giữ vững được vị thế? Bài đánh giá chi tiết này, dựa trên trải nghiệm thực tế và phân tích chuyên sâu, sẽ cùng bạn "mổ xẻ" từng khía cạnh của Toyota Fortuner: từ giá bán cập nhật, chi phí sở hữu, thiết kế nội ngoại thất, trang bị tiện nghi, khả năng vận hành đa địa hình cho đến việc so sánh sòng phẳng với các đối thủ. Chúng tôi sẽ cung cấp góc nhìn đa chiều, giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt nhất trước khi "xuống tiền" cho chiếc SUV 7 chỗ mơ ước.
Toyota Fortuner 2025 thế hệ hiện tại sở hữu diện mạo bề thế, cứng cáp và hiện đại hơn hẳn thế hệ trước. Ngôn ngữ thiết kế "Keen Look" và "Tough & Cool" (trên bản Legender) mang lại vẻ ngoài vừa mạnh mẽ vừa có phần sắc sảo.
Chiều dài cơ sở: 2.745 mm
Khoảng sáng gầm xe: 279 mm (cao nhất nhì phân khúc)
Trọng lượng không tải: 1.995 - 2.140 kg (tùy phiên bản)
Kích thước lớn mang lại không gian nội thất rộng rãi nhưng cũng khiến việc xoay xở trong phố đông hơi bất tiện. Khoảng sáng gầm cao là lợi thế lớn khi đi đường xấu hoặc off-road nhẹ. Trọng lượng lớn góp phần tạo cảm giác đầm chắc khi chạy tốc độ cao.
Bản thường: Lưới tản nhiệt hình thang lớn mạ chrome, cản trước hầm hố. Cụm đèn pha LED Projector (trừ bản thấp nhất) sắc sảo, tích hợp dải LED ban ngày.
Bản Legender: Thiết kế khác biệt hoàn toàn với lưới tản nhiệt nhỏ trên, lớn dưới sơn đen bóng, chia làm 2 tầng. Cụm đèn Full LED chia khoang tinh xảo hơn, dải LED ban ngày kiêm xi-nhan tuần tự hiện đại. Cản trước thể thao hơn. Tổng thể Legender trông ngầu và cá tính hơn hẳn.
Thiết kế thân xe giữ nét đặc trưng của Fortuner 2025 với các đường gân dập nổi khỏe khoắn. Trụ C được sơn đen tạo hiệu ứng "mui bay" (floating roof) khá thời thượng. Gương chiếu hậu chỉnh/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ. Bậc lên xuống là trang bị tiêu chuẩn, rất hữu ích cho một chiếc SUV gầm cao. Viền cửa sổ mạ chrome tăng vẻ sang trọng.
Bản thường 2.4 AT 4x2: Mâm đúc 17 inch, lốp 265/65R17.
Các bản còn lại (bao gồm Legender): Mâm đúc 18 inch, thiết kế đa chấu phay xước 2 màu thể thao, lốp 265/60R18.
Kích thước lốp dày và mâm không quá lớn (kể cả 18 inch) là phù hợp với đặc tính của một chiếc SUV, ưu tiên sự êm ái và khả năng vượt địa hình hơn là tính thẩm mỹ thuần túy.
Đuôi xe Fortuner 2025 vuông vức, tạo cảm giác vững chãi. Cụm đèn hậu LED với đồ họa sắc nét (bản Legender có dải LED liền mạch hơn). Thanh nẹp chrome to bản nối liền hai đèn hậu (trên bản thường). Cản sau cũng được thiết kế chắc chắn. Cánh lướt gió tích hợp đèn phanh trên cao là trang bị tiêu chuẩn. Bản Legender có thêm tính năng đá cốp tiện lợi.
Fortuner 2025 tại Việt Nam thường có các màu cơ bản như: Trắng ngọc trai (thêm 8 triệu), Đen, Bạc, Nâu, Đồng ánh kim. Bản Legender có thể có thêm màu trắng nóc đen hoặc các phối màu đặc trưng khác tùy thời điểm.
Nhìn chung, ngoại thất Fortuner 2025 vẫn giữ được chất SUV mạnh mẽ, bền dáng. Bản Legender thực sự nổi bật và hiện đại hơn, đáp ứng tốt hơn thị hiếu của nhóm khách hàng trẻ và cá tính. So với các đối thủ như Ford Everest hay Hyundai Santa Fe vốn ngày càng đi theo hướng mềm mại, đô thị hóa, Fortuner vẫn giữ được nét "cơ bắp" truyền thống.
Bạn có thể tìm kiếm thông tin chi tiết về Toyota Fortuner, bao gồm giá bán, khuyến mãi, đánh giá và hình ảnh thực tế tại mua bán ô tô Toyota Fortuner.
Bước vào khoang cabin Fortuner 2025, cảm nhận đầu tiên là sự rộng rãi và quen thuộc trong cách bố trí của Toyota. Thiết kế không quá hào nhoáng nhưng tập trung vào tính thực dụng và độ bền.
Bảng táp-lô thiết kế đối xứng, sử dụng chủ yếu vật liệu nhựa cứng nhưng được tạo vân giả da và điểm xuyết các chi tiết ốp gỗ (bản thường) hoặc vân carbon (Legender), viền bạc trang trí. Cảm giác chắc chắn, ít ọp ẹp.
Bọc da, ốp gỗ (trừ bản thấp), tích hợp đầy đủ nút bấm điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay, màn hình đa thông tin và lẫy chuyển số (trên các bản
AT). Cảm giác cầm nắm tốt, chắc chắn.
Analog kết hợp màn hình TFT 4.2 inch hiển thị đa thông tin (Optitron trên các bản cao). Giao diện rõ ràng, dễ quan sát.
Vị trí ngồi cao, cột A không quá lớn giúp tầm nhìn phía trước và hai bên thoáng đãng. Tuy nhiên, kính hậu hơi nhỏ.
Các nút bấm, núm xoay điều hòa, cần số được bố trí vừa tầm tay, dễ làm quen và sử dụng. Tuy nhiên, thiết kế cụm điều khiển trung tâm hơi cũ so với các đối thủ mới.
Bản thấp nhất ghế nỉ, chỉnh tay.
Các bản còn lại ghế bọc da, ghế lái chỉnh điện 8 hướng. Bản Legender có ghế phối 2 màu thể thao.
Chất lượng da ở mức khá, form ghế dày dặn, hỗ trợ lưng và đùi tốt cho những chuyến đi dài.
Rộng rãi cho 3 người lớn, có bệ tỳ tay trung tâm, cửa gió điều hòa riêng. Khoảng để chân và không gian đầu thoải mái. Ghế có thể trượt và ngả lưng.
Không gian ở mức đủ dùng cho người cao dưới 1m70 trong những chuyến đi ngắn. Khoảng để chân và độ ngả lưng hạn chế hơn. Đây là điểm chung của các SUV 7 chỗ nền tảng bán tải. Cách gập ghế treo sang hai bên khá bất tiện và chiếm không gian.
Dung tích tiêu chuẩn (khi dùng cả 3 hàng ghế): Khoảng 200 lít, đủ để vài balo nhỏ.
Gập hàng ghế thứ 3: Tăng dung tích lên đáng kể, đủ cho hành lý của cả gia đình đi du lịch dài ngày.
Gập cả hàng ghế 2 & 3: Tạo không gian chở hàng rất lớn.
Điểm trừ là cơ chế gập ghế hàng 3 kiểu treo sang hai bên khá lạc hậu và tốn diện tích so với kiểu gập phẳng xuống sàn của nhiều đối thủ.
Tự động 2 vùng độc lập (trừ bản thấp nhất), có cửa gió cho cả 3 hàng ghế. Khả năng làm lạnh nhanh và sâu là ưu điểm của xe Toyota.
Bản thường: Màn hình cảm ứng 7 inch (bản thấp) hoặc 8 inch, kết nối USB, Bluetooth, Apple CarPlay/Android Auto.
Bản Legender: Màn hình cảm ứng 8 inch, hệ thống loa JBL cao cấp (11 loa trên bản 2.8L 4x4) cho chất lượng âm thanh tốt hơn hẳn.
Chìa khóa thông minh & khởi động nút bấm (trừ bản thấp nhất), cửa sổ chỉnh điện 1 chạm chống kẹt tất cả các cửa, gương chiếu hậu trong chống chói tự động (bản cao), cổng sạc USB cho các hàng ghế, cốp chỉnh điện & đá cốp (Legender).
Nhìn chung, nội thất Fortuner 2025 rộng rãi, thực dụng, đủ tiện nghi cho nhu cầu gia đình. Vật liệu chưa thực sự cao cấp nhưng độ hoàn thiện tốt, bền bỉ. Bản Legender có nhiều trang bị hấp dẫn hơn, tiệm cận các đối thủ. Tuy nhiên, thiết kế tổng thể và cách bố trí vẫn còn hơi bảo thủ so với các mẫu xe Hàn Quốc hay Ford Everest mới.
Fortuner được trang bị các công nghệ và kết nối cơ bản, đáp ứng nhu cầu sử dụng thông thường.
Màn hình:Cảm ứng 7 hoặc 8 inch tùy phiên bản. Chất lượng hiển thị ở mức khá, không quá sắc nét. Giao diện đơn giản, dễ sử dụng.
Hệ điều hành: Phản hồi ở mức chấp nhận được, không quá nhanh nhạy như các hệ thống mới.
Bản thường: Hệ thống 6 loa tiêu chuẩn, chất lượng âm thanh ở mức trung bình, đủ nghe.
Bản Legender 2.8 AT 4x4: Nâng cấp lên hệ thống 11 loa JBL, cho trải nghiệm âm thanh sống động và chi tiết hơn đáng kể, là một điểm cộng lớn. Các bản Legender khác vẫn dùng loa thường.
Tính năng: Radio AM/FM, USB, Bluetooth.
Điểm cộng lớn là tất cả các phiên bản (trừ bản MT cũ đã dừng bán) đều hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto, giúp người dùng dễ dàng sử dụng các ứng dụng quen thuộc như Google Maps, Spotify, Zing MP3... ngay trên màn hình xe. Đây là nâng cấp rất đáng giá so với các đời Fortuner trước. Kết nối Bluetooth ổn định cho đàm thoại và nghe nhạc.
Sạc không dây: Chỉ có trên một số phiên bản Legender cao cấp.
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD): Không có.
Điều khiển giọng nói: Cơ bản, chủ yếu qua Apple CarPlay/Android Auto.
Nhìn chung, hệ thống công nghệ và kết nối trên Fortuner đủ dùng, đặc biệt là việc có Apple CarPlay/Android Auto. Tuy nhiên, so với các đối thủ trang bị màn hình lớn hơn, giao diện hiện đại hơn, nhiều tính năng thông minh hơn (như ra lệnh giọng nói tiếng Việt, kết nối Wifi...), Fortuner có phần hơi tụt hậu.
An toàn là yếu tố được Toyota chú trọng và Fortuner 2025 cũng không ngoại lệ, đặc biệt trên các phiên bản cao cấp.
Khung gầm GOA: Khung xe hấp thụ xung lực nổi tiếng của Toyota, giúp giảm thiểu tác động vào khoang hành khách khi có va chạm.
Túi khí: Tất cả các phiên bản đều được trang bị 7 túi khí (2 trước, 2 bên hông trước, 2 rèm và 1 túi khí đầu gối người lái). Đây là trang bị tiêu chuẩn rất tốt trong phân khúc.
Tất cả các phiên bản Fortuner đều có các hệ thống an toàn cơ bản và cần thiết:
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe (có ở phía sau trên hầu hết các bản, có thêm cảm biến góc trước/sau trên các bản cao)
Camera lùi (trừ bản thấp nhất).
Gói an toàn chủ động tiên tiến Toyota Safety Sense (TSS) chỉ được trang bị trên phiên bản cao cấp nhất Legender 2.8 AT 4x4. Gói này bao gồm:
Cảnh báo tiền va chạm (PCS - Pre-Collision System): Sử dụng radar và camera để phát hiện phương tiện phía trước. Nếu có nguy cơ va chạm, hệ thống sẽ cảnh báo bằng âm thanh/hình ảnh và tự động phanh nếu người lái không phản ứng kịp. Hoạt động khá hiệu quả trong điều kiện giao thông Việt Nam, tuy nhiên đôi khi có thể cảnh báo hơi sớm hoặc nhạy cảm với các tình huống cắt ngang bất ngờ.
Cảnh báo chệch làn đường (LDA - Lane Departure Alert): Cảnh báo người lái bằng âm thanh/hình ảnh khi xe có dấu hiệu đi lệch khỏi làn đường mà không bật xi-nhan. Hệ thống này hoạt động tốt trên đường cao tốc có vạch kẻ rõ ràng, nhưng ở đường nội đô hoặc đường xấu, vạch kẻ mờ thì độ chính xác giảm. Hệ thống này chỉ cảnh báo, không có hỗ trợ giữ làn.
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC - Dynamic Radar Cruise Control): Tự động duy trì tốc độ cài đặt và giữ khoảng cách an toàn với xe phía trước. Hoạt động mượt mà trên cao tốc, giúp giảm mệt mỏi cho người lái. Tuy nhiên, do đặc thù giao thông Việt Nam hay có xe máy tạt đầu, người dùng cần luôn chú ý và sẵn sàng can thiệp.
Việc TSS chỉ có trên bản cao nhất là một điểm trừ, khi các đối thủ như Everest hay Santa Fe đã phổ cập ADAS trên nhiều phiên bản hơn.
Toyota Fortuner thế hệ thứ hai đã đạt chứng nhận an toàn 5 sao ASEAN NCAP (cho các phiên bản có ESC). Đây là minh chứng cho cấu trúc khung gầm chắc chắn và các trang bị an toàn hiệu quả của xe.
Nhìn chung, Fortuner là một chiếc xe an toàn với đầy đủ các tính năng cơ bản và 7 túi khí tiêu chuẩn. Bản cao cấp nhất có thêm gói TSS đáng giá, dù chưa đầy đủ bằng một số đối thủ.
Vận hành là yếu tố tạo nên sự khác biệt và cũng là điểm gây tranh cãi nhiều nhất của Fortuner so với các đối thủ crossover cùng tầm giá.
Máy dầu 2.4L (1GD-FTV): Công suất 148 mã lực tại 3.400 vòng/phút, mô-men xoắn 400 Nm tại 1.600-2.000 vòng/phút. Kết hợp hộp số tự động 6 cấp (6AT).
Cảm giác thực tế: Đủ dùng cho nhu cầu đi lại thông thường. Máy hơi ì ở ga đầu nhưng khi turbo đã hoạt động (khoảng sau 1.800 vòng/phút), sức kéo tốt, đủ để vượt xe trên đường trường. Độ trễ turbo không quá lớn. Tiếng ồn động cơ dầu khá rõ, đặc biệt khi tăng tốc hoặc đi chậm, vọng vào cabin nhiều hơn đáng kể so với máy xăng hay các đối thủ dùng máy dầu đời mới hơn. Hộp số 6AT chuyển số khá mượt nhưng hơi chậm khi cần về số gấp để vượt.
Máy dầu 2.8L (1GD-FTV trên Legender 4x4): Công suất 201 mã lực tại 3.400 vòng/phút, mô-men xoắn 500 Nm tại 1.600-2.800 vòng/phút. Kết hợp hộp số tự động 6 cấp (6AT).
Cảm giác thực tế: Mạnh mẽ vượt trội so với bản 2.4L. Lực kéo lớn đến sớm và duy trì ở dải vòng tua rộng giúp xe tăng tốc dứt khoát, đi đường đèo dốc hay off-road tự tin hơn hẳn. Tiếng ồn động cơ vẫn còn nhưng đỡ hơn bản 2.4L một chút ở tua máy thấp. Hộp số 6AT kết hợp tốt hơn với động cơ này.
Máy xăng 2.7L (2TR-FE): Công suất 164 mã lực tại 5.200 vòng/phút, mô-men xoắn 245 Nm tại 4.000 vòng/phút. Kết hợp hộp số tự động 6 cấp (6AT).
Cảm giác thực tế: Êm ái và tĩnh lặng hơn hẳn máy dầu ở mọi dải tốc độ. Tuy nhiên, sức kéo yếu hơn rõ rệt, đặc biệt ở vòng tua thấp. Xe tăng tốc khá chậm, cần đạp ga sâu và đẩy vòng tua lên cao mới cảm nhận được sức mạnh, đi kèm tiếng máy gào khá lớn. Hộp số 6AT hoạt động mượt mà. Phiên bản này phù hợp với người ưu tiên sự êm ái và không quá quan trọng hiệu năng hay chi phí nhiên liệu.
4x2 (Cầu sau): Phù hợp đi phố, đường trường thông thường. Nhẹ nhàng, tiết kiệm nhiên liệu hơn.
4x4 (Bán thời gian, gài cầu điện tử): Trang bị trên bản 2.7 AT 4x4 và Legender 2.8 AT 4x4. Có các chế độ H2 (1 cầu nhanh), H4 (2 cầu nhanh), L4 (2 cầu chậm) và khóa vi sai cầu sau (trên bản Legender 2.8). Giúp xe có khả năng off-road tốt, đi đường trơn trượt, đèo dốc phức tạp an toàn và tự tin hơn. Đây là lợi thế so với các mẫu crossover dẫn động cầu trước hoặc AWD thiên về đường bằng.
Độc lập tay đòn kép phía trước, phụ thuộc liên kết 4 điểm phía sau.
Rời (Body-on-frame).
Độ êm ái: Đây là điểm yếu cố hữu của Fortuner 2025 so với crossover dùng khung gầm liền khối. Khi đi qua gờ giảm tốc, ổ gà hay đường xấu, xe rung lắc và dằn xóc khá rõ, đặc biệt là hàng ghế sau. Cảm giác "bồng bềnh" khi đi tốc độ thấp trên đường không bằng phẳng. Tuy nhiên, khi chở đủ tải, xe đầm và êm hơn đáng kể.
Độ ổn định: Nhờ khung gầm cứng vững và trọng tâm cao, khi vào cua gấp hoặc chuyển làn ở tốc độ cao, thân xe nghiêng và lắc ngang khá nhiều, mang lại cảm giác không thực sự an tâm cho người lái và hành khách so với các xe gầm thấp hơn. Tuy nhiên, chạy trên đường thẳng cao tốc thì xe rất đầm chắc.
Cảm giác lái: Nặng ở tốc độ thấp, đòi hỏi nhiều sức hơn khi xoay trở trong phố hoặc đỗ xe. Nhưng khi chạy tốc độ cao, vô lăng đầm chắc, phản hồi mặt đường tương đối tốt, mang lại cảm giác thật tay và kiểm soát tốt hơn so với trợ lực điện quá nhẹ. Độ chính xác ở mức khá.
Phanh đĩa thông gió ở cả 4 bánh.
Bàn đạp phanh có hành trình khá dài, cảm giác ban đầu hơi "hẫng" nhưng khi đã quen thì lực phanh đủ dùng, hiệu quả phanh tốt, dừng xe an toàn.
Tiếng ồn từ lốp và gió: Ở mức trung bình khá. Ở tốc độ cao (trên 80km/h) tiếng gió rít ở cột A và tiếng lốp vọng vào cabin khá rõ.
Tiếng ồn động cơ (Máy dầu): Như đã đề cập, đây là điểm yếu lớn nhất. Tiếng động cơ gõ đặc trưng của máy dầu khá ồn ào, đặc biệt khi thốc ga hoặc đi trong phố.
Tiếng ồn môi trường: Cách âm ở mức khá, không quá xuất sắc.
Nhìn chung, vận hành của Fortuner 2025 đậm chất SUV truyền thống: mạnh mẽ (đặc biệt bản 2.8L), bền bỉ, off-road tốt (bản 4x4), đầm chắc trên cao tốc nhưng đánh đổi bằng sự thoải mái (dằn xóc, ồn) và linh hoạt trong phố (vô lăng nặng). Đây là lựa chọn phù hợp cho người cần một cỗ máy đa năng, chịu được điều kiện khắc nghiệt hơn là một chiếc xe chỉ phục vụ đi lại êm ái trong đô thị.
Cảm nhận lái thực tế: Toyota Fortuner "Chinh phục" Đường Phố và Cao Tốc Việt Nam
Trải nghiệm thực tế Fortuner trên các cung đường quen thuộc của Việt Nam sẽ làm rõ hơn những ưu nhược điểm về vận hành.
Trên đường đô thị (Điều kiện giao thông HN, TP.HCM)
Stop-and-go: Với máy dầu, tiếng động cơ và độ rung khi dừng chờ đèn đỏ hoặc nhích từng chút một trong dòng xe đông đúc có thể gây khó chịu. Phản ứng chân ga ở dải tốc độ thấp hơi trễ nhẹ. Máy xăng êm ái hơn hẳn trong tình huống này. Phanh hoạt động tốt, dễ kiểm soát lực.
Luồn lách, quay đầu: Thân hình to lớn và bán kính quay vòng lớn (5.8m) khiến việc luồn lách trong phố đông hay quay đầu ở đường hẹp khá vất vả. Vô lăng trợ lực dầu nặng ở tốc độ chậm cũng là một trở ngại, đòi hỏi người lái phải dùng nhiều sức hơn, đặc biệt là phái nữ.
Tầm nhìn: Vị trí ngồi cao cho tầm bao quát phía trước tốt, dễ dàng quan sát tình hình giao thông. Tuy nhiên, điểm mù cột A và phía sau tương đối lớn, cần cẩn trọng khi chuyển làn hoặc lùi xe.
Hỗ trợ đỗ xe: Cảm biến và camera lùi (camera 360 trên bản Legender 2.8) là trợ thủ đắc lực khi đỗ xe. Tuy nhiên, chất lượng hiển thị camera chưa thực sự sắc nét, nhất là vào ban đêm.
(Cảm nhận cá nhân - chủ quan): Lái Fortuner 2025 trong phố đông giờ tan tầm thực sự là một thử thách về sự kiên nhẫn và sức lực. Sự dằn xóc khi qua nắp cống, ổ gà liên tục và tiếng ồn động cơ dầu có thể làm giảm sự thoải mái. Tuy nhiên, cảm giác ngồi cao, bao quát và sự "uy lực" của chiếc xe cũng mang lại một chút tự tin nhất định.
Trên đường trường/cao tốc
Ổn định thân xe: Ở tốc độ cao (80-120km/h) trên đường thẳng, Fortuner 2025 cho cảm giác rất đầm chắc và ổn định, không bị bay hay bồng bềnh. Khung gầm rời phát huy ưu điểm ở khía cạnh này. Tuy nhiên, như đã nói, khi chuyển làn gấp hoặc vào cua, xe vẫn lắc ngang khá nhiều.
Bản 2.4L: Cần lấy đà và tính toán khoảng cách vượt xe hợp lý. Xe hơi đuối khi cần tăng tốc đột ngột từ tốc độ 80km/h trở lên.
Bản 2.8L: Vượt xe dễ dàng và dứt khoát hơn nhiều nhờ mô-men xoắn lớn. Đạp ga là xe vọt lên khá nhanh.
Bản 2.7L: Yếu nhất, cần về số và đẩy vòng tua lên cao, tiếng máy gào to. Việc vượt xe cần sự kiên nhẫn và khoảng trống lớn.
Sự thoải mái: Ghế ngồi khá thoải mái cho hành trình dài. Tuy nhiên, tiếng ồn gió, lốp và động cơ (máy dầu) ở tốc độ cao vẫn là yếu tố làm giảm sự dễ chịu, đặc biệt với hành khách ngồi hàng ghế sau cùng với độ dằn xóc. Điều hòa làm mát tốt.
DRCC (Cruise Control thích ứng): Hoạt động tốt trên cao tốc vắng, giữ khoảng cách ổn định. Tuy nhiên, khi gặp xe cắt ngang hoặc phanh gấp đột ngột, hệ thống phản ứng đôi khi hơi chậm, người lái cần luôn chủ động.
LDA (Cảnh báo chệch làn): Hữu ích để nhắc nhở người lái tập trung, nhưng không có giữ làn nên vẫn đòi hỏi sự điều khiển liên tục.
PCS (Cảnh báo tiền va chạm): Tăng thêm sự an tâm, nhưng nên coi là lớp phòng thủ cuối cùng.
(Cảm nhận cá nhân - chủ quan): Fortuner 2025 thực sự tỏa sáng hơn trên đường trường và cao tốc so với trong phố. Cảm giác lái đầm chắc, tầm nhìn cao và sức mạnh (đặc biệt bản 2.8L) mang lại sự tự tin. Tuy nhiên, nếu bạn tìm kiếm sự êm ái tuyệt đối và tĩnh lặng như các mẫu crossover, Fortuner có thể chưa đáp ứng được kỳ vọng đó. Nó giống một người bạn đồng hành mạnh mẽ, đáng tin cậy hơn là một "phòng khách di động".
Phân khúc SUV 7 chỗ tại Việt Nam rất sôi động với nhiều đối thủ đáng gờm. Hai đối thủ chính thường được đặt lên bàn cân với Fortuner là Ford Everest và Hyundai Santa Fe (mặc dù Santa Fe là crossover khung gầm liền).
Đối thủ trực tiếp nhất, cùng sử dụng khung gầm rời, nhập khẩu Thái Lan. Nổi bật với thiết kế hiện đại, nội thất công nghệ, vận hành mạnh mẽ và nhiều tính năng an toàn ADAS.
Mẫu crossover 7 chỗ bán chạy, lắp ráp trong nước. Điểm mạnh là thiết kế thời trang, nội thất sang trọng, nhiều tiện nghi, vận hành êm ái, nhiều phiên bản và giá bán cạnh tranh.
Tiêu chí |
Toyota Fortuner Legender 2.4 4x2 |
Ford Everest Titanium 2.0L 4x2 |
Hyundai Santa Fe 2.2 Dầu Cao cấp |
Giá niêm yết |
1.185 tỷ |
1.299 tỷ |
1.269 tỷ |
Nguồn gốc |
Lắp ráp Việt Nam |
Nhập khẩu Thái Lan |
Lắp ráp Việt Nam |
Động cơ |
Dầu 2.4L (148hp/400Nm) |
Dầu 2.0L Turbo (170hp/405Nm) |
Dầu 2.2L (199hp/440Nm) |
Hộp số |
6AT |
6AT |
8DCT (Ly hợp kép ướt) |
Khung gầm |
Rời (Body-on-frame) |
Rời (Body-on-frame) |
Liền khối (Unibody) |
Kích thước (mm) |
4795x1855x1835 |
4914x1923x1842 |
4785x1900x1720 |
Chiều dài cơ sở |
2745 mm |
2900 mm |
2765 mm |
Khoảng sáng gầm |
279 mm |
210 mm |
185 mm |
Tiện nghi nổi bật |
Đá cốp, loa thường, Apple CarPlay/Android Auto |
Màn hình 12", Sync 4A, sạc không dây, cửa sổ trời |
Màn hình 10.25", HUD, loa Harman Kardon, cửa sổ trời |
An toàn ADAS |
Không có |
Có (Co-Pilot360 cơ bản) |
Có (SmartSense đầy đủ) |
Số túi khí |
7 |
7 |
6 |
Fortuner hơn: Khoảng sáng gầm cao hơn hẳn (khả năng lội nước, off-road lý thuyết tốt hơn), thương hiệu mạnh, tính thanh khoản và giữ giá tốt hơn, chi phí bảo dưỡng thường rẻ hơn, mạng lưới đại lý rộng hơn.
Everest hơn: Thiết kế hiện đại và nam tính hơn (bản mới), nội thất rộng rãi và công nghệ vượt trội (màn hình lớn, Sync 4A), động cơ mạnh mẽ và hộp số nhiều cấp hơn (bản cao cấp 10 cấp Bi-Turbo), vận hành êm ái và ổn định hơn đáng kể, hệ thống ADAS Co-Pilot360 có trên nhiều phiên bản và tính năng đa dạng hơn.
=> Lựa chọn: Nếu ưu tiên tuyệt đối độ bền bỉ "nồi đồng cối đá", giữ giá, chi phí sử dụng thấp và không ngại cảm giác lái SUV truyền thống, Fortuner 2025 là lựa chọn an toàn. Nếu cần một chiếc xe công nghệ hơn, vận hành tinh tế hơn, tiện nghi hơn và chấp nhận chi phí sở hữu có thể cao hơn một chút, Everest là đối thủ đáng gờm.
Fortuner hơn: Khung gầm rời bền bỉ hơn cho đường xấu, khoảng sáng gầm cao hơn, khả năng off-road tốt hơn (bản 4x4), không gian hàng ghế 3 (dù không quá rộng) vẫn tốt hơn Santa Fe một chút, thương hiệu Toyota bền bỉ và giữ giá.
Santa Fe hơn: Thiết kế thời trang, nội thất sang trọng và nhiều "option" hơn hẳn, vận hành cực kỳ êm ái và yên tĩnh như xe sedan, cảm giác lái nhẹ nhàng linh hoạt trong phố, gói an toàn chủ động SmartSense đầy đủ tính năng trên các bản cao cấp, giá bán cạnh tranh hơn ở một số phiên bản.
=> Lựa chọn: Nếu nhu cầu chính là đi phố, đường đẹp, cần sự êm ái, tiện nghi và công nghệ ngập tràn, Santa Fe là lựa chọn hợp lý hơn. Nếu thường xuyên đi tỉnh, đường xấu, cần một chiếc xe đa dụng thực thụ, chịu được cường độ sử dụng cao và không quá đặt nặng option, Fortuner vẫn có giá trị riêng.
So với Toyota Innova (MPV), Fortuner có gầm cao hơn, khả năng đi đường xấu và off-road tốt hơn, thiết kế SUV mạnh mẽ hơn, nhưng không rộng rãi và thực dụng bằng Innova ở hàng ghế thứ 3 và khoang hành lý.
So với Toyota Veloz Cross/Avanza Premio (MPV 7 chỗ cỡ nhỏ), Fortuner ở phân khúc cao hơn hẳn về kích thước, động cơ, khung gầm, khả năng vận hành và giá bán.
So với Toyota Corolla Cross (Crossover 5 chỗ), Fortuner lớn hơn, có 7 chỗ, khung gầm rời, thiên về đa dụng và đi địa hình hơn, trong khi Corolla Cross êm ái, tiết kiệm nhiên liệu (bản Hybrid) và phù hợp đi đô thị hơn.
Trên đây là một số thông tin chi tiết về mẫu xe SUV 7 chỗ Toyota Fortuner, từ thiết kế ngoại thất, nội thất, trang bị tiện nghi, động cơ vận hành, đến tính năng an toàn và khả năng tiêu hao nhiên liệu. Toyota Fortuner không chỉ là một chiếc xe gia đình tiện nghi, mà còn là đối tác đáng tin cậy trên mọi cung đường. Để biết thêm thông tin và cập nhật giá bán mới nhất, bạn có thể truy cập tại trang giá xe ô tô.
Tên phiên bản | 2.4 AT 4x21.06 tỷ | 2.7 AT 4x21.17 tỷ | Legender 2.4 AT 4x21.19 tỷ | 2.7 AT 4x41.25 tỷ | Legender 2.8 AT 4x41.35 tỷ |
---|---|---|---|---|---|
Động cơ/hộp số | |||||
Kiểu động cơ | 2GD-FTV, Euro 5 | 2TR-FE, Euro 5 | 2GD-FTV, Euro 5 | 2TR-FE, Euro 5 | 1GD-FTV, Euro 5 |
Dung tích (cc) | 2.393 | 2.694 | 2.393 | 2.694 | 2.755 |
Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 147/3.400 | 164/5.200 | 147/3.400 | 164/5.200 | 201/3.400 |
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 400/1.600 | 245/4.000 | 400/1.600 | 245/4.000 | 500/1.600 |
Hộp số | 6AT | 6AT | 6AT | 6AT | 6AT |
Hệ dẫn động | RWD | RWD | RWD | 4WD | 4WD |
Loại nhiên liệu | Diesel | Xăng | Diesel | Xăng | Diesel |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 7,63 | 11,2 | 8,28 | 11,1 | 8,63 |
Kích thước/trọng lượng | |||||
Số chỗ | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.795 x 1.855 x 1.835 | 4.795 x 1.855 x 1.835 | 4.795 x 1.855 x 1.835 | 4.795 x 1.855 x 1.835 | 4.795 x 1.855 x 1.835 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.745 | 2.745 | 2.745 | 2.745 | 2.745 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 279 | 279 | 279 | 279 | 279 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.800 | 5.800 | 5.800 | 5.800 | 5.800 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 2.000 | 1.880 | 2.005 | 2.035 | 2.140 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.605 | 2.510 | 2.605 | 2.620 | 2.735 |
Lốp, la-zăng | 265/65 R17 | 18 inch | 265/60R18 | 265/60R18 | 265/60R18 |
Hệ thống treo/phanh | |||||
Treo trước | Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng | Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng | Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng | Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng | Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng |
Treo sau | Phụ thuộc, liên kết 4 điểm | Phụ thuộc, liên kết 4 điểm | Phụ thuộc, liên kết 4 điểm | Phụ thuộc, liên kết 4 điểm | Phụ thuộc, liên kết 4 điểm |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Ngoại thất | |||||
Ăng ten vây cá | Có | Có | Có | Có | Có |
Cốp đóng/mở điện | Không | Không | Có | Không | Có |
Mở cốp rảnh tay | Không | Không | Có | Không | Có |
Đèn chiếu xa | LED | LED | LED | LED | LED |
Đèn chiếu gần | LED | LED | LED | LED | LED |
Đèn ban ngày | Có | Có | Có | Có | Có |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có | Có | Có | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Không | Không | Không | Không | Không |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có | Có | Có | Có | Có |
Đèn hậu | LED | LED | LED | LED | LED |
Đèn phanh trên cao | Có | Có | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Điều chỉnh điện, gập điện | Điều chỉnh điện, gập điện | Điều chỉnh điện, gập điện | Điều chỉnh điện, gập điện | Điều chỉnh điện, gập điện |
Sấy gương chiếu hậu | Có | Có | Có | Có | Có |
Gạt mưa tự động | Có | Có | Có | Có | Có |
Nội thất | |||||
Chất liệu bọc ghế | Da | Da | Da | Da | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Có (8 hướng) | Có (8 hướng) | Có (8 hướng) | Có (8 hướng) | Có (8 hướng) |
Nhớ vị trí ghế lái | Không | Không | Không | Không | Không |
Massage ghế lái | Không | Không | Không | Không | Không |
Điều chỉnh ghế phụ | Có (8 hướng) | Có (8 hướng) | Có (8 hướng) | Có (8 hướng) | Có (8 hướng) |
Massage ghế phụ | Không | Không | Không | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Không | Không | Không | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | Không | Không | Không | Không |
Sưởi ấm ghế lái | Không | Không | Không | Không | Không |
Sưởi ấm ghế phụ | Không | Không | Không | Không | Không |
Bảng đồng hồ tài xế | Màn hình màu TFT 4.2 inch | Màn hình màu TFT 4.2 inch | Màn hình màu TFT 4.2 inch | Màn hình màu TFT 4.2 inch | Màn hình màu TFT 4.2 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có | Có | Có | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc | Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc | Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc | Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc | Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc |
Hàng ghế thứ hai | Gập lưng ghế 60:40 một chạm | Gập lưng ghế 60:40 một chạm | Gập lưng ghế 60:40 một chạm | Gập lưng ghế 60:40 một chạm | Gập lưng ghế 60:40 một chạm |
Hàng ghế thứ ba | Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên | Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên | Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên | Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên | Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên |
Chìa khoá thông minh | Có | Có | Có | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có | Có | Có | Có |
Điều hoà | Tự động (2 vùng) | Tự động (2 vùng) | Tự động (2 vùng) | Tự động (2 vùng) | Tự động (2 vùng) |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có | Có |
Cửa kính một chạm | Tất cả các ghế | Tất cả các ghế | Tất cả các ghế | Tất cả các ghế | Tất cả các ghế |
Cửa sổ trời | Không | Không | Không | Không | Không |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Không | Không | Không | Không |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có | Có | Có | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Có | Có | Có | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có | Có |
Màn hình giải trí | 9 inch | Cảm ứng 9 inch navigation | Cảm ứng 9 inch navigation | Cảm ứng 9 inch navigation | Cảm ứng 9 inch navigation |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có | Có | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Có | Có | Có | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Không | Không | Không | Không | Không |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống loa | 6 | 6 | JBL 11 loa | 11 | JBL 11 loa |
Phát WiFi | Không | Không | Không | Không | Không |
Kết nối AUX | Có | Không | Không | Không | Không |
Kết nối USB | Có | Có | Có | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có | Có | Có | Có |
Sạc không dây | Không | Không | Không | Không | Không |
Hỗ trợ vận hành | |||||
Trợ lực vô-lăng | Thủy lực biến thiên theo tốc độ | Thủy lực biến thiên theo tốc độ | Thủy lực biến thiên theo tốc độ | Thủy lực biến thiên theo tốc độ | Thủy lực biến thiên theo tốc độ |
Nhiều chế độ lái | Có | Có | Có | Có | Có |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Có | Có | Có | Có | Có |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không | Không | Không | Không | Không |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không | Không | Không | Không | Không |
Kiểm soát gia tốc | Không | Không | Không | Không | Không |
Phanh tay điện tử | Không | Không | Không | Không | Không |
Giữ phanh tự động | Không | Không | Không | Không | Không |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | Không | Không | Không | Không |
Công nghệ an toàn | |||||
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Có | Có | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | Không | Không | Không | Có |
Số túi khí | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Không | Không | Không | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Không | Có | Không | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có | Có | Có |
Camera 360 | Không | Không | Có | Không | Có |
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Không | Không | Không | Không | Không |
Cảnh báo chệch làn đường | Không | Không | Không | Không | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Không | Không | Không | Không | Không |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | Không | Không | Không | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | Không | Có | Không | Có |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không | Không | Không | Không | Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | Có | Có | Có | Không |