Toyota Fortuner

Khoảng giá: 1.06 tỷ - 1.35 tỷ
toyota-fortuner-mau-trang-ngoc-trai-tinbanxe.png

Giá xe Toyota Fortuner lăn bánh

Tại Việt Nam, Toyota Fortuner được phân phân phối chính hãng 5 phiên bản 2.4 AT 4x2, 2.7 AT 4x2, Legender 2.4 AT 4x2, 2.7 AT 4x4, Legender 2.8 AT 4x4.
Giá xe Toyota Fortuner dao động từ 1,055,000,000 VNĐ đến 1,350,000,000 VNĐ. Dưới đây là bảng giá xe Toyota Fortuner lăn bánh chi tiết theo từng tỉnh thành và khu vực, liên hệ đại lý trên tinbanxe.vn để đặt lịch lái thử và nhận ưu đãi lớn nhé quý khách.
*Kéo sang phải để xem đầy đủ giá lăn bánh theo khu vực
Tên phiên bản Giá niêm yết Hà Nội Hồ Chí Minh Hà Tĩnh Quảng Ninh Hải Phòng Lào Cai Cao Bằng Lạng Sơn Sơn La Cần Thơ Tỉnh/TP Khác
2.4 AT 4x2 1,055,000,000 1,203,597,000 1,182,497,000 1,174,047,000 1,184,597,000 1,184,597,000 1,184,597,000 1,184,597,000 1,184,597,000 1,184,597,000 1,184,597,000 1,163,497,000
2.7 AT 4x2 1,165,000,000 1,326,797,000 1,303,497,000 1,296,147,000 1,307,797,000 1,307,797,000 1,307,797,000 1,307,797,000 1,307,797,000 1,307,797,000 1,307,797,000 1,284,497,000
Legender 2.4 AT 4x2 1,185,000,000 1,349,197,000 1,325,497,000 1,318,347,000 1,330,197,000 1,330,197,000 1,330,197,000 1,330,197,000 1,330,197,000 1,330,197,000 1,330,197,000 1,306,497,000
2.7 AT 4x4 1,250,000,000 1,421,997,000 1,396,997,000 1,390,497,000 1,402,997,000 1,402,997,000 1,402,997,000 1,402,997,000 1,402,997,000 1,402,997,000 1,402,997,000 1,377,997,000
Legender 2.8 AT 4x4 1,350,000,000 1,533,997,000 1,506,997,000 1,501,497,000 1,514,997,000 1,514,997,000 1,514,997,000 1,514,997,000 1,514,997,000 1,514,997,000 1,514,997,000 1,487,997,000

Đánh giá xe Toyota Fortuner

Toyota Fortuner - cái tên đã quá quen thuộc, gần như đồng nghĩa với phân khúc SUV 7 chỗ tại Việt Nam trong suốt hơn một thập kỷ. Mạnh mẽ, bền bỉ, giữ giá tốt - đó là những định vị đã ăn sâu vào tâm trí người tiêu dùng. Nhưng liệu giữa vòng xoáy cạnh tranh ngày càng khốc liệt với những đối thủ liên tục đổi mới, Fortuner 2025 có còn giữ vững được vị thế? Bài đánh giá chi tiết này, dựa trên trải nghiệm thực tế và phân tích chuyên sâu, sẽ cùng bạn "mổ xẻ" từng khía cạnh của Toyota Fortuner: từ giá bán cập nhật, chi phí sở hữu, thiết kế nội ngoại thất, trang bị tiện nghi, khả năng vận hành đa địa hình cho đến việc so sánh sòng phẳng với các đối thủ. Chúng tôi sẽ cung cấp góc nhìn đa chiều, giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt nhất trước khi "xuống tiền" cho chiếc SUV 7 chỗ mơ ước.

xe toyota fortuner
Toyota Fortuner

Đánh giá Ngoại thất

Toyota Fortuner 2025 thế hệ hiện tại sở hữu diện mạo bề thế, cứng cáp và hiện đại hơn hẳn thế hệ trước. Ngôn ngữ thiết kế "Keen Look" và "Tough & Cool" (trên bản Legender) mang lại vẻ ngoài vừa mạnh mẽ vừa có phần sắc sảo.

Kích thước và trọng lượng

Kích thước tổng thể (DxRxC): 4.795 x 1.855 x 1.835 mm

Chiều dài cơ sở: 2.745 mm

Khoảng sáng gầm xe: 279 mm (cao nhất nhì phân khúc)

Trọng lượng không tải: 1.995 - 2.140 kg (tùy phiên bản)

Kích thước lớn mang lại không gian nội thất rộng rãi nhưng cũng khiến việc xoay xở trong phố đông hơi bất tiện. Khoảng sáng gầm cao là lợi thế lớn khi đi đường xấu hoặc off-road nhẹ. Trọng lượng lớn góp phần tạo cảm giác đầm chắc khi chạy tốc độ cao.

Đầu xe
 

Đầu xe
Đầu xe

 

Bản thường: Lưới tản nhiệt hình thang lớn mạ chrome, cản trước hầm hố. Cụm đèn pha LED Projector (trừ bản thấp nhất) sắc sảo, tích hợp dải LED ban ngày.

Bản Legender: Thiết kế khác biệt hoàn toàn với lưới tản nhiệt nhỏ trên, lớn dưới sơn đen bóng, chia làm 2 tầng. Cụm đèn Full LED chia khoang tinh xảo hơn, dải LED ban ngày kiêm xi-nhan tuần tự hiện đại. Cản trước thể thao hơn. Tổng thể Legender trông ngầu và cá tính hơn hẳn.

Thân xe

Thiết kế thân xe giữ nét đặc trưng của Fortuner 2025 với các đường gân dập nổi khỏe khoắn. Trụ C được sơn đen tạo hiệu ứng "mui bay" (floating roof) khá thời thượng. Gương chiếu hậu chỉnh/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ. Bậc lên xuống là trang bị tiêu chuẩn, rất hữu ích cho một chiếc SUV gầm cao. Viền cửa sổ mạ chrome tăng vẻ sang trọng.

Thân xe
Thân Xe


Mâm và lốp

Bản thường 2.4 AT 4x2: Mâm đúc 17 inch, lốp 265/65R17.

Các bản còn lại (bao gồm Legender): Mâm đúc 18 inch, thiết kế đa chấu phay xước 2 màu thể thao, lốp 265/60R18.

Kích thước lốp dày và mâm không quá lớn (kể cả 18 inch) là phù hợp với đặc tính của một chiếc SUV, ưu tiên sự êm ái và khả năng vượt địa hình hơn là tính thẩm mỹ thuần túy.
 

mâm xe
Mâm xe


Đuôi xe

Đuôi xe Fortuner 2025 vuông vức, tạo cảm giác vững chãi. Cụm đèn hậu LED với đồ họa sắc nét (bản Legender có dải LED liền mạch hơn). Thanh nẹp chrome to bản nối liền hai đèn hậu (trên bản thường). Cản sau cũng được thiết kế chắc chắn. Cánh lướt gió tích hợp đèn phanh trên cao là trang bị tiêu chuẩn. Bản Legender có thêm tính năng đá cốp tiện lợi.

Đuôi xe
Đuôi Xe


Tùy chọn màu xe

Fortuner 2025 tại Việt Nam thường có các màu cơ bản như: Trắng ngọc trai (thêm 8 triệu), Đen, Bạc, Nâu, Đồng ánh kim. Bản Legender có thể có thêm màu trắng nóc đen hoặc các phối màu đặc trưng khác tùy thời điểm.

Nhìn chung, ngoại thất Fortuner 2025 vẫn giữ được chất SUV mạnh mẽ, bền dáng. Bản Legender thực sự nổi bật và hiện đại hơn, đáp ứng tốt hơn thị hiếu của nhóm khách hàng trẻ và cá tính. So với các đối thủ như Ford Everest hay Hyundai Santa Fe vốn ngày càng đi theo hướng mềm mại, đô thị hóa, Fortuner vẫn giữ được nét "cơ bắp" truyền thống.

màu xe
Các phiên bản màu xe Fortuner

Bạn có thể tìm kiếm thông tin chi tiết về Toyota Fortuner, bao gồm giá bán, khuyến mãi, đánh giá và hình ảnh thực tế tại mua bán ô tô Toyota Fortuner


Đánh giá Nội thất: Không Gian, Vật Liệu, Tiện Nghi

Bước vào khoang cabin Fortuner 2025, cảm nhận đầu tiên là sự rộng rãi và quen thuộc trong cách bố trí của Toyota. Thiết kế không quá hào nhoáng nhưng tập trung vào tính thực dụng và độ bền.

Khu vực lái

Bảng táp-lô thiết kế đối xứng, sử dụng chủ yếu vật liệu nhựa cứng nhưng được tạo vân giả da và điểm xuyết các chi tiết ốp gỗ (bản thường) hoặc vân carbon (Legender), viền bạc trang trí. Cảm giác chắc chắn, ít ọp ẹp.

khu vực lái
Khu vực lái
 

Vô lăng:

Bọc da, ốp gỗ (trừ bản thấp), tích hợp đầy đủ nút bấm điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay, màn hình đa thông tin và lẫy chuyển số (trên các bản

AT). Cảm giác cầm nắm tốt, chắc chắn.

vô lăng
Vô lăng
 

Cụm đồng hồ:

Analog kết hợp màn hình TFT 4.2 inch hiển thị đa thông tin (Optitron trên các bản cao). Giao diện rõ ràng, dễ quan sát.

Đồng hồ
Bảng đồng hồ táp lô
 

Tầm nhìn:

Vị trí ngồi cao, cột A không quá lớn giúp tầm nhìn phía trước và hai bên thoáng đãng. Tuy nhiên, kính hậu hơi nhỏ.

Bố trí điều khiển:

Các nút bấm, núm xoay điều hòa, cần số được bố trí vừa tầm tay, dễ làm quen và sử dụng. Tuy nhiên, thiết kế cụm điều khiển trung tâm hơi cũ so với các đối thủ mới.

Hệ thống điều khiển
Hệ thống điều khiển
 

Ghế ngồi và khoang hành lý

Ghế ngồi:

Bản thấp nhất ghế nỉ, chỉnh tay.

Các bản còn lại ghế bọc da, ghế lái chỉnh điện 8 hướng. Bản Legender có ghế phối 2 màu thể thao.

Chất lượng da ở mức khá, form ghế dày dặn, hỗ trợ lưng và đùi tốt cho những chuyến đi dài.

ghế
Không gian và vị trí ghế ngồi

 

Hàng ghế thứ 2:

Rộng rãi cho 3 người lớn, có bệ tỳ tay trung tâm, cửa gió điều hòa riêng. Khoảng để chân và không gian đầu thoải mái. Ghế có thể trượt và ngả lưng.

ghế
Các ghế ngồi được thiết tiện nghi
 

Hàng ghế thứ 3:

Không gian ở mức đủ dùng cho người cao dưới 1m70 trong những chuyến đi ngắn. Khoảng để chân và độ ngả lưng hạn chế hơn. Đây là điểm chung của các SUV 7 chỗ nền tảng bán tải. Cách gập ghế treo sang hai bên khá bất tiện và chiếm không gian.

Khoang hành lý:

Dung tích tiêu chuẩn (khi dùng cả 3 hàng ghế): Khoảng 200 lít, đủ để vài balo nhỏ.

Gập hàng ghế thứ 3: Tăng dung tích lên đáng kể, đủ cho hành lý của cả gia đình đi du lịch dài ngày.

Gập cả hàng ghế 2 & 3: Tạo không gian chở hàng rất lớn.

Điểm trừ là cơ chế gập ghế hàng 3 kiểu treo sang hai bên khá lạc hậu và tốn diện tích so với kiểu gập phẳng xuống sàn của nhiều đối thủ.


Tiện nghi

Điều hòa:

Tự động 2 vùng độc lập (trừ bản thấp nhất), có cửa gió cho cả 3 hàng ghế. Khả năng làm lạnh nhanh và sâu là ưu điểm của xe Toyota.

 

Hệ thống giải trí:

Bản thường: Màn hình cảm ứng 7 inch (bản thấp) hoặc 8 inch, kết nối USB, Bluetooth, Apple CarPlay/Android Auto.

Bản Legender: Màn hình cảm ứng 8 inch, hệ thống loa JBL cao cấp (11 loa trên bản 2.8L 4x4) cho chất lượng âm thanh tốt hơn hẳn.

Các tiện nghi khác:

Chìa khóa thông minh & khởi động nút bấm (trừ bản thấp nhất), cửa sổ chỉnh điện 1 chạm chống kẹt tất cả các cửa, gương chiếu hậu trong chống chói tự động (bản cao), cổng sạc USB cho các hàng ghế, cốp chỉnh điện & đá cốp (Legender).

nút bấm khởi động
Nút bấm khởi động
 

Nhìn chung, nội thất Fortuner 2025 rộng rãi, thực dụng, đủ tiện nghi cho nhu cầu gia đình. Vật liệu chưa thực sự cao cấp nhưng độ hoàn thiện tốt, bền bỉ. Bản Legender có nhiều trang bị hấp dẫn hơn, tiệm cận các đối thủ. Tuy nhiên, thiết kế tổng thể và cách bố trí vẫn còn hơi bảo thủ so với các mẫu xe Hàn Quốc hay Ford Everest mới.

Công nghệ và Kết nối

Fortuner được trang bị các công nghệ và kết nối cơ bản, đáp ứng nhu cầu sử dụng thông thường.

Hệ thống thông tin giải trí

Màn hình:Cảm ứng 7 hoặc 8 inch tùy phiên bản. Chất lượng hiển thị ở mức khá, không quá sắc nét. Giao diện đơn giản, dễ sử dụng.

Hệ điều hành: Phản hồi ở mức chấp nhận được, không quá nhanh nhạy như các hệ thống mới.

Âm thanh:

Bản thường: Hệ thống 6 loa tiêu chuẩn, chất lượng âm thanh ở mức trung bình, đủ nghe.

Bản Legender 2.8 AT 4x4: Nâng cấp lên hệ thống 11 loa JBL, cho trải nghiệm âm thanh sống động và chi tiết hơn đáng kể, là một điểm cộng lớn. Các bản Legender khác vẫn dùng loa thường.

Tính năng: Radio AM/FM, USB, Bluetooth.

Khả năng kết nối

Điểm cộng lớn là tất cả các phiên bản (trừ bản MT cũ đã dừng bán) đều hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto, giúp người dùng dễ dàng sử dụng các ứng dụng quen thuộc như Google Maps, Spotify, Zing MP3... ngay trên màn hình xe. Đây là nâng cấp rất đáng giá so với các đời Fortuner trước. Kết nối Bluetooth ổn định cho đàm thoại và nghe nhạc.

Các tính năng công nghệ khác

Sạc không dây: Chỉ có trên một số phiên bản Legender cao cấp.

Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD): Không có.

Điều khiển giọng nói: Cơ bản, chủ yếu qua Apple CarPlay/Android Auto.

hệ thống điều khiển và màn hình
Mà hình cảm ứng và hệ thống âm thanh
 

Nhìn chung, hệ thống công nghệ và kết nối trên Fortuner đủ dùng, đặc biệt là việc có Apple CarPlay/Android Auto. Tuy nhiên, so với các đối thủ trang bị màn hình lớn hơn, giao diện hiện đại hơn, nhiều tính năng thông minh hơn (như ra lệnh giọng nói tiếng Việt, kết nối Wifi...), Fortuner có phần hơi tụt hậu.

Đánh giá An toàn

An toàn là yếu tố được Toyota chú trọng và Fortuner 2025 cũng không ngoại lệ, đặc biệt trên các phiên bản cao cấp.

An toàn bị động

Khung gầm GOA: Khung xe hấp thụ xung lực nổi tiếng của Toyota, giúp giảm thiểu tác động vào khoang hành khách khi có va chạm.

Túi khí: Tất cả các phiên bản đều được trang bị 7 túi khí (2 trước, 2 bên hông trước, 2 rèm và 1 túi khí đầu gối người lái). Đây là trang bị tiêu chuẩn rất tốt trong phân khúc.

túi khí
Túi khí
  
Khách hàng có xe Toyota cũ cần bán có thể truy cập vào mua bán ô tô và đăng tin tại mua bán ô tô Toyota


An toàn chủ động tiêu chuẩn

Tất cả các phiên bản Fortuner đều có các hệ thống an toàn cơ bản và cần thiết:

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)

Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)

Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)

Cảm biến hỗ trợ đỗ xe (có ở phía sau trên hầu hết các bản, có thêm cảm biến góc trước/sau trên các bản cao)

Camera lùi (trừ bản thấp nhất).

Phân tích chi tiết gói ADAS (Toyota Safety Sense - TSS)

Gói an toàn chủ động tiên tiến Toyota Safety Sense (TSS) chỉ được trang bị trên phiên bản cao cấp nhất Legender 2.8 AT 4x4. Gói này bao gồm:

Cảnh báo tiền va chạm (PCS - Pre-Collision System): Sử dụng radar và camera để phát hiện phương tiện phía trước. Nếu có nguy cơ va chạm, hệ thống sẽ cảnh báo bằng âm thanh/hình ảnh và tự động phanh nếu người lái không phản ứng kịp. Hoạt động khá hiệu quả trong điều kiện giao thông Việt Nam, tuy nhiên đôi khi có thể cảnh báo hơi sớm hoặc nhạy cảm với các tình huống cắt ngang bất ngờ.

Cảnh báo chệch làn đường (LDA - Lane Departure Alert): Cảnh báo người lái bằng âm thanh/hình ảnh khi xe có dấu hiệu đi lệch khỏi làn đường mà không bật xi-nhan. Hệ thống này hoạt động tốt trên đường cao tốc có vạch kẻ rõ ràng, nhưng ở đường nội đô hoặc đường xấu, vạch kẻ mờ thì độ chính xác giảm. Hệ thống này chỉ cảnh báo, không có hỗ trợ giữ làn.

Điều khiển hành trình chủ động (DRCC - Dynamic Radar Cruise Control): Tự động duy trì tốc độ cài đặt và giữ khoảng cách an toàn với xe phía trước. Hoạt động mượt mà trên cao tốc, giúp giảm mệt mỏi cho người lái. Tuy nhiên, do đặc thù giao thông Việt Nam hay có xe máy tạt đầu, người dùng cần luôn chú ý và sẵn sàng can thiệp.

Việc TSS chỉ có trên bản cao nhất là một điểm trừ, khi các đối thủ như Everest hay Santa Fe đã phổ cập ADAS trên nhiều phiên bản hơn.

Kết quả thử nghiệm an toàn

Toyota Fortuner thế hệ thứ hai đã đạt chứng nhận an toàn 5 sao ASEAN NCAP (cho các phiên bản có ESC). Đây là minh chứng cho cấu trúc khung gầm chắc chắn và các trang bị an toàn hiệu quả của xe.
Nhìn chung, Fortuner là một chiếc xe an toàn với đầy đủ các tính năng cơ bản và 7 túi khí tiêu chuẩn. Bản cao cấp nhất có thêm gói TSS đáng giá, dù chưa đầy đủ bằng một số đối thủ.

Đánh giá Vận hành Toyota Fortuner: "Linh hồn" Của Chiếc Xe

Vận hành là yếu tố tạo nên sự khác biệt và cũng là điểm gây tranh cãi nhiều nhất của Fortuner so với các đối thủ crossover cùng tầm giá.

Động cơ và Hộp số

Hộp số
Hộp số
 

Máy dầu 2.4L (1GD-FTV): Công suất 148 mã lực tại 3.400 vòng/phút, mô-men xoắn 400 Nm tại 1.600-2.000 vòng/phút. Kết hợp hộp số tự động 6 cấp (6AT).

Cảm giác thực tế: Đủ dùng cho nhu cầu đi lại thông thường. Máy hơi ì ở ga đầu nhưng khi turbo đã hoạt động (khoảng sau 1.800 vòng/phút), sức kéo tốt, đủ để vượt xe trên đường trường. Độ trễ turbo không quá lớn. Tiếng ồn động cơ dầu khá rõ, đặc biệt khi tăng tốc hoặc đi chậm, vọng vào cabin nhiều hơn đáng kể so với máy xăng hay các đối thủ dùng máy dầu đời mới hơn. Hộp số 6AT chuyển số khá mượt nhưng hơi chậm khi cần về số gấp để vượt.

Máy dầu 2.8L (1GD-FTV trên Legender 4x4): Công suất 201 mã lực tại 3.400 vòng/phút, mô-men xoắn 500 Nm tại 1.600-2.800 vòng/phút. Kết hợp hộp số tự động 6 cấp (6AT).

Cảm giác thực tế: Mạnh mẽ vượt trội so với bản 2.4L. Lực kéo lớn đến sớm và duy trì ở dải vòng tua rộng giúp xe tăng tốc dứt khoát, đi đường đèo dốc hay off-road tự tin hơn hẳn. Tiếng ồn động cơ vẫn còn nhưng đỡ hơn bản 2.4L một chút ở tua máy thấp. Hộp số 6AT kết hợp tốt hơn với động cơ này.

Máy xăng 2.7L (2TR-FE): Công suất 164 mã lực tại 5.200 vòng/phút, mô-men xoắn 245 Nm tại 4.000 vòng/phút. Kết hợp hộp số tự động 6 cấp (6AT).

Cảm giác thực tế: Êm ái và tĩnh lặng hơn hẳn máy dầu ở mọi dải tốc độ. Tuy nhiên, sức kéo yếu hơn rõ rệt, đặc biệt ở vòng tua thấp. Xe tăng tốc khá chậm, cần đạp ga sâu và đẩy vòng tua lên cao mới cảm nhận được sức mạnh, đi kèm tiếng máy gào khá lớn. Hộp số 6AT hoạt động mượt mà. Phiên bản này phù hợp với người ưu tiên sự êm ái và không quá quan trọng hiệu năng hay chi phí nhiên liệu.

Hệ dẫn động

4x2 (Cầu sau): Phù hợp đi phố, đường trường thông thường. Nhẹ nhàng, tiết kiệm nhiên liệu hơn.

4x4 (Bán thời gian, gài cầu điện tử): Trang bị trên bản 2.7 AT 4x4 và Legender 2.8 AT 4x4. Có các chế độ H2 (1 cầu nhanh), H4 (2 cầu nhanh), L4 (2 cầu chậm) và khóa vi sai cầu sau (trên bản Legender 2.8). Giúp xe có khả năng off-road tốt, đi đường trơn trượt, đèo dốc phức tạp an toàn và tự tin hơn. Đây là lợi thế so với các mẫu crossover dẫn động cầu trước hoặc AWD thiên về đường bằng.

Hệ thống treo & Khung gầm

Hệ thống treo:

Độc lập tay đòn kép phía trước, phụ thuộc liên kết 4 điểm phía sau.

hệ thống treo
Hệ thống treo
 

Khung gầm:

Rời (Body-on-frame).

khung gầm
Khung gầm
 

Cảm nhận chi tiết:

Độ êm ái: Đây là điểm yếu cố hữu của Fortuner 2025 so với crossover dùng khung gầm liền khối. Khi đi qua gờ giảm tốc, ổ gà hay đường xấu, xe rung lắc và dằn xóc khá rõ, đặc biệt là hàng ghế sau. Cảm giác "bồng bềnh" khi đi tốc độ thấp trên đường không bằng phẳng. Tuy nhiên, khi chở đủ tải, xe đầm và êm hơn đáng kể.

Độ ổn định: Nhờ khung gầm cứng vững và trọng tâm cao, khi vào cua gấp hoặc chuyển làn ở tốc độ cao, thân xe nghiêng và lắc ngang khá nhiều, mang lại cảm giác không thực sự an tâm cho người lái và hành khách so với các xe gầm thấp hơn. Tuy nhiên, chạy trên đường thẳng cao tốc thì xe rất đầm chắc.

Vô lăng

Trợ lực dầu (thủy lực):

Cảm giác lái: Nặng ở tốc độ thấp, đòi hỏi nhiều sức hơn khi xoay trở trong phố hoặc đỗ xe. Nhưng khi chạy tốc độ cao, vô lăng đầm chắc, phản hồi mặt đường tương đối tốt, mang lại cảm giác thật tay và kiểm soát tốt hơn so với trợ lực điện quá nhẹ. Độ chính xác ở mức khá.

vô lăng
Vô lăng
 

Hệ thống phanh

Phanh đĩa thông gió ở cả 4 bánh.

Cảm giác:

Bàn đạp phanh có hành trình khá dài, cảm giác ban đầu hơi "hẫng" nhưng khi đã quen thì lực phanh đủ dùng, hiệu quả phanh tốt, dừng xe an toàn.

Khả năng cách âm

Tiếng ồn từ lốp và gió: Ở mức trung bình khá. Ở tốc độ cao (trên 80km/h) tiếng gió rít ở cột A và tiếng lốp vọng vào cabin khá rõ.

Tiếng ồn động cơ (Máy dầu): Như đã đề cập, đây là điểm yếu lớn nhất. Tiếng động cơ gõ đặc trưng của máy dầu khá ồn ào, đặc biệt khi thốc ga hoặc đi trong phố.

Tiếng ồn môi trường: Cách âm ở mức khá, không quá xuất sắc.

Nhìn chung, vận hành của Fortuner 2025 đậm chất SUV truyền thống: mạnh mẽ (đặc biệt bản 2.8L), bền bỉ, off-road tốt (bản 4x4), đầm chắc trên cao tốc nhưng đánh đổi bằng sự thoải mái (dằn xóc, ồn) và linh hoạt trong phố (vô lăng nặng). Đây là lựa chọn phù hợp cho người cần một cỗ máy đa năng, chịu được điều kiện khắc nghiệt hơn là một chiếc xe chỉ phục vụ đi lại êm ái trong đô thị.

Cảm nhận lái thực tế: Toyota Fortuner "Chinh phục" Đường Phố và Cao Tốc Việt Nam
Trải nghiệm thực tế Fortuner trên các cung đường quen thuộc của Việt Nam sẽ làm rõ hơn những ưu nhược điểm về vận hành.
Trên đường đô thị (Điều kiện giao thông HN, TP.HCM)

Stop-and-go: Với máy dầu, tiếng động cơ và độ rung khi dừng chờ đèn đỏ hoặc nhích từng chút một trong dòng xe đông đúc có thể gây khó chịu. Phản ứng chân ga ở dải tốc độ thấp hơi trễ nhẹ. Máy xăng êm ái hơn hẳn trong tình huống này. Phanh hoạt động tốt, dễ kiểm soát lực.

Luồn lách, quay đầu: Thân hình to lớn và bán kính quay vòng lớn (5.8m) khiến việc luồn lách trong phố đông hay quay đầu ở đường hẹp khá vất vả. Vô lăng trợ lực dầu nặng ở tốc độ chậm cũng là một trở ngại, đòi hỏi người lái phải dùng nhiều sức hơn, đặc biệt là phái nữ.

Tầm nhìn: Vị trí ngồi cao cho tầm bao quát phía trước tốt, dễ dàng quan sát tình hình giao thông. Tuy nhiên, điểm mù cột A và phía sau tương đối lớn, cần cẩn trọng khi chuyển làn hoặc lùi xe.

Hỗ trợ đỗ xe: Cảm biến và camera lùi (camera 360 trên bản Legender 2.8) là trợ thủ đắc lực khi đỗ xe. Tuy nhiên, chất lượng hiển thị camera chưa thực sự sắc nét, nhất là vào ban đêm.

(Cảm nhận cá nhân - chủ quan): Lái Fortuner 2025 trong phố đông giờ tan tầm thực sự là một thử thách về sự kiên nhẫn và sức lực. Sự dằn xóc khi qua nắp cống, ổ gà liên tục và tiếng ồn động cơ dầu có thể làm giảm sự thoải mái. Tuy nhiên, cảm giác ngồi cao, bao quát và sự "uy lực" của chiếc xe cũng mang lại một chút tự tin nhất định.
Trên đường trường/cao tốc

Ổn định thân xe: Ở tốc độ cao (80-120km/h) trên đường thẳng, Fortuner 2025 cho cảm giác rất đầm chắc và ổn định, không bị bay hay bồng bềnh. Khung gầm rời phát huy ưu điểm ở khía cạnh này. Tuy nhiên, như đã nói, khi chuyển làn gấp hoặc vào cua, xe vẫn lắc ngang khá nhiều.

Tăng tốc vượt xe:

Bản 2.4L: Cần lấy đà và tính toán khoảng cách vượt xe hợp lý. Xe hơi đuối khi cần tăng tốc đột ngột từ tốc độ 80km/h trở lên.

Bản 2.8L: Vượt xe dễ dàng và dứt khoát hơn nhiều nhờ mô-men xoắn lớn. Đạp ga là xe vọt lên khá nhanh.

Bản 2.7L: Yếu nhất, cần về số và đẩy vòng tua lên cao, tiếng máy gào to. Việc vượt xe cần sự kiên nhẫn và khoảng trống lớn.

Sự thoải mái: Ghế ngồi khá thoải mái cho hành trình dài. Tuy nhiên, tiếng ồn gió, lốp và động cơ (máy dầu) ở tốc độ cao vẫn là yếu tố làm giảm sự dễ chịu, đặc biệt với hành khách ngồi hàng ghế sau cùng với độ dằn xóc. Điều hòa làm mát tốt.

Hiệu quả ADAS (trên Legender 2.8):

DRCC (Cruise Control thích ứng): Hoạt động tốt trên cao tốc vắng, giữ khoảng cách ổn định. Tuy nhiên, khi gặp xe cắt ngang hoặc phanh gấp đột ngột, hệ thống phản ứng đôi khi hơi chậm, người lái cần luôn chủ động.

LDA (Cảnh báo chệch làn): Hữu ích để nhắc nhở người lái tập trung, nhưng không có giữ làn nên vẫn đòi hỏi sự điều khiển liên tục.

PCS (Cảnh báo tiền va chạm): Tăng thêm sự an tâm, nhưng nên coi là lớp phòng thủ cuối cùng.

(Cảm nhận cá nhân - chủ quan): Fortuner 2025 thực sự tỏa sáng hơn trên đường trường và cao tốc so với trong phố. Cảm giác lái đầm chắc, tầm nhìn cao và sức mạnh (đặc biệt bản 2.8L) mang lại sự tự tin. Tuy nhiên, nếu bạn tìm kiếm sự êm ái tuyệt đối và tĩnh lặng như các mẫu crossover, Fortuner có thể chưa đáp ứng được kỳ vọng đó. Nó giống một người bạn đồng hành mạnh mẽ, đáng tin cậy hơn là một "phòng khách di động".


So sánh với đối thủ cạnh tranh: Đặt Toyota Fortuner Lên Bàn Cân Phân Khúc

Phân khúc SUV 7 chỗ tại Việt Nam rất sôi động với nhiều đối thủ đáng gờm. Hai đối thủ chính thường được đặt lên bàn cân với Fortuner là Ford EverestHyundai Santa Fe (mặc dù Santa Fe là crossover khung gầm liền).

đối thủ fortuner
2 đối thủ của Toyota Fortuner


Lựa chọn đối thủ

Ford Everest:

Đối thủ trực tiếp nhất, cùng sử dụng khung gầm rời, nhập khẩu Thái Lan. Nổi bật với thiết kế hiện đại, nội thất công nghệ, vận hành mạnh mẽ và nhiều tính năng an toàn ADAS.

Hyundai Santa Fe:

Mẫu crossover 7 chỗ bán chạy, lắp ráp trong nước. Điểm mạnh là thiết kế thời trang, nội thất sang trọng, nhiều tiện nghi, vận hành êm ái, nhiều phiên bản và giá bán cạnh tranh.

 

Bảng so sánh nhanh (Phiên bản tương đương tầm giá ~1.1 - 1.3 tỷ)

Tiêu chí

Toyota Fortuner Legender 2.4 4x2

Ford Everest Titanium 2.0L 4x2

Hyundai Santa Fe 2.2 Dầu Cao cấp

Giá niêm yết

1.185 tỷ

1.299 tỷ

1.269 tỷ

Nguồn gốc

Lắp ráp Việt Nam

Nhập khẩu Thái Lan

Lắp ráp Việt Nam

Động cơ

Dầu 2.4L (148hp/400Nm)

Dầu 2.0L Turbo (170hp/405Nm)

Dầu 2.2L (199hp/440Nm)

Hộp số

6AT

6AT

8DCT (Ly hợp kép ướt)

Khung gầm

Rời (Body-on-frame)

Rời (Body-on-frame)

Liền khối (Unibody)

Kích thước (mm)

4795x1855x1835

4914x1923x1842

4785x1900x1720

Chiều dài cơ sở

2745 mm

2900 mm

2765 mm

Khoảng sáng gầm

279 mm

210 mm

185 mm

Tiện nghi nổi bật

Đá cốp, loa thường, Apple CarPlay/Android Auto

Màn hình 12", Sync 4A, sạc không dây, cửa sổ trời

Màn hình 10.25", HUD, loa Harman Kardon, cửa sổ trời

An toàn ADAS

Không có

Có (Co-Pilot360 cơ bản)

Có (SmartSense đầy đủ)

Số túi khí

7

7

6


So sánh Toyota Fortuner với Ford Everest

fortuner vs everest
Toyota Fortuner vs Ford Everest
 

Fortuner hơn: Khoảng sáng gầm cao hơn hẳn (khả năng lội nước, off-road lý thuyết tốt hơn), thương hiệu mạnh, tính thanh khoản và giữ giá tốt hơn, chi phí bảo dưỡng thường rẻ hơn, mạng lưới đại lý rộng hơn.

Everest hơn: Thiết kế hiện đại và nam tính hơn (bản mới), nội thất rộng rãi và công nghệ vượt trội (màn hình lớn, Sync 4A), động cơ mạnh mẽ và hộp số nhiều cấp hơn (bản cao cấp 10 cấp Bi-Turbo), vận hành êm ái và ổn định hơn đáng kể, hệ thống ADAS Co-Pilot360 có trên nhiều phiên bản và tính năng đa dạng hơn.

=> Lựa chọn: Nếu ưu tiên tuyệt đối độ bền bỉ "nồi đồng cối đá", giữ giá, chi phí sử dụng thấp và không ngại cảm giác lái SUV truyền thống, Fortuner 2025 là lựa chọn an toàn. Nếu cần một chiếc xe công nghệ hơn, vận hành tinh tế hơn, tiện nghi hơn và chấp nhận chi phí sở hữu có thể cao hơn một chút, Everest là đối thủ đáng gờm.


So sánh Toyota Fortuner với Hyundai Santa Fe

fortuner vs santafe
Toyota Fortuner vs Huynh Dai Santa Fe 
 

Fortuner hơn: Khung gầm rời bền bỉ hơn cho đường xấu, khoảng sáng gầm cao hơn, khả năng off-road tốt hơn (bản 4x4), không gian hàng ghế 3 (dù không quá rộng) vẫn tốt hơn Santa Fe một chút, thương hiệu Toyota bền bỉ và giữ giá.

Santa Fe hơn: Thiết kế thời trang, nội thất sang trọng và nhiều "option" hơn hẳn, vận hành cực kỳ êm ái và yên tĩnh như xe sedan, cảm giác lái nhẹ nhàng linh hoạt trong phố, gói an toàn chủ động SmartSense đầy đủ tính năng trên các bản cao cấp, giá bán cạnh tranh hơn ở một số phiên bản.

=> Lựa chọn: Nếu nhu cầu chính là đi phố, đường đẹp, cần sự êm ái, tiện nghi và công nghệ ngập tràn, Santa Fe là lựa chọn hợp lý hơn. Nếu thường xuyên đi tỉnh, đường xấu, cần một chiếc xe đa dụng thực thụ, chịu được cường độ sử dụng cao và không quá đặt nặng option, Fortuner vẫn có giá trị riêng.

Điểm khác biệt của Toyota Fortuner so với các mẫu xe khác cùng hãng

So với Toyota Innova (MPV), Fortuner có gầm cao hơn, khả năng đi đường xấu và off-road tốt hơn, thiết kế SUV mạnh mẽ hơn, nhưng không rộng rãi và thực dụng bằng Innova ở hàng ghế thứ 3 và khoang hành lý.

So với Toyota Veloz Cross/Avanza Premio (MPV 7 chỗ cỡ nhỏ), Fortuner ở phân khúc cao hơn hẳn về kích thước, động cơ, khung gầm, khả năng vận hành và giá bán.

So với Toyota Corolla Cross (Crossover 5 chỗ), Fortuner lớn hơn, có 7 chỗ, khung gầm rời, thiên về đa dụng và đi địa hình hơn, trong khi Corolla Cross êm ái, tiết kiệm nhiên liệu (bản Hybrid) và phù hợp đi đô thị hơn.

Kết luận

Trên đây là một số thông tin chi tiết về mẫu xe SUV 7 chỗ Toyota Fortuner, từ thiết kế ngoại thất, nội thất, trang bị tiện nghi, động cơ vận hành, đến tính năng an toàn và khả năng tiêu hao nhiên liệu. Toyota Fortuner không chỉ là một chiếc xe gia đình tiện nghi, mà còn là đối tác đáng tin cậy trên mọi cung đường. Để biết thêm thông tin và cập nhật giá bán mới nhất, bạn có thể truy cập tại trang giá xe ô tô.

Thông số kỹ thuật xe Toyota Fortuner

Phiên bản:

Động cơ/hộp số

Kích thước/trọng lượng

Hệ thống treo/phanh

Ngoại thất

Nội thất

Hỗ trợ vận hành

Công nghệ an toàn

Đánh giá 8.5/10
Đánh giá chi tiết
Nội thất: 0
Ngoại thất: 0
Hiệu suất: 0
Nhiên liệu: 0
Giá xe: 0

Ưu điểm:
    Thương hiệu mạnh: Toyota đồng nghĩa với sự tin cậy, bền bỉ tại Việt Nam.
    Giữ giá tốt: Fortuner là một trong những mẫu xe giữ giá tốt nhất thị trường xe cũ.
    Bền bỉ, ít hỏng vặt: Nổi tiếng với khả năng vận hành ổn định, ít gặp lỗi nghiêm trọng.
    Khung gầm rời chắc chắn: Phù hợp với điều kiện đường sá phức tạp, khả năng chịu tải tốt.
    Khoảng sáng gầm cao: Tự tin đi đường xấu, lội nước (lý thuyết).
    Không gian nội thất rộng rãi (cho 5 người): Hàng ghế 1 và 2 thoải mái.
    Động cơ dầu tiết kiệm nhiên liệu (bản 2.4L, 2.8L): Chi phí vận hành hợp lý.
    Phiên bản 2.8L Legender mạnh mẽ: Đáp ứng tốt nhu cầu hiệu năng cao và off-road.
    An toàn tốt: 7 túi khí tiêu chuẩn, khung xe GOA, có tùy chọn TSS.
    Mạng lưới đại lý, dịch vụ rộng khắp: Dễ dàng bảo dưỡng, sửa chữa.
     
Nhược điểm:
    Cảm giác lái SUV truyền thống: Vô lăng nặng ở tốc độ thấp, thân xe lắc ngang khi vào cua.
    Hệ thống treo cứng, dằn xóc: Kém êm ái hơn crossover khi đi đường xấu hoặc gờ giảm tốc.
    Khả năng cách âm chưa tốt: Đặc biệt là tiếng ồn động cơ máy dầu.
    Trang bị tiện nghi, công nghệ còn hạn chế: So với các đối thủ cùng tầm giá (màn hình nhỏ, ít tính năng thông minh, ADAS chỉ có trên bản cao nhất).

    Thiết kế nội thất hơi bảo thủ: Chưa thực sự sang trọng và hiện đại.
    Hàng ghế thứ 3 không quá rộng rãi: Cách gập ghế chiếm diện tích.
    Phiên bản máy xăng (2.7L) yếu và tốn nhiên liệu.
    Giá bán khá cao: Đặc biệt là các phiên bản Legender, ngang ngửa các đối thủ nhiều công nghệ hơn.

Đã kiểm duyệt nội dung

Nguyễn Ngọc Thiện tốt nghiệp Đại học Bách Khoa Hà Nội chuyên ngành Ô tô năm 2013, sau một thời gian công tác tại các hãng Ford, Honda, Hyundai và Kia thì anh 2016 anh học văn bằng 2 của Học Viện Bưu Chính Viễn Thông Nghành Báo chí để tiếp tục hoàn thiện kỹ năng viết lách, phân tích chuyên sâu. Năm 2018 anh tốt nghiệp Học Viện Bưu Chính Viễn Thông và công tác trong hãng Toyota, Vinfast một thời gian đến tháng 6 năm 2020, anh gia nhập Tinbanxe.vn, mang đến giá trị thông tin sâu sắc và đáng tin cậy...
So sánh để mua được xe phù hợp
So sánh Fortuner 2.4 AT 4x2 với bất kỳ loại xe nào
Hỏi đáp

Hiện tại (T4/2024), Fortuner có 5 phiên bản: 2.4 AT 4x2 (1.055 tỷ), Legender 2.4 AT 4x2 (1.185 tỷ), 2.7 AT 4x2 (1.165 tỷ), 2.7 AT 4x4 (1.250 tỷ), và Legender 2.8 AT 4x4 (1.350 tỷ). Giá là giá niêm yết, chưa bao gồm chi phí lăn bánh.

Nên chọn máy dầu (2.4L hoặc 2.8L) nếu bạn đi nhiều, cần sức kéo tốt và ưu tiên tiết kiệm nhiên liệu. Chọn máy xăng (2.7L) nếu bạn đi ít, ưu tiên sự êm ái tuyệt đối và không ngại chi phí nhiên liệu cao hơn.

So với các đối thủ cùng phân khúc SUV 7 chỗ, chi phí bảo dưỡng định kỳ của Fortuner được đánh giá là hợp lý và cạnh tranh, phụ tùng cũng dễ kiếm và giá phải chăng.
Showroom
Showroom có sản phẩm
Xe cùng phân khúc
mg-7

MG 7

Khoảng giá: 738 triệu - 1.02 tỷ
hyundai-alcazar

Hyundai Alcazar

Khoảng giá: 372 triệu
mercedes-gle-amg-53

Mercedes Benz GLE AMG 53

Khoảng giá: 5.68 tỷ
mercedes-eqb-250

Mercedes Benz EQB 250

Khoảng giá: 2.29 tỷ
Xe cùng hãng
toyota-yaris-cross

Toyota Yaris Cross

Khoảng giá: 650 triệu - 2.29 tỷ
toyota-tacoma

Toyota Tacoma

Khoảng giá: 800 triệu
toyota-avalon

Toyota Avalon

Khoảng giá: 4 tỷ
toyota-corolla-cross

Toyota Corolla Cross

Khoảng giá: 760 triệu - 2.29 tỷ

Mua bán xe Toyota Fortuner

Toyota Fortuner 2.7 AT , Sản xuất 2019. Nhập khẩu Indonesia.

730 triệu
toyota-fortuner-2-7-at-san-xuat-2019-nhap-khau-indonesia382 QL22, P. TMT, Quận 12
  • Time2019
  • ExportNhập khẩu
  • CodeFortuner
  • XăngXăng
Xem số

Toyota Fortuner 2015 - 120000 km

510 triệu
toyota-fortuner-2015-120000-km196/1/29 Cộng Hòa, P.12, Q. Tân Bình, TP HCM
  • Time2024
  • Export
  • CodeFortuner
  • Xăng
Xem số

Legeder 2.4AT Diezell 12/2022 siêu lướt❤️❤️❤️

1.1 tỷ
legeder-2-4at-diezell-12-2022-sieu-luot196/1/29 Cộng Hòa, P.12, Q. Tân Bình, TP HCM
  • Time2024
  • Export
  • CodeFortuner
  • Xăng
Xem số

TOYOTA CHÍNH HÃNG BÁN FORTUNER 2.4MT CÒN GIẢM MẠNH

749 triệu
toyota-chinh-hang-ban-fortuner-2-4mt-con-giam-manh196/1/29 Cộng Hòa, P.12, Q. Tân Bình, TP HCM
  • Time2024
  • Export
  • CodeFortuner
  • Xăng
Xem số

Bán nhanh Fortuner Spotivo 2011 màu trắng

313 triệu
ban-nhanh-fortuner-spotivo-2011-mau-trang196/1/29 Cộng Hòa, P.12, Q. Tân Bình, TP HCM
  • Time2024
  • Export
  • CodeFortuner
  • Xăng
Xem số

Toyota Fortuner 2017 2.7V 4x4 - 2 km

568 triệu
toyota-fortuner-2017-2-7v-4x4-2-km196/1/29 Cộng Hòa, P.12, Q. Tân Bình, TP HCM
  • Time2024
  • Export
  • CodeFortuner
  • Xăng
Xem số

Toyota Fortuner 2015 2.7V TRD 4x2 - 101000 km

510 triệu
toyota-fortuner-2015-2-7v-trd-4x2-101000-km196/1/29 Cộng Hòa, P.12, Q. Tân Bình, TP HCM
  • Time2024
  • Export
  • CodeFortuner
  • Xăng
Xem số

Toyota Fortuner 2020 2.4AT 4x2 - 92000 km

880 triệu
toyota-fortuner-2020-2-4at-4x2-92000-km196/1/29 Cộng Hòa, P.12, Q. Tân Bình, TP HCM
  • Time2024
  • Export
  • CodeFortuner
  • Xăng
Xem số

Tin tức về xe Toyota Fortuner

Chi tiết chiếc Toyota Fortuner Leader tại Thái Lan, với nhiều nâng cấp mới

Chi tiết chiếc Toyota Fortuner Leader tại Thái Lan, với nhiều nâng cấp mới

Toyota Thái Lan đã ra mắt Toyota Fortuner Leader mới được nâng cấp. Trong đó đáng chú ý là việc bổ sung biến thể Leader với ba phiên bản nhỏ bên cạnh các biến thể Legender và GR-S. Xe Các phiên bản mới bao gồm: 2.4 Leader G 4x2 giá 1,371 triệu baht (905 triệu đồng), 2.4 Leader V 4x2 giá 1,490 triệu baht (985 triệu đồng) và 2.4 Leader V 4x2 1,560 triệu baht (1,030 tỷ đồng).
TMV giới thiệu Toyota Fortuner 2022 tại Việt Nam thêm gói an toàn Toyota Safety Sense và 2 động cơ tùy chọn

TMV giới thiệu Toyota Fortuner 2022 tại Việt Nam thêm gói an toàn Toyota Safety Sense và 2 động cơ tùy chọn

Toyota Fortuner có thêm 2 phiên bản mới cho năm 2022 với những tiện ích được cải thiện cho hai phiên bản 2.7AT 4x2 và 2.7AT 4x4, giá xe cũng tăng nhẹ.
Toyota Fortuner mới sắp được nhập khẩu về Việt Nam - Trang bị thêm nhiều tiện nghi và tính năng an toàn

Toyota Fortuner mới sắp được nhập khẩu về Việt Nam - Trang bị thêm nhiều tiện nghi và tính năng an toàn

Bản nâng cấp của Toyota Fortuner lần này tập trung vào trang bị và không phải phiên bản nào cũng có thay đổi.
Toyota Fortuner 2022 trình làng tại thị trường Philippines có giá bán khởi điểm 1,04 tỷ

Toyota Fortuner 2022 trình làng tại thị trường Philippines có giá bán khởi điểm 1,04 tỷ

Toyota Fortuner vừa được cập nhật nhẹ cho phiên bản 2022 có giá 1,04 tỷ. Như đã thông báo, Toyota đã cố gắng trang bị đầy đủ công nghệ và chức năng cho dòng xe mới này.
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây