Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
Thuê Pin | 240,000,000 | 290,797,000 | 285,997,000 | 269,397,000 | 271,797,000 | 271,797,000 | 271,797,000 | 271,797,000 | 271,797,000 | 271,797,000 | 271,797,000 | 266,997,000 |
Mua Pin | 322,000,000 | 382,637,000 | 376,197,000 | 360,417,000 | 363,637,000 | 363,637,000 | 363,637,000 | 363,637,000 | 363,637,000 | 363,637,000 | 363,637,000 | 357,197,000 |
Tốt nghiệp Đại Học Công Nghệp 4 chuyên nghành ô tô, cơ khí chế tạo máy loại giỏi công tác trong hãng Audi từ 2012-2018 chuyển qua biên tập cho Tinbanxe gần cuối 2019, Đam mê game đua xe, thích viết về xe, hay đi triển lãm xe. tham gia cộng tác viên cho nhiều tờ báo nổi tiếng về xe, như Autozone, Autofun,.. Và là một thành viên khá quan trọng trong đội ngũ editor của tinbanxe
VinFast VF3 2025 là mẫu xe điện mini đầu tiên của VinFast hướng đến phân khúc xe cỡ nhỏ (mini car), phục vụ nhu cầu di chuyển chủ yếu trong đô thị. Trong bối cảnh xu hướng sử dụng xe điện ngày càng phổ biến, VF3 được xem là "quân bài chiến lược" của VinFast nhằm phổ cập xe điện đến mọi đối tượng, từ người mua ô tô lần đầu đến những gia đình đã có xe nhưng cần thêm một chiếc xe nhỏ gọn, linh hoạt, kinh tế để di chuyển trong nội thành.
VF3 không chỉ là một chiếc ô tô điện, nó còn mang dấu ấn thương hiệu Việt với thiết kế độc đáo, khả năng cá nhân hóa màu sắc, cùng các chính sách hậu mãi thuận lợi. Ngoài ra, VinFast mong muốn biến VF3 trở thành "phương tiện quốc dân" mới, tương tự như cách mà xe máy từng phổ biến tại Việt Nam.
VinFast VF3 được mở bán với hai phương thức:
Giá khi thuê pin: Khoảng 240 triệu VNĐ (niêm yết). Khách hàng sau đó trả phí thuê pin hàng tháng.
Giá khi mua pin: Khoảng 322 triệu VNĐ (niêm yết). Với lựa chọn này, khách hàng sở hữu luôn pin, không mất phí thuê pin hàng tháng.
So với xe điện Trung Quốc cùng phân khúc, mức giá của VF3 nhỉnh hơn đôi chút, nhưng đổi lại là hạ tầng trạm sạc VinFast phủ rộng, chính sách hậu mãi tốt và uy tín thương hiệu.
Là xe điện, VF3 được ưu đãi 0% lệ phí trước bạ trong 3 năm đầu. Nhờ đó, chi phí lăn bánh tương đối dễ chịu.
Ví dụ giá lăn bánh (thuê pin) tại Hà Nội:
Tại tỉnh thành khác, phí biển số thấp hơn (chỉ 1 triệu), giá lăn bánh có thể ~243 triệu VNĐ.
VinFast thường có các chương trình ưu đãi như sạc miễn phí 1 năm, gửi xe miễn phí 2 tiếng tại Vincom/Vinhomes. Khách hàng có thể cập nhật chính sách khuyến mãi tại thời điểm mua.
VinFast VF3 mang kiểu dáng vuông vắn, hiện đại, và gợi nhớ đến phong cách SUV mini. Xe có kích thước tổng thể (D x R x C) khoảng 3.190 x 1.679 x 1.622 mm, trục cơ sở 2.075 mm, nhỏ hơn nhiều so với các mẫu hatchback hạng A, nhưng cao hơn, tạo cảm giác mạnh mẽ, cứng cáp. Khoảng sáng gầm xe 191 mm, giúp VF3 xoay trở tốt trong đô thị, thậm chí leo lề dễ dàng.
Thiết kế của VF3 theo hướng tối giản nhưng mạnh mẽ. Những đường nét thẳng, bề mặt phẳng kết hợp cùng bộ mâm lớn 16 inch, vòm lốp dày, tạo cảm giác "lực lưỡng" hơn so với kích thước thật.
Phần đầu VF3 mang dấu ấn chữ "V" đặc trưng của VinFast. Nắp capo phẳng, nâng cao, đèn pha halogen đặt cao, tạo nét vuông vức. Thanh chrome hình cánh chim ôm logo VinFast ở trung tâm. Cản trước được ốp nhựa cứng, tông màu tương phản, góp phần tôn lên vẻ khỏe khoắn.
Đây không phải là thiết kế trau chuốt bóng bẩy như VF8 hay VF9, mà thiên về sự thực dụng, gọn gàng. Đầu xe nhìn từ chính diện: đơn giản, dễ phân biệt với các dòng xe điện mini khác.
Thân xe VF3 có hai cửa bên hông và một cửa cốp sau. Cột A, B, C thiết kế gọn, trần xe cao. Mâm thép 16 inch sơn đen, kích thước lớn so với thân hình nhỏ, lốp dày giúp xe di chuyển êm hơn trên đường xấu. Gương chiếu hậu vuông vức, tay nắm cửa đơn giản.
Thân xe không có quá nhiều đường dập nổi phức tạp, thay vào đó là những mảng khối vuông, tạo cảm giác chắc chắn. Với chiều dài chỉ hơn 3 m, VF3 cực kỳ linh hoạt trong việc đỗ xe, quay đầu trong ngõ hẹp - một lợi thế lớn ở đô thị đông đúc.
Đuôi xe VF3 tiếp tục ngôn ngữ vuông vắn, đèn hậu halogen đơn giản. Logo VinFast chữ V lớn đặt giữa. Cửa cốp mở thủ công, dung tích khoang hành lý ban đầu khá khiêm tốn. Cản sau ốp nhựa, màu đen, đồng nhất với cản trước.
VinFast VF3 có nhiều tùy chọn màu sơn đa dạng. Khách hàng có thể chọn màu sắc cá nhân hóa, từ các màu cơ bản đến tông sặc sỡ. Một số màu nổi bật:
Ngoài ra, khách hàng còn có thể đặt các màu khác, thậm chí phối màu 2-3 tông tùy ý (có chi phí bổ sung).
Nội thất VF3 tối giản, tập trung vào sự thực dụng. Táp-lô thiết kế phẳng, sử dụng chất liệu nhựa. Vô lăng 2 chấu, nhựa mềm, không bọc da cao cấp, nhưng có thể nâng cấp. Các nút bấm vật lý được lược bỏ tối đa. Màn hình cảm ứng 10 inch trung tâm đặt nổi, đóng vai trò điều khiển hầu hết chức năng (điều hòa, giải trí, cài đặt xe).
Dù chất liệu chưa cao cấp, nhưng bố cục nội thất thoáng, tầm nhìn rộng nhờ kính lái lớn, cột A nhỏ.
VF3 có 4 chỗ ngồi, 2 ghế trước, 2 ghế sau. Ghế nỉ hoặc da (tuỳ chọn), chỉnh cơ 4 hướng. Hàng ghế sau không rộng như xe hạng B, nhưng đủ cho 2 người, thích hợp quãng đường ngắn. Khoảng trần cao, giúp người cao trên 1m7 không cảm thấy quá bí.
Lưng ghế sau có thể gập hoàn toàn, gia tăng không gian chứa đồ. Tuy nhiên, ban đầu, nếu đi đủ 4 người, khoang hành lý khá hạn chế.
Dung tích khoang hành lý tiêu chuẩn khoảng 36 lít khi chưa gập ghế, rất nhỏ, chỉ để được vài vật dụng nhỏ (dù, túi xách nhỏ). Gập ghế sau, dung tích lên đến 285 lít, đủ để chứa vài vali nhỏ, túi mua sắm.
Do mục tiêu của VF3 là di chuyển nội đô, việc hành lý không quá nhiều là điều chấp nhận được. Người dùng có thể linh hoạt gập ghế để có không gian chứa đồ.
Màn hình 10 inch, kết nối Bluetooth, Wi-Fi (dùng để cập nhật phần mềm), Apple CarPlay/Android Auto (có thể cần cập nhật phần mềm sau). Hệ thống âm thanh 2 loa. Điều hòa chỉnh cơ, 1 vùng, lọc bụi, làm mát nhanh trong khoang nhỏ. Có cổng USB hàng ghế sau, giúp sạc điện thoại.
Do giá thành rẻ, VF3 không có quá nhiều tiện nghi cao cấp, nhưng đủ cho nhu cầu cơ bản: nghe nhạc, điều hòa, kết nối điện thoại, định vị (thông qua CarPlay/Android Auto).
VF3 trang bị động cơ điện công suất 32 kW (~43 mã lực), mô-men xoắn 110 Nm, dẫn động cầu sau (RWD). Pin LFP dung lượng 18,64 kWh, cho quãng đường khoảng 200-210 km/lần sạc (chuẩn NEDC).
Bảng thông số kỹ thuật tham khảo:
Thông số | VinFast VF3 |
---|---|
Công suất tối đa | 32 kW (~43 mã lực) |
Mô-men xoắn cực đại | 110 Nm |
Pin (LFP) | 18,64 kWh |
Quãng đường/lần sạc | ~210 km (NEDC) |
Tăng tốc 0-50 km/h | ~5,3 giây |
Tốc độ tối đa | ~100 km/h (pin >50%) |
Dẫn động | Cầu sau (RWD) |
Hộp số | Nút bấm hoặc cần gạt điện |
Xe tăng tốc 0-50 km/h trong ~5,3 giây, đủ nhanh cho phố đông. Tốc độ tối đa ~100 km/h, đáp ứng nhu cầu di chuyển nội thành, ngoại ô gần. VF3 không phải xe cho đường cao tốc dài, nhưng đủ dùng trong bối cảnh đô thị.
Nhờ kích thước siêu nhỏ, VF3 linh hoạt trong ngõ hẹp, chỗ đậu xe chật. Tay lái nhẹ, tầm nhìn thoáng, giúp người lái tự tin luồn lách. Mô-men xoắn tức thời của động cơ điện khiến xe bứt tốc nhẹ nhàng khi xuất phát đèn đỏ. Âm thanh vận hành êm ái, ít ồn.
VF3 sử dụng treo trước kiểu MacPherson độc lập, treo sau phụ thuộc. Mâm 16 inch, lốp dày hấp thụ xung động tốt. Hệ thống phanh đĩa trước, tang trống sau, nhưng nhờ trọng lượng xe nhẹ và tốc độ không cao, hệ thống phanh vẫn đủ an toàn. Trợ lực lái (điện) giúp lái nhẹ nhàng.
VF3 tiêu thụ khoảng 9 kWh/100 km. Với giá điện dân dụng ~2.000-3.000 VNĐ/kWh, chi phí chỉ ~20.000-30.000 VNĐ/100 km, rẻ hơn nhiều so với xăng. Sạc nhanh DC (từ 10-70%) mất khoảng 36 phút, sạc AC tại nhà khoảng 5-8 tiếng (mua thêm bộ sạc).
Chi phí vận hành thấp là điểm cộng lớn, đặc biệt trong thời đại giá nhiên liệu dao động.
VF3 trang bị ABS (chống bó cứng phanh), BA (hỗ trợ phanh khẩn cấp), TCS (kiểm soát lực kéo), HSA (hỗ trợ khởi hành ngang dốc). Đây là những tính năng an toàn cơ bản, nhưng quan trọng với xe nhỏ.
Xe có túi khí trước lái, cảnh báo dây an toàn, căng đai khẩn cấp. Camera lùi, cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía sau, giúp thao tác đỗ xe an toàn hơn. Dù xe nhỏ, camera lùi và cảm biến vẫn hữu ích ở bãi đỗ chật.
VinFast VF3 có ứng dụng quản lý qua điện thoại: định vị xe, theo dõi tình trạng pin. Tuy không có ADAS nâng cao như VF8, nhưng có thể trong tương lai, hãng sẽ cập nhật thêm tính năng thông qua OTA.
Xe bảo hành 7 năm hoặc 160.000 km, pin bảo hành 7 năm. Nếu dung lượng pin dưới 80%, được thay miễn phí. Đây là chính sách vượt trội, mang lại sự yên tâm cho khách hàng.
Ngân hàng hỗ trợ vay 70-80% giá trị xe, lãi suất cạnh tranh. Khách hàng có thể trả trước một phần, còn lại trả góp hàng tháng. Với giá xe rẻ, áp lực tài chính không quá lớn.
Xe điện không cần thay dầu máy, bảo dưỡng đơn giản hơn xe xăng. Chủ yếu kiểm tra phanh, lốp, hệ thống điện. Phụ tùng VinFast sẵn có, giá cả hợp lý. Chi phí bảo dưỡng thấp hơn xe xăng về lâu dài.
Wuling Mini EV (Trung Quốc) là đối thủ trực tiếp. Mini EV giá từ 239-279 triệu, rẻ hơn chút, nhưng quãng đường ngắn hơn (120-170 km), không có hạ tầng trạm sạc công cộng tốt như VinFast. VF3 có lợi thế thương hiệu, chính sách pin, trạm sạc và công nghệ cập nhật OTA.
So với Honda Brio, Hyundai i10 và Kia Morning (giá 360-455 triệu), VF3 rẻ hơn đáng kể, chi phí vận hành rẻ, nhưng hạn chế ở quãng đường đi xa và tốc độ tối đa. Nếu chủ yếu di chuyển trong phố, VF3 tiết kiệm hơn. Nếu cần đi xa thường xuyên, xe xăng cỡ A linh hoạt hơn.
VinFast VF3 là mẫu xe điện mini lý tưởng cho đô thị: giá rẻ, nhỏ gọn, dễ lái, chi phí vận hành thấp, chính sách bảo hành tốt. Tuy chưa nhiều tiện nghi cao cấp, không phải xe cho đường trường, nhưng phù hợp với người mua xe lần đầu, gia đình cần xe phụ, hoặc doanh nghiệp dịch vụ di chuyển trong nội thành.
Nếu bạn ưu tiên chi phí thấp, thân thiện môi trường, linh hoạt trong phố, VF3 là lựa chọn sáng giá. Nếu đòi hỏi không gian rộng, hiệu suất cao, hay thường xuyên đi xa, bạn có thể cân nhắc phân khúc lớn hơn.
Hỏi: VinFast VF3 giá bao nhiêu?
Đáp: Giá niêm yết từ 240 triệu VNĐ (thuê pin) và 322 triệu VNĐ (mua pin). Thực tế, giá lăn bánh tùy khu vực và chi phí biển số.
Hỏi: Quãng đường VF3 đi được mỗi lần sạc là bao nhiêu?
Đáp: Khoảng 200-210 km theo chuẩn NEDC. Thực tế có thể dao động 150-180 km tùy điều kiện đường và cách lái.
Hỏi: Mất bao lâu để sạc đầy pin VF3?
Đáp: Sạc nhanh DC 10-70% khoảng 36 phút. Sạc AC tại nhà 5-8 tiếng (tùy cục sạc). Khách hàng cần mua thêm bộ sạc tại nhà.
Hỏi: VF3 có đủ chỗ cho 4 người ngồi không?
Đáp: VF3 có 4 chỗ ngồi, 2 ghế trước và 2 ghế sau. Không gian vừa đủ cho 4 người di chuyển quãng ngắn trong đô thị. Hàng ghế sau chật hơn xe cỡ A.
Hỏi: VF3 có kết nối Apple CarPlay/Android Auto không?
Đáp: Có. Màn hình 10 inch hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto, nhưng có thể cần cập nhật phần mềm. Bạn có thể kết nối điện thoại để nghe nhạc, dùng bản đồ.
Hỏi: VF3 có tiết kiệm chi phí vận hành hơn xe xăng không?
Đáp: Có, rất nhiều. Mỗi 100 km VF3 tiêu tốn khoảng 9 kWh, tương đương 20.000-30.000 VNĐ, rẻ hơn đáng kể so với xăng.
Hỏi: Bảo hành pin thế nào? Nếu pin xuống dưới 80% phải làm sao?
Đáp: Pin bảo hành 7 năm. Nếu dung lượng xuống dưới 80%, VinFast sẽ thay pin miễn phí theo chính sách.
Hỏi: VF3 có an toàn không?
Đáp: Xe trang bị ABS, BA, TCS, HSA, túi khí lái, camera lùi, cảm biến sau. Với nhu cầu đô thị, các tính năng này đủ an toàn.
Hỏi: VF3 có phù hợp để đi đường dài, cao tốc không?
Đáp: VF3 chủ yếu cho nội đô. Tốc độ tối đa khoảng 100 km/h, quãng đường ngắn. Đi cao tốc dài không phải thế mạnh của VF3.
Hỏi: Có nên mua VF3 làm xe thứ hai trong gia đình?
Đáp: Rất nên, nếu bạn đã có xe lớn cho đường dài, VF3 là lựa chọn tiết kiệm, tiện lợi để di chuyển trong phố, đi chợ, đưa đón con, giảm chi phí nhiên liệu và dễ đỗ.
Tóm lại, VinFast VF3 là mẫu mini car điện đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển nội thành, giá cả dễ tiếp cận, chi phí vận hành thấp, thiết kế đơn giản nhưng cá tính. Với bảo hành dài, chính sách pin linh hoạt và khả năng cá nhân hóa màu sắc, VF3 hứa hẹn trở thành lựa chọn thông minh, thân thiện môi trường và kinh tế cho nhiều đối tượng khách hàng tại Việt Nam.
Tên phiên bản | Thuê Pin240 Triệu | Mua Pin322 Triệu |
---|---|---|
Động cơ/hộp số | ||
Kiểu động cơ | Điện | Điện |
Công suất môtơ điện (mã lực) | 43 | 43 |
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm) | 110 | 110 |
Hộp số | 1 cấp | 1 cấp |
Hệ dẫn động | Cầu sau (RWD) | Cầu sau (RWD) |
Cần số điện tử | Có | |
Chế độ lái | Eco/Normal | Eco/Normal |
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây) | 5,3 | 5,3 |
Loại pin | LFP | LFP |
Dung lượng pin (kWh) | 18,64 | 18,64 kWh |
Tầm hoạt động (km) | 210 | 210 |
Thời gian nạp pin bình thường | 5 giờ (10-70%) | 5 giờ (10-70%) |
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút) | 36 phút | 36 phút |
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 43 | 43 |
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 110 | 110 |
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe | Chưa công bố | |
Tốc độ tối đa (km/h) | 100 | |
Hệ thống phanh tái sinh | Có | |
Kích thước/trọng lượng | ||
Số chỗ | 4 | 4 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 3.190 x 1.679 x 1.622 | 3.190 x 1.679 x 1.622 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.075 | 2.075 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 191 | 191 |
Bán kính vòng quay (mm) | 8.100 | |
Lốp, la-zăng | 175/75 R16 | 175/75 R16 |
Ngoại thất | ||
Đèn chiếu xa | Halogen | Halogen |
Đèn chiếu gần | Halogen | Halogen |
Đèn ban ngày | Halogen | Halogen |
Đèn pha tự động bật/tắt | Không | Không |
Đèn hậu | Halogen | Halogen |
Đèn phanh trên cao | Không | Không |
Gạt mưa tự động | Không | Không |
Ăng ten vây cá | Có | Có |
Tùy chọn sơn hai màu | Có | Có |
Đèn sương mù | Không | LED |
Gương hậu ngoài tự động hạ thấp khi lùi | Không | |
Cánh gió sau | Không | |
Khe gió nắp ca pô | Không | |
Nội thất | ||
Chất liệu bọc ghế | Nỉ | Nỉ |
Điều chỉnh ghế lái | Cơ | Cơ |
Nhớ vị trí ghế lái | Không | |
Điều chỉnh ghế phụ | Cơ | Cơ |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Không | Không |
Chất liệu bọc vô-lăng | Nhựa | Nhựa |
Chìa khoá thông minh | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có |
Điều hoà | Chỉnh cơ, 1 vùng | Chỉnh cơ, 1 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Không | Không |
Cửa sổ trời | Không | Không |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | Không |
Tựa tay hàng ghế trước | Không | Không |
Tựa tay hàng ghế sau | Không | Không |
Màn hình giải trí | 10 inch | 10 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Không | Không |
Đàm thoại rảnh tay | Không | Không |
Phát WiFi | Không | Không |
Kết nối AUX | Không | Không |
Kết nối USB | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có |
Sạc không dây | Không | Không |
Hệ thống loa | 2 | |
Hỗ trợ vận hành | ||
Trợ lực vô-lăng | Điện | Điện |
Phanh tay điện tử | Không | Không |
Giữ phanh tự động | Không | Không |
Quản lý xe qua app điện thoại | Có | Có |
Công nghệ an toàn | ||
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Không | Không |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Camera 360 | Không | Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Không | Không |
Hỗ trợ đỗ xe tự động | Không | |
Hệ thống cảm biến trước/sau | Không | Không |
Cảm biến lùi | Có | Có |
Số túi khí | Ghế lái | Ghế lái |
Cảm biến áp suất lốp | Không | |
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm | Không |