Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
1.6 MT | 549,000,000 | 636,877,000 | 625,897,000 | 612,387,000 | 617,877,000 | 617,877,000 | 617,877,000 | 617,877,000 | 617,877,000 | 617,877,000 | 617,877,000 | 606,897,000 |
1.6 Luxury | 569,000,000 | 659,277,000 | 647,897,000 | 634,587,000 | 640,277,000 | 640,277,000 | 640,277,000 | 640,277,000 | 640,277,000 | 640,277,000 | 640,277,000 | 628,897,000 |
1.6 Premium | 599,000,000 | 692,877,000 | 680,897,000 | 667,887,000 | 673,877,000 | 673,877,000 | 673,877,000 | 673,877,000 | 673,877,000 | 673,877,000 | 673,877,000 | 661,897,000 |
2.0 Premium | 619,000,000 | 715,277,000 | 702,897,000 | 690,087,000 | 696,277,000 | 696,277,000 | 696,277,000 | 696,277,000 | 696,277,000 | 696,277,000 | 696,277,000 | 683,897,000 |
1.6 Turbo GT | 714,000,000 | 821,677,000 | 807,397,000 | 795,537,000 | 802,677,000 | 802,677,000 | 802,677,000 | 802,677,000 | 802,677,000 | 802,677,000 | 802,677,000 | 788,397,000 |
Kia K3 2024 có giá thành rẻ nhất phân khúc mà trang bị tiên tiến hàng đầu. Ngoại hình hiện đại, ấn tượng, đậm chất thể thao. Khả năng vận hành êm ái và thoải mái. Động cơ mới 1.6L Turbo có sức mạnh vượt trội.
K3 có gương chiếu hậu khá nhỏ. Trần xe K3 ở hàng ghế sau khá thấp nên hơi bất tiện. Bản K3 1.6 Premium không có phanh tay điện tử.
Tốt nghiệp Đại Học Công Nghệp 4 chuyên nghành ô tô, cơ khí chế tạo máy loại giỏi công tác trong hãng Audi từ 2012-2018 chuyển qua biên tập cho Tinbanxe gần cuối 2019, Đam mê game đua xe, thích viết về xe, hay đi triển lãm xe. tham gia cộng tác viên cho nhiều tờ báo nổi tiếng về xe, như Autozone, Autofun,.. Và là một thành viên khá quan trọng trong đội ngũ editor của tinbanxe
Kia K3 2024 là dòng sedan cỡ C đang thu hút sự chú ý trên thị trường ô tô Việt Nam. Ra mắt vào ngày 24/9/2021 như phiên bản nâng cấp của Cerato, K3 nhanh chóng trở thành một trong những mẫu xe bán chạy nhất phân khúc. Mẫu xe này nổi bật với thiết kế hiện đại, trang bị tiện nghi đa dạng và mức giá cạnh tranh, thường xuyên góp mặt trong top 10 xe bán chạy hàng tháng.
Kia liên tục cải tiến K3 qua các thế hệ, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người dùng. Hướng đến các gia đình trẻ và nhân viên văn phòng cấp trung, K3 cung cấp giải pháp di chuyển hàng ngày kết hợp thiết kế hợp thời và trang bị đầy đủ. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về giá bán, thông số kỹ thuật và các ưu đãi mới nhất của Kia K3 trong tháng 10/2024.
Kia K3 2024 thể hiện phong cách thiết kế mới của hãng xe Hàn Quốc với diện mạo hiện đại và thể thao. Xe có kích thước tổng thể Dài x Rộng x Cao là 4.640 x 1.800 x 1.450 (mm), chiều dài cơ sở 2.700 mm và khoảng sáng gầm 150 mm.
Phần đầu K3 2024 nổi bật với lưới tản nhiệt hình mũi hổ đặc trưng, được thiết kế lớn hơn và sắc nét hơn thế hệ trước. Cụm đèn pha LED projector tích hợp dải đèn LED định vị ban ngày hình chữ Y tạo nên vẻ hiện đại cho xe.
Cản trước được làm mới với những đường nét góc cạnh, kết hợp cùng hốc gió lớn và đèn sương mù LED. Logo Kia mới được đặt trên nắp ca-pô, thể hiện sự đổi mới của hãng. Thiết kế này giúp phần đầu xe trông năng động và cuốn hút hơn trong phân khúc mua bán ô tô sedan cỡ C.
Thân xe K3 2024 được tạo hình với những đường gân dập nổi mạnh mẽ, mang đến vẻ khỏe khoắn. Bộ mâm hợp kim đa chấu có kích thước từ 16-17 inch tùy phiên bản, góp phần tăng thêm vẻ thể thao cho xe.
Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ LED, có chức năng gập và chỉnh điện. Tay nắm cửa mạ chrome sang trọng, tích hợp cảm biến mở cửa thông minh trên một số phiên bản cao cấp. Đường viền cửa sổ và thanh ngang nóc xe cũng được mạ chrome, tạo điểm nhấn tinh tế.
Phần đuôi K3 2024 được thiết kế hài hòa với cụm đèn hậu LED mới, kéo dài và liền mạch hơn. Cản sau được làm mới với những đường nét sắc sảo, kết hợp cùng ống xả kép tạo vẻ thể thao.
Nắp cốp sau có đường gân dập nổi tinh tế, tích hợp logo Kia mới. Cánh lướt gió nhỏ được tích hợp trên nắp cốp, không chỉ cải thiện tính khí động học mà còn tăng vẻ thể thao cho xe.
K3 2024 cung cấp đa dạng lựa chọn màu sắc, bao gồm trắng, đen, bạc, xám, đỏ và xanh dương. Sự đa dạng này giúp khách hàng có nhiều lựa chọn để thể hiện phong cách cá nhân.
Kia K3 2024 mang đến không gian nội thất rộng rãi và tiện nghi, phù hợp với nhu cầu của nhiều đối tượng khách hàng. Thiết kế bên trong xe được chú trọng về tính thực dụng và công nghệ, tạo ra trải nghiệm lái xe hiện đại.
Khu vực táp-lô của Kia K3 2024 theo xu hướng thiết kế hiện đại với bảng điều khiển hướng về phía người lái. Trung tâm táp-lô là màn hình giải trí cảm ứng 10.25 inch, tích hợp hệ thống thông tin giải trí đa phương tiện. Cụm đồng hồ sau vô lăng sử dụng màn hình kỹ thuật số 4.2 inch trên phiên bản tiêu chuẩn, hiển thị đầy đủ thông số vận hành.
Vô lăng 3 chấu bọc da tích hợp các nút bấm điều khiển đa chức năng như âm thanh, đàm thoại rảnh tay và cruise control. Phiên bản cao cấp được nâng cấp lên màn hình kỹ thuật số toàn phần 10.25 inch cho cụm đồng hồ, cùng tính năng sưởi vô lăng, mang lại cảm giác cao cấp hơn. Những trang bị này góp phần tạo nên sự tiện nghi và hiện đại cho người lái, phù hợp với xu hướng mua bán xe Kia hiện nay.
Kia K3 2024 có không gian nội thất rộng rãi nhờ kích thước tổng thể lớn. Ghế ngồi được bọc da, tạo cảm giác thoải mái cho hành khách. Ghế lái trên các phiên bản cao cấp có thể chỉnh điện 10 hướng với chức năng nhớ 2 vị trí, trong khi ghế phụ chỉnh điện 8 hướng. Hàng ghế trước còn được trang bị tính năng sưởi và làm mát trên phiên bản cao nhất.
Hàng ghế sau cung cấp không gian thoải mái cho người ngồi, có khả năng gập 60:40 để tăng diện tích chứa đồ khi cần. Tựa tay trung tâm tích hợp khay để cốc và hộc chứa đồ nhỏ, tăng tính tiện dụng cho hành khách phía sau. Thiết kế này cho phép người dùng linh hoạt trong việc sắp xếp không gian nội thất theo nhu cầu.
Kia K3 2024 có khoang hành lý dung tích 502 lít, thuộc nhóm dẫn đầu trong phân khúc. Thiết kế cửa mở rộng giúp việc xếp dỡ hành lý trở nên thuận tiện. Phiên bản cao cấp được trang bị nắp cốp sau mở điện với tính năng hands-free, tăng tính tiện lợi khi tay đang bận.
Khả năng gập hàng ghế sau 60:40 cho phép mở rộng không gian chứa đồ khi cần, đáp ứng nhu cầu chở hàng hóa cồng kềnh. Thiết kế này thể hiện sự linh hoạt và thực dụng của Kia K3, phù hợp với nhiều mục đích sử dụng khác nhau của người dùng.
Kia K3 2024 được trang bị đa dạng tiện nghi và công nghệ hiện đại, đáp ứng tốt nhu cầu giải trí và an toàn cho người dùng. Xe sở hữu hệ thống âm thanh chất lượng với 8 loa, hỗ trợ nhiều định dạng nhạc và kết nối Bluetooth/AUX. Màn hình cảm ứng 10.25 inch tích hợp Apple CarPlay và Android Auto, cùng tính năng dẫn đường GPS và điều khiển giọng nói.
Về kết nối, K3 cung cấp Wi-Fi hotspot và khả năng điều khiển từ xa qua ứng dụng điện thoại. Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập với cửa gió cho hàng ghế sau tạo không gian thoải mái. Các tiện ích khác bao gồm đề nổ thông minh, ghế lái chỉnh điện nhớ vị trí, cửa sổ trời và lẫy chuyển số.
Động cơ KIA K3 có 3 tùy chọn, gồm:
Trải nghiệm lái của Kia K3 2024 được đánh giá cao nhờ hệ thống treo êm ái và khả năng xử lý linh hoạt. Xe dễ dàng điều khiển trong đô thị nhờ bán kính quay vòng nhỏ. Hệ thống lái trợ lực điện mang lại cảm giác chính xác và ổn định, trong khi tính năng Cruise Control giúp giảm mệt mỏi trên đường dài.
Về mức tiêu thụ nhiên liệu, Kia K3 2024 khá tiết kiệm. Động cơ 1.6L tiêu thụ trung bình khoảng 6.5 lít/100km, còn động cơ 2.0L tiêu thụ khoảng 7.0 lít/100km. Đây là mức tiêu hao hợp lý, cạnh tranh tốt trong phân khúc.
An toàn là ưu tiên hàng đầu trên Kia K3 2024 với hệ thống phanh ABS, EBD, túi khí trước/bên hông, và các tính năng hỗ trợ lái như giữ làn đường, cảnh báo va chạm, giám sát điểm mù. Hệ thống camera 360 độ và cảm biến đỗ xe giúp việc điều khiển xe dễ dàng hơn. Ngoài ra, xe còn được trang bị ESP, VSM, HAC và 6 túi khí. Phiên bản cao cấp còn có thêm cảm biến áp suất lốp.
Riêng bản 1.6 Turbo GT nổi bật với nội thất viền đỏ trên nền đen, logo GT, vô lăng D-cut thể thao và các chi tiết trang trí độc đáo. Với mức giá hiện tại, Kia K3 2024 được đánh giá là một lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc, mang đến sự cân bằng giữa tiện nghi và an toàn.
Khi so sánh Kia K3 với các đối thủ cùng phân khúc sedan cỡ C, có một số điểm đáng chú ý:
Về thiết kế và kiểu dáng: Kia K3 2024 mang phong cách hiện đại và tinh tế với những đường nét mềm mại. Trong khi đó, Toyota Corolla và Honda Civic thiên về thiết kế cổ điển và mạnh mẽ hơn. Sự khác biệt này giúp Kia K3 tạo được dấu ấn riêng trong mắt người tiêu dùng.
Về động cơ và khả năng vận hành: Kia K3 cung cấp nhiều lựa chọn hơn, từ động cơ 1.6L đến 2.0L. Điều này cho phép khách hàng linh hoạt chọn lựa phiên bản phù hợp với nhu cầu và giá xe ô tô mong muốn. So với một số đối thủ chỉ cung cấp một loại động cơ, Kia K3 có lợi thế về sự đa dạng.
Về trang bị tiện nghi và an toàn: Kia K3 2024 được đánh giá cao với nhiều công nghệ tiên tiến. Xe thường được trang bị nhiều tính năng hiện đại hơn so với các mẫu xe cùng phân khúc, đáp ứng tốt nhu cầu của người dùng đang tìm kiếm sự tiện nghi và an toàn.
Về giá bán: Kia K3 2024 có mức giá khá cạnh tranh, thường thấp hơn một số đối thủ như Mazda 3 hay Honda Civic. Điều này giúp Kia K3 tiếp cận được nhiều đối tượng khách hàng hơn, đặc biệt là những người lần đầu mua xe hoặc có ngân sách hạn chế.
Kia K3 2024 là một lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc sedan hạng C. Xe gây ấn tượng với thiết kế hiện đại cả ngoại thất lẫn nội thất, đi kèm nhiều trang bị tiện nghi và công nghệ an toàn tiên tiến. Động cơ mạnh mẽ kết hợp khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt giúp K3 2024 đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng hàng ngày, đồng thời mang lại trải nghiệm lái thú vị. Với mức giá cạnh tranh cùng những ưu điểm nổi bật, K3 2024 là sự lựa chọn phù hợp cho những ai đang tìm kiếm một chiếc sedan đa dụng. Nếu bạn đang cân nhắc mua xe Kia K3, đây chắc chắn là một mẫu xe đáng để tham khảo và trải nghiệm.
Tên phiên bản | 1.6 MT549 Triệu | 1.6 Luxury569 Triệu | 1.6 Premium599 Triệu | 2.0 Premium619 Triệu | 1.6 Turbo GT714 Triệu |
---|---|---|---|---|---|
Động cơ/hộp số | |||||
Kiểu động cơ | Gamma 1.6 MPI | Gamma 1.6 MPI | Gamma 1.6 MPI | Nu 2.0 MPI | 1.6 Turbo |
Dung tích (cc) | 1,599 | 1,599 | 1,599 | 1,999 | 1,599 |
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 126/6.300 | 126/6.300 | 126/6.300 | 150/6.300 | 201 |
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 155/4.850 | 155/4.850 | 155/4.850 | 192/4.850 | 265 |
Hộp số | 6 MT | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp | 7 cấp ly hợp kép |
Hệ dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | Xăng | Xăng | Xăng |
Kích thước/trọng lượng | |||||
Số chỗ | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.640 x 1.800 x 1.450 | 4.640 x 1.800 x 1.450 | 4.640 x 1.800 x 1.450 | 4.640 x 1.800 x 1.450 | 4.640 x 1.800 x 1.450 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,700 | 2,700 | 2,700 | 2,700 | 2,700 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5,300 | 5,300 | 5,300 | 5,300 | 5,300 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 502 | 502 | 502 | 502 | 502 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 |
Lốp, la-zăng | 225/45R17, vành đúc | 225/45R17, vành đúc | 225/45R17, vành đúc | 225/45R17, vành đúc | 225/45R17, vành đúc |
Hệ thống treo/phanh | |||||
Treo trước | Kiểu MacPherson | Kiểu MacPherson | Kiểu MacPherson | Kiểu MacPherson | Kiểu MacPherson |
Treo sau | Thanh xoắn | Thanh xoắn | Thanh xoắn | Thanh xoắn | Đa liên kết |
Phanh trước | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa đặc | Đĩa đặc | Đĩa đặc | Đĩa đặc | Đĩa đặc |
Ngoại thất | |||||
Đèn chiếu xa | Halogen projector | Halogen projector | LED | LED | LED |
Đèn chiếu gần | Halogen projector | Halogen projector | LED | LED | LED |
Đèn ban ngày | LED | LED | LED | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có | Có | Có | Có |
Đèn hậu | Halogen | LED | LED | LED | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh/gập/sấy điện, tích hợp báo rẽ | Chỉnh/gập/sấy điện, tích hợp báo rẽ | Chỉnh/gập/sấy điện, tích hợp báo rẽ | Chỉnh/gập/sấy điện, tích hợp báo rẽ | Chỉnh/gập/sấy điện, tích hợp báo rẽ |
Sấy gương chiếu hậu | Có | Có | Có | Có | Có |
Ăng ten vây cá | Có | Có | Có | Có | Có |
Nội thất | |||||
Chất liệu bọc ghế | Da | Da | Da | Da | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Không | Có | Có | Có | Có |
Nhớ vị trí ghế lái | Không | Không | Có 2 vị trí | Có 2 vị trí | Có 2 vị trí |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Không | Không | Có | Có | Có |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | Không | Có | Có | Có |
Sưởi ấm ghế lái | Không | Không | Có | Có | Có |
Sưởi ấm ghế phụ | Không | Không | Có | Có | Có |
Bảng đồng hồ tài xế | Analog kết hợp digital | Analog kết hợp digital | Analog kết hợp digital | Analog kết hợp digital | Analog kết hợp digital |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có | Có | Có | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | Da | Da | Da | Da |
Hàng ghế thứ hai | Gập 6:4 | Gập 6:4 | Gập 6:4 | Gập 6:4 | Gập 6:4 |
Chìa khoá thông minh | Có | Có | Có | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có | Có | Có | Có |
Điều hoà | Có | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có | Có |
Cửa sổ trời | Không | Có | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | Không | Có | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Có | Có | Có | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có | Có |
Màn hình giải trí | AVN, cảm ứng 8 inch | AVN, cảm ứng 8 inch | AVN, cảm ứng 10,25 inch | AVN, cảm ứng 10,25 inch | AVN, cảm ứng 10,25 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có | Có | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Có | Có | Có | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống loa | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
Kết nối USB | Có | Có | Có | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có | Có | Có | Có |
Sạc không dây | Không | Không | Có | Có | Có |
Khởi động từ xa | Không | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ vận hành | |||||
Trợ lực vô-lăng | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Nhiều chế độ lái | Không | Có | Có | Có | Có |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Có | Có | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Không | ||||
Công nghệ an toàn | |||||
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Có | Có | Có | Có |
Số túi khí | 2 | 2 | 6 | 6 | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến lùi | Không | Có | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Không | Không | Có | Có | Có |
Cảm biến khoảng cách phía trước | Không | Không | Có | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có |