
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
EL | 489,000,000 | 569,677,000 | 559,897,000 | 545,787,000 | 550,677,000 | 550,677,000 | 550,677,000 | 550,677,000 | 550,677,000 | 550,677,000 | 550,677,000 | 540,897,000 |
V | 529,000,000 | 614,477,000 | 603,897,000 | 590,187,000 | 595,477,000 | 595,477,000 | 595,477,000 | 595,477,000 | 595,477,000 | 595,477,000 | 595,477,000 | 584,897,000 |
VL | 569,000,000 | 659,277,000 | 647,897,000 | 634,587,000 | 640,277,000 | 640,277,000 | 640,277,000 | 640,277,000 | 640,277,000 | 640,277,000 | 640,277,000 | 628,897,000 |
Tốt nghiệp Đại Học Công Nghệp 4 chuyên nghành ô tô, cơ khí chế tạo máy loại giỏi công tác trong hãng Audi từ 2012-2018 chuyển qua biên tập cho Tinbanxe gần cuối 2019, Đam mê game đua xe, thích viết về xe, hay đi triển lãm xe. tham gia cộng tác viên cho nhiều tờ báo nổi tiếng về xe, như Autozone, Autofun,.. Và là một thành viên khá quan trọng trong đội ngũ editor của tinbanxe
Nissan Almera 2025 là một mẫu xe sedan hạng B được nâng cấp từ thế hệ thứ 4, được nhập khẩu từ Thái Lan và có 3 phiên bản với mức giá từ 489 triệu đến 569 triệu đồng. Xe được trang bị nhiều cải tiến đáng kể về thiết kế ngoại thất, nội thất và công nghệ an toàn, mang lại trải nghiệm lái xe tối ưu cho người sử dụng.
Ngoại thất của Almera 2025 được thiết kế lại, với lưới tản nhiệt V-Motion mới, đèn pha LED hiện đại và mâm xe hợp kim 16 inch. Tổng thể, xe mang phong cách hiện đại và năng động hơn.
Phần đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt đặc trưng của Nissan, cùng với cụm đèn pha LED sắc nét. Đèn LED không chỉ giúp cải thiện khả năng chiếu sáng trong bóng tối mà còn tạo dấu ấn cho phong cách thiết kế của xe. Các chi tiết chrome viền quanh lưới tản nhiệt và đèn pha cũng gia tăng vẻ sang trọng cho Almera 2025.
Nissan Almera 2025 có thiết kế dài, thấp, tạo cảm giác vững chãi và mạnh mẽ. Thân xe nổi bật với các đường gân dập nổi chạy dọc, mang đến vẻ năng động và hiện đại.
Dù là bản nâng cấp, xe vẫn giữ nhiều chi tiết quen thuộc nhưng có một số cải tiến đáng chú ý. Bộ mâm hợp kim 16 inch hai tông màu mang lại vẻ khỏe khoắn. Gương chiếu hậu tách khỏi trụ A giúp tăng tầm quan sát, đồng thời tích hợp các tính năng chỉnh/gập điện, đèn báo rẽ và cảnh báo điểm mù, nâng cao sự tiện nghi và an toàn cho người lái.
Phần đuôi Nissan Almera 2025 có một số cải tiến đáng chú ý. Đồ họa đèn hậu được tinh chỉnh với hàng loạt bóng nhỏ bên trong, kết hợp với dải LED hình mũi tên ở phía trên, tạo nên vẻ hiện đại và cuốn hút.
Bên cạnh đó, cánh gió gắn liền nắp khoang hành lý cùng cản sau thể thao góp phần tôn lên phong cách mạnh mẽ, năng động, giúp mẫu sedan hạng B này trở nên nổi bật hơn trong phân khúc.
Nissan Almera 2025 cung cấp nhiều tùy chọn màu sắc trẻ trung cho người mua xe Nissan Almera 2025, phù hợp với sở thích và phong cách của nhiều đối tượng khách hàng. Những màu sắc nổi bật như đỏ, xanh lam và trắng sẽ giúp xe nổi bật giữa đám đông, đồng thời cũng thể hiện gu thẩm mỹ riêng của chủ xe.
Nội thất Nissan Almera 2025 được thiết kế với mục đích tạo không gian rộng rãi, thoải mái cho người lái và hành khách. Xe vẫn giữ được phong cách thể thao quen thuộc từ đời trước nhưng có sự thay đổi trong cách phối màu mang lại cảm giác mới mẻ. Khách hàng sẽ được trải nghiệm các tiện nghi nâng cấp đáp ứng nhu cầu hiện đại của họ
Vô-lăng của Nissan Almera 2025 có thiết kế 3 chấu D-Cut bọc da, kết hợp các chi tiết nhựa bạc, tạo nên vẻ sang trọng. Người lái có thể dễ dàng thao tác nhờ các phím bấm tích hợp trên vô-lăng, giúp điều khiển từ các tính năng cơ bản đến nâng cao.
Bảng táp-lô của xe sử dụng nhựa mềm với sự kết hợp hài hòa giữa hai màu đen và xanh, tạo không gian nội thất hiện đại và tinh tế. Màn hình 7 inch và đồng hồ cơ vẫn được giữ nguyên, mang lại sự quen thuộc. Khu vực trung tâm vẫn bao gồm màn hình giải trí, cụm điều hòa, cần số bọc da và nút khởi động, được bố trí hợp lý để đem lại sự tiện lợi và dễ sử dụng cho người lái.
Ghế ngồi của Nissan Almera được bọc da hoàn toàn và có sự kết hợp màu xanh/đen tương đồng với táp-lô. Vì là dòng xe có giá bình dân, ghế trước chỉ có thể điều chỉnh bằng tay, và xe được trang bị thêm bệ tỳ tay ở vị trí trung tâm.
Do việc tối ưu hóa không gian hiệu quả, hàng ghế sau của xe có không gian rộng rãi, cả về khoảng cách đến trần xe lẫn chỗ để chân. Thêm vào đó, xe còn có bệ tỳ tay có thể điều chỉnh lên xuống, giúp hành khách cảm thấy thoải mái hơn khi đi đường
Khoang chứa đồ của Nissan Almera có dung tích lên đến 482 lít, một con số rất ấn tượng. Với không gian rộng rãi này, chủ xe có thể dễ dàng mang theo hành lý cho những chuyến đi dài, như du lịch đường xa hoặc về thăm gia đình mà không phải lo lắng về việc thiếu chỗ chứa đồ.
Xem thêm: Giá xe ô tô mới nhất
Màn hình cảm ứng 8 inch, tích hợp Apple CarPlay/Android Auto, sẽ là trung tâm điều khiển hệ thống giải trí trên mẫu Nissan Almera 2025.
Chiếc sedan hạng B này còn được trang bị nhiều tiện ích khác, bao gồm:
Dưới nắp ca-pô của Nissan Almera là khối động cơ xăng tăng áp 1.0L, sản sinh công suất tối đa 100 mã lực và mô-men xoắn cực đại dao động từ 152 đến 160 Nm. Sức mạnh này được truyền tới bánh trước thông qua hộp số vô cấp XTRONIC, kết hợp với hệ thống tạm dừng động cơ Idling Stop.
Việc trang bị động cơ có dung tích nhỏ giúp Almera đạt được mức tiêu hao nhiên liệu đáng nể, chỉ khoảng 5,1 lít cho mỗi 100km trên đường kết hợp
Với bản nâng cấp này, Almera đã ngang hàng với City nhờ được trang bị thêm nhiều tính năng an toàn hiện đại như:
Trong phân khúc sedan hạng B, Nissan Almera 2025 phải cạnh tranh với nhiều cái tên nổi tiếng như Toyota Vios, Hyundai Accent và Mitsubishi Attrage. Mỗi mẫu xe đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng, khiến khách hàng gặp khó khăn trong việc lựa chọn.
Almera 2025 nổi bật ở các tính năng công nghệ hiện đại hơn, đi kèm với khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt, giúp người lái tiết kiệm chi phí trong suốt quá trình sử dụng. Trong khi đó, Toyota Vios lại được đánh giá cao nhờ vào độ tin cậy và thương hiệu mạnh mẽ, luôn mang lại cảm giác yên tâm cho người dùng.
Almera 2025 ghi điểm nhờ nội thất tiện nghi và khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội, giúp tối ưu trải nghiệm lái xe. Mặc dù Hyundai Accent được yêu thích nhờ thiết kế trẻ trung và nhiều tùy chọn trang bị, nhưng Almera 2025 lại đem đến một lựa chọn vượt trội về sự tiện ích và hiệu quả sử dụng lâu dài.
Mitsubishi Attrage là một lựa chọn đáng chú ý trong phân khúc sedan hạng B, đặc biệt với mức giá cạnh tranh và khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội. Thiết kế của Attrage tuy đơn giản nhưng vẫn rất tinh tế, mang lại sự thực dụng cho người dùng. Tuy nhiên, thương hiệu Mitsubishi vẫn chưa phổ biến và mạnh mẽ như Nissan hay Toyota, điều này có thể ảnh hưởng đến sự lựa chọn của những khách hàng ưu tiên sự tin cậy và uy tín lâu dài.
Nổi bật trong phân khúc sedan hạng B, Nissan Almera phiên bản 2025 thu hút sự chú ý nhờ những đổi mới và công nghệ tân tiến. Dù vẫn còn một vài điểm hạn chế so với các xe khác cùng phân khúc, Almera 2025 vẫn là một lựa chọn đáng cân nhắc cho những người tìm kiếm một chiếc sedan thoải mái, an toàn và hợp thời, nhờ thiết kế mới mẻ, động cơ tiết kiệm xăng và các tính năng an toàn phong phú.
Trước khi quyết định mua bán xe Nissan, hãy xem xét kỹ lưỡng mọi khía cạnh và mong rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về Nissan Almera 2025! Tinbanxe.vn là website chuyên đánh giá, báo giá xe ô tô và cung cấp dịch vụ đăng tin mua bán ô tô miễn phí uy tín hàng đầu Việt Nam.
Tên phiên bản | EL489 Triệu | V529 Triệu | VL569 Triệu |
---|---|---|---|
Động cơ/hộp số | |||
Kiểu động cơ | HRA0, 1.0 DOHC, 12 van với Turbo | HRA0, 1.0 DOHC, 12 van với Turbo | |
Dung tích (cc) | 999 | 999 | |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 100/5.000 | 100/5.000 | |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 152/2.400-4.000 | 152/2.400-4.000 | |
Hộp số | CVT | CVT | |
Hệ dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 5,21 | 5,30 | |
Kích thước/trọng lượng | |||
Số chỗ | 5 | 5 | |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.495 x 1.740 x 1.460 | 4.495 x 1.740 x 1.460 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.620 | 2.620 | |
Khoảng sáng gầm (mm) | 155 | 155 | |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.200 | 5.200 | |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 483 | 483 | |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 35 | 35 | |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.078 | 1.090 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.485 | 1.485 | |
Lốp, la-zăng | 195/65R15 vành đúc | 195/65R15 vành đúc | |
Hệ thống treo/phanh | |||
Treo trước | Kiểu MacPherson kết hợp cùng thanh cân bằng | Kiểu MacPherson kết hợp cùng thanh cân bằng | |
Treo sau | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng | |
Phanh trước | Đĩa | Đĩa | |
Phanh sau | Tang trống | Tang trống | |
Ngoại thất | |||
Đèn chiếu xa | Halogen | LED | |
Đèn chiếu gần | Halogen | LED | |
Đèn ban ngày | Không | LED | |
Đèn pha tự động bật/tắt | Không | Có | |
Đèn pha tự động xa/gần | Không | Không | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không | Không | |
Đèn hậu | LED | LED | |
Đèn phanh trên cao | Có | Có | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp báo rẽ LED, tích hợp camera | |
Sấy gương chiếu hậu | Không | Không | |
Gạt mưa tự động | Không | Không | |
Ăng ten vây cá | Không | Không | |
Cốp đóng/mở điện | Không | Không | |
Mở cốp rảnh tay | Không | Không | |
Nội thất | |||
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có | |
Kết nối Android Auto | Có | Có | |
Ra lệnh giọng nói | Không | Không | |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có | |
Hệ thống loa | 4 | 6 | |
Phát WiFi | Không | Không | |
Kết nối AUX | Có | Có | |
Kết nối USB | Có | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | |
Radio AM/FM | Có | Có | |
Sạc không dây | Không | Không | |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ | Da | |
Điều chỉnh ghế lái | Cơ 6 hướng | Cơ 6 hướng | |
Massage ghế lái | Không | Không | |
Massage ghế phụ | Không | Không | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Không | Không | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | Không | |
Sưởi ấm ghế lái | Không | Không | |
Sưởi ấm ghế phụ | Không | Không | |
Bảng đồng hồ tài xế | Analog kết hợp với màn hình thông tin | Digital 7 inch | |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Uranthe 3 chấu | Uranthe 3 chấu | |
Chìa khoá thông minh | Có | Có | |
Khởi động nút bấm | Có | Có | |
Điều hoà | Tự động 1 vùng | Tự động 1 vùng | |
Cửa gió hàng ghế sau | Không | Không | |
Cửa kính một chạm | Ghế lái | Ghế lái | |
Cửa sổ trời | Không | Không | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Không | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | Không | |
Tựa tay hàng ghế trước | Không | Không | |
Tựa tay hàng ghế sau | Không | Không | |
Màn hình giải trí | cảm ứng 8 inch | ||
Hỗ trợ vận hành | |||
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Có | Có | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không | Không | |
Kiểm soát gia tốc | Không | Không | |
Phanh tay điện tử | Không | Không | |
Giữ phanh tự động | Không | Không | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | Không | |
Trợ lực vô-lăng | Điện | Điện | |
Nhiều chế độ lái | Có | Có | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không | Không | |
Công nghệ an toàn | |||
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Không | Không | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | Không | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | |
Hỗ trợ đổ đèo | Không | Không | |
Cảnh báo điểm mù | Không | Có | |
Cảm biến lùi | Không | Không | |
Camera lùi | Không | Có | |
Camera 360 | Không | Có | |
Camera quan sát điểm mù | Không | Không | |
Cảnh báo chệch làn đường | Không | Không | |
Hỗ trợ giữ làn | Không | Không | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | Không | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | Có | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không | Không | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | Có | |
Số túi khí | 2 | 6 | |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |