
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
s | 4,285,000,000 | 4,821,197,000 | 4,735,497,000 | 4,759,347,000 | 4,802,197,000 | 4,802,197,000 | 4,802,197,000 | 4,802,197,000 | 4,802,197,000 | 4,802,197,000 | 4,802,197,000 | 4,716,497,000 |
Dynamic SE 3.0 I6 P400 | 7,659,000,000 | 8,600,077,000 | 8,446,897,000 | 8,504,487,000 | 8,581,077,000 | 8,581,077,000 | 8,581,077,000 | 8,581,077,000 | 8,581,077,000 | 8,581,077,000 | 8,581,077,000 | 8,427,897,000 |
Land Rover Discovery Sport là một mẫu SUV hạng sang nổi bật, tiếp nối thành công của thương hiệu Land Rover với sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế tinh tế và công nghệ hiện đại. Xe không chỉ giữ phong cách sang trọng, quý phái mà còn được cải tiến để mang đến trải nghiệm lái xe đẳng cấp.
Với thiết kế đẹp mắt và nội thất tiện nghi, Discovery Sport 2025 nhanh chóng thu hút sự chú ý của người dùng. Trong hơn 5 năm qua, mẫu SUV này đã thu hút gần nửa triệu khách hàng, chứng tỏ sức hấp dẫn và sự tin cậy của nó. Đây là lựa chọn hàng đầu cho những ai đang tìm kiếm một chiếc SUV sang trọng và đáng tin cậy.
Land Rover Discovery Sport 2025 có kích thước chiều dài x rộng x cao lần lượt là 4.597 x 2.069 x 1.727 mm, với chiều dài cơ sở 2.741 mm. So với Mercedes GLC Class (4.670 x 1.900 x 1.650 mm), Discovery Sport rộng và cao hơn nhưng ngắn hơn về chiều dài.
So với BMW X3 (4.708 x 1.891 x 1.676 mm), Discovery Sport dài hơn 111 mm nhưng lại rộng và cao hơn lần lượt 178 mm và 51 mm. Đối với Audi Q5 (4.682 x 1.893 x 1.662 mm), Discovery Sport có chiều dài ngắn hơn nhưng rộng và cao hơn.
Land Rover Discovery Sport 2025 nổi bật với thiết kế đầu xe hiện đại và tinh tế. Cụm đèn pha LED trang bị chức năng điều hướng theo góc cua và đèn định vị ban ngày LED, giúp tăng cường khả năng chiếu sáng và cải thiện độ nhận diện.
Nắp ca-pô thiết kế dạng vỏ sò, kết hợp với lưới tản nhiệt kép hình lục giác, tạo ra một sự kết nối mượt mà và khí động học cho đầu xe. Cản trước sơn đen kết hợp với hốc gió dọc làm nổi bật vẻ thể thao và mạnh mẽ của xe. Các chi tiết thiết kế này không chỉ góp phần làm tăng tính thẩm mỹ mà còn cải thiện hiệu suất khí động học, đảm bảo sự tối ưu khi di chuyển trên đường.
Land Rover Discovery Sport 2025 thể hiện sự vững chắc và chững chạc qua thiết kế thân xe của mình. Khi nhìn từ bên, xe nổi bật với bộ la-zăng lớn có kích thước 17 đến 21 inch, cùng với các nan xe kiểu to bản, không chỉ mang lại vẻ ngoài mạnh mẽ mà còn nâng cao hiệu suất vận hành.
Gương chiếu hậu được thiết kế đồng màu với thân xe, tích hợp các tính năng sấy, chỉnh/gập điện, và camera lùi, tạo sự đồng bộ và tiện nghi cho người dùng. Các đường dập lõm trên thân xe tạo cảm giác cơ bắp và cứng cáp, đồng thời giúp tăng cường tính khí động học.
Land Rover Discovery Sport 2025 có thiết kế đuôi xe hiện đại và tinh tế. Cụm đèn hậu LED được thiết kế hình chữ C với các đường nét góc cạnh, tạo ra một phong cách thể thao và hiện đại. Đèn hậu nhỏ gọn và ôm sát vào phần thân xe, giúp tạo sự liền mạch và hài hòa.
Cản sau sơn đen tích hợp đèn xi nhan hai bên và cụm ống xả đối xứng, góp phần làm tăng vẻ thể thao và sự hoàn thiện cho thiết kế tổng thể. Các chi tiết như cánh hướng gió và ăng ten dạng vây cá đồng màu với thân xe, làm tăng tính thống nhất và sự đồng bộ của đuôi xe. Những thiết kế này không chỉ làm nổi bật tính năng động của Land Rover Discovery Sport 2025 mà còn nâng cao hiệu quả khí động học.
Land Rover Discovery Sport 2025 có 12 màu sắc khác nhau để bạn lựa chọn, bao gồm đồng (Lantau Bronze), bạc (Silicon Silver), bạc (Hakuba Silver), trắng (Yulong White), xanh (Portofino Blue), xám (Carpathian Grey), xám (Eiger Grey), xanh (Byron Blue), cam (Nambia Orange), đen (Santorini Black), trắng (Fuji White), và xám (Charente Grey). Những màu sắc đa dạng này không chỉ làm nổi bật vẻ đẹp của xe mà còn giúp bạn dễ dàng chọn màu yêu thích. Khi mua bán ô tô Land Rover, các tùy chọn màu sắc phong phú này mang lại nhiều lựa chọn phù hợp với sở thích cá nhân và làm tăng giá trị của xe khi bán lại.
Khoang nội thất của Land Rover Discovery Sport 2025 được trang bị công nghệ hiện đại với các chi tiết táp lô được tái bố trí. Chất liệu da cao cấp được sử dụng, mang lại vẻ tinh tế và sang trọng cho không gian lái xe.
Land Rover Discovery Sport 2025 sở hữu một táp-lô hiện đại với thiết kế tinh tế và dễ sử dụng. Màn hình cảm ứng trung tâm 12,3 inch cung cấp thông tin rõ ràng và có tích hợp công nghệ ClearSight Ground View, cho phép tài xế "nhìn xuyên qua ca-pô" để quan sát phía trước một cách dễ dàng.
Vô lăng 4 chấu bọc da kết hợp với các chi tiết kim loại tạo cảm giác sang trọng và đẳng cấp. Các nút bấm được tối giản để mang lại không gian hiện đại hơn. Cần số bọc da và bệ mạ chrome sáng bóng bổ sung sự tinh tế cho khoang lái. Hệ thống hỗ trợ lái bao gồm chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm, Cruise Control và phanh tay điện tử, nâng cao tiện nghi và an toàn cho người lái.
Land Rover Discovery Sport 2025 mang đến không gian nội thất rộng rãi nhờ vào chiều dài tăng thêm 91 mm. Xe có cấu hình ghế ngồi 5+2 với ba hàng ghế, tất cả đều được bọc da cao cấp.
Ghế lái có thể điều chỉnh điện 8 hướng và nhớ vị trí, đảm bảo sự thoải mái tối ưu. Hàng ghế thứ hai có thể trượt và ngả lưng tùy ý, mang lại sự linh hoạt và khoảng không gian chân thoải mái cho cả ba người lớn. Hàng ghế thứ ba, mặc dù không rộng rãi như các hàng ghế khác, vẫn được thiết kế hợp lý để cung cấp sự dễ chịu cho hành khách
Khoang hành lý của Land Rover Discovery Sport 2025 có dung tích 548 lít khi tất cả các ghế được sử dụng. Khi gập hàng ghế thứ ba theo tỷ lệ 50:50, dung tích tăng lên hơn 1.000 lít, và khi gập hàng ghế thứ hai theo tỷ lệ 40:20:40, khoang hành lý có thể đạt tới 1.794 lít.
Land Rover Discovery Sport 2025 mang đến sự tiện nghi đẳng cấp với nhiều trang bị hiện đại. Màn hình giải trí trung tâm 10,2 inch hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto, giúp người dùng dễ dàng truy cập các ứng dụng di động.
Hệ thống âm thanh Meridian với 11 loa và công suất 380W mang đến chất lượng âm thanh vượt trội cho hành trình. Các tiện ích bổ sung bao gồm sạc không dây, cửa kính 1 chạm, cửa sổ trời, và hệ thống điều hòa tự động 3 vùng độc lập. Phiên bản HSE Luxury còn trang bị hệ thống âm thanh vòm Meridian 16 loa công suất 825W, tạo ra không gian âm thanh đẳng cấp như một buổi hòa nhạc thu nhỏ.
Land Rover Discovery Sport 2025 được trang bị động cơ tăng áp 2.0 lít 4 xi-lanh, kết hợp với hệ dẫn động bốn bánh (AWD) và hộp số tự động 9 cấp. Phiên bản tiêu chuẩn có công suất 197 mã lực và mô-men xoắn 320 Nm. Các phiên bản cao cấp hơn như S, SE, HSE, và R-Dynamic HSE mạnh mẽ hơn với công suất 246 mã lực và mô-men xoắn 365 Nm.
Xe có khả năng tăng tốc từ 0 đến 100 km/h trong khoảng 8.2 giây và có thể đạt tốc độ tối đa 200 km/h. Hệ thống kiểm soát đa địa hình giúp xe vận hành mượt mà trên nhiều loại địa hình khác nhau, từ tốc độ thấp 2 km/h đến 30 km/h, tự động điều chỉnh lực kéo để xe dễ dàng vượt qua những đoạn đường khó khăn.
Land Rover Discovery Sport 2025 cung cấp một loạt các tính năng an toàn tiên tiến, bảo vệ người lái và hành khách. Các tính năng an toàn bao gồm:
Land Rover Discovery Sport là một mẫu SUV với thiết kế đậm chất Anh Quốc và khả năng off-road ấn tượng. Để đưa ra quyết định mua xe phù hợp, cần so sánh Discovery Sport với các đối thủ trong cùng phân khúc như BMW X3, Mercedes-Benz GLC và Audi Q5. Mỗi mẫu xe đều có những ưu điểm riêng, và việc phân tích chi tiết sẽ giúp làm rõ sự khác biệt và điểm tương đồng giữa chúng.
Về thiết kế: Land Rover Discovery Sport giữ được phong cách thiết kế đặc trưng của thương hiệu với các đường nét mạnh mẽ và góc cạnh. So với các đối thủ như BMW X3, Mercedes-Benz GLC và Audi Q5, Discovery Sport có phần thiết kế hầm hố và nam tính hơn, điều này làm nổi bật sự ưu tiên của nó đối với phong cách off-road.
Về trang bị tiện nghi và an toàn: Discovery Sport, BMW X3, Mercedes-Benz GLC và Audi Q5 đều sở hữu nhiều tính năng tiện nghi và hệ thống an toàn tiên tiến. Tuy nhiên, từng mẫu xe lại có những điểm mạnh riêng. Discovery Sport nổi bật với hệ thống thông tin giải trí InControl Touch Pro, trong khi BMW X3 ưu việt với hệ thống lái tự động. Mercedes-Benz GLC chú trọng vào sự sang trọng và tiện nghi của khoang nội thất, còn Audi Q5 mang đến sự kết hợp giữa công nghệ hiện đại và tiện nghi.
Về động cơ và khả năng vận hành: Discovery Sport cung cấp nhiều tùy chọn động cơ, từ động cơ xăng đến diesel, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng. BMW X3 nổi bật với khả năng vận hành thể thao, Mercedes-Benz GLC cung cấp trải nghiệm lái êm ái, còn Audi Q5 kết hợp hiệu suất tốt với khả năng tiết kiệm nhiên liệu.
Về giá bán: Giá bán của Discovery Sport thường cao hơn so với các đối thủ trong phân khúc. Tuy nhiên, đối với những người đam mê thương hiệu Land Rover và yêu thích một chiếc SUV đa dụng, giá xe ô tô có thể không phải là yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định mua sắm.
Land Rover Discovery Sport 2025 cung cấp cảm giác lái tuyệt vời, tiện nghi đầy đủ và khả năng off-road xuất sắc. Với giá cả cạnh tranh so với các đối thủ như Mercedes-Benz GLC-Class, BMW X3, Audi Q5 và Volvo XC60, mẫu xe này mang lại giá trị nổi bật trong phân khúc SUV hạng sang. Nếu bạn đang cân nhắc mua xe Land Rover Discovery Sport, đây là lựa chọn đáng cân nhắc với thiết kế sang trọng và khả năng vận hành linh hoạt, phù hợp cho cả gia đình và những chuyến đi khám phá.
Xe sử dụng nền tảng Premium Transverse Architecture được nâng cấp từ khung gầm D8 trước đó, xe cải tiện được độ cứng hơn đến 13% so với phiên bản trước. Đồng thời, xe thế hệ mới còn có khả năng chống rung, tiếng ồn từ khoang động cơ và cabin rất tốt.
Có lẽ yếu điểm của dòng Land Rover Discovery Sport là chưa hoàn hảo so với các đối thủ cùng phân khúc.
Tên phiên bản | s4.29 tỷ | Dynamic SE 3.0 I6 P4007.66 tỷ |
---|---|---|
Động cơ/hộp số | ||
Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 200/5500 | 400/5500-6500 |
Dung tích (cc) | 1.997 | 2.996 |
Hệ dẫn động | 4 bánh AWD | 4 bánh AWD |
Hộp số | AT 8 cấp | AT 8 cấp |
Kiểu động cơ | 2.0 I4 | 3.0 I6 400PS |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng |
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 320/1250-4500 | 550/2000-5000 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 9,8 | 7,4 |
Kích thước/trọng lượng | ||
Bán kính vòng quay (mm) | 5.900 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.741 | 2.997 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 67 | |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 115 | 835 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 212 | 216 - 281 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4597x2069x1727 | 4946x2209x1820 |
Lốp, la-zăng | 17 inch | 21 inch |
Số chỗ | 7 | 5 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.901 | 2.385 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.550 | 3.220 |
Hệ thống treo/phanh | ||
Phanh sau | Đĩa | Đĩa |
Phanh trước | Đĩa | Đĩa |
Treo sau | Khí nén điện tử | Thích ứng Adaptive Dynamics |
Treo trước | Khí nén điện tử | Khí nén thể thao |
Ngoại thất | ||
Ăng ten vây cá | Có | Có |
Cốp đóng/mở điện | Có | Có |
Gạt mưa tự động | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | Gập điện, Chỉnh điện, Tích hợp đèn báo rẽ, Nhớ vị trí, Chống chói tự động bên người lái, Có đèn chào mừng |
Mở cốp rảnh tay | Không | |
Sấy gương chiếu hậu | Có | Có |
Đèn ban ngày | LED | LED |
Đèn chiếu gần | LED | LED |
Đèn chiếu xa | LED | LED |
Đèn hậu | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Có | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không | Có |
Đèn phanh trên cao | Không | Có |
Nội thất | ||
Bảng đồng hồ tài xế | TFT | Bảng đồng hồ kỹ thuật số Interactive Driver Display |
Chất liệu bọc ghế | Da | Da Windsor |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | Bọc da viền Moonlight |
Chìa khoá thông minh | Có | Có |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có |
Cửa kính một chạm | Chỉnh điện cho tất cả các ghế | Có, cho tất cả các ghế |
Cửa sổ trời | Không | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | Có |
Hàng ghế thứ ba | Bọc da | |
Hàng ghế thứ hai | Bọc da | |
Hệ thống loa | 11 | Hệ thống âm thanh Meridian |
Kết nối Android Auto | Có | Có |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có |
Kết nối AUX | Không | Không |
Kết nối Bluetooth | Có | Có |
Kết nối USB | Không | Không |
Khởi động nút bấm | Có | Có |
Màn hình giải trí | Cảm ứng 10 inch | Cảm ứng 13.1 inch |
Massage ghế lái | Không | Không |
Massage ghế phụ | Không | Không |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có |
Phát WiFi | Không | Không |
Ra lệnh giọng nói | Không | Có |
Radio AM/FM | Không | Có |
Sạc không dây | Không | Có |
Sưởi ấm ghế lái | Không | Có |
Sưởi ấm ghế phụ | Không | Có |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | Không |
Tựa tay hàng ghế sau | Không | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Không | Có |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ 8 hướng | 20 hướng |
Điều chỉnh ghế phụ | Chỉnh cơ 8 hướng | Có ngả lưng điện |
Điều hoà | 2 vùng độc lập | Tự động 2 vùng |
Nhớ vị trí ghế lái | Có | |
Hỗ trợ vận hành | ||
Giữ phanh tự động | Không | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | Không |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Có | Có |
Kiểm soát gia tốc | Có | Có |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không | Có |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không | |
Nhiều chế độ lái | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Có | Có |
Trợ lực vô-lăng | Điện | Điện |
Công nghệ an toàn | ||
Cảm biến lùi | Có | Có |
Camera 360 | Không | Có |
Camera lùi | Có | |
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Không | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Không | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Có | |
Cảnh báo điểm mù | Không | Không |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Có | Có |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Số túi khí | 7 | 8 |