Honda CR – V

Khoảng giá: 1.03 tỷ - 1.26 tỷ
honda-cr-v.png

Giá xe Honda CR – V lăn bánh

Tại Việt Nam, Honda CR – V được phân phân phối chính hãng 4 phiên bản G, L, L AWD, eHEV RS.
giá xe honda CR – V dao động từ 1,029,000,000 VNĐ đến 1,259,000,000 VNĐ. Dưới đây là bảng giá xe Honda CR – V lăn bánh chi tiết theo từng tỉnh thành và khu vực, liên hệ đại lý trên tinbanxe.vn để đặt lịch lái thử và nhận ưu đãi lớn nhé quý khách.
*Kéo sang phải để xem đầy đủ giá lăn bánh theo khu vực
Tên phiên bản Giá niêm yết Hà Nội Hồ Chí Minh Hà Tĩnh Quảng Ninh Hải Phòng Lào Cai Cao Bằng Lạng Sơn Sơn La Cần Thơ Tỉnh/TP Khác
G 1,029,000,000 1,174,477,000 1,153,897,000 1,145,187,000 1,155,477,000 1,155,477,000 1,155,477,000 1,155,477,000 1,155,477,000 1,155,477,000 1,155,477,000 1,134,897,000
L 1,099,000,000 1,252,877,000 1,230,897,000 1,222,887,000 1,233,877,000 1,233,877,000 1,233,877,000 1,233,877,000 1,233,877,000 1,233,877,000 1,233,877,000 1,211,897,000
L AWD 1,250,000,000 1,421,997,000 1,396,997,000 1,390,497,000 1,402,997,000 1,402,997,000 1,402,997,000 1,402,997,000 1,402,997,000 1,402,997,000 1,402,997,000 1,377,997,000
eHEV RS 1,259,000,000 1,432,077,000 1,406,897,000 1,400,487,000 1,413,077,000 1,413,077,000 1,413,077,000 1,413,077,000 1,413,077,000 1,413,077,000 1,413,077,000 1,387,897,000

Đánh giá xe Honda CR – V

Các Phiên Bản Honda CR-V Tại Việt Nam (Hệ Hệ Thứ 6)

Honda CR-V thế hệ mới mang đến nhiều lựa chọn đơn giản hơn cho khách hàng Việt, với sự phân loại rõ ràng về hệ thống truyền thông và cấu hình chỗ ngồi:

Giới thiệu phiên bản G (1.5 Turbo FWD, 7 chỗ)

Đây là phiên bản tiêu chuẩn, lắp ráp trong nước (CKD). Sử dụng động cơ 1.5L VTEC Turbo (188 mã lực), hộp số CVT, dẫn động cầu trước (FWD) và cấu hình 7 chỗ ngồi (5+2). Dù là bản "nhập môn", CR-V G vẫn được trang bị rất tốt với đèn Full LED, mâm 18 inch, màn hình 7 inch, khởi động nút bấm, phanh tay điện tử & Auto Hold, Honda SENSING và 8 túi khí . Outer.
Xe Honda CR-V G 2025
Phiên bản G
 

Giới thiệu phiên bản L (1.5 Turbo FWD, 7 chỗ)

Cao cấp hơn bản G, cũng lắp ráp trong nước và dùng chung động cơ/hộp số/cấu hình 7 chỗ. Nâng cấp đáng giá bao gồm: Màn hình giải trí 9 inch, Apple CarPlay không dây, Camera 360 độ, sạc không dây, Cảnh báo điểm mù BSI, Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi CTM, Ngoại da, Lái xe nhớ 2 vị trí, Cốc điện giải trí.
Xe Honda CR-V L 2025
Phiên bản L
 

Giới thiệu phiên bản L AWD (1.5 Turbo AWD, 7 chỗ)

Phiên bản cao nhất của dòng máy lo lắng Turbo, lắp ráp trong nước. Trang bị tương thích với bản L FWD nhưng bổ sung hệ thống động bốn bánh toàn thời gian (AWD) và tính năng hỗ trợ đầm HDC, tăng cường khả năng vận hành trên địa hình khó hoặc đường trơn trượt.
Xe Honda CR-V L AWD 2025
Phiên bản L AWD
 

Giới thiệu phiên bản e:HEV RS (2.0 Hybrid FWD, 5 chỗ)

Đây là phiên bản cao cấp, nhập khẩu nguyên từ Thái Lan. Sử dụng hệ thống Hybrid e:HEV kết hợp động cơ xăng 2.0L và 2 mô-tơ điện (tập công 204 mã lực), hộp số E-CVT, dẫn động trước và chỉ có cấu hình 5 chỗ . Ngoài ra các trang thiết bị của bản L AWD, bản RS khác biệt với: Thiết kế thể thao RS (lưới tản nhiệt, trước/sau, logo đỏ, mâm sơn đen), Màn hình Digital 10.2 inch , Hiển thị thông tin trên kính lái HUD , Hệ thống âm thanh Bose 12 loa , Thẻ khóa thông minh Honda Key Card , Hệ thống đèn pha thích ứng thông minh ADB , Honda CONNECT .
Xe Honda CR-V e:HEV RS 2025
Phiên bản e:HEV
 

Chi Phí Sở Hữu và Vận Hành Honda CR-V

Ngoài giá mua ban đầu, chi phí “nuôi” xe là yếu tố thì chốt, đặc biệt khi CR-V có cả tùy chọn Turbo và Hybrid.

Chi phí bảo dưỡng kỳ kỳ (Các km quan trọng và hạng mục)

Honda khuyến khích nuôi dưỡng mỗi 5.000 km hoặc 6 tháng.
Cấp nhỏ (5k, 15k, 25k...): Thay dầu, lọc dầu, kiểm tra cơ bản. Chi phí ~ 1 - 1.8 triệu VNĐ.
- Cấp trung bình (10k, 30k...): Thêm đảo lốp, vệ sinh phanh... Chi phí nhỉnh hơn.
- Cấp lớn (20k, 40k, 80k...): Thay lọc gió động cơ/điều hòa, dầu phanh, dầu hộp số CVT (bản Turbo ~40k km), bugi (có thể ~100k km). Chi phí ~ 3 - 7 triệu VNĐ hoặc hơn.
- Bản Hybrid e:HEV: Quy trình bảo dưỡng cơ bản tương tự, nhưng cần chú ý thêm hệ thống làm mát pin Hybrid, dầu hộp số E-CVT có thể có lịch thay thế. Chi phí có thể nhỉnh hơn một chút do tính phức tạp của hệ thống Hybrid. Nhìn chung, chi phí bảo dưỡng CR-V vẫn ở mức hợp lý về chất lượng và phân khúc, nhưng cần chuẩn bị tâm lý chi phí cho bản Hybrid có thể cao hơn bản Turbo một chút ở cấp độ bảo dưỡng lớn.

Chi phí nhiên liệu (So sánh giữa Turbo và Hybrid e:HEV)

Đây là điểm khác biệt lớn nhất về chi phí vận hành:
- CR-V 1.5 Turbo (Dẫn động cầu trước/Dẫn động bốn bánh toàn thời gian):
- Công bố (L/100km): ~7,3 - 7,8 (hỗ trợ).
- Thực tế: ~8 - 11 L/100km tùy điều kiện.
- CR-V 2.0 e:HEV RS:
- Công bố (L/100km): ~5,2 (hỗ trợ) - Cực kỳ ấn tượng!
- Thực tế: ~5,5 - 7 L/100km tùy điều kiện. Rõ ràng, bản Hybrid e:HEV tiết kiệm nhiên liệu hơn đáng kể (khoảng 30-40%) so với bản Turbo. Với giá khô hiện tại, chi phí nhiên liệu hàng tháng/năm của bản Hybrid sẽ thấp hơn rất nhiều, giúp bù đắp phần nào giá mua ban đầu cao hơn (so với bản L FWD) sau vài năm sử dụng.  

Chi phí bảo hiểm (Bắt quân sự, Vật liệu và các gói được khuyên dùng)

  - Bảo hiểm TNDS bắt lao động: Như nêu (~480k - 873k/năm).
- Bảo hiểm vật chất (thân vỏ): Rất quan trọng cho xe giá trị cao như CR-V. Chi phí khoảng 1,3% - 1,6% giá trị xe.
- Ước tính: ~ 14 - 21 triệu VNĐ/ phiên bản tùy chọn và công ty bảo hiểm.
- Các gói nên sử dụng: Nên mua kèm theo các điều khoản bổ sung như bảo hiểm thủy kích (ngập nước), mất trộm bộ phận, bảo hiểm người ngồi trên xe...

Điểm Nhấn Nổi Bật Của Honda CR-V Thế Hệ Mới

Thiết Kế Lịch Lãm, Hiện Đại: Ngoại hình bề thế, sang trọng hơn. Nội Thất Thang Rãi, Cao Cấp: Không vượt trội, chất liệu chất lượng, hoàn thiện tỉ tỉ.
Honda SENSING Tiêu Chuẩn & Nâng Cấp: An toàn hàng phân khúc trên mọi phiên bản.
Tùy chọn Hybrid e:HEV: Mạnh mẽ, cực kỳ tiết kiệm nhiên liệu, trải nghiệm lái khác biệt.
Vận Hành Linh Hoạt, Đầm Chắc chắn: Cân bằng tốt giữa tiện nghi và cảm giác lái.
Trang Bị Nghi Phong Phú: Nhiều "đồ chơi" công nghệ (HUD, Bose, Honda CONNECT...).
Thương Hiệu Mạnh, Giữ Giá Tốt: Giá trị cốt lõi được duy trì.
Tùy chọn AWD: Tăng khả năng vận hành đa dạng.

Đánh Giá Chi Tiết Ngoại Thất Honda CR-V

Thế hệ thứ 6 chứng minh sự thay đổi mạnh mẽ về ngôn ngữ thiết kế, hướng đến vẻ ngoài chữ chạc và bề thế hơn.

Tổng kích thước, trục cơ sở và khoảng sáng

- Kích thước (DxRxC): 4.694 x 1.866 x 1.681/1.691 mm (phiên bản FWD/AWD tùy chọn).
- So với Gen 5: Dài hơn 71mm,rộng hơn 11mm, cao hơn 2-12mm.
- Cơ sở dài: 2.700 mm (tăng 40mm).
- Khoảng sáng gầm: 198mm (bản Turbo) / 208mm (bản Hybrid). Kích thước tăng lên này đóng góp lớn vào nội thất không gian và vẻ ngoài chắc chắn của xe.

Thiết kế đầu xe

Ấn tượng với lưới tản nhiệt hình lục giác lớn, dạng đen sơn đen. Cụm đèn pha Full LED thiết kế thanh mảnh, sắc hồng, liền mạch với lò sưởi. Capo dài và nhiều thứ hơn. Có thể trước hố sâu với hút gió hai bên. Bản RS có lò sưởi và các chi tiết sơn đen bóng thể thao hơn.
Đầu xe
Đầu xe Honda CR-V

Thiết kế thân xe

Trụ A được dịch chuyển về phía sau 119mm, kết hợp với việc di chuyển kính chiếu hậu xuống thân cửa giúp tầm nhìn thoáng hơn và tạo tỷ lệ cân đối hơn cho phần đầu xe. Đường gân nổi mạnh mẽ chạy dọc xe. Viền cửa sổ mạ chrome (bản L/RS) hoặc sơn đen (bản G).
Thân xe phiên bản G
Thân xe phiên bản G

Thiết kế đuôi xe

Vẫn giữ lại cụm đèn LED cụ thể theo chiều dọc nhưng được làm mới, thanh mảnh và hiện đại hơn. Phần cào vuông, tạo cảm giác vững chắc. Cánh gió có thể thao tác. Sau đó có thể xả ống xả (trên bản Turbo). Cốt điện có chức năng mở (đá cốp) miễn phí trên các bản L và RS.
Đuôi xe CR-V
Đuôi xe phiên bản G

Mâm và lốp

Tất cả các phiên bản đều được trang bị mâm hợp kim 18 inch nhưng có thiết kế khác nhau:
- Bản G: Sơn Bạc.
- Bản L/L AWD: Sơn bạc, thiết kế đa phức tạp hơn.
- Bản e:HEV RS: Sơn đen bóng, thiết kế 5 dấu ấn thể thao. Lốp đi kèm có kích thước 235/60R18.

Các màu tùy chọn ngoại lệ

CR-V mới có các màu: Trắng ngà, trắng ngọc, Xanh đậm, Đỏ, Đen, Đỏ (chỉ có trên RS).
mau sac xe honda cr v
Màu sắc Honda CR-V

Đánh Giá Chi Tiết Thất Thất Honda CR-V

Đây là khu vực có "lột xác" mạnh mẽ nhất, mang đến trải nghiệm cao cấp và hiện đại hơn chắc chắn.
Mâm và lốp
Mâm và lốp
 

Thiết kế khoang lái

Vay mượn nhiều từ Honda Civic thế hệ mới với lý lý tối giản, tập trung vào người lái. Táp-lô Hòa, nổi bật với dải lưới kim loại hình tổ ong chạy ngang, che cửa gió điều hòa một cách tinh tế. Màn hình giải trí nổi độc lập. Cụm đồng hồ sau vô lăng là dạng Digital Complete trên bản L/RS (10.2 inch) hoặc kết hợp Analog và màn hình 7 inch (bản G). Vô lăng 3 Chấm thiết kế mới, bọc da. Cần có số lượng truyền tải.
Khoang lái
Khoang lái
 

Chất liệu và độ hoàn thiện

Honda đã xác định được vật liệu. Nhiều khu vực sử dụng nhựa mềm, vật liệu giả da, ốp trang trí vân gỗ (bản L/AWD) hoặc nhôm phay xước (bản RS). Các chi tiết được lắp ráp chắc chắn, độ hoàn thiện kỹ thuật, mang lại cảm giác cao cấp hơn so với thế hệ trước và nhiều đối thủ.
Nội thất
Nội thất
 

Không gian và sự thoải mái khi ngồi

- Hàng 1: Ghế thiết kế mới ôm người hơn, giảm mệt mỏi. Lái xe chỉnh điện, ghi nhớ 2 vị trí (bản L trở lên). Không rộng rãi, vị trí ngồi cao, tầm nhìn thoáng.
- Hàng 2: Điểm cộng cực lớn của thế hệ này. Hỗ trợ cơ sở kéo dài, không gian để chân và khoảng cách từ đầu đến trần xe rất thoải mái, có thể nói là rộng nhất nhì phân khúc. Bên cạnh đó có thể trượt lên/xuống, giảm bớt nhiều năng lượng.
- Hàng 3 (Bản G, L, L AWD): Vẫn là cấu hình 5+2. Không cải thiện đôi chút so với Gen 5 nhưng vẫn chủ yếu phù hợp cho trẻ em hoặc người lớn đi quãng đường ngắn. Khi cần thiết vẫn rất hữu ích.
- Bản e:HEV RS (5 chỗ): Không có hàng ghế 3, đổi lại là không gian cốp xe cực lớn và sự thoải mái tối đa cho hàng ghế 2.
Khoang sau
Khoang sau 

Khoang hành lí và khả năng biến thể không gian

- Bản 7 chỗ: Khi sử dụng cả 3 hàng ghế, dung tích khá hạn chế. Tập 3 (50:50) cho không gian lớn hơn đáng kể. Tập cả hàng 2 (60:40) tạo vật lớn để ném đồ cồng kềnh.
- Bản 5 chỗ (RS): Dung tích khoang hành lý cực kỳ rộng rãi, đáp ứng tốt mọi nhu cầu giả đồ của gia đình.
khoang hanh li cr v
Khoang hành lí 

Trang thiết bị tiện ích nổi bật

CR-V thế hệ mới không thua kém đối thủ về tiện nghi:
- Điều hòa tự động 2 vùng độc lập, có cửa gió hàng sau (và cả hàng 3 trên bản 7 chỗ). Bộ lọc hệ thống không có khí cụ (trên L/RS bản).
- Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động (Auto Hold).
Hệ thống điều hòa
Hệ thống điều hòa

- điện thoại không dây chuẩn Qi (bản L trở lên).
- Cửa sổ trời toàn cảnh Toàn cảnh (bản L AWD, RS).
- Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) (bản RS).
- Loa Bose 12 loa hệ thống âm thanh cao cấp (bản RS).
- Honda Key Card - Thẻ từ khóa thông minh (bản RS).
- Cop điện miễn phí (có điều chỉnh độ mở cao) (bản L trở lên).
- Nhiều cổng sạc USB Type-C rác thải.

Công Nghệ, Giải Trí và Kết Nối

Honda CR-V thế hệ 6 được trang bị hàng loạt công nghệ hiện đại, đáp ứng tốt nhu cầu của người dùng.
Tiện nghi
Tiện nghi
 

Giải mã thông tin hệ thống

- Bản G: Màn hình cảm ứng 7 inch, giao diện cơ bản.
- Bản L, L AWD, RS: Màn hình cảm ứng 9 inch, độ phân giải cao hơn, giao diện trực quan, phản hồi nhanh nhạy. Widget tùy chỉnh hỗ trợ.

Khả năng kết nối

- Apple CarPlay & Android Auto: Có dây trên bản G, Không dây trên bản L/L AWD/RS – một nâng cấp rất đáng giá.
- Bluetooth, USB, Radio AM/FM.
- Honda CONNECT (Bản RS): Hệ thống kết nối Viễn thông tiên tiến, cho phép điều khiển xe từ xa qua điện thoại (khởi động, khóa/mở cửa, bật điều hòa), kiểm tra tình trạng xe, nhận thông báo khẩn cấp, cập nhật phần mềm...

Driver hỗ trợ các tính năng

Ngoài ra gói SENSING, CR-V còn có:
- Camera 360 độ (Bản L, RS): Hiển thị hình ảnh toàn cảnh xung quanh xe, hỗ trợ đắc lực khi đỗ xe hoặc di chuyển trong không gian thu gọn.
- Cảnh báo điểm mù (BSI) (Bản L, RS): Cảnh báo khi có phương tiện tiện lợi trong điểm mù.
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (CTM) (Bản L, RS): Hữu ích khi lùi xe ra khỏi bãi đỗ xe.
- Camera lùi 3 góc quay (Bản G).
- Cảm biến xe đậu trước/sau.
- Hỗ trợ chuyển đổi (HDC) (Bản L AWD, RS).

Gói công nghệ toàn Honda SENSING

Là trang được tiêu chuẩn trên mọi phiên bản CR-V thế hệ mới. Gói này hỗ trợ bao gồm các tính năng quen thuộc như: Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS), Kiểm soát hành trình thích ứng bao dải tốc độ thấp (ACC with LSF), Hỗ trợ làn sóng (LKAS), Giảm thiểu bạch hoa (RDM), Đèn pha tự động (AHB - bản G/L/L AWD), Thông báo xe phía trước khởi động (LCDN).

- Nâng cấp: Camera góc rộng hơn (90 độ) và radar sóng quân sự (120 độ) giúp hệ thống nhận dạng vật thể chính xác và xa hơn.
- Đèn pha thích ứng thông minh ADB (Adaptive Driving Beam) (Bản RS): Tính năng cao cấp nhất, tự động điều chỉnh vùng chiếu sáng để không gây mắt xe đối diện mà vẫn duy trì khả năng chiếu sáng xa tối đa.

Hệ thống âm thanh

- Bản G, L, L AWD: 8 loa, chất lượng khá.
- Bản e:HEV RS: Hệ thống âm thanh Bose Premium 12 loa với loa trầm và công nghệ xử lý âm thanh Centerpoint, mang lại trải nghiệm âm thanh vòm sống động, cao cấp.

Đánh Giá Trang Bị An Toàn Honda CR-V

An toàn luôn là thế mạnh của CR-V và thế hệ mới tiếp tục nâng tầm tiêu chuẩn này.

Tiêu chuẩn toàn hệ thống

Ngoài ra các hệ thống phanh (ABS, EBD, BA), cân bằng điện tử (VSA), kiểm soát lực kéo (TCS), hỗ trợ khởi động ngang dốc (HSA), đèn báo phanh khẩn cấp (ESS), camera lùi/cảm biến ngược là trang cơ bản.

Các tính năng nâng cao toàn diện

- 8 túi khí: Trang được thiết bị tiêu chuẩn trên TẤT CẢ phiên bản (bao gồm túi khí đầu gối cho hàng ghế trước và túi khí bên cho hàng sau).
- Khung xe ACE (Kỹ thuật tương thích nâng cao): hấp thụ lực và phân tán lực và hạt hiệu quả, bảo vệ khoang hành khách.
- Honda SENSING: Như đã phân tích, là lá chắn an toàn chủ động.
- nhắc nhở kiểm tra hàng sau.
- Cảnh báo chống buồn ngủ.

Chứng nhận an toàn

Honda CR-V thế hệ thứ 6 đã đạt được chứng nhận an toàn 5 sao ASEAN NCAP và cũng nhận được đánh giá cao từ các tổ chức uy tín khác trên thế giới như NHTSA (Mỹ) và IIHS (Mỹ) cho phiên bản tương thích.

Đánh Giá Khả Năng Vận Hành 

Sự xuất hiện của bản Hybrid đã tạo ra sự khác biệt trong trải nghiệm vận hành của CR-V mới.

Cảm giác lái và phản hồi vô lăng

Vô lăng hỗ trợ điện của CR-V thế hệ mới được tinh chỉnh cho cảm giác giác đầm chắc hơn ở tốc độ cao và phản hồi mặt đường tốt hơn so với thế hệ trước. Vẫn được giữ sự nhẹ nhàng cần thiết khi đi phố.
 
Vô lăng
Vô lăng
 

 

Đặt Lên Bàn Cân: Honda CR-V và Các Đối Thủ 

Cuộc chiến trong phân khúc CUV hạng C chưa bao giờ hết nóng.

So sánh Honda CR-V với Mazda CX-5

- Điểm mạnh CR-V: Không gian rộng hơn (đặc biệt hàng 2), tùy chọn 7 phòng (bản Turbo), tùy chọn Hybrid tiết kiệm, SENSING tiêu chuẩn, thương hiệu hiệu quả hơn về lưu trữ giá.
- Điểm mạnh CX-5: Thiết kế Kodo cuốn hút, nội thất cao cấp lá cận xe sang, cảm giác lái thể thao khởi động hơn, tùy chọn động cơ 2.5L mạnh mẽ, giá bán thường dễ chịu hơn ở các bản cao cấp.
- Kết luận: CR-V thực dụng, an toàn và có Hybrid. CX-5 thời trang, lái hay và nội thất sang.
--> Xem thêm:  Mazda CX-5

So sánh Honda CR-V với Hyundai Tucson

- Điểm mạnh CR-V: Thương mại và giữ giá, vận hành Hybrid vượt trội, SENSING tiêu chuẩn, nội thất rộng rãi hơn ở hàng 2.
- Điểm mạnh Tucson: Thiết kế tương lai phá cách, tràn ngập công nghệ và tiện nghi (màn hình lớn hơn, cần số nút ép...), nhiều tùy chọn động cơ (xăng, dầu, N-Line), giá bán cạnh tranh hơn.
- Kết luận: CR-V cân bằng, đáng tin cậy. Tucson hiện đại, nhiều lựa chọn và giá tốt.
-->Xem thêm: Hyundai Tucson

So sánh Honda CR-V với Kia Sportage

- Điểm CR-V: Tương tự khi so với Tucson (thương hiệu, giữ giá, Hybrid, SENSING tiêu chuẩn, không gian).
- Điểm thể thao: Thiết kế độc đáo, nội thất hiện đại với màn hình công, nhiều tiện nghi, tùy chọn động cơ đa dạng, giá cạnh tranh.
- Kết luận: Cuộc đối đầu giữa thanh lý Nhật Bản và Hàn Quốc. CR-V thực hiện và an toàn. Sportage thời trang và công nghệ.
-->Xem thêm: Kia Sportage

So sánh Honda CR-V với Ford Territory

- Điểm mạnh CR-V: Đẳng cấp thương hiệu, chất lượng hoàn thiện, độ bền, tùy chọn Hybrid/AWD, SENSING tiêu chuẩn, không rộng hơn.
- Lãnh thổ điểm: Giá bán cực kỳ cạnh tranh, nhiều công nghệ và màn hình lớn so với giá tiền.
- Kết luận: CR-V ở một cấp độ khác về giá và thương hiệu. Lãnh thổ là đơn vị hấp dẫn về giá/hiệu quả và công nghệ ở tầm tiền thấp hơn.
-->Xem thêm:Ford Territory

Đánh Giá Từ Cộng Đồng Người Dùng và Chuyên Gia

Tổng hợp ý kiến ​​từ chủ xe CR-V

- Thế hệ cũ (Gen 5): Khen nhận độ bền, tiết kiệm xăng (bản Turbo), không gian 7 phòng linh hoạt, giữ giá. Phàn nàn về độ ồn, hệ thống treo hơi, thiếu tùy chọn so với xe Hàn cùng đời.
- Thế hệ mới (Gen 6): Phản hồi ban đầu cực tích cực về thiết kế, nội thất rộng rãi và cao cấp, SENSING tiêu chuẩn, tình ái và tiết kiệm của bản Hybrid. Điểm trừ chủ yếu vẫn là giá bán rất cao.

Nhận định nghĩa từ các chuyên gia, người đánh giá ô cho uy tín

Giới thiệu chuyên môn đánh giá CR-V thế hệ 6 là một bản nâng cấp toàn diện và đáng giá:
- Khen ngợi sự tiện lợi về thiết kế và chất lượng nội thất.
- Đánh giá cao công việc được SENSING và 8 túi khí làm tiêu chuẩn.
- Xem phiên bản Hybrid e:HEV là một bước đi chiến lược, mang lại trải nghiệm vận hành xuất sắc và hiệu quả nhiên liệu chất lượng cao.
- Ghi nhận sự cải thiện về cách lái âm thanh và cảm giác.
- Tuy nhiên, đều có sức mạnh giá quá cao là rào cản lớn nhất, khiến CR-V khó tiếp cận số đông và tự đưa mình vào cuộc tranh cãi với phân khúc cao hơn.

Các vấn đề thường gặp và độ tin cậy của Honda CR-V

Các lỗi hoặc vấn đề đã được ghi nhận qua các hệ thống

CR-V nổi tiếng về độ bền. Tuy nhiên, một số vấn đề nhỏ đã được ghi trên các thế hệ trước (không có nghĩa là sẽ lặp lại trên Gen 6): lỗi thước đo điện (Gen 3), lỗi nhẹ nhàng (Gen 5 Turbo đời đầu - đã hồi phục), đôi khi có lỗi vặt về điện hoặc cảm biến. System Hybrid e:HEV vẫn còn mới ở VN nên cần bổ sung thêm thời gian để đánh giá độ bền lâu dài.

Kinh nghiệm bảo trì và phòng ngừa lỗi

- Bảo dưỡng định kỳ đúng hạn tại đại lý ủy quyền.
- Use nhiên liệu, dầu đúng nhịp tiêu chuẩn.
-Theo dõi các triệu chứng thông báo (nếu có) từ hãng.
- bất ngờ lắng nghe các dấu hiệu và kiểm tra sớm.

Đánh giá tổng hợp về độ bền và độ tin cậy

Honda CR-V luôn nằm trong top những mẫu xe bền bỉ và đáng tin cậy nhất phân khúc. Người dùng có thể yên tâm về chất lượng và khả năng vận hành ổn định trong thời hạn dài của mẫu xe này.

Mua Xe Honda CR-V Mới và Cũ

So sánh ưu điểm khi mua CR-V mới (Gen 6) và CR-V cũ (Gen 5, 4...)

- CR-V Mới (Gen 6): Công nghệ mới nhất, thiết kế hiện đại, nội thất rộng rãi & cao cấp, an toàn vượt trội, tùy chọn Hybrid. Nhược điểm: Giá rất cao.
- CR-V Cũ (Gen 5): Giá hợp lý hơn nhiều, vẫn có SENSING (bản nâng cấp L/G), tùy chọn 7 chỗ sử dụng, đã được kiểm tra độ tin cậy. Nhược điểm: Thiết kế cũ hơn, cách âm gần hơn, ít công nghệ hơn.
- CR-V Cũ (Gen 4 trở về trước): Giá rẻ, rất bền. Nhược điểm: Công nghệ hậu kỳ, an toàn cơ bản, thiết kế lỗi thời điểm.

Những điểm cần kiểm tra kỹ thuật cân khi mua Honda CR-V cũ

Khi mua bán xe Honda Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng, tai nạn, ngập nước; tình trạng động cơ (đặc biệt là bản Turbo), hộp số CVT; lái hệ thống, hệ thống treo; các tính năng điện, điện tử và SENSING (nếu có). Được đưa vào hãng hoặc gara uy tín để kiểm tra tổng thể.
Xem thêm: Bảng giá xe ô tô

Sơ đồ quy trình phát triển CR-V qua 6 thế hệ

Honda CR-V (Comfortable Runabout Vehicle) lần đầu tiên ra mắt thế giới vào năm 1995 tại Nhật Bản và nhanh chóng trở thành một hiện tượng toàn cầu.
- Thế hệ 1 (1995-2001): Đặt nền móng cho phân khúc Crossover hiện đại, kết hợp tiện ích của xe du lịch và khả năng vận hành linh hoạt của SUV. Thiết kế vuông vắn, thực hiện.
- Thế hệ 2 (2001-2006): Lớn hơn,mạnh hơn, nội thất cải tiến đáng kể. Bắt đầu định cấu hình phong cách thuộc tính CR-V.
- Thế hệ 3 (2006-2011): Cuộc cách mạng về thiết kế với phong cách thương mại, hiện đại hơn, loại bỏ rác dự phòng treo sau. Thử nghiệm thất bại hơn.
- Thế hệ 4 (2011-2016): Tối ưu hóa không gian, công nghệ và hiệu quả nhiên liệu. Thiết kế gây nhiều tranh cãi nhưng vẫn thành công về mặt thương mại.
- Thế hệ 5 (2016-2022): Đánh dấu sự trở lại mạnh mẽ với thiết kế góc cạnh, nam tính. Lần đầu giới thiệu cơ bản Turbo 1.5L và cấu hình 7 chỗ (5+2) tại một số trường, bao gồm cả Việt Nam. Trang bị gói Honda SENSING.
- Thế hệ 6 (2022 - Nay): Ra mắt toàn cầu năm 2022 và chính thức giới thiệu tại Việt Nam cuối năm 2023. Thế hệ này tiếp tục tăng kích thước, nâng tầm thiết kế, công nghệ và lần đầu tiên có tùy chọn Hybrid e:HEV tại Việt Nam.

Những cải tiến đột phá của thế hệ thứ 6 (hiện tại) so với thế hệ trước

Honda CR-V thế hệ thứ 6 (mã hiệu RS/RT) là một bước nhảy vọt so với người tiền nhiệm (Gen 5):
- Thiết Kế Trưởng Thành & Sang Trọng: Ngoại hình vuông vức, bề thế hơn. Lưới tản nhiệt lớn, đèn LED sắc nét, trụ A lùi về sau tạo tỷ lệ cân bằng hơn. Đuôi xe với đèn LED dọc đặc biệt được tạo ra mới.
- Kích thước Gia Tăng: Xe dài hơn, rộng hơn, trục cơ sở lớn hơn đáng kể (tăng 40mm), mang lại không gian nội thất vượt trội, đặc biệt là hàng thứ hai.
- Nội Thất "Lột xác": Áp dụng ngôn ngữ thiết kế mới tương tự Civic và HR-V với táp-lô tối giản, lưới tổ chức chạy ngang, màn hình trung tâm đặt nổi. Vật liệu cao cấp hơn, hoàn thiện tinh chế.
- Công Nghệ Nâng Cấp: Màn hình giải trí lớn hơn (9 inch), đồng hồ Full Digital 10.2 inch (L, RS), Apple CarPlay không dây, Honda CONNECT (RS), HUD (RS), âm thanh Bose 12 loa (RS).
- An Toàn Toàn Diện Hơn: Honda SENSING là trang bị tiêu chuẩn trên TẤT CẢ phiên bản, với camera góc rộng hơn, radar nhạy hơn và bổ sung tính năng đèn pha thích ứng thông minh ADB (trên bản RS). 8 gói khí là tiêu chuẩn.
- Tùy Chọn Động Cơ Đa Dạng: Bên cạnh động cơ 1.5L Turbo quen thuộc, lần đầu tiên có thêm tùy chọn Hybrid e:HEV 2.0L mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu vượt trội.
- Tùy chọn AWD Trở lại: Phiên bản L AWD đáp ứng nhu cầu vận hành đa địa hình tốt hơn.
- Cải Thiện Cách Âm: Honda cho biết đã cải thiện khả năng cải thiện âm thanh so với thế hệ trước.

Kết luận: Honda CR-V Có X đáng tin cậy Với Vị Thế và Mức Giá?

Honda CR-V thế hệ mới phù hợp với đối tượng khách hàng nào?

- Gia đình có điều kiện tài chính tốt: Tìm kiếm một chiếc CUV hạng C rộng rãi, an toàn hàng đầu, tiện nghi cao cấp và đáng tin cậy.
- Người yêu thích thương hiệu Honda: Tin tưởng vào chất lượng, độ bền và khả năng giữ giá.
- Người quan tâm đến công nghệ Hybrid: Muốn trải nghiệm vận hành hành bạn ái, tiết kiệm liệu vượt trội và thân thiện môi trường (chọn bản RS).
- Người cần linh hoạt 7 chỗ (thỉnh thoảng): Chọn các bản Turbo.
- Người cần khả năng vận hành tốt trên nhiều địa hình: Chọn bản L AWD.

Chọn phiên bản Honda CR-V nào là tối ưu?

- CR-V G: Lựa chọn "vừa đủ" với SENSING và 8 túi khí tiêu chuẩn, giá dễ tiếp cận nhất (dù vẫn cao).
- CR-V L (FWD): Cân bằng tốt nhất giữa giá bán và trang thiết bị tiện nghi (màn hình 9 inch, Camera 360, Ghế da...). Phù hợp với số lượng nhu cầu gia đình cần 7 chỗ.
 -CR-V L AWD: Dành cho người thực sự cần hệ thống 4 bánh, chấp nhận chi phí cao hơn.
- CR-V e:HEV RS: Nhẫn chọn đỉnh cao về công nghệ, vận hành và tiết kiệm nhiên liệu. Nhưng giá cao và chỉ có 5 chỗ. Phù hợp người độc thân/gia đình nhỏ ưu trải nghiệm và hiệu quả, không quá quan trọng cấu hình 7 chỗ.

Tổng kết những lý do nên và không nên chọn Honda CR-V thế hệ mới

- Nên lựa chọn vì: Thiết kế sang trọng, Nội thất đẳng cấp & rộng rãi, An toàn đỉnh cao (SENSING chuẩn), Vận hành mạnh/êm ái (Hybrid), Tiết kiệm nhiên liệu (Hybrid), Thương hiệu mạnh, Giữ giá tốt.
- Cân nhắc kỹ thuật: Giá bán rất cao, Chi phí lăn bánh lớn, Bản Hybrid cân và chỉ có 5 chỗ, Cách âm dù cải thiện nhưng có thể chưa bằng đối thủ trung tập nhất vào yên tĩnh. Lời cuối từ Lê Đăng Phú: Honda CR-V thế hệ thứ 6 thực sự là một bước tiến vượt bậc, xứng đáng với vị trí của một mẫu xe đầu bảng. Nó đẹp hơn, sang hơn, rộng hơn, an toàn hơn và đặc biệt là có thêm "vũ khí" Hybrid cực kỳ lợi hại. Tuy nhiên, mức giá định vị quá cao sẽ là một thử nghiệm không nhỏ. Nếu ngân sách không phải là vấn đề lớn nhất và bạn đang tìm kiếm một chiếc CUV hạng C đáng tin cậy và dẫn đầu về an toàn (đặc biệt nếu bạn ngẫu hứng với Hybrid), CR-V mới là một lựa chọn không thể bỏ qua. Nhưng nếu bạn nhạy cảm về giá thì thị trường vẫn còn đó những sản phẩm đẳng cấp với thiết bị chi phí dễ chịu hơn.
Quyết định cuối cùng luôn thuộc về bạn. Hy vọng những phân tích này của tinbanxe.vn sẽ là kim chỉ nam hữu ích trong quá trình tìm kiếm chiếc xe phù hợp.

Thông số kỹ thuật xe Honda CR – V

Phiên bản:

Động cơ/hộp số

Kích thước/trọng lượng

Hệ thống treo/phanh

Ngoại thất

Nội thất

Hỗ trợ vận hành

Công nghệ an toàn

Đánh giá 0/10
Đánh giá chi tiết
Nội thất: 4.5
Ngoại thất: 4.7
Hiệu suất: 4.5
Nhiên liệu: 4.8
Giá xe: 4.2

Ưu điểm:
    - Thiết kế ngoại thất: Trưởng thành, sang trọng, tạo cảm giác chiều sâu.
    - Nội thất: Cấp bậc nhất phân khúc (đặc biệt hàng 2), vật liệu cao cấp, thiết kế hiện đại, hoàn thiện tốt.
    - An toàn: Honda SENSING tiêu chuẩn cho mọi phiên bản, 8 túi khí, khung xe chắc chắn, chứng nhận an toàn 5 sao. Bản RS có thêm ADB.
    - Vận hành (Hybrid e:HEV): Tăng tốc tức thời, cực kỳ ái tình ở tốc độ chậm/trung bình, tiết kiệm nhiên liệu vượt trội.
    - Vận hành (Turbo): Động cơ đủ mạnh, linh hoạt, đã được kiểm tra độ tin cậy.
    - Trang bị tiện nghi: Rất đầy đủ trên các bản cao cấp (L, RS), không thua đối thủ.
    - Không chứa đồ: rộng rãi, linh hoạt (đặc biệt là bản 5 chỗ RS).
    - Thương hiệu và giữ giá: Yếu tố quan trọng tại thị trường Việt Nam.
    - Cách âm: Có cải thiện đáng kể so với thế hệ trước
Nhược điểm:
    - Giá bán: Cao nhất nhì phân khúc, đặc biệt là bản L AWD và e:HEV RS.
    - Chi phí lăn bánh cao: Đặc biệt với bản CBU (RS) và các bản AWD/L khi hết ưu đãi LPTB.
    - Bản Hybrid chỉ có 5 chỗ: Phương pháp lựa chọn cho gia đình cần 7 chỗ nhưng muốn công nghệ Hybrid.
    - Động cơ Turbo + CVT: Tiếng ồn khi tăng tốc ở vòng tua cao (dù đã cải thiện).
    - Hàng thứ 3 (bản Turbo): Vẫn mang tính chất "5+2", không có giới hạn chế độ cho người lớn.
    - Cách âm: Dù cải thiện, nhưng ở tốc độ cao hoặc mặt đường xấu, tiếng ồn vẫn có thể lọt vào cabin nhiều hơn một số đối thủ tập trung vào yên tĩnh.

Đã kiểm duyệt nội dung

Nguyễn Ngọc Thiện tốt nghiệp Đại học Bách Khoa Hà Nội chuyên ngành Ô tô năm 2013, sau một thời gian công tác tại các hãng Ford, Honda, Hyundai và Kia thì anh 2016 anh học văn bằng 2 của Học Viện Bưu Chính Viễn Thông Nghành Báo chí để tiếp tục hoàn thiện kỹ năng viết lách, phân tích chuyên sâu. Năm 2018 anh tốt nghiệp Học Viện Bưu Chính Viễn Thông và công tác trong hãng Toyota, Vinfast một thời gian đến tháng 6 năm 2020, anh gia nhập Tinbanxe.vn, mang đến giá trị thông tin sâu sắc và đáng tin cậy...
So sánh để mua được xe phù hợp
So sánh CR – V G với bất kỳ loại xe nào
Hỏi đáp

Bốn phiên bản – mỗi cái là một câu chuyện riêng. Bản G là điểm khởi đầu hoàn hảo cho gia đình trẻ, bản L nâng cấp tiện nghi với Honda Sensing, bản L AWD dành cho tín đồ phiêu lưu với dẫn động 4 bánh, và bản e:HEV RS hybrid nhập khẩu từ Thái Lan, mang đến công nghệ xanh và phong cách thể thao. Từ đô thị đến địa hình, từ xăng truyền thống đến hybrid – CR-V có tất cả.

Gia đình trẻ cần 7 chỗ? Chọn bản G hoặc L. Người yêu công nghệ và xu hướng xanh? e:HEV RS là dành cho bạn. Tín đồ phiêu lưu muốn vượt đèo dốc? L AWD sẽ không làm bạn thất vọng. CR-V là chiếc xe cho những ai muốn tất cả: phong cách, thực dụng, và hiệu suất. Nhưng nếu bạn chỉ cần một chiếc SUV giá rẻ, có lẽ đây không phải lựa chọn đầu tiên.

Vâng, và đó là một trong những lý do khiến nó đáng tiền. Một chiếc CR-V L chạy 80.000 km vẫn bán lại được trên 900 triệu đồng – con số mà Mazda CX-5 hay Hyundai Tucson khó sánh bằng. Độ bền huyền thoại của Honda, cộng với danh tiếng thương hiệu, biến CR-V thành khoản đầu tư dài hạn thông minh.

Chắc chắn rồi, đặc biệt với bản e:HEV RS hybrid – chỉ 5-6 lít/100 km trong điều kiện hỗn hợp, một con số mơ ước trong phân khúc SUV cỡ C. Các bản xăng 1.5L tăng áp (G, L, L AWD) cũng khá hiệu quả, dù không ấn tượng bằng. So với Mazda CX-5 hay Hyundai Tucson, CR-V hybrid là kẻ dẫn đầu về tiết kiệm, vừa mạnh mẽ vừa thân thiện với ví tiền và môi trường.

Bản L AWD với dẫn động 4 bánh toàn thời gian là câu trả lời – nó đủ sức chinh phục cung đường gồ ghề hay đèo dốc, mang lại độ bám và sự tự tin trong thời tiết xấu. Nhưng đừng mơ đến off-road chuyên sâu như xe địa hình thực thụ; CR-V vẫn là SUV đô thị trong tâm hồn, chỉ thêm chút gan góc với AWD.
Showroom
Showroom có sản phẩm
Xe cùng phân khúc
subaru-wrx

Subaru WRX

Khoảng giá: 2.05 tỷ
lynk-co-09

Lynk & Co 09

Khoảng giá: 2.2 tỷ
lynk-co-05

Lynk & Co 05

Khoảng giá: 1.6 tỷ
lynk-co-01

Lynk & Co 01

Khoảng giá: 999 triệu
Xe cùng hãng
honda-city

Honda City

Khoảng giá: 499 triệu - 999 triệu
honda-civic

Honda Civic

Khoảng giá: 770 triệu - 999 triệu
honda-accord

Honda Accord

Khoảng giá: 1.32 tỷ
honda-legend

Honda Legend

Khoảng giá: 1.47 tỷ

Mua bán xe Honda CR – V

Honda Crv 1.5E model 2022 Xe Mới Nhất Việt Nam

795 triệu
honda-crv-1-5e-model-2022-xe-moi-nhat-viet-namLexus Lướt Hà Nội số 5 Nguyễn Văn Huyên, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội
  • Time2022
  • ExportLắp ráp
  • CodeCR – V
  • XăngXăng
Xem số

Cần bán Honda CRV 1.5L Model 2019 nhập khẩu Thái Lan. Giá 790 triệu

790 triệu
can-ban-honda-crv-1-5l-model-2019-nhap-khau-thai-lan-gia-790-trieuHà Nội
  • Time2019
  • ExportNhập khẩu
  • CodeCR – V
  • XăngXăng
Xem số

Honda CRV GT 2017 đk 2018

615 triệu
honda-crv-gt-2017-dk-2018196/1/29 Cộng Hòa, P.12, Q. Tân Bình, TP HCM
  • Time2024
  • Export
  • CodeCR – V
  • Xăng
Xem số

Honda CR V 2019 1.5L - 60000 km

765 triệu
honda-cr-v-2019-1-5l-60000-km196/1/29 Cộng Hòa, P.12, Q. Tân Bình, TP HCM
  • Time2024
  • Export
  • CodeCR – V
  • Xăng
Xem số

HONDA CRV G 2020 SENSING ĐÃ ĐI 25.000KM

810 triệu
honda-crv-g-2020-sensing-da-di-25-000km196/1/29 Cộng Hòa, P.12, Q. Tân Bình, TP HCM
  • Time2024
  • Export
  • CodeCR – V
  • Xăng
Xem số

Honda CR V 2019 1.5L - 37000 km

768.89 triệu
honda-cr-v-2019-1-5l-37000-km196/1/29 Cộng Hòa, P.12, Q. Tân Bình, TP HCM
  • Time2024
  • Export
  • CodeCR – V
  • Xăng
Xem số

Honda CRV BẢN L 2020

950 triệu
honda-crv-ban-l-2020196/1/29 Cộng Hòa, P.12, Q. Tân Bình, TP HCM
  • Time2024
  • Export
  • CodeCR – V
  • Xăng
Xem số

Honda CR V 2022 L - 16000 km

1.05 tỷ
honda-cr-v-2022-l-16000-km196/1/29 Cộng Hòa, P.12, Q. Tân Bình, TP HCM
  • Time2024
  • Export
  • CodeCR – V
  • Xăng
Xem số

Tin tức về xe Honda CR – V

Cận cảnh Honda CR-V 2023 chuẩn bị ra mắt tại Việt Nam với ngoại thất nhận mưa lời khen

Cận cảnh Honda CR-V 2023 chuẩn bị ra mắt tại Việt Nam với ngoại thất nhận mưa lời khen

Mới đây, những hình ảnh thực tế đầu tiên của Honda CR-V 2023 vừa được giới truyền thông Mỹ đăng tải. Mẫu xe thế hệ mới này của Honda đang được nhiều người tiêu dùng chờ đợi, và sẽ sớm có mặt tại Đông Nam Á, trong đó có Việt Nam. Được biết, nhà sản xuất Nhật đã nộp đơn đăng ký sở hữu trí tuệ kiểu dáng cụm đèn pha của CR-V 2023, trước khi công bố đơn vào ngày 27/6 tại Việt Nam.
 Công nghệ gì mới được trang bị trên Honda CR-V thế hệ thứ sáu

 Công nghệ gì mới được trang bị trên Honda CR-V thế hệ thứ sáu

Mẫu xe thế hệ thứ 6 có kiểu dáng bên ngoài và nội thất hoàn toàn mới, nhiều công nghệ hơn và động cơ hybrid được nâng cấp. CR-V thế hệ thư 6  thay thế cho mẫu xe thế hệ thứ 5 đã ra mắt lần đầu tiên vào năm 2016 và nhận được bản cập nhật giữa vòng đời vào năm 2019.
Bất ngờ Honda CR-V 2023 tung ảnh “nhá hàng” trước ngày ra mắt chính thức, lột xác ấn tượng về thiết kế

Bất ngờ Honda CR-V 2023 tung ảnh “nhá hàng” trước ngày ra mắt chính thức, lột xác ấn tượng về thiết kế

Honda vừa tung ảnh teaser chính thức nhá hàng mẫu Honda CR-V 2023 hoàn toàn mới dành cho thị trường Bắc Mỹ, trước khi ra mắt vào cuối mùa hè năm nay. Honda CR-V thế hệ thứ 6 này dự kiến sẽ được bán ra từ mùa thu năm nay.
Lộ diện hình ảnh đầu tiên Honda CR-V 2023

Lộ diện hình ảnh đầu tiên Honda CR-V 2023

Nhiều trang tin Trung Quốc đã đăng tải hình ảnh của Honda CR-V 2023. Các đường nét thiết kế của CR-V thế hệ thứ 6 khá giống với "đàn em" HR-V. Honda CR-V đã từng lộ ảnh đăng ký vào 3 tháng trước.
[ { "@context": "https://schema.org", "@type": "Article", "mainEntityOfPage": { "@type": "WebPage", "@id": "URL_CUA_BAI_VIET" // }, "headline": "Các Phiên Bản Honda CR-V Tại Việt Nam (Thế Hệ Thứ 6) - Đánh Giá Chi Tiết", "description": "Đánh giá chi tiết Honda CR-V thế hệ thứ 6 tại Việt Nam: các phiên bản G, L, L AWD, e:HEV RS, trang bị, chi phí sở hữu, vận hành và so sánh với các đối thủ cùng phân khúc.", "image": [ "https://tinbanxe.vn/uploads/tinbanxe/gia-xe-oto/honda/cr-v/honda-cr-v-.tinbanxe.jpg", // ], "author": { "@type": "Person", "name": "Lê Đăng Phú" // }, "publisher": { "@type": "Organization", "name": "tinbanxe.vn", "logo": { "@type": "ImageObject", "url": "URL_LOGO_TINBANXE_VN" // } }, "datePublished": "YYYY-MM-DD", //
Tinbanxe.vn cam kết cung cấp những thông tin xác thực và đáng tin cậy nhất ở thị trường ô tô trong nước cũng như quốc tế, đảm bảo hỗ trợ tối đa trong việc lựa chọn, tìm kiếm dòng xe phù hợp.
ddk
dmca
app
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây