Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
1.6 Hybrid Premium | 0 | 21,997,000 | 21,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 |
1.6 Plug-in Hybrid Premium | 0 | 21,997,000 | 21,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 |
1.6 Hybrid Signature (nội thất nâu) | 0 | 21,997,000 | 21,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 |
2.2D Luxury 2WD | 964,000,000 | 1,101,677,000 | 1,082,397,000 | 1,073,037,000 | 1,082,677,000 | 1,082,677,000 | 1,082,677,000 | 1,082,677,000 | 1,082,677,000 | 1,082,677,000 | 1,082,677,000 | 1,063,397,000 |
2.5G Premium 2WD | 999,000,000 | 1,140,877,000 | 1,120,897,000 | 1,111,887,000 | 1,121,877,000 | 1,121,877,000 | 1,121,877,000 | 1,121,877,000 | 1,121,877,000 | 1,121,877,000 | 1,121,877,000 | 1,101,897,000 |
2.5G Signature AWD (6 chỗ) nội thất nâu | 1,099,000,000 | 1,252,877,000 | 1,230,897,000 | 1,222,887,000 | 1,233,877,000 | 1,233,877,000 | 1,233,877,000 | 1,233,877,000 | 1,233,877,000 | 1,233,877,000 | 1,233,877,000 | 1,211,897,000 |
2.5G Signature AWD (7 chỗ) Nội thất nâu | 1,099,000,000 | 1,252,877,000 | 1,230,897,000 | 1,222,887,000 | 1,233,877,000 | 1,233,877,000 | 1,233,877,000 | 1,233,877,000 | 1,233,877,000 | 1,233,877,000 | 1,233,877,000 | 1,211,897,000 |
2.5G Signature AWD (7 chỗ) Nội thất đen | 1,124,000,000 | 1,280,877,000 | 1,258,397,000 | 1,250,637,000 | 1,261,877,000 | 1,261,877,000 | 1,261,877,000 | 1,261,877,000 | 1,261,877,000 | 1,261,877,000 | 1,261,877,000 | 1,239,397,000 |
2.2D Premium AWD | 1,134,000,000 | 1,292,077,000 | 1,269,397,000 | 1,261,737,000 | 1,273,077,000 | 1,273,077,000 | 1,273,077,000 | 1,273,077,000 | 1,273,077,000 | 1,273,077,000 | 1,273,077,000 | 1,250,397,000 |
2.2D Signature AWD (7 chỗ) nội thất đen | 1,154,000,000 | 1,314,477,000 | 1,291,397,000 | 1,283,937,000 | 1,295,477,000 | 1,295,477,000 | 1,295,477,000 | 1,295,477,000 | 1,295,477,000 | 1,295,477,000 | 1,295,477,000 | 1,272,397,000 |
2.2D Signature AWD (6 chỗ) nội thất nâu | 1,189,000,000 | 1,353,677,000 | 1,329,897,000 | 1,322,787,000 | 1,334,677,000 | 1,334,677,000 | 1,334,677,000 | 1,334,677,000 | 1,334,677,000 | 1,334,677,000 | 1,334,677,000 | 1,310,897,000 |
2.2D Signature AWD (7 chỗ) nội thất nâu | 1,189,000,000 | 1,353,677,000 | 1,329,897,000 | 1,322,787,000 | 1,334,677,000 | 1,334,677,000 | 1,334,677,000 | 1,334,677,000 | 1,334,677,000 | 1,334,677,000 | 1,334,677,000 | 1,310,897,000 |
1.6 Hybrid Signature (nội thất đen) | 1,329,000,000 | 1,510,477,000 | 1,483,897,000 | 1,478,187,000 | 1,491,477,000 | 1,491,477,000 | 1,491,477,000 | 1,491,477,000 | 1,491,477,000 | 1,491,477,000 | 1,491,477,000 | 1,464,897,000 |
1.6 Plug-in Hybrid Signature (Nội thất nâu) | 1,499,000,000 | 1,700,877,000 | 1,670,897,000 | 1,666,887,000 | 1,681,877,000 | 1,681,877,000 | 1,681,877,000 | 1,681,877,000 | 1,681,877,000 | 1,681,877,000 | 1,681,877,000 | 1,651,897,000 |
Ngoại thất thiết kế khá mềm mại và nhẹ nhàng. Động cơ vận hành êm ái. Hệ thống cách âm tốt, chống ồn trong quá trình di chuyển. Giá Kia Sorento 2020 rẻ hơn so với một số đối thủ.
Động cơ xe Kia Sorento chưa thật sự mạnh mẽ. Nội thất không quá nổi bật.
Kia Sorento là một mẫu SUV 7 chỗ được nhiều người tiêu dùng Việt Nam tin tưởng lựa chọn. Với thiết kế hiện đại và đầy đủ tiện nghi, Sorento đáp ứng tốt nhu cầu của các gia đình Việt. Bên cạnh đó, khả năng vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu của Sorento giúp mẫu xe này ngày càng khẳng định vị thế trong phân khúc SUV cỡ trung.
Được giới thiệu lần đầu vào năm 2002, Kia Sorento đã trải qua bốn thế hệ cải tiến liên tục. Thế hệ thứ tư, ra mắt vào năm 2020 và hiện đang có mặt với phiên bản 2024, mang đến nhiều nâng cấp về thiết kế, công nghệ và hiệu suất. Điều này giúp Sorento cạnh tranh mạnh mẽ với các đối thủ như Toyota Fortuner và Hyundai SantaFe trên thị trường.
Kia Sorento 2024 mang đến một diện mạo hoàn toàn mới, với thiết kế hiện đại, tinh tế và đầy ấn tượng. Xe thừa hưởng nhiều đường nét thiết kế từ "người anh em" Kia Telluride, tạo nên một vẻ ngoài mạnh mẽ nhưng không kém phần sang trọng.
Phần đầu của Kia Sorento 2024 thể hiện rõ nét mạnh mẽ và nam tính, đặc trưng với lưới tản nhiệt "mũi hổ" được thiết kế lại rộng hơn và vuông vắn hơn. Lưới tản nhiệt sử dụng họa tiết tổ ong 3D nổi, mang đến diện mạo hiện đại và khác biệt. Cụm đèn trước "Tiger Eye" với đèn LED Projector trên phiên bản Premium và Signature, kết hợp với dải LED định vị ban ngày, tạo nên một tổng thể cân đối và hài hòa.
Phía dưới, hốc gió được đặt thấp hơn với thiết kế hình thang, kết hợp cùng đèn sương mù LED hai tầng và các khe gió nhỏ ở hai bên, mang lại vẻ bề thế cho phần đầu xe. Cản trước được tăng cường với tấm trượt mạ bạc, không chỉ tăng thêm độ bền mà còn góp phần tạo nên phong cách thể thao và mạnh mẽ.
Thân xe Kia Sorento mang phong cách thể thao với các đường gân dập nổi rõ nét, đặc trưng của dòng SUV việt dã. Phần thân được bổ sung các chi tiết ốp chrome mờ và giá nóc mạ chrome, tạo nên vẻ sang trọng và đồng thời vẫn giữ được sự khỏe khoắn cần thiết. Kính sau màu tối và các viền chrome chạy dọc khung cửa sổ giúp tạo ra sự tương phản, làm nổi bật thiết kế tổng thể.
Gương chiếu hậu không đặt liền trục A mà lùi về phía sau, tích hợp các tính năng chỉnh điện, gập điện và đèn LED báo rẽ. Bộ mâm 19 inch 5 chấu, sơn hai màu đi cùng lốp Michelin trên các phiên bản cao cấp, vừa tăng thêm sự thể thao vừa cải thiện khả năng vận hành, giúp Kia Sorento khẳng định vị thế trong thị trường mua bán ô tô.
Phần đuôi xe Kia Sorento được thiết kế vuông vắn, mang lại cảm giác vững chãi và rộng rãi. Cụm đèn hậu LED đứng tách đôi, tương tự như phong cách trên mẫu Kia Telluride, tạo ra sự đồng nhất và thu hút cho phần đuôi xe. Cánh gió trên nóc xe kèm đèn phanh LED trên cao không chỉ tạo hiệu ứng thị giác mà còn cải thiện khả năng khí động học.
Cản sau được tinh chỉnh với tấm ốp chrome, che đi ống xả và tạo ra hình ảnh thể thao hơn cho phần đuôi. Dòng chữ "SORENTO" nổi bật chạy dài gần nắp cốp, thêm phần nhận diện mạnh mẽ cho mẫu xe này. Các chi tiết đèn báo và dải phản quang được bố trí tinh tế, tăng thêm sự an toàn và thẩm mỹ cho tổng thể thiết kế.
Kia Sorento 2024 cung cấp nhiều tùy chọn màu sắc như trắng, đen, bạc, xám, đỏ, và các tông màu xanh và nâu. Những màu này không chỉ giúp xe thể hiện phong cách riêng biệt mà còn phản ánh sự tinh tế trong thiết kế của Kia. Màu trắng và đen tiếp tục là những lựa chọn phổ biến nhất, phù hợp với phong cách sang trọng, trong khi các màu khác như đỏ và xanh mang lại sự mới mẻ và cá tính cho chủ xe.
Nội thất của Kia Sorento 2024 là một trong những điểm nổi bật nhất của mẫu xe này. Với thiết kế hiện đại, sang trọng và đầy đủ tiện nghi, Sorento mang đến không gian nội thất rộng rãi và thoải mái cho cả 7 hành khách.
Táp lô của Kia Sorento 2024 mang đậm phong cách hiện đại với các đường nét tinh tế và thiết kế tối giản. Màn hình cảm ứng 10,25 inch được đặt nổi trên táp lô, giúp người lái dễ dàng thao tác các chức năng giải trí và điều hòa. Cụm đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch phía sau vô lăng cung cấp thông tin chi tiết và trực quan, đảm bảo trải nghiệm lái xe thoải mái và an toàn.
Vô lăng của Kia Sorento được bọc da cao cấp, tích hợp đầy đủ các nút điều khiển chức năng, giúp người lái dễ dàng thao tác mà không cần rời tay. Trên các phiên bản cao cấp, vô lăng còn được trang bị tính năng sưởi ấm, mang lại sự thoải mái trong điều kiện thời tiết lạnh giá, tạo nên sự tiện nghi và cao cấp cho dòng xe này.
Hệ thống ghế ngồi của Kia Sorento được thiết kế để mang lại sự thoải mái và tiện nghi tối đa cho cả người lái và hành khách. Ghế lái có khả năng chỉnh điện đa hướng, kèm theo tính năng nhớ vị trí, giúp điều chỉnh dễ dàng theo nhu cầu của từng người sử dụng. Hàng ghế thứ hai có thể trượt và ngả lưng, tạo nên không gian rộng rãi và thoải mái, lý tưởng cho các chuyến đi dài.
Ngoài ra, trong các phiên bản cao cấp, hàng ghế thứ hai có thể được trang bị ghế thương gia độc lập, mang đến trải nghiệm sang trọng và cao cấp như trên các mẫu xe hạng sang. Sự linh hoạt trong thiết kế ghế ngồi khiến Kia Sorento trở thành lựa chọn hàng đầu trong mua bán ô tô Kia.
Khoang hành lý của Kia Sorento 2024 rộng rãi và linh hoạt, đáp ứng tốt nhu cầu vận chuyển hành lý của gia đình hoặc những chuyến đi dài. Hàng ghế thứ ba có thể dễ dàng gập lại, mở rộng không gian chứa đồ khi cần thiết, tối ưu hóa diện tích sử dụng. Điều này làm cho Kia Sorento trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho những ai cần một chiếc xe tiện dụng và đa năng.
Kia Sorento 2024 nổi bật với hệ thống tiện nghi giải trí tiên tiến, mang đến trải nghiệm thư giãn tối ưu cho hành khách. Mẫu SUV này trang bị hệ thống âm thanh cao cấp Harman Kardon với 12 loa, cho âm thanh sống động và chất lượng tuyệt hảo. Hệ thống này hỗ trợ nhiều định dạng âm thanh và tích hợp công nghệ khử tiếng ồn chủ động, giúp bạn tận hưởng âm nhạc một cách trọn vẹn.
Sorento 2024 còn tích hợp màn hình cảm ứng 10,25 inch, cho phép truy cập dễ dàng vào định vị GPS, kết nối Bluetooth, và phát trực tuyến nội dung. Giao diện thân thiện giúp điều khiển dễ dàng, ngay cả khi di chuyển. Các cổng USB và cổng sạc nhanh đảm bảo thiết bị điện tử luôn được nạp đầy, trong khi tích hợp Wi-Fi hỗ trợ kết nối Internet thuận tiện.
Kia Sorento 2024 cung cấp hai lựa chọn động cơ để đáp ứng nhu cầu của người dùng: máy xăng và máy dầu Diesel
Kia Sorento còn có bốn chế độ vận hành: ECO (tiết kiệm nhiên liệu), COMFORT (thoải mái), SPORT (thể thao), và SMART (thông minh). Ngoài ra, xe còn hỗ trợ ba chế độ địa hình: SNOW (đường tuyết hoặc trơn trượt), MUD (đường lầy lội), và SAND (đường cát). Hộp số mới trên Sorento giúp chuyển số êm ái và nhanh chóng, mang lại trải nghiệm lái mượt mà và linh hoạt.
Kia Sorento 2024 mang đến một hệ thống an toàn toàn diện, đáp ứng nhu cầu bảo vệ tối đa cho hành khách. Xe trang bị hệ thống phanh ABS, EBD, và hỗ trợ phanh khẩn cấp BA, cùng với hệ thống kiểm soát trượt (TCS) và ổn định (ESC), giúp duy trì sự ổn định trong mọi điều kiện đường xá.
Các tính năng hỗ trợ lái tiên tiến bao gồm hệ thống cảnh báo va chạm phía trước, camera 360 độ, hỗ trợ giữ làn đường (LKA), cảnh báo điểm mù (BSD), và hỗ trợ đỗ xe tự động. Khung gầm của Sorento được gia cố chắc chắn và trang bị 6 túi khí, đảm bảo an toàn trong trường hợp va chạm.
Về thiết kế và kiểu dáng: Kia Sorento 2024 nổi bật với thiết kế hiện đại và các đường nét sang trọng, mang đến vẻ ngoài ấn tượng. Hyundai Santa Fe cũng gây ấn tượng với kiểu dáng mạnh mẽ và thể thao, trong khi Mazda CX-5 thu hút với phong cách thanh lịch và quyến rũ. Tất cả các mẫu xe trong phân khúc đều chú trọng đến tính khí động học, giúp cải thiện hiệu suất nhiên liệu và giảm tiếng ồn. Mỗi mẫu xe có những đặc trưng riêng, đáp ứng sở thích và nhu cầu khác nhau của người tiêu dùng.
Về động cơ và khả năng vận hành: Kia Sorento 2024 cung cấp nhiều tùy chọn động cơ, cho phép người dùng lựa chọn theo nhu cầu vận hành cá nhân. Hyundai Santa Fe thường được trang bị động cơ mạnh mẽ với công nghệ tiên tiến, còn Mazda CX-5 nổi bật với khả năng vận hành mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu. Nếu bạn ưu tiên hiệu suất và sức mạnh, Santa Fe có thể là lựa chọn lý tưởng. Tuy nhiên, nếu bạn chú trọng đến sự tiết kiệm nhiên liệu và cảm giác lái, cả Kia Sorento và Mazda CX-5 đều là những sự lựa chọn đáng cân nhắc.
Về trang bị tiện nghi và an toàn: Kia Sorento và Hyundai Santa Fe đều được trang bị hệ thống thông tin giải trí hiện đại, nhưng Sorento có lợi thế với không gian nội thất rộng rãi hơn. Các mẫu xe trong phân khúc cũng cung cấp tính năng tương tự, nhưng chất lượng hoàn thiện có thể khác nhau. Về tính năng an toàn, Kia Sorento nổi bật với các công nghệ hỗ trợ lái tiên tiến như hỗ trợ giữ làn đường và cảnh báo điểm mù, trong khi các mẫu xe khác trong phân khúc cũng được trang bị nhiều tính năng an toàn hiện đại.
Về giá bán: Giá xe ô tô của Kia Sorento 2024 thường dao động từ 1 tỷ đến 1,5 tỷ đồng, tùy thuộc vào phiên bản và trang bị. So với các đối thủ như Hyundai Santa Fe và Mazda CX-5, giá của Sorento thường có tính cạnh tranh cao, mang lại giá trị tốt hơn cho người tiêu dùng.
Kia Sorento 2024 là mẫu SUV cỡ trung được đánh giá cao nhờ thiết kế hiện đại, nội thất sang trọng và trang bị tiện nghi đa dạng. Xe không chỉ cung cấp nhiều tùy chọn động cơ và công nghệ an toàn tiên tiến mà còn có mức giá cạnh tranh, mang lại giá trị tốt cho người tiêu dùng. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc SUV gia đình linh hoạt và an toàn, mua xe Kia Sorento có thể là một lựa chọn lý tưởng.
Tinbanxe.vn hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về Kia Sorento 2024 và hỗ trợ bạn trong việc đưa ra quyết định mua sắm. Để trải nghiệm chiếc xe này và khám phá tất cả các tiện ích mà nó cung cấp, hãy đến các đại lý gần nhất.
Tên phiên bản | 2.2D Luxury 2WD964 Triệu | 2.5G Premium 2WD999 Triệu | 2.5G Signature AWD (7 chỗ) Nội thất đen1.12 Tỉ | 2.5G Signature AWD (6 chỗ) nội thất nâu1.1 Tỉ | 2.5G Signature AWD (7 chỗ) Nội thất nâu1.1 Tỉ | 2.2D Premium AWD1.13 Tỉ | 2.2D Signature AWD (7 chỗ) nội thất đen1.15 Tỉ | 2.2D Signature AWD (7 chỗ) nội thất nâu1.19 Tỉ | 2.2D Signature AWD (6 chỗ) nội thất nâu1.19 Tỉ | 1.6 Hybrid Premium | 1.6 Hybrid Signature (nội thất đen)1.33 Tỉ | 1.6 Plug-in Hybrid Premium | 1.6 Hybrid Signature (nội thất nâu) | 1.6 Plug-in Hybrid Signature (Nội thất nâu)1.5 Tỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Động cơ/hộp số | ||||||||||||||
Kiểu động cơ | Smartstream D2.2 | Smartstream G2.5 | Smartstream G2.5 | Smartstream G2.5 | Smartstream G2.5 | Smartstream D2.2 | Smartstream D2.2 | Smartstream D2.2 | Smartstream D2.2 | Xăng 1.6 + Điện | Xăng 1.6 + Điện | |||
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 198/350 | 177/ 6000 | 177/ 6000 | 177/ 6000 | 177/ 6000 | 198/350 | 198/350 | 198/350 | 198/350 | 227 | 261 | |||
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 440/1750 -2750 | 232/4000 | 232/4000 | 232/4000 | 232/4000 | 440/1750 -2750 | 440/1750 -2750 | 440/1750 -2750 | 440/1750 -2750 | 350 | 350 | |||
Hộp số | 8 - DCT | 6AT | 6AT | 6AT | 6AT | 8 - DCT | 8 - DCT | 8 - DCT | 8 - DCT | 6AT | 6AT | |||
Hệ dẫn động | FWD | FWD | AWD | AWD | AWD | AWD | AWD | AWD | AWD | AWD | AWD | |||
Loại nhiên liệu | Diesel | Xăng | Xăng | Xăng | Xăng | Diesel | Diesel | Diesel | Diesel | Xăng | Xăng | |||
Kích thước/trọng lượng | ||||||||||||||
Số chỗ | 7 | 7 | 7 | 6 | 7 | 7 | 7 | 7 | 6 | 7 | 7 | |||
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4810 x 1900 x 1700 | 4810 x 1900 x 1700 | 4810 x 1900 x 1700 | 4810 x 1900 x 1700 | 4810 x 1900 x 1700 | 4810 x 1900 x 1700 | 4810 x 1900 x 1700 | 4810 x 1900 x 1700 | 4810 x 1900 x 1700 | 4810 x 1900 x 1700 | 4810 x 1900 x 1700 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.815 | 2.815 | 2.815 | 2.815 | 2.815 | 2.815 | 2.815 | 2.815 | 2.815 | 2.815 | 2.815 | |||
Bán kính vòng quay (mm) | 5.780 | 5.780 | 5.780 | 5.780 | 5.780 | 5.780 | 5.780 | 5.780 | 5.780 | 5.780 | 5.780 | |||
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 67 | 67 | 67 | 67 | 67 | 67 | 67 | 67 | 67 | 67 | 67 | |||
Lốp, la-zăng | 235/60R18 | 235/60R19 | 235/60R19 | 235/60R19 | 235/60R19 | 235/60R19 | 235/60R19 | 235/60R19 | 235/60R19 | 235/60R19 | 235/55 R19 | |||
Khoảng sáng gầm (mm) | 176 | 176 | ||||||||||||
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.950 | 2.090 | ||||||||||||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.580 | 2.650 | ||||||||||||
Hệ thống treo/phanh | ||||||||||||||
Treo trước | MacPherson | MacPherson | MacPherson | MacPherson | MacPherson | MacPherson | MacPherson | MacPherson | MacPherson | MacPherson | MacPherson | |||
Treo sau | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm | |||
Phanh trước | Đĩa | Đĩa | ||||||||||||
Phanh sau | Đĩa | Đĩa | ||||||||||||
Ngoại thất | ||||||||||||||
Đèn chiếu xa | LED | LEDProjector | LEDProjector | LEDProjector | LEDProjector | LEDProjector | LEDProjector | LEDProjector | LEDProjector | LED | LED | |||
Đèn chiếu gần | LED | LEDProjector | LEDProjector | LEDProjector | LEDProjector | LEDProjector | LEDProjector | LEDProjector | LEDProjector | LED | LED | |||
Đèn ban ngày | LED | LED | LED | LED | LED | LED | LED | LED | LED | LED | LED | |||
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |||
Đèn pha tự động xa/gần | Không | Không | Không | Không | Không | Có | Có | |||||||
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không | Không | Không | Không | Không | |||||||||
Đèn hậu | LED | LED | LED | LED | LED | LED | LED | LED | LED | LED | LED | |||
Đèn phanh trên cao | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Có | Có | |||
Gương chiếu hậu | Tự động chống chói | Tự động chống chói | Tự động chống chói | Tự động chống chói | Tự động chống chói | Tự động chống chói | Tự động chống chói | Tự động chống chói | Tự động chống chói | Chỉnh điện, gập điện | Chỉnh điện, gập điện | |||
Sấy gương chiếu hậu | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Có | Có | |||
Gạt mưa tự động | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |||
Ăng ten vây cá | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |||
Cốp đóng/mở điện | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |||
Mở cốp rảnh tay | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | |||||
Nội thất | ||||||||||||||
Chất liệu bọc ghế | Da | Da | Da | Da | Da | Da | Da | Da | Da | Da | Da | |||
Điều chỉnh ghế lái | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | 10 hướng | 10 hướng | |||
Massage ghế lái | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | |||||
Massage ghế phụ | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | |||||
Thông gió (làm mát) ghế lái | Không | Không | Có | Có | Có | Không | Có | Có | Có | Có | Có | |||
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Có | Có | |||
Sưởi ấm ghế lái | Không | Không | Có | Có | Có | Không | Có | Có | Có | Có | Có | |||
Sưởi ấm ghế phụ | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Có | Có | |||
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |||
Hàng ghế thứ ba | Gập phẳng hoàn toàn bằng cơ | Gập phẳng hoàn toàn bằng cơ | Gập phẳng hoàn toàn bằng cơ | Gập phẳng hoàn toàn bằng cơ | Gập phẳng hoàn toàn bằng cơ | Gập phẳng hoàn toàn bằng cơ | Gập phẳng hoàn toàn bằng cơ | Gập phẳng hoàn toàn bằng cơ | Gập phẳng hoàn toàn bằng cơ | Gập phẳng hoàn toàn bằng cơ | Gập phẳng hoàn toàn bằng cơ | |||
Chìa khoá thông minh | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |||
Khởi động nút bấm | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |||
Điều hoà | 2 vùng độc lập | 2 vùng độc lập | 2 vùng độc lập | 2 vùng độc lập | 2 vùng độc lập | 2 vùng độc lập | 2 vùng độc lập | 2 vùng độc lập | 2 vùng độc lập | 2 vùng độc lập | 2 vùng độc lập | |||
Cửa gió hàng ghế sau | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Có | Có | |||
Cửa kính một chạm | Ghế phụ hàng ghế 2 | Ghế phụ hàng ghế 2 | Ghế phụ hàng ghế 2 | Ghế phụ hàng ghế 2 | Ghế phụ hàng ghế 2 | Ghế phụ hàng ghế 2 | Ghế phụ hàng ghế 2 | Ghế phụ hàng ghế 2 | Ghế phụ hàng ghế 2 | Ghế phụ hàng ghế 2 | Ghế phụ hàng ghế 2 | |||
Cửa sổ trời | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | |||||
Cửa sổ trời toàn cảnh | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |||
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | Không | Không | Không | Không | Có | Có | |||||||
Tựa tay hàng ghế trước | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |||
Tựa tay hàng ghế sau | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Có | Có | |||
Màn hình giải trí | AVN 10,25" | AVN 10,25" | AVN 10,25" | AVN 10,25" | AVN 10,25" | AVN 10,25" | AVN 10,25" | AVN 10,25" | AVN 10,25" | AVN 10,25 inch | AVN 10,25 inch | |||
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |||
Kết nối Android Auto | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |||
Ra lệnh giọng nói | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Có | Có | |||
Đàm thoại rảnh tay | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Có | Có | |||
Hệ thống loa | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 loa Bose | 12 loa Bose | |||
Phát WiFi | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | |||||
Kết nối AUX | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | |||||
Kết nối USB | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |||
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |||
Radio AM/FM | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |||
Sạc không dây | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |||
Nhớ vị trí ghế lái | Có | Có | Có | Có | Có | Có | ||||||||
Hàng ghế thứ hai | Gập điện 60:40, Sưởi | Gập điện 60:40, Sưởi | ||||||||||||
Bảng đồng hồ tài xế | 12,3 inch | 12,3 inch | ||||||||||||
Khởi động từ xa | Có | Có | ||||||||||||
Hỗ trợ vận hành | ||||||||||||||
Nhiều chế độ lái | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |||
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Có | Có | |||
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | |||||
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | |||||
Kiểm soát gia tốc | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | |||||
Phanh tay điện tử | Không | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |||
Giữ phanh tự động | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Có | Có | |||
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | Không | Có | Có | Có | Không | Có | Có | Có | Có | Có | |||
Trợ lực vô-lăng | Điện | Điện | ||||||||||||
Công nghệ an toàn | ||||||||||||||
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |||||
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Có | Có | |||
Số túi khí | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | |||
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |||
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Không | Không | Có | Có | Có | Không | Có | Có | Có | Có | Có | |||
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Có | Có | |||
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |||
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |||
Hỗ trợ đổ đèo | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Không | Không | |||
Cảnh báo điểm mù | Không | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |||
Cảm biến lùi | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |||
Camera lùi | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |||||
Camera 360 | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |||
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Không | Không | Có | Có | Có | Không | Có | Có | Có | Có | Có | |||
Cảnh báo chệch làn đường | Không | Không | Có | Có | Có | Không | Có | Có | Có | Có | Có | |||
Hỗ trợ giữ làn | Không | Không | Có | Có | Có | Không | Có | Có | Có | Có | Có | |||
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | Không | Có | Có | Có | Không | Có | Có | Có | Có | Có | |||
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Có | Có | |||
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | |||
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |||
Cảm biến áp suất lốp | Có | Có | ||||||||||||
Cảnh báo tiền va chạm | Có | Có |