Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
4x2 AT Premium | 1,130,000,000 | 1,287,597,000 | 1,264,997,000 | 1,257,297,000 | 1,268,597,000 | 1,268,597,000 | 1,268,597,000 | 1,268,597,000 | 1,268,597,000 | 1,268,597,000 | 1,268,597,000 | 1,245,997,000 |
4x4 AT Premium | 1,365,000,000 | 1,550,797,000 | 1,523,497,000 | 1,518,147,000 | 1,531,797,000 | 1,531,797,000 | 1,531,797,000 | 1,531,797,000 | 1,531,797,000 | 1,531,797,000 | 1,531,797,000 | 1,504,497,000 |
Mitsubishi Pajero Sport tiếp tục là mẫu SUV cỡ D nhập khẩu từ Thái Lan, nổi bật với sự nâng cấp nhẹ so với phiên bản trước. Từ giữa tháng 11/2023, Pajero Sport 2024 đã có mặt tại các đại lý với các tùy chọn màu ngoại thất mới như trắng-đen, đỏ-đen và đen, trong khi các trang bị nội thất, động cơ và thiết kế không thay đổi. Điểm mới duy nhất là hệ thống an toàn được bổ sung thêm cảnh báo áp suất lốp cho tất cả các phiên bản. Mẫu SUV này vẫn giữ nguyên mức giá từ 1,13-1,39 tỷ đồng.
Mitsubishi Pajero Sport ra mắt lần đầu vào năm 1996 và hiện đang ở thế hệ thứ ba (bắt đầu từ 2015), đã trải qua nâng cấp đáng kể vào tháng 10/2020 với cải tiến về thiết kế và trang bị. Mặc dù sở hữu ưu điểm nổi bật về công nghệ an toàn và khả năng off-road, Pajero Sport vẫn chưa thực sự chiếm lĩnh thị trường Việt Nam so với các đối thủ mạnh như Hyundai SantaFe, Toyota Fortuner và Ford Everest.
Mitsubishi Pajero Sport 2024 có kích thước bên ngoài tương đồng với các đối thủ như Toyota Fortuner và Ford Everest, với các thông số lần lượt là dài 4.825 mm, rộng 1.815 mm, cao 1.835 mm. Chiều dài cơ sở đạt 2.800 mm và khoảng sáng gầm là 218 mm.
Mitsubishi Pajero Sport 2024 duy trì thiết kế Dynamic Shield thế hệ thứ hai, nổi bật với vẻ ngoài mạnh mẽ và cứng cáp. Lưới tản nhiệt có ba thanh chrome nằm ngang, với logo đặt giữa có sự phân biệt giữa các phiên bản: bản Diesel 4x4 AT sử dụng logo mặt kính, trong khi bản 4x2 AT dùng logo thường. Phần dưới của lưới tản nhiệt được thiết kế với họa tiết tổ ong màu đen và cản trước được trang bị tấm ốp mạ bạc.
Hệ thống đèn pha của Pajero Sport 2024 được trang bị đèn Bi-LED với dải đèn LED định vị ban ngày. Các tính năng như tự động bật/tắt và điều chỉnh độ cao chiếu sáng là tiêu chuẩn, và bản 2 cầu còn có thêm tính năng rửa đèn. Đèn dưới được thiết kế tách thành ba khoang với đèn báo rẽ, đèn chiếu góc và đèn sương mù, trong đó bản Diesel 4x4 AT có đèn sương mù LED với độ sáng cao. Mua bán xe Mitsubishi Pajero Sport tại các đại lý sẽ cho phép bạn kiểm tra chi tiết các tính năng này.
Thân xe Mitsubishi Pajero Sport 2024 mang vẻ khoẻ khoắn và năng động, với cửa và tay nắm cửa ngoài được mạ chrome. Phiên bản cao cấp 2 cầu có thêm kính tối màu cho các cửa sau. Thiết kế thân xe gần như không thay đổi so với phiên bản trước nhưng vẫn giữ được sự bền bỉ và thực dụng.
Gương xe trang bị đầy đủ các tính năng chỉnh điện, gập điện và đèn LED báo rẽ. Bộ la-zăng kích thước 18 inch với 6 chấu mới tạo vẻ mạnh mẽ, trong khi hốc bánh vuông vắn và lốp 265/60R18 chứng minh khả năng off-road của Pajero Sport.
Đuôi xe Mitsubishi Pajero Sport 2024 duy trì thiết kế vuông vắn và nam tính. Phía trên có ăng-ten vây cá mập và cánh gió thể thao. Cụm đèn hậu LED kéo dài dọc theo trụ D, tạo vẻ hiện đại và dễ nhận diện. Cản dưới được ốp kim loại cứng cáp, tăng cường tính bền bỉ của xe.
Thiết kế đuôi xe được cải tiến với cụm đèn hậu có đồ họa mới, làm tăng tính thẩm mỹ và hiệu quả chiếu sáng.
Mitsubishi Pajero Sport 2024 có ba tùy chọn màu: trắng, đen và nâu. Dù thiết kế bên ngoài không thay đổi nhiều so với thế hệ trước, với mặt ca lăng mới và hệ thống chiếu sáng hiện đại, Pajero Sport vẫn duy trì sự đồng nhất trong phong cách và khả năng vận hành. Bộ la-zăng 18 inch hai tông màu và các chi tiết đồng bộ trên thân xe tạo nên vẻ ngoài hài hòa và hiện đại.
Tham khảo: Giá xe Mitsubishi
Mitsubishi Pajero Sport 2024 tiếp tục giữ vững vị thế của mình trong phân khúc SUV với thiết kế nội thất không thay đổi nhiều so với các phiên bản trước, nhưng vẫn duy trì được sự sang trọng và tiện nghi.
Tap lô của Mitsubishi Pajero Sport 2024 duy trì thiết kế đối xứng truyền thống, mang lại sự quen thuộc và dễ sử dụng. Mặc dù không có nhiều thay đổi về cấu trúc, các chi tiết như vật liệu da đen và những điểm nhấn crom sáng bóng giúp tăng cường cảm giác sang trọng.
Vô lăng của Pajero Sport 2024 được thiết kế theo kiểu 4 chấu, tạo cảm giác mạnh mẽ và nam tính. Trên vô lăng, các phím chức năng được tích hợp đầy đủ, cung cấp tiện ích và sự tiện nghi trong quá trình lái. Cả hai phiên bản đều trang bị lẫy chuyển số sau vô lăng, mang đến cảm giác thể thao và kiểm soát tối ưu.
Hệ thống ghế ngồi của Mitsubishi Pajero Sport 2024 nổi bật với sự rộng rãi và thoải mái ở cả ba hàng ghế. Tất cả các phiên bản đều được bọc da, với phiên bản Diesel 4×4 trang bị da cao cấp hơn. Ghế lái được trang bị tính năng chỉnh điện 8 hướng, trong khi ghế phụ ở bản Diesel 4×4 cũng có tính năng chỉnh điện tương tự, còn bản Diesel 2×4 có chỉnh tay.
Hàng ghế thứ hai của Pajero Sport cung cấp sự thoải mái với tựa đầu ba vị trí và bệ tựa tay tích hợp ngăn để cốc. Hàng ghế này khá rộng rãi và thích hợp cho cả ba người ngồi. Hàng ghế thứ ba, dù hơi nhỏ hơn, vẫn tạo cảm giác thoải mái với phần đệm dày và khoảng trần xe thoáng. Hàng ghế này có thể gập phẳng, giúp mở rộng không gian chứa đồ cho khoang hành lý khi cần thiết.
Khoang hành lý của Mitsubishi Pajero Sport 2024 thiết kế với sự chú trọng đến sự linh hoạt và tiện dụng. Khi hàng ghế thứ ba được gập phẳng, không gian chứa đồ được mở rộng đáng kể, cung cấp khả năng vận chuyển hành lý và đồ đạc dễ dàng hơn. Đối với những ai quan tâm đến mua bán ô tô, việc này có thể là một điểm cộng lớn, vì Pajero Sport 2024 cung cấp không gian đủ lớn để đáp ứng nhu cầu sử dụng hàng ngày cũng như các chuyến đi dài.
Mitsubishi Pajero Sport 2024 mang đến một trải nghiệm giải trí hiện đại và tiện nghi với các trang bị nổi bật. Bảng đồng hồ kỹ thuật số LCD 8 inch cung cấp thông tin rõ ràng và dễ dàng tùy chỉnh. Màn hình giải trí trung tâm cảm ứng 8 inch tích hợp Apple CarPlay và Android Auto, cho phép người dùng dễ dàng kết nối và điều khiển các ứng dụng yêu thích từ điện thoại. Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập kết hợp công nghệ lọc không khí NanoE, giúp không khí trong xe luôn trong lành và mát mẻ.
Thêm vào đó, Pajero Sport 2024 còn có gương chiếu hậu chống chói tự động, cửa sổ trời, và cửa cốp đóng/mở điện thông minh với tính năng đá cốp tiện lợi. Hệ thống phanh tay điện tử và giữ phanh tự động, cùng với khả năng điều khiển từ xa qua điện thoại thông minh, mang đến sự tiện lợi và an toàn tối ưu.
Mitsubishi Pajero Sport 2024 tiếp tục sử dụng động cơ diesel MIVEC 2.4L mạnh mẽ, kết hợp với hộp số tự động 8 cấp. Động cơ này sản sinh công suất tối đa 181 mã lực tại 3.500 vòng/phút và mô-men xoắn 430 Nm tại 2.500 vòng/phút, mang đến hiệu suất vận hành ấn tượng và khả năng tiết kiệm nhiên liệu tối ưu. Đặc biệt, khối động cơ này đã được tinh chỉnh với thân động cơ bằng hợp kim nhôm và tỷ số nén giảm, giúp giảm độ rung và tiếng ồn, đồng thời cải thiện công suất và hiệu quả tiêu thụ nhiên liệu.
Pajero Sport 2024 sở hữu hệ thống dẫn động 2 cầu Super Select 4WD-II, nổi tiếng với khả năng linh hoạt và hiệu suất vượt trội trên nhiều địa hình. Hệ thống này bao gồm vi sai trung tâm và khóa vi sai cầu sau, cho phép người lái lựa chọn giữa các chế độ lái:
Mitsubishi Pajero Sport 2024 được trang bị hệ thống an toàn tiên tiến để bảo vệ tối đa hành khách. Xe sở hữu ứng dụng điều khiển từ xa Mitsubishi Remote Control, tương thích với các điện thoại thông minh Android, iOS và đồng hồ Apple Watch. Các tính năng an toàn tiêu biểu bao gồm:
Thị trường SUV 7 chỗ tại Việt Nam luôn sôi động với sự cạnh tranh gay gắt giữa các hãng xe. Mitsubishi Pajero Sport với thiết kế mạnh mẽ và khả năng off-road ấn tượng, luôn là một cái tên đáng chú ý. Tuy nhiên, để đưa ra quyết định lựa chọn phù hợp, khách hàng cần so sánh kỹ lưỡng Pajero Sport với các đối thủ trực tiếp như Toyota Fortuner,
Về thiết kế: Mitsubishi Pajero Sport có kiểu dáng mạnh mẽ và cứng cáp với lưới tản nhiệt lớn và đèn pha sắc nét, phù hợp cho những ai thích vẻ ngoài thể thao. Toyota Fortuner mang thiết kế truyền thống với dáng vẻ bề thế, tạo sự tin cậy và ổn định. Ford Everest nổi bật với ngoại hình hiện đại và trẻ trung, với các đường nét góc cạnh mang lại sự năng động. Hyundai Santa Fe có thiết kế mềm mại và thanh lịch, phù hợp với những người ưu tiên sự sang trọng.
Về trang bị tiện nghi và an toàn: Mitsubishi Pajero Sport trang bị nhiều tính năng tiện nghi như màn hình cảm ứng, kết nối điện thoại và điều hòa tự động, cùng với các tính năng an toàn như chống bó cứng phanh ABS và cân bằng điện tử ESP. Toyota Fortuner có nội thất đơn giản nhưng dễ sử dụng, với các tính năng an toàn như hỗ trợ khởi hành ngang dốc. Ford Everest cung cấp nội thất hiện đại với hệ thống SYNC 3, cho phép kết nối thông minh, và nhiều tính năng hỗ trợ người lái. Hyundai Santa Fe nổi bật với nội thất sang trọng và tiện nghi cao cấp như cửa sổ trời toàn cảnh, cùng các tính năng an toàn hiện đại.
Về động cơ vận hành: Mitsubishi Pajero Sport có động cơ dầu mạnh mẽ và khả năng off-road tốt, với hệ thống treo vững chắc giúp lái ổn định trên địa hình xấu. Toyota Fortuner có động cơ bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu, với vận hành êm ái thích hợp cho đường phố đô thị. Ford Everest sở hữu động cơ mạnh mẽ và khả năng tăng tốc tốt, với vô lăng chắc chắn cho cảm giác lái thể thao. Hyundai Santa Fe có động cơ êm ái và hệ thống treo linh hoạt, mang lại cảm giác thoải mái khi di chuyển.
Về giá bán: Giá xe của các mẫu xe này khác nhau đáng kể tùy theo phiên bản và trang bị. Để biết chính xác giá bán, bạn nên kiểm tra tại các đại lý ủy quyền của từng hãng. So sánh giá xe ô tô sẽ giúp bạn chọn lựa được phương án phù hợp với ngân sách của mình.
Mitsubishi Pajero Sport 2024 mang đến thiết kế mạnh mẽ và nhiều công nghệ tiên tiến, làm cho nó trở thành một lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc SUV hạng D. Mặc dù giá bán của Pajero Sport cao hơn một số đối thủ, điều này phản ánh chất lượng và các tính năng mà xe cung cấp. Mặc dù có một số hạn chế như nội thất chưa thật sự tinh tế và chi phí thuế phí trước bạ đối với xe nhập khẩu, những điểm mạnh của Pajero Sport như khung gầm chắc chắn, động cơ mạnh mẽ và khả năng vận hành linh hoạt vẫn là những ưu điểm đáng giá.
Trong thị trường mua bán ô tô Mitsubishi, Pajero Sport 2024 nổi bật với các cải tiến mới và trang bị hiện đại. Mức giá của Pajero Sport không có phiên bản dưới 1 tỷ đồng như Toyota Fortuner hay Ford Everest, cho thấy mẫu xe này phù hợp hơn với những người tìm kiếm một chiếc SUV chất lượng cho nhu cầu cá nhân hoặc gia đình, thay vì chỉ chú trọng vào chi phí.
Tên phiên bản | 4x2 AT Premium1.13 Tỉ | 4x4 AT Premium1.37 Tỉ |
---|---|---|
Động cơ/hộp số | ||
Kiểu động cơ | MIVEC 2.4 I4 | MIVEC 2.4 I4 |
Dung tích (cc) | 2,442 | 2,442 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 181/3500 | 181/3500 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 430/2500 | 430/2500 |
Hộp số | 8AT | 8AT |
Hệ dẫn động | RWD | 4WD |
Loại nhiên liệu | Diesel | Diesel |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 8,4 | 9,2 |
Kích thước/trọng lượng | ||
Số chỗ | 7 | 7 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4825x1815x1835 | 4825x1815x1835 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.800 | 2.800 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 218 | 218 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5,6 | 5,6 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 68 | 68 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 2.710 | 2.775 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.940 | 2.115 |
Lốp, la-zăng | 265/60R18 | 265/60R18 |
Hệ thống treo/phanh | ||
Treo trước | Độc lập, tay nhún, lò xò cuộn với thanh cân bằng | Độc lập, tay nhún, lò xò cuộn với thanh cân bằng |
Treo sau | Liên kết 3 điểm với thanh cân bằng | Liên kết 3 điểm với thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Ngoại thất | ||
Đèn chiếu xa | LED | LED |
Đèn chiếu gần | LED | LED |
Đèn ban ngày | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Không | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không | Không |
Đèn hậu | LED | LED |
Đèn phanh trên cao | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện | Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | Không | Không |
Gạt mưa tự động | Có | Có |
Ăng ten vây cá | Có | Có |
Cốp đóng/mở điện | Không | Có |
Mở cốp rảnh tay | Không | Không |
Nội thất | ||
Chất liệu bọc ghế | Da | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Có 8 hướng | Có 8 hướng |
Massage ghế lái | Không | Có |
Massage ghế phụ | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | Không |
Sưởi ấm ghế lái | Không | Không |
Sưởi ấm ghế phụ | Không | Không |
Bảng đồng hồ tài xế | 8inch Digital | 8inch Digital |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | Da |
Hàng ghế thứ hai | Gập 50:50, 60/40 | Gập 50:50, 60/40 |
Hàng ghế thứ ba | Gập phằng hoàn toàn cơ | Gập phằng hoàn toàn cơ |
Chìa khoá thông minh | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có |
Điều hoà | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Không | Có |
Cửa kính một chạm | Có, ghế tài xe | Có, ghế tài xế |
Cửa sổ trời | Có | Không |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Không |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có | Không |
Tựa tay hàng ghế trước | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có |
Màn hình giải trí | 8inch cảm ứng | 8inch cảm ứng |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có |
Hệ thống loa | 6 | 6 |
Phát WiFi | Không | Không |
Kết nối AUX | Có | Có |
Kết nối USB | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có |
Sạc không dây | Không | Không |
Hỗ trợ vận hành | ||
Trợ lực vô-lăng | Thủy lực | Thủy lực |
Nhiều chế độ lái | Không | Không |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Có | Có |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không | Không |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không | Không |
Kiểm soát gia tốc | Không | Không |
Phanh tay điện tử | Có | Có |
Giữ phanh tự động | Không | Không |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | Không |
Công nghệ an toàn | ||
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Không | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Có | Không |
Số túi khí | 7 | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Có | Không |
Cảnh báo điểm mù | Có | Không |
Cảm biến lùi | Có | Có |
Camera lùi | Không | Có |
Camera 360 | Có | Không |
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Không | Không |
Cảnh báo chệch làn đường | Không | Không |
Hỗ trợ giữ làn | Không | Không |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có | Không |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không | Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có | Có |