Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
2.5 Luxury | 949,000,000 | 1,084,877,000 | 1,065,897,000 | 1,056,387,000 | 1,065,877,000 | 1,065,877,000 | 1,065,877,000 | 1,065,877,000 | 1,065,877,000 | 1,065,877,000 | 1,065,877,000 | 1,046,897,000 |
2.5 Premium | 1,024,000,000 | 1,168,877,000 | 1,148,397,000 | 1,139,637,000 | 1,149,877,000 | 1,149,877,000 | 1,149,877,000 | 1,149,877,000 | 1,149,877,000 | 1,149,877,000 | 1,149,877,000 | 1,129,397,000 |
2.5 Premium AWD | 1,119,000,000 | 1,275,277,000 | 1,252,897,000 | 1,245,087,000 | 1,256,277,000 | 1,256,277,000 | 1,256,277,000 | 1,256,277,000 | 1,256,277,000 | 1,256,277,000 | 1,256,277,000 | 1,233,897,000 |
2.5 Premium AWD (6S) | 1,129,000,000 | 1,286,477,000 | 1,263,897,000 | 1,256,187,000 | 1,267,477,000 | 1,267,477,000 | 1,267,477,000 | 1,267,477,000 | 1,267,477,000 | 1,267,477,000 | 1,267,477,000 | 1,244,897,000 |
Về ngoại hình, xe sở hữu những thiết kế thời trang, cuốn hút và đầy cá tính với phong cách KODO. Mazda CX8 là một lựa chọn vô cùng hoàn hảo dành cho những người muốn sở hữu một chiếc xe 7 chỗ nhưng vẫn có nét mềm mại, nhẹ nhàng. Bên cạnh đó, xe được trang bị khá đầy đủ những tính năng cùng khả năng vận hàng vô cùng ấn tượng.
Nhiều điểm tương đồng với Mazda Cx5 và Mazda CX8.
Mazda CX-8 là mẫu SUV 7 chỗ cao cấp của hãng xe Nhật Bản, lần đầu tiên ra mắt vào năm 2017 và chính thức có mặt tại Việt Nam từ tháng 6/2019. Với thiết kế sang trọng, nội thất rộng rãi và trang bị hiện đại, CX-8 nhanh chóng trở thành lựa chọn phổ biến trong phân khúc SUV cỡ trung. Xe được định vị là sản phẩm cao cấp nhất trong dòng SUV của Mazda tại Việt Nam, nằm trên các mẫu CX-5 và CX-3.
CX-8 nhắm đến khách hàng yêu cầu không gian rộng rãi và tiện nghi, và cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như Hyundai Santa Fe, Kia Sorento và Toyota Fortuner. Với những ưu điểm nổi bật như thiết kế đẹp mắt và trang bị đầy đủ, CX-8 là sự lựa chọn hấp dẫn cho các gia đình đang tìm kiếm một mẫu SUV cao cấp.
Mazda CX-8 sở hữu ngoại hình sang trọng, tinh tế theo ngôn ngữ thiết kế KODO đặc trưng của Mazda. Xe có kích thước lớn với chiều dài 4.900 mm, rộng 1.840 mm và cao 1.730 mm.
Mazda CX-8 có thiết kế đầu xe hiện đại với lưới tản nhiệt dạng lưới tổ ong cỡ lớn và cụm đèn pha full LED, tích hợp đèn định vị. Cản trước thể thao với đường viền chrome và nắp capo dài với các đường gân nổi làm tăng vẻ khỏe khoắn của xe.
Hốc gió dưới kéo dài và đèn sương mù LED được bố trí một cách khéo léo. Cản trước ốp nhựa và nẹp chrome giúp nâng cao vẻ sang trọng của thiết kế đầu xe.
Mazda CX-8 có thân xe vững chãi với trục cơ sở dài 2.930 mm, lớn hơn CX-5 230 mm. Các đường gân dập nổi chạy dọc thân xe tạo sự sống động và phong cách thể thao. Mâm xe hợp kim 19 inch đa chấu, gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sấy, cùng với viền cửa sổ mạ chrome, hoàn thiện vẻ ngoài của xe.
Kính trước chống tia cực tím UV và tia hồng ngoại IR cung cấp sự bảo vệ và thoải mái cho hành khách. Gương chiếu hậu có chức năng cảnh báo điểm mù trên các bản Premium, giúp nâng cao độ an toàn khi lái xe.
Đuôi xe của Mazda CX-8 thể hiện sự vững chãi với cụm đèn hậu LED thiết kế liền mạch, kết nối qua thanh chrome băng ngang. Cánh gió đuôi tích hợp đèn phanh trên cao và ống xả kép đối xứng thêm phần thể thao và cao cấp cho xe. Logo Mazda cỡ lớn nằm chính giữa làm rõ danh tính thương hiệu.
Cản sau được ốp nhựa toàn bộ và nẹp chrome giống như phần đầu xe, tạo sự đồng bộ và hoàn thiện cho thiết kế đuôi xe. Các chi tiết này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn gia tăng độ bền của phần đuôi xe.
Mazda CX-8 có sáu tùy chọn màu sắc, giúp bạn dễ dàng chọn lựa theo sở thích cá nhân. Các lựa chọn màu sắc bao gồm:
Các màu sơn cao cấp làm tôn lên thiết kế của Mazda CX-8 và phù hợp với nhiều phong cách khác nhau. Nếu bạn đang cân nhắc mua xe Mazda CX-8, các tùy chọn màu sắc đa dạng sẽ giúp bạn tìm được lựa chọn phù hợp nhất với cá tính của mình.
Nội thất Mazda CX-8 rộng rãi, sang trọng với nhiều trang bị cao cấp. Xe có cấu hình 7 chỗ ngồi với 3 hàng ghế.
Mazda CX-8 có táp-lô bọc da mềm với chi tiết ốp gỗ và mạ bạc. Màn hình trung tâm 8 inch và cụm đồng hồ kỹ thuật số 7 inch cung cấp thông tin rõ ràng. Màn hình HUD trên kính lái giúp dễ dàng theo dõi thông tin.
Vô lăng 3 chấu bọc da có thể chỉnh 4 hướng và tích hợp các phím chức năng cùng lẫy chuyển số. Nếu bạn quan tâm đến mua bán ô tô Mazda, CX-8 cung cấp nội thất hiện đại và các tính năng hỗ trợ lái tiện nghi.
Hệ thống ghế ngồi của Mazda CX-8 rất thoải mái. Hàng ghế trước được trang bị chỉnh điện, bọc da Nappa với chức năng làm ấm và nhớ vị trí, phù hợp cho cả người lái và hành khách. Hàng ghế thứ hai có thể trượt linh hoạt, tạo không gian rộng rãi.
Hàng ghế thứ ba cũng rộng rãi hơn so với nhiều đối thủ trong cùng phân khúc, với khoảng để chân và chiều cao đệm hợp lý, mang lại sự thoải mái cho hành khách. Phiên bản Premium AWD 6 chỗ còn có hai ghế thương gia ở hàng ghế thứ hai, cung cấp thêm sự tiện nghi.
Khoang hành lý của Mazda CX-8 có thể tích 209 lít khi hàng ghế thứ ba dựng đứng, mở rộng lên 742 lít khi gập phẳng. Cửa cốp đóng/mở điện giúp việc sử dụng khoang hành lý dễ dàng hơn. Với khả năng mở rộng và điều chỉnh linh hoạt, Mazda CX-8 đáp ứng tốt các nhu cầu chứa đồ của gia đình.
Mazda CX-8 cung cấp nhiều tính năng giải trí và tiện nghi hiện đại. Hệ thống giải trí bao gồm màn hình trung tâm 8 inch với Mazda Connect và hệ thống âm thanh 10 loa Bose, mang đến trải nghiệm âm thanh chất lượng cao. Xe hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto, giúp bạn dễ dàng sử dụng các ứng dụng từ điện thoại. Phiên bản Premium còn trang bị sạc không dây chuẩn Qi.
Tiện nghi trên CX-8 cũng rất đầy đủ với điều hòa tự động 3 vùng độc lập, cửa sổ trời chỉnh điện, và gương chiếu hậu chống chói tự động. Xe có phanh tay điện tử, Auto Hold, và chìa khóa thông minh với khởi động nút bấm, đảm bảo sự tiện lợi và thoải mái cho người sử dụn
6.000 vòng/phút và mô men xoắn tối đa 252 Nm tại 4.000 vòng/phút. Xe sử dụng hộp số tự động 6 cấp và có tùy chọn hệ thống dẫn động cầu trước FWD hoặc 2 cầu AWD. Hệ thống kiểm soát gia tốc G-Vectoring Control Plus (GVC Plus) giúp kiểm soát gia tốc và quỹ đạo di chuyển, nâng cao khả năng vận hành và sự ổn định.
Mazda CX-8 mang lại cảm giác lái tốt với vô lăng đầm chắc và phản hồi nhanh. Khung gầm cứng cáp và hệ thống treo êm ái giúp xe ổn định khi vào cua và hấp thụ tốt các cú sốc.
Khả năng cách âm hiệu quả làm tăng sự thoải mái khi lái xe. Với khả năng tiêu hao nhiên liệu khoảng 11,3L/100km trong đô thị và 7,1L/100km ngoài đô thị, CX-8 cung cấp sự cân bằng giữa hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp cho cả đi phố và đường trường.
Mazda CX-8 được trang bị gói an toàn i-Activsense với nhiều tính năng chủ động, bao gồm hệ thống cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, và hỗ trợ khởi hành ngang dốc. Các tính năng cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi, cảnh báo chệch làn đường, và hỗ trợ giữ làn đường giúp cải thiện khả năng lái xe an toàn. Hệ thống hỗ trợ phanh thông minh cũng góp phần nâng cao độ an toàn.
Về tính năng an toàn bị động, Mazda CX-8 có 6 túi khí, khung xe SKYACTIV-BODY, dây đai an toàn 3 điểm, và móc ghế trẻ em ISOFIX. Các tính năng hỗ trợ người lái như camera 360 độ, cảm biến trước/sau, màn hình HUD và gương chiếu hậu chống chói tự động đều có mặt để cung cấp sự hỗ trợ tối đa khi lái xe. Gói an toàn i-Activsense giúp CX-8 đứng đầu trong phân khúc về mức độ an toàn.
Về thiết kế và kiểu dáng: Mazda CX-8 nổi bật với thiết kế KODO, mang đến vẻ sang trọng và tinh tế hơn so với Hyundai Santa Fe, Kia Sorento và Toyota Fortuner. Với các đường nét mềm mại và chi tiết mạ crôm, CX-8 tạo ấn tượng cao cấp. Nội thất của xe được làm từ da cao cấp và ốp gỗ, mang lại sự sang trọng vượt trội so với các đối thủ trong phân khúc.
Về động cơ và khả năng vận hành: Mazda CX-8 trang bị động cơ xăng 2.5L, cung cấp cảm giác lái thể thao và ổn định. Trong khi đó, Hyundai Santa Fe và Kia Sorento có thêm tùy chọn động cơ diesel, với Sorento cũng cung cấp động cơ 2.2L mạnh mẽ. Toyota Fortuner sử dụng động cơ diesel 2.4L và 2.8L, mạnh mẽ và phù hợp với điều kiện off-road. CX-8 lý tưởng cho những ai yêu thích cảm giác lái năng động, trong khi Santa Fe và Sorento tập trung vào sự êm ái và thoải mái.
Về trang bị tiện nghi và an toàn: Mazda CX-8 có nội thất rộng rãi với chất liệu cao cấp và hệ thống giải trí hiện đại. Hyundai Santa Fe và Kia Sorento cung cấp màn hình lớn hơn và tính năng thông minh như điều khiển bằng giọng nói. Toyota Fortuner, mặc dù thực dụng với nhiều trang bị cho chuyến đi dài, không có sự tinh tế trong nội thất như CX-8. Về an toàn, CX-8 trang bị công nghệ i-Activsense, bao gồm cảnh báo điểm mù và phanh thông minh. Santa Fe có gói an toàn tương tự, trong khi Sorento có một số tính năng an toàn đáng chú ý nhưng không phong phú bằng. Fortuner có độ bền bỉ và khả năng vận hành tốt nhưng thiếu một số công nghệ an toàn tiên tiến.
Về giá bán: Mazda CX-8 có mức giá từ 1 tỷ đến 1.3 tỷ đồng, nằm ở giữa phân khúc SUV 7 chỗ. Đây là sự lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm sự kết hợp giữa tiện nghi, chất lượng và giá cả hợp lý. Hyundai Santa Fe có giá tương đương, nhưng tùy chọn động cơ diesel có thể làm tăng chi phí. Kia Sorento thường có giá nhỉnh hơn, đặc biệt ở các phiên bản cao cấp. Toyota Fortuner có giá cao nhất nhờ thương hiệu mạnh và khả năng off-road xuất sắc. So với các đối thủ, giá xe ô tô của Mazda CX-8 cung cấp sự cân bằng tốt giữa giá trị và trang bị.
Mazda CX-8 là một mẫu SUV đáng chú ý trong phân khúc nhờ vào thiết kế sang trọng, nội thất tiện nghi và trang bị an toàn tiên tiến. Động cơ Skyactiv mạnh mẽ và khả năng tiết kiệm nhiên liệu hợp lý khiến CX-8 trở thành sự lựa chọn hấp dẫn cho các gia đình cần một chiếc xe rộng rãi và thoải mái. Mặc dù có nhiều đối thủ cạnh tranh, Mazda CX-8 vẫn duy trì vị thế của mình nhờ vào những ưu điểm vượt trội trên thị trường mua bán ô tô Việt Nam.
Tên phiên bản | 2.5 Luxury949 Triệu | 2.5 Premium AWD (6S)1.13 Tỉ | 2.5 Premium AWD1.12 Tỉ | 2.5 Premium1.02 Tỉ |
---|---|---|---|---|
Động cơ/hộp số | ||||
Kiểu động cơ | Skactiv-G 2.5 | Skactiv-G 2.5 | Skactiv-G 2.5 | Skactiv-G 2.5 |
Dung tích (cc) | 2.499 | 2.499 | 2.499 | 2.499 |
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 188/6000 | 188/6000 | 188/6000 | 188/6000 |
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 252/4000 | 252/4000 | 252/4000 | 252/4000 |
Hộp số | Tự động 6 cấp/6AT | Tự động 6 cấp/6AT | Tự động 6 cấp/6AT | Tự động 6 cấp/6AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước / FWD | Hai cầu / AWD | Hai cầu / AWD | Cầu trước / FWD |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | Xăng | Xăng |
Kích thước/trọng lượng | ||||
Số chỗ | 7 | 6 | 7 | 7 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4900 x 1840 x 1730 | 4900 x 1840 x 1730 | 4900 x 1840 x 1730 | 4900 x 1840 x 1730 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.930 | 2.930 | 2.930 | 2.930 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 200 | 185 | 185 | 200 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.800 | 5.800 | 5.800 | 5.800 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 72 | 74 | 74 | 72 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.770 | 1.850 | 1.850 | 1.770 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.365 | 2.445 | 2.445 | 2.365 |
Lốp, la-zăng | 225/65R19 | 225/65R19 | 225/65R19 | 225/65R19 |
Hệ thống treo/phanh | ||||
Treo trước | MacPherson / MacPherson Struts | MacPherson / MacPherson Struts | MacPherson / MacPherson Struts | MacPherson / MacPherson Struts |
Treo sau | Liên kết đa điểm / Multi-link | Liên kết đa điểm / Multi-link | Liên kết đa điểm / Multi-link | Liên kết đa điểm / Multi-link |
Phanh trước | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Ngoại thất | ||||
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có | Có | Có | Có |
Đèn phanh trên cao | Không | Không | Không | Không |
Gương chiếu hậu | Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding | Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding | Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding | Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding |
Sấy gương chiếu hậu | Không | Không | Không | Không |
Gạt mưa tự động | Có | Có | Có | Có |
Ăng ten vây cá | Không | Không | Không | Không |
Cốp đóng/mở điện | Có | Có | Có | Có |
Mở cốp rảnh tay | Không | Không | Không | Không |
Đèn chiếu xa | LED | LED | LED | LED |
Đèn chiếu gần | LED | LED | LED | LED |
Đèn ban ngày | LED | LED | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có | Có | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Không | Không | Không | Không |
Nội thất | ||||
Chất liệu bọc ghế | Da Nappa | Da Nappa | Da Nappa | Da Nappa |
Điều chỉnh ghế lái | Có | Có | Có | Có |
Nhớ vị trí ghế lái | Có | Có | Có | Có |
Massage ghế lái | Không | Không | Không | Không |
Điều chỉnh ghế phụ | Có | Có | Có | Có |
Massage ghế phụ | Không | Không | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Không | Không | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | Không | Không | Không |
Sưởi ấm ghế lái | Có | Có | Có | Có |
Sưởi ấm ghế phụ | Có | Có | Có | Có |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Không | Không | Không | Không |
Hàng ghế thứ hai | Gập 60/40 | Gập 60/40 | Gập 60/40 | Gập 60/40 |
Hàng ghế thứ ba | Gập 50:50 | Gập 50:50 | Gập 50:50 | Gập 50:50 |
Chìa khoá thông minh | Có | Có | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có | Có | Có |
Điều hoà | Tự động 3 vùng độc lập | Tự động 3 vùng độc lập | Tự động 3 vùng độc lập | Tự động 3 vùng độc lập |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có |
Cửa kính một chạm | Có | Có | Có | Có |
Cửa sổ trời | Không | Có | Không | Không |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Không | Không | Không |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có | Có | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Không | Không | Không | Không |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có |
Màn hình giải trí | Màn hình cảm ứng 7" | Màn hình cảm ứng 8" | Màn hình cảm ứng 7" | Màn hình cảm ứng 7" |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Có | Có | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Không | Không | Không | Không |
Đàm thoại rảnh tay | Không | Không | Không | Không |
Hệ thống loa | 6 | 10 | 10 | 10 |
Phát WiFi | Không | Không | Không | Không |
Kết nối AUX | Có | Có | Có | Có |
Kết nối USB | Có | Có | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có | Có | Có |
Sạc không dây | Không | Có | Không | Không |
Hỗ trợ vận hành | ||||
Trợ lực vô-lăng | Điện | Điện | Điện | Điện |
Nhiều chế độ lái | Không | Không | Không | Không |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không | Không | Không | Không |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không | Không | Không | Không |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không | Không | Không | Không |
Kiểm soát gia tốc | Có | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Có | Có | Có | Có |
Giữ phanh tự động | Có | Có | Có | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Có | Có | Có | Có |
Công nghệ an toàn | ||||
Số túi khí | 6 | 6 | 6 | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có | Có |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Có | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | Không | Không | Không |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Không | Không | Không | Không |
Cảnh báo điểm mù | Không | Có | Có | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có | Có |
Camera 360 | Không | Có | Có | Có |
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Không | Không | Không | Không |
Cảnh báo chệch làn đường | Không | Có | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Không | Có | Có | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | Có | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | Có | Có | Có |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không | Có | Có | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Không | Không | Không | Không |