Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
B7 4x2 MT | 900,000,000 | 1,029,997,000 | 1,011,997,000 | 1,001,997,000 | 1,010,997,000 | 1,010,997,000 | 1,010,997,000 | 1,010,997,000 | 1,010,997,000 | 1,010,997,000 | 1,010,997,000 | 992,997,000 |
B7 Plus 4x2 AT | 980,000,000 | 1,119,597,000 | 1,099,997,000 | 1,090,797,000 | 1,100,597,000 | 1,100,597,000 | 1,100,597,000 | 1,100,597,000 | 1,100,597,000 | 1,100,597,000 | 1,100,597,000 | 1,080,997,000 |
Prestige 4x2 AT | 1,120,000,000 | 1,276,397,000 | 1,253,997,000 | 1,246,197,000 | 1,257,397,000 | 1,257,397,000 | 1,257,397,000 | 1,257,397,000 | 1,257,397,000 | 1,257,397,000 | 1,257,397,000 | 1,234,997,000 |
Premium 4x4 AT | 1,190,000,000 | 1,354,797,000 | 1,330,997,000 | 1,323,897,000 | 1,335,797,000 | 1,335,797,000 | 1,335,797,000 | 1,335,797,000 | 1,335,797,000 | 1,335,797,000 | 1,335,797,000 | 1,311,997,000 |
Tốt nghiệp Đại Học Công Nghệp 4 chuyên nghành ô tô, cơ khí chế tạo máy loại giỏi công tác trong hãng Audi từ 2012-2018 chuyển qua biên tập cho Tinbanxe gần cuối 2019, Đam mê game đua xe, thích viết về xe, hay đi triển lãm xe. tham gia cộng tác viên cho nhiều tờ báo nổi tiếng về xe, như Autozone, Autofun,.. Và là một thành viên khá quan trọng trong đội ngũ editor của tinbanxe
Isuzu mu-X đã bước vào thế hệ mới với sự lột xác toàn diện về thiết kế và trang bị. Mẫu SUV 7 chỗ này tiếp tục sử dụng động cơ dầu 1.9L, nhưng được nâng cấp với gói an toàn ADAS (Hệ thống hỗ trợ lái xe tiên tiến), mang lại trải nghiệm lái xe an toàn và hiện đại hơn.
Xe vẫn được nhập khẩu từ Thái Lan và có 4 phiên bản để lựa chọn: B7 4x2 MT, B7 Plus 4x2 AT, Prestige 4x2 AT, và phiên bản cao cấp mu-X Premium 4x4 AT mới. Isuzu mu-X 2024 không chỉ thay đổi về thiết kế ngoại thất và nội thất mà còn bổ sung nhiều công nghệ hiện đại, hứa hẹn sẽ là đối thủ đáng gờm trong phân khúc SUV hạng D. Mặc dù phiên bản mới chưa có mặt tại Việt Nam, các phiên bản hiện tại có giá từ 910 triệu đồng đến 1,250 tỷ đồng.
So với thế hệ trước, phiên bản tiêu chuẩn của Isuzu Mu-X ở thế hệ mới đã được cải thiện với chiều dài dài hơn 25 mm, chiều rộng rộng hơn 10 mm, và chiều cao cao hơn 30 mm. Khi so sánh với đối thủ Toyota Fortuner (4.795 x 1.855 x 1.835 mm), Isuzu Mu-X có kích thước lớn hơn ở tất cả các chiều.
Isuzu mu-X 2024 được thiết kế lại hoàn toàn với phong cách mạnh mẽ và nam tính. Nắp capo nổi bật với các đường dập gân sắc nét, kết hợp với mặt ca-lăng lục giác có viền chrome sáng bóng. Các thanh ngang chrome nằm gọn gàng trên lưới tản nhiệt, tạo điểm nhấn cho phần đầu xe.
Cụm đèn trước dạng Bi-LED với thiết kế mắt xếch mang đến cái nhìn sắc sảo. Tất cả các phiên bản đều có chế độ chờ dẫn đường, trong khi các phiên bản Prestige và Premium được trang bị thêm tính năng tự động bật/tắt và điều chỉnh góc. Dải đèn LED định vị ban ngày dạng móc câu tạo ra ánh nhìn ấn tượng hơn.
Thân xe Isuzu mu-X 2024 mang dáng vẻ cường tráng hơn nhờ vào kích thước lớn hơn so với phiên bản trước. Các đường dập gân nổi bật và giá nóc trên thân xe nhấn mạnh chất SUV của xe. Các khung cửa sổ và bệ bước chân được mạ chrome bóng loáng, làm tăng vẻ sang trọng cho xe.
Isuzu mu-X 2024 sử dụng bộ lốp 265/60R18 với mâm 18 inch cho các phiên bản cao cấp, trong khi bản tiêu chuẩn trang bị lốp 255/65R17 và mâm 17 inch. Dàn chân kiểu 9 chấu hợp kim nhôm tạo nên sự đồng bộ và thẩm mỹ cho xe.
Phần đuôi xe của Isuzu mu-X 2024 có thiết kế đầy đặn với những đường nét gân khỏe khoắn. Cánh gió phía trên kết hợp với dải phanh LED giảm cảm giác trống trải, trong khi cụm đèn hậu full LED tạo điểm nhấn thanh mảnh cho phần đuôi.
Cản sau được thiết kế lại với hình dáng hợp nhãn, không còn đường thẳng đơ như trước. Các chi tiết hài hòa làm tăng sự vững chãi cho phần đuôi xe, tạo nên một tổng thể hoàn chỉnh.
Isuzu mu-X 2024 có sẵn 8 màu sắc đa dạng, bao gồm trắng ngọc trai, trắng ánh kim, bạc, xám, đen, đỏ, nâu và xanh lam. Trong thị trường mua bán ô tô, các tùy chọn màu sắc này không chỉ đáp ứng sở thích cá nhân mà còn phù hợp với xu hướng hiện tại.
Nội thất Isuzu Mu-X 2024 được thiết kế lại sang trọng hơn, với các chi tiết tinh tế và màu chủ đạo là đen kết hợp với ốp nâu. Mặc dù vậy, vật liệu nhựa vẫn chiếm phần lớn. Mặt taplo còn được trang bị thêm nút đèn cảnh báo.
Táp lô của Isuzu mu-X 2024 được thiết kế mới với một dải ốp ngang kết hợp với màu sắc trùng với ghế, tạo nên một không gian nội thất đồng bộ và hiện đại. Màn hình giải trí 9 inch cảm ứng được trang bị trên các phiên bản cao cấp, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto, mang đến trải nghiệm giải trí tiện nghi.
Vô lăng 3 chấu bọc da tích hợp các phím điều khiển và lẫy chuyển số trên bản Premium. Hệ thống điều hòa hai vùng với cửa gió hàng ghế sau là tiêu chuẩn trên tất cả các phiên bản, đảm bảo sự thoải mái cho cả người lái và hành khách.
Hệ thống ghế ngồi của Isuzu mu-X 2024 mang lại sự thoải mái và tiện nghi. Ghế lái được chỉnh điện 8 hướng trên các phiên bản cao cấp, trong khi các phiên bản khác sử dụng ghế chỉnh cơ 6 hướng. Tất cả các ghế đều được bọc da, tạo cảm giác sang trọng và êm ái.
Hàng ghế thứ hai và thứ ba cũng được bố trí hợp lý với khoảng trống để chân và trần xe tương đối ổn. Ghế có thể gập phẳng để mở rộng không gian khi cần thiết, đặc biệt hữu ích cho những chuyến đi dài.
Isuzu mu-X 2024 được trang bị khoang hành lý rộng rãi, có thể chứa khoảng 6 vali cỡ trung, rất lý tưởng cho các chuyến du lịch hoặc vận chuyển hàng hóa. Trong việc lựa chọn mua bán ô tô Isuzu, khoang hành lý của mu-X 2024 được đánh giá cao nhờ khả năng mở rộng khi gập phẳng các hàng ghế phía trước, giúp tối ưu hóa không gian chứa đồ. Thiết kế này đảm bảo rằng mu-X 2024 đáp ứng hiệu quả các nhu cầu vận chuyển hàng hóa lớn và mang lại sự tiện lợi tối đa cho người sử dụng.
Isuzu mu-X 2024 được trang bị màn hình giải trí 9 inch trên tất cả các phiên bản, mang đến trải nghiệm giải trí cao cấp và tiện lợi. Xe hỗ trợ kết nối với các thiết bị di động thông qua USB, Apple CarPlay và Android Auto, giúp người dùng dễ dàng truy cập vào các ứng dụng và phương tiện giải trí yêu thích.
Các phiên bản Prestige và Premium được trang bị hệ thống âm thanh 8 loa, trong khi các phiên bản còn lại có 6 loa, cung cấp âm thanh rõ ràng và chất lượng cao. Điều hòa tự động 2 vùng độc lập và các cửa gió riêng cho hàng ghế sau giúp duy trì nhiệt độ dễ chịu cho tất cả hành khách.
Isuzu mu-X 2024 được trang bị động cơ diesel 1.9L RZ4E-TC, với 4 xi lanh thẳng hàng. Động cơ này sản sinh công suất tối đa 150 mã lực tại 3.600 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 350 Nm ở dải vòng tua từ 1.800 đến 2.600 vòng/phút. Động cơ kết hợp với hộp số tự động 6 cấp trên các phiên bản cao cấp và hộp số sàn 6 cấp trên bản tiêu chuẩn B7. Phiên bản Premium còn được trang bị hệ dẫn động 4 bánh, trong khi các phiên bản còn lại sử dụng hệ dẫn động một cầu.
Khi bạn mua xe Isuzu mu-X, bạn sẽ được trải nghiệm khả năng vận hành mượt mà nhờ công nghệ Turbo, giúp xe xử lý tốt các đoạn đường không bằng phẳng. Đánh giá thực tế cho thấy mu-X 2024 có khả năng vận hành ổn định ngay cả khi di chuyển với tốc độ cao, và hệ thống gài cầu điện tử trên phiên bản Premium hỗ trợ vượt qua các cung đường off-road hiệu quả.
Hộp số tự động 6 cấp của các phiên bản cao cấp, dù có thể gặp hiện tượng trễ ga nhẹ, vẫn mang lại sự chuyển số mượt mà. Trong khi đó, bản tiêu chuẩn với hộp số sàn 6 cấp cho phép điều chỉnh số chủ động, giảm thiểu trễ ga và cải thiện phản hồi. Mặc dù các đối thủ cùng phân khúc có hộp số 8 hay 10 cấp, hộp số của mu-X vẫn đáp ứng tốt nhu cầu vận hành hàng ngày.
Hệ thống treo và khung gầm của Isuzu mu-X 2024 được cải tiến đáng kể, dựa trên nền tảng của Isuzu D-Max. Hệ thống treo trước với tay đòn kép và lò xo xoắn kết hợp với treo sau 5 liên kết và lò xo xoắn mang lại khả năng vận hành êm ái, giúp xe ôm cua tốt và giảm thiểu rung lắc trên các địa hình khó khăn. Khả năng cách âm của xe cũng được nâng cấp, giảm thiểu tiếng ồn từ động cơ và môi trường bên ngoài, góp phần tạo ra một trải nghiệm lái thoải mái.
Isuzu mu-X 2024 tích hợp nhiều tính năng an toàn hiện đại. Các phiên bản cơ bản đã có các tính năng an toàn tiêu chuẩn như ABS, phân phối lực phanh điện tử, và hỗ trợ khởi hành ngang dốc. Phiên bản cao cấp hơn còn được trang bị các tính năng như kiểm soát hành trình và phanh tay điện tử.
Các phiên bản Premium và Prestige còn sở hữu hệ thống ADAS với các chức năng bảo vệ tiên tiến như cảnh báo lệch làn, cảnh báo va chạm trước, phanh khẩn cấp tự động, và cảnh báo điểm mù. Những công nghệ này giúp đảm bảo an toàn cho người lái và hành khách, tương đương với các mẫu SUV cao cấp như Ford Everest và Mitsubishi Pajero Sport.
Thị trường xe SUV 7 chỗ tại Việt Nam ngày càng sôi động với sự cạnh tranh gay gắt giữa các hãng xe. Isuzu mu-X, với thiết kế mạnh mẽ và khả năng off-road ấn tượng, luôn là một trong những cái tên được khách hàng quan tâm. Tuy nhiên, để đưa ra quyết định mua hàng sáng suốt, người tiêu dùng cần có cái nhìn tổng quan về những đối thủ đáng gờm của mu-X như Ford Everest, Toyota Fortuner, Mitsubishi Pajero Sport và Chevrolet Trailblazer.
Về thiết kế: Isuzu mu-X có kiểu dáng mạnh mẽ và góc cạnh, phù hợp với người thích xe bền bỉ và có khả năng off-road. Nội thất của mu-X đơn giản nhưng vẫn đảm bảo sự thoải mái. Ford Everest có thiết kế hiện đại và trẻ trung, với nội thất cao cấp và tỉ mỉ. Toyota Fortuner giữ thiết kế truyền thống, bền bỉ và nội thất rộng rãi, lý tưởng cho gia đình. Mitsubishi Pajero Sport nổi bật với thiết kế thể thao và nội thất trang bị nhiều công nghệ hiện đại. Chevrolet Trailblazer mang đến kiểu dáng cá tính và nội thất hiện đại, hướng đến người dùng trẻ tuổi.
Về trang bị tiện nghi và an toàn: Isuzu mu-X trang bị các tiện nghi cơ bản như điều hòa tự động, màn hình cảm ứng, kết nối Bluetooth, và camera lùi. Hệ thống an toàn của mu-X bao gồm ABS, EBD và cân bằng điện tử. Ford Everest nổi bật với các tính năng hiện đại như hệ thống âm thanh cao cấp, cửa sổ trời toàn cảnh và sạc không dây, cùng hệ thống an toàn tốt với nhiều hỗ trợ người lái. Toyota Fortuner trang bị đầy đủ các tiện nghi cần thiết và nổi bật với độ bền bỉ. Mitsubishi Pajero Sport có nhiều công nghệ hiện đại như dẫn động 4 bánh và khóa vi sai trung tâm, cùng hệ thống an toàn tốt. Chevrolet Trailblazer có các tính năng kết nối hiện đại và hệ thống an toàn đầy đủ các tính năng cơ bản.
Về động cơ vận hành: Isuzu mu-X sử dụng động cơ diesel mạnh mẽ, giúp xe vận hành ổn định và tiết kiệm nhiên liệu, với khả năng off-road tốt. Ford Everest có cả động cơ xăng và diesel, cho nhiều lựa chọn, với vận hành mượt mà và êm ái. Toyota Fortuner cũng dùng động cơ diesel bền bỉ, đảm bảo vận hành ổn định và khả năng off-road tốt. Mitsubishi Pajero Sport có động cơ diesel mạnh mẽ, cho khả năng tăng tốc tốt và off-road ấn tượng. Chevrolet Trailblazer sử dụng động cơ xăng, cho khả năng vận hành linh hoạt và tăng tốc tốt.
Về giá bán: Giá của các mẫu xe này khác nhau nhiều tùy thuộc vào phiên bản và trang bị. Isuzu mu-X thường có mức giá cạnh tranh hơn so với các đối thủ, mang lại lựa chọn tiết kiệm hơn cho người tiêu dùng.
Từ góc độ đánh giá chuyên sâu, Isuzu mu-X 2024 tiếp tục là một lựa chọn vững chắc trong phân khúc SUV 7 chỗ. Việc cải tiến thiết kế nội và ngoại thất cùng với trang bị công nghệ hiện đại giúp mẫu xe này đáp ứng tốt nhu cầu của người tiêu dùng. Đặc biệt, giá xe ô tô Isuzu mu-X 2024 khá cạnh tranh so với các đối thủ trong cùng phân khúc, mang lại giá trị cao cho khách hàng. Với những điểm mạnh này, mẫu xe dự kiến sẽ thu hút sự quan tâm và trở thành một trong những lựa chọn phổ biến trong thời gian tới.
Tên phiên bản | B7 4x2 MT900 Triệu | B7 Plus 4x2 AT980 Triệu | Prestige 4x2 AT1.12 Tỉ | Premium 4x4 AT1.19 Tỉ |
---|---|---|---|---|
Động cơ/hộp số | ||||
Kiểu động cơ | RZ4E-TC 1.9L Intercooler VGS Turbo i4 | RZ4E-TC 1.9L Intercooler VGS Turbo i4 | RZ4E-TC 1.9L Intercooler VGS Turbo i4 | RZ4E-TC 1.9L Intercooler VGS Turbo i4 |
Dung tích (cc) | 1.898 | 1.898 | 1.898 | 1.898 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 150/3600 | 150/3600 | 150/3600 | 150/3600 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 350/1800-2600 | 350/1800-2600 | 350/1800-2600 | 350/1800-2600 |
Hộp số | Số sàn 6 cấp | Số tự động 6 cấp | Số tự động 6 cấp | Số tự động 6 cấp |
Hệ dẫn động | RWD | RWD | RWD | 4WD |
Loại nhiên liệu | Dầu | Dầu | Dầu | Dầu |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 6,63 | 6,51 | 6,45 | 6,99 |
Kích thước/trọng lượng | ||||
Số chỗ | 7 | 7 | 7 | 7 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4850 x 1870 x 1870 | 4850 x 1870 x 1875 | 4850 x 1870 x 1875 | 4850 x 1870 x 1875 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.855 | 2.855 | 2.855 | 2.855 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 230 | 235 | 235 | 235 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5,7 | 5,7 | 5,7 | 5,7 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 80 | 80 | 80 | 80 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.935 | 1.965 | 1.975 | 2.060 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.700 | 2.700 | 2.700 | 2.800 |
Lốp, la-zăng | 255/65R17 | 265/60R18 | 265/60R18 | 265/60R18 |
Hệ thống treo/phanh | ||||
Treo trước | Treo độc lập, tay đòn kép, lò xo xoắn | Treo độc lập, tay đòn kép, lò xo xoắn | Treo độc lập, tay đòn kép, lò xo xoắn | Treo độc lập, tay đòn kép, lò xo xoắn |
Treo sau | Treo liên kết 5 điểm, lò xo xoắn | Treo liên kết 5 điểm, lò xo xoắn | Treo liên kết 5 điểm, lò xo xoắn | Treo liên kết 5 điểm, lò xo xoắn |
Phanh trước | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Ngoại thất | ||||
Đèn chiếu xa | Bi-LED Projector | Bi-LED Projector | Bi-LED Projector | Bi-LED Projector |
Đèn chiếu gần | Bi-LED Projector | Bi-LED Projector | Bi-LED Projector | Bi-LED Projector |
Đèn ban ngày | LED | LED | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Không | Không | Có | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Không | Không | Không | Không |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có | Có | Có | Có |
Đèn hậu | LED | LED | LED | LED |
Đèn phanh trên cao | Có | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ | Gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ | Gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ | Gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Sấy gương chiếu hậu | Không | Không | Không | Không |
Gạt mưa tự động | Không | Không | Có | Có |
Ăng ten vây cá | Có | Có | Có | Có |
Cốp đóng/mở điện | Không | Không | Có | Có |
Nội thất | ||||
Bảng đồng hồ tài xế | Analog kết hợp màn hình nhỏ hiển thị | Analog kết hợp màn hình nhỏ hiển thị | Analog kết hợp màn hình nhỏ hiển thị | Analog kết hợp màn hình nhỏ hiển thị |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có | Có | Có |
Chất liệu bọc ghế | Da cao cấp | Da cao cấp | Da cao cấp | Da cao cấp |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | Da | Da | Da |
Ghế lái chỉnh điện | Không | Không | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế lái | Không | Không | Không | Không |
Hàng ghế thứ hai | Ghế gập 60:40 | Ghế gập 60:40 | Ghế gập 60:40 | Ghế gập 60:40 |
Hàng ghế thứ ba | Ghế gập 50:50 | Ghế gập 50:50 | Ghế gập 50:50 | Ghế gập 50:50 |
Chìa khoá thông minh | Không | Không | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Không | Không | Có | Có |
Điều hoà | Cơ (1 vùng) | Cơ (1 vùng) | Tự động 2 vùng độc lập | Tự động 2 vùng độc lập |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có |
Cửa kính một chạm | Tự động và chống kẹt ở ghế lái | Tự động và chống kẹt ở ghế lái | Tự động và chống kẹt ở ghế lái | Tự động và chống kẹt ở ghế lái |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | Không | Không | Không |
Tựa tay hàng ghế trước | Có | Có | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có |
Màn hình trung tâm | Không có | Không có | Cảm ứng 9 inch | Cảm ứng 9 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Không | Không | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Không | Không | Có | Có |
Kết nối USB | Có | Có | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Không | Không | Không | Không |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống loa | 6 loa | 6 loa | 8 loa | 8 loa |
Kết nối AUX | Có | Có | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có | Có | Có |
Khởi động từ xa | Có | Có | ||
Kết nối Bluetooth | Có | Có | ||
Hỗ trợ vận hành | ||||
Trợ lực vô-lăng | Thủy lực | Thủy lực | Thủy lực | Thủy lực |
Nhiều chế độ lái | Không | Không | Không | Không |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không | Không | Có | Có |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Có | Có | Có | Có |
Giữ phanh tự động | Có | Có | Có | Có |
Cảnh báo tiền va chạm | Không | Không | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Có | Có | ||
Công nghệ an toàn | ||||
Số túi khí | 2 | 2 | 6 | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Có | Có | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Không | Có | Có |
Cảm biến lùi | Không | Không | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có | Có |
Camera 360 độ | Không | Không | Không | Không |
Cảnh báo chệch làn đường | Không | Không | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Không | Không | Không | Không |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | Không | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | Không | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có | Có | Có | Có |
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga) | Không | Không | Có | Có |