
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
1.4 Turbo Deluxe | 599,000,000 | 692,877,000 | 680,897,000 | 667,887,000 | 673,877,000 | 673,877,000 | 673,877,000 | 673,877,000 | 673,877,000 | 673,877,000 | 673,877,000 | 661,897,000 |
1.6 AT Deluxe | 599,000,000 | 692,877,000 | 680,897,000 | 667,887,000 | 673,877,000 | 673,877,000 | 673,877,000 | 673,877,000 | 673,877,000 | 673,877,000 | 673,877,000 | 661,897,000 |
1.6 AT Luxury | 629,000,000 | 726,477,000 | 713,897,000 | 701,187,000 | 707,477,000 | 707,477,000 | 707,477,000 | 707,477,000 | 707,477,000 | 707,477,000 | 707,477,000 | 694,897,000 |
1.4 Turbo Luxury | 639,000,000 | 737,677,000 | 724,897,000 | 712,287,000 | 718,677,000 | 718,677,000 | 718,677,000 | 718,677,000 | 718,677,000 | 718,677,000 | 718,677,000 | 705,897,000 |
1.6 AT Premium | 689,000,000 | 793,677,000 | 779,897,000 | 767,787,000 | 774,677,000 | 774,677,000 | 774,677,000 | 774,677,000 | 774,677,000 | 774,677,000 | 774,677,000 | 760,897,000 |
1.4 Turbo Premium | 699,000,000 | 804,877,000 | 790,897,000 | 778,887,000 | 785,877,000 | 785,877,000 | 785,877,000 | 785,877,000 | 785,877,000 | 785,877,000 | 785,877,000 | 771,897,000 |
1.4 Turbo X-Line | 709,000,000 | 816,077,000 | 801,897,000 | 789,987,000 | 797,077,000 | 797,077,000 | 797,077,000 | 797,077,000 | 797,077,000 | 797,077,000 | 797,077,000 | 782,897,000 |
1.4 Turbo GT-Line | 719,000,000 | 827,277,000 | 812,897,000 | 801,087,000 | 808,277,000 | 808,277,000 | 808,277,000 | 808,277,000 | 808,277,000 | 808,277,000 | 808,277,000 | 793,897,000 |
Ra mắt toàn cầu năm 2019 và cập bến Việt Nam không lâu sau đó, Kia Seltos nhanh chóng trở thành một hiện tượng. Được định vị trong phân khúc B-SUV đầy cạnh tranh, Seltos chinh phục khách hàng Việt nhờ công thức thành công: thiết kế trẻ trung, phá cách, không gian nội thất rộng rãi bậc nhất phân khúc và danh sách trang bị "miên man" so với mức giá. Mẫu xe này liên tục đứng đầu bảng xếp hạng doanh số, trở thành lựa chọn ưa thích của giới trẻ năng động, các gia đình nhỏ hay những người lần đầu sở hữu ô tô.
Kia Seltos hiện vẫn đang ở thế hệ đầu tiên. Tuy nhiên, phiên bản 2025 vừa được THACO AUTO giới thiệu tại Việt Nam đánh dấu một bước nâng cấp quan trọng giữa vòng đời, mang đến những thay đổi đáng kể nhằm củng cố vị thế và tăng sức cạnh tranh trước các đối thủ mới.
Màn "lột xác" của Seltos 2025 tập trung vào các khía cạnh người dùng quan tâm nhất:
Ngoại thất: Diện mạo hiện đại và thể thao hơn với lưới tản nhiệt mũi hổ mở rộng, hệ thống đèn chiếu sáng LED thiết kế mới dạng "Star-map" ấn tượng, dải LED định vị ban ngày kéo dài vào lưới tản nhiệt, cản trước/sau hầm hố hơn, và đặc biệt là cụm đèn hậu LED nối liền thời thượng.
Nội thất & Tiện nghi: Nâng cấp đáng kể nhất là cụm màn hình kép Panoramic gồm màn hình giải trí và đồng hồ kỹ thuật số cùng kích thước 10.25 inch (bản Premium, Luxury), mang lại cảm giác sang trọng và công nghệ. Phanh tay điện tử & Auto Hold đã xuất hiện từ bản Luxury trở lên, thay thế phanh tay cơ cũ. Bản Premium còn có thêm cần số dạng núm xoay điện tử (Shift-by-wire). Chất liệu nội thất cũng được cải thiện ở một số khu vực.
Động cơ & Hộp số: Giới thiệu động cơ 1.5L Smartstream hút khí tự nhiên mới (113 mã lực) kết hợp hộp số vô cấp thông minh IVT (biến thể CVT của Kia), thay thế cho động cơ 1.6L cũ và cả bản 1.4L Turbo trên các phiên bản tương ứng trước đây. Tổ hợp này hứa hẹn vận hành mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu hơn. Phiên bản 1.5L Turbo (158 mã lực) kết hợp hộp số 7-DCT dự kiến sẽ ra mắt sau (bản GT-Line).
An toàn: Bên cạnh phanh tay điện tử & Auto Hold, xe được bổ sung cảm biến áp suất lốp trên nhiều phiên bản hơn. Số lượng túi khí cũng được nâng lên 6 túi khí từ bản Luxury. Khả năng trang bị gói an toàn chủ động ADAS trên bản cao cấp nhất là một điểm cộng tiềm năng.
Kia Seltos 2025 được THACO AUTO lắp ráp và phân phối tại Việt Nam với 3 phiên bản sử dụng động cơ 1.5L Smartstream G và hộp số IVT. Phiên bản 1.5 Turbo GT-Line dự kiến ra mắt sau.
Tham khảo thêm tại: mua bán oto Kia
Thân xe giữ lại những đường nét chủ đạo của phiên bản tiền nhiệm với các mảng khối vuông vức, khỏe khoắn. Các đường gân dập nổi chạy dọc thân xe, viền cửa kính mạ chrome (bản Luxury/Premium) và trụ C được vuốt nhẹ về phía sau tạo cảm giác năng động. Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ LED, chỉnh điện, gập điện tiêu chuẩn.
Kia Seltos 2025 mang đến nhiều lựa chọn màu sắc trẻ trung và cá tính, bao gồm: Trắng (Glacier White Pearl), Đen (Aurora Black Pearl), Đỏ (Runway Red), Vàng (Starbright Yellow), Cam (Punchy Orange), Xám (Steel Gray), Xanh (Mineral Blue). Các phiên bản cao cấp có thể có tùy chọn 2 tông màu (mui xe đen).
Không gian vẫn là thế mạnh vượt trội của Seltos. Hàng ghế trước ngồi thoải mái, bản Premium có thêm ghế lái chỉnh điện 8 hướng và tính năng làm mát ghế - "vũ khí" lợi hại trong những ngày hè oi ả ở Việt Nam.
Hàng ghế thứ hai thực sự rộng rãi cho 2-3 người lớn với khoảng để chân và khoảng sáng trần thoải mái hàng đầu phân khúc. Ghế có độ ngả lưng tốt, có bệ tì tay trung tâm tích hợp khay để cốc và cửa gió điều hòa riêng, đảm bảo sự tiện nghi cho hành khách phía sau trong những chuyến đi dài.
Khoang hành lý có dung tích tiêu chuẩn 433 lít, đủ chứa hành lý cho cả gia đình trong những chuyến đi cuối tuần. Hàng ghế thứ hai có thể gập phẳng theo tỷ lệ 60:40, mở rộng tối đa không gian chở đồ khi cần thiết.
Trong thời đại số, công nghệ và khả năng kết nối là yếu tố không thể thiếu. Kia Seltos 2025 đáp ứng tốt nhu cầu này.
Hệ thống thông tin giải trí: Màn hình lớn, giao diện thân thiện
Màn hình cảm ứng trung tâm 10.25 inch trên bản Luxury và Premium là trái tim của hệ thống giải trí. Độ phân giải sắc nét, cảm ứng nhạy và giao diện hệ điều hành mới của Kia (quen thuộc trên Carnival, Sportage) rất trực quan, dễ sử dụng với các icon lớn, màu sắc hiện đại. Tốc độ phản hồi nhanh, ít độ trễ. Hệ thống âm thanh 6 loa cho chất lượng ở mức khá, đủ đáp ứng nhu cầu nghe nhạc, podcast thông thường.
Kia Seltos 2025 tại Việt Nam vẫn chỉ có tùy chọn dẫn động cầu trước (FWD). Đây là cấu hình phù hợp và tối ưu cho một chiếc B-SUV đô thị, giúp tiết kiệm nhiên liệu và tối đa hóa không gian nội thất.
Thông số là một chuyện, trải nghiệm thực tế sau vô lăng mới là điều quan trọng nhất. Chúng tôi đã có cơ hội cầm lái Kia Seltos 1.5 Premium 2025 trên nhiều loại địa hình đặc trưng của Việt Nam.
Con tim mới" 1.5L IVT phát huy tác dụng: Khác biệt rõ rệt nhất so với bản 1.4 Turbo DCT cũ chính là sự mượt mà đến ngạc nhiên. Khi nhích từng chút trong dòng xe cộ giờ tan tầm ở TP.HCM, hộp số IVT không còn những cú "giật cục" hay "khựng" nhẹ nữa. Chân ga phản ứng êm ái và tuyến tính hơn ở dải tốc độ thấp, giúp việc điều khiển xe trong phố đông trở nên thư thái hơn rất nhiều. Tiếng máy ở vòng tua thấp khá êm, gần như không lọt vào cabin.
Linh hoạt trong phố đông: Vô lăng trợ lực điện nhẹ nhàng ở tốc độ chậm, kết hợp với bán kính quay vòng 5.3m, việc luồn lách qua những con hẻm nhỏ hay quay đầu xe ở nơi chật hẹp khá dễ dàng. "Cảm giác như đang lái một chiếc xe nhỏ hơn kích thước thật của nó vậy," - một thành viên trong nhóm đánh giá chia sẻ.
Tầm nhìn vẫn là điểm cộng: Vị trí ngồi cao ráo, cột A gọn gàng cho tầm quan sát tốt xung quanh. Gương chiếu hậu kích thước vừa phải.
Trợ thủ đắc lực: Camera lùi và cảm biến sau hoạt động nhạy bén. Đặc biệt, phanh tay điện tử và Auto Hold thực sự là "cứu cánh" khi dừng đèn đỏ liên tục. Chỉ cần đạp phanh cho xe dừng hẳn, kích hoạt Auto Hold, bạn có thể bỏ chân ra khỏi bàn đạp phanh, xe vẫn đứng yên. Khi đèn xanh, chỉ cần mớm nhẹ ga là xe tự động đi tiếp. "Quên đi nỗi lo mỏi chân phải khi kẹt xe," - một người dùng Seltos đời cũ thốt lên khi trải nghiệm tính năng này.
Vững chãi ở tốc độ cao: Trên cao tốc Long Thành - Dầu Giây, ở tốc độ 100-120 km/h, Seltos 2025 cho cảm giác đầm chắc và ổn định thân xe tốt. Vô lăng nặng hơn một chút, không còn quá nhẹ như đi trong phố, mang lại sự tự tin. Tiếng gió bắt đầu nghe rõ hơn từ khoảng 90 km/h, và tiếng lốp vọng lên từ mặt đường bê tông cũng khá rõ, đặc trưng của phân khúc này.
Tăng tốc vượt xe: Đây là lúc động cơ 1.5L hút khí tự nhiên (113 mã lực) bộc lộ giới hạn. Khi cần vượt xe container hoặc xe chạy chậm hơn, bạn cần đạp sâu chân ga. Hộp số IVT sẽ đẩy vòng tua máy lên cao (khoảng 4000-5000 vòng/phút), tiếng động cơ vọng vào cabin rõ rệt. Xe vẫn tăng tốc để vượt, nhưng không dứt khoát và nhanh chóng như bản 1.4 Turbo trước đây. Cần phải có sự tính toán và khoảng trống đủ lớn. "Nếu bạn thường xuyên đi cao tốc và thích cảm giác 'dính lưng' khi vượt, có lẽ nên chờ bản 1.5 Turbo," - chúng tôi nhận định.
Hành trình dài và sự thoải mái: Ghế lái chỉnh điện và có làm mát (bản Premium) là một điểm cộng lớn cho những chuyến đi dài dưới trời nắng nóng. Ghế ngồi có độ ôm vừa phải, hỗ trợ lưng tốt. Tuy nhiên, hệ thống treo vẫn giữ đặc tính hơi cứng vững, giúp xe ổn định nhưng khi đi qua các mối nối bê tông hay ổ gà nhỏ trên cao tốc, hành khách vẫn cảm nhận được sự dao động khá rõ. "Nó không quá êm ái như một số đối thủ Nhật, nhưng đủ chấp nhận được," - một hành khách ngồi sau chia sẻ.
Tất cả các phiên bản Seltos 2025 đều được trang bị đầy đủ các hệ thống hỗ trợ an toàn cơ bản:
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Hệ thống cân bằng điện tử (ESC)
- Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
- Camera lùi
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía sau
- Cảm biến áp suất lốp (TPMS)
Điểm mạnh Toyota Yaris Cross: Thương hiệu Toyota (bền bỉ, giữ giá), gói Toyota Safety Sense (TSS) uy tín, thiết kế khá hài hòa, có tùy chọn Hybrid tiết kiệm nhiên liệu.
Điểm mạnh Seltos: Nội thất công nghệ và "sang" hơn với màn hình kép 10.25 inch, có cửa sổ trời, làm mát ghế lái, không gian hàng ghế sau và cốp có phần nhỉnh hơn.
Hiểu rõ ADAS (nếu có): Dành thời gian đọc sách HDSD và thử nghiệm các tính năng ADAS ở nơi an toàn để hiểu rõ cách hoạt động và giới hạn của chúng. Đừng quá phụ thuộc, luôn giữ tập trung khi lái xe.
Chế độ lái (Drive Mode): Thường xuyên sử dụng chế độ Eco khi đi phố để tối ưu nhiên liệu. Chuyển sang Normal hoặc Sport (nếu có) khi cần thêm sức mạnh trên cao tốc hoặc đường đèo.
Sử dụng Auto Hold thông minh: Kích hoạt khi dừng đèn đỏ, kẹt xe. Nhớ tắt khi cần di chuyển/đỗ xe chính xác ở không gian hẹp.
Chăm sóc lốp: Ngoài kiểm tra áp suất, nên đảo lốp định kỳ (sau mỗi 10.000 km) để đảm bảo lốp mòn đều, tăng tuổi thọ và giữ xe vận hành ổn định.
Vệ sinh lọc gió điều hòa: Có thể tự tháo và vệ sinh lọc gió điều hòa định kỳ (1-2 tháng/lần) để không khí trong xe trong lành hơn.
Hộp số IVT (Mới trên Seltos 2025): Dù được đánh giá bền hơn DCT, vẫn cần theo dõi. Nếu có hiện tượng trượt số, tiếng kêu lạ, hãy đưa xe đi kiểm tra ngay. Phòng tránh: Thay dầu hộp số đúng định kỳ theo khuyến cáo của hãng.
Hệ thống phanh tay điện tử/Auto Hold: Đôi khi có thể báo lỗi. Nếu gặp lỗi, thử tắt máy khởi động lại, nếu không hết cần mang đến đại lý.
Ắc quy: Kiểm tra tình trạng ắc quy định kỳ, tránh dùng điện khi xe không nổ máy quá lâu.
Cảm biến áp suất lốp (TPMS): Có thể báo lỗi ảo. Luôn kiểm tra lại áp suất bằng đồng hồ đo thực tế.
Ấn tượng tích cực: Thiết kế mới hiện đại hơn hẳn, nội thất "sang xịn mịn" với màn hình kép, phanh tay điện tử rất tiện, bản 1.5L IVT đi phố cực kỳ êm ái và mượt mà.
Kỳ vọng: Mong chờ độ bền hộp số IVT tốt, khả năng cách âm được cải thiện thêm.
Kia Việt Nam khuyến nghị lịch bảo dưỡng định kỳ mỗi 5.000 km hoặc 6 tháng. Đây là việc làm cần thiết để đảm bảo xe hoạt động ổn định, an toàn và giữ được chế độ bảo hành. Chi phí dự kiến (mang tính tham khảo, có thể thay đổi tùy đại lý và hạng mục phát sinh):
Các mốc bảo dưỡng nhỏ (5.000, 15.000, 25.000 km...): Chủ yếu thay dầu máy, lọc dầu, kiểm tra các hệ thống cơ bản (phanh, lốp, đèn...). Chi phí ước tính: 1.000.000 - 1.500.000 VNĐ/lần.
Các mốc bảo dưỡng trung bình (10.000, 30.000, 50.000 km...): Bao gồm các hạng mục mốc nhỏ, cộng thêm kiểm tra/vệ sinh lọc gió động cơ, lọc gió điều hòa, kiểm tra nước làm mát, dầu phanh... Chi phí ước tính: 1.500.000 - 2.500.000 VNĐ/lần.
Các mốc bảo dưỡng lớn (20.000, 40.000, 80.000 km...): Đây là những lần bảo dưỡng quan trọng nhất. Ngoài các hạng mục trên, có thể cần thay thế bugi (thường ở 40.000 km), thay nước làm mát, dầu phanh, dầu hộp số (tùy loại hộp số và khuyến cáo), đảo lốp, cân bằng động... Chi phí ước tính: 3.000.000 - 6.000.000 VNĐ/lần (mốc 40.000km hoặc 80.000km có thể cao hơn).
Bảo hiểm Trách nhiệm Dân sự (TNDS) Bắt buộc: Khoản phí bắt buộc theo quy định pháp luật để bồi thường cho bên thứ ba nếu không may xảy ra tai nạn. Mức phí cho xe dưới 6 chỗ không kinh doanh vận tải hiện tại khoảng 480.700 VNĐ/năm.
Bảo hiểm Vật chất Xe (Tự nguyện): Rất nên mua, đặc biệt với xe mới như Seltos 2025. Bảo hiểm này chi trả cho các thiệt hại về thân vỏ, máy móc của chính chiếc xe bạn do va chạm, mất cắp, thiên tai... Phí bảo hiểm vật chất thường dao động từ 1.3% - 1.6% giá trị xe/năm.
Động cơ/Hộp số: Động cơ 1.5L Smartstream và hộp số IVT là công nghệ đã được kiểm chứng trên nhiều mẫu xe anh em như Creta, Stargazer... và nhìn chung được đánh giá là lành tính, ít hỏng vặt hơn so với thế hệ động cơ/hộp số cũ (đặc biệt là hộp số DCT). Đây là yếu tố quan trọng nhất đảm bảo độ bền cơ khí.
Khung gầm & Điện tử: Kia sử dụng chung nền tảng và nhiều linh kiện điện tử với Hyundai, chất lượng ngày càng được cải thiện. Tuy nhiên, xe Hàn nói chung có thể gặp các lỗi nhỏ về điện tử nhiều hơn xe Nhật sau nhiều năm sử dụng, nhưng thường không quá nghiêm trọng.
Thương hiệu & Mức độ phổ biến: Kia là thương hiệu rất mạnh tại Việt Nam. Seltos là "ông vua" doanh số một thời, cực kỳ phổ biến, tạo thanh khoản tốt khi bán lại.
Thiết kế không lỗi thời: Bản 2025 giúp thiết kế Seltos tiếp tục hợp thời trong vài năm tới.
Trang bị phong phú: Vẫn là lợi thế khi bán lại so với các xe ít option.
Chi phí sử dụng hợp lý: Yếu tố người mua xe cũ quan tâm.
Độ bền (kỳ vọng): Nếu phiên bản 1.5L IVT chứng minh được sự bền bỉ, giá trị bán lại sẽ được củng cố.
Cuối quý/Cuối năm: Các đại lý thường có áp lực chạy chỉ tiêu doanh số, dễ có chương trình khuyến mãi tốt hơn (giảm tiền mặt, tặng phụ kiện, bảo hiểm...).
Tháng Ngâu (Tháng 7 Âm lịch): Theo quan niệm dân gian, đây là tháng thấp điểm mua sắm, các hãng và đại lý thường tung ra nhiều ưu đãi để kích cầu.
Khi có chương trình ưu đãi từ hãng: Theo dõi thông tin từ Kia Việt Nam hoặc các trang tin tức ô tô uy tín như Tinbanxe.vn để nắm bắt các đợt khuyến mãi lớn (hỗ trợ lệ phí trước bạ, quà tặng...).
Xem thêm tại: mua bán oto Kia Seltos
Kia Seltos 2025 không phải là một cuộc cách mạng, nhưng là một bước tiến hóa cực kỳ thông minh và đúng đắn. Kia đã lắng nghe người dùng, giữ lại những gì làm nên thành công của Seltos.
Điểm đắt giá nhất của Seltos 2025 chính là sự cân bằng. Nó cân bằng giữa thiết kế thời trang và tính thực dụng, giữa trang bị công nghệ và giá bán hợp lý, và nay là cân bằng giữa sự êm ái đô thị (bản 1.5 IVT) và tùy chọn sức mạnh (bản 1.5 Turbo sắp tới). Khoang lái với màn hình kép và phanh tay điện tử thực sự nâng tầm trải nghiệm so với đời trước, mang lại cảm giác hiện đại và tiện nghi khó tìm thấy ở nhiều đối thủ cùng tầm giá.
Và nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết, so sánh sâu hơn hoặc nhận báo giá lăn bánh tốt nhất, đừng ngần ngại liên hệ với đội ngũ chuyên gia tại Tinbanxe.vn qua hotline [+84 28 6684 5555]. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!
Tên phiên bản | 1.4 Turbo Deluxe599 triệu | 1.4 Turbo Premium699 triệu | 1.6 AT Deluxe599 triệu | 1.6 AT Luxury629 triệu | 1.4 Turbo Luxury639 triệu | 1.6 AT Premium689 triệu | 1.4 Turbo X-Line709 triệu | 1.4 Turbo GT-Line719 triệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Động cơ/hộp số | ||||||||
Kiểu động cơ | Kappa 1.4 T-GDi (turbo) | Kappa 1.4 T-GDi (turbo) | Gamma 1.6 MPi | Gamma 1.6 MPi | Kappa 1.4 T-GDi (turbo) | Gamma 1.6 MPi | Kappa 1.4 T-GDi (turbo) | Kappa 1.4 T-GDi (turbo) |
Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 138 | 138 | 121 | 121 | 138 | 121 | 138 | 138 |
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 242 | 242 | 151 | 151 | 242 | 151 | 242 | 242 |
Hộp số | Ly hợp kép 7 cấp | Ly hợp kép 7 cấp | 6AT | 6AT | 7 DCT | AT 6 cấp | 7 DCT | 7 DCT |
Hệ dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | Xăng | Xăng | Xăng | Xăng | Xăng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 6,3 | |||||||
Kích thước/trọng lượng | ||||||||
Số chỗ | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4315x1800x1645 | 4315x1800x1645 | 4315x1800x1645 | 4315x1800x1645 | 4.315 x 1.800 x 1.645 | 4315x1800x1645 | 4315x1800x1645 | 4315x1800x1645 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 | 2.610 | 2.610 | 2.610 | 2,610 | 2.610 | 2.610 | 2.610 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.300 | 5.300 | 5.300 | 5.300 | 5,300 | 5.300 | 5.300 | 5.300 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 433 | 433 | 433 | 433 | 433 | 433 | 433 | 433 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.250 | 1.290 | 1,250 | 1.290 | 1.290 | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.700 | 1.740 | 1,700 | 1.740 | 1.740 | |||
Lốp, la-zăng | 215/60R17 | 215/60R17 | 215/60 R17 | 215/60 R17 | 215/60 R17 | 215/60R17 | 215/60 R17 | 215/60 R17 |
Hệ thống treo/phanh | ||||||||
Treo trước | MacPherson | MacPherson | MacPherson | MacPherson | MacPherson | MacPherson | MacPherson | MacPherson |
Treo sau | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Ngoại thất | ||||||||
Đèn chiếu xa | Halogen Projector | LED | Halogen | Halogen | Halogen Projector | LED | LED | LED |
Đèn chiếu gần | Halogen Projector | LED | Halogen | Halogen | Halogen Projector | LED | LED | LED |
Đèn ban ngày | LED | LED | LED | LED | LED | LED | ||
Đèn pha tự động bật/tắt | Không | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Đèn hậu | LED | Halogen | LED | LED | LED | LED | LED | |
Đèn phanh trên cao | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện | Gập điện, chỉnh điện | Gập điện, chỉnh điện | Gập điện, chỉnh điện | Gập điện, chỉnh điện | Gập điện, chỉnh điện | Gập điện, chỉnh điện | Gập điện, chỉnh điện |
Gạt mưa tự động | Không | Không | Không | Không | Không | Không | ||
Ăng ten vây cá | Không | Không | Không | Không | Không | Không | ||
Cốp đóng/mở điện | Không | Có | Có | Có | Có | |||
Đèn sương mù | Halogen | Halogen | ||||||
Sấy gương chiếu hậu | Không | Có | ||||||
Trang bị khác | Gói ngoại thất GT-Line | Gói ngoại thất GT-Line | ||||||
Nội thất | ||||||||
Chất liệu bọc ghế | Da | Da | Da | Da | Da | Da | Da | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ | Có 6 hướng | Chỉnh cơ | Chỉnh điện | Chỉnh điện | Chỉnh điện | Chỉnh điện | Chỉnh điện |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Không | Có | Không | Có | Có | Có | ||
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | Không | Không | Có | Có | Có | ||
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Không | Không | Có | Có | Không | Có | Không | Không |
Chìa khoá thông minh | Không | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Không | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Điều hoà | Tự động | Chỉnh cơ | Tự động | Tự động | Tự động | Tự động | Tự động | |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Cửa sổ trời | Không | Có | Không | Không | Không | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | Có | Không | Không | Không | Có | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Bảng đồng hồ tài xế | 3,5 icnh | 7 inch | 3,5 inch | 3,5 inch | 3,5 inch | 7 inch | 7 inch | 7 inch |
Màn hình giải trí | AVN 8 inch | AVN 10,25 inch | AVN 8 inch | AVN 8 inch | AVN 8 inch | AVN 10,25 inch | AVN 10,25 inch | AVN 10,25 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Không | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống loa | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | |
Kết nối USB | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Sạc không dây | Không | Có | Không | Không | Không | Có | Có | Có |
Lọc không khí | Có | Có | Có | Có | ||||
Khởi động từ xa | Có | Có | Có | Có | Có | |||
Trang bị khác | Gói ngoại thất GT-Line | Gói ngoại thất GT-Line | ||||||
Hỗ trợ vận hành | ||||||||
Trợ lực vô-lăng | Điện | Điện | Điện | Điện | Điện | Điện | Điện | Điện |
Phanh tay điện tử | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Giữ phanh tự động | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Công nghệ an toàn | ||||||||
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Không | Có | Không | Không | Không | Có | ||
Số túi khí | 2 | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Cảm biến áp suất lốp | Không | Có | Không | Có | Có | Có | Có | Có |