Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
1.4 Turbo Deluxe | 599,000,000 | 692,877,000 | 680,897,000 | 667,887,000 | 673,877,000 | 673,877,000 | 673,877,000 | 673,877,000 | 673,877,000 | 673,877,000 | 673,877,000 | 661,897,000 |
1.6 AT Deluxe | 599,000,000 | 692,877,000 | 680,897,000 | 667,887,000 | 673,877,000 | 673,877,000 | 673,877,000 | 673,877,000 | 673,877,000 | 673,877,000 | 673,877,000 | 661,897,000 |
1.6 AT Luxury | 629,000,000 | 726,477,000 | 713,897,000 | 701,187,000 | 707,477,000 | 707,477,000 | 707,477,000 | 707,477,000 | 707,477,000 | 707,477,000 | 707,477,000 | 694,897,000 |
1.4 Turbo Luxury | 639,000,000 | 737,677,000 | 724,897,000 | 712,287,000 | 718,677,000 | 718,677,000 | 718,677,000 | 718,677,000 | 718,677,000 | 718,677,000 | 718,677,000 | 705,897,000 |
1.6 AT Premium | 689,000,000 | 793,677,000 | 779,897,000 | 767,787,000 | 774,677,000 | 774,677,000 | 774,677,000 | 774,677,000 | 774,677,000 | 774,677,000 | 774,677,000 | 760,897,000 |
1.4 Turbo Premium | 699,000,000 | 804,877,000 | 790,897,000 | 778,887,000 | 785,877,000 | 785,877,000 | 785,877,000 | 785,877,000 | 785,877,000 | 785,877,000 | 785,877,000 | 771,897,000 |
1.4 Turbo X-Line | 709,000,000 | 816,077,000 | 801,897,000 | 789,987,000 | 797,077,000 | 797,077,000 | 797,077,000 | 797,077,000 | 797,077,000 | 797,077,000 | 797,077,000 | 782,897,000 |
1.4 Turbo GT-Line | 719,000,000 | 827,277,000 | 812,897,000 | 801,087,000 | 808,277,000 | 808,277,000 | 808,277,000 | 808,277,000 | 808,277,000 | 808,277,000 | 808,277,000 | 793,897,000 |
Tốt nghiệp thủ khoa ngành cơ khí sửa chữa ô tô niêm khoá 2009 của Đại Học Giao Thông Vận Tải, Viết hàng nghìn bài viết về Đánh Giá xe, cho các bài báo lớn, hiện tại đang công tác tại tinbanxe.vn reviews và thử nghiệm xe mới
Kia Seltos ra mắt toàn cầu vào tháng 6/2019 và chính thức có mặt tại Việt Nam vào tháng 7/2020, là mẫu SUV cỡ nhỏ (B-SUV) nổi bật trong phân khúc xe đô thị. Phát triển dựa trên concept SP Signature, Seltos mang đến thiết kế hiện đại, năng động cùng nền tảng khung gầm mới, kết hợp với trang bị tiện nghi và khả năng vận hành linh hoạt. Mẫu xe này nhanh chóng thu hút sự chú ý nhờ vào sự hòa quyện giữa phong cách và tính năng.
Kia Seltos nằm ở phân khúc B-SUV, giữa mẫu crossover cỡ nhỏ Kia Sonet và SUV cỡ C Kia Sportage trong dải sản phẩm của Kia. Với sự cạnh tranh mạnh mẽ từ các đối thủ như Hyundai Creta, Toyota Corolla Cross, và Honda HR-V, Seltos đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển đa dạng của người dùng đô thị và là một trong những lựa chọn hàng đầu trong phân khúc này.
Kia Seltos sở hữu thiết kế ngoại thất ấn tượng, trẻ trung nhưng không kém phần mạnh mẽ. Xe mang ngôn ngữ thiết kế mới nhất của Kia với những đường nét sắc sảo, hiện đại.
Kia Seltos bắt đầu gây ấn tượng với lưới tản nhiệt "mũi hổ" đặc trưng của Kia, có kích thước lớn và thiết kế sắc sảo. Cụm đèn pha LED tích hợp đèn định vị LED hình chữ L được bố trí tinh tế, cùng với cản trước khỏe khoắn ốp nhựa đen, tạo cảm giác gầm cao. Những chi tiết này không chỉ làm tăng sự nổi bật mà còn cải thiện hiệu quả khí động học của xe.
Thiết kế đầu xe của Seltos mang lại cảm giác rộng rãi và mạnh mẽ hơn so với kích thước thực tế của xe. Điều này giúp tạo ấn tượng về một chiếc SUV cỡ nhỏ có khả năng vượt trội, đáp ứng tốt nhu cầu của người dùng đô thị.
Thân xe Kia Seltos nổi bật với đường gân dập nổi chạy dọc, tạo cảm giác khỏe khoắn và động lực. Phần cột C nghiêng về phía sau làm tăng tính năng động và hiện đại của mẫu xe. Bộ mâm hợp kim đa chấu kích thước 16-17 inch, tùy theo phiên bản, cùng với thanh giá nóc tích hợp, không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn nâng cao tính thực dụng.
Khi mua bán xe Kia, các yếu tố thiết kế này thường được chú trọng vì chúng không chỉ góp phần vào vẻ ngoài của xe mà còn làm tăng cường tính năng và sự tiện nghi, đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng.
Phần đuôi xe của Kia Seltos được thiết kế vuông vức và hiện đại, với cụm đèn hậu LED tạo hình chữ C đặc trưng. Cản sau được ốp nhựa đen và ống xả kép giả mạ chrome tạo điểm nhấn thể thao, nâng cao giá trị thẩm mỹ và chức năng của xe. Cửa cốp rộng rãi giúp việc chất/dỡ hành lý trở nên thuận tiện hơn.
Kia Seltos cung cấp nhiều tùy chọn màu sắc, bao gồm trắng, đỏ, xanh dương, xám, đen, vàng cát, và xanh rêu. Một số phiên bản còn có tùy chọn màu nóc đen tương phản, tạo điểm nhấn cá tính cho xe
Nội thất Kia Seltos được thiết kế theo hướng hiện đại, rộng rãi với nhiều trang bị tiện nghi. Không gian bên trong rộng rãi hơn so với kích thước tổng thể của xe.
Kia Seltos mang đến một thiết kế táp-lô đối xứng, tạo sự dễ chịu và hiện đại cho người lái. Màn hình cảm ứng trung tâm 10,25 inch hiển thị các thông tin cần thiết một cách rõ ràng và dễ dàng thao tác. Cụm đồng hồ kỹ thuật số 7 inch cung cấp thông tin chính xác về các thông số vận hành.
Vô lăng ba chấu bọc da của Seltos tích hợp nhiều nút bấm điều khiển, giúp việc điều khiển xe trở nên thuận tiện hơn. Thiết kế này không chỉ mang lại cảm giác cao cấp mà còn giúp người lái dễ dàng điều chỉnh các chức năng mà không cần rời tay khỏi vô lăng.
Kia Seltos trang bị ghế lái chỉnh điện 8 hướng từ phiên bản Luxury, cùng với ghế phụ chỉnh tay 4 hướng, đảm bảo sự thoải mái tối đa cho cả người lái và hành khách. Hàng ghế sau có khả năng gập 60:40, cho phép mở rộng không gian chứa đồ khi cần thiết.
Các phiên bản của Seltos đều được trang bị ghế bọc da hoặc da tổng hợp, tùy thuộc vào từng phiên bản. Hệ thống ghế ngồi được thiết kế để mang lại sự thoải mái tối đa cho hành trình dài, đáp ứng nhu cầu của người sử dụng.
Khoang hành lý của Kia Seltos có dung tích 433 lít, đứng đầu phân khúc trong cùng loại xe. Khi gập hàng ghế sau, không gian chứa đồ có thể mở rộng đáng kể, thuận tiện cho việc vận chuyển hành lý. Cửa cốp rộng giúp việc xếp dỡ hàng hóa trở nên dễ dàng hơn. Những ai đang tìm kiếm một mẫu xe với không gian hành lý rộng rãi có thể cân nhắc mua xe Kia Seltos để tận hưởng lợi thế này.
Kia Seltos cung cấp nhiều trang bị tiện nghi hiện đại, đáp ứng nhu cầu sử dụng hàng ngày. Màn hình cảm ứng trung tâm 10,25 inch nổi bật với khả năng kết nối Apple CarPlay, Android Auto, Bluetooth và radio AM/FM. Điều khiển bằng giọng nói và hệ thống âm thanh 6 loa mang đến trải nghiệm giải trí chất lượng.
Các tính năng tiện nghi khác bao gồm điều hòa tự động một vùng cho phiên bản tiêu chuẩn và hai vùng cho bản Premium, cùng với cửa gió điều hòa hàng ghế sau. Cửa sổ trời Panorama trên bản Premium, sạc không dây chuẩn Qi và cổng sạc USB cho cả hai hàng ghế mang lại sự tiện lợi tối ưu. Chìa khóa thông minh và khởi động nút bấm có mặt trên tất cả các phiên bản, làm cho việc sử dụng hàng ngày trở nên thuận tiện hơn.
Kia Seltos cung cấp hai lựa chọn động cơ:
Kia Seltos trang bị nhiều tính năng an toàn hiện đại để bảo vệ người dùng. Các tính năng an toàn chủ động bao gồm hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD, cân bằng điện tử ESC, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC và kiểm soát lực kéo TCS.
Về tính năng an toàn bị động, Seltos có 6 túi khí, khung xe chịu lực AHSS và dây đai an toàn 3 điểm cho tất cả các vị trí. Tính năng hỗ trợ người lái bao gồm camera lùi, cảm biến đỗ xe trước/sau và Cruise Control, đảm bảo sự an toàn tối đa cho người sử dụng.
Về thiết kế và kiểu dáng: Kia Seltos sở hữu thiết kế hiện đại và năng động với lưới tản nhiệt "mũi hổ" và cụm đèn pha LED sắc nét. Xe cũng có nhiều tùy chọn màu sắc, bao gồm cả các phối màu 2 tông. So với Hyundai Creta, Seltos mang đến một phong cách trẻ trung hơn. Toyota Corolla Cross có thiết kế trưởng thành và Honda HR-V nổi bật với sự thanh lịch.
Về động cơ và khả năng vận hành: Kia Seltos trang bị hai tùy chọn động cơ: một động cơ 1.4L Turbo và một động cơ 1.6L, cung cấp sự linh hoạt trong lựa chọn. Hyundai Creta chỉ có động cơ 1.5L hút khí tự nhiên, trong khi Toyota Corolla Cross trang bị động cơ 1.8L nhưng không mạnh mẽ bằng động cơ turbo của Seltos. Honda HR-V có động cơ 1.5L nhưng thiếu tùy chọn turbo, dẫn đến hiệu suất kém hơn. Điều này làm cho Seltos nổi bật hơn trong phân khúc và thị trường mua bán ô tô.
Về trang bị tiện nghi và an toàn: Kia Seltos trang bị màn hình cảm ứng 10,25 inch và hệ thống âm thanh 6 loa, mang đến trải nghiệm giải trí tốt. Nó còn có nhiều tính năng an toàn như hệ thống cân bằng điện tử ESC và hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC. Hyundai Creta chỉ có màn hình nhỏ hơn và ít tính năng hơn, trong khi Toyota Corolla Cross cung cấp nhiều tính năng an toàn nhưng không hiện đại bằng Seltos. Honda HR-V thiên về tiết kiệm nhiên liệu hơn là các tiện nghi, khiến Seltos trở thành lựa chọn hấp dẫn hơn.
Về giá bán: Kia Seltos có giá khởi điểm cạnh tranh trong phân khúc B-SUV. So với Toyota Corolla Cross, Seltos rẻ hơn nhưng lại có nhiều tùy chọn trang bị và động cơ mạnh mẽ hơn. Hyundai Creta có mức giá tương đương nhưng thường xuyên có khuyến mãi, còn Honda HR-V có giá cao hơn nhưng không đi kèm nhiều tính năng như Seltos.
Kia Seltos là một lựa chọn đáng giá trong phân khúc B-SUV tại Việt Nam. Với thiết kế hiện đại, nội thất rộng rãi và trang bị tiện nghi đầy đủ, Seltos đáp ứng tốt nhu cầu của người tiêu dùng. Giá xe ô tô của Seltos cũng rất cạnh tranh, làm cho nó nổi bật trong phân khúc SUV. Khả năng vận hành của Seltos, với hai tùy chọn động cơ, phù hợp với nhiều nhu cầu từ di chuyển trong đô thị đến các chuyến đi dài.
Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc SUV với phong cách, tiện nghi và hiệu suất tốt, Kia Seltos là một sự lựa chọn không thể bỏ qua. Mỗi phiên bản của Seltos đều mang lại sự hài lòng và thoải mái cho bạn và gia đình trong mọi hành trình. Tham khảo thêm thông tin chi tiết tại tinbanxe.vn.
Tên phiên bản | 1.4 Turbo Deluxe599 Triệu | 1.4 Turbo Premium699 Triệu | 1.6 AT Deluxe599 Triệu | 1.6 AT Luxury629 Triệu | 1.4 Turbo Luxury639 Triệu | 1.6 AT Premium689 Triệu | 1.4 Turbo X-Line709 Triệu | 1.4 Turbo GT-Line719 Triệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Động cơ/hộp số | ||||||||
Kiểu động cơ | Kappa 1.4 T-GDi (turbo) | Kappa 1.4 T-GDi (turbo) | Gamma 1.6 MPi | Gamma 1.6 MPi | Kappa 1.4 T-GDi (turbo) | Gamma 1.6 MPi | Kappa 1.4 T-GDi (turbo) | Kappa 1.4 T-GDi (turbo) |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 138 | 138 | 121 | 121 | 138 | 121 | 138 | 138 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 242 | 242 | 151 | 151 | 242 | 151 | 242 | 242 |
Hộp số | Ly hợp kép 7 cấp | Ly hợp kép 7 cấp | 6AT | 6AT | 7 DCT | AT 6 cấp | 7 DCT | 7 DCT |
Hệ dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | Xăng | Xăng | Xăng | Xăng | Xăng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 6,3 | |||||||
Kích thước/trọng lượng | ||||||||
Số chỗ | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4315x1800x1645 | 4315x1800x1645 | 4315x1800x1645 | 4315x1800x1645 | 4.315 x 1.800 x 1.645 | 4315x1800x1645 | 4315x1800x1645 | 4315x1800x1645 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 | 2.610 | 2.610 | 2.610 | 2,610 | 2.610 | 2.610 | 2.610 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.300 | 5.300 | 5.300 | 5.300 | 5,300 | 5.300 | 5.300 | 5.300 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 433 | 433 | 433 | 433 | 433 | 433 | 433 | 433 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.250 | 1.290 | 1,250 | 1.290 | 1.290 | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.700 | 1.740 | 1,700 | 1.740 | 1.740 | |||
Lốp, la-zăng | 215/60R17 | 215/60R17 | 215/60 R17 | 215/60 R17 | 215/60 R17 | 215/60R17 | 215/60 R17 | 215/60 R17 |
Hệ thống treo/phanh | ||||||||
Treo trước | MacPherson | MacPherson | MacPherson | MacPherson | MacPherson | MacPherson | MacPherson | MacPherson |
Treo sau | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Ngoại thất | ||||||||
Đèn chiếu xa | Halogen Projector | LED | Halogen | Halogen | Halogen Projector | LED | LED | LED |
Đèn chiếu gần | Halogen Projector | LED | Halogen | Halogen | Halogen Projector | LED | LED | LED |
Đèn ban ngày | LED | LED | LED | LED | LED | LED | ||
Đèn pha tự động bật/tắt | Không | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Đèn hậu | LED | Halogen | LED | LED | LED | LED | LED | |
Đèn phanh trên cao | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện | Gập điện, chỉnh điện | Gập điện, chỉnh điện | Gập điện, chỉnh điện | Gập điện, chỉnh điện | Gập điện, chỉnh điện | Gập điện, chỉnh điện | Gập điện, chỉnh điện |
Gạt mưa tự động | Không | Không | Không | Không | Không | Không | ||
Ăng ten vây cá | Không | Không | Không | Không | Không | Không | ||
Cốp đóng/mở điện | Không | Có | Có | Có | Có | |||
Đèn sương mù | Halogen | Halogen | ||||||
Sấy gương chiếu hậu | Không | Có | ||||||
Trang bị khác | Gói ngoại thất GT-Line | Gói ngoại thất GT-Line | ||||||
Nội thất | ||||||||
Chất liệu bọc ghế | Da | Da | Da | Da | Da | Da | Da | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ | Có 6 hướng | Chỉnh cơ | Chỉnh điện | Chỉnh điện | Chỉnh điện | Chỉnh điện | Chỉnh điện |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Không | Có | Không | Có | Có | Có | ||
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | Không | Không | Có | Có | Có | ||
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Không | Không | Có | Có | Không | Có | Không | Không |
Chìa khoá thông minh | Không | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Không | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Điều hoà | Tự động | Chỉnh cơ | Tự động | Tự động | Tự động | Tự động | Tự động | |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Cửa sổ trời | Không | Có | Không | Không | Không | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | Có | Không | Không | Không | Có | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Bảng đồng hồ tài xế | 3,5 icnh | 7 inch | 3,5 inch | 3,5 inch | 3,5 inch | 7 inch | 7 inch | 7 inch |
Màn hình giải trí | AVN 8 inch | AVN 10,25 inch | AVN 8 inch | AVN 8 inch | AVN 8 inch | AVN 10,25 inch | AVN 10,25 inch | AVN 10,25 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Không | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống loa | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | |
Kết nối USB | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Sạc không dây | Không | Có | Không | Không | Không | Có | Có | Có |
Lọc không khí | Có | Có | Có | Có | ||||
Khởi động từ xa | Có | Có | Có | Có | Có | |||
Trang bị khác | Gói ngoại thất GT-Line | Gói ngoại thất GT-Line | ||||||
Hỗ trợ vận hành | ||||||||
Trợ lực vô-lăng | Điện | Điện | Điện | Điện | Điện | Điện | Điện | Điện |
Phanh tay điện tử | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Giữ phanh tự động | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Công nghệ an toàn | ||||||||
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Không | Có | Không | Không | Không | Có | ||
Số túi khí | 2 | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Cảm biến áp suất lốp | Không | Có | Không | Có | Có | Có | Có | Có |