Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
Tiêu chuẩn | 1,552,000,000 | 1,760,237,000 | 1,729,197,000 | 1,725,717,000 | 1,741,237,000 | 1,741,237,000 | 1,741,237,000 | 1,741,237,000 | 1,741,237,000 | 1,741,237,000 | 1,741,237,000 | 1,710,197,000 |
Nâng cao | 1,642,000,000 | 1,861,037,000 | 1,828,197,000 | 1,825,617,000 | 1,842,037,000 | 1,842,037,000 | 1,842,037,000 | 1,842,037,000 | 1,842,037,000 | 1,842,037,000 | 1,842,037,000 | 1,809,197,000 |
Cao cấp | 1,835,000,000 | 2,077,197,000 | 2,040,497,000 | 2,039,847,000 | 2,058,197,000 | 2,058,197,000 | 2,058,197,000 | 2,058,197,000 | 2,058,197,000 | 2,058,197,000 | 2,058,197,000 | 2,021,497,000 |
Vận hành êm ái Thiết kế bắt mắt, sang trọng Gầm xe cao Ghế lái thoải mái
Camera 360 có độ phân giải hơi thấp Giá thành khá cao Vô-lăng sau khi đánh lái vào cua có độ trả lái ít Bán kính đầu xe lớn nên khó xoay sở trong thành phố
Vinfast LUX SA2.0 là một trong mẫu xe SUV hạng sang đầu tiên của Việt Nam ra mắt đã đánh dấu bước tiến quan trọng của ngành công nghiệp ô tô nước nhà. Ra mắt vào năm 2019, chiếc xe này đã nhanh chóng gây ấn tượng mạnh mẽ với người tiêu dùng bởi thiết kế sang trọng, nội thất rộng rãi và trang bị tiện nghi hiện đại.
Dù đã chính thức ngừng sản xuất vào tháng 3/2023 để nhường chỗ cho các mẫu xe điện, nhưng di sản mà Vinfast LUX SA2.0 để lại là vô cùng to lớn và việc mua xe Vinfast LUX SA2.0 cũ cũng còn rất sôi nổi. Nó đã mở đường cho sự phát triển tiếp theo của Vinfast nói riêng và ngành công nghiệp ô tô tại Việt Nam nói chung, khẳng định vị thế của một quốc gia đang trên đà phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực sản xuất ô tô.. Trong bài viết này, Tin bán xe sẽ cung cấp cho bạn đọc cái nhìn toàn diện về mẫu xe này từ thiết kế, tính năng đến giá cả và so sánh với các đối thủ cùng phân khúc...
LUX SA2.0 gây ấn tượng mạnh mẽ ngay từ cái nhìn đầu tiên với thiết kế ngoại thất sang trọng, hiện đại và đậm chất thể thao. Dưới bàn tay tài hoa của các chuyên gia thiết kế đến từ studio Italdesign danh tiếng đã giúp cho mẫu SUV này sở hữu những đường nét hài hòa, cân đối, thể hiện rõ đẳng cấp của một chiếc xe hạng sang.
Điểm nhấn ấn tượng nhất ở phần đầu xe chính là lưới tản nhiệt hình chữ V cỡ lớn là một nét đặc trưng của thương hiệu Vinfast. Các nan lưới được mạ chrome sáng bóng, tạo nên vẻ đẹp sang trọng và bắt mắt. Thiết kế này không chỉ mang tính thẩm mỹ cao mà còn có khả năng giúp tối ưu khả năng làm mát cho động cơ.
LUX SA2.0 được trang bị cụm đèn pha full-LED hiện đại được tích hợp dải đèn LED chạy ban ngày (Daytime Running Light) với thiết kế rất tinh tế. Công nghệ LED không chỉ giúp tăng cường khả năng chiếu sáng mà còn tiết kiệm năng lượng, đồng thời tạo nên diện mạo cao cấp cho xe.
Cản trước của xe được thiết kế hầm hố với các hốc gió lớn, tích hợp đèn sương mù LED, nhấn mạnh vẻ thể thao. Trong khi đó, nắp capo với những đường gân dập nổi mạnh mẽ gợi lên sức mạnh tiềm ẩn bên dưới, sẵn sàng bứt phá.
Nhìn từ bên hông, Vinfast LUX SA2.0 gây ấn tượng với tỷ lệ cân đối của một chiếc SUV cỡ lớn. Chiều dài cơ sở lớn không chỉ mang lại không gian nội thất rộng rãi mà còn tạo nên dáng vẻ bề thế. Các đường gân dọc thân xe được thiết kế tinh tế, vừa tăng tính khí động học, vừa tạo cảm giác chuyển động ngay cả khi xe đứng yên.
Mẫu xe này được trang bị bộ mâm hợp kim đa chấu kích thước lớn lên đến 20 inch tùy phiên bản. Thiết kế mâm xe không chỉ đẹp mắt mà còn giúp tản nhiệt hiệu quả cho hệ thống phanh, đồng thời cải thiện khả năng bám đường.
Gương chiếu hậu được thiết kế khí động học, tích hợp đèn báo rẽ LED, có khả năng chỉnh điện, gập điện và sấy gương. Tay nắm cửa mạ chrome sáng bóng, kết hợp với hệ thống khóa thông minh, tạo nên sự tiện lợi và sang trọng.
Phần đuôi xe nổi bật với cụm đèn hậu LED 3D có thiết kế độc đáo, lấy cảm hứng từ hình ảnh đôi cánh vươn cao. Khi kích hoạt, dải đèn LED tạo nên hiệu ứng ánh sáng ấn tượng, dễ dàng nhận diện trong đêm tối.
Cản sau được thiết kế khỏe khoắn với ốp bảo vệ gầm màu bạc, tăng vẻ hầm hố cho xe. Hệ thống ống xả kép được đặt đối xứng hai bên, không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn gợi ý về sức mạnh động cơ ẩn bên trong.
Cửa hậu rộng rãi, tích hợp đèn phanh trên cao và cánh lướt gió nhỏ, vừa tăng tính khí động học vừa tạo điểm nhấn thể thao. Khả năng đóng mở cửa hậu bằng điện cùng tính năng mở rảnh tay là những chi tiết nhỏ nhưng thể hiện sự cao cấp và tiện nghi của LUX SA2.0.
Vinfast đem đến cho khách hàng đa dạng sự lựa chọn về màu sắc ngoại thất như:
Mỗi màu sắc đều được chọn lọc kỹ lưỡng, phù hợp với nhiều sở thích khác nhau của khách hàng. Đặc biệt, lớp sơn được xử lý công nghệ cao, có khả năng chống trầy xước và duy trì độ bóng lâu dài, góp phần bảo vệ vẻ đẹp của xe qua thời gian.
Tham khảo: Giá xe Vinfast LUX A2.0
Bước vào bên trong cabin, người lái sẽ khá bất ngờ với một táp lô thiết kế hiện đại, gọn gàng và sang trọng. Vật liệu da cao cấp đi kèm các chi tiết kim loại sáng bóng kết hợp với các lớp gỗ tự nhiên tạo nên không gian ấm cúng và lịch lãm. Màn hình cảm ứng trung tâm lớn, hệ thống điều khiển thông minh giúp người lái dễ dàng tương tác và kiểm soát mọi chức năng của xe.
Vô lăng của LUX SA2.0 được bọc da cao cấp, có đầy đủ các nút điều khiển tích hợp giúp người lái dễ dàng thao tác mà không cần rời tay khỏi vô lăng. Thiết kế ergonomics cùng với trọng lượng và cảm giác phản hồi tốt, tạo nên trải nghiệm lái xe thoải mái và linh hoạt.
Ghế ngồi của LUX SA2.0 được thiết kế êm ái, hỗ trợ tối đa cho cả người lái và hành khách. Chất liệu bọc da cao cấp kèm khả năng điều chỉnh nhiều hướng giúp mang lại cảm giác thoải mái cho khách hàng ngay cả trong những chuyến đi xa. Hệ thống massage tích hợp giúp giảm mệt mỏi và căng thẳng sau những giờ lái xe đường dài.
LUX SA2.0 sở hữu khoang hành lý rộng rãi vừa đủ để chứa đồ của cả gia đình trong những chuyến du lịch dài. Không gian hành lý khá linh hoạt có thể tăng dung tích lưu trữ khi cần thiết bằng việc gập ghế hàng thứ hai. Ngoài ra, các ngăn nhỏ và tiện ích khác được bố trí hợp lý giúp người dùng dễ dàng lưu trữ đồ dùng cá nhân.
Khách hàng có xe Vinfast LUX SA2.0 cũ cần bán có thể đăng tin bán xe tại mua bán ô tô Vinfast
LUX SA2.0 được trang bị hệ thống giải trí hiện đại nhằm đáp ứng mọi nhu cầu của người dùng trong suốt chuyến hành trình. Màn hình cảm ứng lớn, kết nối Apple CarPlay và Android Auto, hệ thống âm thanh cao cấp... tất cả đều được tích hợp trên xe để mang đến trải nghiệm giải trí đỉnh cao cho khách hàng.
Hệ thống âm thanh của LUX SA2.0 được cung cấp bởi các thương hiệu nổi tiếng như Bose, Harman Kardon, Sony... đảm bảo chất lượng âm thanh tuyệt vời. Người dùng có thể thưởng thức âm nhạc, xem phim hoặc thậm chí hát karaoke ngay trong cabin xe mà không cần đến phòng hát.
Ngoài ra, hệ thống kết nối internet không dây, cổng sạc nhanh, hệ thống điều khiển giọng nói... là những tính năng tiện ích khác giúp tăng cường trải nghiệm người dùng khi sử dụng LUX SA2.0.
LUX SA2.0 được trang bị động cơ xăng tăng áp, dung tích 2.0L, sản sinh công suất lên đến 228 mã lực và mô-men xoắn 350 Nm. Đi kèm với hộp số tự động 8 cấp cho phép tăng tốc mạnh mẽ, vận hành mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu.
LUX SA2.0 mang đến cảm giác lái an toàn và ổn định nhờ vào hệ thống treo độc lập trước và sau, cùng các công nghệ hỗ trợ lái như cân bằng điện tử ESC, hỗ trợ khởi động ngang dốc HSA, hệ thống phanh ABS... Người lái có thể yên tâm khám phá mọi cung đường mà không lo lắng về hiệu suất và an toàn.
Với công nghệ tiên tiến và động cơ hiệu quả, Vinfast LUX SA2.0 cho khả năng tiêu thụ nhiên liệu tương đối tốt trong phân khúc. Dự kiến, mẫu xe này có mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình khoảng 8-9 lít/100km, giúp người dùng tiết kiệm chi phí vận hành hàng ngày.
LUX SA2.0 không chỉ ấn tượng với thiết kế ngoại thất và nội thất sang trọng mà còn được trang bị hàng loạt tính năng an toàn hiện đại. Hệ thống cảnh báo va chạm, cảnh báo lệch làn đường, hỗ trợ đỗ xe tự động, cảm biến mù điểm... đều giúp nâng cao khả năng bảo vệ cho người lái và hành khách trên mọi hành trình.
Vinfast LUX SA2.0 vượt trội so với các đối thủ cùng phân khúc như Toyota Fortuner, Ford Everest hay Mitsubishi Pajero Sport với động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu và cảm giác lái linh hoạt.
So sánh về tính năng tiện ích
Trong khi đó, Vinfast LUX SA2.0 cũng không thua kém về tính năng tiện ích so với Hyundai Santa Fe, Kia Sorento hay Mazda CX-8. Hệ thống giải trí, trang bị an toàn và tiện nghi của mẫu xe Việt Nam đều được đánh giá cao trong phân khúc.
Mặc dù đã ngưng sản xuất, Vinfast LUX SA2.0 vẫn được đánh giá là có giá cả hợp lý so với các đối thủ trên thị trường. Dù không còn mới, mẫu xe này vẫn là lựa chọn phù hợp cho những ai đang tìm kiếm một chiếc SUV sang trọng và tiện nghi.
Trên đây là những đánh giá chi tiết về mẫu SUV Vinfast LUX SA2.0, một sản phẩm đậm chất Việt Nam, kết hợp giữa thiết kế đẳng cấp, trang bị tiện nghi và hiệu suất vận hành ấn tượng. Mặc dù đã ngưng sản xuất, nhưng vẻ đẹp và sức mạnh của Vinfast LUX SA2.0 vẫn được nhiều người yêu xe đánh giá cao.
Nếu bạn quan tâm đến các mẫu xe mới nhất trên thị trường, hãy truy cập website tinbanxe.vn - nơi cung cấp những đánh giá chuyên sâu và cập nhật giá xe ô tô mới nhất tại Việt Nam. Đừng bỏ lỡ cơ hội cập nhật thông tin, chia sẻ kiến thức về xe hơi và có thể tiếp cận được nhiều khách hàng tiềm năng mỗi ngày qua việc đăng tin tại mục mua bán ô tô.
Tên phiên bản | Tiêu chuẩn1.55 Tỉ | Nâng cao1.64 Tỉ | Cao cấp1.84 Tỉ |
---|---|---|---|
Động cơ/hộp số | |||
Kiểu động cơ | I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên, phun nhiên liệu trực tiếp | I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên, phun nhiên liệu trực tiếp | I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên, phun nhiên liệu trực tiếp |
Dung tích (cc) | 2.000 | 2.000 | 2.000 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 228/ 5.000-6.000 | 228/ 5.000-6.000 | 228/ 5.000-6.000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 350/ 1.750-4.500 | 350/ 1.750-4.500 | 350/ 1.750-4.500 |
Hộp số | Tự động 8 cấp ZF | Tự động 8 cấp ZF | Tự động 8 cấp ZF |
Hệ dẫn động | Cầu sau (RWD) | Cầu sau (RWD) | 2 cầu (AWD) |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 8,39 | 8,39 | 10,92 |
Kích thước/trọng lượng | |||
Số chỗ | 7 | 7 | 7 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4940x1960x1773 | 4940x1960x1773 | 4940x1960x1773 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.933 | 2.933 | 2.933 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 195 | 195 | 195 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 85 | 85 | 85 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 2.140 | 2.140 | 2.140 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.850 | 2.850 | 2.850 |
Lốp, la-zăng | 255/50R19, 285/45R19, la zăng hợp kim nhôm 19 inch | 255/50R19, 285/45R19, la zăng hợp kim nhôm 19 inch | 275/40 R20, 315/35 R20, la zăng hợp kim nhôm 20 inch |
Hệ thống treo/phanh | |||
Treo trước | Độc lập, tay đòn dưới kép, giá đỡ bằng nhôm | Độc lập, tay đòn dưới kép, giá đỡ bằng nhôm | Độc lập, tay đòn dưới kép, giá đỡ bằng nhôm |
Treo sau | Độc lập, 5 liên kết với đòn dẫn hướng và thanh ổn định ngang, giảm chấn khí nén | Độc lập, 5 liên kết với đòn dẫn hướng và thanh ổn định ngang, giảm chấn khí nén | Độc lập, 5 liên kết với đòn dẫn hướng và thanh ổn định ngang, giảm chấn khí nén |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt |
Ngoại thất | |||
Đèn chiếu xa | LED | LED | LED |
Đèn chiếu gần | LED | LED | LED |
Đèn ban ngày | LED | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Có | Có | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không | Không | Không |
Đèn hậu | LED | LED | LED |
Đèn phanh trên cao | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ Gương bên phải tự điều chỉnh khi vào số lùi | Gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ Gương bên phải tự điều chỉnh khi vào số lùi | Gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ Gương bên phải tự điều chỉnh khi vào số lùi |
Sấy gương chiếu hậu | Có | Có | Có |
Gạt mưa tự động | Có | Có | Có |
Ăng ten vây cá | Có | Có | Có |
Cốp đóng/mở điện | Không | Có | Có |
Mở cốp rảnh tay | Không | Có | Có |
Nội thất | |||
Chất liệu bọc ghế | Da tổng hợp | Da NAPPA (đen, be, nâu) | Da NAPPA (đen, be, nâu) |
Ghế lái chỉnh điện | Chỉnh điện 4 hướng, chỉnh cơ 2 hướng | Chỉnh điện 4 hướng, chỉnh cơ 2 hướng | 12 hướng (8 hướng điện + 4 hướng đệm lưng) |
Massage ghế lái | Không | Không | Không |
Ghế phụ chỉnh điện | Chỉnh điện 4 hướng, chỉnh cơ 2 hướng | Chỉnh điện 4 hướng, chỉnh cơ 2 hướng | 12 hướng (8 hướng điện + 4 hướng đệm lưng) |
Massage ghế phụ | Không | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Không | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | Không | Không |
Sưởi ấm ghế lái | Không | Không | Không |
Sưởi ấm ghế phụ | Không | Không | Không |
Bảng đồng hồ tài xế | Dạng kết hợp, 7 inch | Dạng kết hợp, 7 inch | Dạng kết hợp, 7 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | Da | Da |
Hàng ghế thứ hai | 40/20/40 , gập cơ, có chỉnh độ nghiêng lưng ghế | 40/20/40 , gập cơ, có chỉnh độ nghiêng lưng ghế | 40/20/40 , gập cơ, có chỉnh độ nghiêng lưng ghế |
Hàng ghế thứ ba | 50/50, gập cơ | 50/50, gập cơ | 50/50, gập cơ |
Chìa khoá thông minh | Có | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có | Có |
Điều hoà | Tự động ( 2 vùng độc lập) | Tự động ( 2 vùng độc lập) | Tự động ( 2 vùng độc lập) |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Cửa kính một chạm | Có (tất cả các ghế trừ hàng thứ 3) | Có (tất cả các ghế trừ hàng thứ 3) | Có (tất cả các ghế trừ hàng thứ 3) |
Cửa sổ trời | Không | Không | Không |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Không | Không |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Có | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Màn hình trung tâm | Màn hình cảm ứng 10.4 inch | Màn hình cảm ứng 10.4 inch | Màn hình cảm ứng 10.4 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Không | Không | Không |
Ra lệnh giọng nói | Không | Không | Không |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có | Có |
Hệ thống loa | 8 | 13 loa có âm ly | 13 loa có âm ly |
Kết nối WiFi | Không | Có | Có |
Kết nối AUX | Không | Không | Không |
Kết nối USB | Có | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có | Có |
Sạc không dây | Không | Có | Có |
Hỗ trợ vận hành | |||
Trợ lực vô-lăng | Không | Không | Không |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | Không | Không |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không | Không | Không |
Kiểm soát gia tốc | Không | Không | Không |
Phanh tay điện tử | Có | Có | Có |
Giữ phanh tự động | Có | Có | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | Không | Không |
Công nghệ an toàn | |||
Số túi khí | 6 | 6 | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Có | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Có | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Camera 360 độ | Không | Có | Có |
Camera quan sát điểm mù | Không | Không | Không |
Cảnh báo chệch làn đường | Không | Không | Không |
Hỗ trợ giữ làn | Không | Không | Không |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | Không | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | Không | Không |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không | Không | Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Không | Không | Không |