Động cơ/hộp số
|
Kiểu động cơ |
I4 2.0 |
Dung tích (cc) |
1.991 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) |
306hp tại 5800 vòng/phút |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) |
400/3000-4000 |
Hộp số |
Tự động 8 cấp AMG |
Hệ dẫn động |
4MATIC |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) |
11,82 |
Kích thước/trọng lượng
|
Số chỗ |
5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) |
4650x1845x1660 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.829 |
Trọng lượng bản thân (kg) |
1.800 |
Trọng lượng toàn tải (kg) |
2.450 |
Hệ thống treo/phanh
|
Treo trước |
Treo AMG RIDE CONTROL |
Treo sau |
Treo AMG RIDE CONTROL |
Ngoại thất
|
Đèn chiếu xa |
Full LED |
Đèn chiếu gần |
LED |
Đèn ban ngày |
LED |
Đèn pha tự động bật/tắt |
Có |
Đèn pha tự động xa/gần |
Không |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu |
Không |
Đèn hậu |
LED |
Đèn phanh trên cao |
Có |
Gương chiếu hậu |
Gập điện/Chống chói tự động |
Sấy gương chiếu hậu |
Không |
Gạt mưa tự động |
Có |
Ăng ten vây cá |
Không |
Cốp đóng/mở điện |
Có |
Mở cốp rảnh tay |
Có |
Nội thất
|
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động |
Có |
Tựa tay hàng ghế trước |
Không |
Tựa tay hàng ghế sau |
Không |
Màn hình giải trí |
Màn hình cảm ứng 10.25-inch |
Kết nối Apple CarPlay |
Có |
Kết nối Android Auto |
Có |
Ra lệnh giọng nói |
Có |
Đàm thoại rảnh tay |
Không |
Phát WiFi |
Không |
Kết nối AUX |
Không |
Kết nối USB |
Có |
Kết nối Bluetooth |
Có |
Radio AM/FM |
Có |
Sạc không dây |
Không |
Chất liệu bọc ghế |
Da cao cấp |
Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện |
Nhớ vị trí ghế lái |
Có/Nhớ 3 vị trí |
Massage ghế lái |
Không |
Điều chỉnh ghế phụ |
Không |
Massage ghế phụ |
Không |
Thông gió (làm mát) ghế lái |
Không |
Thông gió (làm mát) ghế phụ |
Không |
Sưởi ấm ghế lái |
Không |
Sưởi ấm ghế phụ |
Không |
Bảng đồng hồ tài xế |
Bảng đồng hồ dạng kĩ thuật với màn hình 10.25-inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng |
Có |
Chất liệu bọc vô-lăng |
Da nappa |
Hàng ghế thứ hai |
Gập 40/20/40 |
Chìa khoá thông minh |
Không |
Khởi động nút bấm |
Có |
Điều hoà |
Điều hòa khí hậu tự động THERMOTRONIC |
Cửa gió hàng ghế sau |
Có |
Cửa kính một chạm |
Không |
Cửa sổ trời |
Không |
Cửa sổ trời toàn cảnh |
Không |
Hỗ trợ vận hành
|
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) |
Không |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua |
Không |
Kiểm soát gia tốc |
Không |
Phanh tay điện tử |
Có |
Giữ phanh tự động |
Không |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) |
Không |
Trợ lực vô-lăng |
Trợ lực điện với trợ lực & tỷ số truyền lái biến thiên theo tốc độ |
Nhiều chế độ lái |
Có |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng |
Có |
Công nghệ an toàn
|
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) |
Có |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) |
Có |
Cảnh báo điểm mù |
Không |
Cảm biến lùi |
Không |
Camera lùi |
Có |
Camera 360 |
Không |
Camera quan sát điểm mù |
Không |
Cảnh báo chệch làn đường |
Không |
Hỗ trợ giữ làn |
Không |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm |
Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi |
Không |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ |
Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix |
Không |
Số túi khí |
4 |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Không |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) |
Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Hỗ trợ đổ đèo |
Không |