Mazda 6

Khoảng giá: 790 triệu - 874 triệu
mau-sac-mazda-6-tinbanxe-5.png

Giá xe Mazda 6 lăn bánh

Tại Việt Nam, Mazda 6 được phân phân phối chính hãng 3 phiên bản 2.0 Premium GTCCC, 2.0 Premium, 2.5 Signature Premium GTCCC.
Giá xe Mazda 6 dao động từ 790,000,000 VNĐ đến 874,000,000 VNĐ. Dưới đây là bảng giá xe Mazda 6 lăn bánh chi tiết theo từng tỉnh thành và khu vực, liên hệ đại lý trên tinbanxe.vn để đặt lịch lái thử và nhận ưu đãi lớn nhé quý khách.
*Kéo sang phải để xem đầy đủ giá lăn bánh theo khu vực
Tên phiên bản Giá niêm yết Hà Nội Hồ Chí Minh Hà Tĩnh Quảng Ninh Hải Phòng Lào Cai Cao Bằng Lạng Sơn Sơn La Cần Thơ Tỉnh/TP Khác
2.0 Premium GTCCC 790,000,000 906,797,000 890,997,000 879,897,000 887,797,000 887,797,000 887,797,000 887,797,000 887,797,000 887,797,000 887,797,000 871,997,000
2.0 Premium 809,000,000 928,077,000 911,897,000 900,987,000 909,077,000 909,077,000 909,077,000 909,077,000 909,077,000 909,077,000 909,077,000 892,897,000
2.5 Signature Premium GTCCC 874,000,000 1,000,877,000 983,397,000 973,137,000 981,877,000 981,877,000 981,877,000 981,877,000 981,877,000 981,877,000 981,877,000 964,397,000

Đánh giá xe Mazda 6

Mazda 6 là mẫu sedan hạng D được yêu thích tại Việt Nam, nổi bật với thiết kế sang trọng, trang bị tiện nghi hiện đại và khả năng vận hành ấn tượng. Ra mắt lần đầu tiên vào năm 2002, Mazda 6 đã trải qua 4 thế hệ cải tiến đáng kể, từ những đường nét thể thao của thế hệ đầu tiên đến ngôn ngữ thiết kế KODO và công nghệ SkyActiv tiên tiến của thế hệ hiện tại.

Tại thị trường Việt Nam, Mazda 6 cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như Toyota Camry, Honda Accord và Kia K5. Mẫu xe này được đánh giá cao nhờ vào thiết kế thanh lịch, công nghệ hiện đại và mức giá hợp lý, đặc biệt phù hợp với những khách hàng trẻ tuổi yêu thích công nghệ và trải nghiệm lái thể thao.

Thiết kế ngoại thất

Mazda 6 2024 tiếp tục sử dụng ngôn ngữ thiết kế KODO đặc trưng của hãng, tạo nên vẻ ngoài sang trọng và thể thao. Xe có kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) là 4.865 x 1.840 x 1.450 (mm), chiều dài cơ sở 2.830mm.

Đầu xe

Phần đầu xe Mazda 6 được thiết kế với lưới tản nhiệt hình khiên cỡ lớn, mạ chrome sáng bóng, tạo nên sự sang trọng và hiện đại. Cụm đèn trước full LED với dải đèn LED chạy ban ngày hình chữ L độc đáo, cùng với cản trước góc cạnh, làm nổi bật sự thể thao và cá tính của xe.
 

gia xe mazda 6 tinbanxe 7


Các chi tiết thiết kế này không chỉ nâng cao giá trị thẩm mỹ mà còn giúp Mazda 6 nổi bật trên thị trường mua bán ô tô Mazda. Nắp capo dập nổi và các chi tiết chrome được sử dụng tinh tế, mang lại cảm giác cao cấp và đặc biệt cho phần đầu xe.

Thân xe

Thân xe Mazda 6 được chú trọng với đường gân dập nổi kéo dài từ vòm bánh trước đến đèn hậu, tạo nên vẻ năng động và thể thao. Phần vai xe cao và đường mái vuốt xuống phía sau tạo dáng vẻ coupe thời trang. Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện và bộ mâm hợp kim đa chấu kích thước 17 inch cho phiên bản 2.0L và 19 inch cho phiên bản 2.5L thêm phần sang trọng.
 

gia xe mazda 6 tinbanxe 6


Viền cửa sổ mạ chrome sáng bóng làm tăng sự lịch lãm của Mazda 6. Những yếu tố thiết kế này góp phần tạo nên một ngoại hình ấn tượng và thu hút sự chú ý.

Đuôi xe

Phần đuôi xe Mazda 6 được thiết kế gọn gàng nhưng sang trọng với cụm đèn hậu LED sắc sảo, nối liền bởi thanh chrome chạy ngang cốp sau, tạo cảm giác rộng rãi. Cản sau thể thao với ốp nhựa đen và ống xả kép (trên phiên bản Premium) làm tăng phần cá tính cho xe.
 

gia xe mazda 6 tinbanxe 5


Nắp cốp sau có đường dập nổi tinh tế giúp cải thiện khí động học và tạo điểm nhấn cho đuôi xe. Logo Mazda ở chính giữa làm nổi bật sự sang trọng của đuôi xe.

Màu sắc

Mazda 6 2024 có 5 tùy chọn màu sắc: Đỏ pha lê (Soul Red Crystal), Trắng ngọc trai (Snowflake White Pearl), Xám titanium (Machine Gray), Xanh đậm (Deep Crystal Blue), và Đen tuyền (Jet Black). Mỗi màu sắc đều mang đến vẻ đẹp riêng cho Mazda 6, từ sang trọng, lịch lãm đến thể thao.

Thiết kế nội thất

Nội thất Mazda 6 được thiết kế theo phong cách tinh giản nhưng vẫn sang trọng và hiện đại. Không gian cabin rộng rãi, sử dụng các vật liệu cao cấp như da Nappa, ốp gỗ tự nhiên và kim loại sáng bóng, tạo cảm giác đẳng cấp cho người dùng.

Táp lô và vô lăng

Táp-lô Mazda 6 được thiết kế theo phong cách đối xứng, với màn hình trung tâm 8 inch đặt nổi trên mặt táp-lô. Các nút bấm điều khiển được bố trí gọn gàng, dễ thao tác. Cụm đồng hồ sau vô lăng kết hợp giữa đồng hồ analog truyền thống và màn hình kỹ thuật số 7 inch, hiển thị đầy đủ thông tin cần thiết cho người lái.
 

gia xe mazda 6 tinbanxe 2


Vô lăng 3 chấu bọc da, tích hợp các nút điều khiển đa chức năng và lẫy chuyển số. Trên phiên bản cao cấp, vô lăng còn có tính năng sưởi, mang lại cảm giác thoải mái khi lái xe trong thời tiết lạnh.

Hệ thống ghế ngồi

Ghế ngồi Mazda 6 được bọc da cao cấp, với ghế lái chỉnh điện 10 hướng và nhớ 2 vị trí. Ghế hành khách phía trước chỉnh điện 6 hướng. Trên phiên bản Premium, ghế trước còn có tính năng thông gió và làm mát, mang lại sự thoải mái tối đa cho người dùng.
 

gia xe mazda 6 tinbanxe 4


Hàng ghế sau rộng rãi, có thể gập 60:40 để tăng không gian chứa đồ. Tuy nhiên, so với một số đối thủ như Toyota Camry hay Honda Accord, không gian để chân ở hàng ghế sau của Mazda 6 có phần hạn chế hơn.

Khoang hành lý

Mazda 6 sở hữu khoang hành lý rộng rãi với dung tích 480 lít, cho phép chứa các vali cỡ lớn hoặc túi golf dễ dàng. Nắp cốp mở rộng giúp việc xếp dỡ hành lý trở nên thuận tiện hơn, và hàng ghế sau có thể gập theo tỷ lệ 60:40 để mở rộng không gian chứa đồ khi cần thiết.

Bên trong khoang hành lý được trang bị thảm chống trầy xước, đèn chiếu sáng và móc treo đồ tiện lợi. Mặc dù không có tính năng đá cốp rảnh tay, thiết kế khoang hành lý của Mazda 6 vẫn được đánh giá cao trong thị trường mua bán ô tô tại Việt Nam vì khả năng chứa đồ linh hoạt và tiện dụng.

Trang bị tiện nghi giải trí

Mazda 6 2024 trang bị màn hình cảm ứng 8 inch với hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto. Phiên bản Premium có hệ thống âm thanh Bose 11 loa, trong khi các phiên bản khác sử dụng hệ thống 6 loa tiêu chuẩn. Xe còn trang bị đài AM/FM, kết nối Bluetooth, cùng cổng USB và AUX để đáp ứng nhu cầu giải trí.
 

gia xe mazda 6 tinbanxe 3


Xe có điều hòa tự động 2 vùng, cửa gió hàng ghế sau và hệ thống lọc không khí trên phiên bản cao cấp. Các tiện ích bổ sung gồm cửa sổ trời chỉnh điện, gương chiếu hậu chống chói tự động, rèm che nắng cửa sau chỉnh điện, sạc điện thoại không dây, chìa khóa thông minh, khởi động nút bấm và phanh tay điện tử với chức năng giữ phanh tự động.

Động cơ và khả năng vận hành

Mazda 6 cung cấp hai tuỳ chọn động cơ 2.0L và 2.5L:

  • Động cơ SkyActiv-G 2.0L cho công suất cực đại 154 mã lực tại 6.000 vòng/phút, mô men xoắn cực đại 200 Nm tại 4.000 vòng/phút, kết hợp hộp số tự động 6 cấp.
  • Động cơ SkyActiv-G 2.5L cho công suất cực đại 188 mã lực tại 6.000 vòng/phút, mô men xoắn cực đại 252 Nm tại 4.000 vòng/phút, kết hợp hộp số tự động 6 cấp.
gia xe mazda 6 tinbanxe 8

Khi ngồi sau tay lái của Mazda 6, người lái sẽ cảm nhận sự kết hợp hoàn hảo giữa khả năng xử lý linh hoạt và ổn định trên đường trường. Hệ thống G-Vectoring Control Plus giúp cải thiện bám đường và giảm thiểu hiện tượng mất kiểm soát khi vào cua, rất hữu ích trong các tình huống lái xe thể thao hoặc trên những con đường quanh co. Cabin được thiết kế với khả năng cách âm tốt, giúp người lái và hành khách tận hưởng không gian yên tĩnh, ghế ngồi ôm sát cơ thể, tạo cảm giác an toàn và tự tin.

Mazda 6 nổi bật với công nghệ SkyActiv tiên tiến, mang lại khả năng tiết kiệm nhiên liệu tối ưu. Đối với động cơ 2.0L, mức tiêu hao nhiên liệu của Mazda 6 là khoảng 8,7 lít/100 km trong thành phố, 5,5 lít/100 km ngoài đô thị và 6,8 lít/100 km kết hợp.

Trang bị tính năng an toàn

Mazda 6 2024 được trang bị hệ thống phanh tiên tiến bao gồm ABS, EBD (phân bổ lực phanh điện tử) và BA (hỗ trợ phanh khẩn cấp). Xe cũng có phanh đĩa cả phía trước và phía sau để đảm bảo hiệu quả phanh tối ưu.

Các tính năng hỗ trợ lái gồm cảnh báo điểm mù, cảnh báo va chạm phía trước, hệ thống giữ làn đường và Cruise Control thích ứng. Khung gầm xe được gia cố bằng thép cường độ cao và hệ thống túi khí đa điểm, bao gồm túi khí trước, bên và rèm, đảm bảo an toàn toàn diện cho hành khách.

So sánh Mazda 6 với các mẫu xe cùng phân khúc

Trên thị trường hiện nay, Mazda 6 đối mặt với nhiều đối thủ cạnh tranh trong phân khúc sedan hạng trung, như Toyota Camry và Honda Accord. Dưới đây là một vài so sánh chính giữa Mazda 6 và các mẫu xe này.

Về thiết kế và kiểu dáng: Mazda 6 có phong cách thiết kế thể thao và sang trọng, với các đường nét mềm mại và sắc nét tạo nên vẻ hấp dẫn đặc trưng. Trong khi đó, Toyota Camry hướng tới sự đơn giản và truyền thống với thiết kế ít cầu kỳ hơn. Honda Accord, mặc dù hiện đại, nhưng có phần bảo thủ hơn so với Mazda 6, với kiểu dáng an toàn và ít nổi bật.

Về động cơ và khả năng vận hành: Mazda 6 cung cấp hai tùy chọn động cơ 2.0L và 2.5L, cho thấy sự linh hoạt và khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội so với Toyota Camry và Honda Accord. Dù động cơ của Camry và Accord cũng mạnh mẽ, Mazda 6 nổi bật với khả năng kết hợp sức mạnh và hiệu quả nhiên liệu, phù hợp với người tìm kiếm sự mạnh mẽ và tiết kiệm.

Về trang bị tiện nghi và an toàn: Mazda 6 cung cấp nhiều trang bị tiện nghi giải trí và tính năng an toàn hiện đại, đặc biệt là trên phiên bản cao cấp. So với Toyota Camry và Honda Accord, Mazda 6 có nhiều tiện nghi hơn. Tuy nhiên, về công nghệ an toàn, cả ba mẫu xe đều có nhiều tính năng hỗ trợ lái tiên tiến tương đương nhau.

Về giá bán: Mazda 6 thường có giá xe ô tô cạnh tranh trong phân khúc, với mức giá từ 859 triệu đồng cho phiên bản tiêu chuẩn đến 1,035 triệu đồng cho phiên bản cao cấp. Với mức giá hợp lý, người tiêu dùng có nhiều lựa chọn phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.

Kết luận

Mazda 6 là một mẫu xe sedan hạng trung xuất sắc với thiết kế tinh tế, tiện nghi hiện đại và khả năng vận hành mạnh mẽ. Với những trang bị an toàn đầy đủ và khả năng tiết kiệm nhiên liệu ưu việt, Mazda 6 xứng đáng là một trong những lựa chọn hàng đầu trong phân khúc này. Đặc biệt, khi xem xét mua bán xe Mazda 6, người dùng có thể yên tâm về trải nghiệm lái xe và mức độ an toàn khi chọn Mazda 6 cho các chuyến đi hàng ngày của mình.

Thông số kỹ thuật xe Mazda 6

Phiên bản:
2.0 Premium - 809 triệu
  • 2.0 Premium - 809 triệu
  • 2.0 Premium GTCCC - 790 triệu
  • 2.5 Signature Premium GTCCC - 874 triệu

Động cơ/hộp số

Kích thước/trọng lượng

Hệ thống treo/phanh

Ngoại thất

Nội thất

Hỗ trợ vận hành

Công nghệ an toàn

Đánh giá 8.6/10
Đánh giá chi tiết
Nội thất:
Ngoại thất:
Hiệu suất:
Nhiên liệu:
Giá xe:

Ưu điểm:
Nhược điểm:

Đã kiểm duyệt nội dung

Tốt nghiệp Đại Học Công Nghệp 4 chuyên nghành ô tô, cơ khí chế tạo máy loại giỏi công tác trong hãng Audi từ 2012-2018 chuyển qua biên tập cho Tinbanxe gần cuối 2019, Đam mê game đua xe, thích viết về xe, hay đi triển lãm xe. tham gia cộng tác viên cho nhiều tờ báo nổi tiếng về xe, như Autozone, Autofun,.. Và là một thành viên khá quan trọng trong đội ngũ editor của tinbanxe
So sánh để mua được xe phù hợp
So sánh 6 2.0 Premium với bất kỳ loại xe nào
Videos
YouTube video player
Hỏi đáp
Showroom
Showroom có sản phẩm
Xe cùng phân khúc
mg-7

MG 7

Khoảng giá: 738 triệu - 1.02 tỷ
hyundai-alcazar

Hyundai Alcazar

Khoảng giá: 372 triệu
mercedes-gle-amg-53

Mercedes Benz GLE AMG 53

Khoảng giá: 5.68 tỷ
mercedes-eqb-250

Mercedes Benz EQB 250

Khoảng giá: 2.29 tỷ
Xe cùng hãng
mazda-3

Mazda 3

Khoảng giá: 579 triệu - 2.29 tỷ
xe-mazda-cx-30

Mazda CX-30

Khoảng giá: 699 triệu - 2.29 tỷ
mazda-bt50

Mazda BT-50

Khoảng giá: 554 triệu - 2.29 tỷ
mazda-cx9

Mazda CX-9

Khoảng giá: 1.76 tỷ - 2.29 tỷ

Mua bán xe Mazda 6

Bán Mazda 6 2.0 2018 Premium

555 triệu
ban-mazda-6-2-0-2018-premiumquận 7
  • Time2018
  • ExportLắp ráp
  • Code6
  • XăngXăng
Xem số

Mazda 6 - Bản cao cấp - Xe gia đình cán bộ đi làm

435 triệu
mazda-6-ban-cao-cap-xe-gia-dinh-can-bo-di-lam196/1/29 Cộng Hòa, P.12, Q. Tân Bình, TP HCM
  • Time2024
  • Export
  • Code6
  • Xăng
Xem số

Mazda 6 2016 2.0 AT - 95000 km

435 triệu
mazda-6-2016-2-0-at-95000-km196/1/29 Cộng Hòa, P.12, Q. Tân Bình, TP HCM
  • Time2024
  • Export
  • Code6
  • Xăng
Xem số

Mazda 6 2020 2.5 Premium Odo 36,000 km Xe đẹp keng

669 triệu
mazda-6-2020-2-5-premium-odo-36-000-km-xe-dep-keng196/1/29 Cộng Hòa, P.12, Q. Tân Bình, TP HCM
  • Time2024
  • Export
  • Code6
  • Xăng
Xem số

Mazda 6 2018 mới 99%

510 triệu
mazda-6-2018-moi-99196/1/29 Cộng Hòa, P.12, Q. Tân Bình, TP HCM
  • Time2024
  • Export
  • Code6
  • Xăng
Xem số

MAZDA 6 bản 2.5 Sản xuất 2017 bản 2.5 Full Option

519 triệu
mazda-6-ban-2-5-san-xuat-2017-ban-2-5-full-option196/1/29 Cộng Hòa, P.12, Q. Tân Bình, TP HCM
  • Time2024
  • Export
  • Code6
  • Xăng
Xem số

Mazda 6 2018 2.0L Premium - 78000 km

510 triệu
mazda-6-2018-2-0l-premium-78000-km196/1/29 Cộng Hòa, P.12, Q. Tân Bình, TP HCM
  • Time2024
  • Export
  • Code6
  • Xăng
Xem số

MAZDA6, Lăn bánh 2016, Bao Lỗi.

407 triệu
mazda6-lan-banh-2016-bao-loi196/1/29 Cộng Hòa, P.12, Q. Tân Bình, TP HCM
  • Time2024
  • Export
  • Code6
  • Xăng
Xem số

Tin tức về xe Mazda 6

Mazda 6 mới được xác nhận sẽ không có hệ dẫn động cầu sau

Mazda 6 mới được xác nhận sẽ không có hệ dẫn động cầu sau

Vào năm 2021, Mazda công bố sẽ tung ra một loạt các sản phẩm mới, được xây dựng dựa trên cấu trúc mới với động cơ Skyactiv đặt dọc và đi kèm hệ dẫn động cầu sau.
Mazda 6 nên chọn phiên bản 2.0L hay 2.5L Premium?

Mazda 6 nên chọn phiên bản 2.0L hay 2.5L Premium?

Nên chọn mua Mazda 6 động cơ tiêu chuẩn 2.0L hay 2.5L Premium✅So sánh sự khách biệt về hiệu suất động cơ, tính năng 2 phiên bản✅Click ngay để tham khảo
Mazda 6 2020 đưa chất lượng và sự tinh tế lên một tầm cao mới

Mazda 6 2020 đưa chất lượng và sự tinh tế lên một tầm cao mới

Giá xe Mazda 6 phiên bản 2020 mới nhất ☑️Thông số kỹ thuật chi tiết Mazda 6 2020☑️ Chất lượng và sự tinh tế lên một tầm cao mới☑️Công nghệ tiên tiến, thiết kế năng động thể thao
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây