Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
2.0 Premium GTCCC | 790,000,000 | 906,797,000 | 890,997,000 | 879,897,000 | 887,797,000 | 887,797,000 | 887,797,000 | 887,797,000 | 887,797,000 | 887,797,000 | 887,797,000 | 871,997,000 |
2.0 Premium | 809,000,000 | 928,077,000 | 911,897,000 | 900,987,000 | 909,077,000 | 909,077,000 | 909,077,000 | 909,077,000 | 909,077,000 | 909,077,000 | 909,077,000 | 892,897,000 |
2.5 Signature Premium GTCCC | 874,000,000 | 1,000,877,000 | 983,397,000 | 973,137,000 | 981,877,000 | 981,877,000 | 981,877,000 | 981,877,000 | 981,877,000 | 981,877,000 | 981,877,000 | 964,397,000 |
Mazda 6 2024 có khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt. Đây còn là mẫu xe có khả năng vận hành tốt, mang đến cho người dùng những trải nghiệm, những chuyến đi an toàn nhờ trang bị tiện nghi cùng các công nghệ an ninh cao cấp, chất lượng tốt nhất.
Các trang thiết bị tiện nghi ở mức tiêu chuẩn. Khoang hành lý của xe vừa đủ dùng.
Mazda 6 là mẫu sedan hạng D được yêu thích tại Việt Nam, nổi bật với thiết kế sang trọng, trang bị tiện nghi hiện đại và khả năng vận hành ấn tượng. Ra mắt lần đầu tiên vào năm 2002, Mazda 6 đã trải qua 4 thế hệ cải tiến đáng kể, từ những đường nét thể thao của thế hệ đầu tiên đến ngôn ngữ thiết kế KODO và công nghệ SkyActiv tiên tiến của thế hệ hiện tại.
Tại thị trường Việt Nam, Mazda 6 cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như Toyota Camry, Honda Accord và Kia K5. Mẫu xe này được đánh giá cao nhờ vào thiết kế thanh lịch, công nghệ hiện đại và mức giá hợp lý, đặc biệt phù hợp với những khách hàng trẻ tuổi yêu thích công nghệ và trải nghiệm lái thể thao.
Mazda 6 2024 tiếp tục sử dụng ngôn ngữ thiết kế KODO đặc trưng của hãng, tạo nên vẻ ngoài sang trọng và thể thao. Xe có kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) là 4.865 x 1.840 x 1.450 (mm), chiều dài cơ sở 2.830mm.
Phần đầu xe Mazda 6 được thiết kế với lưới tản nhiệt hình khiên cỡ lớn, mạ chrome sáng bóng, tạo nên sự sang trọng và hiện đại. Cụm đèn trước full LED với dải đèn LED chạy ban ngày hình chữ L độc đáo, cùng với cản trước góc cạnh, làm nổi bật sự thể thao và cá tính của xe.
Các chi tiết thiết kế này không chỉ nâng cao giá trị thẩm mỹ mà còn giúp Mazda 6 nổi bật trên thị trường mua bán ô tô Mazda. Nắp capo dập nổi và các chi tiết chrome được sử dụng tinh tế, mang lại cảm giác cao cấp và đặc biệt cho phần đầu xe.
Thân xe Mazda 6 được chú trọng với đường gân dập nổi kéo dài từ vòm bánh trước đến đèn hậu, tạo nên vẻ năng động và thể thao. Phần vai xe cao và đường mái vuốt xuống phía sau tạo dáng vẻ coupe thời trang. Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện và bộ mâm hợp kim đa chấu kích thước 17 inch cho phiên bản 2.0L và 19 inch cho phiên bản 2.5L thêm phần sang trọng.
Viền cửa sổ mạ chrome sáng bóng làm tăng sự lịch lãm của Mazda 6. Những yếu tố thiết kế này góp phần tạo nên một ngoại hình ấn tượng và thu hút sự chú ý.
Phần đuôi xe Mazda 6 được thiết kế gọn gàng nhưng sang trọng với cụm đèn hậu LED sắc sảo, nối liền bởi thanh chrome chạy ngang cốp sau, tạo cảm giác rộng rãi. Cản sau thể thao với ốp nhựa đen và ống xả kép (trên phiên bản Premium) làm tăng phần cá tính cho xe.
Nắp cốp sau có đường dập nổi tinh tế giúp cải thiện khí động học và tạo điểm nhấn cho đuôi xe. Logo Mazda ở chính giữa làm nổi bật sự sang trọng của đuôi xe.
Mazda 6 2024 có 5 tùy chọn màu sắc: Đỏ pha lê (Soul Red Crystal), Trắng ngọc trai (Snowflake White Pearl), Xám titanium (Machine Gray), Xanh đậm (Deep Crystal Blue), và Đen tuyền (Jet Black). Mỗi màu sắc đều mang đến vẻ đẹp riêng cho Mazda 6, từ sang trọng, lịch lãm đến thể thao.
Nội thất Mazda 6 được thiết kế theo phong cách tinh giản nhưng vẫn sang trọng và hiện đại. Không gian cabin rộng rãi, sử dụng các vật liệu cao cấp như da Nappa, ốp gỗ tự nhiên và kim loại sáng bóng, tạo cảm giác đẳng cấp cho người dùng.
Táp-lô Mazda 6 được thiết kế theo phong cách đối xứng, với màn hình trung tâm 8 inch đặt nổi trên mặt táp-lô. Các nút bấm điều khiển được bố trí gọn gàng, dễ thao tác. Cụm đồng hồ sau vô lăng kết hợp giữa đồng hồ analog truyền thống và màn hình kỹ thuật số 7 inch, hiển thị đầy đủ thông tin cần thiết cho người lái.
Vô lăng 3 chấu bọc da, tích hợp các nút điều khiển đa chức năng và lẫy chuyển số. Trên phiên bản cao cấp, vô lăng còn có tính năng sưởi, mang lại cảm giác thoải mái khi lái xe trong thời tiết lạnh.
Ghế ngồi Mazda 6 được bọc da cao cấp, với ghế lái chỉnh điện 10 hướng và nhớ 2 vị trí. Ghế hành khách phía trước chỉnh điện 6 hướng. Trên phiên bản Premium, ghế trước còn có tính năng thông gió và làm mát, mang lại sự thoải mái tối đa cho người dùng.
Hàng ghế sau rộng rãi, có thể gập 60:40 để tăng không gian chứa đồ. Tuy nhiên, so với một số đối thủ như Toyota Camry hay Honda Accord, không gian để chân ở hàng ghế sau của Mazda 6 có phần hạn chế hơn.
Mazda 6 sở hữu khoang hành lý rộng rãi với dung tích 480 lít, cho phép chứa các vali cỡ lớn hoặc túi golf dễ dàng. Nắp cốp mở rộng giúp việc xếp dỡ hành lý trở nên thuận tiện hơn, và hàng ghế sau có thể gập theo tỷ lệ 60:40 để mở rộng không gian chứa đồ khi cần thiết.
Bên trong khoang hành lý được trang bị thảm chống trầy xước, đèn chiếu sáng và móc treo đồ tiện lợi. Mặc dù không có tính năng đá cốp rảnh tay, thiết kế khoang hành lý của Mazda 6 vẫn được đánh giá cao trong thị trường mua bán ô tô tại Việt Nam vì khả năng chứa đồ linh hoạt và tiện dụng.
Mazda 6 2024 trang bị màn hình cảm ứng 8 inch với hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto. Phiên bản Premium có hệ thống âm thanh Bose 11 loa, trong khi các phiên bản khác sử dụng hệ thống 6 loa tiêu chuẩn. Xe còn trang bị đài AM/FM, kết nối Bluetooth, cùng cổng USB và AUX để đáp ứng nhu cầu giải trí.
Xe có điều hòa tự động 2 vùng, cửa gió hàng ghế sau và hệ thống lọc không khí trên phiên bản cao cấp. Các tiện ích bổ sung gồm cửa sổ trời chỉnh điện, gương chiếu hậu chống chói tự động, rèm che nắng cửa sau chỉnh điện, sạc điện thoại không dây, chìa khóa thông minh, khởi động nút bấm và phanh tay điện tử với chức năng giữ phanh tự động.
Mazda 6 cung cấp hai tuỳ chọn động cơ 2.0L và 2.5L:
Khi ngồi sau tay lái của Mazda 6, người lái sẽ cảm nhận sự kết hợp hoàn hảo giữa khả năng xử lý linh hoạt và ổn định trên đường trường. Hệ thống G-Vectoring Control Plus giúp cải thiện bám đường và giảm thiểu hiện tượng mất kiểm soát khi vào cua, rất hữu ích trong các tình huống lái xe thể thao hoặc trên những con đường quanh co. Cabin được thiết kế với khả năng cách âm tốt, giúp người lái và hành khách tận hưởng không gian yên tĩnh, ghế ngồi ôm sát cơ thể, tạo cảm giác an toàn và tự tin.
Mazda 6 nổi bật với công nghệ SkyActiv tiên tiến, mang lại khả năng tiết kiệm nhiên liệu tối ưu. Đối với động cơ 2.0L, mức tiêu hao nhiên liệu của Mazda 6 là khoảng 8,7 lít/100 km trong thành phố, 5,5 lít/100 km ngoài đô thị và 6,8 lít/100 km kết hợp.
Mazda 6 2024 được trang bị hệ thống phanh tiên tiến bao gồm ABS, EBD (phân bổ lực phanh điện tử) và BA (hỗ trợ phanh khẩn cấp). Xe cũng có phanh đĩa cả phía trước và phía sau để đảm bảo hiệu quả phanh tối ưu.
Các tính năng hỗ trợ lái gồm cảnh báo điểm mù, cảnh báo va chạm phía trước, hệ thống giữ làn đường và Cruise Control thích ứng. Khung gầm xe được gia cố bằng thép cường độ cao và hệ thống túi khí đa điểm, bao gồm túi khí trước, bên và rèm, đảm bảo an toàn toàn diện cho hành khách.
Trên thị trường hiện nay, Mazda 6 đối mặt với nhiều đối thủ cạnh tranh trong phân khúc sedan hạng trung, như Toyota Camry và Honda Accord. Dưới đây là một vài so sánh chính giữa Mazda 6 và các mẫu xe này.
Về thiết kế và kiểu dáng: Mazda 6 có phong cách thiết kế thể thao và sang trọng, với các đường nét mềm mại và sắc nét tạo nên vẻ hấp dẫn đặc trưng. Trong khi đó, Toyota Camry hướng tới sự đơn giản và truyền thống với thiết kế ít cầu kỳ hơn. Honda Accord, mặc dù hiện đại, nhưng có phần bảo thủ hơn so với Mazda 6, với kiểu dáng an toàn và ít nổi bật.
Về động cơ và khả năng vận hành: Mazda 6 cung cấp hai tùy chọn động cơ 2.0L và 2.5L, cho thấy sự linh hoạt và khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội so với Toyota Camry và Honda Accord. Dù động cơ của Camry và Accord cũng mạnh mẽ, Mazda 6 nổi bật với khả năng kết hợp sức mạnh và hiệu quả nhiên liệu, phù hợp với người tìm kiếm sự mạnh mẽ và tiết kiệm.
Về trang bị tiện nghi và an toàn: Mazda 6 cung cấp nhiều trang bị tiện nghi giải trí và tính năng an toàn hiện đại, đặc biệt là trên phiên bản cao cấp. So với Toyota Camry và Honda Accord, Mazda 6 có nhiều tiện nghi hơn. Tuy nhiên, về công nghệ an toàn, cả ba mẫu xe đều có nhiều tính năng hỗ trợ lái tiên tiến tương đương nhau.
Về giá bán: Mazda 6 thường có giá xe ô tô cạnh tranh trong phân khúc, với mức giá từ 859 triệu đồng cho phiên bản tiêu chuẩn đến 1,035 triệu đồng cho phiên bản cao cấp. Với mức giá hợp lý, người tiêu dùng có nhiều lựa chọn phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.
Mazda 6 là một mẫu xe sedan hạng trung xuất sắc với thiết kế tinh tế, tiện nghi hiện đại và khả năng vận hành mạnh mẽ. Với những trang bị an toàn đầy đủ và khả năng tiết kiệm nhiên liệu ưu việt, Mazda 6 xứng đáng là một trong những lựa chọn hàng đầu trong phân khúc này. Đặc biệt, khi xem xét mua bán xe Mazda 6, người dùng có thể yên tâm về trải nghiệm lái xe và mức độ an toàn khi chọn Mazda 6 cho các chuyến đi hàng ngày của mình.
Tên phiên bản | 2.0 Premium809 Triệu | 2.0 Premium GTCCC790 Triệu | 2.5 Signature Premium GTCCC874 Triệu |
---|---|---|---|
Động cơ/hộp số | |||
Kiểu động cơ | SkyActiv-G 2.0L | SkyActiv-G 2.0L | SkyActiv-G 2.5L |
Dung tích (cc) | 1.998 | 1.998 | 2.488 |
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 154/6000 | 154/6000 | 188/6000 |
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 200/4000 | 252/4000 | 252/4000 |
Hộp số | Tự động 6 cấp/6AT | Tự động 6 cấp/6AT | Tự động 6 cấp/6AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước / Front Wheel Drive | Cầu trước / Front Wheel Drive | Cầu trước / Front Wheel Drive |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | Xăng |
Kích thước/trọng lượng | |||
Số chỗ | 5 | 5 | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4865 x 1840 x 1450 | 4865 x 1840 x 1450 | 4865 x 1840 x 1450 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.830 | 2.830 | 2.830 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 165 | 165 | 165 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.600 | 5.600 | 5.600 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 480 | 480 | 480 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 62 | 62 | 62 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.520 | 1.520 | 1.550 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.970 | 1.970 | 2.000 |
Lốp, la-zăng | 225/55R17 (tùy chọn 255/45R19) | 225/55R17 (tùy chọn 255/45R19) | 255/45R19 |
Hệ thống treo/phanh | |||
Treo trước | MacPherson / MacPherson Struts | MacPherson / MacPherson Struts | MacPherson / MacPherson Struts |
Treo sau | Liên kết đa điểm / Multi-link | Liên kết đa điểm / Multi-link | Liên kết đa điểm / Multi-link |
Phanh trước | Đĩa thông gió / Ventilated disc | Đĩa thông gió / Ventilated disc | Đĩa thông gió / Ventilated disc |
Phanh sau | Đĩa / Solid disc | Đĩa / Solid disc | Đĩa / Solid disc |
Ngoại thất | |||
Đèn chiếu xa | LED | LED | LED |
Đèn chiếu gần | LED | LED | LED |
Đèn ban ngày | LED | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Có | Có | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có | Có | Có |
Đèn phanh trên cao | Không | Không | Không |
Gương chiếu hậu | Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding | Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding | Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding |
Sấy gương chiếu hậu | Không | Không | Không |
Gạt mưa tự động | Có | Có | Có |
Ăng ten vây cá | Không | Không | Không |
Cốp đóng/mở điện | Không | Không | Không |
Mở cốp rảnh tay | Không | Không | Không |
Nội thất | |||
Chất liệu bọc ghế | Da | Da | Da Nappa |
Điều chỉnh ghế lái | Có | Có | Có |
Nhớ vị trí ghế lái | Có | Có | Có |
Massage ghế lái | Không | Không | Không |
Điều chỉnh ghế phụ | Có | Có | Có |
Massage ghế phụ | Không | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Có | Có | Có |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Có | Có | Có |
Sưởi ấm ghế lái | Không | Không | Không |
Sưởi ấm ghế phụ | Không | Không | Không |
Bảng đồng hồ tài xế | Không | Không | Không |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Không | Không | Không |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | Da | Da |
Hàng ghế thứ hai | Gập 60/40 | Gập 60/40 | Gập 60/40 |
Chìa khoá thông minh | Có | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có | Có |
Điều hoà | Tự động 2 vùng độc lập | Tự động 2 vùng độc lập | Tự động 2 vùng độc lập |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Cửa kính một chạm | Có | Có | Có |
Cửa sổ trời | Có | Có | Có |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Không | Không |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Không | Không | Không |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Màn hình giải trí | Màn hình cảm ứng 8" | Màn hình cảm ứng 8" | Màn hình cảm ứng 8" |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Có | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Không | Không | Không |
Đàm thoại rảnh tay | Không | Không | Không |
Hệ thống loa | 11 | 11 | 11 |
Phát WiFi | Không | Không | Không |
Kết nối AUX | Có | Có | Có |
Kết nối USB | Có | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có | Có |
Sạc không dây | Không | Không | Không |
Hỗ trợ vận hành | |||
Trợ lực vô-lăng | Trợ lực điện / Electric power assisted steering | Trợ lực điện / Electric power assisted steering | Trợ lực điện / Electric power assisted steering |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không | Không | Không |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không | Không | Không |
Kiểm soát gia tốc | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Có | Có | Có |
Giữ phanh tự động | Có | Có | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Có | Có | Có |
Nhiều chế độ lái | Có | ||
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Có | ||
Công nghệ an toàn | |||
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | Không | Không |
Số túi khí | 6 | 6 | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Không | Không | Không |
Cảnh báo điểm mù | Có | Có | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Camera 360 | Có | Có | Có |
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Không | Không | Không |
Cảnh báo chệch làn đường | Có | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Có | Có | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | Không | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có | Có | Có |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không | Không | Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Không | Không | Không |