Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
Prestige 1.9 4X2 MT | 630,000,000 | 727,597,000 | 714,997,000 | 702,297,000 | 708,597,000 | 708,597,000 | 708,597,000 | 708,597,000 | 708,597,000 | 708,597,000 | 708,597,000 | 695,997,000 |
Prestige1.9 4X2 AT | 650,000,000 | 749,997,000 | 736,997,000 | 724,497,000 | 730,997,000 | 730,997,000 | 730,997,000 | 730,997,000 | 730,997,000 | 730,997,000 | 730,997,000 | 717,997,000 |
Type Z 1.9 4x4 AT | 850,000,000 | 973,997,000 | 956,997,000 | 946,497,000 | 954,997,000 | 954,997,000 | 954,997,000 | 954,997,000 | 954,997,000 | 954,997,000 | 954,997,000 | 937,997,000 |
Isuzu D-Max mang đến một làn gió mới cho dòng xe bán tải với nhiều nâng cấp quan trọng. Mặc dù đã thành công ở Thái Lan, D-Max trước đây không thực sự thu hút khách hàng Việt Nam, chủ yếu do thiết kế chưa bắt mắt và công nghệ còn hạn chế. Tuy nhiên, phiên bản mới này đã khắc phục những điểm yếu đó với thiết kế hiện đại và trang bị tiên tiến hơn.
Mặc dù không có lễ ra mắt lớn tại Việt Nam, Isuzu D-Max 2024 vẫn thu hút sự chú ý từ khách hàng nhờ những cải tiến đáng kể. Xe tiếp tục được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan. Để biết thêm chi tiết về những thay đổi và nâng cấp của D-Max 2024, hãy cùng tinbanxe.vn tìm hiểu xem D-Max 2024 có gì mới để thay đổi số phận tại Việt Nam.
Bước sang thế hệ mới, Isuzu D-Max 2024 hoàn toàn lột xác với ngoại hình hầm hố và gọn gàng hơn. Phiên bản cao cấp 1.9 AT 4×4 TYPE Z có kích thước tổng thể 5295 x 1860 x 1795 mm, trong khi hai phiên bản còn lại có kích thước 5295 x 1860 x 1785 mm.
Isuzu D-Max 2024 gây ấn tượng ngay từ cái nhìn đầu tiên với thiết kế đầu xe hiện đại và mạnh mẽ. Bộ lưới tản nhiệt cỡ lớn dạng 2 tầng độc đáo kết hợp hài hòa với cụm đèn pha Bi-LED Projector, mang đến vẻ ngoài cứng cáp và ấn tượng. Đèn pha được trang bị các tính năng tự động như căn chỉnh góc chiếu và bật/tắt tự động, cùng với dải đèn LED chạy ban ngày, tạo sự tiện nghi và an toàn khi lái xe vào ban đêm.
Ngoài ra, hốc đèn sương mù với cấu trúc 2 tầng giúp tăng cường khả năng chiếu sáng và làm nổi bật phong cách thể thao của D-Max 2024. Phiên bản Type Z 1.9 4x4 AT còn được trang bị camera trước và cảm biến hỗ trợ đỗ xe, nâng cao sự tiện lợi và an toàn khi điều khiển xe.
Phần thân của Isuzu D-Max 2024 được thiết kế theo phong cách vuông vức và hiện đại, với các chi tiết như gương chiếu hậu và tay nắm cửa được sơn đen nhám, tạo sự đồng bộ và sang trọng. Các đường gân dọc thân xe làm tăng vẻ mạnh mẽ, đồng thời cải thiện tính khí động học và sức mạnh tổng thể của xe.
Bộ la-zăng 17-18 inch trên các phiên bản, với thiết kế đa chấu hoặc nan quạt sơn đen, không chỉ làm tăng tính thể thao mà còn đảm bảo hiệu suất vận hành tối ưu. Các vòm bánh xe được ốp nhựa đen bóng, cùng với bậc bước tiện lợi giúp việc lên xuống xe dễ dàng hơn.
Phần đuôi của Isuzu D-Max 2024 nổi bật với thiết kế đèn hậu LED kiểu mới, gồm 2 khối vuông tách rời mang đến cái nhìn hiện đại và sang trọng. Cản sau được sơn đen cứng cáp, giúp khách hàng thuận tiện hơn khi chất đồ vào thùng xe.
Thùng hàng của D-Max có kích thước lớn, với chiều dài 1.485 mm, chiều rộng 1.530 mm và chiều cao 465 mm, phù hợp để chở nhiều đồ cồng kềnh. Phiên bản cao cấp còn trang bị camera lùi và cảm biến đỗ xe phía sau, giúp người lái dễ dàng hơn khi lùi xe và đỗ xe trong các khu vực chật hẹp.
Isuzu D-Max 2024 cung cấp 7 tùy chọn màu sơn ngoại thất cho khách hàng, bao gồm Xám, Xanh dương, Bạc, Đen, Cam, Trắng, và Trắng ngọc trai. Những lựa chọn màu sắc này không chỉ đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ đa dạng mà còn phù hợp với xu hướng và phong cách cá nhân của từng người. Đặc biệt, việc chọn lựa màu sắc phù hợp sẽ giúp dễ dàng trong mua bán ô tô và nâng cao giá trị thẩm mỹ của xe.
Khoang nội thất của Isuzu D-Max 2024 được thiết kế gọn gàng và đơn giản, mang lại cảm giác rộng rãi và thoáng đãng. So với trước đây, khoang cabin đã được nâng cấp mạnh mẽ, trở nên hiện đại và cao cấp hơn nhiều.
Khi bước vào khoang lái của Isuzu D-Max 2024, bạn sẽ thấy màn hình cảm ứng 9 inch lớn nhất phân khúc, đáp ứng đầy đủ nhu cầu giải trí và điều khiển. Vô lăng 3 chấu bọc da có thể điều chỉnh 4 hướng và tích hợp nhiều nút bấm tiện lợi, giúp tăng cường sự thoải mái và dễ dàng sử dụng. Phía sau vô lăng là bảng đồng hồ kết hợp giữa đồng hồ analog và màn hình 4.2 inch, cung cấp thông tin rõ ràng và dễ đọc.
Tap lô được trang trí với viền kim loại dày bản, tạo vẻ cao cấp. Các nút bấm cơ học được tái thiết kế với vỏ kim loại sáng bóng, nâng cao tính thẩm mỹ. Nếu bạn đang tìm hiểu thông tin để mua bán ô tô Isuzu, D-Max 2024 với thiết kế nội thất tinh tế này là một lựa chọn đáng cân nhắc.
Isuzu D-Max 2024 có ghế ngồi bọc nỉ hoặc da cao cấp, tùy thuộc vào phiên bản. Ghế lái có thể chỉnh điện 8 hướng hoặc chỉnh cơ 6 hướng, giúp bạn dễ dàng tìm được vị trí ngồi thoải mái. Ghế phụ có thể chỉnh cơ 4 hướng, mang đến sự tiện lợi khi điều chỉnh.
Hàng ghế sau rộng rãi hơn so với phiên bản trước, với không gian để chân thoải mái. Xe còn trang bị cửa gió điều hòa riêng cho hàng ghế sau, giúp hành khách cảm thấy dễ chịu hơn trong các chuyến đi dài. Chất liệu bọc ghế là nỉ cao cấp hoặc da, tùy vào phiên bản, đảm bảo sự thoải mái và hỗ trợ tốt trong mọi hành trình.
Isuzu D-Max 2024 mang đến một loạt trang bị tiện nghi hiện đại, đáp ứng nhu cầu giải trí và sự tiện lợi cho người sử dụng. Mẫu xe này có tùy chọn dàn điều hòa với hệ thống chỉnh tay hoặc tự động 2 vùng độc lập, cùng với cửa gió hàng ghế sau giúp làm mát cabin hiệu quả.
Hệ thống giải trí của D-Max 2024 bao gồm màn hình cảm ứng kích thước 7-9 inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay, Android Auto, Bluetooth và USB. Dàn âm thanh đa dạng từ 4 đến 8 loa, ổ cắm điện 12V, 120W và chìa khóa thông minh với chức năng khởi động bằng nút bấm đều được trang bị để nâng cao sự tiện nghi. Đặc biệt, tính năng khởi động từ xa giúp làm mát cabin trước khi bạn bước lên xe, mang lại sự thoải mái tối đa.
Isuzu D-Max 2024 trang bị động cơ dầu tăng áp 1.9 lít, sản sinh công suất tối đa 150 mã lực tại 3.600 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 350 Nm tại 1.800 - 2.600 vòng/phút. Động cơ kết hợp với hộp số sàn hoặc số tự động 6 cấp, mang lại hiệu suất mạnh mẽ và linh hoạt. Phiên bản Type Z còn được trang bị tính năng gài cầu điện tử và khóa vi sai cầu sau, nâng cao khả năng vận hành trên địa hình khó.
Với khoảng sáng gầm từ 225 đến 235 mm, Isuzu D-Max 2024 có khả năng lội nước nâng lên 800 mm, giúp xe vận hành tốt hơn trong mùa mưa và các điều kiện đường xá khó khăn. Hệ thống giảm xóc được cải thiện với thanh đòn kép phía trước cao hơn và treo sau dạng lá bền bỉ, đảm bảo sự ổn định và khả năng vận hành vượt trội trên nhiều loại địa hình.
Isuzu D-Max 2024 không thiếu các trang bị an toàn, cạnh tranh với các đối thủ như Ford Ranger và Toyota Hilux. Danh sách an toàn bao gồm từ 2 đến 7 túi khí, hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), phân phối lực phanh điện tử (EBD), và hỗ trợ phanh khẩn cấp. Hệ thống cân bằng điện tử (ESC), kiểm soát lực kéo, hỗ trợ khởi hành ngang dốc và hỗ trợ xuống dốc cũng được trang bị để nâng cao khả năng điều khiển và an toàn khi lái xe.
Các tính năng bổ sung như cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang và hỗ trợ đỗ xe giúp người lái dễ dàng hơn trong các tình huống phức tạp. Đặc biệt, phiên bản Type Z còn có thêm tính năng cảnh báo va chạm và camera lùi. D-Max 2024 có các trang bị an toàn tiêu chuẩn và một số công nghệ cao cấp, tuy nhiên, tính năng hỗ trợ chuyển làn hoặc giữ làn vẫn chưa được trang bị trên phiên bản mới.
Thị trường xe bán tải tại Việt Nam ngày càng sôi động với sự cạnh tranh gay gắt giữa các thương hiệu. Isuzu D-Max, với bề dày lịch sử và độ bền bỉ đã khẳng định được vị thế của mình. Tuy nhiên, để đưa ra quyết định lựa chọn phù hợp, người tiêu dùng cần có cái nhìn tổng quan về những đối thủ cạnh tranh trực tiếp như Ford Ranger, Toyota Hilux, Mitsubishi Triton và Nissan Navara.
Về thiết kế: Isuzu D-Max sở hữu thiết kế mạnh mẽ và nam tính với lưới tản nhiệt lớn và đèn pha sắc sảo. Thân xe có các đường gân nổi, tạo vẻ cứng cáp. Ford Ranger nổi bật với thiết kế hiện đại và trẻ trung, với các đường cắt sắc nét và đèn pha sắc sảo. Toyota Hilux có phong cách thiết kế truyền thống, với đầu xe vuông vắn và đèn pha đơn giản, nhấn mạnh sự bền bỉ. Mitsubishi Triton mang đến vẻ ngoài hầm hố với lưới tản nhiệt lớn và đèn pha sắc sảo, trong khi Nissan Navara có thiết kế hiện đại và thể thao với các đường gân nổi.
Về trang bị tiện nghi và an toàn: Isuzu D-Max trang bị màn hình cảm ứng, kết nối Bluetooth và điều hòa tự động, cùng hệ thống an toàn cơ bản như ABS, EBD và cân bằng điện tử. Ford Ranger có trang bị tiện nghi đa dạng hơn, bao gồm hệ thống thông tin giải trí SYNC, kết nối Apple CarPlay/Android Auto, và hệ thống âm thanh chất lượng cao, với hệ thống an toàn phong phú. Toyota Hilux tập trung vào tính thực dụng với trang bị tiện nghi đơn giản và hệ thống an toàn cơ bản. Mitsubishi Triton tương đương với D-Max về trang bị tiện nghi và an toàn. Nissan Navara có trang bị tiện nghi đầy đủ và hệ thống an toàn tốt.
Về động cơ và khả năng vận hành: Isuzu D-Max trang bị động cơ diesel mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu và vận hành ổn định trên nhiều địa hình. Ford Ranger có tùy chọn động cơ diesel hoặc xăng, với động cơ EcoBlue mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu và khả năng vận hành linh hoạt. Toyota Hilux sử dụng động cơ diesel bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp với điều kiện đường xá Việt Nam. Mitsubishi Triton cũng có động cơ diesel mạnh mẽ và khả năng off-road tốt. Nissan Navara cung cấp động cơ diesel hoặc xăng với tùy chọn động cơ tăng áp mạnh mẽ, cho khả năng vận hành linh hoạt.
Về giá bán: Isuzu D-Max có giá xe cạnh tranh, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng. Ford Ranger có giá bán cao hơn D-Max nhưng trang bị nhiều tính năng hơn. Toyota Hilux có giá xe ô tô ổn định, lý tưởng cho những người ưu tiên thương hiệu Toyota. Mitsubishi Triton cũng có giá xe cạnh tranh, trong khi Nissan Navara có nám khá cạnh tranh, tương đương với các đối thủ trong phân khúc.
Isuzu D-Max 2024 đã thực hiện những cải tiến quan trọng về thiết kế và công nghệ, nâng cao hình ảnh và hiệu suất của mẫu xe. Tuy nhiên, để cạnh tranh sòng phẳng với các đối thủ trong phân khúc bán tải, D-Max 2024 vẫn cần thêm thời gian và điều chỉnh. Nếu bạn đang tìm hiểu thông tin để mua bán xe Isuzu D-Max, mẫu xe này là lựa chọn đáng cân nhắc với những cải tiến vượt trội về công nghệ và tiện nghi.
Tên phiên bản | Prestige 1.9 4X2 MT630 Triệu | Prestige1.9 4X2 AT650 Triệu | Type Z 1.9 4x4 AT850 Triệu |
---|---|---|---|
Động cơ/hộp số | |||
Kiểu động cơ | RZ4E Common rail, Intercooler, VGS Turbo, 1.9L, i4 | RZ4E Common rail, Intercooler, VGS Turbo, 1.9L, i4 | RZ4E Common rail, Intercooler, VGS Turbo, 1.9L, i4 |
Dung tích (cc) | 1.898 | 1.898 | 1.898 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 150/3600 | 150/3600 | 150/3600 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 350/1800-3600 | 350/1800-3600 | 350/1800-3600 |
Hộp số | Số sàn 6 cấp | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp |
Hệ dẫn động | RWD | RWD | 4WD |
Loại nhiên liệu | Diesel | Diesel | Diesel |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 7,7 | 7,7 | |
Kích thước/trọng lượng | |||
Số chỗ | 5 | 5 | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 5265 x 1870 x 1785 | 5265 x 1870 x 1785 | 5265 x 1870 x 1790 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.125 | 3.125 | 3.125 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 235 | 235 | 240 |
Bán kính vòng quay (mm) | 6,1 | 6,1 | 6,1 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 76 | 76 | 76 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.820 | 1.840 | 1.945 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.590 | 2.590 | 2.680 |
Lốp, la-zăng | 255/65R17 | 255/65R17 | 265/60R18 |
Hệ thống treo/phanh | |||
Treo trước | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo xoắn, giảm chấn thuỷ lực | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo xoắn, giảm chấn thuỷ lực | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo xoắn, giảm chấn thuỷ lực |
Treo sau | Nhíp | Nhíp | Nhíp |
Phanh trước | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Phanh sau | Tang trống | Tang trống | Tang trống |
Ngoại thất | |||
Đèn chiếu xa | Bi LED Projector | Bi LED Projector | Bi LED Projector |
Đèn chiếu gần | Bi LED Projector | Bi LED Projector | Bi LED Projector |
Đèn ban ngày | LED | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Không | Không | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không | Không | Có |
Đèn hậu | HALOGEN | HALOGEN | LED |
Đèn phanh trên cao | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Gập cơ, chỉnh điện | Gập cơ, chỉnh điện | Gập điện, chỉnh điện |
Gạt mưa tự động | Không | Không | Có |
Nội thất | |||
Chất liệu bọc ghế | Nỉ cao cấp | Nỉ cao cấp | Da |
Bảng đồng hồ tài xế | Màn hình analog kết hợp digital, 4.2 inch | Màn hình analog kết hợp digital, 4.2 inch | Màn hình analog kết hợp digital, 4.2 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Urathane | Urathane | Da |
Hàng ghế thứ hai | Gập 60/40 | Gập 60/40 | Gập 60/40 |
Chìa khoá thông minh | Không | Không | Có |
Khởi động nút bấm | Không | Không | Có |
Điều hoà | Cơ (01 vùng) | Cơ (01 vùng) | Tự động (02 vùng) |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Cửa kính một chạm | Có (ghế lái) | Có (ghế lái) | Có (ghế lái) |
Tựa tay hàng ghế trước | Có | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Màn hình trung tâm | Màn hình cảm ứng 7 inch | Màn hình cảm ứng 7 inch | Màn hình cảm ứng 9 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Không | Không | Có |
Kết nối Android Auto | Không | Không | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có | Có |
Hệ thống loa | 4 | 4 | 8 |
Kết nối AUX | Có | Có | Có |
Kết nối USB | Có | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có | Có |
Ghế lái chỉnh điện | Có (08 hướng) | ||
Hỗ trợ vận hành | |||
Trợ lực vô-lăng | Thủy lực | Thủy lực | Thủy lực |
Công nghệ an toàn | |||
Số túi khí | 2 | 2 | 7 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Có | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Không | Có |
Cảm biến lùi | Không | Không | Có |
Camera lùi | Không | Không | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | Không | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | Có | Có |