Thông số chính Honda Ridgeline | |
Kiểu dáng | |
Động cơ | I – VTEC V6 3.5L |
Hộp số | AT |
Dung tích (cc) | 3.471 |
Chỗ ngồi | 5 |
Năm SX | 2020 |
Xem thông số đầy đủ hơn |
Honda Ridgeline Sport 2022 mới xuất hiện gần đây nhất sau 2 năm vắng bóng trên thị trường.
Dòng xe này đã được thương hiệu Honda ra mắt với nhiều nâng cấp nổi bật, đi kèm với đó là công nghệ hiện đại và khối động cơ vận hành mạnh mẽ.
Sự xuất hiện của dòng xe Honda Ridgeline Sport 2022 hứa hẹn sẽ gây sức ép cạnh tranh khá lớn lên với những dòng xe trong cùng phân khúc như Ford Raptor, Toyota Tacoma hay Chevrolet Colorado.
Thiết kế vô lăng & táp lô
Honda Ridgeline Sport 2022 có kích thước chiều dài cơ sở ở mức 3180 (mm) chính vì vậy ngay từ khi bước vào bên trong khoang cabin bạn đã có thể cảm nhận được sự rộng rãi tối ưu. Không chỉ vậy, khoảng cách giữa hai trục bánh lớn cũng giúp cho dòng xe này có được trọng tâm vững vàng hơn.
Ưu điểm lớn nhất trong thiết kế ghế ngồi của dòng xe Honda Ridgeline Sport 2022 đó chính là ghế lái được trang bị chức năng điều chỉnh 8 hướng linh hoạt, đi kèm với đó còn có chức năng massage hiện đại giúp cho người lái xe có thể điều khiển chiếc xe của mình một cách linh hoạt, tư thế ngồi lái cũng thoải mái hơn trong những chuyến đi xa.
Thiết kế đầu xe
Honda Ridgeline Sport 2022 có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 5334 x 1996 x 1783 (mm) – diện mạo của dòng xe này đậm chất của những mẫu xe bán tải hiện nay.
Honda Ridgeline Sport 2022 có thiết kế phần trụ A thoải dài về phía sau, chính kiểu thiết kế này cũng giúp cho người lái xe có được tầm quan sát tốt nhất khi ngồi trên xe. Không chỉ vậy, mẫu xe này còn được trang bị bộ vành có kích thước 18 inch với 2 tone màu vô cùng đặc sắc, dòng xe này được đánh giá cao bởi sự nam tính và khỏe khoắn.
Thiết kế phần đuôi của Honda Ridgeline Sport 2022 không có quá nhiều khác biệt so với những đối thủ trong cùng phân khúc, dòng xe này có nắp thùng hình chữ nhật được đặt trên phần cản sau khá to bản. Không chỉ vậy, Honda Ridgeline 2022 còn được tích hợp với bậc lên xuống giúp cho thao tác của người dùng được thuận tiện nhất.
Màu sắc xe Honda Ridgeline Sport
Trang bị tiện nghi giải trí
Những tính năng tiện nghi của dòng xe Honda Ridgeline Sport 2022 được Honda đầu tư vô cùng kỹ lưỡng. Cụ thể dòng xe này sử dụng hệ thống điều hòa tự động 2 vùng phân bổ luồng khí mát về phía người lái và ghế phụ giúp cho người ngồi trên xe cảm nhận được sự tươi mát hơn ở dòng xe này.
Động cơ vận hành
Mang đến sức mạnh vận hành nổi bật cho dòng xe Honda Ridgeline Sport 2022 đó chính là khối động cơ I – VTEC V6, có dung tích 3.5L – động cơ này có khả năng sản sinh mức công suất cực đại ở mức 280 mã lực và mô men xoắn cực đại ở mức 355 Nm.
So sánh giá xe trong cùng phân khúc
Dự kiến khi về Việt Nam, giá bán của dòng xe Honda Ridgeline Sport 2022 sẽ hơn 1 tỷ đồng. So với đối thủ Chevrolet Colorado (Giá niêm yết từ 614 – 819 triệu đồng) thì giá bán của mẫu xe Honda cao hơn rất nhiều, mức chênh lệch giữa hai dòng xe này lên tới hàng trăm triệu đồng.
Đánh giá xe Honda Ridgeline Sport 2022 về khoang hành lý
Trang bị tính năng an toàn
Trang bị an toàn của dòng xe Honda Ridgeline Sport 2022 được đánh giá phù hợp với tiêu chuẩn chung chính vì vậy bạn hoàn toàn có thể yên tâm hơn rất nhiều khi sử dụng xe.
Cụ thể dòng xe này có những trang bị như: Hệ thống tránh va chạm với cảnh báo va chạm phía trước hệ thống trợ giúp giữ làn, cảnh báo lệch làn, kiểm soát hành trình thích ứng…
Kiểu động cơ | |
Dung tích (cc) | |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | |
Hộp số | |
Hệ dẫn động | |
Loại nhiên liệu | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | |
Cần số điện tử | |
Loại pin | |
Tầm hoạt động (km) | |
Thời gian sạc nhanh |
Số chỗ | |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | |
Chiều dài cơ sở (mm) | |
Khoảng sáng gầm (mm) | |
Bán kính vòng quay (mm) | |
Thể tích khoang hành lý (lít) | |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | |
Trọng lượng bản thân (kg) | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | |
Lốp, la-zăng |
Treo trước | |
Treo sau | |
Phanh trước | |
Phanh sau |
Đèn chiếu xa | |
Đèn chiếu gần | |
Đèn ban ngày | |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn hậu | |
Gương chiếu hậu | |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện | |
Đèn phanh trên cao | |
Mở cốp rảnh tay | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu |
Chất liệu bọc ghế | |
Ghế lái chỉnh điện | |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Ghế phụ chỉnh điện | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | |
Hàng ghế thứ hai | |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình trung tâm | |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Cửa sổ trời | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | |
Kết nối WiFi | |
Massage ghế lái | |
Massage ghế phụ | |
Sạc không dây | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Hàng ghế thứ ba | |
Cửa hít | |
Lọc không khí | |
Sưởi vô-lăng | |
Điều hướng (bản đồ) | |
Apple CarPlay và Android auto | |
Chất liệu nội thất | |
Điều khiển bằng cử chỉ | |
Sấy vô-lăng | |
Kiểm soát chất lượng không khí | |
Kính hai lớp | |
Kính tối màu |
Trợ lực vô-lăng | |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop) | |
Phanh điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Kiểm soát gia tốc | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | |
Nhiều chế độ lái | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | |
Phanh tay điện tử | |
Khởi động từ xa | |
Cảnh báo tiền va chạm | |
Đánh lái bánh sau | |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động | |
Giới hạn tốc độ |
Số túi khí | |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Cảm biến áp suất lốp | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảm biến khoảng cách phía trước | |
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang | |
Hỗ trợ chuyển làn | |
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga) | |
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành |
Phiên bản | Giá niêm yết | Xuất xứ | |
Honda Ridgeline Sport | 1,450,000,000 VND | Nhập khẩu | |
Xem so sánh |
/ 10