•  196/1/29 Cộng Hòa, P.12, TP.HCM

Cách Phân Loại Dòng Xe và Các Phân Khúc Ô Tô tại Việt Nam

Theo dõi Tinbanxe trên

Không phải mọi kiểu xe đều xuất hiện tại tất cả các quốc gia, tên gọi của chúng thậm chí còn khác nhau tùy theo khu vực và giai đoạn phát triển. Dựa trên các đặc trưng như kích thước thân xe, khung xe, mục đích sử dụng hay dung tích xi-lanh,... các xe được phân loại thành các phân khúc A, B, C, D,... hoặc theo các loại xe như Sedan, Hatchback, SUV, Crossover, Pick-up,...

Trên thực tế, xe hơi có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, trong đó phân khúc là một trong những tiêu chí phổ biến nhất. Tuy nhiên, việc phân chia này không áp dụng rộng rãi đối với tất cả các loại xe. Mỗi khi có một thế hệ xe mới, các hãng thường điều chỉnh kích thước để đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng. Do đó, việc phân biệt các dòng xe và phân khúc xe ô tô tại Việt Nam thường có những điểm chung, tuy nhiên vẫn có những trường hợp đặc biệt.

Nếu bạn không phải là người đam mê ô tô hoặc không rành về ngôn ngữ chuyên ngành, thế giới của xe hơi và các thuật ngữ trong ngành có thể khiến bạn cảm thấy lạ lẫm. Đặc biệt, đối với những người không chuyên nghiệp hoặc lần đầu tiên muốn mua xe, việc hiểu biết về các loại xe như Sedan, SUV, Crossover, MPV... có thể gây ra sự bối rối. Tuy nhiên, học cách phân biệt giữa chúng không chỉ giúp bạn tăng kiến thức cơ bản mà còn giúp bạn chọn lựa được chiếc xe mà bạn thực sự hài lòng.

Các loại xe ô tô tại Việt Nam

Khi nói đến các loại xe ô tô, có thể bạn nghĩ đến công dụng (xe con, xe tải), hình thức (sedan, SUV...), phân khúc (A, B, C...), hoặc loại hộp số (số sàn, số tự động). Có nghĩa là cách phân loại sẽ xác định loại xe mà chúng ta đang thảo luận.

Khi ra đường, bạn có thể thấy nhiều loại ô tô khác nhau: từ xe con, xe tải, xe khách, xe container, xe cẩu đến xe rác... Trong phạm vi xe con (được thiết kế để chở người), có nhiều biến thể với các hình dáng, kích thước, cấu trúc và công dụng khác nhau. Điều này làm cho việc hiểu biết về cách phân loại các loại xe hơi trở nên phức tạp hơn. Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về cách phân loại xe hơi để làm rõ điều này.

Vậy có những loại ô tô nào?

Thực tế, việc phân loại các loại xe không hề đơn giản và có thể không được thực hiện một cách toàn diện. Cách gọi tên một loại xe có thể phục vụ cho một mục đích cụ thể hoặc chỉ đơn giản là một thói quen của người dùng, được truyền đạt từ thế hệ này sang thế hệ khác. Điều này còn phụ thuộc vào quy định và thói quen của từng quốc gia. Nhưng quan trọng nhất, cách phân loại xe hơi thường chỉ mang tính tương đối và phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể ở từng quốc gia, bao gồm cả Việt Nam.

1. Theo công dụng

  • Xe con (xe du lịch): Bao gồm xe 5 chỗ, 7 chỗ, 9 chỗ, và 16 chỗ.
  • Xe khách: Bao gồm các loại 25 chỗ, 50 chỗ và xe giường nằm.
  • Xe bán tải: Bao gồm các loại chở 2-4 người cùng hàng hóa.
  • Xe tải (chở hàng): Bao gồm xe tải nhỏ và xe tải lớn.
  • Xe chuyên dùng: Bao gồm xe chở rác, xe cẩu, xe trộn bê tông và các loại xe đặc biệt khác.

2. Theo kích thước

Đây là cách phân loại dựa vào kích cỡ xe (cũng được áp dụng ở Mỹ):

  • Hạng xe nhỏ (Mini)
  • Hạng xe nhỏ gọn (Compact)
  • Hạng xe trung (Midsize)
  • Hạng xe lớn (Large)

3. Theo loại nhiên liệu sử dụng

Phân loại theo loại động cơ sử dụng:

  • Xe sử dụng động cơ xăng
  • Xe sử dụng động cơ diesel
  • Xe sử dụng động cơ điện
  • Xe sử dụng kết hợp nhiều nguồn năng lượng (Hybrid)

4. Theo số chỗ ngồi (ô tô con)

  • Xe 2 chỗ
  • Xe 4-5 chỗ
  • Xe 7 chỗ
  • Xe 12; 15 chỗ..

5. Các loại xe ô tô con - theo kết cấu thân xe

Theo cách phân loại này, các dòng xe được chia thành:

  • Hatchback (Xe có cánh sau mở lên)
  • SUV - Xe thể thao đa dụng
  • Crossover - Xe lai đa dụng
  • MPV - Dòng xe đa dụng
  • Coupe - Xe thể thao hai cửa
  • Convertible - Xe mui trần
  • Pickup - Xe bán tải
  • Limousine - Xe sang trọng

 

6. Phân hạng các phân khúc xe ô tô

Cách này dựa trên tiêu chuẩn châu Âu, phân loại các xe dựa trên chiều dài và kích thước. Ở Việt Nam, khi giới thiệu hoặc đánh giá các mẫu xe, chúng ta thường sử dụng các ký hiệu chữ cái để phân loại các phân khúc xe ô tô như sau:

  • Phân khúc hạng A (Mini Class Vehicles - Ví dụ: Daewoo Matiz, Kia Morning)
  • Phân khúc hạng B (Small Class Vehicles - Ví dụ: Ford Fiesta, Hyundai i20, Toyota Yaris)
  • Phân khúc hạng C (Sub-Medium Class Vehicles - Ví dụ: Ford Focus, Honda Civic, Kia Forte, Chevrolet Cruze)
  • Phân khúc hạng D (Top-Middle Class Vehicles - Ví dụ: Ford Mondeo, Toyota Camry, Honda Accord)
  • Phân khúc hạng E (Upper Class Vehicles - Ví dụ: Mercedes E-Class, BMW Serie 5, Audi A6)
  • Phân khúc hạng F (Luxury Class Vehicles - Ví dụ: Mercedes S-Class, BMW Serie 7, Audi A8)
  • Phân khúc hạng M (Multi Purpose Cars - MPC / MPV - Ví dụ: Toyota Innova, Mitsubishi Grandis)
  • Phân khúc hạng J (Crossover Utility Vehicle / Sport Utility Vehicle - Ví dụ: Ford Escape, Toyota Land Cruiser)
  • Phân khúc hạng S (Super Luxury Vehicle)

 

Những dòng xe ô tô mà bạn thường gặp.

Thông tin về các loại xe ô tô và phân khúc chúng cũng đã trở nên phổ biến trên internet, bao gồm nhiều dòng xe và phân khúc khác nhau. Hiện nay, cách phân chia các dòng xe ô tô (như sedan, SUV, coupe, hatchback,..) thường dựa trên thiết kế nội ngoại thất và kết cấu khung gầm của xe. Mặc dù có nhiều mẫu xe mới có vóc dáng lai tạp, nhưng vẫn có nhiều dòng xe theo thiết kế truyền thống. Để giúp các bạn dễ dàng phân biệt hơn, Tin bán xe sẽ giới thiệu các loại xe ô tô thông dụng mà bạn thường thấy trên đường phố tại Việt Nam, bao gồm sedan, hatchback, SUV, bán tải và CUV,...

Dòng xe Sedan

Sedan là một trong những dòng xe phổ biến nhất trên thế giới hiện nay. Đây là các xe có cấu trúc 3 khoang hoàn toàn riêng biệt: khoang động cơ, khoang người ngồi và khoang hành lý. Sedan thường có gầm thấp, 4 cửa, và chỗ ngồi cho 4 hoặc 5 người.

Loại xe này được thiết kế chủ yếu để phục vụ cho việc đi lại hàng ngày và không đặc biệt thích hợp cho việc vận chuyển hàng hóa do không gian hạn chế. Điểm mạnh của sedan là việc có một cabin riêng biệt, giúp xe có khả năng cách âm tốt hơn và tạo ra cảm giác thoải mái hơn so với các loại xe khác.

Trong phân khúc sedan, có những mẫu xe phổ biến như Toyota Vios, Honda City, Nissan Sunny, Suzuki Ciaz cùng những mẫu cao cấp như Toyota Camry, Honda Accord, Mazda 6, Nissan Teana, Mercedes-Benz E-class sedan và Mercedes-Benz C-class sedan...

Dòng xe HatchBack

Hatchback là một dòng xe thường có kích thước nhỏ hoặc trung, thích hợp cho cá nhân hoặc gia đình có nhu cầu chở nhiều hành lý. Đặc điểm nổi bật của hatchback là thiết kế phần đuôi xe không kéo dài thành cốp như sedan, mà thay vào đó là một cửa sau có khả năng mở và gập xuống, tạo ra không gian lớn cho việc xếp đồ.

Trong thị trường Việt Nam, có những mẫu hatchback rất phổ biến như Kia Morning, Hyundai Grand I10, Chevrolet Spark, Ford Fiesta, Toyota Yaris, Mercedes A-class. Những mẫu này thường có thiết kế nhỏ gọn, linh hoạt, phù hợp với nhu cầu di chuyển trong điều kiện giao thông đô thị, đặc biệt là trong giờ cao điểm.

Ở châu Âu, dòng hatchback thường có thêm biến thể wagon hoặc station-wagon, là phiên bản mở rộng của hatchback với một phần đuôi xe dài hơn, được thiết kế để chở hàng hóa, ví dụ như Maruti Suzuki và Chevrolet Vega Kammback.

Dòng xe SUV (Sport Utility Vehicle) hay còn được gọi là xe thể thao đa dụng

SUV, viết tắt của Sport Utility Vehicle, là một loại xe thể thao đa dụng truyền thống được thiết kế với gầm cao và kết cấu khung gầm tương tự như xe tải (body on frame). Chúng thường có thân xe vuông vức, khoang hành khách thông với khoang hành lý.

Sự nhầm lẫn giữa SUV và Crossover thường xuyên xảy ra do cả hai loại xe đều có những đặc điểm chung như khoảng sáng gầm xe cao, bánh xe lớn, và thiết kế ngoại thất mạnh mẽ và nam tính. Tuy nhiên, SUV có khả năng chạy đường dài và off-road tốt hơn nhờ được xây dựng trên khung gầm chắc chắn, giống như xe tải hạng nhẹ, và được trang bị hệ thống lái dẫn động cùng thiết kế đơn giản và mạnh mẽ. Do đó, các đường nét thiết kế ngoại thất của SUV thường được thiết kế vuông vức, nam tính và mạnh mẽ.

Một số dòng SUV truyền thống phổ biến trên thị trường Việt Nam bao gồm Toyota Land Cruiser, Toyota Fortuner, Ford Everest, Mitsubishi Pajero Sport, Lexus GX 460, Lexus LX 570, và nhiều mẫu khác.

Dòng xe Crossover (CUV)

Crossover (hay tên đầy đủ là Crossover Utility Vehicle - CUV) là sự kết hợp giữa SUV truyền thống và xe đô thị (thường là các mẫu Sedan). Các mô hình Crossover thường giữ lại gầm cao như SUV nhưng thiết kế của chúng thường phức tạp và màu mè hơn. Thực tế, để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, một hãng xe có thể sản xuất cả SUV và Crossover, do đó, các hãng thường điều chỉnh thiết kế để làm cho hai dòng xe này gần nhau hơn. Đây là một giải pháp linh động cho những người sống ở thành thị nhưng muốn có phong cách của SUV, vì vậy việc gọi Crossover là SUV vẫn được chấp nhận.

Ví dụ, trong dòng xe của Lexus, mẫu LX570 được coi là SUV, trong khi RX350 lại được xem xét là một chiếc Crossover. Một ví dụ khác là mẫu xe Captiva của Chevrolet, mặc dù vẻ ngoại hình giữa chúng khá giống nhau, nhưng Captiva thường được xem xét là một chiếc CUV. Bởi vì nhu cầu sử dụng của người dùng rất đa dạng, các nhà sản xuất thường điều chỉnh thiết kế để làm cho hai dòng xe này trở nên "tiệm cận" nhau hơn.

Các dòng xe Crossover phổ biến tại Việt Nam bao gồm Honda CR-V, Honda HR-V, Hyundai Tucson, Mazda CX-5, Mitsubishi Outlander, và nhiều mẫu khác.

Dòng xe MPV / Minivan – xe đa dụng

Minivan hoặc MPV (Multi-Purpose Vehicle) là dòng xe thường được sử dụng cho gia đình, có khả năng linh hoạt chuyển đổi giữa việc chở người và hàng hóa. MPV thường có gầm cao hơn so với sedan nhưng thấp hơn so với crossover hoặc SUV. Chiếc MPV phổ biến nhất trên thị trường Việt Nam là Toyota Innova, thường được các tổ chức, doanh nghiệp hoặc gia đình sử dụng để chở nhân viên hoặc hàng hóa. Gần đây, Mitsubishi Xpander cũng đã trở thành một trong những mẫu xe bán chạy nhất tại Việt Nam.

Dòng xe này được thiết kế đặc biệt để chở hành khách hoặc hàng hóa. Điểm nổi bật của MPV là phần đầu ngắn, phần thân xe dài, rộng và cao hơn, giúp tối đa hóa hiệu suất khi di chuyển và có khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Gầm xe của MPV thấp hơn so với SUV hoặc Crossover nhưng cao hơn so với Sedan và Hatchback. Xe được thiết kế để đảm bảo sự an toàn và thoải mái cho hành khách, với động cơ tiết kiệm nhiên liệu và hàng ghế có thể gập linh hoạt để chở hàng hóa.

Các mẫu MPV/Minivan phổ biến ở Việt Nam bao gồm Kia Rondo, Kia Carens, Mitsubishi Grandis và Mitsubishi Xpander. Trong số này, Toyota Innova là một trường hợp đặc biệt, với thiết kế thân hình giống xe MPV nhưng khung gầm được xây dựng dựa trên xe tải.

Dòng xe Coupe – xe thể thao

Coupe là một dạng xe ô tô có hai cửa và hai ghế ngồi (hoặc bổ sung thêm hai ghế phụ ở phía sau), với mui xe kín và phần mái kéo dài xuống tận đuôi, tạo ra thiết kế độc đáo và hầm hố. Xe coupe thường được trang bị động cơ công suất lớn và không có trụ B, tạo nên vẻ thể thao và sang trọng.

Một khái niệm gây tranh cãi gần đây là "coupe 4 cửa", được giới thiệu bởi chiếc CLS của Mercedes vào năm 2003. Mặc dù coupe 4 cửa trông giống như sedan từ bên ngoài, nhưng điểm khác biệt chính là mui xe kéo dài xuống tận đuôi, giống với thiết kế truyền thống của coupe, chứ không phải thiết kế cốp xe như trên sedan. Mặc dù khái niệm này đã xuất hiện từ lâu, nhưng vẫn gây tranh cãi và không được chấp nhận rộng rãi. Nhiều người tiếp tục sử dụng ngôn từ "sedan" thay vì "coupe 4 cửa". Các mẫu xe coupe 4 cửa bao gồm Porsche Panamera, Audi A5 Sportback, A7 Sportback và nhiều mẫu khác.

Dòng xe Convertible (Cabriolet) là các mẫu coupe có thiết kế mui gập, cho phép mui xe mở ra, tạo ra trải nghiệm lái xe ngoài trời. Các mẫu xe coupe phổ biến bao gồm Audi TT, Toyota 86, Hyundai Coupe, Kia Forte Coupe. Ngày nay, có nhiều mẫu coupe kết hợp với sedan, có thiết kế 4 cửa và 4 chỗ ngồi như Audi A5 Sportback, Audi A7 Sportback, BMW 6 series Gran Coupe, mang đến sự linh hoạt và lựa chọn đa dạng cho người tiêu dùng.

Dòng xe Convertible / Cabriolet – xe mui trần

Convertible là thuật ngữ dùng để mô tả những mẫu xe coupe có khả năng mở mui, tạo thành dạng "mui trần" mà ở Việt Nam thường được gọi là "siêu xe". Loại xe này có thể được trang bị mui mềm làm từ vải hoặc mui cứng có thể gập gọn khi mở nắp cốp phía sau. Tại châu Âu, thuật ngữ Cabriolet cũng được sử dụng để chỉ loại xe này, và cả hai thuật ngữ đều mô tả chung một loại xe mui trần.

Xe mui trần thường được chia thành hai loại chính: mui cứng và mui mềm.

Mui Cứng: Mui cứng thường được thiết kế cho các dòng siêu xe hiện đại, mang lại cảm giác cứng cáp và mạnh mẽ trong vận hành. Nó cung cấp độ an toàn, cách âm và chống trộm tốt, nhưng thường nặng và chiếm chỗ khi mở mui. Chi phí sửa chữa cho loại mui này cũng cao hơn.

Mui Mềm: Mui mềm thường được sử dụng cho các dòng xe thể thao du lịch hoặc lai sedan. Xe có không gian rộng, trọng lượng nhẹ, và tốc độ đóng mở nhanh hơn. Mui mềm thường có giá thành "mềm" hơn so với mui cứng, nhưng độ an toàn và khả năng chống trộm có thể không cao như mui cứng. Sự lựa chọn giữa mui cứng và mui mềm thường phụ thuộc vào sở thích cá nhân, yêu cầu về vận hành, an toàn và ngân sách của người mua.

Dòng xe Pickup – xe bán tải

Dòng xe bán tải, hay còn được gọi là xe pick-up, không được xếp vào hạng "car" ở thị trường Mỹ. Đây là những chiếc xe không chủ yếu chuyên dụng để chở hành khách như sedan, hatchback hoặc crossover.

Pick-up được biết đến như một dòng xe kết hợp giữa xe tải cỡ nhỏ và xe gia đình. Kiểu dáng của chúng giống như một chiếc xe đa dụng (MPV), với khoang ghế ngồi chứa 5 chỗ (bao gồm cả ghế lái), cùng một thùng chở hàng ở phía sau, tách biệt hoàn toàn với khoang ghế hành khách. Điều này cho phép chúng chở được hàng hóa có kích thước lớn mà các dòng xe đa dụng khác không thể thực hiện được. Chúng có khung gầm tương tự như xe tải, với thiết kế linh hoạt phù hợp với nhiều loại địa hình. Xe bán tải có khả năng vận chuyển hàng hóa trọng lượng trung bình, thường từ 500 đến 700kg, và có thể được trang bị thêm mui phụ.

Tại Việt Nam, phân khúc xe bán tải ngày càng trở nên phổ biến nhờ tính đa dụng của chúng, kiểu dáng nhẹ nhàng giống sedan nhưng vẫn có thể chở nhiều đồ, và cũng vì mức thuế phí thấp hơn so với các dòng xe khác. Các mẫu xe bán tải nổi bật và được ưa chuộng tại Việt Nam bao gồm Ford Ranger, Mazda BT-50, Toyota Hilux, và nhiều mẫu xe khác.

Dòng xe Limousine

Khi nhắc đến Limousine, chúng ta thường liên tưởng đến một chiếc xe dài với nhiều cửa sổ. Tuy nhiên, không có một tiêu chuẩn cụ thể nào để định rõ một chiếc xe là loại Limousine. Thông thường, Limousine được xem là một loại xe hơi cao cấp, có sự tách biệt giữa khu vực ghế ngồi và ghế lái, thường được thiết kế với thân xe dài và khoảng cách lớn giữa các bánh xe. Ngoài ra, xe Limousine còn nổi tiếng với nội thất sang trọng, không gian rộng rãi và thiết kế đẹp mắt.

Từ "Limousine" xuất phát từ tên của một vùng đất ở Pháp, được gọi là Limousin. Ban đầu, Limousine không chỉ là tên của một loại xe hơi, mà còn là tên của một loại trang phục. Dòng họ Shepherd tại Limousin đã tạo ra một loại áo mưa có mũ và gọi chúng là "limousine". Sau này, người làm xe ngựa tại Paris bắt đầu gọi các chiếc xe ngựa với không gian kín bằng cái tên "limousine", và loại xe này thường được ưu chuộng bởi những hành khách giàu có và sành điệu.

Phân hạng các phân khúc xe ô tô tại Việt Nam

Vấn đề này thực sự phức tạp, bởi vì những thuật ngữ như xe hạng nhỏ, trung bình, lớn, nhẹ, phổ thông hoặc A, B, C, D, E, F, S, M, J, S,... đều là các khái niệm phân loại xe hơi mà để hiểu hết chúng không hề đơn giản.

Ở thị trường Mỹ, việc phân loại ô tô thường dựa trên hai yếu tố chính là kích thước khung xe và động cơ. Trong khi ở Nhật Bản, phân hạng xe được xác định bởi pháp luật, các tạp chí chuyên ngành và các nhà sản xuất ô tô. Còn ở thị trường Việt Nam, giá cả thường là yếu tố quyết định lớn trong việc phân hạng và phân khúc của một mẫu xe.

Phân khúc xe hạng A (Mini Class Vehicles)

Phân khúc A, thường được gọi là xe mini, xe nhỏ hoặc xe nội thị, là loại xe có kích thước nhỏ, với khoảng cách giữa đầu và đầu gối hạn chế. Chúng có trọng lượng nhẹ và thường được trang bị động cơ dung tích dưới 1.2L. Do kích thước nhỏ, những chiếc xe này thích hợp cho việc di chuyển trong thành phố, nhưng không phù hợp cho các chuyến đi xa hoặc điều kiện đường xá khó khăn.

Ở Việt Nam, đối tượng chính mua xe trong phân khúc này thường là những người mua xe lần đầu, đặc biệt là phụ nữ. Một trong những ưu điểm nổi bật của các xe phân khúc A là khả năng di chuyển linh hoạt trong các hẻm ngõ và đường phố chật hẹp. Với chiều dài thấp hơn 3.400 mm, việc quay đầu xe trong các ngõ nhỏ trở nên thuận lợi hơn.

Một số dòng sedan hạng A phổ biến bao gồm: Kia Morning, Hyundai Grand i10, Toyota Wigo, Honda Jazz, Honda Brio, Vinfast Fadil,...

Phân khúc hạng B (Small Class Vehicles)

Phân khúc B đại diện cho những chiếc xe gia đình cỡ nhỏ, có chiều dài thường nằm trong khoảng từ 3.700 mm đến 4.000 mm. Về mặt kỹ thuật, các xe trong phân khúc này thường được trang bị động cơ từ 1.4L đến 1.6L, mạnh mẽ hơn so với phân khúc A, và nặng hơn với trọng lượng tăng lên. Các xe thuộc phân khúc B có 3, 4 hoặc 5 cửa, thiết kế với 4 ghế và được đăng ký chở 5 người.

Đối tượng chủ yếu mua xe trong phân khúc này là phụ nữ, bao gồm cả những người đã sở hữu xe trước đây hoặc đây là lần đầu mua ô tô. Phân khúc B được chia thành hai loại chính:

Sedan hạng B: Bao gồm các mẫu xe như Toyota Vios, Honda City, Mazda 2 sedan, Ford Fiesta sedan, Hyundai Accent, Nissan Sunny, Mitsubishi Attrage,...

Phân khúc hạng C (Sub-Medium Class Vehicles)

Phân khúc C là một trong những phân khúc xe ô tô được sản xuất và bán ra nhiều nhất trên thị trường. Các chiếc xe thuộc phân khúc này thường có chiều dài khoảng 4.250 mm đối với kiểu hatchback và 4.500 mm với kiểu sedan, cung cấp không gian đủ cho 5 người lớn và thường được trang bị động cơ từ 1.4L đến 2.2L, đôi khi có thể lên đến 2.5L.

Phân khúc này được ưa chuộng rộng rãi trên toàn thế giới vì nó cung cấp không gian và hiệu suất "đủ dùng" với mức giá phải chăng, phù hợp với mọi nhu cầu từ đi lại trong thành phố đến các hành trình xa. Trong số các mẫu xe bán chạy nhất trên thế giới, có tên đáng chú ý như Toyota Corolla thuộc phân khúc C, đã bán được 35 triệu chiếc tính đến năm 2007. Trong vòng 40 năm tồn tại, mỗi 40 giây lại có một chiếc Corolla được bán ra. Ngoài ra, các mẫu xe như Ford Focus, Honda Civic, Kia Forte và Chevrolet Cruze cũng là những ứng viên mạnh mẽ trong phân khúc này.

Trên thị trường Việt Nam, phân khúc C cũng rất "sôi động" và được chia thành hai phân loại chính:

Sedan phân khúc hạng C: Bao gồm các mẫu xe như Toyota Altis, Honda Civic, Hyundai Elantra, Chevrolet Cruze, Mazda 3 sedan, Kia Cerato, Ford Focus,...

Phân khúc hạng D (Top-Middle Class Vehicles)

Phân khúc hạng D là nơi bạn có thể tìm thấy những chiếc xe với đủ không gian cho 5 người lớn cùng một khoang chứa đồ rộng rãi. Các mẫu xe trong phân khúc này thường trang bị động cơ mạnh mẽ hơn so với xe compact, và phiên bản cao cấp nhất thường được trang bị động cơ 6 xi-lanh. Kích thước của xe có thể thay đổi tùy theo khu vực: ở Châu Âu, chúng hiếm khi dài hơn 4.700 mm, trong khi ở Bắc Mỹ, Trung Đông và Australia, chúng thường dài hơn, thậm chí lên đến 4.800 mm.

Các mẫu xe trong phân khúc hạng D bao gồm:

Sedan phân khúc hạng D: Toyota Camry, Honda Accord, Mazda 6, Kia Optima, Hyundai Sonata, Nissan Teana.

SUV phân khúc hạng D: Toyota Fortuner, Mitsubishi Pajero Sport, Kia Sorento, Hyundai Santa Fe, Isuzu mu-X, Ford Everest, Nissan Terra, Chevrolet Trailblazer.

Phân khúc hạng E (Upper Class Vehicles)

Phân khúc này đánh dấu sự bắt đầu của việc chuyển đổi sang thế giới của những người yêu xe hạng sang. Trong hạng E và D, khái niệm về chiều dài tổng thể không còn quan trọng, thay vào đó, sự chú ý tập trung vào việc so sánh các mẫu xe hạng sang với nhau.

Ở phân khúc này, các dòng sedan hạng E thường được ưa chuộng, với động cơ tăng áp dung tích 2.0L và kích thước không quá lớn, tạo nên trải nghiệm lái xe tuyệt vời và khả năng linh hoạt đặc biệt cho những chiếc xe này.

Phân khúc hạng F (Luxury Class Vehicles)

Tại châu Âu và một số thị trường, phân khúc E thường dành cho những mẫu xe hạng sang, bao gồm Audi A4, Mercedes C-class, BMW Serie 3 và Lexus IS. Sự chênh lệch giữa các phân khúc E và D không chỉ là về kích thước, mà còn về đẳng cấp. Ví dụ, so sánh Toyota Camry với Mercedes C-class không hợp lý bởi chúng không ở cùng một tầm đẳng cấp, mặc dù có thể có cùng kích thước. Trong phân khúc xe hạng sang cỡ nhỏ, chúng ta thường thấy các mẫu xe như Audi A4, Mercedes C-class và BMW 3-Series…

Các dòng Sedan hạng F như Mercedes-Benz E-Class, Mercedes-Benz S-Class, Audi A8, Lexus LS, BMW 5-Series, BMW 7-Series và nhiều mẫu sedan hạng F khác đều được ưa chuộng.

Trong phân khúc xe hơi cao cấp, có một số mẫu xe đáng chú ý như Rolls-Royce Phantom, Mercedes-Benz Maybach S650, Range Rover, Bentley Mulsanne, Lexus LS, Jaguar XJL, BMW 7-Series.

Các hãng xe hàng đầu như Mercedes, Audi, BMW và Lexus tập trung vào việc đưa ra những công nghệ tiên tiến, trang bị tốt nhất và dịch vụ chất lượng cao trong phân khúc này. Phân khúc này thường được chia thành ba loại nhỏ:

Hạng sang cỡ trung: Đây là các mẫu xe rộng rãi, mạnh mẽ, được thiết kế và trang bị sang trọng như Mercedes-Benz E-Class, BMW 5-Series, Audi A6, và nhiều mẫu xe khác.

Hạng sang cao cấp: Thường được trang bị động cơ 8 hoặc 12 xi-lanh và tích hợp những công nghệ và tiện nghi tốt nhất từ hãng xe, bao gồm các mẫu như Mercedes-Benz S-Class, Audi A8, BMW 7-Series, Lexus LS, và các mẫu khác.

Xe siêu sang: Đây là các mẫu xe có số lượng sản xuất ít, có giá cực kỳ đắt đỏ và thường được tùy chỉnh theo ý thích của từng khách hàng. Các mẫu xe này thường được sản xuất thủ công và sử dụng các vật liệu quý hiếm, bao gồm các dòng xe như Maybach, Rolls-Royce, Bentley, và các mẫu xe tương tự.

Phân khúc hạng M (Multi Purpose Cars) - MPV hay Minivan

Phân khúc M đánh dấu sự xuất hiện của những chiếc xe đa dụng, linh hoạt cho cả mục đích thương mại và gia đình. Được biết đến với doanh số bán hàng khổng lồ trên thế giới, những chiếc xe này được đánh giá cao ngay từ khi được giới thiệu lần đầu bởi thương hiệu Ford.

MPV viết tắt của Multi-Purpose Vehicle, đại diện cho dòng xe đa năng phục vụ cho gia đình. Những chiếc MPV này thường chở được từ 5-7 người, với nội thất rộng rãi và khả năng gập ghế thứ ba tạo không gian linh hoạt cho việc chứa đồ. Thiết kế gầm thấp và dáng vẻ mềm mại hơn so với các dòng SUV, ví dụ như Toyota Innova, Kia Grand Carnival, Mitsubishi Zinger, Chevrolet Orlando (5+2 chỗ), hoặc các mẫu như Suzuki Ertiga, Kia Rondo, Mitsubishi Xpander, Toyota Avanza.

Minivan là dòng xe được thiết kế chuyên dụng cho việc chở khách (hoặc phù hợp cho gia đình đông người), với khoang nội thất rộng rãi và liền mạch với khoang hành lý. Bề ngoài, chúng khá tương đồng với các chiếc MPV, nhưng thường lớn hơn về kích cỡ. Cửa trượt bên hông được thiết kế để dễ dàng mở và đóng, giúp hành khách lên xuống và di chuyển trong không gian hẹp một cách thuận lợi. Các mẫu xe đáng chú ý trong phân khúc này bao gồm Toyota Sienna, Honda Odyssey, Kia Grand Sedona, và Mercedes-Benz V-Class.

Phân khúc hạng J (Crossover Utility Vehicle / Sport Utility Vehicle)

Xe CUV/SUV là những chiếc xe có khả năng vượt qua địa hình khó khăn, thường được trang bị hệ dẫn động 2 cầu. Đặc điểm chung của CUV/SUV bao gồm khoảng sáng gầm cao, thiết kế thân xe thường thẳng đứng và hình dạng hộp vuông vức. Trong phân loại này, xe CUV thường có cấu trúc thân xe liền khối (unibody), tức là thân và khung xe được kết hợp thành một khối duy nhất. Ngược lại, xe SUV thường có cấu trúc thân và khung sản xuất riêng rẽ, sau đó được lắp ráp vào nhau (body on frame).

Xe CUV với cấu trúc thân liền khối không chỉ đem lại tầm nhìn thoáng đãng mà còn nổi bật với tính tiện dụng. Phân khúc này ngày nay trở nên sôi động hơn bao giờ hết, được đánh giá cao bởi người dùng.

Một số mẫu xe đại diện cho phân khúc CUV hạng J bao gồm Ford Ecosport, Chevrolet Trax, Honda CR-V, Mazda CX-5, và Nissan X-Trail.

Phân khúc SUV hạng J thường được chia thành hai nhóm:

SUV phổ thông: Bao gồm các mẫu như Toyota Fortuner, Ford Everest, Mitsubishi Pajero Sport, Hyundai Santa Fe, Nissan Terra, Isuzu mu-X, Chevrolet Trailblazer, và Kia Sorento.

SUV hạng sang: Gồm các mẫu như Lexus LX 570, Nissan Qashqai, Range Rover, Infiniti QX80, và nhiều mẫu xe khác.

Phân khúc hạng S (Super Luxury Vehicle)

Phân khúc này thường sở hữu động cơ mạnh mẽ lên đến 12 xi-lanh, tuy nhiên, không như việc tập trung vào sự thoải mái, các mẫu xe trong phân khúc này chú trọng vào trải nghiệm lái xe sôi động và đầy hứng khởi. Điều này mang đến cảm giác thể thao và phấn khích mỗi khi tăng tốc.

Ngoài những mẫu xe roadster và convertible (mui trần dành cho 2 người), phân khúc S còn bao gồm các siêu xe đỉnh cao. Trong mức giá dưới 10 tỷ đồng tại Việt Nam, bạn có thể tìm thấy những mẫu xe như Ford Mustang, Chevrolet Camaro và BMW i8, đều là những lựa chọn nổi bật. Nếu bạn sẵn lòng chi trả nhiều hơn, bạn có thể sở hữu những chiếc siêu xe đắt đỏ như Ferrari 488, Lamborghini Huracan hay Bugatti Chiron, với giá hàng chục tỷ đồng.

Tinbanxe là website chuyên cập nhật tin tức ô tô nóng hổi và báo giá xe ô tô các hãng xe nhanh chóng, chính xác và uy tín hàng đầu Việt Nam.

Đánh giá bài viết:4/5

Bài viết liên quan

Top 10 mẫu xe ô tô bán chạy nhất tháng 3

Sau kỳ nghỉ Tết Nguyên đán, thị trường ô tô Việt...

Honda City giảm giá sâu lên đến 90 triệu đồng

Thương hiệu Honda giảm giá sâu cho dòng xe Honda...

Động thái thị trường ôtô Việt Nam năm 2023: Sụt giảm...

Thị trường ôtô đã chứng kiến một sự suy giảm đáng...

Xe nâng điện là gì? Có mấy loại? Ưu và nhược điểm?

Xe nâng điện là gì ? Khác biệt gì so với xe nâng...

Mazda CX-3 cho ra mắt phiên bản giá rẻ nhất phân khúc

Mazda CX-3 2023 vừa được cập nhật nhẹ và phân phối...

Ford Explorer giảm giá 100 triệu đồng - Thách thức...

Ford Explorer là mẫu xe cao cấp nhất của Ford đang...

Hãng xe Toyota giảm giá hàng loạt xe trong tháng 12

Trong tháng 12, Toyota Việt Nam triển khai chương...

Toyota Bật Mí Crossover Điện Cỡ Nhỏ Đầy Ấn Tượng

Mới đây, Hãng xe Toyota vừa trình làng mẫu xe điện...

Wuling Chuẩn Bị Cho Ra Mắt Sedan Điện Đầu Tiên

Wuling Starlight là mẫu xe điện mới của Wuling sẽ...

Danh sách những mẫu xe ô tô đáng tin cậy nhất 2023

Trong danh sách 10 mẫu xe ô tô đáng tin cậy và ít...
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây