Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
45 TFSI | 0 | 21,997,000 | 21,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 |
Ngoại hình mới sang trọng, lịch lãm Nội thất rộng rãi hiện đại Trang bị nhiều công nghệ tiện nghi bậc nhất Khối động cơ V6 mạnh mẽ Khả năng vận hành êm ái, linh hoạt Khả năng tiết kiệm nhiên liệu được đánh giá cao
Khoang hành lý có diện tích trung bình Phụ kiện trang bị đi kèm đắt tiền khó thay khả năng cách âm chưa tốt
Tôi là Bảo Duy - Một chuyên gia đánh giá và review các dòng xe Audi với hơn 5 năm kinh nghiệm làm việc tại showroom xe Audi chính hãng tại Việt Nam. Với niềm đam mê và kiến thức sâu rộng về các dòng xe, tôi đã và đang mang đến cho cộng đồng yêu xe những thông tin và đánh giá chi tiết, chính xác về các mẫu xe Audi. Kinh nghiệm và chuyên môn: Hơn 5 năm làm việc tại showroom Audi chính hãng, tôi đã tích lũy được nhiều kinh nghiệm quý báu trong việc tư vấn và đánh giá các dòng xe Audi. Với chuyên môn về công nghệ xe hơi và khả năng phân tích, so sánh các mẫu xe, tôi luôn cung cấp những thông tin chính xác và chi tiết nhất cho độc giả. Thành tựu: Đã viết nhiều bài đánh giá chuyên sâu về các dòng xe Audi, nhận được sự tin tưởng và yêu thích từ đông đảo độc giả. Tham gia vào nhiều dự án và sự kiện liên quan đến xe hơi, góp phần vào việc xây dựng và phát triển cộng đồng yêu xe Audi tại Việt Nam. Quan điểm cá nhân: Tôi luôn tin rằng "Chất lượng là chìa khóa của sự thành công". Mỗi bài viết đều được tôi đầu tư thời gian và tâm huyết để mang lại giá trị tốt nhất cho độc giả. Phong cách làm việc chuyên nghiệp và tận tâm giúp tôi luôn duy trì được sự uy tín và vị thế trong lĩnh vực đánh giá xe hơi.
Audi A6 đã khẳng định vị thế vững chắc trong phân khúc sedan hạng sang cỡ trung trên thị trường toàn cầu và Việt Nam. Kể từ khi ra mắt năm 1994, mẫu xe này đã không ngừng cải tiến qua các thế hệ, mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế tinh tế, công nghệ tiên tiến và khả năng vận hành mạnh mẽ.
Với những ưu điểm nổi bật về chất lượng, độ tin cậy và giá trị sử dụng lâu dài thì Audi A6 sẽ là lựa chọn hàng đầu cho những người yêu thích xe sang. Bài viết sau đây sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về Audi A6, từ thiết kế, động cơ, công nghệ đến giá cả và ưu đãi mới nhất trong tháng 10/2024 giúp bạn đọc có thông tin đầy đủ hơn để đưa ra quyết định mua xe phù hợp.
Audi A6 2024 mang đến diện mạo mới với lưới tản nhiệt lục giác khung đơn được tinh chỉnh cân đối hơn. Phần lưới tản nhiệt được nâng cao và mở rộng theo chiều ngang, tạo cảm giác mạnh mẽ và sắc sảo. Hốc gió cản trước cũng được mở rộng, với phần trang trí hai bên thiết kế góc cạnh hơn, tăng thêm vẻ thể thao cho phần đầu xe.
Hệ thống chiếu sáng trên Audi A6 2024 là điểm nhấn đáng chú ý với công nghệ đèn pha LED Ma trận HD. Cụm đèn bao gồm 5 dải LED chiếu sáng ban ngày, dải LED xi nhan siêu mỏng phía trên, 3 module LED vuông và một đèn LED Projector chính. Công nghệ này không chỉ cải thiện khả năng chiếu sáng trên đường tối mà còn tích hợp chức năng điều chỉnh tia sáng thông minh, tự động thích ứng với các tình huống lái xe khác nhau.
Thân xe A6 thể hiện phong cách năng động với các đường dập gân nổi bật ở phần vai xe và vòm bánh xe dát phẳng. Phần mui xe đổ dốc nhiều hơn so với các đối thủ như BMW 530i và Mercedes E300, mang lại vẻ đẹp gợi nhớ đến dòng xe Coupe. Cửa sổ được viền chrome tinh tế, trong khi tay nắm cửa được sơn đồng màu với thân xe, tạo nên sự liền mạch trong thiết kế.
Gương chiếu hậu ngoài được trang bị đầy đủ tính năng hiện đại, bao gồm chỉnh điện, gập điện, chống chói, đèn báo rẽ LED, sấy nóng và nhớ vị trí. Về mâm xe, Audi A6 2024 tiêu chuẩn sử dụng bộ mâm 18 inch đa chấu sang trọng, kết hợp với lốp 225/55R18. Khách hàng có thể lựa chọn nâng cấp với nhiều kiểu mâm kích thước từ 18 đến 21 inch. Xe còn được trang bị đầy đủ các phụ kiện an toàn như bánh dự phòng, bộ sửa chữa và bộ y tế sơ cứu.
Audi A6 2024 mang đến diện mạo trẻ trung hơn ở phần đuôi xe so với phiên bản tiền nhiệm. Điểm nhấn chính là cụm đèn hậu được thiết kế mới, hài hòa với phong cách của cụm đèn trước. Đèn hậu kết hợp giữa các dải LED chạy dài phía trên và các khối LED xếp hàng ngang bên dưới, tạo nên một hiệu ứng ánh sáng độc đáo.
Nối liền hai cụm đèn hậu là một đường nẹp chrome sáng bóng, chạy ngang qua đuôi xe, tăng thêm vẻ sang trọng và hiện đại cho tổng thể thiết kế. Sự kết hợp này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn tăng cường khả năng nhận diện của xe trong điều kiện ánh sáng yếu.
Màu sắc
Audi A6 2024 mang đến cho khách hàng 15 lựa chọn màu sắc ngoại thất đa dạng. Bảng màu bao gồm các tông màu cổ điển như đen (Mythos Black, Brilliant Black), trắng (Glacier White, Ibis White), và bạc (Florett Silver Metallic). Đối với những người yêu thích màu sắc nổi bật, Audi cung cấp các tùy chọn như xanh (Navarra Blue, Firmament Blue), đỏ (Seville Red, Tango Red), nâu Soho, xám (Daytona, Vesuvius, Typhoon), be Carat và xanh lá Avalon.
Tham khảo thêm: Hàng triệu tin đăng bán xe Audi A6 mới nhất hoặc đăng tin mua bán xe tại Mua bán ô tô
Thiết kế nội thất
Audi A6 2024 mang đến không gian nội thất hoàn toàn mới, lấy cảm hứng từ "đàn anh" Audi A8. Khu vực lái được thiết kế tinh tế với vô lăng 4 chấu độc đáo, bọc da thể thao và tích hợp các nút điều khiển cảm ứng. Lẫy chuyển số được bố trí tiện lợi phía sau vô lăng.
Cụm đồng hồ trên phiên bản Audi A6 45 TFSI 2024 tại Việt Nam kết hợp giữa hai đồng hồ Analog truyền thống và màn hình hiển thị đa thông tin 7 inch. Đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch Virtual Cockpit có thể sẽ là tùy chọn nâng cấp.
Cần số được bọc da thể thao, tăng thêm cảm giác cao cấp. Xe được trang bị hệ thống khóa thông minh, Cruise Control với cảnh báo giới hạn tốc độ, và gương chiếu hậu trong tràn viền chống chói tự động, đảm bảo trải nghiệm lái xe an toàn và tiện nghi.
Audi A6 2024 nâng tầm trải nghiệm với không gian nội thất rộng rãi hơn. Ghế trước bọc da tổng hợp, thiết kế thể thao hiện đại với tính năng chỉnh điện, bơm lưng 4 chiều và nhớ vị trí. Tùy chọn nâng cấp bao gồm da Valcona thông khí, ghế Contour, massage và thông hơi.
Hàng ghế sau có tựa đầu 3 vị trí và bệ tỳ tay tích hợp khay để cốc. Không gian phía sau rộng rãi, phù hợp với phân khúc. Tuy nhiên, thiết kế ghế sau kiểu châu u với phần lõm sâu ưu tiên thoải mái cho hai vị trí bên, trong khi ghế giữa có thể kém thoải mái hơn do tựa lưng cứng và khoảng để chân hẹp.
Audi A6 2024 sở hữu khoang chứa đồ rộng rãi và linh hoạt. Với dung tích 530 lít, không gian này đáp ứng tốt nhu cầu chứa hành lý cho các chuyến đi dài. Bề ngang trên 1m cho phép xếp gọn túi golf theo chiều ngang. Đặc biệt, khả năng gập hàng ghế sau theo tỉ lệ 40:20:40 giúp tối ưu hóa không gian chứa đồ, phù hợp với nhiều mục đích sử dụng khác nhau.
Tham khảo thêm giá bán các dòng xe Audi khác cùng nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn tại: Mua bán xe Audi cũ, mới
Audi A6 2024 nổi bật với hệ thống giải trí hiện đại gồm hai màn hình cảm ứng: 8,8 inch cho giải trí trung tâm và 8,6 inch quản lý điều hòa. Cả hai sử dụng giao diện MMI Navigation Medium, hỗ trợ Bluetooth và USB. Hàng ghế sau có màn hình cảm ứng riêng, kết nối với hệ thống phía trước.
Âm thanh tiêu chuẩn gồm 10 loa Audi, công suất 180W. Tùy chọn nâng cấp hệ thống B&O 3D cao cấp. Tiện nghi khác bao gồm cửa hít tự động, ốp bệ Aluminium, kính cách nhiệt, cốp điện và điều hòa 4 vùng. Cửa sổ trời Panorama có sẵn trong gói tùy chọn nâng cao.
Audi A6 2024 cung cấp hai tùy chọn động cơ V6 tăng áp kết hợp công nghệ Mild Hybrid (MHEV):
Cả hai phiên bản đều sử dụng hộp số tự động 7 cấp S Tronic, đảm bảo khả năng vận hành linh hoạt và hiệu quả trong mọi điều kiện.
Audi A6 2024 được trang bị hệ thống an toàn toàn diện, đáp ứng tiêu chuẩn cao của phân khúc xe sang. Xe được tích hợp nhiều công nghệ hiện đại, bao gồm:
Trong phân khúc sedan hạng sang, Audi A6 cạnh tranh trực tiếp với BMW 5 Series và Mercedes-Benz E-Class. Theo đánh giá của chuyên gia ô tô, A6 nổi bật với thiết kế hiện đại và sắc sảo, mang đến sự khác biệt trong phân khúc.
- Về động cơ: A6 được đánh giá cao về sự linh hoạt và tiết kiệm nhiên liệu. Hệ thống lái và treo được tinh chỉnh giúp xe vận hành ổn định trên mọi địa hình. Tuy không phải là mẫu xe mạnh nhất, A6 vẫn là một trong những lựa chọn hàng đầu về hiệu suất tổng thể.
- Về trang bị tiện nghi và an toàn: Audi A6 không ngừng cải tiến trang bị tiện nghi và an toàn. Hệ thống giải trí, tính năng an toàn và công nghệ kết nối thông minh đều được đánh giá cao, cạnh tranh ngang ngửa với các đối thủ.
- Về giá bán: Audi A6 thường có mức giá cạnh tranh trong phân khúc. Mặc dù không phải là lựa chọn rẻ nhất, nhưng A6 mang lại giá trị tốt với sự kết hợp giữa thiết kế, hiệu suất, tiện nghi và an toàn. Đây là một lựa chọn đáng cân nhắc cho người dùng tìm kiếm sự cân bằng giữa giá cả và tính năng.
Audi A6 là mẫu xe sedan hạng sang đáng chú ý trong phân khúc của mình. Xe nổi bật với thiết kế tinh tế, nội thất cao cấp, và công nghệ tiên tiến. Khả năng vận hành mạnh mẽ kết hợp với tính tiết kiệm nhiên liệu và an toàn cao cấp làm nên sức hấp dẫn của A6.
Đối với những người đang tìm kiếm một chiếc sedan hạng sang đẳng cấp, Audi A6 chắc chắn là một lựa chọn đáng cân nhắc. Tuy nhiên, để có quyết định sáng suốt, bạn nên tham khảo thêm thông tin chi tiết và trải nghiệm lái thử trực tiếp.
Để biết thêm thông tin về Audi A6 cũng như các mẫu xe khác, bạn có thể truy cập vào website Tin Bán Xe hoặc xem thêm tại mục Giá xe ô tô để cập nhật giá bán mới nhất và so sánh với các nhiều mẫu xe khác để có thể có được lựa chọn chính xác nhất.
Tên phiên bản | 45 TFSI |
---|---|
Động cơ/hộp số | |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 245/5000-6500 |
Dung tích (cc) | 1.984 |
Hệ dẫn động | FWD |
Hộp số | S tronic |
Kiểu động cơ | TFSI 2.0 Mild-hybrid 12V |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 370/1600-4300 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 7,01 |
Kích thước/trọng lượng | |
Bán kính vòng quay (mm) | 6.050 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.932 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 73 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 120 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4939x1886x1457 |
Lốp, la-zăng | 225/55R18 |
Số chỗ | 5 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 530 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.715 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.240 |
Hệ thống treo/phanh | |
Phanh sau | Đĩa |
Phanh trước | Đĩa |
Treo sau | Liên kết đa điểm |
Treo trước | Liên kết đa điểm |
Ngoại thất | |
Ăng ten vây cá | Có |
Cốp đóng/mở điện | Có |
Gạt mưa tự động | Có |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện, chống chói tự động, ghi nhớ vị trí |
Sấy gương chiếu hậu | Có |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn hậu | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Có |
Đèn phanh trên cao | Có |
Nội thất | |
Bảng đồng hồ tài xế | Kết hợp 7 inch |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Chìa khoá thông minh | Có |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Cửa kính một chạm | Có (Tất cả các ghế) |
Ghế lái chỉnh điện | Có (12 hướng) |
Ghế phụ chỉnh điện | Có (12 hướng) |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có |
Hàng ghế thứ hai | Gập 40/20/40 |
Hệ thống loa | 10 |
Kết nối Android Auto | Có |
Kết nối Apple CarPlay | Có |
Kết nối AUX | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Kết nối USB | Có |
Khởi động nút bấm | Có |
Màn hình trung tâm | MMI cảm ứng 8,8 inch |
Nhớ vị trí ghế lái | Có (2 vị trí) |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có |
Radio AM/FM | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có |
Điều hoà | Tự động (4 vùng) |
Hỗ trợ vận hành | |
Giữ phanh tự động | Có |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Có |
Kiểm soát gia tốc | Có |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Có |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Có |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop) | Có |
Nhiều chế độ lái | Có |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Công nghệ an toàn | |
Cảm biến lùi | Có |
Camera lùi | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Có |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Số túi khí | 6 |