
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
Ultra | 2,279,000,000 | 2,574,477,000 | 2,528,897,000 | 2,532,687,000 | 2,555,477,000 | 2,555,477,000 | 2,555,477,000 | 2,555,477,000 | 2,555,477,000 | 2,555,477,000 | 2,555,477,000 | 2,509,897,000 |
Recharge (PHEV) | 2,750,000,000 | 3,101,997,000 | 3,046,997,000 | 3,055,497,000 | 3,082,997,000 | 3,082,997,000 | 3,082,997,000 | 3,082,997,000 | 3,082,997,000 | 3,082,997,000 | 3,082,997,000 | 3,027,997,000 |
Chào mừng quý vị độc giả của tinbanxe.vn đến với bài đánh giá chuyên sâu về một biểu tượng đến từ Bắc Âu – Volvo XC60. Trong thế giới SUV hạng sang cỡ trung đầy cạnh tranh, nơi những cái tên Đức như BMW X3, Mercedes-Benz GLC hay Audi Q5 đã trở nên quá đỗi quen thuộc, Volvo XC60 nổi lên như một làn gió mới, một lựa chọn khác biệt đầy cuốn hút. Đây không chỉ đơn thuần là phương tiện di chuyển, mà còn là sự thể hiện tinh tế của triết lý "Lagom" – vừa đủ, cân bằng và hài hòa – đậm chất Scandinavian.
Volvo XC60 nhắm đến đối tượng khách hàng thành đạt, có gu thẩm mỹ tinh tế, đề cao sự an toàn tuyệt đối cho gia đình nhưng không muốn phô trương quá mức. Nó đứng ở vị trí trung tâm trong dải sản phẩm SUV của Volvo, là cầu nối hoàn hảo giữa sự linh hoạt của XC40 và không gian rộng rãi của đàn anh XC90. Sức hấp dẫn cốt lõi của XC60 nằm ở sự tổng hòa của thiết kế tối giản mà sang trọng, công nghệ an toàn tiên phong IntelliSafe trứ danh và một không gian nội thất đẳng cấp, nơi mọi chi tiết đều được chăm chút tỉ mỉ.
Thiết kế ngoại thất
Volvo XC60 sở hữu kích thước lý tưởng cho một chiếc SUV cỡ trung, mang đến sự cân bằng hoàn hảo giữa sự linh hoạt trong đô thị và sự thoải mái trên hành trình dài. Với chiều dài 4.708 mm, rộng 1.902 mm và cao 1.653 mm, XC60 đủ lớn để tạo cảm giác bề thế nhưng không quá cồng kềnh để luồn lách qua những con phố chật hẹp. Khoảng cách trục cơ sở 2.865 mm đảm bảo không gian nội thất rộng rãi, trong khi khoảng sáng gầm 216 mm cho phép nó tự tin vượt qua những địa hình gồ ghề mà không chút e ngại.
Trọng lượng của XC60 dao động tùy phiên bản, từ khoảng 1.840 kg cho bản B6 AWD mild-hybrid đến gần 2.150 kg cho bản Recharge T8 plug-in hybrid. Con số này không hề nhẹ, nhưng Volvo đã khéo léo phân bổ trọng lượng để tối ưu hóa độ ổn định và khả năng xử lý. Hệ dẫn động AWD toàn thời gian kết hợp với trọng tâm thấp mang lại cảm giác đầm chắc, đặc biệt khi vào cua ở tốc độ cao. Dẫu vậy, trọng lượng lớn hơn một chút so với các đối thủ như BMW X3 có thể khiến XC60 hơi chậm chạp trong những pha tăng tốc tức thì.
Đầu xe Volvo XC60 là nơi mà sự uy nghiêm và tinh tế gặp nhau, tạo nên một ấn tượng đầu tiên không thể phai mờ. Điểm nhấn là lưới tản nhiệt hình chữ nhật đặc trưng, với các thanh dọc mạ crôm lấp lánh như những lưỡi kiếm xếp đều tăm tắp. Logo “Iron Mark” của Volvo nằm chính giữa, như một huy hiệu danh giá, khẳng định vị thế của chiếc xe trong phân khúc hạng sang. Nhưng điều thực sự khiến đầu xe bùng nổ là cụm đèn pha LED “Thor’s Hammer” – hình búa của thần Thor – không chỉ đẹp mà còn sắc sảo, chiếu sáng mọi ngóc ngách trong đêm tối.
Cản trước được thiết kế mạnh mẽ, với các đường nét khí động học giúp giảm lực cản không khí, đồng thời tích hợp đèn sương mù gọn gàng. Nắp capo dài và hơi dốc xuống tạo cảm giác thanh thoát, nhưng không kém phần cơ bắp khi nhìn từ góc nghiêng. Đây là nơi Volvo thể hiện rõ triết lý thiết kế: đơn giản nhưng đầy sức mạnh, như một chiến binh Bắc Âu sẵn sàng lao về phía trước.
Thân xe Volvo XC60 là một bản giao hưởng của những đường nét mượt mà và sự cứng cáp đầy kiêu hãnh. Nhìn từ bên hông, bạn sẽ thấy những đường dập nổi tinh tế chạy dọc từ đầu đến đuôi, tạo cảm giác chuyển động ngay cả khi xe đứng yên. Các tấm ốp crôm viền cửa sổ không chỉ tăng thêm vẻ sang trọng mà còn làm nổi bật chiều cao vừa phải của chiếc SUV này. Gương chiếu hậu gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, được thiết kế tối ưu để giảm tiếng ồn gió – một chi tiết nhỏ nhưng cho thấy sự chăm chút của Volvo.
Cửa xe đóng mở chắc chắn, với tay nắm được bố trí vừa tầm, mang lại cảm giác tiện lợi nhưng không kém phần đẳng cấp. Khoảng cách từ mặt đất đến nóc xe được tính toán để dễ dàng lên xuống, phù hợp cho cả gia đình hoặc những chuyến đi một mình đầy phong cách. Thân xe còn được tối ưu hóa khí động học, với hệ số cản gió chỉ khoảng 0,32 – một con số ấn tượng cho một chiếc SUV.
Dẫu vậy, nếu bạn thích một thiết kế thân xe góc cạnh và dữ dội hơn, XC60 có thể không hoàn toàn đáp ứng. Nhưng với những ai yêu thích sự tinh tế pha lẫn thực dụng, đây là một kiệt tác không thể bỏ qua – vừa mạnh mẽ, vừa cuốn hút theo cách rất riêng.
Đuôi xe Volvo XC60 là nơi câu chuyện thiết kế khép lại với một dấu ấn khó quên. Cụm đèn hậu LED hình chữ L ngược ôm lấy hai bên, tạo cảm giác vừa hiện đại vừa liền mạch với thân xe. Ánh sáng từ đèn hậu không chỉ sắc nét mà còn dễ nhận diện từ xa, tăng thêm sự an toàn khi di chuyển trong đêm. Cửa cốp đóng/mở điện rảnh tay là một điểm cộng lớn, đặc biệt khi bạn đang mang vác đồ nặng – chỉ cần một cái đá nhẹ chân, mọi thứ đã sẵn sàng.
Cản sau được ốp crôm sáng bóng, kết hợp với ống xả kép ẩn tinh tế, mang lại vẻ ngoài vừa thể thao vừa thanh lịch. Logo Volvo khắc nổi trên cốp như một lời khẳng định về chất lượng và đẳng cấp. Đuôi xe không quá phô trương, nhưng chính sự tối giản này lại tạo nên sức hút riêng biệt, như một cái kết hoàn hảo cho một hành trình đầy cảm xúc.
Tuy nhiên, nếu bạn thích đuôi xe có phần dữ dằn hơn, XC60 có thể không làm bạn hoàn toàn mãn nhãn. Nhưng với những ai trân trọng sự tinh tế, đây là một điểm nhấn đáng giá, khiến chiếc xe trở thành tâm điểm ở bất kỳ góc nhìn nào.
XC60 2025 trang bị mâm hợp kim 19 inch 5 chấu chữ V phay xước (có thể nâng cấp lên 20 inch), phối màu đen/bạc đối lập, mang lại vẻ sang trọng pha chút thể thao. Lốp tiêu chuẩn từ Pirelli hoặc Continental, kích cỡ 235/55 R19, đảm bảo độ bám đường và êm ái trên mọi cung đường. Thiết kế mâm không quá cầu kỳ như Mercedes GLC, nhưng đủ tinh tế để tôn lên tổng thể. Độ bền lốp được đánh giá cao, đặc biệt trong điều kiện đường Việt Nam với ổ gà và mưa ngập. Tuy nhiên, chi phí thay thế không rẻ, dao động từ 15-20 triệu đồng/bộ. Đây là bộ mâm và lốp dành cho những ai muốn kết hợp giữa phong cách và hiệu suất.
Volvo XC60 2025 cung cấp 5 tùy chọn màu sắc: Trắng Crystal, Đen Onyx, Vàng Thunder, Xanh Denim, và Xám Platinum. Màu Trắng Crystal là lựa chọn phổ biến nhờ sự thanh lịch, trong khi Đen Onyx toát lên vẻ huyền bí. Vàng Thunder và Xanh Denim mang đến sự cá tính, phù hợp với người trẻ, còn Xám Platinum trung tính, dễ phối hợp. Lớp sơn bóng cao cấp chống xước tốt, nhưng dễ lộ vết bẩn ở màu sáng. So với đối thủ, bảng màu của XC60 không quá đa dạng, nhưng mỗi tông màu đều được chăm chút để tôn lên thiết kế Bắc Âu. Hãy Xem bảng màu Volvo XC60 để chọn tông màu hợp phong cách cá nhân.
Bên trong, Volvo XC60 2025 mang đến một không gian nội thất sang trọng và cao cấp, với sự chú trọng đến chi tiết và chất liệu chất lượng, tạo cảm giác thoải mái và tinh tế cho người dùng.
Khu vực lái của Volvo XC60 là nơi tài xế trở thành nhân vật chính trong câu chuyện của chính mình. Ngồi sau vô lăng, bạn không chỉ điều khiển một chiếc xe mà còn nắm giữ một không gian được chế tác để khơi dậy cảm hứng. Bảng điều khiển trung tâm được thiết kế tối giản nhưng không kém phần quyến rũ, với màn hình cảm ứng Sensus 9 inch dựng đứng như một viên ngọc quý giữa nội thất. Giao diện này không chỉ đẹp mắt mà còn trực quan, cho phép bạn điều chỉnh mọi thứ từ hệ thống điều hòa đến định vị chỉ bằng vài cái chạm nhẹ. Nhưng đừng nghĩ rằng sự đơn giản này đồng nghĩa với sự nhàm chán – mỗi nút bấm, mỗi đường nét đều được tính toán để mang lại cảm giác kiểm soát tuyệt đối.
Ghế ngồi của Volvo XC60 là nơi mà sự sang trọng và tiện nghi hòa quyện thành một bản giao hưởng hoàn hảo. Được bọc bằng da Nappa mềm mại hoặc tùy chọn vải len cao cấp, những chiếc ghế này không chỉ đẹp mà còn mang lại cảm giác ôm trọn cơ thể như một cái ôm từ người bạn thân. Hàng ghế trước có sưởi, thông gió và thậm chí cả massage – một đặc quyền hiếm có trong phân khúc này. Điều chỉnh điện 8 hướng cùng đệm lưng thắt lưng giúp bạn luôn thoải mái, dù là chuyến đi ngắn trong thành phố hay hành trình dài xuyên tỉnh.
Hàng ghế sau cũng không kém phần ấn tượng, với không gian để chân rộng rãi và độ ngả lưng vừa đủ để biến những chuyến đi xa thành dịp thư giãn. Thiết kế thông minh cho phép gập phẳng 60:40, mở rộng không gian chứa đồ khi cần. Và nói về khoang hành lý, XC60 thực sự tỏa sáng với dung tích 505 lít tiêu chuẩn – đủ để chứa vài vali lớn hoặc bộ dụng cụ chơi golf cuối tuần. Khi gập ghế, con số này tăng lên hơn 1.400 lít, biến chiếc SUV này thành một người bạn đồng hành lý tưởng cho những chuyến phiêu lưu.
Tuy nhiên, nếu bạn kỳ vọng một khoang hành lý dẫn đầu phân khúc, XC60 có thể hơi thua kém một chút so với các đối thủ như BMW X3 hay Audi Q5 về dung tích tối đa. Nhưng bù lại, Volvo mang đến sự linh hoạt với các ngăn chứa nhỏ thông minh và cửa hậu đóng/mở điện rảnh tay – những chi tiết nhỏ nhưng tạo nên sự khác biệt lớn. Đây là nơi mà thực dụng và đẳng cấp gặp nhau, khiến bạn không chỉ muốn lái mà còn muốn tận hưởng từng khoảnh khắc bên trong.
Tiện nghi trong Volvo XC60 không chỉ là những tính năng – nó là một lời cam kết về phong cách sống. Hệ thống âm thanh Bowers & Wilkins 15 loa, công suất 1.100 watt, biến cabin thành một phòng hòa nhạc di động, nơi mỗi nốt nhạc vang lên sắc nét như pha lê. Bạn có thể cảm nhận từng nhịp bass sâu thẳm hay tiếng treble trong trẻo, như thể nghệ sĩ đang biểu diễn ngay bên cạnh. Kết hợp với Apple CarPlay và Android Auto, mọi playlist yêu thích của bạn đều sẵn sàng bùng nổ.
Hệ thống điều hòa 4 vùng độc lập là một điểm nhấn khác, cho phép mỗi hành khách tự điều chỉnh nhiệt độ theo ý thích – một chi tiết nhỏ nhưng thể hiện sự quan tâm của Volvo đến từng cá nhân. Cửa sổ trời toàn cảnh panoramic không chỉ mở rộng tầm nhìn mà còn mang ánh sáng tự nhiên tràn ngập cabin, tạo cảm giác thoáng đãng hiếm có. Chưa hết, các cổng USB-C, sạc không dây và ổ điện 12V được bố trí khắp nơi, đảm bảo bạn luôn kết nối mà không phải loay hoay tìm dây cáp.
Volvo từ lâu đã là chuẩn mực an toàn, và XC60 2025 không ngoại lệ. Xe đạt chứng nhận Top Safety Pick+ từ IIHS nhờ 9 túi khí, hệ thống City Safety (phanh khẩn cấp tự động), và Pilot Assist (lái bán tự động). Camera 360 độ, cảnh báo điểm mù, hỗ trợ giữ làn đường, và cảm biến va chạm toàn diện mang lại sự bảo vệ tối đa. So với Mercedes GLC hay BMW X3, XC60 vượt trội về công nghệ an toàn chủ động, đặc biệt trong điều kiện đô thị đông đúc. Khung thép boron siêu cứng đảm bảo độ bền khi va chạm. Đây là chiếc SUV khiến bạn yên tâm tuyệt đối trên mọi hành trình.
XC60 2025 cung cấp hai tùy chọn động cơ: B6 AWD (2.0L mild hybrid, 300 mã lực, 420 Nm) và T8 Recharge (plug-in hybrid, 407 mã lực, 640 Nm). Cả hai kết hợp hộp số tự động 8 cấp mượt mà, triệt tiêu cảm giác giật cục. Bản B6 tăng tốc 0-100 km/h trong 6,2 giây, trong khi T8 chỉ mất 5,3 giây – đủ mạnh để cạnh tranh BMW X3. Công nghệ hybrid giúp tiết kiệm nhiên liệu mà vẫn giữ hiệu suất cao. So với Mercedes GLC (tập trung sang trọng), XC60 mang đến sự cân bằng giữa sức mạnh và hiệu quả, phù hợp cả phố lẫn xa lộ.
Hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian (AWD) là tiêu chuẩn trên mọi phiên bản XC60, mang lại độ bám đường tuyệt vời trên địa hình trơn trượt hay gồ ghề. Hệ thống phân bổ lực kéo thông minh, hỗ trợ vào cua chính xác và tăng tốc mượt mà. So với Audi Q5 (quattro) hay BMW X3 (xDrive), AWD của Volvo không quá thể thao nhưng ưu tiên sự ổn định và an toàn. Đây là lựa chọn lý tưởng cho người lái cần sự linh hoạt trong mọi điều kiện thời tiết tại Việt Nam.
Vô lăng của Volvo XC60 là một tác phẩm nghệ thuật trong tay bạn. Được bọc da mềm mại với các đường khâu tỉ mỉ, nó vừa mang lại cảm giác chắc chắn vừa toát lên vẻ sang trọng. Thiết kế 3 chấu tích hợp các nút bấm điều khiển âm thanh, cruise control và hỗ trợ lái, tất cả đều nằm trong tầm tay một cách tự nhiên. Độ nặng nhẹ của vô lăng được tinh chỉnh hoàn hảo – không quá cứng để gây mỏi, cũng không quá nhẹ để mất cảm giác lái.
Hệ thống trợ lực điện biến mỗi cú đánh lái thành một trải nghiệm mượt mà, đặc biệt khi kết hợp với các chế độ lái như Eco, Comfort hay Dynamic. Ở tốc độ cao, vô lăng đầm chắc, mang lại sự tự tin; trong phố đông, nó nhẹ nhàng như một cái vẫy tay. Điểm nhấn là tính năng sưởi ấm – một chi tiết nhỏ nhưng đủ để làm tan chảy trái tim bạn trong những ngày đông lạnh giá.
Hệ thống treo trước tay đòn kép và treo sau đa liên kết của XC60 mang lại sự êm ái vượt trội, hấp thụ tốt ổ gà và rung động. Khung gầm thép boron siêu cứng đảm bảo độ bền và an toàn, nhưng vẫn nhẹ để tối ưu hiệu suất. So với Mercedes GLC (êm hơn) hay BMW X3 (cứng hơn), XC60 đạt sự cân bằng giữa thoải mái và ổn định. Đây là hệ thống treo lý tưởng cho cả phố xá lẫn đường trường, dù không quá xuất sắc trên địa hình off-road nặng.
Khả năng cách âm của Volvo XC60 là nơi mà sự tĩnh lặng trở thành một thứ xa xỉ có thể chạm tới. Cabin được cách âm bằng kính nhiều lớp và vật liệu tiêu âm cao cấp, biến tiếng ồn từ động cơ, gió hay mặt đường thành một ký ức xa vời. Khi đóng cửa lại, bạn như bước vào một thế giới khác – nơi chỉ có tiếng nhạc từ loa Bowers & Wilkins hoặc nhịp thở của chính bạn.
Ở tốc độ cao trên cao tốc, XC60 vẫn giữ được sự yên tĩnh đáng kinh ngạc, cho phép bạn trò chuyện mà không cần nâng giọng. Ngay cả khi lốp xe lăn qua những đoạn đường gồ ghề, âm thanh vọng vào cabin cũng được giảm thiểu tối đa. Đây là kết quả của triết lý thiết kế Bắc Âu: tạo ra một không gian để bạn tái định nghĩa sự bình yên.
Bản B6 AWD tiêu thụ trung bình 9,8 lít/100 km (hỗn hợp), trong khi T8 Recharge giảm xuống 7,7 lít/100 km nhờ hybrid, cộng thêm khả năng chạy điện 80 km. So với Mercedes GLC (8-10 lít/100 km) hay BMW X3 (9-11 lít/100 km), XC60 tiết kiệm hơn, đặc biệt với bản hybrid. Đây là con số lý tưởng cho một SUV sang trọng, phù hợp cả di chuyển đô thị lẫn hành trình dài, đồng thời giảm chi phí vận hành lâu dài.
Nếu bạn quan tâm đến Volvo XC60 với mức tiêu hao nhiên liệu ấn tượng này, bạn có thể tham khảo thêm thông tin và đặt mua tại các đại lý chính hãng hoặc qua link mua bán xe Volvo uy tín.
Volvo XC60 Ultra sử dụng động cơ mild hybrid 2.0L (300 mã lực, 420 Nm), hộp số tự động 8 cấp, dẫn động AWD. Kích thước 4.708 x 1.902 x 1.658 mm, chiều dài cơ sở 2.865 mm. Nội thất sang trọng (da Nappa, màn hình 9 inch, điều hòa tự động 4 vùng), an toàn đỉnh cao với Pilot Assist, phanh khẩn cấp, ESP. Ưu: thiết kế tinh tế, an toàn vượt trội; nhược: giá cao (2,279 tỷ đồng).
BMW X3 trang bị động cơ tăng áp 2.0L (252 mã lực, 350 Nm), số tự động 8 cấp, tùy chọn AWD. Kích thước 4.708 x 1.891 x 1.676 mm, chiều dài cơ sở 2.864 mm. Nội thất thể thao (ghế da, màn hình 10,25 inch, điều hòa tự động), an toàn gồm ABS, ESP, 6 túi khí. Ưu: lái thể thao, hiệu suất mạnh; nhược: ít tính năng an toàn chủ động so với Volvo.
Mercedes-Benz GLC dùng động cơ 2.0L (258 mã lực, 370 Nm), số tự động 9 cấp, tùy chọn AWD. Kích thước 4.658 x 1.890 x 1.644 mm, chiều dài cơ sở 2.873 mm. Nội thất xa xỉ (da cao cấp, màn hình 10,25 inch, điều hòa tự động), an toàn có ABS, ESP, 7 túi khí. Ưu: sang trọng, tiện nghi; nhược: không nổi bật về an toàn như XC60 Ultra.
Có nên mua Volvo XC60?
XC60 là lựa chọn tuyệt vời nếu bạn ưu tiên an toàn, tiện nghi, và phong cách Bắc Âu. Giá cạnh tranh, công nghệ hybrid tiết kiệm, và thiết kế bền vững là điểm cộng lớn. Tuy nhiên, nếu bạn cần không gian rộng hơn, bảo dưỡng tiện lợi, hoặc thiết kế đột phá, có thể cân nhắc đối thủ Đức. Tham khảo bảng giá xe ô tô mới nhất để so sánh và chọn mẫu xe phù hợp. Với ưu đãi 05/2025, đây là thời điểm lý tưởng để sở hữu, xem ngay giá xe . XC60 không dành cho số đông – nó dành cho những ai muốn khác biệt và đề cao giá trị lâu dài.
Volvo XC60 khẳng định vị thế trong phân khúc SUV hạng sang cỡ trung nhờ thiết kế Scandinavia sang trọng, hệ thống an toàn tiên tiến và khả năng vận hành mạnh mẽ. Với mức giá xe ô tô Volvo XC60 hợp lý trong phân khúc cao cấp, mẫu xe này không chỉ thu hút với thiết kế tinh tế, nội thất sang trọng mà còn được trang bị hàng loạt công nghệ an toàn tiên tiến, mang đến trải nghiệm lái đẳng cấp cho người dùng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một chiếc xe vừa thực dụng, vừa mang hơi hướng công nghệ hiện đại, đáp ứng tốt nhu cầu đa dạng từ di chuyển đô thị đến hành trình dài. XC60 không chỉ là phương tiện, mà còn là biểu tượng của phong cách sống tinh tế và bền vững. Khám phá thêm về Volvo XC60 và các mẫu xe khác tại tinbanxe.vn.
Tên phiên bản | Ultra2.28 tỷ | Recharge (PHEV)2.75 tỷ |
---|---|---|
Động cơ/hộp số | ||
Kiểu động cơ | B6 AWD Mild Hybrid | T8 AWD Plug-in Hybrid |
Dung tích (cc) | 1.969 | 1,969 |
Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 320HP (5700) | 407/6000 |
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 400Nm (2.200-5.400) | 640/2200-5400 |
Hộp số | 8 Cấp Geartronic | 8 Cấp Geartronic |
Hệ dẫn động | AWD | AWD |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 10,13L | |
Kích thước/trọng lượng | ||
Số chỗ | 5 | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.688 x 1.902 x 1.641mm | 4.708 x 1.999 x 1.658 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2865mm | 2865mm |
Khoảng sáng gầm (mm) | 211mm | 211mm |
Bán kính vòng quay (mm) | 11400mm | 11400mm |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 505L | 613 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 71L | 71 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1890kg | 1890kg |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2450kg | 2450kg |
Lốp, la-zăng | 19 inch | 19 inch |
Hệ thống treo/phanh | ||
Treo trước | Độc lập đa điểm | Độc lập đa điểm |
Treo sau | Độc lập đa điểm | Độc lập đa điểm |
Phanh trước | Phanh đĩa 18" | Phanh đĩa 18" |
Phanh sau | Phanh đĩa 17" | Phanh đĩa 17" |
Ngoại thất | ||
Đèn chiếu xa | Chủ động | Chủ động |
Đèn chiếu gần | Chủ động | Chủ động |
Đèn ban ngày | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Có | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có | Có |
Đèn hậu | LED | LED |
Đèn phanh trên cao | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Gập điện chống chói | Gập điện chống chói |
Sấy gương chiếu hậu | Có | Có |
Gạt mưa tự động | Có | Có |
Ăng ten vây cá | Có | Có |
Cốp đóng/mở điện | Có | Có |
Mở cốp rảnh tay | Có | Có |
Nội thất | ||
Chất liệu bọc ghế | Da lộn/Da | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Có 14 hướng | Có 14 hướng |
Nhớ vị trí ghế lái | Có 2 vị trí | Có 2 vị trí |
Massage ghế lái | Không | Không |
Điều chỉnh ghế phụ | Có | Có |
Massage ghế phụ | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | Không |
Sưởi ấm ghế lái | Không | Không |
Sưởi ấm ghế phụ | Không | Không |
Bảng đồng hồ tài xế | Digital 12.3 inch | Digital 12 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | Da |
Hàng ghế thứ hai | Gập 50:50 | Gập 50:50 |
Chìa khoá thông minh | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có |
Điều hoà | Tự Động 2 Vùng | Tự Động 2 Vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có |
Cửa kính một chạm | Tất cả ghế | Tất cả ghế |
Cửa sổ trời | Không | Không |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Có | Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có |
Màn hình giải trí | Cảm Ứng 9-Inch | Cảm Ứng 9,7 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có |
Hệ thống loa | Bowers & Wilkins | Bowers & Wilkins |
Phát WiFi | Có | Có |
Kết nối AUX | Có | Có |
Kết nối USB | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có |
Sạc không dây | Có | Có |
Hỗ trợ vận hành | ||
Trợ lực vô-lăng | Có | điện |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Có | Có |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Có | Có |
Kiểm soát gia tốc | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Có | Có |
Giữ phanh tự động | Có | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Có | Có |
Công nghệ an toàn | ||
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Có | Có |
Số túi khí | 6 | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Camera 360 | Có | Có |
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Có | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Có | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có | Có |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Có | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | Có |