Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
2.0 Luxury | 699,000,000 | 804,877,000 | 790,897,000 | 778,887,000 | 785,877,000 | 785,877,000 | 785,877,000 | 785,877,000 | 785,877,000 | 785,877,000 | 785,877,000 | 771,897,000 |
2.0 Premium | 749,000,000 | 860,877,000 | 845,897,000 | 834,387,000 | 841,877,000 | 841,877,000 | 841,877,000 | 841,877,000 | 841,877,000 | 841,877,000 | 841,877,000 | 826,897,000 |
Mazda CX-30 sở hữu khoang hành lý rộng rãi hơn người anh em cùng nhà với dung tích 430L và 1.432L khi gập hàng ghế sau. Khả năng lái linh hoạt, vào cua êm ái và đánh lái trực tiếp ổn định. Tiết kiệm nhiên liệu cũng là một điểm mạnh của Mazda CX-30.
Nhiều điểm tương đồng với Mazda CX-3 và Mazda CX-5.
Mazda CX-30 là mẫu crossover cỡ nhỏ được Mazda ra mắt lần đầu tại Việt Nam vào tháng 4/2021. Xe nổi bật với thiết kế trẻ trung và hiện đại, kết hợp cùng nhiều trang bị tiện nghi và tính năng an toàn cao cấp. Với sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ tiên tiến và phong cách thiết kế đặc trưng, CX-30 đã nhanh chóng nhận được sự quan tâm từ người tiêu dùng trong phân khúc SUV đô thị.
Mazda CX-30 được phát triển dựa trên nền tảng của Mazda3, nằm giữa các mẫu CX-3 và CX-5 trong dải sản phẩm SUV của Mazda. Được giới thiệu lần đầu tại triển lãm Geneva Motor Show 2019, CX-30 sở hữu kích thước lớn hơn CX-3 nhưng nhỏ gọn hơn CX-5, phù hợp với nhu cầu sử dụng từ đô thị đến ngoại thành. Mẫu xe này kế thừa nhiều ưu điểm từ Mazda 3 như thiết kế KODO, động cơ SkyActiv, và công nghệ an toàn i-Activsense
Mazda CX-30 sở hữu thiết kế ngoại thất ấn tượng, trẻ trung và năng động theo ngôn ngữ KODO mới nhất của Mazda. Xe có kích thước tổng thể (DxRxC) là 4.395 x 1.795 x 1.540 mm, chiều dài cơ sở 2.655 mm.
Mazda CX-30 2024 có phần đầu xe ấn tượng với lưới tản nhiệt hình tổ ong 3D cỡ lớn, được mạ chrome sáng bóng, mang lại vẻ sang trọng và thể thao. Cụm đèn pha full LED với thiết kế sắc nét và dải đèn LED chạy ban ngày hình chữ L đặc trưng của Mazda không chỉ cải thiện khả năng nhận diện mà còn nâng cao sự hiện đại của xe.
Cản trước của CX-30 được thiết kế góc cạnh, tích hợp hốc gió lớn và đèn sương mù LED. Những chi tiết này không chỉ tạo nên một phong cách mạnh mẽ mà còn góp phần tăng cường hiệu suất khí động học của xe.
Thân xe Mazda CX-30 nổi bật với đường gân dập nổi chạy từ đèn pha đến đèn hậu, tạo nên vẻ ngoài khỏe khoắn và năng động. Các đường cong mềm mại trên hông xe và ốp nhựa đen bao quanh tạo nên hình dáng gầm cao đặc trưng của dòng SUV.
Gương chiếu hậu của CX-30 được thiết kế chỉnh/gập điện tích hợp đèn báo rẽ, góp phần cải thiện tính năng an toàn. Bộ mâm 18 inch 5 chấu kép với thiết kế thể thao không chỉ làm tăng vẻ năng động mà còn củng cố sự vững chãi của xe. Trong thị trường mua bán ô tô, những yếu tố thiết kế này giúp CX-30 nổi bật hơn so với các đối thủ trong phân khúc.
Phần đuôi xe của Mazda CX-30 được thiết kế gọn gàng và hiện đại với cụm đèn hậu LED 3D hình chữ C, tạo điểm nhấn thẩm mỹ và nâng cao khả năng nhận diện vào ban đêm. Cản sau thể thao với ốp nhựa đen và bộ khuếch tán gió góp phần làm tăng vẻ năng động của xe.
Ống xả kép mạ chrome và cánh lướt gió tích hợp đèn phanh trên cao không chỉ tạo điểm nhấn cho phần đuôi mà còn nâng cao tính khí động học, đồng thời cải thiện sự an toàn khi lái xe.
Mazda CX-30 được cung cấp với 7 màu sắc ngoại thất để khách hàng lựa chọn:
Màu sơn cao cấp với công nghệ sơn Takuminuri tạo hiệu ứng bóng bẩy và sâu, thay đổi theo góc nhìn. Đặc biệt, màu đỏ pha lê, màu sơn đặc trưng của Mazda, tạo hiệu ứng chuyển màu từ đỏ sang cam dưới ánh sáng, làm tăng thêm vẻ đẹp và cá tính của xe.
Nội thất Mazda CX-30 được thiết kế theo phong cách sang trọng, hiện đại với nhiều vật liệu cao cấp. Không gian bên trong rộng rãi, thoải mái cho 5 người ngồi.
Táp-lô của Mazda CX-30 2024 được thiết kế đơn giản và tinh tế, với các đường nét ngang tạo cảm giác rộng rãi và hiện đại. Màn hình trung tâm 8,8 inch, đặt nổi trên táp-lô, tích hợp hệ thống giải trí Mazda Connect, cung cấp nhiều tính năng giải trí và kết nối. Cụm đồng hồ kỹ thuật số 7 inch hiển thị thông tin đa dạng, giúp người lái dễ dàng theo dõi các thông số cần thiết.
Vô lăng 3 chấu bọc da mang lại cảm giác cầm nắm thoải mái và tích hợp nhiều phím chức năng điều khiển, giúp điều chỉnh các hệ thống trên xe trở nên tiện lợi. Cần số điện tử nhỏ gọn tạo sự gọn gàng cho nội thất.
Mazda CX-30 trang bị ghế ngồi bọc da cao cấp, với ghế lái có chức năng chỉnh điện 8 hướng và nhớ 2 vị trí, đảm bảo sự thoải mái tối ưu cho người lái. Hàng ghế sau có thể gập theo tỷ lệ 60:40, tạo sự linh hoạt trong việc sắp xếp không gian để hàng hóa. Không gian để chân rộng rãi mang lại cảm giác thoải mái cho cả hành khách trong các chuyến đi dài.
Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập giúp làm mát nhanh chóng và hiệu quả, cho phép người ngồi ở hàng ghế trước và hàng ghế sau điều chỉnh nhiệt độ theo sở thích cá nhân. Các tính năng này đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định mua bán ô tô Mazda, mang lại sự tiện nghi và thoải mái tối đa cho người sử dụng.
Khoang hành lý có dung tích 430 lít, có thể mở rộng lên đến 1.406 lít khi gập hàng ghế sau. Cốp sau có thể đóng/mở điện tiện lợi. Sàn cốp phẳng, dễ dàng xếp đồ.
Mazda CX-30 2024 trang bị nhiều tiện nghi hiện đại, đảm bảo sự sang trọng và tiện lợi cho người dùng, bao gồm:
Mazda CX-30 trang bị động cơ xăng SkyActiv-G 2.0 lít, 4 xylanh, với công suất tối đa 153 mã lực và mô-men xoắn 200 Nm. Động cơ kết hợp với hộp số tự động 6 cấp và hệ dẫn động cầu trước, mang lại hiệu suất mạnh mẽ và linh hoạt.
Hệ thống treo MacPherson phía trước và treo đa liên kết phía sau giúp xe vận hành êm ái và ổn định. Khung gầm gia cường bằng thép cường độ cao và hệ thống lái trợ lực điện phản hồi chính xác. CX-30 mang lại cảm giác lái thú vị với khả năng tăng tốc tốt, hệ thống treo cân bằng giữa êm ái và thể thao, và vô lăng nhẹ nhàng. Khả năng cách âm tốt giúp cabin yên tĩnh ngay cả khi chạy tốc độ cao.
Về tiêu hao nhiên liệu, CX-30 đạt mức 7,4L/100km trong đô thị, 5,4L/100km ngoài đô thị và 6,2L/100km kết hợp, cho thấy xe là lựa chọn tiết kiệm trong phân khúc crossover cỡ nhỏ.
Mazda CX-30 tích hợp nhiều công nghệ an toàn tiên tiến, nhấn mạnh sự chú trọng đến bảo vệ người dùng. Xe được trang bị hệ thống i-Activsense, bao gồm các tính năng như hệ thống cảnh báo va chạm phía trước với phanh tự động, kiểm soát hành trình thích ứng, và cảnh báo lệch làn với hỗ trợ giữ làn đường. Cảm biến đỗ xe trước và sau cũng được trang bị để hỗ trợ người lái trong việc đỗ xe an toàn.
Mazda CX-30 hiện đang cạnh tranh với nhiều mẫu xe khác trong phân khúc crossover cỡ nhỏ, như Honda HR-V, Hyundai Kona hay Subaru Crosstrek. Mỗi mẫu xe đều có những ưu điểm riêng, tuy nhiên CX-30 nổi bật nhờ thiết kế sang trọng, động cơ mạnh mẽ và trang bị an toàn hàng đầu.
Về thiết kế và kiểu dáng: Mazda CX-30 thu hút sự chú ý với phong cách thiết kế Kodo đặc trưng, mang lại vẻ đẹp tinh tế và thể thao. Trong khi đó, Honda HR-V lại có thiết kế thực dụng và không gian linh hoạt nhưng thiếu đi sự nổi bật về mặt thẩm mỹ. Hyundai Kona với những đường nét trẻ trung, cá tính nhưng đôi khi lại hơi "quá" so với gu thẩm mỹ của một số người tiêu dùng.
Về động cơ và khả năng vận hành: Mazda CX-30 sở hữu động cơ 2.0L mạnh mẽ và khả năng vận hành ổn định. So với Hyundai Kona, mẫu xe này có lợi thế về cảm giác lái và cân bằng. Honda HR-V có động cơ 1.8L, mặc dù hiệu quả nhưng không mạnh mẽ bằng CX-30. Subaru Crosstrek lại được đánh giá cao về khả năng off-road nhưng vận hành không êm ái bằng Mazda.
Về trang bị tiện nghi và an toàn: Mazda CX-30 cung cấp nhiều trang bị tiện nghi hiện đại như màn hình 8,8 inch và hệ thống âm thanh Bose. Trong khi đó, Honda HR-V và Hyundai Kona có một số trang bị tương đối nhưng không đầy đủ như CX-30. Về an toàn, cả 3 mẫu xe đều có trang bị đầy đủ nhưng CX-30 nổi bật hơn nhờ công nghệ i-Activsense.
Về giá bán: Giá bán của Mazda CX-30 thường dao động trong khoảng từ 800 triệu đến 1 tỷ đồng, tùy thuộc vào phiên bản và trang bị. So với Hyundai Kona, mẫu xe này có giá xe ô tô tương đương nhưng trang bị tốt hơn. Honda HR-V giá thành thấp hơn một chút nhưng lại ít trang bị hơn. Subaru Crosstrek có giá bán cao hơn nhưng không rõ ràng về giá trị so với CX-30.
Mazda CX-30 không chỉ là một mẫu crossover cỡ nhỏ lý tưởng mà còn đáp ứng đầy đủ nhu cầu về thiết kế, hiệu suất và an toàn của người tiêu dùng. Xe cung cấp một nội thất sang trọng, động cơ mạnh mẽ và nhiều công nghệ tiên tiến, khiến CX-30 trở thành một lựa chọn đáng giá cho những ai tìm kiếm sự kết hợp giữa tiện nghi và trải nghiệm lái thú vị. Để mua bán xe Mazda CX-30 và tìm hiểu thêm về các thông tin liên quan, bạn có thể truy cập vào website tinbanxe.vn.
Tên phiên bản | 2.0 Luxury699 Triệu | 2.0 Premium749 Triệu |
---|---|---|
Động cơ/hộp số | ||
Kiểu động cơ | Skactiv-G 2.0 | Skyactiv-G 2.0 |
Dung tích (cc) | 1.998 | 1.998 |
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 153/6000 | 153/6000 |
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 200/4000 | 200/4000 |
Hộp số | Tự động 6 cấp/6AT | Tự động 6 cấp/6AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước / FWD | Cầu trước / FWD |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng |
Kích thước/trọng lượng | ||
Dung tích khoang hành lý (lít) | 430 | 430 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 51 | 51 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.441 | 1.452 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.936 | 1.936 |
Lốp, la-zăng | 215/55 R18 | 215/55 R18 |
Số chỗ | 5 | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4395 x 1795 x 1540 | 4395 x 1795 x 1540 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.655 | 2.655 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 175 | 175 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.300 | 5.300 |
Hệ thống treo/phanh | ||
Treo trước | Độc lập MacPherson với thanh cân bằng / MacPherson Strut with stabilizer bar | Độc lập MacPherson với thanh cân bằng / MacPherson Strut with stabilizer bar |
Treo sau | Thanh xoắn / Torsion beam | Thanh xoắn / Torsion beam |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt / Ventilated disc | Đĩa tản nhiệt / Ventilated disc |
Phanh sau | Đĩa / Solid disc | Đĩa / Solid disc |
Ngoại thất | ||
Đèn chiếu xa | LED | LED |
Đèn chiếu gần | LED | LED |
Đèn ban ngày | LED | LED biểu tượng / Signature LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Không | Không |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có | Có |
Đèn phanh trên cao | Không | Không |
Gương chiếu hậu | Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding | Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding |
Sấy gương chiếu hậu | Không | Không |
Gạt mưa tự động | Có | Có |
Ăng ten vây cá | Không | Không |
Cốp đóng/mở điện | Có | Có |
Mở cốp rảnh tay | Không | Không |
Nội thất | ||
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Không | Không |
Hàng ghế thứ hai | Gập 60/40 | Gập 60/40 |
Chìa khoá thông minh | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có |
Điều hoà | Tự động | Tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có |
Cửa kính một chạm | Có | Có |
Cửa sổ trời | Không | Có |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Không |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Không | Không |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có |
Màn hình giải trí | Màn hình cảm ứng 8.8" | Màn hình cảm ứng 8.8" |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Không | Không |
Đàm thoại rảnh tay | Không | Không |
Hệ thống loa | 8 | 8 |
Phát WiFi | Không | Không |
Kết nối AUX | Có | Có |
Kết nối USB | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có |
Sạc không dây | Không | Không |
Chất liệu bọc ghế | Da | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Có | Có |
Nhớ vị trí ghế lái | Có | Có |
Massage ghế lái | Không | Không |
Massage ghế phụ | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | Không |
Sưởi ấm ghế lái | Không | Không |
Sưởi ấm ghế phụ | Không | Không |
Bảng đồng hồ tài xế | Analog + LCD 7" | Analog + LCD 7" |
Hỗ trợ vận hành | ||
Trợ lực vô-lăng | Trợ lực điện / Electric power assisted steering | Trợ lực điện / Electric power assisted steering |
Nhiều chế độ lái | Không | Không |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Có | Có |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không | Không |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không | Có |
Kiểm soát gia tốc | Không | Không |
Phanh tay điện tử | Có | Có |
Giữ phanh tự động | Có | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Có | Có |
Công nghệ an toàn | ||
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | Không |
Số túi khí | 6 | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có | Có |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Không | Không |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Không | Không |
Cảnh báo điểm mù | Không | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Camera 360 | Không | Không |
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Không | Không |
Cảnh báo chệch làn đường | Không | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Không | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | Có |