Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
Elegancy | 949,000,000 | 1,084,877,000 | 1,065,897,000 | 1,056,387,000 | 1,065,877,000 | 1,065,877,000 | 1,065,877,000 | 1,065,877,000 | 1,065,877,000 | 1,065,877,000 | 1,065,877,000 | 1,046,897,000 |
Luxury | 1,069,000,000 | 1,219,277,000 | 1,197,897,000 | 1,189,587,000 | 1,200,277,000 | 1,200,277,000 | 1,200,277,000 | 1,200,277,000 | 1,200,277,000 | 1,200,277,000 | 1,200,277,000 | 1,178,897,000 |
Ngoại hình bắt mắt Nhiều trang bị hiện đại
Giá bán hơi cao so với đối thủ Cần được nhiều khách hàng kiểm chứng về độ tin cậy
Volkswagen Virtus là một mẫu sedan cỡ B được nhập khẩu từ Ấn Độ, với mức giá cao hơn đáng kể so với các đối thủ như Toyota Vios, Hyundai Accent, và Honda City. Mặc dù SUV đang trở thành xu hướng tại Việt Nam, sedan cỡ B vẫn rất được ưa chuộng, và Virtus 2024 là đại diện mới nhất trong phân khúc này.
Lần đầu tiên ra mắt toàn cầu vào năm 2018, Volkswagen Virtus là phiên bản sedan của mẫu hatchback Polo, sử dụng nền tảng khung gầm MQB-A0-IN giống như mẫu B-SUV T-Cross. Tại Việt Nam, Virtus được giới thiệu vào ngày 3/3/2023, thay thế mẫu Passat đã ngừng bán. Tên gọi "Virtus," có nghĩa là sự hoàn hảo trong tiếng La Mã, phản ánh mong muốn của Volkswagen về một chiếc sedan đẳng cấp.
Volkswagen Virtus 2024 có kích thước nhỏ gọn với chiều dài x rộng x cao là 4.561 x 1.752 x 1.507 mm và chiều dài trục cơ sở 2.651 mm. Phát triển trên nền tảng MQB, xe sở hữu thiết kế trẻ trung và trang bị công nghệ hiện đại. So với các đối thủ như Toyota Vios, Hyundai Accent và Honda City, Virtus có chiều dài cơ sở nhỉnh hơn và khoảng sáng gầm tốt nhất trong phân khúc với 179 mm.
Volkswagen Virtus 2024 sở hữu phần đầu xe với thiết kế đặc trưng của thương hiệu. Lưới tản nhiệt nằm ngang sơn đen và viền crom sáng bóng kết nối liền mạch với cụm đèn pha LED, mang lại sự hiện đại và thanh thoát. Đèn pha LED tích hợp tính năng tự động bật/tắt và điều chỉnh luồng sáng, kết hợp với dải đèn LED ban ngày mảnh, cải thiện khả năng chiếu sáng và tạo điểm nhấn cho phần đầu xe.
Bộ khuếch tán trung tâm cỡ lớn, cùng với đèn sương mù cỡ lớn, không chỉ tạo vẻ thể thao mà còn giúp làm mát động cơ hiệu quả. Thiết kế này mang lại sự cân bằng giữa phong cách và tính năng, giúp đầu xe trông mạnh mẽ và thực dụng trong mọi điều kiện thời tiết.
Thân xe Volkswagen Virtus 2024 nổi bật với đường gân nổi kéo dài từ đầu đến đuôi, tạo sự thanh thoát và cứng cáp. La-zăng 16 inch với thiết kế đa chấu góp phần nâng cao vẻ ngoài của xe, trong khi gương chiếu hậu chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ nâng cao tính năng và sự tiện ích. Cửa sổ trời và viền cửa sổ mạ crom sáng bóng bổ sung thêm yếu tố sang trọng và hiện đại.
Mẫu xe cũng trang bị tay nắm cửa mạ crom, tạo điểm nhấn nổi bật cho thiết kế thân xe. Các chi tiết này không chỉ nâng cao giá trị thẩm mỹ mà còn cải thiện trải nghiệm lái xe.
Đuôi xe Volkswagen Virtus 2024 có thiết kế vuông vắn và tinh tế, đồng bộ với phần đầu và thân xe. Cặp đèn hậu LED hình chữ T tạo sự hiện đại và sắc nét, giúp cải thiện khả năng nhận diện xe trong điều kiện ánh sáng yếu. Thanh trang trí cản sau mạ crom làm tăng tính thẩm mỹ và tạo sự đồng bộ với các chi tiết thiết kế khác.
Các chi tiết dập nổi tạo hình 3D trên cản sau không chỉ làm tăng sự hấp dẫn mà còn đồng nhất với thiết kế tổng thể của xe. Phần cốp xe gắn dòng chữ “VIRTUS” sáng bóng, làm nổi bật thương hiệu và hoàn thiện vẻ ngoài sang trọng của mẫu sedan này.
Volkswagen Virtus 2024 có năm tùy chọn màu sắc: Vàng Curcuma Metallic, Bạc Reflex Metallic, Xanh Rising Metallic, Trắng Candy và Đỏ Wild Cherry Metallic. Những tùy chọn màu sắc này không chỉ phản ánh sự tinh tế và phong cách của thương hiệu Volkswagen mà còn đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Trong bối cảnh mua bán ô tô Volkswagen, sự phong phú về màu sắc thường được coi là yếu tố quan trọng giúp khách hàng dễ dàng chọn lựa phiên bản phù hợp với sở thích cá nhân, đồng thời nâng cao giá trị thẩm mỹ của xe.
So với các đối thủ trong phân khúc sedan hạng B, Volkswagen Virtus 2024 tự hào có khoang nội thất đẹp nhất. Cabin của Virtus mang phong cách tương tự như chiếc B-SUV T-Cross đang bán tại Việt Nam.
Khoang nội thất của Volkswagen Virtus 2024 nổi bật với thiết kế táp-lô liền mạch, tập trung vào sự hiện đại và tiện nghi. Màn hình giải trí cảm ứng 10 inch là điểm nhấn chính, cung cấp kết nối điện thoại thông minh và nhiều tính năng giải trí hiện đại. Vô-lăng 3 chấu bọc da, với thiết kế vát đáy thể thao và tích hợp các phím chức năng cùng lẫy chuyển số, mang lại cảm giác lái thể thao và tiện lợi.
Bảng đồng hồ kỹ thuật số 8 inch sau vô-lăng cho phép điều chỉnh và thay đổi giao diện, mang đến trải nghiệm công nghệ tiên tiến. Các trang bị tiêu chuẩn như điều hòa tự động với bộ lọc không khí và sạc điện thoại không dây hoàn thiện không gian nội thất, tạo sự thoải mái và tiện nghi cho người sử dụng.
Volkswagen Virtus 2024 được trang bị hệ thống ghế ngồi cao cấp với toàn bộ ghế bọc da, bao gồm cả ghế lái chỉnh điện 6 hướng. Ghế ngồi cung cấp sự thoải mái tối ưu cho hành khách trên cả hàng ghế trước và hàng ghế sau. Phiên bản Luxury còn bổ sung ghế thông hơi, tăng cường sự tiện nghi trong các điều kiện thời tiết khác nhau.
Khi mua bán xe Volkswagen Virtus, khách hàng thường đánh giá cao sự tiện lợi và sự thoải mái mà hệ thống ghế ngồi mang lại. Với thiết kế chú trọng đến sự thoải mái và chất lượng vật liệu, Virtus 2024 đáp ứng tốt các yêu cầu của người dùng về một khoang nội thất cao cấp.
Volkswagen Virtus 2024 cung cấp khoang hành lý rộng rãi với dung tích 521 lít, cho phép chất hành lý thoải mái và dễ dàng. Thiết kế của khoang hành lý không chỉ đáp ứng nhu cầu sử dụng hàng ngày mà còn phù hợp cho những chuyến đi xa hoặc di chuyển với nhiều đồ đạc.
Volkswagen Virtus 2024 mang đến một hệ thống giải trí tiên tiến và tiện ích. Màn hình cảm ứng 10 inch ở trung tâm điều khiển cho phép kết nối dễ dàng với smartphone qua Apple CarPlay và Android Auto. Dàn âm thanh 8 loa và sạc điện thoại không dây giúp hành khách tận hưởng âm nhạc và sạc pin tiện lợi trong suốt hành trình.
Xe còn trang bị chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm, mang lại sự tiện nghi và hiện đại. Điều hòa tự động với điều khiển cảm ứng và bộ lọc không khí đảm bảo khoang cabin luôn thoáng đãng và thoải mái, cho dù thời tiết bên ngoài như thế nào.
Volkswagen Virtus 2024 trang bị động cơ tăng áp 1.0 TSI, cho công suất tối đa 115 mã lực tại 5.000-5.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 178 Nm tại 1.750-4.000 vòng/phút. Động cơ này kết hợp với hộp số tự động 6 cấp và hệ dẫn động cầu trước, mang lại hiệu suất vận hành mượt mà và ổn định. Khoảng sáng gầm 179 mm giúp xe dễ dàng vượt qua các chướng ngại vật và điều kiện đường phố khó khăn.
Về mức tiêu thụ nhiên liệu, phiên bản Elegance của Volkswagen Virtus 2024 tiêu thụ khoảng 6,64 lít/100km trong điều kiện hỗn hợp, trong khi phiên bản Luxury tiêu tốn 7,56 lít/100km. Mặc dù tại Ấn Độ có thêm phiên bản động cơ 1.5 TSI với công suất 148 mã lực, phiên bản 1.0 TSI tại Việt Nam vẫn đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển hàng ngày với hiệu suất đáng tin cậy và tiết kiệm nhiên liệu.
Volkswagen Virtus 2024 được trang bị nhiều tính năng an toàn hiện đại, bảo vệ người lái và hành khách. Xe có 6 túi khí, hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hỗ trợ phanh khẩn cấp BA và cân bằng điện tử ESC, giúp đảm bảo an toàn trong mọi tình huống.
Các tính năng khác bao gồm cảm biến lùi, camera lùi, và hỗ trợ khởi hành ngang dốc, giúp việc lái xe trở nên dễ dàng và an toàn hơn. Thêm vào đó, xe còn có các công nghệ như chống trượt khi tăng tốc ASR, kiểm soát lực kéo EDTC, và khóa vi sai điện tử EDL, cùng với cảnh báo áp suất lốp TPMS và cruise control, tạo nên một hệ thống an toàn toàn diện cho Volkswagen Virtus 2024.
Volkswagen Virtus là mẫu xe có thiết kế hiện đại và động cơ tăng áp, đã tạo ra sự chú ý trong phân khúc sedan hạng B. Để chọn được chiếc xe phù hợp, bạn nên so sánh Virtus với các đối thủ chính như Toyota Vios, Honda City và Hyundai Accent. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từng mẫu xe qua các yếu tố như thiết kế, hiệu suất, trang bị và giá cả.
Về thiết kế và kiểu dáng: Volkswagen Virtus nổi bật với thiết kế châu Âu hiện đại, với lưới tản nhiệt lớn và đèn pha LED sắc nét. Nội thất của Virtus đơn giản nhưng vẫn sang trọng và tiện nghi. Trong khi đó, Toyota Vios có thiết kế truyền thống, đơn giản và dễ nhìn, không quá cầu kỳ nhưng vẫn lịch sự. Honda City lại có thiết kế trẻ trung hơn với đèn pha LED thanh mảnh và nội thất rộng rãi. Hyundai Accent có vẻ ngoài thể thao và hiện đại, với lưới tản nhiệt cỡ lớn và đèn pha LED nổi bật.
Về trang bị tiện nghi và an toàn: Volkswagen Virtus được trang bị nhiều tính năng hiện đại như màn hình cảm ứng, kết nối điện thoại thông minh, điều hòa tự động và cửa sổ trời. Các tính năng an toàn bao gồm hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân bổ lực phanh điện tử EBD và cân bằng điện tử ESP. Toyota Vios cũng có các tiện nghi cơ bản nhưng không phong phú bằng Virtus. Honda City trang bị đầy đủ tiện nghi hiện đại và vận hành tốt. Hyundai Accent cũng có nhiều tính năng an toàn và tiện nghi hiện đại, không kém các đối thủ.
Về động cơ và khả năng vận hành: Volkswagen Virtus sử dụng động cơ tăng áp 1.0 lít, cho hiệu suất mạnh mẽ và linh hoạt. Toyota Vios trang bị động cơ xăng 1.5 lít, vận hành ổn định và tiết kiệm nhiên liệu. Honda City cũng có động cơ xăng 1.5 lít, với hiệu suất vượt trội hơn Vios. Hyundai Accent dùng động cơ xăng 1.4 lít, mang lại khả năng vận hành linh hoạt và tiết kiệm nhiên liệu.
Về giá bán: Volkswagen Virtus có mức giá cao hơn so với các đối thủ, nhưng với các tính năng và công nghệ hiện đại, mức giá này hợp lý. Trong thị trường mua bán ô tô, Toyota Vios có giá bán cạnh tranh, Honda City có giá tương đương với Vios. Hyundai Accent có giá bán thấp nhất trong phân khúc, làm cho nó trở thành lựa chọn tiết kiệm chi phí.
Volkswagen Virtus 2024 cung cấp nhiều công nghệ an toàn và trang bị nội thất vượt trội so với các sedan cỡ B khác. Hệ thống khóa vi-sai điện tử và kiểm soát mô-men xoắn đến từng bánh là những điểm nổi bật. Tuy nhiên, với kích thước nhỏ gọn và mức giá gần 1 tỷ đồng, Virtus có thể không dễ dàng thuyết phục khách hàng Việt Nam, dù xe được trang bị nhiều công nghệ và mang thương hiệu Đức uy tín.
Với giá bán cao, tương đương các sedan hạng D, Volkswagen Virtus 2024 có thể không phải là lựa chọn phổ biến trong phân khúc B. Tuy nhiên, nếu bạn yêu thích thương hiệu Volkswagen và muốn sở hữu một chiếc xe sang trọng và khác biệt, Virtus là một lựa chọn đáng cân nhắc. Để cập nhật thông tin chi tiết về giá xe ô tô các dòng xe khác và ưu đãi, bạn có thể truy cập tinbanxe.vn.
Tên phiên bản | Elegancy949 Triệu | Luxury1.07 Tỉ |
---|---|---|
Động cơ/hộp số | ||
Kiểu động cơ | I4 TSI | I4 TSI |
Dung tích (cc) | 999 | 999 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 115/5.000-5.500( | 115/5.000-5.500( |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 178/1.750-4.500 | 178/1.750-4.500 |
Hộp số | AT 6 cấp | AT 6 cấp |
Hệ dẫn động | FWD | FWD |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 6,64 | 7,56 |
Kích thước/trọng lượng | ||
Số chỗ | 5 | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4561 x 1752 x 1507 | 4561 x 1752 x 1507 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.651 | 2.651 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 179 | 179 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.050 | 5.050 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 521 | 521 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 45 | 45 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.225 | 1.225 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.660 | 1.660 |
Lốp, la-zăng | 205/55 R16 | 205/55 R16 |
Hệ thống treo/phanh | ||
Treo trước | Mac Pherson | Mac Pherson |
Treo sau | Tay đòn kép | Tay đòn kép |
Phanh trước | Đĩa | Đĩa |
Phanh sau | Tang trống | Tang trống |
Ngoại thất | ||
Đèn chiếu xa | LED | LED |
Đèn chiếu gần | LED | LED |
Đèn ban ngày | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Không | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Không | Không |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không | Không |
Đèn hậu | LED | LED |
Đèn phanh trên cao | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | Chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | Không | Không |
Gạt mưa tự động | Không | Không |
Ăng ten vây cá | Có | Có |
Cốp đóng/mở điện | Không | Không |
Mở cốp rảnh tay | Không | Không |
Gương hậu ngoài tự động chống chói | Không | Không |
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi | Không | Không |
Nội thất | ||
Chất liệu bọc ghế | Da | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 6 hướng | Chỉnh điện 6 hướng |
Massage ghế lái | Không | Không |
Massage ghế phụ | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Không | Có |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | Có |
Sưởi ấm ghế lái | Không | Không |
Sưởi ấm ghế phụ | Không | Không |
Bảng đồng hồ tài xế | TFT 3,5 inch | Kỹ thuật số 8 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có |
Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40 | Gập 60:40 |
Chìa khoá thông minh | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có |
Điều hoà | Tự động | Tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có |
Cửa sổ trời | Không | Không |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | Không |
Tựa tay hàng ghế trước | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có |
Màn hình giải trí | 10 inch, cảm ứng | 10 inch, cảm ứng |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Không | Không |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có |
Hệ thống loa | 8 | 8 |
Kết nối Bluetooth | Có | Có |
Sạc không dây | Có | Có |
Lọc không khí | Không | Không |
Điều hướng (bản đồ) | Không | Không |
Hỗ trợ vận hành | ||
Trợ lực vô-lăng | Điện | Điện |
Nhiều chế độ lái | Không | Không |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Có | Có |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không | Không |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không | Không |
Kiểm soát gia tốc | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Không | Không |
Giữ phanh tự động | Không | Không |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | Không |
Công nghệ an toàn | ||
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | Không |
Số túi khí | 2 | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Không | Không |
Cảnh báo điểm mù | Không | Không |
Cảm biến lùi | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Camera 360 độ | Không | Không |
Camera quan sát điểm mù | Không | Không |
Cảnh báo chệch làn đường | Không | Không |
Hỗ trợ giữ làn | Không | Không |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | Không |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không | Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có | Có |
Cảm biến khoảng cách phía trước | Không | Không |
Cảnh báo tiền va chạm | Không | Không |
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang | Không | Không |
Hỗ trợ chuyển làn | Không | Không |
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga) | Không | Không |
Vi sai hạn chế trượt LSD | Có | Có |