•  196/1/29 Cộng Hòa, P.12, TP.HCM

Volkswagen Virtus

Khoảng giá: 949 Triệu - 1,069 Tỷ
Trên đây là một số chi phí cố định quý khách hàng buộc phải trả khi mua và đăng ký xe. Các chi phí khác có thể phát sinh (và không bắt buộc) trong quá trình đăng ký xe.

Giá lăn bánh

Tại Việt Nam, Volkswagen Virtus được phân phân phối chính hãng 2 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:
*Kéo sang phải để xem đầy đủ giá lăn bánh theo khu vực

Tên phiên bản Giá niêm yết Hà Nội Hồ Chí Minh Hà Tĩnh Cần Thơ Hải Phòng Lào Cai Cao Bằng Lạng Sơn Sơn La Quảng Ninh Tỉnh/TP Khác
Virtus Elegancy 949,000,000 1,101 Tỷ 1,082 Tỷ 1,073 Tỷ 1,082 Tỷ 1,082 Tỷ 1,081 Tỷ 1,081 Tỷ 1,081 Tỷ 1,081 Tỷ 1,081 Tỷ 1,062 Tỷ
Virtus Luxury 1,069,000,000 1,235 Tỷ 1,214 Tỷ 1,206 Tỷ 1,216 Tỷ 1,216 Tỷ 1,215 Tỷ 1,215 Tỷ 1,215 Tỷ 1,215 Tỷ 1,215 Tỷ 1,194 Tỷ

Liên hệ lái thử - Mua trả góp - Ưu đãi

Hỗ trợ 24/7 Liên hệ quảng cáo
Kiều Dung Liên hệ quảng cáo

Volkswagen Virtus là chiếc sedan hạng B được hãng xe Đức phát triển đặc biệt để đáp ứng nhu cầu của các thị trường ô tô mới nổi, nơi mà việc tìm kiếm một chiếc xe cạnh tranh trong phân khúc giá rẻ là yêu cầu hàng đầu.

Mẫu xe này chính thức được ra mắt lần đầu tiên vào tháng 11/2017 tại Brazil, và từ đó, Volkswagen Virtus đã nhanh chóng mở rộng thị trường của mình, xuất hiện tại Argentina vào tháng 2/2019 và tại Mexico vào tháng 8/2019. Chiếc sedan này không chỉ đáp ứng được nhu cầu về tiết kiệm mà còn mang lại sự sang trọng và hiệu suất vượt trội trong phân khúc của mình.

Bảng giá xe VOLKSWAGEN VIRTUS chi tiết

Phiên bản

Giá bán lẻ

Khuyến mãi tháng 10-2024

Virtus Elegance

949,000,000

Theo chương trình khuyến mãi của đại lý

Virtus Luxury

1,069,000,000

Theo chương trình khuyến mãi của đại lý

Nội Thất

Thiết kế vô lăng & táp lô

Bảng táp lô của Volkswagen Virtus 2024 mang đến một thiết kế không đối xứng, đặc biệt và chỉ thấy được trong các dòng xe đặc biệt của hãng như T-Cross hay Touareg. Chất liệu sử dụng vẫn là nhựa sần, là chất liệu chính trên bảng táp lô.

Tuy nhiên, điểm độc đáo nằm ở viền sơn bạc và các chi tiết panel sơn đen piano được kết hợp một cách tinh tế, tạo ra một vẻ đẹp thời thượng và hiện đại cho nội thất của chiếc xe. Điều này không chỉ tạo nên một không gian nội thất sang trọng mà còn tăng thêm sự cá nhân hóa và sự chú ý đặc biệt đến từng chi tiết trong thiết kế nội thất của Volkswagen Virtus 2024.

Thiết kế ghế ngồi

Ghế ngồi của Volkswagen Virtus 2024 được bọc da cao cấp, tạo nên vẻ sang trọng và đẳng cấp. Mặc dù mặc định là màu đen, phiên bản Luxury sẽ mang đến sự thời trang với việc kết hợp giữa hai tông màu đen và beige trên bề mặt ghế, điểm nhấn được tạo ra thông qua các lỗ thông hơi, giúp người ngồi cảm thấy thoải mái và thoáng mát hơn.

Hàng ghế trước của Volkswagen Virtus 2024 được thiết kế rộng rãi với các đệm đỡ vừa phải. Thiết kế này tập trung vào việc tạo ra cảm giác ngồi thoải mái và dễ chịu, chứ không nhấn mạnh vào việc tạo ra cảm giác thể thao hoặc ôm sát lưng người ngồi. Điều này rất hợp lý khi Virtus được thiết kế để sử dụng hàng ngày trong đô thị, nơi cần sự thuận tiện khi ra vào xe. Ngoài ra, ghế lái có thể điều chỉnh điện, tạo điều kiện thuận lợi cho người lái khi điều chỉnh tư thế ngồi.

Hàng ghế thứ hai được trang bị 3 tựa đầu và dây an toàn 3 điểm cho cả 3 vị trí. Giữa các ghế còn có một bệ tỳ tay, giúp làm cho các hành trình dài trở nên thoải mái và tiện lợi hơn. Điều này thể hiện sự chú trọng đến sự thoải mái và tiện nghi của người ngồi phía sau trong Volkswagen Virtus 2024.

Khoang hành lý

Khoang hành lý của Volkswagen Virtus 2024 rộng rãi với dung tích lên đến 521 lít, vượt trội so với các đối thủ cùng phân khúc xe sedan. Điều này cung cấp không gian lưu trữ đáng kể cho hành lý, đáp ứng tốt cho các chuyến đi xa hoặc khi cần vận chuyển đồ đạc hàng ngày một cách thoải mái và tiện lợi.

==> Xem thêm: Giá xe ô tô các hãng xe mới nhất

Ngoại Thất

Kích thước tổng thể của Volkswagen Virtus 2024 là 4.561 x 1.752 x 1.507 (mm). Đối chiếu với các đối thủ trong phân khúc sedan hạng B tại Việt Nam, Virtus 2024 nhỏ hơn ở cả hai chiều dài và chiều rộng. Sự nhỏ gọn này không chỉ tạo nên một hình dáng thời trang và dễ lái, mà còn giúp xe tiếp cận và di chuyển linh hoạt trong các không gian hẹp, nhưng vẫn duy trì được không gian bên trong tối ưu.

Thiết kế đầu xe

Volkswagen Virtus 2024 được xây dựng trên nền tảng của mẫu Polo Mk6, với việc kéo dài trục cơ sở và chia sẻ nền tảng Volkswagen MQB A0. Phần đầu của chiếc xe này chia sẻ nhiều đặc điểm với mẫu SUV đô thị Volkswagen T-Cross 2024, một mẫu xe đang được phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam bởi Volkswagen. Sự tương đồng này trong thiết kế giúp Virtus 2024 mang lại một diện mạo hiện đại, thời trang và thu hút.

Điểm chung dễ nhận thấy nhất là mặt ca-lăng với thiết kế lưới màu đen kéo dài và được viền chrome. Chi tiết này liên kết với hai cụm đèn pha mảnh tạo nên một thiết kế liền mạch ở phần trước của xe. Đây là một kiểu thiết kế đặc trưng đã được Volkswagen áp dụng trên các mẫu xe bán chạy như Volkswagen Tiguan và Volkswagen Teramont trong thời gian gần đây.

Thiết kế thân xe

Thân xe của Volkswagen Virtus 2024 không chỉ dễ dàng nhận biết mà còn toát lên không khí đặc trưng của dòng xe Volkswagen. Điểm đặc biệt là những đường gân nổi bật bắt đầu từ vùng sau của bánh trước, vượt qua hai tay nắm cửa và kéo dài đến phần đèn hậu.

Đồng thời, phần cạnh dưới của cánh cửa được thiết kế với các đường gân chìm, tạo ra một hiệu ứng nổi bật cho phần hốc bánh. Nhờ những chi tiết này, thân xe của Volkswagen Virtus 2024 trở nên mạnh mẽ và cứng cáp hơn, tạo ra một ấn tượng mạnh mẽ.

Thiết kế đuôi xe

Phần đuôi xe của Volkswagen Virtus 2024 tiếp tục thể hiện phong cách thiết kế tinh tế và cân đối. Các chi tiết được sắp đặt hài hòa và tinh tế, tạo nên một tổng thể hấp dẫn.

Cả hai phiên bản của Virtus 2024 đều trang bị đèn hậu LED, không chỉ tăng cường khả năng nhận diện mà còn cung cấp thời gian phản hồi nhanh hơn so với đèn Halogen thông thường. Thiết kế đồ họa hình mũi tên vuốt vào bên trong đèn hậu tạo ra một ấn tượng độc đáo và cuốn hút.

Phần cản sau của Volkswagen Virtus 2024 được thiết kế đơn giản, điểm nhấn là đèn sương mù phía sau và viền sơn bạc tinh tế tạo nên vẻ lịch lãm cho phần đuôi xe. Ống xả được giấu gọn dưới xe, tạo nên một vẻ ngoại hình thanh lịch và hiện đại.

Trụ C của Volkswagen Virtus 2024 được thiết kế vươn cao về phía sau, tạo ra không gian khoang hành lý rộng rãi hơn. Ngoài ra, viền nắp khoang hành lý được thiết kế với một đường dập nổi mỏng, tạo nên hình ảnh của một chiếc cánh lướt gió liền mạch với thân xe, tạo ra một ấn tượng thể thao và hiện đại. Ắng-ten dạng vây cá giúp hoàn thiện vẻ bề ngoại hình của xe, tạo ra một diện mạo gọn gàng và hiện đại cho tổng thể.

Màu sắc xe

Volkswagen Virtus 2024 có 5 tuỳ chọn màu sơn gồm: Vàng Curcuma Metallic, Bạc Reflex Metallic, Xanh Rising Metallic, Trắng Candy và Đỏ Wild Chery Metallic.

Khách hàng muốn mua bán xe Volkswagen Virtus có thể tham khảo tin đăng tại mua bán ô tô Volkswagen

Tiện Nghi

Trang bị tiện nghi giải trí

Cả hai phiên bản của Volkswagen Virtus 2024 có một số khác biệt nhỏ về trang bị đồng hồ lái, nhưng hệ thống giải trí trên cả hai đều tương đương nhau. Cả hai phiên bản đều được trang bị màn hình giải trí cảm ứng kích thước 10 inch MIB Regio, tích hợp các tính năng kết nối thông minh như Apple CarPlay, Android Auto, USB-type C và Bluetooth. Điều này mang lại cho người dùng sự linh hoạt và tiện lợi trong việc tương tác với giải trí trên xe.

Hệ thống giải trí này đi kèm với hệ thống âm thanh 8 loa, đảm bảo chất lượng âm thanh tối ưu ở mọi vị trí ngồi trong xe. So với các hệ thống âm thanh tiêu chuẩn với 4 hoặc 6 loa, hệ thống âm thanh 8 loa này cung cấp trải nghiệm âm thanh tách bạch và chất lượng cao hơn, đồng thời giúp người dùng thưởng thức âm nhạc và các chương trình giải trí một cách thú vị và sống động hơn.

Tinbanxe là website chuyên cung cấp dịch vụ đăng tin mua bán ô tô miễn phí uy tín hàng đầu Việt Nam.

Kết luận

Tất cả đều phụ thuộc vào nhu cầu và nguyện vọng của bạn. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc sedan hạng B với thiết kế đẹp, động cơ hiệu quả, và trang bị an toàn tốt, Volkswagen Virtus là một sự lựa chọn xuất sắc. Tuy nhiên, trước khi quyết định mua, hãy thử lái thử nghiệm và so sánh nó với các đối thủ trong cùng phân khúc để đảm bảo rằng nó đáp ứng đúng những yêu cầu của bạn và phản ánh đúng giá trị của chiếc xe.

An Toàn

Trang bị tính năng an toàn

Volkswagen Virtus 2024 tiếp tục duy trì ưu thế trong phân khúc với trang bị an toàn cao cấp. Xe này sở hữu khung xe chắc chắn được làm từ thép chịu lực cao, kết hợp với nhiều công nghệ an toàn độc đáo như:

Hệ thống Cân Bằng Điện Tử (ESC): Giúp duy trì ổn định của xe trong mọi tình huống lái xe, đặc biệt trong các điều kiện đường trơn trượt.

Hệ thống Chống Trượt khi Tăng Tốc (ASR): Ngăn chặn bánh xe trượt khi tăng ga, giúp tăng cường sự kiểm soát và an toàn khi tăng tốc.

Hệ thống Hỗ Trợ Trả Lái Thông Minh (DSR): Hỗ trợ người lái khi đang lái xe trên các đoạn đường cong và đèo, giúp giảm sự mệt mỏi và tăng sự ổn định.

Hệ thống Kiểm Soát Lực Kéo (EDTC): Đảm bảo lực kéo đều đặn trên các loại địa hình, giúp tăng hiệu suất khi vận hành xe.

Hệ thống Kiểm Soát Cự Li Đỗ Xe (PDC): Hệ thống cảm biến giúp người lái dễ dàng đỗ xe một cách chính xác và an toàn.

Camera Lùi: Hệ thống camera lùi giúp người lái quan sát môi trường xung quanh khi lùi xe, giúp tránh được các va chạm không mong muốn.

Động cơ vận hành

Khối động cơ 1.0 TSI của Volkswagen Virtus 2024 được tăng áp và kết hợp với hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp, đem lại công suất tối đa 115 mã lực tại 5.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 178 Nm từ 1.780 đến 4.500 vòng/phút. Điều này được kết hợp với hộp số tự động 6 cấp và hệ thống dẫn động cầu trước, tạo ra một trải nghiệm lái xe mạnh mẽ và linh hoạt trên mọi hành trình.

Cảm giác lái xe

Hãng xe Đức đã thiết lập khả năng vận hành của Volkswagen Virtus 2024 ở mức cân bằng, phù hợp với nhiều mục đích sử dụng, điều này hoàn hảo phản ánh tên gọi của mẫu xe - Virtus. Mục tiêu chính của Volkswagen Virtus 2024 là khả năng tiết kiệm nhiên liệu, và nhà sản xuất đã đạt được điều này một cách xuất sắc.

Theo thông báo chính thức từ nhà sản xuất, khi vận hành theo chu trình kết hợp, phiên bản Elegance của Volkswagen Virtus 2024 có mức tiêu thụ trung bình 6,64 lít/100km, trong khi phiên bản Luxury có mức tiêu thụ khoảng 7,56 lít/100km. Đây là mức tiêu thụ nhiên liệu khá hợp lý đối với cấu hình vận hành của Virtus 2024, đồng thời mang lại sự tiết kiệm và hiệu quả đáng kể cho người dùng.

So sánh xe Volkswagen Virtus với Toyota Vios 

Thiết Kế:

Volkswagen Virtus:

Virtus 2024 có thiết kế hiện đại với đường gân nổi và đèn LED sáng bóng. Mặt trước góc cạnh, sang trọng và thể hiện đẳng cấp của dòng xe Đức.

Toyota Vios:

Toyota Vios nổi bật với thiết kế trang nhã và tinh tế. Mặt trước có lưới tản nhiệt lớn và đèn pha được thiết kế hơi cong, tạo điểm nhấn cho ngoại hình.

Động Cơ:

Volkswagen Virtus:

Virtus được trang bị động cơ 1.0 TSI tăng áp với công suất 115 mã lực và mô-men xoắn 178 Nm. Động cơ này cung cấp hiệu suất đáng chú ý và tiết kiệm nhiên liệu.

Toyota Vios:

Vios thường được trang bị động cơ xăng 1.5L hoặc 1.8L, tùy phiên bản. Cả hai phiên bản đều cung cấp công suất và mô-men xoắn ổn định cho việc di chuyển hàng ngày.

Giá bán:

Volkswagen Virtus:

Giá bán của Virtus thường nằm ở mức trung bình cao trong phân khúc xe sedan hạng B, phản ánh chất lượng và tính năng cao cấp của dòng xe Đức.

Toyota Vios:

Vios thường có mức giá thấp hơn so với Virtus, là một lựa chọn hợp lý cho người mua đang tìm kiếm xe sedan phổ thông với giá trung bình.

Volkswagen Virtus Đang bán

Thông số kỹ thuật xe Volkswagen Virtus

    • Kiểu động cơ
      I4 TSI
    • Dung tích (cc)
      999
    • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
      115/5.000-5.500
    • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
      178/1.750-4.500
    • Hộp số
      AT 6 cấp
    • Hệ dẫn động
      FWD
    • Loại nhiên liệu
      Xăng
    • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
      6,64
    • Tầm hoạt động (km)
    • Thời gian sạc nhanh
    • Loại pin
    • Dung lượng pin
    • Cần số điện tử
    • Số chỗ
      5
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm)
      4561 x 1752 x 1507
    • Chiều dài cơ sở (mm)
      2.651
    • Khoảng sáng gầm (mm)
      179
    • Dung tích bình nhiên liệu (lít)
      5.050
    • Trọng lượng bản thân (kg)
      521
    • Trọng lượng toàn tải (kg)
      45
    • Lốp, la-zăng
      205/55 R16
    • Bán kính vòng quay (mm)
    • Thể tích khoang hành lý (lít)
    • Đèn chiếu xa
      LED
    • Đèn chiếu gần
      LED
    • Đèn ban ngày
      LED
    • Đèn hậu
      LED
    • Đèn pha tự động bật/tắt
    • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
    • Đèn phanh trên cao
    • Sấy gương chiếu hậu
    • Ăng ten vây cá
    • Cốp đóng/mở điện
    • Đèn pha tự động xa/gần
    • Gương chiếu hậu
      Chỉnh điện
    • Gạt mưa tự động
    • Mở cốp rảnh tay
    • Tùy chọn sơn hai màu
    • Chất liệu bọc ghế
      Da
    • Ghế lái chỉnh điện
      Chỉnh điện 6 hướng
    • Ghế phụ chỉnh điện
    • Điều hoà
      Tự động
    • Màn hình trung tâm
      10 inch, cảm ứng
    • Hệ thống loa
      8
    • Thông gió (làm mát) ghế lái
    • Thông gió (làm mát) ghế phụ
    • Sưởi ấm ghế lái
    • Sưởi ấm ghế phụ
    • Chìa khoá thông minh
    • Cửa gió hàng ghế sau
    • Cửa sổ trời
    • Kết nối Apple CarPlay
    • Kết nối Android Auto
    • Ra lệnh giọng nói
    • Đàm thoại rảnh tay
    • Lọc không khí
    • Kiểm soát chất lượng không khí
    • Trợ lý ảo
    • Massage ghế lái
    • Massage ghế phụ
    • Bảng đồng hồ tài xế
      TFT 3,5 inch
    • Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    • Chất liệu bọc vô-lăng
    • Hàng ghế thứ hai
      Gập 60:40
    • Hàng ghế thứ ba
    • Khởi động nút bấm
    • Cửa kính một chạm
    • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    • Tựa tay hàng ghế trước
    • Tựa tay hàng ghế sau
    • Kết nối WiFi
    • Kết nối USB
    • Kết nối Bluetooth
    • Radio AM/FM
    • Sạc không dây
    • Cửa sổ trời toàn cảnh
    • Kết nối AUX
    • Nhớ vị trí ghế lái
    • Điều hướng (bản đồ)
    • Khởi động từ xa
    • Cửa hít
    • Sưởi vô-lăng
    • Điều khiển bằng cử chỉ
    • Apple CarPlay và Android auto
    • Chất liệu nội thất
    • Sấy vô-lăng
    • Trần sao
    • Trần vật liệu Alcatara
    • Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
    • Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
    • Trợ lực vô-lăng
      Điện
    • Nhiều chế độ lái
    • Phanh tay điện tử
    • Giữ phanh tự động
    • Hỗ trợ đỗ xe chủ động
    • Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
    • Quản lý xe qua app điện thoại
    • Phanh điện tử
    • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
    • Lẫy chuyển số trên vô-lăng
    • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
    • Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
    • Kiểm soát gia tốc
    • Đánh lái bánh sau
    • Giới hạn tốc độ
    • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
    • Số túi khí
      2
    • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
    • Chống bó cứng phanh (ABS)
    • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    • Cảnh báo điểm mù
    • Cảm biến lùi
    • Camera lùi
    • Cảnh báo chệch làn đường
    • Hỗ trợ giữ làn
    • Tự động chuyển làn
    • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
    • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    • Cảnh báo tài xế buồn ngủ
    • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
    • Cảm biến áp suất lốp
    • Cảm biến khoảng cách phía trước
    • Cảnh báo tiền va chạm
    • Hỗ trợ chuyển làn
    • Cảnh báo giao thông khi mở cửa
    • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    • Hỗ trợ đổ đèo
    • Camera 360 độ
    • Camera quan sát điểm mù
    • Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
    • Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
    • Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
    • Thông báo xe trước khởi hành
    • Treo trước
      Mac Pherson
    • Treo sau
      Tay đòn kép
    • Phanh trước
      Đĩa
    • Phanh sau
      Tang trống

Ưu điểm

  • Ngoại hình bắt mắt
  • Nhiều trang bị hiện đại

Nhược điểm

  • Giá bán hơi cao so với đối thủ
  • Cần được nhiều khách hàng kiểm chứng về độ tin cậy

Virtus Elegancy

949,000,000 VND

Virtus Luxury

1,069,000,000 VND

So sánh Volkswagen Virtus với đối thủ

Dòng xe: Volkswagen Virtus

Điểm chi tiết

Nội thất 9.5
Ngoại thất 9.5
Hiệu suất 9.2
Nhiên liệu 8.6
Giá xe 9.6

Video Volkswagen Virtus

Vay ưu đãi trả góp, lái thử
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây