Tên phiên bản | Giá niêm yết |
Captain E | 380,000,000 |
Tốt nghiệp Đại Học Công Nghệp 4 chuyên nghành ô tô, cơ khí chế tạo máy loại giỏi công tác trong hãng Audi từ 2012-2018 chuyển qua biên tập cho Tinbanxe gần cuối 2019, Đam mê game đua xe, thích viết về xe, hay đi triển lãm xe. tham gia cộng tác viên cho nhiều tờ báo nổi tiếng về xe, như Autozone, Autofun,.. Và là một thành viên khá quan trọng trong đội ngũ editor của tinbanxe
Xe tải nhẹ TMT Captain E là kết quả của mối hợp tác đáng chú ý giữa TMT Motors và DFAC - DongFeng Automobile Company, ra mắt trên thị trường Việt Nam vào tháng 1 năm 2024 và ngay lập tức thu hút sự chú ý từ đông đảo khách hàng. Với thiết kế ngoại thất hiện đại và nội thất tiện nghi, cùng hiệu suất vận hành mạnh mẽ và tính tiết kiệm nổi bật, TMT Captain E đang nổi lên như một đối thủ đáng kể trong phân khúc xe tải nhẹ tại thị trường Việt Nam.
Dưới đây là thông tin về giá bán cho các loại xe tải Captain E250 và Captain E350 với các kiểu thùng khác nhau:
Loại Xe | Kiểu Thùng | Giá Bán (VNĐ) |
---|---|---|
Captain E250 | Chassi | 380.000.000 |
Captain E250 | Thùng bạt | 426.000.000 |
Captain E250 | Thùng kín | 428.500.000 |
Captain E350 | Chassi | 410.000.000 |
Captain E350 | Thùng bạt | 461.000.000 |
Captain E350 | Thùng kín | 466.000.000 |
Lưu ý: Giá bán chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào thị trường và các yếu tố khác.
Mẫu xe CAPTAIN E250 có kích thước tổng thể 5.525×1.990×2.920 mm, với chiều dài cơ sở 2.800mm và kích thước lọt lòng thùng 3.700×1.850×1.870 (cho phiên bản thùng kín). Trong khi đó, CAPTAIN E350 mang chiều dài cơ sở là 3.308mm, kích thước tổng thể là 6.165 x 1.990 x 2.920 mm, và kích thước lọt lòng thùng là 4.350 x 1.850 x 1.850 mm (cho phiên bản thùng kín). Thùng hàng rộng rãi của cả hai phiên bản này vượt trội so với các đối thủ trong cùng phân khúc.
Ngoại hình của CAPTAIN E thu hút sự chú ý với thiết kế mạnh mẽ và hiện đại. Cụm đèn được thiết kế tinh tế, kết hợp với đèn LED ban ngày và lớp mạ crom tạo ra vẻ ngoài mạnh mẽ và sang trọng. Lưới tản nhiệt hình cánh đại bàng tạo nên sự độc đáo và phong cách cho CAPTAIN E so với các mẫu xe khác. Mặt trước với kiểu thiết kế thác nước thẳng đứng không chỉ mang lại vẻ đẹp hiện đại mà còn tăng cường hiệu suất làm mát động cơ.
Cabin rộng rãi với góc nghiêng giúp dễ dàng tiếp cận, kiểm tra và bảo dưỡng động cơ mà không cần tháo bỏ các bộ phận khác, tiết kiệm thời gian và tăng tính an toàn khi thực hiện các công việc kiểm tra và bảo dưỡng trên xe.
Với nội thất cao cấp và tiện nghi, CAPTAIN E hứa hẹn mang lại trải nghiệm lái xe thoải mái trên mọi loại đường. Với 3 ghế ngồi rộng rãi có thể điều chỉnh tùy theo tư thế người ngồi, nội thất của CAPTAIN E được trang bị với những tính năng hiện đại.
Vô lăng 4 chấu đẹp mắt có thể điều chỉnh độ cao, cùng với mặt táp-lô hiển thị thông tin đầy đủ, kính cửa chỉnh điện, hệ thống khóa cửa trung tâm, hộc đựng đồ rộng rãi, điều hòa tiêu chuẩn, và hệ thống giải trí tiện lợi bao gồm USB-MP3, AM-FM Radio, kết nối Bluetooth, và chức năng đàm thoại rảnh tay.
Trong phân khúc xe tải, CAPTAIN E nổi bật với việc sử dụng động cơ ISUZU JE493ZLQ5, đạt chuẩn khí thải EURO 5, không chỉ tiết kiệm nhiên liệu mà còn thân thiện với môi trường. Đây là động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, turbo tăng áp, và phun nhiên liệu điện tử (ECU), với dung tích xi lanh 2771 cc.
Động cơ này đã được nâng cấp toàn diện với công suất từ 106 Ps lên 114 Ps và momen xoắn từ 257 N.m lên 285 N.m, vượt trội so với thế hệ Euro 4 hiện có trên thị trường. Đặc biệt, với CAPTAIN E250, xe sở hữu momen xoắn lớn nhất, mang lại sức kéo mạnh mẽ nhất trong phân khúc.
CAPTAIN E được trang bị các tính năng an toàn hàng đầu trong phân khúc. ABS (Hệ thống chống bó cứng phanh) ngăn cho bánh xe không mất lái khi phanh gấp, giúp tăng cường trải nghiệm vận hành an toàn. Trong phân khúc xe tải nhẹ 2 tấn, CAPTAIN E250 là mẫu duy nhất được trang bị ABS, đảm bảo an toàn tuyệt đối trên mọi cung đường.
Sản phẩm được nghiên cứu và phát triển bởi DFAC, là nhà sản xuất đầu tiên đạt tiêu chuẩn ECE R-29 về an toàn xe tải của châu Âu, CAPTAIN E cũng sở hữu hệ số an toàn cao. Cấu trúc chống va chạm với mặt trước thiết kế chống va đập và khung xe chắc chắn giúp bảo vệ lái xe và hàng hóa. Khung và thân xe làm bằng thép cường lực, chịu được điều kiện vận hành khắc nghiệt và tải trọng nặng, cùng với cầu xe chắc chắn và kích thước lớn, tạo ra khả năng chịu tải cao.
Bên cạnh diện mạo mạnh mẽ và khỏe khoắn, CAPTAIN E vượt trội trong khả năng chuyên chở nhờ vào thùng hàng có thể tích lớn, phù hợp với nhu cầu của các doanh nghiệp vận tải. CAPTAIN E250, với tải trọng 2.3 TẤN, mang lại sự linh hoạt với kích thước thùng hàng 3700x1855x1900 mm. Trong khi đó, CAPTAIN E350, với tải trọng lên đến 3.5 TẤN, cung cấp sức mạnh và sự đa dạng với kích thước thùng hàng 4350x1850x1850 mm.
KIỂU LOẠI XE | Đơn vị | CAPTAIN E250 | CAPTAIN E350 |
KÍCH THƯỚC | |||
Kích thước tổng thể | mm | 5525x1990x2950 | 6165x1990x2920 |
Chiều dài cơ sở | mm | 2800 | 3308 |
Kích thước lòng thùng | mm | 3700x1855x1900 | 4350x1850x1850 |
KHỐI LƯỢNG | |||
Trọng lượng bản thân | kg | 2520 | 2930 |
Tải trọng đăng ký | kg | 2280 | 3490 |
Trọng lượng toàn bộ | kg | 4995 | 6615 |
ĐỘNG CƠ – KHUNG GẦM | |||
Model động cơ | — | JE493ZLQ5 (Isuzu – Euro 5) | JE493ZLQ5 (Isuzu – Euro 5) |
Nhiên liệu | — | Diesel | Diesel |
Dung tích xylanh | cm³ | 2771 | 2771 |
Công suất cực đại | kW/rpm | 85/3200 | 85/3200 |
Moment cực đại | N.m/rpm | 285/2000 | 285/2000 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro V | Euro V | |
HỘP SỐ | |||
Model hộp số | — | 1700010-QN9201B | 1700010-EM9J01A |
Số tay số | — | 5 số tiến, 1 số lùi | 5 số tiến, 1 số lùi |
Tỷ số truyền | — | 4,714; 2,467; 1,650; 1,000; 0,719Ir=4,505 | 5,595; 2,840; 1,690; 1,000; 0,794;Ir=5,347 |
LỐP XE | |||
Quy cách lốp xe | — | 6.50R16LT | 7,00R16 |
HỆ THỐNG PHANH | |||
Kiểu loại phanh | — | Tang trống, thủy lực 2 dòng, có ABS | Tang trống, thủy lực 2 dòng, có ABS |
HỆ THỐNG TREO | |||
Số lá nhíp (Trước/sau) | cái | 05/10 | 08/11 |
Kích thước nhíp (Rộng x Dày) | mm | Nhíp trước: 75x9Nhíp sau: 7 lá 75×9; 3 lá 75×10 | Nhíp trước: 75x10Nhíp sau: 6 lá 70×11; 3 lá 70×9 |
KHUNG XE | |||
Kích thước tiết diện chassi | mm | 148x50x5 | U190/130x55x4,5 |
THÙNG NHIÊN LIỆU | |||
Dung tích | lít | 80 | 80 |
Chất liệu | — | Phi kim | Phi kim |
TIỆN ÍCH TRÊN XE | |||
Điều hòa | — | x | x |
Kính điện | — | x | x |
Khóa của trung tâm | — | x | x |
USB-MP3, AM-FM radio | — | x | x |
Kết nối Bluetooth | — | x | x |
Đàm thoại rảnh tay | — | x | x |
Vô lăng gật gù | — | x | x |
Tên phiên bản | Captain E380 Triệu |
---|