Teraco Tera190SL và Tera345SL

Teraco Tera190SL và Tera345SL

gia-xe-tai-tera-190sl-va-345sl-tinbanxe-7.png

Giá xe Teraco Tera190SL và Tera345SL lăn bánh

Tại Việt Nam, Teraco Tera190SL và Tera345SL được phân phân phối chính hãng 1 phiên bản Tera190SL và Tera345SL.
Giá xe Teraco Tera190SL và Tera345SL dao động từ 498,000,000 VNĐ đến 498,000,000 VNĐ. Dưới đây là bảng giá xe Teraco Tera190SL và Tera345SL lăn bánh chi tiết theo từng tỉnh thành và khu vực, liên hệ đại lý trên tinbanxe.vn để đặt lịch lái thử và nhận ưu đãi lớn nhé quý khách.
*Kéo sang phải để xem đầy đủ giá lăn bánh theo khu vực
Tên phiên bản Giá niêm yết
Tera190SL và Tera345SL 498,000,000

Đánh giá xe Teraco Tera190SL và Tera345SL

Không tự nhiên mà hai mẫu xe tải nhẹ Tera190SL và Tera345SL, với khả năng chở hàng lần lượt là 1.9 tấn và 3.49 tấn, liên tục giữ vững vị thế dẫn đầu trong phân khúc xe tải nhẹ thùng siêu dài 6.3m. Vận hành mạnh mẽ, tính linh hoạt vượt trội, thiết kế hiện đại và ưu đãi hấp dẫn đã tạo ra một sự cạnh tranh vô cùng sáng tạo cho bộ đôi này so với các đối thủ trong cùng phân khúc.
 

gia xe tai tera 190sl va 345sl tinbanxe 14


Xe tải nhẹ đang trở thành sự lựa chọn hàng đầu của các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh trong 1-2 năm gần đây. Với khả năng linh hoạt trong việc vận chuyển hàng hóa cả trong thành phố và ngoại ô, đồng thời đảm bảo tuân thủ tải trọng tại các khu vực hạn chế, một chiếc xe tải nhẹ không chỉ là một phương tiện chuyên chở, mà còn là một công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp thúc đẩy hoạt động kinh doanh của mình.

Daehan Motors, với kinh nghiệm và uy tín đã từng tạo ra sức hút lớn trên thị trường với mẫu xe tải nhỏ dưới 1 tấn Tera100, hiện đang mở rộng và phát triển dải sản phẩm của mình trong nhiều phân khúc tải trọng khác nhau. Trong đó, bộ đôi xe tải nhẹ Tera190SL và Tera345SL, với thùng xe siêu dài, đã chứng tỏ sức mạnh vững chắc và luôn dẫn đầu về mặt doanh số kể từ khi được giới thiệu đến thị trường.

Giá bán

Daehan Motors đã thiết lập mối quan hệ hợp tác đáng kể với Ngân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh (HDBank), tạo ra gói vay ưu đãi đặc biệt lên đến 70% cho khách hàng khi mua xe, giúp họ dễ dàng sở hữu các mẫu xe Tera190SL và Tera345SL với mức giá chỉ từ 151 triệu đồng. Dưới đây là bảng giá chi tiết mới nhất:
 

Mẫu Xe Loại Thùng Giá (VNĐ)
TERA190SL Thùng lửng 498.000.000
TERA345SL Thùng lửng 507.000.000
TERA190SL Thùng kín 516.000.000
TERA345SL Thùng kín 524.000.000
TERA190SL Thùng mui bạt 514.000.000
TERA345SL Thùng mui bạt 521.000.000

*Lưu ý: Giá được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào thị trường và các yếu tố khác.

Ngoại thất

Phần đầu xe của TERA 190SL & TERA 345SL thể hiện sự tinh tế và thẩm mỹ qua những đường nét uốn lượn, sự kết hợp hài hòa giữa cabin và thùng xe. Tổng thể được thiết kế cân đối, tạo nên một diện mạo năng động và khỏe khoắn.
 

gia xe tai tera 190sl va 345sl tinbanxe 12


Bản kính chắn gió có kích thước lớn không chỉ tạo ra không gian quan sát rộng rãi cho tài xế mà còn giúp dễ dàng theo dõi môi trường xung quanh khi điều khiển xe. Gương chiếu hậu tròn lồi cung cấp sự tiện ích và tăng khả năng quan sát cận cảnh ở phía trước và sau xe.
 

gia xe tai tera 190sl va 345sl tinbanxe 2


Mặt ga lăng được thiết kế bản lớn, mạ crom sáng bóng không chỉ tạo điểm nhấn mạnh mẽ mà còn giúp tăng tính giải nhiệt cho két nước, đồng thời chống gỉ sét trong quá trình sử dụng. Logo Daehan Motors nổi bật giữa lưới tản nhiệt, thể hiện vị thế và uy tín của hãng.
 

gia xe tai tera 190sl va 345sl tinbanxe 5


Hệ thống đèn pha halogen 3 bóng kiểu đứng cung cấp ánh sáng rộng và xa, kèm theo đèn cos, đèn sương mù và đèn xi nhan tích hợp, đảm bảo tài xế có thể quan sát rõ ràng và an toàn khi di chuyển vào ban đêm hoặc trên các cung đường thiếu sáng.

Với thiết kế hiện đại và sự cải tiến từng chi tiết, bộ đôi xe tải TERA 190SL & TERA 345SL thùng dài 6m2 không chỉ kế thừa những ưu điểm của các dòng xe trước của Daehan Motors mà còn mang lại sản phẩm chất lượng cao và giá trị tốt nhất cho khách hàng.

Nội thất

Cabin của xe tải TERA 190SL & TERA 345SL thùng dài 6m2 được thiết kế rộng rãi và thoải mái, với một trang thiết bị được sắp xếp một cách khoa học, tạo ra không gian thoải mái nhất cho tài xế.
 

gia xe tai tera 190sl va 345sl tinbanxe 6


Hệ thống đồng hồ taplo được bố trí một cách logic và rõ ràng, cung cấp thông tin về km và nhiên liệu một cách dễ dàng để tài xế có thể dễ dàng theo dõi. Hệ thống thông tin hiển thị cũng cho phép tài xế nắm bắt tình hình vận hành của xe để điều chỉnh tốc độ một cách an toàn và hiệu quả trên mọi loại địa hình.
 

gia xe tai tera 190sl va 345sl tinbanxe 8


Ghế ngồi của cả hai mẫu xe này được thiết kế với khung bo sát người, điều chỉnh linh hoạt và có góc ngả tối đa về sau, mang lại cảm giác thoải mái và dễ chịu cho người sử dụng. Hệ thống điều hòa mạnh mẽ và các hốc gió cung cấp không khí mát trong cabin, tạo ra môi trường lái xe thoải mái và tiện nghi, đặc biệt trong các chuyến hành trình dài.

Cuối cùng, hệ thống thông tin giải trí với đài radio và cổng kết nối AUX/USB cung cấp sự tiện ích và thoải mái cho người dùng trong suốt hành trình.

Động cơ vận hành

Bộ đôi xe tải TERA 190SL & TERA 345SL sử dụng động cơ Isuzu, mang lại hiệu suất vận hành cao. TERA 190SL đạt công suất tối đa 107 PS tại vòng tua máy 3400v/p, trong khi TERA 345SL đạt 100 PS tại vòng tua máy 6000v/p. Động cơ của cả hai xe đều tuân thủ tiêu chuẩn khí thải EURO 4, hướng tới sự bảo vệ môi trường.
 

gia xe tai tera 190sl va 345sl tinbanxe 10


Hộp số sàn 5 cấp LC5T28ZB2Q07 cung cấp sự ổn định và mượt mà cho việc vận hành trên mọi điều kiện địa hình. Tỷ số truyền cầu sau 6.142 được tối ưu hóa để hỗ trợ xe khi leo dốc và tiết kiệm nhiên liệu.
 

gia xe tai tera 190sl va 345sl tinbanxe 9


Để tối ưu hóa khả năng vận chuyển và đảm bảo ổn định, cả TERA 190SL & TERA 345SL đều được trang bị hệ thống treo trước/sau phụ thuộc và hệ thống nhíp lá bao gồm 6 lá nhíp trước, 9 lá nhíp sau và 5 lá nhíp phụ. Điều này giúp tăng cường khả năng ổn định của xe và mang lại cảm giác êm ái khi vận chuyển hàng hóa tải trọng lớn. Hệ thống phanh khí xả hỗ trợ hiệu quả khi xuống dốc, đảm bảo an toàn và kéo dài tuổi thọ của phanh chính, tối ưu hóa hiệu suất vận hành của xe.

Thùng xe

Thiết kế thùng xe của Tera 190SL và Tera 345SL được tối ưu hóa đặc biệt để chuyên chở các sản phẩm có kích thước dài và cồng kềnh như ống nước, ống thép, vật liệu xây dựng, bồn nước, bình năng lượng mặt trời... Đây là yếu tố mà khách hàng đặt lên hàng đầu khi cân nhắc lựa chọn sản phẩm này, vì các dòng xe khác với tải trọng tương đương không thể vận chuyển được với chiều dài thùng ngắn hơn. Kích thước thùng được thiết kế chắc chắn và bền bỉ, với vật liệu chất lượng cao, mang lại không gian chở hàng rộng rãi và hiệu quả.
 

gia xe tai tera 190sl va 345sl tinbanxe 1


Daehan Motors cung cấp một loạt các loại thùng như thùng mui bạt, thùng kín, thùng lửng, giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu chuyên chở và mục đích sử dụng tại mỗi khu vực.

Với Tera 190SL, có tải trọng 1.9 tấn và tổng tải trọng dưới 5 tấn, đây là lựa chọn tối ưu cho những bác tài cần một chiếc xe dài, rộng và có khả năng di chuyển linh hoạt trong thành phố. Trong khi đó, Tera 345SL với tải trọng 3.49 tấn là sự lựa chọn hàng đầu cho những chuyến chuyên chở hàng tại khu vực ngoại thành và các tỉnh. Điều này giúp khách hàng không bị giới hạn về tải trọng và có thể vận chuyển được nhiều hàng hóa hơn, mang lại lợi ích kinh tế cao hơn.

Thông số kỹ thuật

 

MODEL

Tera 190SL

Tera 345SL

Kích thước và trọng lượng
(thùng mui bạt)

Tổng thể

Chiều dài

mm

7.900

Chiều rộng

mm

2.100

Chiều cao

mm

3.030

3.040

Chiều dài cơ sở

mm

4.500

Vệt bánh xe Trước 

mm

1.660

Sau

mm

1.590

Khoảng sáng gầm xe

mm

210

Trọng lượng bản thân 

kg

2.950

3.450

Trọng lượng toàn bộ

kg

4.995

7.135

Bán kính quay vòng tối thiểu

m

9

Động cơ

Kiểu động cơ

 

ISUZU - JE493ZLQ4

Loại động cơ

 

Diesel, 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, làm mát bằng chất lỏng, tăng áp

Dung tích xy-lanh

cm3

2.771

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 

IV

Đường kính & hành trình pít tông

mm x mm

93 x 102

Công suất cực đại

PS/rpm

106/3400

Mô-men xoắn cực đại

N.m/ rpm

257/2000

Loại nhiên liệu

 

Diesel

Dung lượng thùng nhiên liệu

lít

120

Tốc độ tối đa

km/h

120

Hộp số

Kiểu hộp số

 

Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi

Tỷ số truyền hộp số

 

ih1: 4.714, ih2: 2.513, ih3: 1.679, ih4: 1.000, ih5: 0.784, iR:4.497 

Tỷ số truyền cuối

 

6.142

Khung gầm

Hệ thống treo Trước 

 

Phụ thuộc, nhíp lá (số lá nhíp 06), giảm chấn thủy lực.

Sau

 

Phụ thuộc, nhíp lá (số lá nhíp chính 09, số lá nhíp phụ 05), giảm chấn thủy lực

Hệ thống phanh Phanh chính

 

Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không

Trước/Sau

 

Tang trống

Phanh phụ

 

Phanh khí xả

Lốp xe Trước 

 

 7.00-16LT

Sau

 

 7.00-16LT

Lốp dự phòng

 

1

Trang bị

Ngoại thất Lưới tản nhiệt

 

Mạ Chrome

Đèn chiếu sáng phía trước

 

Halogen

Đèn sương mù phía trước

 

Trang bị theo xe

Cản hông và cản sau

 

Chắn bùn

 

Có (trước và sau)

Nội thất

Loại vô lăng

 

Vô lăng gật gù

Cửa số

 

Cửa sổ chỉnh điện

Khóa cửa  

Khóa trung tâm

Chất liệu ghế ngồi

 

Nỉ cao cấp

Số chỗ ngồi

Người

3

Điều hoà ca-bin

 

Trang bị theo xe

Dây an toàn

 

Ghế tài và ghế phụ lái

Màn hình cảm ứng LCD 7 inch kết hợp camera lùi

 

Trang bị theo xe

Thông số kỹ thuật xe Teraco Tera190SL và Tera345SL

Phiên bản:
Đánh giá 0/10
Đánh giá chi tiết
Nội thất:
Ngoại thất:
Hiệu suất:
Nhiên liệu:
Giá xe:

Ưu điểm:
Nhược điểm:

Đã kiểm duyệt nội dung

Tốt nghiệp Đại Học Công Nghệp 4 chuyên nghành ô tô, cơ khí chế tạo máy loại giỏi công tác trong hãng Audi từ 2012-2018 chuyển qua biên tập cho Tinbanxe gần cuối 2019, Đam mê game đua xe, thích viết về xe, hay đi triển lãm xe. tham gia cộng tác viên cho nhiều tờ báo nổi tiếng về xe, như Autozone, Autofun,.. Và là một thành viên khá quan trọng trong đội ngũ editor của tinbanxe
Videos
YouTube video player
Hỏi đáp
Showroom
Showroom có sản phẩm
Xe cùng phân khúc
isuzu-qkr-270

ISUZU QKR 270

Khoảng giá: 550 triệu
isuzu-qkr-230

ISUZU QKR 230

Khoảng giá: 460 triệu
hyundai-h150

HYUNDAI H150

Khoảng giá: 380 triệu
changan-820kg

Changan 820kg

Khoảng giá: 155 triệu
Xe cùng hãng
teraco-tera-star

Teraco Tera Star

Khoảng giá: 238 triệu
teraco-tera-150-tera-180

Teraco Tera 150 & Tera 180

Khoảng giá: 337 triệu
teraco-tera-100

Teraco Tera 100

Khoảng giá: 229 triệu
teraco-tera-v

Teraco Tera V

Khoảng giá: 312.5 triệu

Mua bán xe Teraco Tera190SL và Tera345SL

Tin tức về xe Teraco Tera190SL và Tera345SL

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây