Tên phiên bản | Giá niêm yết |
Tera190SL và Tera345SL | 498,000,000 |
Tốt nghiệp Đại Học Công Nghệp 4 chuyên nghành ô tô, cơ khí chế tạo máy loại giỏi công tác trong hãng Audi từ 2012-2018 chuyển qua biên tập cho Tinbanxe gần cuối 2019, Đam mê game đua xe, thích viết về xe, hay đi triển lãm xe. tham gia cộng tác viên cho nhiều tờ báo nổi tiếng về xe, như Autozone, Autofun,.. Và là một thành viên khá quan trọng trong đội ngũ editor của tinbanxe
Không tự nhiên mà hai mẫu xe tải nhẹ Tera190SL và Tera345SL, với khả năng chở hàng lần lượt là 1.9 tấn và 3.49 tấn, liên tục giữ vững vị thế dẫn đầu trong phân khúc xe tải nhẹ thùng siêu dài 6.3m. Vận hành mạnh mẽ, tính linh hoạt vượt trội, thiết kế hiện đại và ưu đãi hấp dẫn đã tạo ra một sự cạnh tranh vô cùng sáng tạo cho bộ đôi này so với các đối thủ trong cùng phân khúc.
Xe tải nhẹ đang trở thành sự lựa chọn hàng đầu của các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh trong 1-2 năm gần đây. Với khả năng linh hoạt trong việc vận chuyển hàng hóa cả trong thành phố và ngoại ô, đồng thời đảm bảo tuân thủ tải trọng tại các khu vực hạn chế, một chiếc xe tải nhẹ không chỉ là một phương tiện chuyên chở, mà còn là một công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp thúc đẩy hoạt động kinh doanh của mình.
Daehan Motors, với kinh nghiệm và uy tín đã từng tạo ra sức hút lớn trên thị trường với mẫu xe tải nhỏ dưới 1 tấn Tera100, hiện đang mở rộng và phát triển dải sản phẩm của mình trong nhiều phân khúc tải trọng khác nhau. Trong đó, bộ đôi xe tải nhẹ Tera190SL và Tera345SL, với thùng xe siêu dài, đã chứng tỏ sức mạnh vững chắc và luôn dẫn đầu về mặt doanh số kể từ khi được giới thiệu đến thị trường.
Daehan Motors đã thiết lập mối quan hệ hợp tác đáng kể với Ngân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh (HDBank), tạo ra gói vay ưu đãi đặc biệt lên đến 70% cho khách hàng khi mua xe, giúp họ dễ dàng sở hữu các mẫu xe Tera190SL và Tera345SL với mức giá chỉ từ 151 triệu đồng. Dưới đây là bảng giá chi tiết mới nhất:
Mẫu Xe | Loại Thùng | Giá (VNĐ) |
---|---|---|
TERA190SL | Thùng lửng | 498.000.000 |
TERA345SL | Thùng lửng | 507.000.000 |
TERA190SL | Thùng kín | 516.000.000 |
TERA345SL | Thùng kín | 524.000.000 |
TERA190SL | Thùng mui bạt | 514.000.000 |
TERA345SL | Thùng mui bạt | 521.000.000 |
*Lưu ý: Giá được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào thị trường và các yếu tố khác.
Phần đầu xe của TERA 190SL & TERA 345SL thể hiện sự tinh tế và thẩm mỹ qua những đường nét uốn lượn, sự kết hợp hài hòa giữa cabin và thùng xe. Tổng thể được thiết kế cân đối, tạo nên một diện mạo năng động và khỏe khoắn.
Bản kính chắn gió có kích thước lớn không chỉ tạo ra không gian quan sát rộng rãi cho tài xế mà còn giúp dễ dàng theo dõi môi trường xung quanh khi điều khiển xe. Gương chiếu hậu tròn lồi cung cấp sự tiện ích và tăng khả năng quan sát cận cảnh ở phía trước và sau xe.
Mặt ga lăng được thiết kế bản lớn, mạ crom sáng bóng không chỉ tạo điểm nhấn mạnh mẽ mà còn giúp tăng tính giải nhiệt cho két nước, đồng thời chống gỉ sét trong quá trình sử dụng. Logo Daehan Motors nổi bật giữa lưới tản nhiệt, thể hiện vị thế và uy tín của hãng.
Hệ thống đèn pha halogen 3 bóng kiểu đứng cung cấp ánh sáng rộng và xa, kèm theo đèn cos, đèn sương mù và đèn xi nhan tích hợp, đảm bảo tài xế có thể quan sát rõ ràng và an toàn khi di chuyển vào ban đêm hoặc trên các cung đường thiếu sáng.
Với thiết kế hiện đại và sự cải tiến từng chi tiết, bộ đôi xe tải TERA 190SL & TERA 345SL thùng dài 6m2 không chỉ kế thừa những ưu điểm của các dòng xe trước của Daehan Motors mà còn mang lại sản phẩm chất lượng cao và giá trị tốt nhất cho khách hàng.
Cabin của xe tải TERA 190SL & TERA 345SL thùng dài 6m2 được thiết kế rộng rãi và thoải mái, với một trang thiết bị được sắp xếp một cách khoa học, tạo ra không gian thoải mái nhất cho tài xế.
Hệ thống đồng hồ taplo được bố trí một cách logic và rõ ràng, cung cấp thông tin về km và nhiên liệu một cách dễ dàng để tài xế có thể dễ dàng theo dõi. Hệ thống thông tin hiển thị cũng cho phép tài xế nắm bắt tình hình vận hành của xe để điều chỉnh tốc độ một cách an toàn và hiệu quả trên mọi loại địa hình.
Ghế ngồi của cả hai mẫu xe này được thiết kế với khung bo sát người, điều chỉnh linh hoạt và có góc ngả tối đa về sau, mang lại cảm giác thoải mái và dễ chịu cho người sử dụng. Hệ thống điều hòa mạnh mẽ và các hốc gió cung cấp không khí mát trong cabin, tạo ra môi trường lái xe thoải mái và tiện nghi, đặc biệt trong các chuyến hành trình dài.
Cuối cùng, hệ thống thông tin giải trí với đài radio và cổng kết nối AUX/USB cung cấp sự tiện ích và thoải mái cho người dùng trong suốt hành trình.
Bộ đôi xe tải TERA 190SL & TERA 345SL sử dụng động cơ Isuzu, mang lại hiệu suất vận hành cao. TERA 190SL đạt công suất tối đa 107 PS tại vòng tua máy 3400v/p, trong khi TERA 345SL đạt 100 PS tại vòng tua máy 6000v/p. Động cơ của cả hai xe đều tuân thủ tiêu chuẩn khí thải EURO 4, hướng tới sự bảo vệ môi trường.
Hộp số sàn 5 cấp LC5T28ZB2Q07 cung cấp sự ổn định và mượt mà cho việc vận hành trên mọi điều kiện địa hình. Tỷ số truyền cầu sau 6.142 được tối ưu hóa để hỗ trợ xe khi leo dốc và tiết kiệm nhiên liệu.
Để tối ưu hóa khả năng vận chuyển và đảm bảo ổn định, cả TERA 190SL & TERA 345SL đều được trang bị hệ thống treo trước/sau phụ thuộc và hệ thống nhíp lá bao gồm 6 lá nhíp trước, 9 lá nhíp sau và 5 lá nhíp phụ. Điều này giúp tăng cường khả năng ổn định của xe và mang lại cảm giác êm ái khi vận chuyển hàng hóa tải trọng lớn. Hệ thống phanh khí xả hỗ trợ hiệu quả khi xuống dốc, đảm bảo an toàn và kéo dài tuổi thọ của phanh chính, tối ưu hóa hiệu suất vận hành của xe.
Thiết kế thùng xe của Tera 190SL và Tera 345SL được tối ưu hóa đặc biệt để chuyên chở các sản phẩm có kích thước dài và cồng kềnh như ống nước, ống thép, vật liệu xây dựng, bồn nước, bình năng lượng mặt trời... Đây là yếu tố mà khách hàng đặt lên hàng đầu khi cân nhắc lựa chọn sản phẩm này, vì các dòng xe khác với tải trọng tương đương không thể vận chuyển được với chiều dài thùng ngắn hơn. Kích thước thùng được thiết kế chắc chắn và bền bỉ, với vật liệu chất lượng cao, mang lại không gian chở hàng rộng rãi và hiệu quả.
Daehan Motors cung cấp một loạt các loại thùng như thùng mui bạt, thùng kín, thùng lửng, giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu chuyên chở và mục đích sử dụng tại mỗi khu vực.
Với Tera 190SL, có tải trọng 1.9 tấn và tổng tải trọng dưới 5 tấn, đây là lựa chọn tối ưu cho những bác tài cần một chiếc xe dài, rộng và có khả năng di chuyển linh hoạt trong thành phố. Trong khi đó, Tera 345SL với tải trọng 3.49 tấn là sự lựa chọn hàng đầu cho những chuyến chuyên chở hàng tại khu vực ngoại thành và các tỉnh. Điều này giúp khách hàng không bị giới hạn về tải trọng và có thể vận chuyển được nhiều hàng hóa hơn, mang lại lợi ích kinh tế cao hơn.
MODEL |
Tera 190SL |
Tera 345SL |
|||
Kích thước và trọng lượng |
Tổng thể |
Chiều dài |
mm |
7.900 |
|
Chiều rộng |
mm |
2.100 |
|||
Chiều cao |
mm |
3.030 |
3.040 |
||
Chiều dài cơ sở |
mm |
4.500 |
|||
Vệt bánh xe | Trước |
mm |
1.660 |
||
Sau |
mm |
1.590 |
|||
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
210 |
|||
Trọng lượng bản thân |
kg |
2.950 |
3.450 |
||
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
4.995 |
7.135 |
||
Bán kính quay vòng tối thiểu |
m |
9 |
|||
Động cơ |
Kiểu động cơ |
|
ISUZU - JE493ZLQ4 |
||
Loại động cơ |
|
Diesel, 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, làm mát bằng chất lỏng, tăng áp |
|||
Dung tích xy-lanh |
cm3 |
2.771 |
|||
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro |
IV |
|||
Đường kính & hành trình pít tông |
mm x mm |
93 x 102 |
|||
Công suất cực đại |
PS/rpm |
106/3400 |
|||
Mô-men xoắn cực đại |
N.m/ rpm |
257/2000 |
|||
Loại nhiên liệu |
|
Diesel |
|||
Dung lượng thùng nhiên liệu |
lít |
120 |
|||
Tốc độ tối đa |
km/h |
120 |
|||
Hộp số |
Kiểu hộp số |
|
Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi |
||
Tỷ số truyền hộp số |
|
ih1: 4.714, ih2: 2.513, ih3: 1.679, ih4: 1.000, ih5: 0.784, iR:4.497 |
|||
Tỷ số truyền cuối |
|
6.142 |
|||
Khung gầm |
Hệ thống treo | Trước |
|
Phụ thuộc, nhíp lá (số lá nhíp 06), giảm chấn thủy lực. |
|
Sau |
|
Phụ thuộc, nhíp lá (số lá nhíp chính 09, số lá nhíp phụ 05), giảm chấn thủy lực |
|||
Hệ thống phanh | Phanh chính |
|
Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không |
||
Trước/Sau |
|
Tang trống |
|||
Phanh phụ |
|
Phanh khí xả |
|||
Lốp xe | Trước |
|
7.00-16LT |
||
Sau |
|
7.00-16LT |
|||
Lốp dự phòng |
|
1 |
|||
Trang bị |
Ngoại thất | Lưới tản nhiệt |
|
Mạ Chrome |
|
Đèn chiếu sáng phía trước |
|
Halogen |
|||
Đèn sương mù phía trước |
|
Trang bị theo xe |
|||
Cản hông và cản sau |
|
Có |
|||
Chắn bùn |
|
Có (trước và sau) |
|||
Nội thất |
Loại vô lăng |
|
Vô lăng gật gù |
||
Cửa số |
|
Cửa sổ chỉnh điện |
|||
Khóa cửa |
Khóa trung tâm |
||||
Chất liệu ghế ngồi |
|
Nỉ cao cấp |
|||
Số chỗ ngồi |
Người |
3 |
|||
Điều hoà ca-bin |
|
Trang bị theo xe |
|||
Dây an toàn |
|
Ghế tài và ghế phụ lái |
|||
Màn hình cảm ứng LCD 7 inch kết hợp camera lùi |
|
Trang bị theo xe |
Tên phiên bản | Tera190SL và Tera345SL498 Triệu |
---|