Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
2.4 CVT EyeSight | 2,049,000,000 | 2,316,877,000 | 2,275,897,000 | 2,277,387,000 | 2,297,877,000 | 2,297,877,000 | 2,297,877,000 | 2,297,877,000 | 2,297,877,000 | 2,297,877,000 | 2,297,877,000 | 2,256,897,000 |
Tốt nghiệp Đại Học Công Nghệp 4 chuyên nghành ô tô, cơ khí chế tạo máy loại giỏi công tác trong hãng Audi từ 2012-2018 chuyển qua biên tập cho Tinbanxe gần cuối 2019, Đam mê game đua xe, thích viết về xe, hay đi triển lãm xe. tham gia cộng tác viên cho nhiều tờ báo nổi tiếng về xe, như Autozone, Autofun,.. Và là một thành viên khá quan trọng trong đội ngũ editor của tinbanxe
Subaru WRX là mẫu xe thể thao 4 bánh chủ động (4WD) nổi tiếng của hãng xe Nhật Bản Subaru. Được phát triển từ dòng Impreza, WRX ra mắt lần đầu năm 1992 và nhanh chóng trở thành biểu tượng trong làng xe hiệu suất cao.
Với thiết kế lấy cảm hứng từ xe đua rally, WRX kết hợp hoàn hảo giữa sức mạnh động cơ và khả năng vận hành linh hoạt. Trải qua nhiều thế hệ, mẫu xe này không ngừng cải tiến để đáp ứng nhu cầu sử dụng hàng ngày mà vẫn giữ nguyên DNA thể thao đặc trưng.
Tại Việt Nam, Subaru WRX 2024 có mặt với nhiều phiên bản, mỗi phiên bản đều sở hữu những ưu điểm riêng. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết về thiết kế, trang bị và hiệu suất của WRX, đồng thời so sánh với các đối thủ cùng phân khúc để giúp người dùng có cái nhìn tổng quan nhất.
Subaru WRX 2024 thể hiện rõ nét bản sắc thể thao trong thiết kế ngoại thất, kết hợp hài hòa giữa sức mạnh và sự sang trọng đặc trưng.
Phần đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt lục giác cỡ lớn, tạo cảm giác mạnh mẽ và khỏe khoắn. Cụm đèn pha hình chữ "C" sắc cạnh là điểm nhận diện đặc trưng của Subaru. Nắp ca-pô tích hợp hốc gió lớn, nhấn mạnh đặc tính hiệu năng cao của xe.
Thân xe WRX thể hiện rõ di sản thể thao với vòm bánh vuông vức, mang lại dáng vẻ vững chãi và cân đối. Mâm xe 17-18 inch đa chấu màu xám khói góp phần tôn lên vẻ cá tính. Các chi tiết như tấm chắn bùn nhôm, cánh lướt gió và khe thoát gió không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn cải thiện hiệu quả khí động học.
Đuôi xe gây chú ý với cụm ống xả kép đối xứng, cản sau thiết kế thể thao và cánh gió lớn, khẳng định đặc tính vận hành mạnh mẽ của WRX.
Về màu sắc, Subaru WRX 2024 cung cấp nhiều lựa chọn từ các tông màu trung tính như trắng, xám, đen cho đến các sắc độ sống động như xanh lam, đỏ, vàng... Sự đa dạng này là điểm nhấn trên thị trường mua bán xe Subaru nhằm giúp người dùng dễ dàng chọn được chiếc WRX phù hợp với cá tính riêng, dù là xe mới hay đã qua sử dụng.
Bước vào khoang lái Subaru WRX 2024, người dùng sẽ cảm nhận ngay không khí thể thao đặc trưng, nhưng vẫn thoải mái như một chiếc xe gia đình. Thiết kế nội thất khéo léo kết hợp yếu tố thể thao với tiện nghi hàng ngày, tạo ra không gian vừa hấp dẫn người lái, vừa chu đáo với hành khách.
Táp-lô nổi bật với màn hình cảm ứng 11,6 inch, hỗ trợ Apple CarPlay, Android Auto và Bluetooth, giúp người dùng dễ dàng kết nối và giải trí. Vô-lăng kiểu D-cut cho cảm giác lái chính xác, phù hợp với đặc tính xe thể thao.
Ghế ngồi bọc chất liệu Ultrasuede mềm mại, thoải mái nhưng vẫn giữ được vẻ sang trọng. Ghế lái chỉnh điện 8 hướng giúp tìm tư thế ngồi phù hợp dễ dàng, quan trọng cho những chuyến đi dài.
Khoang hành lý rộng rãi, đủ chỗ cho cả đồ đạc hàng ngày lẫn hành lý du lịch. Điều đó cho thấy, WRX không chỉ là một chiếc xe thể thao thuần túy, mà còn thực sự tiện dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Tham khảo: Giá xe Subaru
Subaru WRX 2024 được trang bị nhiều tính năng hiện đại, nâng cao trải nghiệm lái xe. Hệ thống âm thanh Harman Kardon 11 loa công suất 504 watt mang đến chất lượng âm thanh xuất sắc. Điều hòa tự động 2 vùng với cửa gió cho hàng ghế sau đảm bảo sự thoải mái cho tất cả hành khách.
Subaru WRX 2024 được trang bị động cơ tăng áp 2.4L, sản sinh công suất tối đa 271 mã lực và mô-men xoắn cực đại 349 Nm. Khối động cơ này kết hợp với hộp số sàn 6 cấp hoặc hộp số tự động Subaru Performance Transmission, mang lại trải nghiệm lái xe đầy hứng khởi.
Hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian (4WD) cùng ba chế độ lái Comfort, Normal và Sport cho phép người lái tùy chỉnh cảm giác theo ý muốn. Phản hồi lái của WRX được đánh giá là chính xác và trực tiếp, đáp ứng tốt mong đợi của những tín đồ xe thể thao.
Mặc dù là xe hiệu suất cao, WRX vẫn duy trì mức tiêu thụ nhiên liệu hợp lý. Theo công bố của nhà sản xuất, xe tiêu hao trung bình 8-10 lít/100km trong đô thị và 6-8 lít/100km trên cao tốc, khá cạnh tranh trong phân khúc.
Xem thêm: Giá xe ô tô mới nhất
Về mặt an toàn, WRX được trang bị đầy đủ công nghệ tiên tiến:
Những tính năng này giúp WRX đạt tiêu chuẩn an toàn cao cấp, mang lại sự yên tâm cho người lái trên mọi cung đường Đây là những yếu tố quan trọng mà người dùng nên cân nhắc khi tìm hiểu về mua bán xe Subaru WRX, đảm bảo lựa chọn phù hợp với nhu cầu sử dụng và mong muốn về an toàn.
Để đánh giá toàn diện Subaru WRX 2024, cần xem xét các đối thủ như Volkswagen Golf GTI, Honda Civic Type R và Hyundai Veloster N. Bốn khía cạnh chính cần so sánh là ngoại hình, hiệu suất, trang bị và giá cả.
Về ngoại hình: WRX nổi bật với vẻ mạnh mẽ và thể thao. Trong khi Golf GTI và Civic Type R theo đuổi phong cách tinh tế, WRX tạo ấn tượng bằng dáng vẻ khỏe khoắn và cá tính riêng.
Về hiệu suất: động cơ tăng áp 2.4L của WRX sản sinh 271 mã lực, vượt trội hơn Golf GTI (245 mã lực) và Veloster N (275 mã lực), chỉ thua nhẹ Civic Type R (306 mã lực). Hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian giúp WRX mang lại cảm giác lái phấn khích hơn các đối thủ.
Về trang bị: WRX cung cấp nhiều tính năng cao cấp như màn hình cảm ứng lớn, âm thanh Harman Kardon và các công nghệ an toàn chủ động. Mặc dù các đối thủ cũng có những tính năng tương tự, WRX nổi bật với cách tích hợp chúng một cách hài hòa và hiệu quả.
Cuối cùng, xét về giá bán: WRX thường có mức giá cao hơn trong phân khúc. Tuy nhiên, điều này phản ánh những ưu điểm về thiết kế, công nghệ và thương hiệu của xe.
Subaru WRX 2024 đã khẳng định vị thế trong phân khúc xe hiệu suất cao với nhiều ưu điểm nổi bật. Thiết kế thể thao cá tính, động cơ mạnh mẽ và hệ thống dẫn động 4 bánh toàn thời gian mang lại trải nghiệm lái xe phấn khích. Trang bị tiện nghi và công nghệ an toàn tiên tiến cũng là điểm cộng đáng kể.
Mặc dù có mức giá cao hơn đối thủ, WRX vẫn là lựa chọn hấp dẫn trên thị trường mua bán ô tô cho những người yêu thích xe thể thao đường phố. Sự kết hợp giữa hiệu suất ấn tượng và tính thực dụng hàng ngày khiến WRX trở thành mẫu xe độc đáo trong phân khúc.
Với những giá trị mà nó mang lại, Subaru WRX 2024 xứng đáng là một lựa chọn hàng đầu cho những ai đang tìm kiếm một chiếc xe thể thao đa năng, vừa phù hợp sử dụng hàng ngày, vừa đáp ứng niềm đam mê tốc độ.
Tên phiên bản | 2.4 CVT EyeSight2.05 Tỉ |
---|---|
Động cơ/hộp số | |
Kiểu động cơ | Boxer Turbo 4 xi-lanh |
Dung tích (cc) | 2.387 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 271/5600 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 389/2000-4800 |
Hộp số | CVT |
Hệ dẫn động | AWD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Kích thước/trọng lượng | |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4670x1825x1465 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.675 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.600 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 63 |
Lốp, la-zăng | 18 inch |
Hệ thống treo/phanh | |
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Đa liên kết |
Phanh trước | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa thông gió |
Ngoại thất | |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | Không |
Gạt mưa tự động | Có |
Ăng ten vây cá | Có |
Cốp đóng/mở điện | Có |
Mở cốp rảnh tay | Không |
Tùy chọn sơn hai màu | Không |
Gương hậu ngoài tự động chống chói | Không |
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi | Không |
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn | Không |
Đèn sương mù | LED |
Cánh gió sau | Không |
Khe gió nắp ca pô | Có |
Nội thất | |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Điện |
Massage ghế lái | Không |
Điều chỉnh ghế phụ | Điện |
Massage ghế phụ | Không |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Không |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không |
Sưởi ấm ghế lái | Không |
Sưởi ấm ghế phụ | Không |
Bảng đồng hồ tài xế | |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Hàng ghế thứ hai | Gập 60/40 |
Chìa khoá thông minh | Có |
Khởi động nút bấm | Có |
Điều hoà | Tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Cửa sổ trời | Không |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không |
Tựa tay hàng ghế trước | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có |
Màn hình giải trí | 11,6 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Có |
Kết nối Android Auto | Có |
Ra lệnh giọng nói | Không |
Đàm thoại rảnh tay | Có |
Phát WiFi | Không |
Kết nối AUX | Có |
Kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Radio AM/FM | Có |
Sạc không dây | Không |
Cửa hít | Không |
Khởi động từ xa | Không |
Lọc không khí | Không |
Sưởi vô-lăng | Không |
Điều hướng (bản đồ) | Không |
Kiểm soát chất lượng không khí | Không |
Điều khiển bằng cử chỉ | Không |
Trần sao | Không |
Nhớ vị trí vô-lăng | Không |
Rèm che nắng cửa sau | Không |
Rèm che nắng kính sau | Không |
Đèn viền nội thất (ambient light) | Không |
Sưởi và làm mát hàng ghế sau | Không |
Hỗ trợ vận hành | |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Nhiều chế độ lái | Có |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Có |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Có |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Có |
Kiểm soát gia tốc | Có |
Phanh tay điện tử | Có |
Giữ phanh tự động | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không |
Đánh lái bánh sau | Không |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động | Không |
Giới hạn tốc độ | Không |
Quản lý xe qua app điện thoại | Không |
Lốp địa hình | Không |
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông | Không |
Chế độ lái địa hình | Có |
Công nghệ an toàn | |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Có |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Không |
Hỗ trợ đổ đèo | Không |
Cảnh báo điểm mù | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Camera lùi | Có |
Camera 360 | Có |
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có |
Cảm biến khoảng cách phía trước | Có |
Cảnh báo tiền va chạm | Có |
Hỗ trợ chuyển làn | Không |
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga) | Có |
Thông báo xe trước khởi hành | Có |
Tự động chuyển làn | Không |
Hệ thống cảm biến trước/sau | Có |