So sánh xe KIA K3 và KIA Cerato

Kia K3 và Kia Cerato là hai mẫu xe sedan hạng C ăn khách tại thị trường Việt Nam. Cả hai mẫu xe đều sở hữu những ưu điểm vượt trội, tuy nhiên giữa chúng vẫn có một số điểm khác biệt nhất định.

Trong thời đại hiện đại thì việc sử dụng xe hơi trở nên ngày càng phổ biến nhằm đáp ứng nhu cầu di chuyển ngày càng cao. Lựa chọn một chiếc xe phù hợp với nhu cầu cá nhân và túi tiền là quyết định quan trọng. Bài viết này sẽ tập trung vào việc so sánh hai mẫu xe của KIA, đó là K3 và Cerato, để đưa ra cái nhìn tổng quan về sự tương đồng và khác biệt giữa chúng.

Về giá bán

Điểm khởi đầu của việc so sánh giữa KIA K3 và KIA Cerato là giá bán, một yếu tố quan trọng đối với người tiêu dùng, đặc biệt là những người có thu nhập trung bình. Dưới đây là mô tả và so sánh giá bán của hai mẫu xe này:

Mẫu xeGiá bán (triệu đồng)
KIA K3579 - 649
KIA Cerato544 - 685

Từ bảng trên, chúng ta có thể nhận thấy rằng giá bán của cả KIA K3 và KIA Cerato không có sự chênh lệch quá lớn. Tuy nhiên, KIA Cerato có mức giá khởi điểm thấp hơn khoảng 30 triệu đồng so với KIA K3. Điều này có thể là một lợi thế cho những người có ngân sách hạn chế.

Về ngoại thất

KIA K3 và KIA Cerato đều thể hiện sự hiện đại và trẻ trung trong thiết kế, phản ánh xu hướng thiết kế ngày nay. Tuy nhiên, KIA Cerato nổi bật với vẻ ngoài sang trọng, với đường nét sắc sảo và thanh lịch hơn so với KIA K3.
 

so sanh kia k3 va kia cerato tinbanxe 2


KIA K3 có kích thước tổng thể là 4.640 x 1.800 x 1.450 (mm), trong khi KIA Cerato có kích thước lớn hơn với 4.640 x 1.780 x 1.440 (mm). Sự chênh lệch này thể hiện rõ ràng ở không gian bên trong, đặc biệt là khoảng chân cho hàng ghế sau của KIA Cerato, tạo ra một không gian rộng rãi và thoải mái hơn.

Về nội thất và tiện nghi

Cả KIA K3 và KIA Cerato đều có thiết kế nội thất hiện đại và tiện nghi, nhưng KIA Cerato lại mang đến vẻ ngoài sang trọng hơn với các chi tiết làm bằng chất liệu cao cấp.
 

so sanh kia k3 va kia cerato tinbanxe 10

so sanh kia k3 va kia cerato tinbanxe 11


Điểm khác biệt lớn nhất giữa hai mẫu xe này là tính năng tiện nghi trong nội thất. KIA K3 có hệ thống giải trí lớn hơn với tùy chọn màn hình 10,25 inch, trong khi KIA Cerato chỉ có màn hình 8 inch. Ngoài ra, KIA K3 còn được trang bị hệ thống điều hòa tự động tiện lợi hơn so với chỉ có tùy chọn điều hòa cơ bản của KIA Cerato.

Về động cơ vận hành

Cả KIA K3 và KIA Cerato đều trang bị động cơ Gamma 1.6L. Tuy nhiên, KIA Cerato tạo ra sự linh hoạt hơn khi cung cấp tùy chọn động cơ Nu 2.0L, là lựa chọn phù hợp cho những người muốn trải nghiệm cảm giác lái mạnh mẽ hơn.
 

so sanh kia k3 va kia cerato tinbanxe 13


Dù sử dụng động cơ cùng dung tích, KIA K3 và KIA Cerato đều có mức tiêu thụ nhiên liệu tương đương nhau, khoảng 6-7 lít/100km trong điều kiện đô thị và 5-6 lít/100km khi di chuyển trên đường cao tốc.

Về tính năng an toàn

Cả KIA K3 và KIA Cerato đều được trang bị hệ thống phanh ABS và EBD, giúp nâng cao khả năng kiểm soát khi phanh. Ngoài ra, cả hai đều tích hợp hệ thống chống bó cứng phanh (ESC) để giảm thiểu nguy cơ mất lái trong tình huống khẩn cấp.
 

so sanh kia k3 va kia cerato tinbanxe 3


Tuy nhiên, điểm đáng chú ý là KIA K3 trang bị hệ thống ESC theo tiêu chuẩn, trong khi KIA Cerato chỉ có tùy chọn ESC. Điều này có thể được coi là một yếu điểm của KIA Cerato khi so sánh với KIA K3.

Kết luận

Sau khi so sánh chitieets các yếu tố quan trọng giữa KIA K3 và KIA Cerato, chúng ta có thể nhận thấy rằng cả hai mẫu xe đều mang đến những ưu điểm độc đáo và phù hợp với nhóm khách hàng cụ thể. Với mức giá khởi điểm thấp hơn và tính năng an toàn tốt, KIA Cerato trở nên hấp dẫn đối với những người muốn giữ ngân sách trong giới hạn. Do đó, sự chọn lựa giữa hai mẫu xe này sẽ phụ thuộc vào nhu cầu và ưu tiên cá nhân của từng khách hàng.

So sánh Kia K3 vs Kia Cerato
2.0 Premium
1.6 MT
Giá niêm yết
619 Triệu
544 Triệu
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
Nu 2.0 MPI
Xăng Gamma 1.6L
Dung tích (cc)
1,999
1.599
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
150/6.300
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
192/4.850
Hộp số
Tự động 6 cấp
Số sàn 6 cấp
Hệ dẫn động
Cầu trước
Cầu trước
Loại nhiên liệu
Xăng
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
128/6300
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
157/4850
Tầm hoạt động (km)
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
Loại pin
Dung lượng pin (kWh)
Tốc độ tối đa (km/h)
Cần số điện tử
Chế độ lái
Công suất môtơ điện (mã lực)
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
Thời gian sạc nhanh
Dung lượng pin
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
Thời gian nạp pin bình thường
Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 200 / 5.000)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 300 / 5.000)
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
5
5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4.640 x 1.800 x 1.450
4640 x 1800 x 1450
Chiều dài cơ sở (mm)
2,700
2.700
Khoảng sáng gầm (mm)
150
150
Bán kính vòng quay (mm)
5,300
5.300
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
50
50
Trọng lượng bản thân (kg)
1.210
Trọng lượng toàn tải (kg)
1.610
Lốp, la-zăng
225/45R17, vành đúc
225/4SR17
Thể tích khoang hành lý (lít)
Dung tích khoang hành lý (lít)
502
Kích thước dài x rộng x cao (mm) (VD: 4.750 x 2.000 x 1.500)
Chiều dài cơ sở (mm) (VD: 2750)
Bán kính vòng quay (mm) (VD: 4500)
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
Kiểu MacPherson
Kiểu Mac Pherson
Treo sau
Thanh xoắn
Thanh xoắn
Phanh trước
Đĩa thông gió
Đĩa x Đĩa
Phanh sau
Đĩa đặc
Đĩa x Đĩa
Hệ thống giảm xóc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
LED
Đèn chiếu gần
LED
Đèn ban ngày
LED
LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn sương mù
Đèn hậu
LED
LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
Chỉnh/gập/sấy điện, tích hợp báo rẽ
chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ
Ăng ten vây cá
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay
Hệ thống rửa đèn pha
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Cửa hít
Tùy chọn sơn hai màu
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Cánh gió sau
Giá nóc
Ống xả
Khe gió nắp ca pô
Trang bị khác
Cửa trượt điện
Gương hậu ngoài có chức năng nhớ vị trí và tự động hạ thấp khi lùi
Nội thất
Bảng đồng hồ tài xế
Analog kết hợp digital
Chất liệu bọc ghế
Da
Màu đen
Điều chỉnh ghế lái
Điều chỉnh ghế phụ
Chất liệu bọc vô-lăng
Da
Da
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Khởi động từ xa
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Kết nối điện thoại thông minh
Màn hình giải trí
AVN, cảm ứng 10,25 inch
Ra lệnh giọng nói
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Radio AM/FM
Hệ thống loa
6
Điều hoà
Tự động 2 vùng
Điều hòa cơ
Cửa gió hàng ghế sau
Sạc không dây
Ghế lái chỉnh điện
Chỉnh cơ 6 hướng
Nhớ vị trí ghế lái
Có 2 vị trí
Massage ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Hàng ghế thứ hai
Gập 6:4
Gập 6:4
Cửa kính một chạm
Ghế lái
Cửa sổ trời
Không
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Không
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm
CD
Kết nối WiFi
Không
Kết nối AUX
Lọc không khí
Hàng ghế thứ ba
Cửa hít
Điều hướng (bản đồ)
Kiểm soát chất lượng không khí
Kính tối màu
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Phát WiFi
Sưởi vô-lăng
Kính hai lớp
Điều khiển bằng cử chỉ
Trần sao
Trần vật liệu Alcatara
Đèn viền trang trí nội thất chủ động
Chất liệu nội thất
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Đèn viền nội thất (ambient light)
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Điều chỉnh vô-lăng
Rèm che nắng kính sau
Màu nội thất
Màn hình giải trí ghế phụ
Màn hình giải trí ghế sau
Trợ lý ảo
Nhớ vị trí vô-lăng
Ổ điện xoay chiều 230V
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Hàng ghế sau có sưởi
Trang bị khác
Rèm che nắng cửa sau
Bàn làm việc cho hàng thế thứ hai
Nhớ vị trí hàng ghế hai
Hàng ghế hai làm mát/sưởi với chức năng massage
Hệ thống khuếch tán mùi hương
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Trợ lực điện
Trợ lực điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Phanh tay điện tử
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Khởi động từ xa
Quản lý xe qua app điện thoại
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Phanh điện tử
Đánh lái bánh sau
Giới hạn tốc độ
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Chế độ lái địa hình
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Lốp địa hình
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Camera hành trình
Công nghệ an toàn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Thông báo xe trước khởi hành
Cảnh báo điểm mù
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera lùi
Không
Số túi khí
6
2
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Hỗ trợ đổ đèo
Cảm biến lùi
Không
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Camera 360
Cảm biến áp suất lốp
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Thông báo xe phía trước khởi hành
Cảnh báo tiền va chạm
Cảm biến khoảng cách phía trước
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Tự động chuyển làn
Vi sai hạn chế trượt LSD
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Hệ thống cảm biến trước/sau
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Khóa cửa trung tâm
Nhận diện biển báo giao thông
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây