So sánh Volvo XC60 và Mercedes GLC 300

So sánh Volvo XC60 và Mercedes GLC 300: Cuộc chiến giữa hai ông lớn Thụy Điển và Đức trên phân khúc SUV hạng sang. Cùng phân tích chi tiết về thiết kế, động cơ, công nghệ và giá bán để giúp bạn đưa ra lựa chọn phù hợp nhất với nhu cầu của mình.

Volvo XC60 và Mercedes GLC 300 là hai dòng xe SUV hạng sang thu hút sự quan tâm của nhiều người trên thị trường ô tô Việt Nam. Với thiết kế hiện đại, tính năng an toàn cao và công nghệ tiên tiến, cả hai mẫu xe này đều có khả năng đáp ứng nhu cầu của những khách hàng khó tính nhất.

Về giá bán

Giá cả của cả hai mẫu xe không có sự chênh lệch lớn, tuy nhiên, Volvo XC60 vẫn đắt hơn một chút so với Mercedes GLC 300. Theo thông tin từ các đại lý, giá của Volvo XC60 hiện đang dao động từ khoảng 2,750 tỷ đồng, trong khi đó, giá của Mercedes GLC 300 4MATIC chỉ khoảng 2,639 tỷ đồng.

Về ngoại thất

Trong thiết kế đầu xe, cả Volvo XC60 và Mercedes GLC 300 đều thể hiện phong cách riêng biệt. Volvo XC60 có thiết kế đầu vuông vắn, gợi lên cảm giác mạnh mẽ và cứng cáp. Trái lại, Mercedes GLC 300 lại sở hữu thiết kế đầu tròn trịa, tạo nên vẻ đẹp sang trọng và thanh lịch.
 

So sanh volvo xc60 va mercedes glc 300 tinbanxe 1


Một điểm khác biệt đáng chú ý giữa hai mẫu xe này là kích thước tổng thể. Volvo XC60 có kích thước D x R x C là 4688 x 1902 x 1685 mm, trong khi Mercedes GLC 300 có kích thước D x R x C là 4670 x 1900 x 1650 mm. Điều này dẫn đến Volvo XC60 có chiều dài và chiều cao lớn hơn một chút so với Mercedes GLC 300, tạo ra sự khác biệt trong không gian bên trong của hai mẫu xe.
 

So sanh volvo xc60 va mercedes glc 300 tinbanxe 8


Về phần thiết kế đuôi xe, cả Volvo XC60 và Mercedes GLC 300 tiếp tục thể hiện sự đặc biệt. Volvo XC60 với thiết kế đuôi vuông vắn, toát lên vẻ mạnh mẽ và cứng cáp. Trong khi đó, Mercedes GLC 300 lại có đuôi xe tròn trịa, tạo nên sự sang trọng và lịch lãm.

Về nội thất

Cả Volvo XC60 và Mercedes GLC 300 đều sở hữu nội thất được thiết kế với sự sang trọng và hiện đại, tuy nhiên, có một số điểm khác biệt giữa hai mẫu xe này.
 

So sanh volvo xc60 va mercedes glc 300 tinbanxe 9


Nội thất của Volvo XC60 được chăm chút với chất liệu cao cấp, với các chi tiết mạ chrome và gỗ tự nhiên tạo nên vẻ đẹp sang trọng. Trái lại, Mercedes GLC 300 lại có nội thất bọc da cao cấp, mang lại sự sang trọng và đẳng cấp.

Về trang bị tiện nghi

Cả Volvo XC60 và Mercedes GLC 300 đều trang bị những tính năng tiện ích hiện đại như hệ thống âm thanh cao cấp, màn hình cảm ứng, điều hòa tự động, cửa sổ trời, hệ thống giải trí và kết nối thông minh. Tuy nhiên, một số tính năng chỉ có mặt trên một trong hai mẫu xe này.
 

So sanh volvo xc60 va mercedes glc 300 tinbanxe 10


Volvo XC60 được trang bị hệ thống giải trí Bowers & Wilkins cao cấp và Mercedes GLC 300 sở hữu hệ thống giải trí Burmester cao cấp. Ngoài ra, Volvo XC60 còn tích hợp tính năng Pilot Assist, cho phép xe tự lái trong một số trường hợp, điều mà Mercedes GLC 300 không có.

Về động cơ vận hành

Volvo XC60 được trang bị động cơ I4 Mild Hybrid Supercharger & Turbocharger, dung tích 2.0L, công suất cực đại 300 mã lực và mô men xoắn cực đại 420 Nm. Trong khi đó, Mercedes GLC 300 sử dụng động cơ I4, dung tích 2.0L, công suất cực đại 245 mã lực và mô men xoắn cực đại 370 Nm.
 

So sanh volvo xc60 va mercedes glc 300 tinbanxe 12

So sanh volvo xc60 va mercedes glc 300 tinbanxe 11


Vì vậy, Volvo XC60 vượt trội về công suất và mô men xoắn so với Mercedes GLC 300, tuy nhiên, GLC 300 lại có hiệu suất tiết kiệm nhiên liệu tốt hơn. Sự lựa chọn giữa hiệu suất mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu phụ thuộc vào ưu tiên cá nhân của từng khách hàng.

Về tính năng an toàn

Cả Volvo XC60 và Mercedes GLC 300 đều được trang bị tính năng an toàn cao, bao gồm các hệ thống như hệ thống phanh ABS, hệ thống cân bằng điện tử ESP, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cảnh báo va chạm, cảnh báo lệch làn đường, cảnh báo mất tập trung và hệ thống túi khí đầy đủ.
 

So sanh volvo xc60 va mercedes glc 300 tinbanxe 3


Không những vậy, Volvo XC60 còn đi kèm tính năng City Safety, cho phép xe tự động phanh trong trường hợp có nguy cơ va chạm với các phương tiện khác. Điều này là một công nghệ quan trọng trong việc giảm thiểu tai nạn giao thông và tăng cường an toàn cho hành khách và người tham gia giao thông."

Kết luận

Qua bài viết này, chúng ta đã có cái nhìn tổng quan về hai mẫu xe SUV hạng sang Volvo XC60 và Mercedes GLC 300. Mặc dù có nhiều điểm tương đồng, nhưng cũng có những khác biệt quan trọng giữa chúng.
 

So sanh volvo xc60 va mercedes glc 300 tinbanxe 2


Với sự đa dạng về giá cả, thiết kế, tính năng và động cơ, người tiêu dùng có thể chọn lựa một trong hai mẫu xe này phù hợp với nhu cầu và ưu tiên cá nhân của mình. Tuy nhiên, không thể phủ nhận rằng cả Volvo XC60 và Mercedes GLC 300 đều là những lựa chọn xuất sắc trên thị trường ô tô Việt Nam hiện nay.

So sánh Volvo XC60 vs Mercedes Benz GLC 300
T8 Recharge
GLC 300
Giá niêm yết
0
2.8 Tỉ
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
Mild-Hybrid I4 Turbo
Dung tích (cc)
1.999
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Hộp số
Tự động 9 cấp 9G-TRONIC
Hệ dẫn động
AWD
Loại nhiên liệu
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
258/5.800
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
400/2.000-3.200
Tầm hoạt động (km)
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
Loại pin
Dung lượng pin (kWh)
Tốc độ tối đa (km/h)
240
Cần số điện tử
Chế độ lái
Công suất môtơ điện (mã lực)
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
Thời gian sạc nhanh
Dung lượng pin
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
Thời gian nạp pin bình thường
Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 200 / 5.000)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 300 / 5.000)
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4.716 x 1.934.
Chiều dài cơ sở (mm)
2.888
Khoảng sáng gầm (mm)
Bán kính vòng quay (mm)
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
62
Trọng lượng bản thân (kg)
1.925
Trọng lượng toàn tải (kg)
Lốp, la-zăng
20 inch
Thể tích khoang hành lý (lít)
620
Dung tích khoang hành lý (lít)
Kích thước dài x rộng x cao (mm) (VD: 4.750 x 2.000 x 1.500)
Chiều dài cơ sở (mm) (VD: 2750)
Bán kính vòng quay (mm) (VD: 4500)
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
Liên kết 4 điểm
Treo sau
Độc lập đa điểm
Phanh trước
Đĩa
Phanh sau
Đĩa
Hệ thống giảm xóc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
LED Digital Light
Đèn chiếu gần
LED
Đèn ban ngày
LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn sương mù
Đèn hậu
LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện, nhớ vị trí
Ăng ten vây cá
Không
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Sấy gương chiếu hậu
Không
Gạt mưa tự động
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay
Không
Hệ thống rửa đèn pha
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Không
Cửa hít
Tùy chọn sơn hai màu
Không
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi
Không
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Không
Cánh gió sau
Giá nóc
Ống xả
Khe gió nắp ca pô
Không
Trang bị khác
Cửa trượt điện
Gương hậu ngoài có chức năng nhớ vị trí và tự động hạ thấp khi lùi
Nội thất
Bảng đồng hồ tài xế
12,3 inch
Chất liệu bọc ghế
Da
Điều chỉnh ghế lái
Điện
Điều chỉnh ghế phụ
Điện
Chất liệu bọc vô-lăng
Da
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Khởi động từ xa
Không
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Kết nối điện thoại thông minh
Không dây
Màn hình giải trí
11,9 inch
Ra lệnh giọng nói
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Radio AM/FM
Hệ thống loa
Burmester 15 loa
Điều hoà
2 vùng tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Sạc không dây
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
3 vị trí
Massage ghế lái
Không
Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Không
Thông gió (làm mát) ghế lái
Không
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Không
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Hàng ghế thứ hai
Cửa kính một chạm
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Không
Lọc không khí
Không
Hàng ghế thứ ba
Cửa hít
Không
Điều hướng (bản đồ)
Kiểm soát chất lượng không khí
Không
Kính tối màu
Ở hàng ghế sau
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Phát WiFi
Không
Sưởi vô-lăng
Không
Kính hai lớp
Điều khiển bằng cử chỉ
Không
Trần sao
Trần vật liệu Alcatara
Đèn viền trang trí nội thất chủ động
Chất liệu nội thất
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Đèn viền nội thất (ambient light)
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Điều chỉnh vô-lăng
Rèm che nắng kính sau
Màu nội thất
Màn hình giải trí ghế phụ
Màn hình giải trí ghế sau
Trợ lý ảo
Nhớ vị trí vô-lăng
Ổ điện xoay chiều 230V
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Hàng ghế sau có sưởi
Trang bị khác
Rèm che nắng cửa sau
Bàn làm việc cho hàng thế thứ hai
Nhớ vị trí hàng ghế hai
Hàng ghế hai làm mát/sưởi với chức năng massage
Hệ thống khuếch tán mùi hương
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Phanh tay điện tử
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Không
Khởi động từ xa
Quản lý xe qua app điện thoại
Không
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Không
Phanh điện tử
Đánh lái bánh sau
Không
Giới hạn tốc độ
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Chế độ lái địa hình
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Lốp địa hình
Không
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Không
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Camera hành trình
Công nghệ an toàn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Thông báo xe trước khởi hành
Cảnh báo điểm mù
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera lùi
Số túi khí
8
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Hỗ trợ đổ đèo
Không
Cảm biến lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Không
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Camera 360
Không
Cảm biến áp suất lốp
Không
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Thông báo xe phía trước khởi hành
Cảnh báo tiền va chạm
Cảm biến khoảng cách phía trước
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Không
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Không
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Tự động chuyển làn
Không
Vi sai hạn chế trượt LSD
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Hệ thống cảm biến trước/sau
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Không
Khóa cửa trung tâm
Nhận diện biển báo giao thông
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây