So sánh Mitsubishi Xpander và Toyota Rush

Bạn đang tìm kiếm một chiếc xe 7 chỗ rộng rãi, bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu cho gia đình? Nếu vậy, Mitsubishi Xpander và Toyota Rush chắc chắn là hai cái tên không thể bỏ qua. 

Mitsubishi Xpander và Toyota Rush là hai mẫu xe đang được rất nhiều người quan tâm trên thị trường ô tô Việt Nam hiện nay. Với thiết kế hiện đại, tính năng tiện ích và giá cả hợp lý, cả hai mẫu xe này đều có thể đáp ứng được nhu cầu của người tiêu dùng.

so sanh mitsubishi xpander va toyota rush tinbanxe 2

Tuy nhiên, để có thể chọn được chiếc xe phù hợp với mình, việc so sánh các tính năng và thông số kỹ thuật của hai mẫu xe này là điều cần thiết. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau điểm qua những điểm khác biệt chính giữa Mitsubishi Xpander và Toyota Rush.

Về giá bán

 Theo thông tin từ các đại lý, giá bán của Mitsubishi Xpander dao động từ 550 triệu đồng đến 620 triệu đồng, trong khi đó, giá bán của Toyota Rush là 668 triệu đồng. 

Về ngoại thất

Mitsubishi Xpander và Toyota Rush đều có thiết kế ngoại thất hiện đại và khá giống nhau. Điểm khác biệt đầu tiên ở phần đầu xe là hệ thống đèn pha. Trong khi Mitsubishi Xpander được trang bị đèn LED, thì Toyota Rush chỉ sử dụng đèn halogen. Điều này giúp cho Mitsubishi Xpander có độ sáng và tầm nhìn tốt hơn Toyota Rush trong điều kiện ánh sáng yếu.

so sanh mitsubishi xpander va toyota rush tinbanxe 5

so sanh mitsubishi xpander va toyota rush tinbanxe 4

Kích thước tổng thể của hai mẫu xe cũng có một chút khác biệt. Mitsubishi Xpander có kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) là 4.435 x 1.695 x 1.705 mm, trong khi Toyota Rush có kích thước lớn hơn với 4.475 x 1.750 x 1.700 mm.
 

so sanh mitsubishi xpander va toyota rush tinbanxe 6

so sanh mitsubishi xpander va toyota rush tinbanxe 7


Mitsubishi Xpander và Toyota Rush đều được trang bị bộ mâm xe hợp kim nhôm. Tuy nhiên, Mitsubishi Xpander có kích thước lớn hơn với 17 inch, trong khi Toyota Rush chỉ có 16 inch.
 

so sanh mitsubishi xpander va toyota rush tinbanxe 9

so sanh mitsubishi xpander va toyota rush tinbanxe 8

Ở phần đuôi xe, Mitsubishi Xpander và Toyota Rush đều được trang bị đèn hậu LED. Toyota Rush lại có một điểm nhấn đặc biệt hơn là đèn LED ban ngày giúp cho mẫu xe này trông thêm sang trọng và hiện đại hơn.

Về nội thất

Với kích thước tổng thể lớn hơn, Toyota Rush có không gian chân cho hàng ghế sau rộng hơn so với Mitsubishi Xpander. Cả hai mẫu xe cũng đều được trang bị hệ thống điều hòa tự động. Mitsubishi Xpander còn có một ưu điểm lớn là có thêm cửa gió cho hàng ghế sau. Điều này giúp việc điều chỉnh nhiệt độ và luồng không khí trở nên dễ dàng hơn.
 

so sanh mitsubishi xpander va toyota rush tinbanxe 10

so sanh mitsubishi xpander va toyota rush tinbanxe 11


Ghế ngồi trên cả hai mẫu xe đều được bọc da cao cấp. Tuy nhiên, ghế ngồi của Mitsubishi Xpander có thiết kế thể thao hơn với các đường chỉ may tinh tế và êm ái hơn khi ngồi lâu.

Về trang bị tiện nghi

Cả hai xe, Mitsubishi Xpander và Toyota Rush đều được trang bị đầy đủ các tính năng tiện nghi như: màn hình cảm ứng, hệ thống âm thanh, camera lùi, cửa sổ trời, cảm biến gạt mưa và đèn pha tự động. Tuy nhiên, màn hình cảm ứng trên Mitsubishi Xpander là 7 inch, trong khi trên Toyota Rush là 8 inch và Toyota Rush còn có cửa sổ trời lớn hơn so với Mitsubishi Xpander
 

so sanh mitsubishi xpander va toyota rush tinbanxe 12


Mitsubishi Xpander được trang bị cảm biến gạt mưa tự động, trong khi Toyota Rush chỉ có cảm biến gạt mưa trước, giúp cho việc điều chỉnh tốc độ gạt mưa trở nên dễ dàng và an toàn hơn trong điều kiện thời tiết xấu.

Về động cơ vận hành

Cả Mitsubishi Xpander và Toyota Rush đều được trang bị động cơ xăng 1.5L, công suất tối đa lần lượt là 105 mã lực và 102 mã lực. Mitsubishi Xpander có hai phiên bản hộp số là hộp số sàn 5 cấp và hộp số tự động vô cấp CVT, trong khi Toyota Rush chỉ có hộp số tự động 4 cấp. Điều này giúp cho Mitsubishi Xpander có khả năng vận hành mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu hơn.
 

so sanh mitsubishi xpander va toyota rush tinbanxe 13


Theo thông số từ nhà sản xuất, Mitsubishi Xpander có mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình khoảng 6.7L/100km, trong khi Toyota Rush là 7.1L/100km.

Về tính năng an toàn

Cả Mitsubishi Xpander và Toyota Rush đều có tính năng an toàn cơ bản như ABS, túi khí, hỗ trợ khởi hành ngang dốc và lực kéo. Tuy nhiên, Xpander có ABS 4 kênh, trong khi Rush chỉ có ABS 2 kênh, giúp phanh hiệu quả hơn và giảm nguy cơ mất lái khi phanh gấp.

 

so sanh mitsubishi xpander va toyota rush tinbanxe 1


Ngoài ra, Mitsubishi Xpander có hệ thống ESC 4 kênh và tính năng hỗ trợ khởi hành ngang dốc trong khi Toyota Rush lại không được trang bị tính năng này. Điều này giúp cho xe trở nên ổn định hơn khi di chuyển trên đường và giảm thiểu nguy cơ tai nạn.

Kết luận

Mitsubishi Xpander và Toyota Rush đều là những mẫu xe đáng để quan tâm trên thị trường ô tô Việt Nam hiện nay. Tuy nhiên, với những điểm khác biệt về giá bán, ngoại thất, nội thất, trang bị tiện nghi, động cơ vận hành và tính năng an toàn, bạn có thể dễ dàng lựa chọn chiếc xe phù hợp với nhu cầu và sở thích của mình. Hy vọng bài viết này đã giúp ích cho bạn trong việc so sánh hai mẫu xe này. Chúc bạn có được chiếc xe ưng ý và đáp ứng được mọi nhu cầu của mình.

So sánh Mitsubishi Xpander vs Toyota Rush
Cross
S 1.5AT
Giá niêm yết
698 Triệu
634 Triệu
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
MIVEC 1.5 i4
2NR-VE
Dung tích (cc)
1.499
1.496
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Hộp số
4AT
4AT
Hệ dẫn động
Cầu trước (FWD)
RWD
Loại nhiên liệu
Xăng
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
6,9
6,7
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
104/6.000
102/6300
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
141/4.000
134/4200
Tầm hoạt động (km)
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
Loại pin
Dung lượng pin (kWh)
Tốc độ tối đa (km/h)
Cần số điện tử
Chế độ lái
Công suất môtơ điện (mã lực)
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
Thời gian sạc nhanh
Dung lượng pin
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
Thời gian nạp pin bình thường
Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 200 / 5.000)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 300 / 5.000)
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
7
7
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4.595 x 1.790 x 1.750
4435 x 1695 x 1705
Chiều dài cơ sở (mm)
2.775
2.685
Khoảng sáng gầm (mm)
225
220
Bán kính vòng quay (mm)
5.200
5.200
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
45
45
Trọng lượng bản thân (kg)
1.250
1.290
Trọng lượng toàn tải (kg)
1.870
Lốp, la-zăng
205/55R17
215/60R17
Thể tích khoang hành lý (lít)
Dung tích khoang hành lý (lít)
Kích thước dài x rộng x cao (mm) (VD: 4.750 x 2.000 x 1.500)
Chiều dài cơ sở (mm) (VD: 2750)
Bán kính vòng quay (mm) (VD: 4500)
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
McPherson với lò xo cuộn
MacPherson
Treo sau
Thanh Xoắn
Phụ thuộc đa liên kết
Phanh trước
Đĩa thông gió
Đĩa tản nhiệt 16 inch
Phanh sau
Tang trống
Tang trống
Hệ thống giảm xóc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
LED
LED
Đèn chiếu gần
LED
LED
Đèn ban ngày
LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn sương mù
Đèn hậu
LED
LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
Gập điện, chỉnh điện
Gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ
Ăng ten vây cá
Đèn pha tự động xa/gần
Không
Không
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Không
Không
Sấy gương chiếu hậu
Không
Không
Gạt mưa tự động
Không
Cốp đóng/mở điện
Không
Không
Mở cốp rảnh tay
Không
Không
Hệ thống rửa đèn pha
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Cửa hít
Tùy chọn sơn hai màu
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Cánh gió sau
Giá nóc
Ống xả
Khe gió nắp ca pô
Trang bị khác
Cửa trượt điện
Gương hậu ngoài có chức năng nhớ vị trí và tự động hạ thấp khi lùi
Nội thất
Bảng đồng hồ tài xế
LCD 8inch
Analog
Chất liệu bọc ghế
Da
Nỉ
Điều chỉnh ghế lái
Không
Điều chỉnh ghế phụ
Chất liệu bọc vô-lăng
Da
Da
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Khởi động từ xa
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Kết nối điện thoại thông minh
Màn hình giải trí
9 inch, cảm ứng
Ra lệnh giọng nói
Không
Không
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Radio AM/FM
Không
Hệ thống loa
6
8
Điều hoà
Tự động
Tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Sạc không dây
Không
Ghế lái chỉnh điện
Không
Nhớ vị trí ghế lái
Không
Không
Massage ghế lái
Không
Ghế phụ chỉnh điện
Không
Massage ghế phụ
Không
Thông gió (làm mát) ghế lái
Không
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Không
Sưởi ấm ghế lái
Không
Sưởi ấm ghế phụ
Không
Hàng ghế thứ hai
Gập 50:50/60:40
Gập thẳng 60:40
Cửa kính một chạm
Không
Cửa sổ trời
Không
Không
Cửa sổ trời toàn cảnh
Không
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Không
Tựa tay hàng ghế trước
Không
Tựa tay hàng ghế sau
Không
Màn hình trung tâm
Màn hình cảm ứng 7 inch
Kết nối WiFi
Không
Kết nối AUX
Không
Lọc không khí
Hàng ghế thứ ba
Gặp phẳng hoàn toàn
50:50 gập thẳng
Cửa hít
Điều hướng (bản đồ)
Kiểm soát chất lượng không khí
Kính tối màu
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Phát WiFi
Không
Sưởi vô-lăng
Kính hai lớp
Điều khiển bằng cử chỉ
Trần sao
Trần vật liệu Alcatara
Đèn viền trang trí nội thất chủ động
Chất liệu nội thất
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Đèn viền nội thất (ambient light)
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Điều chỉnh vô-lăng
Rèm che nắng kính sau
Màu nội thất
Màn hình giải trí ghế phụ
Màn hình giải trí ghế sau
Trợ lý ảo
Nhớ vị trí vô-lăng
Ổ điện xoay chiều 230V
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Hàng ghế sau có sưởi
Trang bị khác
Rèm che nắng cửa sau
Bàn làm việc cho hàng thế thứ hai
Nhớ vị trí hàng ghế hai
Hàng ghế hai làm mát/sưởi với chức năng massage
Hệ thống khuếch tán mùi hương
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Trợ lực điện
Điện
Nhiều chế độ lái
Không
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Không
Phanh tay điện tử
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Không
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Không
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Không
Kiểm soát gia tốc
Không
Không
Giữ phanh tự động
Không
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Không
Khởi động từ xa
Quản lý xe qua app điện thoại
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Phanh điện tử
Đánh lái bánh sau
Giới hạn tốc độ
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Chế độ lái địa hình
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Không
Lốp địa hình
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Camera hành trình
Công nghệ an toàn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Không
Không
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Không
Cảnh báo chệch làn đường
Không
Không
Hỗ trợ giữ làn
Không
Không
Thông báo xe trước khởi hành
Cảnh báo điểm mù
Không
Không
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera lùi
Số túi khí
2
6
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Không
Hỗ trợ đổ đèo
Không
Không
Cảm biến lùi
Không
Camera 360 độ
Không
Camera quan sát điểm mù
Không
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Không
Không
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Không
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Camera 360
Không
Cảm biến áp suất lốp
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Không
Thông báo xe phía trước khởi hành
Cảnh báo tiền va chạm
Cảm biến khoảng cách phía trước
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Tự động chuyển làn
Vi sai hạn chế trượt LSD
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Hệ thống cảm biến trước/sau
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Khóa cửa trung tâm
Nhận diện biển báo giao thông
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây