So Sánh Mitsubishi Triton và Ford Ranger

Pickup truck, hoặc thường được gọi là xe bán tải, là một loại phương tiện rất phổ biến trên khắp thế giới, đặc biệt là ở những nơi cần xe để vận chuyển hàng hoặc sử dụng đa dụng. Trong số những dòng xe này, Ford Ranger và Mitsubishi Triton được đánh giá cao về cả tính năng và hiệu suất bởi người tiêu dùng.

Trong thế giới của các chiếc xe bán tải, Ford Ranger thường xuyên dẫn đầu với sức hút từ thiết kế mạnh mẽ và thanh lịch, trang bị tiện nghi đầu ngành, và hệ thống an toàn vượt trội. Cùng với khả năng vận hành mạnh mẽ, Ranger luôn là sự lựa chọn hàng đầu của nhiều người. Trái ngược với đó, Mitsubishi Triton có doanh số không quá ấn tượng, nhưng vẫn giành được lòng tin từ đông đảo khách hàng nhờ vào độ bền bỉ và khả năng vận hành linh hoạt, được thử nghiệm từ đường đua Dakar Rally và kinh nghiệm sản xuất SUV trong hơn 35 năm của thương hiệu Nhật.
 

so sanh mitsubishi triton va ford ranger 11


Điều này tạo nên một cuộc đối đầu đầy thú vị, khi mỗi mẫu xe mang những ưu điểm và đặc tính riêng biệt. Vậy, điểm khác biệt, sức mạnh và yếu tố nào nên được quan tâm hơn khi bạn đang đứng trước quyết định lựa chọn? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ so sánh hai phiên bản cao cấp nhất của Ranger và Triton, hy vọng rằng sẽ giúp bạn có sự lựa chọn thông minh nhất phản ánh nhu cầu của mình.

Về giá bán

Ford Ranger mang đến nhiều lựa chọn về phiên bản và động cơ, từ những phiên bản cơ bản đến những phiên bản cao cấp và thể thao. Giá cả của Ranger có thể thay đổi tuỳ theo các tính năng, công nghệ và khả năng vận hành mà mỗi phiên bản mang lại. Lựa chọn động cơ, hệ dẫn động và các tính năng an toàn cũng có thể ảnh hưởng đến giá của chiếc xe.
 

Mitsubishi TritonFord Ranger
4×2 AT MIVEC650 triệuXL 2.0L 4X4 MT659 triệu
Athlete 4×2 AT780 triệuXLS 2.0L 4X2 MT665 triệu
Athlete 4×4 AT905 triệuXLS 2.0L 4X2 AT688 triệu
  XLS 2.0L 4X4 AT756 triệu
  XLT 2.0L 4X4 AT830 triệu
  Wildtrak 2.0L AT 4X4965 triệu

Về ngoại thất

Mitsubishi Triton có kích thước 5300 x 1815 x 1795 (mm), nhìn chung có vẻ nhỏ hơn Ford Ranger. Nhưng đừng để kích thước đánh lừa bạn, vì Triton được đánh giá cao về khả năng di chuyển linh hoạt trên mọi địa hình với bán kính quay vòng 5,9m và chiều dài cơ sở 3000 mm.

Ranger Wildtrak, với kích thước tổng thể 5.362 x 1.918 x 1.875 (mm), mang lại vẻ nam tính và mạnh mẽ. Dù phiên bản cao cấp không có nhiều thay đổi về thiết kế, nhưng những cải tiến nhỏ đã làm nổi bật từng đường nét của chiếc xe.

So sánh Triton và Ranger, cả hai đều thể hiện sức mạnh và cá tính thể thao. Tuy nhiên, Triton mang lại vẻ sang trọng và cá tính, trong khi Ranger Wildtrak lại toát lên vẻ "cơ bắp Mỹ".

Đầu xe

Nhìn vào phần đầu của Mitsubishi Triton, bạn sẽ không thể không nhận ra vẻ ấn tượng của nó. Với ốp tay lái sơn bạc và thanh chrome chữ X cỡ lớn, phần đầu xe đẹp mắt và cuốn hút. Hốc hút gió phía dưới được thiết kế lớn hơn, kết hợp với lưới tản nhiệt nhỏ hơn và mặt ngang sơn bạc, tạo nên một vẻ ngoài hấp dẫn.
 

so sanh mitsubishi triton va ford ranger 12


Ford Ranger Wildtrak cũng không kém phần lôi cuốn với kiểu dáng thể thao. Lưới tản nhiệt lớn hình lục giác và các đường gân trên mặt ca-lăng tạo ra một vẻ ngoài mạnh mẽ và tinh tế đồng thời. Đèn projector HID góc cạnh và vuông vắn cùng dải LED ban ngày và đèn sương mù bằng nhựa đen tạo nên sự hoàn thiện và sắc sảo.

Cả Triton và Ranger đều trang bị hệ thống đèn LED kép hiện đại nhất và có cảm biến tự động bật tắt theo môi trường, cùng chức năng pha/cos tự động khi phát hiện có xe chạy gần. Điều này chứng tỏ sự chú trọng vào cảm giác lái an toàn và tiện nghi cho người lái.

Thân xe

Về phần thiết kế thân xe, Mitsubishi Triton tỏ ra mạnh mẽ và cứng cáp nhờ vào bánh xe hình sin kết hợp với các đường gân trên cửa. Mâm xe hợp kim 6 chấu kép, kích thước 18 inch với 2 tông màu nổi bật, tạo nên một vẻ ngoài đầy ấn tượng. Bộ lốp 265 / 60R18 trong hốc bánh lớn cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tăng thêm sức mạnh cho Triton.
 

so sanh mitsubishi triton va ford ranger 10


Cũng giống như vậy, Ford Ranger Wildtrak không kém phần khỏe khoắn và mạnh mẽ. Mâm xe 18 inch 6 chấu với thiết kế trải rộng và tông màu đen xám tạo điểm nhấn bắt mắt. Thân xe của Ranger Wildtrak được làm mới với bộ đề can "WILDTRAK" được dán cố định gần mép cửa trước, tạo ra một phong cách riêng biệt.

So sánh Triton và Ranger ở phần thiết kế thân xe, bạn sẽ thấy cả hai đều được trang bị gương chiếu hậu chỉnh, gập điện và tích hợp đèn báo rẽ. Bậc bước lên xuống xe được thiết kế lớn và tay nắm cửa trước sơn cùng màu thân xe, cùng với tay nắm cửa Z Lift Tailgate giúp người lái có trải nghiệm lên xuống xe dễ dàng hơn.

Đuôi xe

Khi nhìn vào phần đuôi xe của Mitsubishi Triton, bạn sẽ thấy một thiết kế hiện đại với cụm đèn hậu LED rực rỡ, điểm nhấn là dòng chữ "Dynamic Shield". Các tấm block được ghép lại kỹ lưỡng, tạo ra một vẻ ngoài chắc chắn và sắc nét. Đèn hậu trụ tỏa sáng trên cản sau màu bạc tạo nên một diện mạo thể thao, giúp Triton nổi bật trên mọi con đường.
 

so sanh mitsubishi triton va ford ranger 8


Phía sau của Ford Ranger Wildtrak cũng không kém phần ấn tượng với đèn hậu LED hình trụ mạnh mẽ. Cản sau cũng được thiết kế bằng nhựa đen hình trụ, đi kèm với bậc lên xuống chắc chắn, thể hiện sự chăm chỉ và chỉn chu của dòng xe bán tải này. Kích thước lọt lòng thùng của Ranger là 1520 x 1470 x 475 mm, lớn hơn so với các đối thủ trong phân khúc, mang lại không gian chở đồ rộng rãi hơn.
 

so sanh mitsubishi triton va ford ranger 9


Một điểm đặc biệt của Ranger là khoảng cách giữa trục trước và trục sau, lớn hơn khoảng 200mm so với Triton. Điều này không chỉ mang lại ưu điểm khi lái xe off-road mà còn tăng cường hiệu suất khi tải hoặc kéo đồ."

Về nội thất

Mitsubishi Triton đã được thiết kế với khoang lái theo kiểu J-Line, tạo không gian rộng rãi với một cột chữ A đẹp mắt, giúp lái xe có tầm nhìn thoáng đãng và giảm thiểu điểm mù. Ford Ranger Wildtrak cũng không kém phần hấp dẫn với khoang lái được thiết kế cực kỳ khoa học và tinh tế. Mặt tablo 3 lớp bọc da màu ghi trông rất sang trọng và cần số được đặt ở vị trí thuận tiện.
 

so sanh mitsubishi triton va ford ranger 6


Cả Triton và Ranger đều có khoang lái màu đen, với hàng ghế trước có bệ tỳ tay giúp người lái không mỏi khi lái xe trong thời gian dài. Các ngăn kéo để đồ cũng được đặt xung quanh ghế ngồi, giúp tiện lợi hơn cho việc lưu trữ đồ đạc.

Khi so sánh ghế ngồi của cả hai, bạn sẽ thấy sự thoải mái và sang trọng. Ranger Wildtrak có hai hàng ghế trước sang trọng với chất liệu bọc da cao cấp, tạo cảm giác thể thao nhưng vẫn rất thoải mái. Hàng ghế này đã được cải tiến với điểm nhấn cho hàng ghế ở giữa.
 

so sanh mitsubishi triton va ford ranger 7


Triton cũng không kém phần thoải mái với hàng ghế trước điều chỉnh điện 8 hướng và hàng ghế thứ 2 rộng rãi, có tựa đầu và tựa tay ở giữa. Góc tựa lưng của ghế lái có thể điều chỉnh đến 25 độ, giúp giảm thiểu mệt mỏi khi lái xe trong những chuyến đi dài.

Về trang bị tiện nghi

Mitsubishi Triton mang đến cho người lái trải nghiệm tuyệt vời với nhiều tính năng công nghệ hiện đại. Xe được trang bị điều hòa tự động 2 vùng, màn hình giải trí trung tâm 7 inch có thể kết nối với điện thoại thông minh qua Android Auto và Apple CarPlay, cùng với các cổng kết nối USB - AUX và hệ thống âm thanh 6 loa để bạn thưởng thức âm nhạc. Chìa khóa thông minh và nút khởi động cũng giúp tiện lợi hơn cho việc sử dụng.
 

so sanh mitsubishi triton va ford ranger 5


Ford Ranger cũng không kém cạnh với việc trang bị các tính năng tiện ích và công nghệ. Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng giúp làm lạnh nhanh chóng và sâu hơn, mang lại cảm giác thoải mái trong suốt chuyến đi.

Hệ thống giải trí trên Ranger cũng rất đáng chú ý, với màn hình cảm ứng lớn 12 inch tích hợp công nghệ SYNC-3. Bạn có thể dễ dàng truy cập vào các tính năng như định vị, nghe radio AM/FM, kết nối bluetooth và USB.

Về động cơ vận hành

Một trong những điểm nổi bật nhất của Mitsubishi Triton Athlete 4×4 là động cơ MIVEC 2,4 lít, mang lại công suất tối đa lên đến 181 mã lực và mô-men xoắn cực đại 430 Nm. Điều này đại diện cho sự tăng cường mạnh mẽ với 3 mã lực và hơn 30 Nm so với phiên bản trước đó.
 

so sanh mitsubishi triton va ford ranger 4


Động cơ này được kết hợp với hộp số tự động 6 cấp, giúp người lái dễ dàng sang số. Với hệ thống Super Select 4WD, Triton mang đến các chế độ off-road linh hoạt như 2H, 4H, 4HLC, 4LLc, phù hợp với mọi loại địa hình từ sỏi đến bùn, cát, và nhiều hơn nữa.
 

so sanh mitsubishi triton va ford ranger 3


Ranger Wildtrak của Ford sử dụng động cơ diesel 2.0L i4 Bi-Turbo mạnh mẽ, sản sinh công suất lên đến 210 Ps/3.750 rpm và mô-men xoắn 500 Nm. Kết hợp với hộp số tự động 10 cấp, đây là một đẳng cấp mới trong dòng xe bán tải hàng đầu hiện nay. Hiệu suất của xe còn được nâng cao bởi hệ thống treo trước độc lập, lò xo cuộn lớn, xương đòn kép và hệ thống giảm xóc tiên tiến.

Về tính năng an toàn 

Cả hai chiếc xe bán tải này đều có các hệ thống an toàn quan trọng như túi khí, phanh ABS, EBD, hỗ trợ phanh khẩn cấp, cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, đổ đèo và chìa khóa mã hóa chống trộm.
 

so sanh mitsubishi triton va ford ranger 2


Tuy nhiên, Ford Ranger cung cấp thêm sự an tâm hơn cho khách hàng với 6 túi khí (so với 2 túi của Mitsubishi Triton) và các tính năng bổ sung như cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường.

Kết luận

Ford Ranger và Mitsubishi Triton đều là những lựa chọn hàng đầu trong phân khúc xe bán tải, và cả hai đều có sức cạnh tranh mạnh mẽ trên thị trường. Mỗi chiếc xe đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng, phù hợp với các nhóm người dùng khác nhau. Sự so sánh giữa hai mẫu xe này không chỉ dừng lại ở hiệu suất và tính năng, mà còn bao gồm cả giá cả và tính tiện ích trong sử dụng hàng ngày.

Tuy nhiên, không có một lựa chọn hoàn hảo phù hợp với tất cả mọi người. Người tiêu dùng nên xem xét kỹ lưỡng các yếu tố quan trọng như hiệu suất, tính an toàn, giá cả và tiện ích sử dụng hàng ngày để đưa ra quyết định mua xe phù hợp nhất với nhu cầu và ưu tiên cá nhân của mình.

So sánh Mitsubishi Triton vs Ford Ranger
4x2 AT MIVEC (Euro 5)
XLS 2.0 4x2 MT
Giá niêm yết
650 Triệu
665 Triệu
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
MIVEC 2.4 I4
2.0 i4 TDCi, trục cam kép
Dung tích (cc)
2,442
1.996
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
181/3500
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
430/2500
Hộp số
6AT
6 MT
Hệ dẫn động
RWD
4x2
Loại nhiên liệu
Dầu
Diesel
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
168/3.500
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
405/1.750-2.500
Tầm hoạt động (km)
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
Loại pin
Dung lượng pin (kWh)
Tốc độ tối đa (km/h)
Cần số điện tử
Chế độ lái
Công suất môtơ điện (mã lực)
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
Thời gian sạc nhanh
Dung lượng pin
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
Thời gian nạp pin bình thường
Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 200 / 5.000)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 300 / 5.000)
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
5
5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
5305x1815x1780
5.362 x 1.918 x 1.875
Chiều dài cơ sở (mm)
3.000
3.270
Khoảng sáng gầm (mm)
205
230
Bán kính vòng quay (mm)
5,9
6.350
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
75
85,8
Trọng lượng bản thân (kg)
1.740
Trọng lượng toàn tải (kg)
Lốp, la-zăng
245/65R17
Vành hợp kim 225/70 R16
Thể tích khoang hành lý (lít)
Dung tích khoang hành lý (lít)
Kích thước dài x rộng x cao (mm) (VD: 4.750 x 2.000 x 1.500)
Chiều dài cơ sở (mm) (VD: 2750)
Bán kính vòng quay (mm) (VD: 4500)
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
Độc lập, tay đoàn kép, lò xo cuộn, vơi thanh cân bằng
Độc lập, tay đòn kép
Treo sau
Nhíp lá
Phụ thuộc, lá nhíp
Phanh trước
Đĩa thông gió
Đĩa
Phanh sau
Tang trống
Tang trống
Hệ thống giảm xóc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
Halogen
Halogen
Đèn chiếu gần
Halogen
Halogen
Đèn ban ngày
Không
Đèn pha tự động bật/tắt
Không
Đèn sương mù
Đèn hậu
Halogen
Halogen
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
Gập cơ, chỉnh điện
Chỉnh điện
Ăng ten vây cá
Không
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Sấy gương chiếu hậu
Không
Gạt mưa tự động
Không
Cốp đóng/mở điện
Không
Mở cốp rảnh tay
Không
Hệ thống rửa đèn pha
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Cửa hít
Tùy chọn sơn hai màu
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Cánh gió sau
Giá nóc
Ống xả
Khe gió nắp ca pô
Trang bị khác
Cửa trượt điện
Gương hậu ngoài có chức năng nhớ vị trí và tự động hạ thấp khi lùi
Nội thất
Bảng đồng hồ tài xế
Anolog 7inch
8 inch
Chất liệu bọc ghế
Nỉ
Nỉ
Điều chỉnh ghế lái
Không
Tay 6 hướng
Điều chỉnh ghế phụ
Chất liệu bọc vô-lăng
Da
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Khởi động từ xa
Chìa khoá thông minh
Không
Khởi động nút bấm
Không
Kết nối điện thoại thông minh
Màn hình giải trí
7inch, cảm ứng
Cảm ứng 10 inch
Ra lệnh giọng nói
Không
Kết nối Apple CarPlay
Không
Kết nối Android Auto
Không
Đàm thoại rảnh tay
Không
Không
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Radio AM/FM
Hệ thống loa
4
6
Điều hoà
Chỉnh tay
Cửa gió hàng ghế sau
Không
Không
Sạc không dây
Không
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
Không
Massage ghế lái
Không
Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Không
Thông gió (làm mát) ghế lái
Không
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Không
Sưởi ấm ghế lái
Không
Sưởi ấm ghế phụ
Không
Hàng ghế thứ hai
Cửa kính một chạm
Không
Cửa sổ trời
Không
Cửa sổ trời toàn cảnh
Không
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Không
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Không
Màn hình trung tâm
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Lọc không khí
Hàng ghế thứ ba
Cửa hít
Điều hướng (bản đồ)
Kiểm soát chất lượng không khí
Kính tối màu
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Phát WiFi
Không
Sưởi vô-lăng
Kính hai lớp
Điều khiển bằng cử chỉ
Trần sao
Trần vật liệu Alcatara
Đèn viền trang trí nội thất chủ động
Chất liệu nội thất
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Đèn viền nội thất (ambient light)
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Điều chỉnh vô-lăng
Rèm che nắng kính sau
Màu nội thất
Màn hình giải trí ghế phụ
Màn hình giải trí ghế sau
Trợ lý ảo
Nhớ vị trí vô-lăng
Ổ điện xoay chiều 230V
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Hàng ghế sau có sưởi
Trang bị khác
Rèm che nắng cửa sau
Bàn làm việc cho hàng thế thứ hai
Nhớ vị trí hàng ghế hai
Hàng ghế hai làm mát/sưởi với chức năng massage
Hệ thống khuếch tán mùi hương
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Thủy lực
Điện
Nhiều chế độ lái
Không
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Không
Phanh tay điện tử
Không
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Không
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Không
Không
Kiểm soát gia tốc
Không
Không
Giữ phanh tự động
Không
Không
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Không
Khởi động từ xa
Quản lý xe qua app điện thoại
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Phanh điện tử
Đánh lái bánh sau
Giới hạn tốc độ
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Chế độ lái địa hình
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Lốp địa hình
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Camera hành trình
Công nghệ an toàn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Không
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Không
Cảnh báo chệch làn đường
Không
Hỗ trợ giữ làn
Không
Thông báo xe trước khởi hành
Cảnh báo điểm mù
Không
Không
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Không
Không
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Không
Không
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Không
Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Không
Không
Camera lùi
Không
Số túi khí
2
6
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Không
Hỗ trợ đổ đèo
Không
Không
Cảm biến lùi
Không
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Không
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Camera 360
Không
Cảm biến áp suất lốp
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Không
Thông báo xe phía trước khởi hành
Cảnh báo tiền va chạm
Cảm biến khoảng cách phía trước
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Tự động chuyển làn
Vi sai hạn chế trượt LSD
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Hệ thống cảm biến trước/sau
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Khóa cửa trung tâm
Nhận diện biển báo giao thông
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây