So sánh Mitsubishi Attrage và Kia Soluto

Mitsubishi Attrage và Kia Soluto, mặc dù không thuộc hàng có doanh số cao trong phân khúc, nhưng lại là hai mẫu sedan hạng B với mức giá phải chăng nhất hiện nay. Với nhóm khách hàng là gia đình muốn mua xe lần đầu hoặc dùng cho mục đích kinh doanh vận tải, hai dòng xe này đều là sự lựa chọn đáng cân nhắc.

Trong những ngày gần đây, sự ra mắt của phiên bản mới của Mitsubishi Attrage đã khiến các khách hàng cảm thấy hứng thú với những cải tiến đáng giá trong phân khúc giá. Đồng thời, đối thủ cạnh tranh Kia Soluto cũng phải đối mặt trực tiếp với áp lực về giá bán khi người tiêu dùng có thêm một lựa chọn "ngon hơn".
 

so sanh kia soluto va mitsubishi attrage tinbanxe 8


Nếu bạn đang tính đầu tư vào một chiếc sedan hạng B giá rẻ, liệu có nên chọn Attrage hay Soluto mới là quyết định đúng đắn? Hãy đọc tiếp bài viết sau của Tin bán xe để có cái nhìn rõ ràng hơn!

Về giá bán

Về giá, Mitsubishi Attrage đang có ưu thế hơn đối thủ nhờ mức khởi điểm chỉ 375 triệu đồng - rẻ hơn Soluto tới 24 triệu đồng. Phiên bản cao cấp nhất của Attrage cũng chỉ đắt hơn đối thủ 5 triệu đồng, nhưng lại được nhập khẩu từ Thái Lan, trong khi Kia Soluto vẫn là dòng xe lắp ráp trong nước
 

Mẫu xePhiên bảnGiá niêm yết
Kia SolutoSoluto MT369
Soluto MT Deluxe404
Soluto AT Deluxe429
Soluto AT Luxury469
Mitsubishi AttrageAtrage 1.2 MT375
Atrage 1.2 CVT460
Atrage 1.2 Premium CVT485

Về ngoại thất

Kia Soluto và Mitsubishi Attrage đều thuộc phân khúc sedan hạng B và có kích thước tổng thể khá tương đồng.

Mitsubishi Attrage 2024 có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.305 x 1.670 x 1.515, và trục cơ sở là 2.550 mm. So với Kia Soluto, Mitsubishi Attrage ngắn hơn 5 mm, hẹp hơn 30 mm, nhưng lại cao hơn 55 mm. Nhờ vậy, Kia Soluto có kích thước lớn hơn, tạo ra không gian nội thất rộng rãi hơn.
 

so sanh kia soluto va mitsubishi attrage tinbanxe 1


Trước đây, Attrage có vẻ lép vế so với các mẫu xe Hàn, nhưng với diện mạo mới này, nó sẽ chắc chắn để lại ấn tượng sâu hơn trong tâm trí của người dùng.

Nhờ thiết kế Dynamic Shield với hình chữ X và các đường nét sắc sảo ở phần đầu xe, Attrage trông thể thao và nam tính hơn bao giờ hết.

Ngược lại, Kia Soluto có vẻ ngoan ngoãn và trẻ trung, với một bộ tản nhiệt trung tâm giống như một khuôn mặt hổ. Phần dưới của nó mở rộng tạo cảm giác đầu xe rộng rãi và ổn định.

Tuy nhiên, hệ thống đèn pha trên Attrage mang lại trải nghiệm tốt hơn cho người lái với công nghệ LED tích hợp dải LED ban ngày, tạo ra ánh sáng mạnh mẽ và ấn tượng hơn so với Soluto.
 

so sanh kia soluto va mitsubishi attrage tinbanxe 2


Bộ gương chiếu hậu trên Attrage cũng được đánh giá cao hơn với tính năng chỉnh điện và tự động gập khi đóng/mở cửa, trong khi Soluto vẫn phải thao tác gập tay.

Phần hông của cả hai xe được thiết kế mềm mại và vững chãi. Tuy nhiên, Attrage lại mang đến cảm giác mạnh mẽ và thu hút hơn với bộ vành 15 inch đa chấu, trong khi Soluto chỉ dừng lại ở 14 inch.

Ở phần đuôi, Attrage trông nam tính với nhiều chi tiết độc đáo như khe thông hơi ở cản sau, hốc hút gió kiểu mang cá và cánh lướt gió, trong khi Soluto lại có kiểu dáng đơn giản và nhẹ nhàng hơn, không có điểm nhấn đặc biệt.

Về nội thất

Khi bước vào cabin, điều đầu tiên bạn sẽ cảm nhận về cả hai mẫu xe là sự rộng rãi và thoải mái. Soluto có vẻ nhỉnh hơn một chút với trục cơ sở dài 2570 mm, trong khi Attrage lại chỉ 2550 mm - gần như giống với mẫu xe quen thuộc Toyota Vios.
 

so sanh kia soluto va mitsubishi attrage tinbanxe 4


Táp lô của cả hai xe đều được thiết kế đơn giản và thực dụng, với phần lớn các chi tiết làm từ nhựa cứng, với điểm nhấn là những chi tiết nhựa bóng ở màn hình chính và tay lái. Hệ thống ghế ngồi trên cả Attrage và Soluto đều sử dụng chất liệu da hoặc da nhân tạo/nỉ, tạo cảm giác sang trọng và thoải mái.

Điều mà người dùng quan tâm nhất khi trải nghiệm hai mẫu xe này là độ rộng của các hàng ghế. Cả hai đối thủ này đều cung cấp không gian rộng rãi ở hàng ghế trước, với khoảng cách để chân là 1.058 mm cho Attrage và 1.062 mm cho Soluto.
 

so sanh kia soluto va mitsubishi attrage tinbanxe 3


Tuy nhiên, không gian hàng ghế sau của Attrage lại rộng hơn một chút với không gian để chân lên đến 944 mm, mang lại cảm giác rộng rãi và thoải mái mỗi khi ngồi sau.

Về trang bị tiện nghi

Với việc ra mắt gần đây hơn và việc nắm bắt được tâm lý của khách hàng, Mitsubishi Attrage đã được trang bị hàng loạt công nghệ tiên tiến. Xe được trang bị màn hình giải trí 7 inch thiết kế mới, hấp dẫn hơn và có tích hợp Apple Carplay và Android Auto, không thua kém gì đối thủ.

so sanh kia soluto va mitsubishi attrage tinbanxe 6


Về trang bị và tiện nghi, mẫu xe của Nhật Bản vượt trội khi được trang bị đầy đủ các công nghệ mới trên các mẫu xe hạng B. Tính năng như điều khiển hành trình, mở cốp từ xa, điều hòa chỉnh cơ giúp Attrage chiếm ưu thế thuyết phục trước đối thủ.

Bây giờ, các chiếc sedan hạng B 5 chỗ của Nhật không chỉ nổi bật với động cơ và độ bền, mà cả công nghệ và tiện ích cũng có thể sánh kịp với các đối thủ Hàn trong phân khúc xe giá rẻ.

Về động cơ vận hành

Dưới nắp capo của Attrage là khối động cơ 1.2L MIVEC tạo ra công suất tối đa 78 mã lực và mô men xoắn cực đại 100 Nm. Xe có sẵn hộp số sàn 5 cấp hoặc tự động vô cấp CVT.

Về khả năng vận hành, Soluto mang lại cảm giác lái bốc hơn với công suất lên đến 94 mã lực và mô men xoắn 132 Nm từ động cơ xăng 1.4L. Đặc biệt, trên đường cao tốc, Kia Soluto phản ứng nhanh nhạy, linh hoạt hơn, trong khi Attrage có vẻ khá ổn định nhưng hơi chậm chạp vì công suất vận hành thấp hơn.
 

so sanh kia soluto va mitsubishi attrage tinbanxe 5


Tuy nhiên, Attrage lại ấn tượng với khả năng cách âm tốt hơn, mang lại cảm giác thoải mái hơn khi ở trong cabin. Với khung gầm RISE gia cố cứng cáp và hệ thống treo êm ái, Attrage vừa đảm bảo sự ổn định vừa tạo ra không gian yên tĩnh cho hành khách.

Với động cơ dung tích nhỏ 1.2L, Attrage rất hợp lý cho những người tiết kiệm xăng vì chỉ tiêu thụ khoảng 5.09 lít xăng cho mỗi 100 km. Đây là con số ấn tượng trong phân khúc sedan hạng B giá rẻ, phản ánh sự quan tâm của Mitsubishi đến tính kinh tế và hiệu suất của xe.

Về tính năng an toàn 

Cả hai mẫu xe đều được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn cơ bản trong phân khúc B-sedan như ABS, EBD, hệ thống chống trộm, 2 túi khí, và camera lùi. Tuy nhiên, Soluto có một ưu điểm hơn với cảm biến lùi, giúp người lái có thêm sự tự tin khi thực hiện các thao tác de, đỗ xe nhờ vào các cảnh báo âm thanh từ phía sau.

Kết luận

Nhìn chung, sau lần nâng cấp này, Attrage của Mitsubishi thực sự đã trở nên hấp dẫn hơn bao giờ hết. Với một bước tiến vượt trội về ngoại hình, nội thất, tiện nghi và xuất xứ so với đối thủ Hàn Quốc, Attrage hiện đang là lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc giá 375 triệu.

Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc sedan hạng B giá rẻ, tiết kiệm nhiên liệu, và đáng tin cậy từ một thương hiệu Nhật Bản uy tín, thì Attrage chính là sự lựa chọn hàng đầu ngay lúc này!
 

So sánh Mitsubishi Attrage vs Kia Soluto
CVT Premium
AT Luxury
Giá niêm yết
490 Triệu
449 Triệu
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
MIVEC 1.2 I3
Kappa 1.4 Gasoline
Dung tích (cc)
1,193
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
94 / 6000
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
132 / 4000
Hộp số
CVT
Tự động 4 cấp
Hệ dẫn động
FWD
Loại nhiên liệu
Xăng
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
5,36
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
78/6000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
100/4000
Tầm hoạt động (km)
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
Loại pin
Dung lượng pin (kWh)
Tốc độ tối đa (km/h)
Cần số điện tử
Chế độ lái
Công suất môtơ điện (mã lực)
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
Thời gian sạc nhanh
Dung lượng pin
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
Thời gian nạp pin bình thường
Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 200 / 5.000)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 300 / 5.000)
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
5
5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4305x1670x1515
4300 x 1700 x 1460
Chiều dài cơ sở (mm)
2.550
2.570
Khoảng sáng gầm (mm)
170
150
Bán kính vòng quay (mm)
4,8
5.200
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
42
43
Trọng lượng bản thân (kg)
905
1.036
Trọng lượng toàn tải (kg)
1.360
1.460
Lốp, la-zăng
185/55R15
mâm đúc hợp kim nhôm
Thể tích khoang hành lý (lít)
400
Dung tích khoang hành lý (lít)
475
Kích thước dài x rộng x cao (mm) (VD: 4.750 x 2.000 x 1.500)
Chiều dài cơ sở (mm) (VD: 2750)
Bán kính vòng quay (mm) (VD: 4500)
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
Kiểu Macpherson, lò xo cuộn, thanh cân bằng
Kiểu MacPherson
Treo sau
Thanh xoắn
Thanh xoắn
Phanh trước
Đĩa thông gió
Đĩa
Phanh sau
Tang trống
Đĩa
Hệ thống giảm xóc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
LED
Halogen
Đèn chiếu gần
LED
Đèn ban ngày
LED
LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Không
Đèn sương mù
Đèn hậu
LED
Đèn phanh trên cao
Không
Gương chiếu hậu
Gập điện, chỉnh điện
Chống chói, gập điện / Chỉnh điện tích hợp báo rẽ
Ăng ten vây cá
Không
Đèn pha tự động xa/gần
Không
Không
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Không
Không
Sấy gương chiếu hậu
Không
Không
Gạt mưa tự động
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay
Không
Không
Hệ thống rửa đèn pha
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Cửa hít
Tùy chọn sơn hai màu
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Cánh gió sau
Giá nóc
Ống xả
Khe gió nắp ca pô
Trang bị khác
Cửa trượt điện
Gương hậu ngoài có chức năng nhớ vị trí và tự động hạ thấp khi lùi
Nội thất
Bảng đồng hồ tài xế
Analog 7 inch
Chất liệu bọc ghế
Da
ghế da 2 màu
Điều chỉnh ghế lái
Điều chỉnh ghế phụ
Chất liệu bọc vô-lăng
Da
Tay lái bọc da tích hợp điều khiển âm thanh
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Khởi động từ xa
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Kết nối điện thoại thông minh
Màn hình giải trí
AVN 7"
Ra lệnh giọng nói
Không
Không
Kết nối Apple CarPlay
Không
Kết nối Android Auto
Không
Đàm thoại rảnh tay
Không
Kết nối Bluetooth
Không
Kết nối USB
Radio AM/FM
Hệ thống loa
4
6
Điều hoà
Tự động
Chỉnh tay
Cửa gió hàng ghế sau
Không
Không
Sạc không dây
Không
Không
Ghế lái chỉnh điện
Không
Nhớ vị trí ghế lái
Không
Massage ghế lái
Không
Không
Ghế phụ chỉnh điện
Không
Massage ghế phụ
Không
Không
Thông gió (làm mát) ghế lái
Không
Không
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Không
Không
Sưởi ấm ghế lái
Không
Không
Sưởi ấm ghế phụ
Không
Không
Hàng ghế thứ hai
Cửa kính một chạm
Ghế lái
Cửa sổ trời
Không
Không
Cửa sổ trời toàn cảnh
Không
Không
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Không
Không
Tựa tay hàng ghế trước
Không
Tựa tay hàng ghế sau
Không
Không
Màn hình trung tâm
7 inch , cảm ứng
Kết nối WiFi
Không
Kết nối AUX
Không
Lọc không khí
Hàng ghế thứ ba
Cửa hít
Điều hướng (bản đồ)
Kiểm soát chất lượng không khí
Kính tối màu
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Phát WiFi
Không
Sưởi vô-lăng
Kính hai lớp
Điều khiển bằng cử chỉ
Trần sao
Trần vật liệu Alcatara
Đèn viền trang trí nội thất chủ động
Chất liệu nội thất
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Đèn viền nội thất (ambient light)
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Điều chỉnh vô-lăng
Rèm che nắng kính sau
Màu nội thất
Màn hình giải trí ghế phụ
Màn hình giải trí ghế sau
Trợ lý ảo
Nhớ vị trí vô-lăng
Ổ điện xoay chiều 230V
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Hàng ghế sau có sưởi
Trang bị khác
Rèm che nắng cửa sau
Bàn làm việc cho hàng thế thứ hai
Nhớ vị trí hàng ghế hai
Hàng ghế hai làm mát/sưởi với chức năng massage
Hệ thống khuếch tán mùi hương
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Trợ lực điện
Nhiều chế độ lái
Không
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Không
Phanh tay điện tử
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Không
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Không
Không
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Không
Không
Kiểm soát gia tốc
Không
Không
Giữ phanh tự động
Không
Không
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Không
Không
Khởi động từ xa
Quản lý xe qua app điện thoại
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Phanh điện tử
Đánh lái bánh sau
Giới hạn tốc độ
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Chế độ lái địa hình
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Lốp địa hình
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Camera hành trình
Công nghệ an toàn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Không
Không
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Không
Cảnh báo chệch làn đường
Không
Không
Hỗ trợ giữ làn
Không
Không
Thông báo xe trước khởi hành
Cảnh báo điểm mù
Không
Không
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Không
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Không
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera lùi
Số túi khí
2
2
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Không
Hỗ trợ đổ đèo
Không
Không
Cảm biến lùi
Không
Camera 360 độ
Không
Camera quan sát điểm mù
Không
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Không
Không
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Không
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Camera 360
Không
Cảm biến áp suất lốp
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Không
Thông báo xe phía trước khởi hành
Cảnh báo tiền va chạm
Cảm biến khoảng cách phía trước
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Tự động chuyển làn
Vi sai hạn chế trượt LSD
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Hệ thống cảm biến trước/sau
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Khóa cửa trung tâm
Nhận diện biển báo giao thông
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây