So sánh Mercedes GLC 200 và Mercedes GLC 300

Cả Mercedes GLC200 4Matic và GLC300 4Matic đều thuộc dòng xe gầm cao tầm trung, với thiết kế trẻ trung và thời trang. Cả hai mẫu xe này đều nhận được sự đánh giá cao trong phân khúc SUV hạng sang hiện nay, khi so sánh với các đối thủ như Audi Q3, BMW X3, Lexus NX300 và Volvo XC60.

Vào ngày 09/05/2023, Mercedes-Benz Việt Nam (MBV) chính thức giới thiệu phiên bản hoàn toàn mới của dòng xe GLC-Class, đó là Mercedes GLC 200 4Matic và Mercedes GLC 300 4Matic. Đây là một bước tiến lớn về thiết kế, động cơ, trang bị và tính năng an toàn.
 

so sanh mercedes glc 200 va mercedes glc 300 5


GLC 200 và GLC 300 đều đóng vai trò quan trọng trong phân khúc SUV hạng sang hiện nay. Với thiết kế thu hút, nội thất tiện nghi và công nghệ tiên tiến, cả hai mẫu xe này luôn thu hút sự quan tâm của người tiêu dùng Việt Nam. Tuy nhiên, việc lựa chọn giữa GLC 200 và GLC 300 có thể là một thách thức. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về giá cả, đánh giá và so sánh giữa Mercedes-Benz GLC 200 và GLC 300 4Matic.

Về giá bán

Khi nhìn vào mức giá bán của hai phiên bản, Quý Khách sẽ thấy sự khác biệt lớn lên đến 500 triệu đồng. So sánh với phiên bản cũ năm 2024 (X253), Mercedes-Benz GLC 200 4Matic tăng giá lên 110 triệu đồng (đạt 2,189 tỷ đồng), trong khi GLC 300 4Matic tăng giá lên 160 triệu đồng (tương đương 2,639 tỷ đồng).
 

Chuyên MụcGiá Niêm Yết
Mercedes-Benz GLC 200 4Matic 20242,299,000,000 VND
Mercedes-Benz GLC 300 4Matic 20242,799,000,000 VND

Về ngoại thất

Ngoại thất của cả GLC 200 và GLC 300 phiên bản mới đều có những thay đổi thiết kế, tạo ra vẻ ngoài mạnh mẽ và hầm hố hơn so với phiên bản cũ năm 2024. Kích thước tổng thể của cả hai phiên bản, GLC 200 4MATIC và GLC 300 4MATIC, đều là 4.716 x 1.934 x 1.640 (mm), với chiều dài cơ sở là 2.888 (mm). Kích thước của GLC thế hệ mới đã tăng thêm gần 61 mm, cùng với đó là sự gia tăng 15 mm trong chiều dài cơ sở. Phần trước và phần sau cũng được mở rộng thêm lần lượt là 6,09 và 23,11 mm. Điều này mang lại không gian rộng rãi hơn bên trong cabin cho cả hai phiên bản.
 

so sanh mercedes glc 200 va mercedes glc 300 2


Mercedes-Benz GLC 300 4Matic 2024 có vẻ bề ngoài đậm chất sang trọng, đặc biệt nhờ vào bộ mâm lazang 20 inch thiết kế đa chấu. Trong khi đó, GLC 200 sử dụng mâm 19 inch đa chấu nhỏ hơn. Phần đầu cũng được chăm chút hơn với lưới tản nhiệt được trang trí với nhiều ngôi sao, tạo nên phong cách riêng biệt. Cả hai bên cũng được trang bị hệ thống đèn chiếu sáng Digital Light mới nhất từ Mercedes-Benz.

Về nội thất

Về thiết kế, cả hai phiên bản của dòng xe GLC-Class đều có nét đẹp tương tự, với màn hình lớn kích thước 11.9 inch nằm ở trung tâm, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto. Cả hai cũng trang bị hệ thống đèn viền có 64 màu tạo điểm nhấn sang trọng, cùng ghế điều chỉnh điện và chức năng sưởi ghế tiện ích.
 

so sanh mercedes glc 200 va mercedes glc 300 4


Để phân biệt giữa hai phiên bản, ta có thể nhìn vào phong cách thiết kế. GLC 300 4Matic được trang bị gói nội thất AMG, đi kèm với vô lăng thể thao vát đáy, các chi tiết ốp trang trí carbon, và hệ thống âm thanh cao cấp Bumester. Chi tiết hơn có thể tham khảo trong bảng so sánh dưới đây.

Về trang bị tiện nghi

Cả hai phiên bản GLC 200 và GLC 300 năm 2024 đều có các tiện nghi tương tự nhau, nhưng phiên bản cao cấp nhất được trang bị thêm hệ thống loa Bumester cao cấp từ Đức với 15 loa và công suất 710 watt, cùng hệ thống cửa sổ trời toàn cảnh panoramic.

Về động cơ vận hành

Khi so sánh về động cơ của hai phiên bản Mercedes GLC 200 4Matic và Mercedes GLC 300 4Matic năm 2024, cả hai đều được trang bị khối động cơ mạnh mẽ là I4 2.0L Turbo tăng áp kép. Tuy nhiên, có điểm khác biệt.
 

so sanh mercedes glc 200 va mercedes glc 300 1


Mercedes GLC 300 sử dụng động cơ I4 2.0 lít tăng áp kép được điều chỉnh cẩn thận, cho công suất mạnh mẽ lên đến 190 kW [258hp] tại 6100 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại đạt 370 Nm tại 1800 – 4000 vòng/phút. Xe cũng được trang bị hộp số Tự động 9 cấp 9G-TRONIC, là dấu hiệu chất lượng của hãng. Trong khi đó, Mercedes GLC 200 4Matic sử dụng động cơ 2.0L Turbo tăng áp kép với công suất cực đại là 145 kW [197 hp] tại 6100 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại đạt 320 Nm tại 1650 – 4000 vòng/phút. Sự khác biệt này cũng là một phần của chiến lược phân loại rõ ràng giữa các phiên bản của GLC.

Cả hai phiên bản Mercedes-Benz đều được trang bị các chế độ lái khác nhau cho GLC 300, giúp người lái có thể thay đổi cảm giác lái theo ý muốn, bao gồm: Eco, Sport, Comfort và Individual.

Về tính năng an toàn 

Khi nói về tính an toàn, phiên bản cao cấp GLC 300 có những tính năng bổ sung đáng chú ý hơn so với GLC 200. Đó là hệ thống camera 360 độ với tính năng Transparent Bonnet trong chế độ lái offroad, cho phép quan sát các vật cản và lốp bánh xe dưới gầm. Ngoài ra, GLC 300 còn được trang bị hệ thống đèn chiếu sáng Digital Light, hệ thống giữ khoảng cách Distronic và hệ thống an toàn chủ động Pre-Safe.

Kết luận

Với thiết kế mới mang tính hiện đại, dòng xe Mercedes GLC đặc biệt với hai phiên bản GLC 200 4Matic và GLC 300 4Matic năm 2024 đã tạo nên sức hút đặc biệt. Sự khác biệt giữa hai phiên bản này lên đến khoảng 400 triệu đồng cho phiên bản cao cấp nhất, một số tiền đáng kể khi lựa chọn chiếc xe phù hợp với nhu cầu cá nhân.

GLC 200 4Matic 2024 hướng tới sự linh hoạt trên mọi địa hình, phù hợp cho những người muốn sử dụng xe cho gia đình hoặc công việc, đặc biệt là trải nghiệm khả năng vận hành 2 cầu 4Matic. Với mức giá khoảng 2,1 tỷ đồng, đây là một lựa chọn hợp lý cho những người muốn khám phá những cung đường đầy thú vị.

Phiên bản GLC 300 4Matic 2024, là biểu tượng của sự sang trọng và thể thao, phù hợp với những người đam mê công nghệ và sự hiện đại. Với mức giá dự kiến khoảng 2,5 tỷ đồng, đây là sự lựa chọn đáng cân nhắc cho những ai đặt giá trị vào tính năng và tiện ích cao cấp.

So sánh Mercedes Benz GLC 200 vs Mercedes Benz GLC 300
GLC 200
GLC 300
Giá niêm yết
2.3 Tỉ
2.8 Tỉ
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
Mild-Hybrid I4 Turbo
Mild-Hybrid I4 Turbo
Dung tích (cc)
1.999
1.999
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Hộp số
Tự động 9 cấp 9G-TRONIC
Tự động 9 cấp 9G-TRONIC
Hệ dẫn động
AWD
AWD
Loại nhiên liệu
Xăng
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
204/6.100
258/5.800
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
320/3.000-4.000
400/2.000-3.200
Tầm hoạt động (km)
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
Loại pin
Dung lượng pin (kWh)
Tốc độ tối đa (km/h)
221
240
Cần số điện tử
Chế độ lái
Công suất môtơ điện (mã lực)
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
Thời gian sạc nhanh
Dung lượng pin
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
Thời gian nạp pin bình thường
Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 200 / 5.000)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 300 / 5.000)
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
5
5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4.716 x 1.934 x 1.640
4.716 x 1.934.
Chiều dài cơ sở (mm)
2.888
2.888
Khoảng sáng gầm (mm)
Bán kính vòng quay (mm)
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
62
62
Trọng lượng bản thân (kg)
1.925
1.925
Trọng lượng toàn tải (kg)
Lốp, la-zăng
19 inch
20 inch
Thể tích khoang hành lý (lít)
620
620
Dung tích khoang hành lý (lít)
Kích thước dài x rộng x cao (mm) (VD: 4.750 x 2.000 x 1.500)
Chiều dài cơ sở (mm) (VD: 2750)
Bán kính vòng quay (mm) (VD: 4500)
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
Liên kết 4 điểm
Liên kết 4 điểm
Treo sau
Độc lập đa điểm
Độc lập đa điểm
Phanh trước
Đĩa
Đĩa
Phanh sau
Đĩa
Đĩa
Hệ thống giảm xóc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
LED
LED Digital Light
Đèn chiếu gần
LED
LED
Đèn ban ngày
LED
LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn sương mù
Đèn hậu
LED
LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện, nhớ vị trí
Chỉnh điện, nhớ vị trí
Ăng ten vây cá
Không
Không
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Không
Sấy gương chiếu hậu
Không
Không
Gạt mưa tự động
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay
Không
Không
Hệ thống rửa đèn pha
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Không
Không
Cửa hít
Tùy chọn sơn hai màu
Không
Không
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi
Không
Không
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Không
Không
Cánh gió sau
Giá nóc
Ống xả
Khe gió nắp ca pô
Không
Không
Trang bị khác
Cửa trượt điện
Gương hậu ngoài có chức năng nhớ vị trí và tự động hạ thấp khi lùi
Nội thất
Bảng đồng hồ tài xế
12,3 inch
12,3 inch
Chất liệu bọc ghế
Da
Da
Điều chỉnh ghế lái
Điện
Điện
Điều chỉnh ghế phụ
Điện
Điện
Chất liệu bọc vô-lăng
Da
Da
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Khởi động từ xa
Không
Không
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Kết nối điện thoại thông minh
Không dây
Không dây
Màn hình giải trí
11,9 inch
11,9 inch
Ra lệnh giọng nói
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Radio AM/FM
Hệ thống loa
Burmester 15 loa
Điều hoà
2 vùng tự động
2 vùng tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Sạc không dây
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
3 vị trí
3 vị trí
Massage ghế lái
Không
Không
Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Không
Không
Thông gió (làm mát) ghế lái
Không
Không
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Không
Không
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Hàng ghế thứ hai
Cửa kính một chạm
Cửa sổ trời
Không
Cửa sổ trời toàn cảnh
Không
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Không
Không
Lọc không khí
Không
Không
Hàng ghế thứ ba
Cửa hít
Không
Không
Điều hướng (bản đồ)
Kiểm soát chất lượng không khí
Không
Không
Kính tối màu
Ở hàng ghế sau
Ở hàng ghế sau
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Phát WiFi
Không
Không
Sưởi vô-lăng
Không
Không
Kính hai lớp
Điều khiển bằng cử chỉ
Không
Không
Trần sao
Trần vật liệu Alcatara
Đèn viền trang trí nội thất chủ động
Chất liệu nội thất
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Đèn viền nội thất (ambient light)
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Điều chỉnh vô-lăng
Rèm che nắng kính sau
Màu nội thất
Màn hình giải trí ghế phụ
Màn hình giải trí ghế sau
Trợ lý ảo
Nhớ vị trí vô-lăng
Ổ điện xoay chiều 230V
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Hàng ghế sau có sưởi
Trang bị khác
Rèm che nắng cửa sau
Bàn làm việc cho hàng thế thứ hai
Nhớ vị trí hàng ghế hai
Hàng ghế hai làm mát/sưởi với chức năng massage
Hệ thống khuếch tán mùi hương
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Điện
Điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Phanh tay điện tử
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Không
Không
Khởi động từ xa
Quản lý xe qua app điện thoại
Không
Không
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Không
Không
Phanh điện tử
Đánh lái bánh sau
Không
Không
Giới hạn tốc độ
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Chế độ lái địa hình
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Lốp địa hình
Không
Không
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Không
Không
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Camera hành trình
Công nghệ an toàn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Không
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Thông báo xe trước khởi hành
Cảnh báo điểm mù
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera lùi
Số túi khí
8
8
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Hỗ trợ đổ đèo
Không
Không
Cảm biến lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Không
Không
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Camera 360
Không
Không
Cảm biến áp suất lốp
Không
Không
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Thông báo xe phía trước khởi hành
Cảnh báo tiền va chạm
Cảm biến khoảng cách phía trước
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Không
Không
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Không
Không
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Tự động chuyển làn
Không
Không
Vi sai hạn chế trượt LSD
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Hệ thống cảm biến trước/sau
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Không
Không
Khóa cửa trung tâm
Nhận diện biển báo giao thông
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây