So sánh Mazda CX-5 và Mazda CX-30

Nhìn vào Mazda CX-30 và Mazda CX-5, chúng ta có thể nhận ra những điểm khác biệt về ngoại hình, nội thất, cũng như các thông số kỹ thuật và giá cả. Vậy, liệu cái nào sẽ là lựa chọn phù hợp nhất với bạn?

Trong thế giới ô tô của Việt Nam, có hai "tân binh" vừa xuất hiện là Mazda CX-3 và CX-30, đang khiến thị trường điên đảo. Nhìn qua, chúng khá giống với CX-5, nhưng liệu chúng có gì đặc biệt?

Thị trường xe Crossover hạng B đang phát triển mạnh mẽ, thu hút sự quan tâm của nhiều người, và Mazda không muốn bỏ lỡ cơ hội này. Với CX-3 và CX-30, hãng đang thách thức mọi dòng xe khác trong phân khúc này, giữa sự cạnh tranh khốc liệt.

Về giá bán

Mazda CX-30, một chiếc SUV cỡ B, khiến người ta không thể không nổi bật với thiết kế trẻ trung và trang bị đầy hấp dẫn, cùng với động cơ mạnh mẽ. Chiếc xe này đã chính thức xuất hiện trên thị trường Việt Nam vào tháng 4/2021.

Nó nằm ở vị trí đẹp giữa hai "đàn anh" là CX-3 và CX-5. Mazda CX-30 có hai phiên bản là Luxury và Premium, với mức giá niêm yết lần lượt là 664 triệu và 709 triệu đồng.
 

so sanh mazda cx5 va mazda cx30 tinbanxe 1


Trong khi đó, Mazda CX-5 là một crossover đã có mặt trên thị trường từ năm 2012, luôn là một trong những mẫu xe bán chạy nhất trong hãng. CX-5 được người tiêu dùng yêu thích vì sự cân đối hoàn hảo giữa thiết kế, động cơ, trang bị an toàn và giá cả.

Hiện CX-5 có 7 phiên bản khác nhau tại Việt Nam, từ 2.5L Signature Exclusive, 2.5L Signature Sport, 2.0L Premium Exclusive, 2.0L Premium Sport, 2.0 Premium, 2.0 Luxury đến 2.0 Deluxe, với mức giá dao động từ 749 triệu đến 999 triệu đồng.

Về ngoại thất

Nếu bạn không phải là một người mê xe, có thể bạn sẽ phải nhìn kỹ mới nhận ra sự khác biệt giữa CX-30 và CX-5, vì cả hai đều có cùng một "ngôn ngữ" thiết kế từ Mazda. Nhưng có những điểm nhỏ có thể giúp bạn phân biệt, như đèn pha và thanh chrome dưới lưới tản nhiệt trên CX-30 kéo dài hơn so với CX-5, hoặc đèn sương mù tích hợp trên cản trước.
 

so sanh mazda cx5 va mazda cx30 tinbanxe 6


Trên CX-30, phần nhựa đen trải dài từ cản trước đến cản sau, tạo điểm nhận dạng đặc trưng, trong khi trên CX-5, phần này được thiết kế mềm mại hơn. Cả hai đều có la-zăng 5 chấu kép, nhưng trên CX-30, chúng có vẻ rộng rãi hơn, tạo nên cảm giác mạnh mẽ và thể thao.

Một chi tiết khác để nhận biết là trụ D vát xuống của CX-30, trong khi đó, trên CX-5 nó có dáng vẻ gập dạng chữ V. Đuôi xe của cả hai cũng khá tương đồng, với cụm đèn hậu mỏng và logo của Mazda, chỉ khác biệt về màu sắc và dải nhựa đen trên mui xe.

Về nội thất

Khu vực bảng điều khiển trung tâm của Mazda CX-30 thực sự là một điểm khác biệt so với người anh em CX-5. Bảng tablo mới này không chỉ gây ấn tượng về thị giác mà còn mang lại cảm giác hiện đại và rộng rãi hơn cho không gian trung tâm. Màn hình thông tin giải trí kích thước 8,8 inch làm cho việc điều khiển trở nên dễ dàng hơn, chỉ với một nút xoay trên bảng điều khiển.
 

so sanh mazda cx5 va mazda cx30 tinbanxe 2


Ghế ngồi trên cả CX-5 và CX-30 đều mang lại sự thoải mái cho người sử dụng, đặc biệt là với ghế lái có khả năng điều chỉnh 10 hướng và ghế phụ 8 hướng. Tuy nhiên, CX-30 có sự cải tiến ở hàng ghế sau với 3 tựa đầu, bệ tỳ tay lớn và cửa gió điều hòa riêng.

Dung tích của cốp xe CX-30 là 430 lít, nhỏ hơn một chút so với CX-5 với dung tích 442 lít. Tuy nhiên, sự khác biệt này không quá đáng kể và vẫn đáp ứng được nhu cầu của những gia đình nhỏ.

Về trang bị tiện nghi

Hệ thống thông tin giải trí này đã được nâng cấp để tương thích hoàn hảo với smartphone thông qua Apple CarPlay/Android Auto. Điều khiển bằng giọng nói và nhận diện khuôn mặt trên giao diện HMI cũng được cải tiến, giúp tạo ra trải nghiệm trực quan và thân thiện hơn với người dùng. Vô lăng mới với phần đáy thon gọn hơn, cùng các cửa gió điều hòa được thiết kế khác biệt so với CX-5, mang lại một cảm giác mới lạ.

Về động cơ vận hành

Mazda CX-30 được trang bị động cơ xăng Skyactiv 2.0L, mang lại công suất tối đa 153 mã lực tại 6000 vòng/phút. Đi kèm là hộp số tự động 6 cấp và hệ dẫn động cầu trước, cùng chế độ lái thể thao để tăng cảm giác phấn khích khi lái.
 

so sanh mazda cx5 va mazda cx30 tinbanxe 4


Trong khi đó, Mazda CX-5 có hai lựa chọn động cơ là Skyactiv 2.0L và 2.5L, mang lại sự khỏe khoắn và thoải mái trên các chuyến đi xa nhờ vào ổn định và độ chắc chắn của nó.

Về tính năng an toàn 

Về trang bị an toàn, cả Mazda CX-5 và CX-30 đều được trang bị đầy đủ với hệ thống Mazda i-Activsense. Tuy nhiên, CX-5 có tính năng cảnh báo điểm mù được cập nhật hiện đại hơn so với CX-30.

Kết luận

Mazda CX-30 là lựa chọn tốt cho những ai muốn chiếc xe nhỏ gọn, dễ lái, và tiết kiệm nhiên liệu khi di chuyển trong đô thị, với một mức giá mềm mại hơn.

Trong khi đó, Mazda CX-5 phù hợp với những người cần một chiếc SUV lớn hơn, có khả năng chở nhiều hành khách và hàng hóa.

Tùy thuộc vào nhu cầu và sở thích cá nhân, bạn có thể chọn cho mình một chiếc xe phù hợp. Cả hai mẫu đều ấn tượng với thiết kế và tính năng hàng đầu trong phân khúc của mình.

So sánh Mazda CX-5 vs Mazda CX-30
2.0 Deluxe
2.0 Premium
Giá niêm yết
749 Triệu
749 Triệu
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
Skactiv-G 2.0
Skyactiv-G 2.0
Dung tích (cc)
1.998
1.998
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
154/6.000
153/6000
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
200/4.000
200/4000
Hộp số
Tự động 6 cấp/6AT
Tự động 6 cấp/6AT
Hệ dẫn động
Cầu trước / FWD
Cầu trước / FWD
Loại nhiên liệu
Xăng
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Tầm hoạt động (km)
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
Loại pin
Dung lượng pin (kWh)
Tốc độ tối đa (km/h)
Cần số điện tử
Chế độ lái
Công suất môtơ điện (mã lực)
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
Thời gian sạc nhanh
Dung lượng pin
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
Thời gian nạp pin bình thường
Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 200 / 5.000)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 300 / 5.000)
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
5
5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4.550 x 1.840 x 1.680
4395 x 1795 x 1540
Chiều dài cơ sở (mm)
2.700
2.655
Khoảng sáng gầm (mm)
200
175
Bán kính vòng quay (mm)
5,46
5.300
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
56
51
Trọng lượng bản thân (kg)
1.550
1.452
Trọng lượng toàn tải (kg)
2.000
1.936
Lốp, la-zăng
225/55 R19
215/55 R18
Thể tích khoang hành lý (lít)
Dung tích khoang hành lý (lít)
442
430
Kích thước dài x rộng x cao (mm) (VD: 4.750 x 2.000 x 1.500)
Chiều dài cơ sở (mm) (VD: 2750)
Bán kính vòng quay (mm) (VD: 4500)
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
MacPherson / MacPherson Struts
Độc lập MacPherson với thanh cân bằng / MacPherson Strut with stabilizer bar
Treo sau
Liên kết đa điểm / Multi-link
Thanh xoắn / Torsion beam
Phanh trước
Đĩa thông gió / Ventilated disc
Đĩa tản nhiệt / Ventilated disc
Phanh sau
Đĩa / Solid disc
Đĩa / Solid disc
Hệ thống giảm xóc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
LED
LED
Đèn chiếu gần
LED
LED
Đèn ban ngày
LED
LED biểu tượng / Signature LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn sương mù
Đèn hậu
Đèn phanh trên cao
Không
Không
Gương chiếu hậu
Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding
Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding
Ăng ten vây cá
Không
Đèn pha tự động xa/gần
Không
Không
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Sấy gương chiếu hậu
Không
Không
Gạt mưa tự động
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay
Không
Không
Hệ thống rửa đèn pha
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Cửa hít
Tùy chọn sơn hai màu
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Cánh gió sau
Giá nóc
Ống xả
Khe gió nắp ca pô
Trang bị khác
Cửa trượt điện
Gương hậu ngoài có chức năng nhớ vị trí và tự động hạ thấp khi lùi
Nội thất
Bảng đồng hồ tài xế
Analog + LCD 7"
Chất liệu bọc ghế
Da
Da
Điều chỉnh ghế lái
10 hướng
Điều chỉnh ghế phụ
Chỉnh cơ
Chất liệu bọc vô-lăng
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Không
Không
Khởi động từ xa
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Kết nối điện thoại thông minh
Màn hình giải trí
Cảm ứng 8 inch
Màn hình cảm ứng 8.8"
Ra lệnh giọng nói
Không
Không
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Không
Không
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Radio AM/FM
Hệ thống loa
6
8
Điều hoà
Tự động 2 vùng độc lập
Tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Sạc không dây
Không
Không
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
Không
Massage ghế lái
Không
Không
Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Không
Không
Thông gió (làm mát) ghế lái
Không
Không
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Không
Không
Sưởi ấm ghế lái
Không
Sưởi ấm ghế phụ
Không
Không
Hàng ghế thứ hai
Hàng ghế sau gập phẳng, tỉ lệ 4:2:4
Gập 60/40
Cửa kính một chạm
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Không
Không
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Không
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Lọc không khí
Hàng ghế thứ ba
Cửa hít
Điều hướng (bản đồ)
Kiểm soát chất lượng không khí
Kính tối màu
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Phát WiFi
Không
Sưởi vô-lăng
Kính hai lớp
Điều khiển bằng cử chỉ
Trần sao
Trần vật liệu Alcatara
Đèn viền trang trí nội thất chủ động
Chất liệu nội thất
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Đèn viền nội thất (ambient light)
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Điều chỉnh vô-lăng
Rèm che nắng kính sau
Màu nội thất
Màn hình giải trí ghế phụ
Màn hình giải trí ghế sau
Trợ lý ảo
Nhớ vị trí vô-lăng
Ổ điện xoay chiều 230V
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Hàng ghế sau có sưởi
Trang bị khác
Rèm che nắng cửa sau
Bàn làm việc cho hàng thế thứ hai
Nhớ vị trí hàng ghế hai
Hàng ghế hai làm mát/sưởi với chức năng massage
Hệ thống khuếch tán mùi hương
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Trợ lực điện / Electric power assisted steering
Trợ lực điện / Electric power assisted steering
Nhiều chế độ lái
Không
Không
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Không
Phanh tay điện tử
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Không
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Không
Kiểm soát gia tốc
Không
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Không
Khởi động từ xa
Quản lý xe qua app điện thoại
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Phanh điện tử
Đánh lái bánh sau
Giới hạn tốc độ
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Chế độ lái địa hình
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Lốp địa hình
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Camera hành trình
Công nghệ an toàn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Không
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Không
Không
Cảnh báo chệch làn đường
Không
Hỗ trợ giữ làn
Không
Thông báo xe trước khởi hành
Cảnh báo điểm mù
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera lùi
Số túi khí
6
6
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Không
Không
Hỗ trợ đổ đèo
Không
Không
Cảm biến lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Camera 360
Không
Không
Cảm biến áp suất lốp
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Không
Không
Thông báo xe phía trước khởi hành
Cảnh báo tiền va chạm
Cảm biến khoảng cách phía trước
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Tự động chuyển làn
Vi sai hạn chế trượt LSD
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Hệ thống cảm biến trước/sau
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Khóa cửa trung tâm
Nhận diện biển báo giao thông
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây