So sánh Mazda 2 và Mazda 3

Mazda là một thương hiệu xe hơi Nhật Bản nổi tiếng với những mẫu xe đa dạng và đầy đủ từ thiết kế đến động cơ, cũng như các trang bị đi kèm. Và đương nhiên, Mazda 2 và Mazda 3 cũng thuộc dòng xe này.

Cả hai mẫu xe này là sản phẩm của Mazda Motor Nhật Bản, nhưng mỗi chiếc lại có nét riêng và phong cách thiết kế độc đáo. Mazda 2 được thiết kế với hình dáng nhỏ gọn và phong cách riêng biệt. Với kích thước nhỏ, Mazda 2 2024 được đánh giá là lựa chọn lý tưởng cho việc di chuyển trong các thành phố đông đúc, đồng thời cũng phù hợp cho các gia đình nhỏ.

Trong khi đó, Mazda 3 2024 là một chiếc sedan được nhiều người mong đợi. Không chỉ có kiểu dáng mới theo ngôn ngữ thiết kế Kai Concept, mà còn được trang bị công nghệ động cơ tiên tiến Skyactiv. Điều này hứa hẹn mang lại trải nghiệm lái xe thú vị và hấp dẫn cho các tài xế. Để hiểu rõ hơn về hai mẫu xe này, hãy cùng tìm hiểu trong phần so sánh dưới đây.

Về giá bán


Trước hết, hãy cùng chúng tôi điểm qua và so sánh giá của Mazda 3 và Mazda 2 để hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa hai dòng xe này.

Dựa vào bảng so sánh giá của Mazda 3 và Mazda 2 ở trên, chúng ta có thể nhận thấy rằng giá cả hai dòng xe này có sự chênh lệch khá lớn. Do đó, mọi người có thể dễ dàng so sánh với nguồn tài chính cá nhân của mình để có thể chọn lựa được chiếc xe phù hợp nhất cho mình.
 

So sánh Mazda 2 và Mazda 3 về giá niêm yết (ĐVT: Triệu VND)
Mazda 2 2024Mazda 3 2024
1.5L AT (sedan)479 1.5L Deluxe (sedan)669
1.5L Luxury (sedan)559 1.5L Luxury (sedan)699 
1.5L Premium (sedan)5991.5L Premium (sedan)759 
Sport 1.5L Luxury (hatchback)5741.5L Luxury (Sport)699
Sport 1.5L Premium (hatchback)6191.5L Premium (Sport)759

Về ngoại thất

Khi so sánh thiết kế ngoại thất của Mazda 2 và Mazda 3, chúng ta thấy cả hai đều có diện mạo hấp dẫn và sang trọng. Mazda luôn nổi tiếng với thiết kế chi tiết tinh xảo, không quá phức tạp mà tập trung vào những điểm nổi bật như phần thân xe và đuôi xe.

Mazda 2 2024 được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan, trong khi Mazda 3 2024 lại được lắp ráp tại Việt Nam. Khi xem xét về kích thước, Mazda 3 vượt trội hơn Mazda 2 với diện tích lớn hơn. Điều này làm cho Mazda 3 thích hợp hơn cho gia đình, với 2 vợ chồng và 2-3 con nhỏ.
 

so sanh mazda 2 va mazda 3 tinbanxe 8


Tuy nhiên, kích thước lớn không phải lúc nào cũng là điều tốt, đặc biệt khi di chuyển trong thành phố đông đúc như TP.HCM hay Hà Nội. Nếu bạn ưa thích sự nhỏ gọn, khả năng di chuyển linh hoạt và muốn trải nghiệm xe nhập khẩu, thì Mazda 2 2024 sẽ là lựa chọn tốt.

Về màu sắc, Mazda 2 có 4 màu trong khi Mazda 3 có tới 6 màu. Những người có yêu cầu cao về thẩm mỹ và mong muốn sự chuyên nghiệp trong diện mạo của xe sẽ có xu hướng ưa thích Mazda 3 2024 hơn.

Đầu xe

Mazda 2 thế hệ mới sử dụng ngôn ngữ thiết kế KODO, tạo ra một tổng thể bắt mắt hơn so với phong cách Zoom Zoom trước đây của phiên bản cũ. Điểm nhấn đáng chú ý nhất chính là phần đầu xe, nổi bật với hốc đèn sương mù vuốt nhọn, tạo ra vẻ cá tính đầy mạnh mẽ.
 

so sanh mazda 2 va mazda 3 tinbanxe 1


Trong khi đó, Mazda 3 2024 không tiếp tục sử dụng thiết kế phần đầu xe như trước, mà thay vào đó, nó mang đến một hình ảnh khác biệt nhưng vẫn giữ được những đường nét đặc trưng, đặc biệt là viền lưới tản nhiệt mạ chrome. Phần cản trước được bổ sung thêm dải đèn LED cùng màu với thân xe, tạo điểm nhấn hấp dẫn.

Với quan điểm thiết kế hiện đại "Ít mà nhiều - Less is more", thiết kế thân xe của Mazda 3 thế hệ mới được đơn giản hóa chỉ với một đường nét duy nhất, nhưng vẫn tạo ra cảm giác phấn khích và sống động. Hiệu ứng ánh sáng thay đổi theo thời gian và góc nhìn, tạo ra một ấn tượng mạnh mẽ và độc đáo: xe trông như đang chuyển động ngay cả khi đứng yên.

Thân xe

Phần thân xe của Mazda 2 vẫn giữ nguyên vẻ mạnh mẽ và cá tính nhờ vào những đường gân dập nổi, và điều đặc biệt là bộ gương chiếu hậu có khả năng chỉnh/gập điện và tích hợp đèn báo rẽ, cùng với bộ mâm hợp kim 5 chấu thể thao kích thước 16-inch và lốp 185/60.
 

so sanh mazda 2 va mazda 3 tinbanxe 2


Trong khi đó, thân xe của Mazda 3 được trang bị gương chiếu hậu bên ngoài cùng màu với thân xe, đi kèm tính năng chỉnh điện và gập điện, và tích hợp đèn báo rẽ. Các phiên bản động cơ 1.5L sử dụng mâm kích thước 16 inch và lốp 205/60R16. Trong khi đó, phiên bản động cơ 2.0L được trang bị mâm 18 inch và lốp 215/45R18.

Đuôi xe

Ở phần đuôi xe, Mazda 2 được trang bị cụm đèn hậu LED bắt mắt và ống xả mạ chrome, cùng với cốp sau có dung tích lên đến 440 lít, là một sự lựa chọn lý tưởng cho một mẫu xe hạng B.
 

so sanh mazda 2 va mazda 3 tinbanxe 3


Trong khi đó, cụm đèn hậu của Mazda 3 mang thiết kế với hai vòng LED lôi cuốn, được kéo dài và vuốt ngược lên phía thân xe. Cụm đèn pha LED có thiết kế hiện đại, kết hợp với đèn LED chạy ban ngày mang phong cách "mí mắt", tạo nên một vẻ đẹp đặc biệt cho cụm đèn này.

Về nội thất

Nội thất của Mazda 2 2024 gây ấn tượng với thiết kế châu Âu đơn giản mà tinh tế và sang trọng. Hệ thống ghế ngồi được trang bị da pha nỉ ở các phiên bản cao cấp Luxury và Premium, trong khi các phiên bản khác vẫn sử dụng chất liệu nỉ.

Ghế trước có thiết kế thể thao, ôm sát thân người mang lại cảm giác thoải mái. Tuy nhiên, thiếu bệ tỳ tay cho ghế lái được đánh giá là hơi bất tiện khi lái xe trong các hành trình dài. Hàng ghế sau có tựa đầu 3 vị trí nhưng không có bệ đỡ tay trung tâm. Không gian hạn chế, đặc biệt là so với Mazda 3, với trần xe hơi thấp và không gian chân sau khiến cho việc ngồi 3 người lớn không thực sự thoải mái.
 

so sanh mazda 2 va mazda 3 tinbanxe 4


Về phần nội thất Mazda 3 2024, ghế ngồi được bọc da cao cấp, tạo cảm giác ổn định và êm ái hơn. Ghế trước cũng thiết kế thể thao, ôm sát thân người, và có khoảng chân rộng rãi hơn. Ghế lái có thể điều chỉnh điện và nhớ 2 vị trí, trong khi ghế phụ chỉ có thể điều chỉnh thủ công ở các phiên bản cao cấp.

Về vô lăng, cả Mazda 2 và Mazda 3 đều sử dụng vô lăng thiết kế 3 chấu, có nút điều khiển tích hợp và bọc da ở các phiên bản cao cấp. Cụm đồng hồ phía sau vô lăng cũng được thiết kế thông minh với màn hình hiển thị đa thông tin ở giữa và đồng hồ analog ở hai bên, tạo cảm giác trực quan và hiện đại.

Về trang bị tiện nghi

Về phần giải trí và tiện nghi, Mazda 2 2024 phiên bản Luxury và Premium được trang bị màn hình cảm ứng trung tâm 7 inch tích hợp Mazda Connect. Hệ thống âm thanh gồm 6 loa, hỗ trợ cả kết nối Apple CarPlay/Android Auto hiện đại. Trong khi đó, các phiên bản 1.5L AT và Deluxe chỉ có màn hình tiêu chuẩn và dàn âm thanh 4 loa.

Mazda 2 2024 cũng có tính năng kính chỉnh điện 1 chạm cho cửa ghế lái trên tất cả các phiên bản. Các phiên bản Luxury và Premium được trang bị điều hòa tự động, trong khi các phiên bản khác sử dụng điều hòa chỉnh tay. Một điểm trừ cho Mazda 2 là chưa có cửa gió cho hàng ghế phía sau.
 

so sanh mazda 2 va mazda 3 tinbanxe 5


Mazda 3 2024 được trang bị màn hình cảm ứng trung tâm 8.8 inch, kèm theo dàn âm thanh 8 loa cao cấp. Hệ thống trung tâm sử dụng Mazda Connect mới, hỗ trợ tiếng Việt và tích hợp định vị bản đồ GPS.

Xe được trang bị hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập, cửa gió phía sau, và cửa sổ chỉnh điện. Trừ các phiên bản 1.5 Deluxe và 1.5 Luxury, tất cả các phiên bản khác của Mazda 3 đều được trang bị cửa sổ trời.

Về động cơ vận hành

Khi so sánh động cơ của Mazda 2 và Mazda 3, Mazda 2 2024 dùng động cơ xăng Skyactiv-G 1.5L, tạo ra 110 mã lực và mô-men xoắn 144 Nm. Hộp số tự động 6 cấp truyền động mượt mà và chính xác, giúp xe di chuyển mượt mà và ít rung lắc, giảm tối đa sự xáo trộn cho hành khách.
 

so sanh mazda 2 va mazda 3 tinbanxe 6


Trên Mazda 3, động cơ mới SkyActiv-X SCIC mang lại trải nghiệm động cơ hoàn toàn mới với công nghệ đốt cháy nén tương tự động cơ diesel. Momen xoắn được tăng lên từ 10-30% so với phiên bản trước. Mazda 3 2024 cung cấp hai lựa chọn động cơ:

  • Động cơ Skyactiv-G 1.5L, công suất 110 mã lực tại 6.000 vòng/phút, mô-men xoắn 146 Nm tại 3.500 vòng/phút, kết hợp với hộp số tự động 6 cấp.
  • Động cơ Skyactiv-G 1.5L, công suất 153 mã lực tại 6.000 vòng/phút, mô-men xoắn 200 Nm tại 4.000 vòng/phút, với hộp số tự động 6 cấp.

Về cảm giác lái, Mazda 2 nhẹ hơn nên lái xe linh hoạt hơn, nhưng Mazda 3 lại có lẫy chuyển số, giúp tăng tốc nhanh hơn và trải nghiệm vượt xe thú vị hơn nhiều so với Mazda 2.

Về tính năng an toàn

Khi so sánh Mazda 2 và Mazda 3 về trang bị an toàn, cả hai đều có các tính năng cơ bản như chống trượt, khởi hành ngang dốc, cân bằng điện tử và smartkey. Cả hai cũng có khóa cửa tự động khi vận hành, cảnh báo chống trộm và cảnh báo phanh khẩn cấp.
 

so sanh mazda 2 va mazda 3 tinbanxe 7


Tuy nhiên, điểm mạnh về an toàn của Mazda 3 là sự nâng cấp số túi khí, với 7 túi khí an toàn, nhiều hơn 1 túi so với Mazda 2. Mặt khác, Mazda 2 cũng có các phụ kiện bổ sung mà Mazda 3 không có, như camera lùi, cảnh báo có phương tiện cắt ngang, cảnh báo chạy lệch làn đường, cảnh báo điểm mù và hỗ trợ phanh thông minh.

Vì vậy, khi phân vân giữa Mazda 2 và Mazda 3, bạn có thể dựa vào nhu cầu của mình. Mazda 3 thích hợp cho những người thường đi xa, ít di chuyển trong thành phố, và muốn trải nghiệm các tính năng tiện ích hiện đại. Trong khi đó, Mazda 2 phù hợp hơn cho việc di chuyển nhiều trong thành phố, với giá cả phải chăng hơn so với Mazda 3, là một gợi ý đáng cân nhắc cho khách hàng.

Kết luận

Nếu bạn đang phân vân giữa Mazda 2 và Mazda 3, hãy xem xét kỹ lưỡng nhu cầu của mình. Cả hai đều là những mẫu sedan đáng tiền trong phân khúc của mình.

Nếu bạn cần một chiếc xe nhỏ gọn, có thể di chuyển linh hoạt trong những khu vực đông đúc của thành phố, thì Mazda 2 sẽ là sự lựa chọn tốt nhất. Tuy nhiên, nếu bạn thường xuyên di chuyển xa và cần một chiếc xe vẫn vận hành tốt trong thành phố, thì Mazda 3 là một sự lựa chọn đáng xem xét.

So sánh Mazda 2 vs Mazda 3
1.5 Luxury
1.5 Premium
Giá niêm yết
484 Triệu
699 Triệu
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
Skyactiv-G 1.5
Skactiv-G 1.5
Dung tích (cc)
1.496
1.496
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
110 / 6.000
110 / 6.000
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
144 / 4.000
146 / 3.500
Hộp số
Tự động 6 cấp/6AT
Tự động 6 cấp/6AT
Hệ dẫn động
Cầu trước / FWD
Cầu trước / FWD
Loại nhiên liệu
Xăng
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Tầm hoạt động (km)
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
Loại pin
Dung lượng pin (kWh)
Tốc độ tối đa (km/h)
Cần số điện tử
Chế độ lái
Công suất môtơ điện (mã lực)
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
Thời gian sạc nhanh
Dung lượng pin
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
Thời gian nạp pin bình thường
Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 200 / 5.000)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 300 / 5.000)
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
5
5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4.340 x 1.695 x 1.470
4.660 x 1.795 x 1.440
Chiều dài cơ sở (mm)
2.570
2.725
Khoảng sáng gầm (mm)
140
145
Bán kính vòng quay (mm)
4.700
5.300
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
44
51
Trọng lượng bản thân (kg)
1.074
1.330
Trọng lượng toàn tải (kg)
1.538
1.780
Lốp, la-zăng
185/60R16
205/60 R16
Thể tích khoang hành lý (lít)
Dung tích khoang hành lý (lít)
440
450
Kích thước dài x rộng x cao (mm) (VD: 4.750 x 2.000 x 1.500)
Chiều dài cơ sở (mm) (VD: 2750)
Bán kính vòng quay (mm) (VD: 4500)
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
MacPherson / MacPherson Struts
MacPherson / MacPherson Struts
Treo sau
Thanh xoắn / Torsion beam
Thanh xoắn / Torsion beam
Phanh trước
Đĩa Thông Gió / Ventilated disc
Đĩa Thông Gió / Ventilated disc
Phanh sau
Đĩa / Solid disc
Đĩa / Solid disc
Hệ thống giảm xóc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
LED
LED
Đèn chiếu gần
LED
LED
Đèn ban ngày
LED
LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn sương mù
Đèn hậu
Đèn phanh trên cao
Không
Không
Gương chiếu hậu
Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding
Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding
Ăng ten vây cá
Không
Không
Đèn pha tự động xa/gần
Không
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Sấy gương chiếu hậu
Không
Không
Gạt mưa tự động
Cốp đóng/mở điện
Không
Không
Mở cốp rảnh tay
Không
Không
Hệ thống rửa đèn pha
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Cửa hít
Tùy chọn sơn hai màu
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Cánh gió sau
Giá nóc
Ống xả
Khe gió nắp ca pô
Trang bị khác
Cửa trượt điện
Gương hậu ngoài có chức năng nhớ vị trí và tự động hạ thấp khi lùi
Nội thất
Bảng đồng hồ tài xế
Chất liệu bọc ghế
Da+nỉ
Da
Điều chỉnh ghế lái
Không
Điều chỉnh ghế phụ
Không
Không
Chất liệu bọc vô-lăng
Da
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Không
Không
Khởi động từ xa
Chìa khoá thông minh
Không
Không
Khởi động nút bấm
Kết nối điện thoại thông minh
Màn hình giải trí
Màn hình cảm ứng 7"
Màn hình cảm ứng 8.8"
Ra lệnh giọng nói
Không
Không
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Không
Không
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Radio AM/FM
Không
Không
Hệ thống loa
6
8
Điều hoà
Tự động
Tự động 2 vùng độc lập
Cửa gió hàng ghế sau
Không
Sạc không dây
Không
Không
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
Không
Massage ghế lái
Không
Không
Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Không
Không
Thông gió (làm mát) ghế lái
Không
Không
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Không
Không
Sưởi ấm ghế lái
Không
Không
Sưởi ấm ghế phụ
Không
Không
Hàng ghế thứ hai
Gập 60/40
Cửa kính một chạm
Cửa sổ trời
Không
Cửa sổ trời toàn cảnh
Không
Không
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Không
Không
Tựa tay hàng ghế sau
Không
Màn hình trung tâm
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Lọc không khí
Hàng ghế thứ ba
Cửa hít
Điều hướng (bản đồ)
Kiểm soát chất lượng không khí
Kính tối màu
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Phát WiFi
Không
Không
Sưởi vô-lăng
Kính hai lớp
Điều khiển bằng cử chỉ
Trần sao
Trần vật liệu Alcatara
Đèn viền trang trí nội thất chủ động
Chất liệu nội thất
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Đèn viền nội thất (ambient light)
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Điều chỉnh vô-lăng
Rèm che nắng kính sau
Màu nội thất
Màn hình giải trí ghế phụ
Màn hình giải trí ghế sau
Trợ lý ảo
Nhớ vị trí vô-lăng
Ổ điện xoay chiều 230V
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Hàng ghế sau có sưởi
Trang bị khác
Rèm che nắng cửa sau
Bàn làm việc cho hàng thế thứ hai
Nhớ vị trí hàng ghế hai
Hàng ghế hai làm mát/sưởi với chức năng massage
Hệ thống khuếch tán mùi hương
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Trợ lực điện / Electric power assisted steering
Trợ lực điện / Electric power assisted steering
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Phanh tay điện tử
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Không
Không
Kiểm soát gia tốc
Giữ phanh tự động
Không
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Không
Khởi động từ xa
Quản lý xe qua app điện thoại
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Phanh điện tử
Đánh lái bánh sau
Giới hạn tốc độ
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Chế độ lái địa hình
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Lốp địa hình
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Camera hành trình
Công nghệ an toàn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Không
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Không
Không
Cảnh báo chệch làn đường
Không
Hỗ trợ giữ làn
Không
Thông báo xe trước khởi hành
Cảnh báo điểm mù
Không
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera lùi
Số túi khí
6
7
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Không
Không
Hỗ trợ đổ đèo
Không
Không
Cảm biến lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Không
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Không
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Camera 360
Không
Không
Cảm biến áp suất lốp
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Không
Không
Thông báo xe phía trước khởi hành
Cảnh báo tiền va chạm
Cảm biến khoảng cách phía trước
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Tự động chuyển làn
Vi sai hạn chế trượt LSD
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Hệ thống cảm biến trước/sau
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Khóa cửa trung tâm
Nhận diện biển báo giao thông
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây