So sánh Kia Seltos và Toyota Cross

Trong thị trường xe hơi Việt Nam, Kia và Toyota đã trở nên quen thuộc từ lâu. Gần đây, hai hãng này đã ra mắt Kia Seltos và Toyota Cross, cả hai thuộc cùng một phân khúc và thu hút sự quan tâm của người tiêu dùng. Với mức giá tương đương, người mua thường so sánh Kia Seltos và Toyota Cross để quyết định lựa chọn mẫu xe nào phù hợp hơn.
 

Trong phân khúc SUV cỡ nhỏ, cả Kia Seltos và Toyota Cross đều là những cái tên hot hiện nay. Mặc dù mới xuất hiện trên thị trường Việt Nam không lâu, nhưng hai dòng xe này đã thu hút sự quan tâm và ưa chuộng từ đông đảo người tiêu dùng. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn một so sánh chi tiết và toàn diện giữa Kia Seltos và Toyota Cross.

Về giá bán

Kia Seltos, một thành viên của gia đình xe hãng Kia nổi tiếng Hàn Quốc, là một mẫu xe SUV/Crossover nhỏ hướng đến lứa tuổi trẻ và những người yêu công nghệ hiện đại.

Giá niêm yết của Kia Seltos dao động từ 639 đến 729 triệu VNĐ, tùy thuộc vào phiên bản bạn chọn, bao gồm 1.4 Deluxe, 1.4 Luxury, 1.4 Premium và 1.6 Premium nâng cấp. Trong khi đó, Corolla Cross trên thị trường Việt Nam có giá từ 746 đến 939 triệu VNĐ, tùy thuộc vào phiên bản xe 1.8G, 1.8V và 1.8HV.
 

Kia SeltosGiá niêm yết Toyota Corolla Cross Giá niêm yết  
1.6AT Deluxe649 triệu1.8G719 triệu
1.4 Turbo Deluxe659 triệu1.8V765 triệu
1.6AT Luxury699 triệu1.8HEV860 triệu
1.4 Turbo Luxury704 triệu  
1.6AT Premium749 triệu  
1.4 Turbo Premium759 triệu  
1.4 GT-Line769 triệu  

Về ngoại thất

Toyota Corolla Cross có vẻ imposant hơn so với đối thủ Seltos. Với chiều dài lớn hơn 145mm và chiều rộng lớn hơn 25mm, cùng trục cơ sở dài hơn tới 30mm. Tuy nhiên, khoảng sáng gầm thấp hơn của KIA Seltos là yếu tố khiến đối thủ lợi thế, giúp khả năng vượt lũ của Seltos trở nên xuất sắc hơn.

Đầu xe

Thiết kế đầu xe của Kia Seltos 2024 mang phong cách hiện đại và trẻ trung. Lưới tản nhiệt hình mũi hổ của Kia, được khắc hoa văn kim cương, tạo điểm nhấn ấn tượng. Đèn pha 5 hốc kết hợp công tắc bật/tắt tự động và đèn ban ngày nối liền lưới tản nhiệt. Tất cả các chi tiết ở phần đầu xe được kết hợp với nhau tạo nên những đường nét vuông vắn, tạo nên vẻ cuốn hút. Phiên bản Kia Seltos GT-Line được chăm chút với cụm đèn full-LED, với đèn LED chính được thiết kế tách thành 4 khoang độc đáo, bên dưới là đèn báo rẽ LED phân tầng đồ họa, và đèn sương mù LED. Xe cũng trang bị tính năng đèn tự động bật/tắt.
 

so sanh kia seltos va toyota cross 14


Toyota Cross 2024 cũng có thiết kế trẻ trung với lưới tản nhiệt rộng trải trên nền màu đen 3D. Hệ thống đèn Full-LED với đèn pha Projector và dải đèn LED định vị vuốt ngang ở cạnh trên. Đèn được trang bị tính năng tự động bật/tắt cùng với đèn pha tự động. Tuy nhiên, phiên bản 1.8G sử dụng đèn Halogen và đèn ban ngày dạng Halogen, không có tính năng đèn pha tự động. Corolla Cross cũng trang bị đèn sương mù LED bóng tròn để tăng khả năng nhìn thấy trong điều kiện thời tiết xấu.

Thân xe

Thiết kế thân xe của Kia Seltos cũng rất mạnh mẽ và thể thao với những đường gân nổi bật, tạo nên vẻ ngoài đậm chất SUV. Tay nắm cửa và các tấm kính cửa cũng là điểm nhấn đáng chú ý trên xe. Bánh xe của Seltos cũng rất ấn tượng với mâm hợp kim 2 màu bạc và ghi xám, kích thước 17 inch với thiết kế 5 chấu.

so sanh kia seltos va toyota cross 4

 

so sanh kia seltos va toyota cross 5


Trong khi đó, thiết kế thân xe của Toyota Corolla Cross mang đậm phong cách riêng, với các đường gân thiết kế sâu và lõm, tạo nên vẻ ngoài độc đáo. Mâm xe 5 chấu kép và các ốp cửa đồng màu tạo nên một tổng thể rất hài hòa. Bản 1.8V của Corolla Cross sử dụng mâm hợp kim 18 inch với thiết kế 5 chấu kép sắc nét, phản ánh phong cách mạnh mẽ của xe.

Đuôi xe

Thiết kế đuôi xe của Seltos được làm sao để tạo ra một cảm giác trung hòa cho tổng thể, với các đường góc cạnh. Cụm đèn hậu dạng LED của xe được thiết kế mạnh mẽ, với hai hốc đèn được kết nối bằng thanh crom sáng bóng. Ở trung tâm là logo của Kia, và ống xả được giấu gọn dưới gầm xe, tạo nên một diện mạo thẩm mỹ.
 

so sanh kia seltos va toyota cross 6

so sanh kia seltos va toyota cross 7


Trong khi đó, phần đuôi của Toyota Corolla Cross có dáng hình mảnh mai và hơi thuôn về phía sau. Đèn hậu cũng là đèn LED, tuy nhiên thiết kế đơn giản hơn so với Seltos. Dưới logo của Toyota là dòng chữ Corolla Cross, tạo nên một vẻ ngoài riêng biệt. Cản sau của xe được thiết kế táo bạo, với sự phối màu đen bạc rất nổi bật.

Về nội thất

Kia Seltos là dòng xe dành cho những bạn trẻ hiện đại, năng động và đam mê công nghệ. Nó không chỉ có nội thất hiện đại và tiện nghi mà còn được trang bị với nhiều tông màu sang trọng. Các tiện ích nổi bật giúp người sử dụng cảm thấy thoải mái hơn.
 

so sanh kia seltos va toyota cross 10


Toyota Corolla Cross mang đến không gian bên trong với sự chuyển biến mạnh mẽ và hiện đại. Khác với phong cách trẻ trung của các mẫu xe trước đó của Toyota, Corolla Cross 2024 cung cấp nhiều lựa chọn màu sắc đa dạng cho người dùng. Chất lượng nội thất và mức độ hoàn thiện được đánh giá cao hơn.

So sánh về nội thất và tiện nghi giữa Kia Seltos và Toyota Corolla Cross, Seltos trẻ trung và hiện đại hơn. Mặc dù Corolla Cross đã có nhiều cải tiến mới, nhưng vẫn mang nét quen thuộc của các dòng xe Nhật. Xe Hàn nói chung có lợi thế về trang bị tiện nghi. Tuy nhiên, màu nội thất của Corolla Cross chỉ có hai tùy chọn là đen và đỏ, trong khi Seltos chỉ có một màu.
 

so sanh kia seltos va toyota cross 11


Kia Seltos từng tự hào với khoang cabin rộng rãi, thể tích tiêu chuẩn 433 lít và có thể mở rộng hơn khi gập hàng ghế thứ hai. Tuy nhiên, sau khi Toyota Cross ra mắt, cả Seltos cũng phải nhận thức được sự cạnh tranh khi Toyota này có dung tích khoang cabin tiêu chuẩn lên đến 487 lít.

Seltos được trang bị ghế bọc da hình kim cương với đường chỉ khâu tương phản. Ghế lái có thể điều chỉnh điện 10 hướng và làm mát, một tính năng độc đáo trong phân khúc xe này. Toyota Cross cũng có ghế lái điều chỉnh điện 8 hướng, ghế phụ điều chỉnh cơ 4 hướng, nhưng không có khả năng làm mát.

Về trang bị tiện nghi

Trang bị tiện nghi và tính năng giải trí, một lợi thế mà các mẫu xe Hàn thường có, và Kia Seltos không phải là ngoại lệ. Chiếc xe này thực sự gây ấn tượng với hệ thống đèn viền, tạo điểm nhấn lộng lẫy hơn so với các đối thủ cạnh tranh.

Kia Seltos còn có màn hình cảm ứng lớn nhất trong phân khúc, 10,25 inch, với tính năng kết nối Android Auto/Apple CarPlay và UVO Connect. Đồng thời, hệ thống âm thanh 6 loa, điều hòa 2 vùng, cửa gió hàng ghế sau, kính lái tự động nâng hạ, khởi động bằng nút bấm và khóa cửa thông minh cũng là những điểm cộng đáng chú ý.
 

so sanh kia seltos va toyota cross 12


Toyota Corolla Cross, mặc dù có phần ít tính năng hơn so với Kia Seltos, nhưng vẫn sở hữu những trang bị hiện đại đáng giá.

Màn hình 9 inch, kết nối Apple CarPlay/Android Auto, và T-Connect là những điểm nổi bật trên phiên bản này. Ngoài ra, hệ thống điều hòa tự động, dàn âm thanh 6 loa, và gương chiếu hậu trong chống chói tự động cũng là những tiện ích đáng giá.

Tuy phiên bản này không có cửa sổ trời như phiên bản cao cấp nhất, nhưng đối với người dùng Kia Seltos Premium, cửa sổ trời ở hàng ghế phía trước vẫn là một điểm nhấn đáng giá.

Về động cơ vận hành

KIA Seltos 1.4 GT-Line có hai lựa chọn động cơ: 1.4L tăng áp và 1.6L hút khí tự nhiên.

  • Động cơ Kappa 1.4 T-GDi (Turbo) đem lại công suất tối đa 138 mã lực và mô men xoắn cực đại 242 Nm, đi kèm với hộp số ly hợp kép 7 cấp.
  • Động cơ Kappa 1.6 MPI cung cấp công suất tối đa 128 mã lực và mô men xoắn tối đa 157 Nm, được kết hợp với hộp số tự động 6 cấp.

Toyota Corolla Cross 2024 cũng có tùy chọn hybrid mới, kết hợp động cơ thông thường với mô-tơ điện. Phiên bản 1.8V của Corolla Cross sử dụng hộp số biến thiên vô cấp (CVT). Nhờ vào động cơ hybrid, Toyota Cross có khả năng tiết kiệm nhiên liệu hàng đầu trong phân khúc crossover đô thị tại Việt Nam.

Về tính năng an toàn 

An toàn luôn là một yếu tố quan trọng khi chọn mua ô tô. Đặc biệt, với tình trạng tai nạn giao thông ngày càng trầm trọng, việc lựa chọn xe an toàn không chỉ là bảo vệ bản thân mình mà còn đảm bảo an toàn cho những người xung quanh.
 

so sanh kia seltos va toyota cross 13


Toyota Cross điển hình cho việc trang bị an toàn tiên tiến với gói Toyota Safety Sense, bao gồm nhiều tính năng như cảnh báo giao thông, cảnh báo va chạm, cảnh báo chệch làn đường, điều chỉnh đèn chiếu xa tự động, hệ thống cảnh báo áp suất lốp, cảnh báo điểm mù, đèn báo phanh khẩn cấp, hệ thống phanh ABS/BA/EBD,...

Trái lại, mặc dù Kia Seltos có giá thấp hơn nhưng trang bị an toàn của nó cũng đảm bảo sự an tâm khi lái xe. Xe này có các tính năng an toàn như hệ thống phân bổ lực phanh điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cảm biến/camera lùi, hệ thống 6 túi khí,...

Kết luận

Nếu bạn muốn chiếc xe nhỏ gọn nhưng vẫn muốn cái gì đó thể thao và nổi bật, cùng với trang bị tiện nghi và không gian nội thất rộng rãi hơn so với các đối thủ, thì KIA Seltos là một lựa chọn đáng cân nhắc. Mặc dù có giá bán tốt, nhưng động cơ 1.4L Turbo của nó không đạt hiệu suất tăng tốc ấn tượng, vô lăng lại không có sự phản hồi rõ ràng. Hệ thống treo sau cũng có thể gây khó chịu và cách âm gầm xe, lốp chưa đạt chuẩn tốt nhất.
 

so sanh kia seltos va toyota cross 1


Với Toyota Cross, bạn sẽ có một chiếc xe được thiết kế với nhiều điểm nhấn, nội thất rộng rãi hơn so với đối thủ. Được nhập khẩu, các chi tiết lắp ráp chất lượng và động cơ 1.8L mạnh mẽ đáp ứng đủ nhu cầu. Động cơ hybrid tăng tốc mạnh mẽ, hộp số CVT mượt mà. Khung gầm TNGA chắc chắn, cùng với hệ thống an toàn hiện đại và gói an toàn Toyota Safety Sense. Khả năng tiết kiệm nhiên liệu và tính thanh khoản cao cũng là những điểm nổi bật của Toyota Cross. Tuy nhiên, phiên bản hybrid có giá cao hơn, và màn hình giải trí có phần bệ dày hơn so với một số người dùng 

So sánh Kia Seltos vs Toyota Corolla Cross
1.4 Turbo Premium
1.8G
Giá niêm yết
699 Triệu
760 Triệu
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
Kappa 1.4 T-GDi (turbo)
2ZR-FE
Dung tích (cc)
1.798
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Hộp số
Ly hợp kép 7 cấp
Số tự động vô cấp/ CVT
Hệ dẫn động
Cầu trước
Cầu trước/ FWD
Loại nhiên liệu
Xăng
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
7,9
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
138
138/6400
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
242
172/4000
Tầm hoạt động (km)
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
Loại pin
Dung lượng pin (kWh)
Tốc độ tối đa (km/h)
Cần số điện tử
Chế độ lái
Công suất môtơ điện (mã lực)
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
Thời gian sạc nhanh
Dung lượng pin
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
Thời gian nạp pin bình thường
Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 200 / 5.000)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 300 / 5.000)
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
5
5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4315x1800x1645
4460x1825x1620
Chiều dài cơ sở (mm)
2.610
2.640
Khoảng sáng gầm (mm)
190
161
Bán kính vòng quay (mm)
5.300
5.200
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
50
47
Trọng lượng bản thân (kg)
1.290
1.360
Trọng lượng toàn tải (kg)
1.740
1.815
Lốp, la-zăng
215/60R17
215/60R17
Thể tích khoang hành lý (lít)
Dung tích khoang hành lý (lít)
433
440
Kích thước dài x rộng x cao (mm) (VD: 4.750 x 2.000 x 1.500)
Chiều dài cơ sở (mm) (VD: 2750)
Bán kính vòng quay (mm) (VD: 4500)
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
MacPherson
MacPherson với thanh cân bằng
Treo sau
Thanh cân bằng
Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng
Phanh trước
Đĩa
Đĩa
Phanh sau
Đĩa
Đĩa
Hệ thống giảm xóc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
LED
Halogen
Đèn chiếu gần
LED
Halogen
Đèn ban ngày
LED
Halogen
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn sương mù
Đèn hậu
LED
LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
Gập điện, chỉnh điện
gập điện tự động/chỉnh điện
Ăng ten vây cá
Không
Đèn pha tự động xa/gần
Không
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Không
Sấy gương chiếu hậu
Không
Gạt mưa tự động
Không
Không
Cốp đóng/mở điện
Không
Mở cốp rảnh tay
Không
Hệ thống rửa đèn pha
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Cửa hít
Tùy chọn sơn hai màu
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Cánh gió sau
Giá nóc
Ống xả
Khe gió nắp ca pô
Trang bị khác
Cửa trượt điện
Gương hậu ngoài có chức năng nhớ vị trí và tự động hạ thấp khi lùi
Nội thất
Bảng đồng hồ tài xế
7 inch
Kỹ thuật số
Chất liệu bọc ghế
Da
Da
Điều chỉnh ghế lái
Có 6 hướng
8 hướng
Điều chỉnh ghế phụ
Chất liệu bọc vô-lăng
Da
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Không
Khởi động từ xa
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Kết nối điện thoại thông minh
Không dây
Màn hình giải trí
AVN 10,25 inch
Cảm ứng 9 inch
Ra lệnh giọng nói
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Radio AM/FM
Không
Hệ thống loa
6
6
Điều hoà
Tự động
Tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Sạc không dây
Không
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
Không
Massage ghế lái
Không
Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Không
Thông gió (làm mát) ghế lái
Không
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Không
Không
Sưởi ấm ghế lái
Không
Sưởi ấm ghế phụ
Không
Hàng ghế thứ hai
Gập 60:40, ngả lưng ghế
Cửa kính một chạm
Tất cả các ghế
Cửa sổ trời
Không
Cửa sổ trời toàn cảnh
Không
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Không
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Không
Màn hình trung tâm
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Không
Lọc không khí
Hàng ghế thứ ba
Cửa hít
Điều hướng (bản đồ)
Kiểm soát chất lượng không khí
Kính tối màu
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Phát WiFi
Sưởi vô-lăng
Kính hai lớp
Điều khiển bằng cử chỉ
Trần sao
Trần vật liệu Alcatara
Đèn viền trang trí nội thất chủ động
Chất liệu nội thất
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Đèn viền nội thất (ambient light)
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Điều chỉnh vô-lăng
Rèm che nắng kính sau
Màu nội thất
Màn hình giải trí ghế phụ
Màn hình giải trí ghế sau
Trợ lý ảo
Nhớ vị trí vô-lăng
Ổ điện xoay chiều 230V
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Hàng ghế sau có sưởi
Trang bị khác
Rèm che nắng cửa sau
Bàn làm việc cho hàng thế thứ hai
Nhớ vị trí hàng ghế hai
Hàng ghế hai làm mát/sưởi với chức năng massage
Hệ thống khuếch tán mùi hương
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Điện
Điện
Nhiều chế độ lái
Không
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Không
Phanh tay điện tử
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Không
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Không
Kiểm soát gia tốc
Không
Giữ phanh tự động
Không
Không
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Không
Khởi động từ xa
Quản lý xe qua app điện thoại
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Phanh điện tử
Đánh lái bánh sau
Giới hạn tốc độ
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Chế độ lái địa hình
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Lốp địa hình
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Camera hành trình
Công nghệ an toàn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Không
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Không
Cảnh báo chệch làn đường
Không
Hỗ trợ giữ làn
Không
Thông báo xe trước khởi hành
Cảnh báo điểm mù
Không
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera lùi
Số túi khí
6
7
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Không
Không
Hỗ trợ đổ đèo
Không
Cảm biến lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Không
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Camera 360
Không
Cảm biến áp suất lốp
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Không
Thông báo xe phía trước khởi hành
Cảnh báo tiền va chạm
Cảm biến khoảng cách phía trước
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Tự động chuyển làn
Vi sai hạn chế trượt LSD
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Hệ thống cảm biến trước/sau
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Khóa cửa trung tâm
Nhận diện biển báo giao thông
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây