So sánh KIA K3 và Mazda 3

Trên thị trường sedan hạng C, Mazda 3 và Kia K3 được coi là hai đối thủ đáng gờm nhất. Cả hai mẫu xe đều có những ưu điểm riêng về thiết kế, công nghệ, động cơ và an toàn, cùng với sức hút đặc biệt từ thương hiệu của mình.

Trong làng xe hơi, cuộc chiến gay cấn giữa hai "ông hoàng" trong phân khúc sedan hạng C đã diễn ra từ lâu. Mazda 3 và Kia K3, hai cái tên nổi bật này, đã nhanh chóng thu hút sự chú ý tại thị trường Việt Nam. Khi Kia Cerato được nâng cấp và đổi tên thành Kia K3, nó đã mang đến những tính năng đặc biệt, khiến nhiều người phải trầm trồ trong phân khúc này.
 

so sanh kia k3 va mazda 3 1


Mazda 3 cũng không thua kém, luôn giữ vững vị trí số 2 về doanh số trong phân khúc sedan hạng C. Từ năm 2015 đến 2019, Mazda 3 đã làm mưa làm gió trên thị trường xe hơi. Cuộc so tài giữa hai ông lớn này đang khiến người tiêu dùng phải đau đầu. Dưới đây là một phân tích chi tiết về từng mẫu xe, giúp người dùng dễ dàng so sánh và chọn lựa chiếc xe phù hợp nhất cho gia đình mình.

Về giá bán

Mazda 3 hiện đang được Thaco Trường Hải phân phối tại Việt Nam thông qua quá trình lắp ráp trong nước. Dòng xe này có đến 5 phiên bản khác nhau bao gồm 1.5 Deluxe, 1.5 Luxury, 1.5 Premium, Sport 1.5 Luxury và Sport 1.5 Premium. Về mức giá, xe Mazda 3 có khoảng dao động từ 579 đến 709 triệu đồng.

Trong khi đó, Kia đang có mặt trên thị trường Việt Nam với 5 phiên bản khác nhau, bao gồm E, G và RS. Giá niêm yết của các phiên bản này dao động từ 539 đến 725 triệu đồng.
 

Dòng XePhiên Bản Giá Bán 
Mazda 31.5L Deluxe579 triệu đồng
1.5 Luxury619 triệu đồng
1.5 Premium729 triệu đồng
KIA K31.6 Deluxe (MT)619 triệu đồng
1.6 Luxury669 triệu đồng
1.6 Premium709 triệu đồng
2.0 Premium739 triệu đồng
1.6 Turbo GT819 triệu đồng

Về ngoại thất

Khi so sánh Mazda 3 và KIA K3 ở hạng mục này, ta thấy rằng kích thước của hai mẫu xe không khác biệt quá nhiều về chiều dài, rộng và cao. Mazda 3 có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.660 x 1.795 x 1.440 mm, trong khi KIA K3 có kích thước 4.640 x 1.800 x 1.450 mm.

Tuy nhiên, Mazda 3 vượt trội với chiều dài cơ sở lớn hơn, là 2.725mm so với 2.700 mm của KIA K3. Mặc dù đầu xe của Mazda 3 dài hơn, điều này có thể khiến không gian phía sau và khoang hành lý có phần bị hạn chế hơn một chút. Tuy nhiên, điều này cũng tạo ra cảm giác lái tốt hơn cho Mazda 3 so với K3.

Đầu Xe

Trong bản cập nhật mới này, lưới tản nhiệt của Mazda 3 đã được phát triển với diện tích lớn hơn, làm cho phần đầu xe trở nên rộng rãi hơn. Logo truyền thống của hãng, hình cánh mòng biển, đã được di chuyển xuống phía dưới, tạo ra sự cân đối và thấp hơn, làm nổi bật trọng tâm của xe.

Sự thay đổi này đã mang lại cho Mazda 3 vẻ ngoài cao cấp và thể thao hơn so với phiên bản trước. Một điểm nổi bật trong thiết kế mới của xe là cụm đèn pha LED mới được thêm vào, cùng với viền crom bao quanh hốc đèn sương mù.
 

so sanh kia k3 va mazda 3 4


Về phần Kia K3 2024, hãng xe đã chọn phong cách trẻ trung và hiện đại cho mẫu xe của mình. Đầu xe Kia K3 thu hút với lưới tản nhiệt hình mũi hổ đặc trưng của Kia, được mở rộng và liên kết với cụm đèn pha phía trước.

Đèn pha Xenon HID có thiết kế khác biệt và hấp dẫn hơn. Ở phía bên hông, có đèn sương mù và hai khe hút gió được thiết kế mới lạ. Ngoài ra, phía trước của Kia K3 còn tích hợp cảm biến khoảng cách.

Thân Xe

Những đường gân nổi dọc trên thân xe Mazda 3 là điểm nhấn, tạo nên vẻ cứng cáp và mạnh mẽ. Bộ mâm hợp kim 5 chấu 17 inch nhẹ nhàng của Mazda 3 chắc chắn làm nổi bật hơn so với Kia K3.

so sanh kia k3 va mazda 3 7


Gương chiếu hậu có chức năng điều chỉnh và gập điện, cùng với tay nắm cửa và gương được sơn cùng màu, tạo ra vẻ ngoài tinh tế cho xe. Ngoài ra, các mép cửa sổ được mạ crom để tạo ra sự bóng bẩy và sang trọng.

Đuôi Xe

Điểm nhấn ở phần đuôi của Kia K3 là hệ thống ống xả mạ crom, tạo nên phong cách thể thao và mạnh mẽ, khiến cho xe trở nên cực kỳ ấn tượng. Bên cạnh đó, phía sau của Kia K3 cũng tích hợp 4 cảm biến lùi, giúp khiến việc đỗ xe và di chuyển trở nên dễ dàng hơn.
 

so sanh kia k3 va mazda 3 3


Điều đặc biệt là Kia K3 còn được trang bị ổ khóa thông minh và đèn định vị LED, tạo ra một sự tiện ích và an toàn hơn khi sử dụng xe.

Về nội thất

Không gian bên trong của cả Mazda 3 và KIA K3 đều được cải thiện và thiết kế hiện đại hơn so với các phiên bản trước đó. So sánh hai mẫu xe này, Mazda 3 2024 có chiều dài cơ sở lớn hơn lên đến 2725 mm, trong khi K3 cũng không kém cạnh với con số 2700 mm.

Nội thất của KIA K3 2024 được trang bị nhiều tiện ích hơn, tuy nhiên có phần hơi rối và phức tạp. Việc bố trí các tiện ích trên không gian lái có thể khiến người dùng cảm thấy hơi lúng túng. Điểm đáng chú ý là màn hình giải trí đã được nâng cấp từ 8 inch lên 10,25 inch, có tích hợp kết nối Apple CarPlay và Android Auto. Vô lăng 3 chấu được bọc da và tích hợp các nút chức năng cùng logo mới của K3.
 

so sanh kia k3 va mazda 3 5


Ghế trước có chức năng sưởi và làm mát, tính năng này là duy nhất trong phân khúc. Hàng ghế sau có cửa gió riêng, cổng sạc USB và tựa tay trung tâm. Khoang hành lý của K3 hiện đạt 502 lít, và cốp tự động mở khi đứng gần trong 3 giây.

Mazda 3 2024 từ Nhật Bản có không gian nội thất gọn gàng, hiện đại và được đánh giá là đẹp nhất trong phân khúc sedan hạng C. Các chi tiết nội thất được bố trí hợp lý và hướng về phía người lái, tạo ra một cảm giác sang trọng và tiện nghi hơn so với đối thủ. Xe được trang bị vô lăng thể thao 3 chấu bọc da, tích hợp nhiều nút chức năng tiện ích.

Ghế trước có chức năng chỉnh điện với 10 cấp độ, và toàn bộ hệ thống ghế ngồi đều được bọc da cao cấp. Hàng ghế sau có tựa đầu, tựa tay và gác chân, tạo điều kiện thoải mái và thư giãn hơn cho hành khách trong suốt hành trình. Khoang hành lý của Mazda 3 vẫn sử dụng lẫy mở với logo của hãng tích hợp.

Về trang bị tiện nghi

Để tăng cường sức cạnh tranh khi so sánh Mazda 3 và KIA K3, mẫu xe KIA K3 2024 đã được trang bị hàng loạt công nghệ tiên tiến và mới nhất. Cụ thể, có sự xuất hiện của hệ thống điều hòa tự động 2 vùng hiện đại, cùng với hỗ trợ cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau. Màn hình thông tin giải trí kích thước 10,25 inch, hỗ trợ cập nhật phần mềm trực tuyến, dẫn đường và định vị GPS. Khả năng kết nối với Apple CarPlay, Android Auto, USB, Aux và Bluetooth được tích hợp sẵn, đi kèm với hệ thống âm thanh 6 loa. Việc khởi động xe bằng nút bấm cũng được áp dụng.

Mazda 3, đối thủ không kém phần cạnh tranh, cũng mang lại một loạt tính năng tiện ích. Màn hình hiển thị kích thước 8,8 inch, dàn âm thanh với 6 đến 8 loa, hệ thống điều hòa tự động, camera 360 độ, cổng kết nối USB/AUX/Bluetooth, cùng với cửa sổ trời. Mazda 3 cũng hỗ trợ kết nối với Apple CarPlay và Android Auto, đi kèm với gương chiếu hậu chống chói. Tất cả những tính năng này hứa hẹn mang lại trải nghiệm mới mẻ và thoải mái cho khách hàng.

Về động cơ vận hành

So sánh Mazda 3 và KIA K3, sức mạnh của động cơ vẫn giữ nguyên như các phiên bản trước đó. Do đó, khi điều khiển, Kia K3 có vẻ mạnh mẽ hơn một chút so với Mazda 3 về sức mạnh động cơ.

so sanh kia k3 va mazda 3 6


KIA K3 2024 vẫn được trang bị động cơ Gamma 1.6L, cho công suất 126 mã lực và mô-men xoắn 155 Nm. Đối với động cơ thứ hai là Nu 2.0L, sản sinh công suất 159 mã lực và mô-men xoắn 194 Nm. Trong đó, phiên bản Deluxe MT sử dụng hộp số sàn 6 cấp, các phiên bản khác sử dụng hộp số tự động 6 cấp, và đều có hệ thống dẫn động cầu trước. Chức năng Drive Mode cho phép người lái chọn giữa 3 chế độ lái: Bình thường, Tiết kiệm nhiên liệu và Thể thao.

Trong khi đó, Mazda 3 cung cấp cho khách hàng 2 lựa chọn động cơ khác nhau. Skyactiv-G (1.5 L) được trang bị trên phiên bản Hatchback và Sedan, có công suất 110 mã lực và mô-men xoắn cực đại 144 Nm. Còn động cơ Skyactiv-G (2.0L) trên phiên bản Sedan, cho công suất tối đa 163 mã lực và mô-men xoắn cực đại 200 Nm.

Về tính năng an toàn 

So sánh Mazda 3 và KIA K3, cả hai phiên bản Sedan 2024 đều được cải tiến và trang bị những tính năng an toàn hiện đại nhất.

Mẫu xe KIA từ Hàn Quốc sở hữu một loạt tính năng an toàn như hệ thống ABS, EBD, cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cảm biến đỗ xe trước sau, camera lùi, 6 túi khí và các chức năng của cảm biến. Lần đầu tiên, áp suất lốp cũng được trang bị trên đại diện của KIA.
 

so sanh kia k3 va mazda 3 2


Trong khi đó, Mazda 3 cũng không kém cạnh với gói an toàn I-Activsense tương tự như CX-8. Ngoài ra, Mazda 3 còn được trang bị hàng loạt tính năng an toàn bao gồm: 7 túi khí, cảm biến đỗ xe trước/sau; phanh tay điện tử, hệ thống phanh ABS; cân điện tử; hỗ trợ phanh khẩn cấp; kiểm soát lực kéo; giúp đỡ bắt đầu vượt đồi; phanh khẩn cấp tự động, cảnh báo chệch làn đường; cảnh báo điểm mù và phương tiện cắt ngang khi lùi; màn hình hiển thị HUD; kiểm soát hành trình bằng radar.

Kết luận

Tổng quan, việc cải tiến trang bị trên cả Kia K3 và Mazda 3 khiến khách hàng phải đau đầu trong việc quyết định. Cả hai phiên bản đều có những ưu điểm và thiết kế độc đáo riêng.

Mazda 3 và Kia K3 đều có thiết kế được cải tiến với khả năng cách âm xuất sắc, mang lại trải nghiệm lái êm ái và thoải mái hơn. Tuy nhiên, có sự khác biệt về giá cả. Mazda 3 và Kia K3 hướng đến đối tượng khách hàng khác nhau.
 

so sanh kia k3 va mazda 3 8


Kia K3 2024 thích hợp cho những người cần sử dụng hàng ngày với giá cả phải chăng. Với cabin rộng rãi, động cơ mạnh mẽ và trang bị hiện đại, nó chắc chắn sẽ là lựa chọn hoàn hảo cho một số người.

Trong khi đó, Mazda 3 là lựa chọn số 1 đối với những ai quan tâm đến ngoại hình, tiện nghi, nội thất sang trọng và muốn sử dụng cho mục đích di chuyển gia đình.

So sánh Kia K3 vs Mazda 3
1.6 MT
1.5 Deluxe
Giá niêm yết
549 Triệu
579 Triệu
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
Gamma 1.6 MPI
Skactiv-G 1.5
Dung tích (cc)
1,599
1.496
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
126/6.300
110 / 6.000
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
155/4.850
146 / 3.500
Hộp số
6 MT
Tự động 6 cấp/6AT
Hệ dẫn động
Cầu trước
Cầu trước / FWD
Loại nhiên liệu
Xăng
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Tầm hoạt động (km)
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
Loại pin
Dung lượng pin (kWh)
Tốc độ tối đa (km/h)
Cần số điện tử
Chế độ lái
Công suất môtơ điện (mã lực)
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
Thời gian sạc nhanh
Dung lượng pin
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
Thời gian nạp pin bình thường
Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 200 / 5.000)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 300 / 5.000)
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
5
5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4.640 x 1.800 x 1.450
4.660 x 1.795 x 1.440
Chiều dài cơ sở (mm)
2,700
2.725
Khoảng sáng gầm (mm)
150
145
Bán kính vòng quay (mm)
5,300
5,3
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
50
51
Trọng lượng bản thân (kg)
1.330
Trọng lượng toàn tải (kg)
1.780
Lốp, la-zăng
225/45R17, vành đúc
205/60 R16
Thể tích khoang hành lý (lít)
Dung tích khoang hành lý (lít)
502
450
Kích thước dài x rộng x cao (mm) (VD: 4.750 x 2.000 x 1.500)
Chiều dài cơ sở (mm) (VD: 2750)
Bán kính vòng quay (mm) (VD: 4500)
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
Kiểu MacPherson
MacPherson / MacPherson Struts
Treo sau
Thanh xoắn
Thanh xoắn / Torsion beam
Phanh trước
Đĩa thông gió
Đĩa Thông Gió / Ventilated disc
Phanh sau
Đĩa đặc
Đĩa / Solid disc
Hệ thống giảm xóc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
Halogen projector
LED
Đèn chiếu gần
Halogen projector
LED
Đèn ban ngày
LED
LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn sương mù
Đèn hậu
Halogen
Đèn phanh trên cao
Không
Gương chiếu hậu
Chỉnh/gập/sấy điện, tích hợp báo rẽ
Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding
Ăng ten vây cá
Không
Đèn pha tự động xa/gần
Không
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Sấy gương chiếu hậu
Không
Gạt mưa tự động
Cốp đóng/mở điện
Không
Mở cốp rảnh tay
Không
Hệ thống rửa đèn pha
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Cửa hít
Tùy chọn sơn hai màu
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Cánh gió sau
Giá nóc
Ống xả
Khe gió nắp ca pô
Trang bị khác
Cửa trượt điện
Gương hậu ngoài có chức năng nhớ vị trí và tự động hạ thấp khi lùi
Nội thất
Bảng đồng hồ tài xế
Analog kết hợp digital
Chất liệu bọc ghế
Da
Điều chỉnh ghế lái
Không
Không
Điều chỉnh ghế phụ
Không
Chất liệu bọc vô-lăng
Da
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Không
Khởi động từ xa
Không
Chìa khoá thông minh
Không
Khởi động nút bấm
Kết nối điện thoại thông minh
Màn hình giải trí
AVN, cảm ứng 8 inch
Màn hình cảm ứng 8.8"
Ra lệnh giọng nói
Không
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Không
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Radio AM/FM
Không
Hệ thống loa
6
8
Điều hoà
Cửa gió hàng ghế sau
Không
Sạc không dây
Không
Không
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
Không
Không
Massage ghế lái
Không
Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Không
Thông gió (làm mát) ghế lái
Không
Không
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Không
Không
Sưởi ấm ghế lái
Không
Không
Sưởi ấm ghế phụ
Không
Không
Hàng ghế thứ hai
Gập 6:4
Gập 60/40
Cửa kính một chạm
Cửa sổ trời
Không
Không
Cửa sổ trời toàn cảnh
Không
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Không
Không
Tựa tay hàng ghế trước
Không
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Lọc không khí
Hàng ghế thứ ba
Cửa hít
Điều hướng (bản đồ)
Kiểm soát chất lượng không khí
Kính tối màu
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Phát WiFi
Không
Sưởi vô-lăng
Kính hai lớp
Điều khiển bằng cử chỉ
Trần sao
Trần vật liệu Alcatara
Đèn viền trang trí nội thất chủ động
Chất liệu nội thất
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Đèn viền nội thất (ambient light)
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Điều chỉnh vô-lăng
Rèm che nắng kính sau
Màu nội thất
Màn hình giải trí ghế phụ
Màn hình giải trí ghế sau
Trợ lý ảo
Nhớ vị trí vô-lăng
Ổ điện xoay chiều 230V
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Hàng ghế sau có sưởi
Trang bị khác
Rèm che nắng cửa sau
Bàn làm việc cho hàng thế thứ hai
Nhớ vị trí hàng ghế hai
Hàng ghế hai làm mát/sưởi với chức năng massage
Hệ thống khuếch tán mùi hương
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Trợ lực điện
Trợ lực điện / Electric power assisted steering
Nhiều chế độ lái
Không
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Không
Phanh tay điện tử
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Không
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Không
Kiểm soát gia tốc
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Không
Khởi động từ xa
Quản lý xe qua app điện thoại
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Phanh điện tử
Đánh lái bánh sau
Giới hạn tốc độ
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Chế độ lái địa hình
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Lốp địa hình
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Camera hành trình
Công nghệ an toàn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Không
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Không
Cảnh báo chệch làn đường
Không
Hỗ trợ giữ làn
Không
Thông báo xe trước khởi hành
Cảnh báo điểm mù
Không
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera lùi
Số túi khí
2
7
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Không
Hỗ trợ đổ đèo
Không
Cảm biến lùi
Không
Không
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Không
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Camera 360
Không
Cảm biến áp suất lốp
Không
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Không
Thông báo xe phía trước khởi hành
Cảnh báo tiền va chạm
Cảm biến khoảng cách phía trước
Không
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Tự động chuyển làn
Vi sai hạn chế trượt LSD
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Hệ thống cảm biến trước/sau
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Khóa cửa trung tâm
Nhận diện biển báo giao thông
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây