So sánh Hyundai Tucson và Toyota Corolla Cross

Trong thế giới xe hơi hiện nay, Hyundai Tucson và Toyota Corolla Cross đang làm nóng lên cuộc đua trong dòng SUV 5 chỗ. Cả hai đều được đánh giá cao và thu hút sự quan tâm của đông đảo tín đồ xe hơi.

Vào ngày 27/12-, Hyundai Tucson thế hệ thứ 4 đã chính thức ra mắt tại Việt Nam và ngay lập tức gây ra một cơn sốt. Hiện nay, Tucson 2024 đang là đề tài nóng bỏng trên các diễn đàn ô tô và các nhóm trên mạng xã hội.
 

so sanh hyundai tucson va toyota corolla cross 15


Mặc dù thuộc các phân khúc khác nhau, nhưng Hyundai Tucson (CUV cỡ C) và Toyota Corolla Cross (CUV cỡ B+ hiện đang có mặt tại Việt Nam) vẫn khiến khách hàng phải đắn đo khi chọn lựa. Hãy cùng Tin bán xe so sánh xem với mức giá khoảng 900 triệu đồng, liệu nên chọn Tucson bản Xăng Đặc Biệt hay Corolla Cross 1.8HV.

Về giá bán

Với việc ra mắt sau, Toyota Corolla Cross cũng có giá cả hợp lý hơn so với Hyundai Tucson. Hiện tại, mức giá của Corolla Cross dao động từ 720 đến 910 triệu đồng, trong khi Tucson được niêm yết từ 785 đến 923 triệu đồng.
 

 Tucson Xăng Đặc BiệtCorolla Cross 1.8HV
Giá bán925.000.000 đồng910.000.000 đồng
Màu sắcBạc, Trắng, Đỏ đô, Đen, Vàng cát, Ghi vàng, Xanh dươngXám, Đen, Nâu, Xanh, Bạc đỏ, Trắng ngọc trai,
Xuất xứLắp ráp trong nướcNhập khẩu Thái Lan

Về ngoại thất

Toyota Corolla Cross 2024 được xem như một sự kết hợp giữa phân khúc B và C, vì vậy chiếc xe này thuộc dạng xe B+ với kích thước phù hợp. Điều này làm cho Corolla Cross thiếu hụt một chút so với Hyundai Tucson về thông số kỹ thuật. Cụ thể, kích thước tổng thể (DxRxC) của Corolla Cross là 4460 x 1825 x 1620 (mm), trong khi Tucson thì là 4480 x 1850 x 1660 (mm).

Đầu xe

Nhìn từ phía trước, hai chiếc xe này có nhiều điểm tương đồng trong thiết kế. Cả Toyota Corolla Cross và Hyundai Tucson đều có nắp capô với hai đường gân dập nổi hình chữ V. Nhưng trên Corolla Cross, đường gân này kéo dài từ mặt ca-lăng lên tận chân kính lái, trong khi trên Tucson, chúng nối liền và chạy song song với mặt ca-lăng phía dưới.
 

so sanh hyundai tucson va toyota corolla cross 2


Lưới tản nhiệt của Corolla Cross được thiết kế hình thang, kèm theo đường nẹp mạ chrome sơn màu xanh, đặc biệt làm nổi bật phiên bản Hybrid 1.8HV. Thiết kế này kết hợp với ốp cản trước to bản, tạo cho chiếc xe vẻ hầm hố.

Trong khi đó, Hyundai Tucson có hình thức đô thị hơn với lưới tản nhiệt kiểu thác đổ Cascading Grille nổi tiếng. Phần cản trước được phân tầng tách biệt với lưới tản nhiệt ở phía trên, được bảo vệ bằng ốp mạnh mẽ và lịch sự.
 

so sanh hyundai tucson va toyota corolla cross 4


Hệ thống chiếu sáng của Toyota Corolla Cross được cải tiến hơn với đèn pha LED projector tự động, cùng các tính năng như đèn chiếu sáng tự động, đèn chờ dẫn đường và cân bằng góc chiếu tự động. Phiên bản này còn tích hợp gói an toàn chủ động Toyota Safety Sense với tính năng đèn chiếu xa tự động.

Trong khi đó, cụm đèn pha trên Hyundai Tucson cũng rất hiện đại với công nghệ Full-LED tự động và tính năng đèn chiếu góc. Cả hai xe cũng đều được trang bị đầy đủ đèn LED ban ngày và đèn sương mù LED, đèn xi nhan dạng LED.

Thân xe

Toyota Corolla Cross và Hyundai Tucson đều có diện mạo trẻ trung và sức mạnh. Tuy nhiên, với việc ra mắt sau, Corolla Cross đã áp dụng những tiểu tiết hiện đại hơn so với Tucson. Trong khi Tucson thích ứng với các góc cong mềm mại, Corolla Cross lại có những đường gập góc rõ ràng. Sự khác biệt đáng chú ý nhất là ở thiết kế bộ phận ốp quây hốc bánh, cụm gương chiếu hậu và phần thân xe gần trụ D ở phía sau.

Trên thân xe Tucson, có một đường gân dập nổi chạy từ trước ra sau, mang lại cảm giác hiện đại. Trong khi đó, Corolla Cross có các hốc bánh nổi kiểu cơ bắp, kết hợp với đường gập góc ngang cửa và đường gập viền cạnh cửa, tạo nên vẻ mạnh mẽ.
 

so sanh hyundai tucson va toyota corolla cross 3


Cửa sổ của cả hai xe đều có viền đen, nhưng Corolla Cross có trụ D sơn đen tạo ra cảm giác cửa sổ kéo dài ra sau hơn. Trong khi đó, trụ D của Tucson được sơn cùng màu với thân xe. Đường viền chrome của cửa sổ Corolla Cross kéo dài từ cạnh trên của cửa xe đến phía đèn hậu, trong khi đó, viền chrome của cửa sổ Tucson có một kiểu gập độc đáo.

Gương chiếu hậu trên Corolla Cross có góc khuyết thể thao, trong khi gương chiếu hậu của Tucson có thiết kế bầu bĩnh. Cả hai đều có tính năng chỉnh điện, gập điện và tích hợp đèn báo rẽ. Tuy nhiên, gương chiếu hậu của Corolla Cross có tính năng gập tự động và tự điều chỉnh khi lùi, trong khi gương chiếu hậu của Tucson có tính năng sưởi, giúp quan sát tốt hơn trong mưa.
 

so sanh hyundai tucson va toyota corolla cross 5


Với trọng lượng lớn hơn, Hyundai Tucson Đặc biệt sử dụng bộ lốp dày hơn với thông số 245/45 và la-zăng hợp kim 19 inch. Trong khi đó, la-zăng của Toyota Corolla Cross có kích thước nhỏ hơn là 18 inch, đi kèm với bộ lốp mảnh hơn có thông số 225/50.

Cả Toyota Corolla Cross và Hyundai Tucson đều có giá nóc. Tay nắm cửa của Toyota được sơn cùng màu với thân xe và tích hợp cảm biến mở cửa thông minh. Trong khi đó, tay nắm cửa của Hyundai được mạ chrome và tích hợp nút bấm mở cửa thông minh.

Đuôi xe

Giống như các phần khác, phần đuôi của cả hai xe cũng mang hai phong cách khác biệt. Corolla Cross của Toyota sở hữu nhiều đường góc hơn, trong khi Tucson của Hyundai lại có dáng cong mềm mại hơn.

Cả hai đều được trang bị đèn hậu LED hiện đại. Đèn hậu của cả hai được thiết kế ngang, nhưng đèn hậu của Corolla Cross có một đường rãnh bên ngoài, tạo nên một điểm nhấn độc đáo và nổi bật hơn. Đặc biệt, đèn hậu của Corolla Cross còn có tính năng báo phanh khẩn cấp, giúp cảnh báo cho những xe đi sau.
 

so sanh hyundai tucson va toyota corolla cross 6


Cụm đèn hậu của Corolla Cross được nối với nhau bằng một đường viền mạ chrome, nằm phía trên biển số. Ngoài ra, cụm đèn định vị của Corolla Cross được đặt thấp ở ốp bảo vệ cản sau, trong khi trên Tucson thì cao hơn và không hòa mình với thiết kế chung.

Phần ốp bảo vệ cản sau của Corolla Cross chiếm một phần lớn, tạo cho phần đuôi xe một vẻ ngoài mạnh mẽ. Trong khi đó, ốp bảo vệ cản sau của Tucson được thiết kế nhỏ gọn hơn, tăng tính tinh tế cho phần đuôi.

Ống xả của Corolla Cross 1.8HV được ẩn dưới cản sau, trong khi Tucson 1.6T-GDi có thiết kế ống xả kép ở phía bên phải, tạo vẻ thể thao cho phần đuôi.

Cả hai xe đều có cốp điện, một tính năng ngày càng phổ biến trên các dòng xe. Tuy nhiên, Tucson 1.6T-GDi vượt trội hơn với tính năng mở cốp thông minh.

Với kích thước lớn hơn, Tucson có dung tích cốp lớn hơn là 488 lít, trong khi Corolla Cross vẫn có dung tích cốp đáng kể là 440 lít. Cả hai đều có thể mở rộng khoang hành lý bằng cách gập phẳng hàng ghế thứ hai theo tỷ lệ 60:40. Ngoài ra, cả hai xe đều có tấm ngăn khoang hành lý tiêu chuẩn, giúp bảo vệ đồ đạc bên trong.

Về nội thất

Khoang lái của Toyota Corolla Cross cũng được thiết kế theo phong cách tương tự phần ngoại thất với các đường góc cạnh và thiết kế gọn gàng. Trong khi đó, Hyundai Tucson lại mang phong cách cầu toàn hơn với các đường cong mềm mại.

Bảng táp lô của cả hai xe đều có thiết kế đối xứng, với màn hình thông tin giải trí nổi trên bảng táp lô. Cả hai đều sử dụng vật liệu nhựa mềm giả da cho ốp bảng táp lô và các cửa gió điều hòa sơn bạc giả kim loại. Tuy nhiên, các nút điều khiển trên Corolla Cross được đặt cao ngang vô lăng, trong khi Tucson lại dàn trải đều từ trên xuống dưới.
 

so sanh hyundai tucson va toyota corolla cross 7


Cả hai xe đều sở hữu vô lăng thiết kế thể thao và được bọc da cao cấp, tích hợp các tính năng điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay, điều khiển giọng nói và hệ thống cruise control.

Vô lăng của Toyota Corolla Cross có các nút điều khiển trong gói Toyota Safety Sense và thiết kế gọn gàng hơn so với Tucson. Tuy nhiên, vô lăng của Tucson có thiết kế dày và có các phím bấm rời, mang lại cảm giác điều khiển tốt hơn trong quá trình lái xe.

Phía sau vô lăng của Toyota Corolla Cross được trang bị một cụm đồng hồ lái kỹ thuật số hiện đại với màn hình lớn 7 inch. Trong khi đó, Hyundai Tucson vẫn giữ kiểu đồng hồ cơ truyền thống với màn hình đa thông tin ở trung tâm có kích thước 4.2 inch.

Toyota Corolla Cross có góc chữ A thoáng hơn Hyundai Tucson. Chân gương chiếu hậu của Toyota đặt trên cửa, giúp tạo ra một không gian thoáng đãng hơn.

Cả hai xe đều sử dụng cần số trục dọc, dễ sử dụng và tiện lợi. Cần số của cả Corolla Cross và Tucson đều được bọc da và có chế độ +/- cho người lái có thể điều khiển linh hoạt hơn. Sự khác biệt là Tucson có một hốc để đồ giúp thêm tiện ích.
 

so sanh hyundai tucson va toyota corolla cross 8


Với chiều rộng lớn hơn, Tucson có không gian bệ tì tay rộng và dài hơn, trong khi Corolla Cross phải chia không gian cho hai hốc ly nên bệ tì tay dời về phía sau. Tuy nhiên, bệ tì tay trên Corolla Cross không phát huy hiệu quả tốt như Tucson, đồng thời cũng hẹp hơn.

Chính vì hạn chế này, hộc để đồ trung tâm của Toyota Corolla Cross cũng nhỏ hơn so với Hyundai Tucson. Số lượng hốc để đồ trên hai xe này tương đương, nhưng các hốc của Corolla Cross đều nhỏ hơn Tucson.

Nội thất của cả hai xe cũng thể hiện sự khác biệt trong thiết kế. Corolla Cross có 2 tùy chọn màu nội thất là đen hoặc đỏ Terra Rossa, trong khi Tucson chỉ có 1 tùy chọn màu nội thất là đen và beige.

Về trang bị tiện nghi

Toyota Corolla Cross và Hyundai Tucson đều có hệ thống giải trí trung tâm cảm ứng, nhưng Corolla Cross vượt trội hơn với màn hình 9 inch so với 8 inch của Tucson. Cả hai đều tương thích với Apple Carplay và Android Auto, và có các kết nối phổ biến như Bluetooth, AUX, USB, Radio. Corolla Cross còn có kết nối Wifi, trong khi Tucson có thể phát video MP4 qua USB.

so sanh hyundai tucson va toyota corolla cross 11

Hệ thống âm thanh trên cả hai xe đều là âm thanh 6 loa, nhưng Tucson nâng cấp với hệ thống Arkamys Premium Sound, cho âm thanh lossless chất lượng cao hơn. Cả hai đều có điều hòa tự động 2 vùng độc lập và cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau. Tucson có hệ thống lọc không khí sạch cho nội thất, trong khi Corolla Cross có tính năng Eco Heat/Cool giúp tiết kiệm nhiên liệu.

Tucson ưu tiên cửa sổ trời toàn cảnh Panorama, trong khi Corolla Cross chỉ trang bị cửa sổ trời Sunroof thường. Đèn chiếu sáng và bố trí đèn nội thất có chút khác biệt, với đèn chiếu sáng ghế sau đặt khác nhau. Cả hai đều có chìa khóa thông minh, hệ thống khởi động bằng nút bấm, và gương chiếu hậu bên trong chống chói tự động. Corolla Cross có gạt mưa tự động, trong khi Tucson có sạc không dây và ngăn làm mát đồ uống.

Về động cơ vận hành

Cả hai mẫu xe này có những đặc điểm vận hành khác biệt. Hyundai Tucson 1.6T-GDi tập trung vào hiệu suất cao với động cơ tăng áp, trong khi Toyota Corolla Cross 1.8HV chú trọng vào tiết kiệm nhiên liệu và khí thải thấp.
 

so sanh hyundai tucson va toyota corolla cross 10


Tucson 1.6T-GDi sử dụng động cơ xăng tăng áp 1.6L, công suất 174 mã lực và mô-men xoắn 265 Nm. Corolla Cross 1.8HV có động cơ xăng 1.8L kết hợp với một động cơ điện, tổng công suất là 71 mã lực. Cả hai xe đều có các chế độ lái khác nhau như Eco, Normal, Comfort, và Sport. Corolla Cross có thêm chế độ EV Mode sử dụng động cơ điện hoàn toàn.

Điều này dẫn đến sự khác biệt lớn về tiêu hao nhiên liệu, với Corolla Cross tiêu thụ 4,2 L/100km, trong khi Tucson cần 6,9 L/100km.

Cả hai đều có hệ thống lái trợ lực điện và treo trước MacPherson. Tuy nhiên, hệ thống treo sau của Corolla Cross là treo bán phụ thuộc dạng thanh xoắn, trong khi Tucson trang bị treo sau liên kết đa điểm với phần tử giảm sóc hiệu suất cao, mang lại cảm giác lái chắc chắn và cứng cáp hơn.

Về tính năng an toàn 

Cả hai mẫu xe Toyota Corolla Cross 1.8HV và Hyundai Tucson 1.6T-GDi đều có trang bị an toàn tương tự ở các tính năng cơ bản. Cả hai đều có:

  • Hệ thống phanh ABS và EBD.
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA.
  • Hệ thống cân bằng điện tử.
  • Kiểm soát lực kéo chống trượt.
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc.

Tucson 1.6T-GDi nhỉnh hơn ở một số tính năng bổ sung như:

  • Phanh tay điện tử với chức năng giữ phanh tự động.
  • Kiểm soát ổn định thân xe.
  • Hỗ trợ xuống dốc.

Corolla Cross 1.8HV có ưu thế với gói tính năng hiện đại Toyota Safety Sense thế hệ 2, bao gồm:

  • Hệ thống cảnh báo chệch làn đường.
  • Hỗ trợ giữ làn đường.
  • Điều khiển hành trình chủ động.
  • Đèn chiếu xa tự động.
  • Cảnh báo tiền va chạm.
  • Cảm biến hỗ trợ đỗ xe góc trước sau.
  • Camera lùi 360 độ.
  • Cảnh báo áp suất lốp.
  • Cảnh báo điểm mù.
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi.

Kết luận

Cả hai Hyundai Tucson Xăng Đặc Biệt và Toyota Corolla Cross 1.8HV đều có những ưu điểm riêng. Tucson thu hút với thiết kế bắt mắt, không gian nội thất rộng rãi, mang đậm phong cách châu Âu và trang bị tiện ích hiện đại đa dạng.

Corolla Cross 1.8HV lại nổi bật với sức mạnh thương hiệu, khả năng vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu, cùng với danh sách tính năng an toàn tiên tiến.

So sánh Hyundai Tucson vs Toyota Corolla Cross
2.0 Diesel Đặc biệt
1.8V
Giá niêm yết
909 Triệu
860 Triệu
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
I4 SmartStream
2ZR-FE
Dung tích (cc)
1.995
1.798
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Hộp số
8 AT
Số tự động vô cấp/ CVT
Hệ dẫn động
FWD
Cầu trước/ FWD
Loại nhiên liệu
Dầu
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
6,3
7,6
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
186/4.000
138/6400
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
416/2.000 - 2.750
172/4000
Tầm hoạt động (km)
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
Loại pin
Dung lượng pin (kWh)
Tốc độ tối đa (km/h)
Cần số điện tử
Dạng nút bấm
Chế độ lái
Công suất môtơ điện (mã lực)
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
Thời gian sạc nhanh
Dung lượng pin
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
Thời gian nạp pin bình thường
Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 200 / 5.000)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 300 / 5.000)
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
5
5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4.630 x 1.865 x 1.695
4460 x 1825 x1620
Chiều dài cơ sở (mm)
2.755
2.640
Khoảng sáng gầm (mm)
181
161
Bán kính vòng quay (mm)
5.200
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
62
47
Trọng lượng bản thân (kg)
1.360
Trọng lượng toàn tải (kg)
1.815
Lốp, la-zăng
225/55 R18
225/50R18
Thể tích khoang hành lý (lít)
Dung tích khoang hành lý (lít)
440
Kích thước dài x rộng x cao (mm) (VD: 4.750 x 2.000 x 1.500)
Chiều dài cơ sở (mm) (VD: 2750)
Bán kính vòng quay (mm) (VD: 4500)
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
Macpherson
MacPherson với thanh cân bằng
Treo sau
Liên kết đa điểm
Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng
Phanh trước
Đĩa
Đĩa
Phanh sau
Đĩa
Đĩa
Hệ thống giảm xóc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
LED
LED
Đèn chiếu gần
LED
LED
Đèn ban ngày
Dạng LED
LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn sương mù
Đèn hậu
LED
LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
Gập điện, chỉnh điện
gập điện tự động/chỉnh điện
Ăng ten vây cá
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Không
Không
Sấy gương chiếu hậu
Không
Không
Gạt mưa tự động
Cốp đóng/mở điện
Không
Mở cốp rảnh tay
Hệ thống rửa đèn pha
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Cửa hít
Tùy chọn sơn hai màu
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Cánh gió sau
Giá nóc
Ống xả
Khe gió nắp ca pô
Trang bị khác
Cửa trượt điện
Gương hậu ngoài có chức năng nhớ vị trí và tự động hạ thấp khi lùi
Nội thất
Bảng đồng hồ tài xế
10.25 inch
Kỹ thuật số
Chất liệu bọc ghế
Da
Da
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 10 hướng
8 hướng
Điều chỉnh ghế phụ
Chỉnh điện 6 hướng
Chất liệu bọc vô-lăng
Da
Da
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Khởi động từ xa
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Kết nối điện thoại thông minh
Không dây
Màn hình giải trí
10.25 inch có cảm ứng
Cảm ứng 9 inch
Ra lệnh giọng nói
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Radio AM/FM
Không
Hệ thống loa
8 loa Bose
6
Điều hoà
Tự động 2 vùng độc lập
Tự động 2 vùng
Cửa gió hàng ghế sau
Sạc không dây
Không
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
2
Không
Massage ghế lái
Không
Không
Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Không
Không
Thông gió (làm mát) ghế lái
Không
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Không
Sưởi ấm ghế lái
Không
Sưởi ấm ghế phụ
Không
Hàng ghế thứ hai
Gập 6/4
Gập 60:40, ngả lưng ghế
Cửa kính một chạm
Có, ghế lái
Tất cả các ghế
Cửa sổ trời
Không
Cửa sổ trời toàn cảnh
Không
Không
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Không
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Không
Màn hình trung tâm
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Không
Lọc không khí
Hàng ghế thứ ba
Cửa hít
Điều hướng (bản đồ)
Kiểm soát chất lượng không khí
Kính tối màu
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Phát WiFi
Không
Sưởi vô-lăng
Kính hai lớp
Điều khiển bằng cử chỉ
Trần sao
Trần vật liệu Alcatara
Đèn viền trang trí nội thất chủ động
Chất liệu nội thất
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Đèn viền nội thất (ambient light)
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Điều chỉnh vô-lăng
Rèm che nắng kính sau
Màu nội thất
Màn hình giải trí ghế phụ
Màn hình giải trí ghế sau
Trợ lý ảo
Nhớ vị trí vô-lăng
Ổ điện xoay chiều 230V
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Hàng ghế sau có sưởi
Trang bị khác
Rèm che nắng cửa sau
Bàn làm việc cho hàng thế thứ hai
Nhớ vị trí hàng ghế hai
Hàng ghế hai làm mát/sưởi với chức năng massage
Hệ thống khuếch tán mùi hương
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Điện
Nhiều chế độ lái
Không
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Không
Không
Phanh tay điện tử
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Không
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Không
Không
Kiểm soát gia tốc
Không
Không
Giữ phanh tự động
Không
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Không
Khởi động từ xa
Quản lý xe qua app điện thoại
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Phanh điện tử
Đánh lái bánh sau
Giới hạn tốc độ
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Chế độ lái địa hình
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Lốp địa hình
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Camera hành trình
Công nghệ an toàn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Không
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Thông báo xe trước khởi hành
Cảnh báo điểm mù
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera lùi
Không
Số túi khí
1
7
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Không
Không
Hỗ trợ đổ đèo
Không
Cảm biến lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Camera 360
Cảm biến áp suất lốp
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Không
Thông báo xe phía trước khởi hành
Cảnh báo tiền va chạm
Cảm biến khoảng cách phía trước
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Tự động chuyển làn
Vi sai hạn chế trượt LSD
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Hệ thống cảm biến trước/sau
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Khóa cửa trung tâm
Nhận diện biển báo giao thông
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây