So Sánh Hyundai Tucson và Peugeot 2008

So Sánh Hyundai Tucson và Peugeot 2008

So Sánh Hyundai Tucson và Peugeot 2008

So sánh Hyundai Tucson vs Peugeot 2008
2.0 Diesel Đặc biệt
Active
Giá niêm yết
909 Triệu
789 Triệu
Động cơ/hộp số
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
186/4.000
133/4000 - 6000
Dung tích (cc)
1.995
1.199
Hệ dẫn động
FWD
FWD
Hộp số
8 AT
6AT
Kiểu động cơ
I4 SmartStream
Turbo Puretech 1.2
Loại nhiên liệu
Dầu
Xăng
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
416/2.000 - 2.750
230/1750 - 3500
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
6,3
5,9
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Tầm hoạt động (km)
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
Loại pin
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
Chế độ lái
Dung lượng pin (kWh)
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
Công suất môtơ điện (mã lực)
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
Tốc độ tối đa (km/h)
Cần số điện tử
Dạng nút bấm
Thời gian sạc nhanh
Dung lượng pin
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
Thời gian nạp pin bình thường
Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 200 / 5.000)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 300 / 5.000)
Kích thước/trọng lượng
Bán kính vòng quay (mm)
n/a
Chiều dài cơ sở (mm)
2.755
2.605
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
62
44
Khoảng sáng gầm (mm)
181
175
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4.630 x 1.865 x 1.695
4300 x 1770 x 1550
Lốp, la-zăng
225/55 R18
215/60 R17
Số chỗ
5
5
Thể tích khoang hành lý (lít)
Trọng lượng bản thân (kg)
1.225
Trọng lượng toàn tải (kg)
1.730
Dung tích khoang hành lý (lít)
434
Kích thước dài x rộng x cao (mm) (VD: 4.750 x 2.000 x 1.500)
Chiều dài cơ sở (mm) (VD: 2750)
Bán kính vòng quay (mm) (VD: 4500)
Hệ thống treo/phanh
Phanh sau
Đĩa
Đĩa
Phanh trước
Đĩa
Đĩa
Treo sau
Liên kết đa điểm
Bán độc lập
Treo trước
Macpherson
MacPherson
Hệ thống giảm xóc
Ngoại thất
Cốp đóng/mở điện
Không
Gạt mưa tự động
Không
Gương chiếu hậu
Gập điện, chỉnh điện
Gập điện, chỉnh điện
Mở cốp rảnh tay
Không
Sấy gương chiếu hậu
Không
Đèn ban ngày
Dạng LED
LED
Đèn chiếu gần
LED
LED
Đèn chiếu xa
LED
LED
Đèn hậu
LED
LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Không
Đèn pha tự động xa/gần
Không
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Không
Không
Đèn phanh trên cao
Ăng ten vây cá
Không
Tùy chọn sơn hai màu
Cửa hít
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi
Giá nóc
Đèn sương mù
Cánh gió sau
Khe gió nắp ca pô
Ống xả
Trang bị khác
Hệ thống rửa đèn pha
Cửa trượt điện
Gương hậu ngoài có chức năng nhớ vị trí và tự động hạ thấp khi lùi
Nội thất
Bảng đồng hồ tài xế
10.25 inch
Kết hợp analog và màn hình
Chất liệu bọc ghế
Da
Da
Chất liệu bọc vô-lăng
Da
Da
Chìa khoá thông minh
Cửa gió hàng ghế sau
Không
Cửa kính một chạm
Có, ghế lái
Có, tất cả các ghế
Cửa sổ trời
Không
Không
Ghế lái chỉnh điện
Ghế phụ chỉnh điện
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Không
Hàng ghế thứ hai
Gập 6/4
Gập 60:40
Hệ thống loa
8 loa Bose
4
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Kết nối WiFi
Khởi động nút bấm
Màn hình trung tâm
Massage ghế lái
Không
Không
Massage ghế phụ
Không
Không
Nhớ vị trí ghế lái
2
Không
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Ra lệnh giọng nói
Radio AM/FM
Sạc không dây
Không
Sưởi ấm ghế lái
Không
Sưởi ấm ghế phụ
Không
Thông gió (làm mát) ghế lái
Không
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Không
Tựa tay hàng ghế sau
Không
Tựa tay hàng ghế trước
Đàm thoại rảnh tay
Điều hoà
Tự động 2 vùng độc lập
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 10 hướng
Có, 6 hướng
Điều chỉnh ghế phụ
Chỉnh điện 6 hướng
Không
Hàng ghế thứ ba
Cửa sổ trời toàn cảnh
Không
Không
Kết nối Android Auto
Phát WiFi
Không
Kết nối AUX
Không
Màn hình giải trí
10.25 inch có cảm ứng
Cảm ứng 7-inch
Khởi động từ xa
Lọc không khí
Điều hướng (bản đồ)
Sưởi vô-lăng
Kiểm soát chất lượng không khí
Điều khiển bằng cử chỉ
Trần sao
Trần vật liệu Alcatara
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Trợ lý ảo
Cửa hít
Nhớ vị trí vô-lăng
Đèn viền nội thất (ambient light)
Màn hình giải trí ghế sau
Điều chỉnh vô-lăng
Kết nối điện thoại thông minh
Màn hình giải trí ghế phụ
Đèn viền trang trí nội thất chủ động
Kính tối màu
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Rèm che nắng kính sau
Màu nội thất
Kính hai lớp
Ổ điện xoay chiều 230V
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Hàng ghế sau có sưởi
Trang bị khác
Rèm che nắng cửa sau
Bàn làm việc cho hàng thế thứ hai
Nhớ vị trí hàng ghế hai
Hàng ghế hai làm mát/sưởi với chức năng massage
Hệ thống khuếch tán mùi hương
Chất liệu nội thất
Hỗ trợ vận hành
Giữ phanh tự động
Không
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Không
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Không
Không
Kiểm soát gia tốc
Không
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Không
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Nhiều chế độ lái
Phanh điện tử
Trợ lực vô-lăng
Điện
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Không
Phanh tay điện tử
Không
Đánh lái bánh sau
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Giới hạn tốc độ
Quản lý xe qua app điện thoại
Lốp địa hình
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Cảnh báo tiền va chạm
Chế độ lái địa hình
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Khởi động từ xa
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Camera hành trình
Công nghệ an toàn
Cảm biến lùi
Camera 360 độ
Camera lùi
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Cảnh báo chệch làn đường
Không
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Không
Cảnh báo điểm mù
Không
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ giữ làn
Không
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Không
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Số túi khí
1
4
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Không
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Không
Camera 360
Không
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Không
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Không
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Không
Cảm biến áp suất lốp
Cảm biến khoảng cách phía trước
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ chuyển làn
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Thông báo xe phía trước khởi hành
Thông báo xe trước khởi hành
Tự động chuyển làn
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Hệ thống cảm biến trước/sau
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Vi sai hạn chế trượt LSD
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Khóa cửa trung tâm
Nhận diện biển báo giao thông
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây