Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
V6 | 5,310,000,000 | 5,969,197,000 | 5,862,997,000 | 5,897,097,000 | 5,950,197,000 | 5,950,197,000 | 5,950,197,000 | 5,950,197,000 | 5,950,197,000 | 5,950,197,000 | 5,950,197,000 | 5,843,997,000 |
4 | 5,500,000,000 | 6,181,997,000 | 6,071,997,000 | 6,107,997,000 | 6,162,997,000 | 6,162,997,000 | 6,162,997,000 | 6,162,997,000 | 6,162,997,000 | 6,162,997,000 | 6,162,997,000 | 6,052,997,000 |
4 Executive | 5,500,000,000 | 6,181,997,000 | 6,071,997,000 | 6,107,997,000 | 6,162,997,000 | 6,162,997,000 | 6,162,997,000 | 6,162,997,000 | 6,162,997,000 | 6,162,997,000 | 6,162,997,000 | 6,052,997,000 |
4 Cross Turismo | 5,660,000,000 | 6,361,197,000 | 6,247,997,000 | 6,285,597,000 | 6,342,197,000 | 6,342,197,000 | 6,342,197,000 | 6,342,197,000 | 6,342,197,000 | 6,342,197,000 | 6,342,197,000 | 6,228,997,000 |
GTS | 7,530,000,000 | 8,455,597,000 | 8,304,997,000 | 8,361,297,000 | 8,436,597,000 | 8,436,597,000 | 8,436,597,000 | 8,436,597,000 | 8,436,597,000 | 8,436,597,000 | 8,436,597,000 | 8,285,997,000 |
GTS Sport Turismo | 10,260,000,000 | 11,513,197,000 | 11,307,997,000 | 11,391,597,000 | 11,494,197,000 | 11,494,197,000 | 11,494,197,000 | 11,494,197,000 | 11,494,197,000 | 11,494,197,000 | 11,494,197,000 | 11,288,997,000 |
Turbo S | 13,030,000,000 | 14,615,597,000 | 14,354,997,000 | 14,466,297,000 | 14,596,597,000 | 14,596,597,000 | 14,596,597,000 | 14,596,597,000 | 14,596,597,000 | 14,596,597,000 | 14,596,597,000 | 14,335,997,000 |
Tốt nghiệp thủ khoa ngành cơ khí sửa chữa ô tô niêm khoá 2009 của Đại Học Giao Thông Vận Tải, Viết hàng nghìn bài viết về Đánh Giá xe, cho các bài báo lớn, hiện tại đang công tác tại tinbanxe.vn reviews và thử nghiệm xe mới
Porsche Panamera tiếp tục nâng tầm trong phân khúc sedan hạng sang cỡ lớn với thiết kế thể thao và tiện nghi đỉnh cao. Ra mắt lần đầu vào năm 2011 và cập nhật vào năm 2017, phiên bản 2024 mang đến nhiều cải tiến nhẹ về ngoại thất và nội thất. Phiên bản facelift này không chỉ cải thiện khả năng vận hành mà còn tăng cường sự thoải mái trong cabin, tiếp tục khẳng định vị thế của Panamera trong dòng sedan cao cấp.
Tại Việt Nam, Porsche Panamera 2024 có giá bán cạnh tranh và nhiều phiên bản đa dạng, nổi bật hơn so với các đối thủ như Mercedes-AMG GT Coupe. Mặc dù giá cao và dòng xe này không quá phổ biến tại thị trường trong nước, Panamera vẫn là lựa chọn hấp dẫn cho những người yêu thích sự sang trọng và công nghệ tiên tiến. Phiên bản mới cũng bao gồm các tùy chọn Hybrid, phản ánh xu hướng ô tô điện và giảm thiểu khí thải, đáp ứng nhu cầu của những khách hàng hiện đại.
Porsche Panamera 2024 giữ vẻ thể thao quen thuộc với đường nét cong mềm mại và sang trọng, đặc trưng của thương hiệu Đức. Kích thước tổng thể của xe là 5.049 x 1.937 x 1.423 mm, với chiều dài cơ sở 2.950 mm.
Porsche Panamera 2024 thể hiện sự mạnh mẽ với phần đầu xe được thiết kế nổi bật nhờ ca-pô dập nổi rõ rệt. Hệ thống đèn pha LED Matrix và đèn chiếu sáng ban ngày LED 4 điểm, sử dụng công nghệ PDLS, đảm bảo tầm nhìn tối ưu trong mọi điều kiện ánh sáng, từ trời tối đến thời tiết xấu.
Hốc hút gió lớn và lưới tản nhiệt tích hợp hài hòa, làm tăng vẻ năng động cho đầu xe. Thiết kế này không chỉ tăng cường tính khí động học mà còn góp phần tạo nên sự ấn tượng ngay từ cái nhìn đầu tiên.
Thân xe của Porsche Panamera 2024 tiếp tục duy trì sự tinh tế với bộ la-zăng kích thước 20-21 inch, đi kèm với họa tiết đẹp mắt. Các đường dập nổi chạy dọc thân xe không chỉ nhấn mạnh vẻ đẹp khỏe khoắn mà còn làm nổi bật sự sang trọng của mẫu coupe.
Mặc dù có sự thay đổi nhẹ, thiết kế cơ bản của thân xe vẫn được giữ nguyên với các đường gân nổi và hốc gió hai bên. Những yếu tố này đảm bảo sự nhất quán trong phong cách thiết kế của Panamera, đồng thời tăng cường sự thanh lịch của chiếc xe.
Phần đuôi Porsche Panamera 2024 đã được tinh chỉnh với dải đèn LED mảnh nối liền cặp đèn hậu, mang lại vẻ sang trọng và tinh tế. Hệ thống chiếu sáng sau với thiết kế 3 chiều và đèn phanh 4 điểm giúp nâng cao phong cách thể thao của xe.
Phiên bản Panamera Turbo S đặc biệt hơn với hốc hút gió lớn và các chi tiết kết nối ngang, nhấn mạnh chiều rộng của thân xe. Những cải tiến này không chỉ cải thiện hiệu suất mà còn làm tăng sự mạnh mẽ cho phần đuôi.
Porsche Panamera 2024 có đến 17 tùy chọn màu sắc ngoại thất, bao gồm nhiều màu sắc độc quyền. Trong thị trường mua bán ô tô tại Việt Nam, chỉ có 4 màu được công bố: đỏ, xanh lục, trắng và đen. Những lựa chọn này giúp khách hàng dễ dàng tìm được màu sắc phù hợp với sở thích cá nhân và phong cách của họ.
Với chiều dài cơ sở 2.950 mm, Porsche Panamera 2024 mang đến không gian nội thất rộng rãi và thoải mái, kết hợp với sự sang trọng và đẳng cấp đặc trưng của một mẫu xe cao cấp.
Táp-lô của Porsche Panamera 2024 được trang bị màn hình cảm ứng 12 inch, nổi bật với thiết kế hướng về người dùng và tích hợp các chức năng điều khiển dễ dàng. Phía dưới màn hình là cần số và bảng điều khiển thiết kế tinh tế, mang lại sự tiện lợi trong thao tác.
Vô lăng 3 chấu bọc da cao cấp không chỉ tạo cảm giác cầm lái thoải mái mà còn tích hợp các nút bấm chức năng quan trọng. Bảng đồng hồ kỹ thuật số phía sau vô lăng cung cấp thông tin lái rõ ràng và dễ đọc, hỗ trợ người lái trong mọi tình huống.
Ghế ngồi trên Porsche Panamera 2024 được bọc da cao cấp, với hàng ghế trước có khả năng chỉnh điện đa hướng, từ 8 đến 18 hướng tùy phiên bản. Hàng ghế sau cũng được trang bị ghế chỉnh điện 8 hướng và có sưởi, cùng với màn hình 10 inch giữa hai ghế, hỗ trợ kết nối internet, Bluetooth, USB và NFC.
Ghế ngồi không chỉ tạo sự thoải mái mà còn nâng cao trải nghiệm người dùng với các tính năng tiên tiến. Mẫu xe này duy trì phong cách sang trọng với các chức năng chỉnh điện, sưởi và làm mát, mang đến sự tiện nghi tối ưu cho mọi hành khách.
Khoang hành lý của Porsche Panamera 2024 cung cấp không gian rộng rãi và linh hoạt cho nhu cầu vận chuyển. Mua bán ô tô Porsche có thể nhận thấy rằng khoang hành lý của Panamera 2024 được thiết kế để tối ưu hóa khả năng chứa đồ, với khả năng mở rộng khi gập hàng ghế sau.
Không gian hành lý được tổ chức hợp lý, với các tiện ích bổ sung như cổng sạc điện thoại và khu vực để ly. Điều này không chỉ mang lại sự tiện lợi mà còn phù hợp với nhu cầu của những chuyến đi dài hay di chuyển hàng ngày.
Porsche Panamera 2024 được trang bị các tính năng giải trí hiện đại, mang đến sự tiện nghi cao cấp. Xe có màn hình cảm ứng 12,3 inch trung tâm, tích hợp định vị và dẫn đường, cùng khả năng kết nối Apple CarPlay, giúp người dùng dễ dàng truy cập các ứng dụng và thông tin. Bảng điều khiển trung tâm cảm ứng giúp việc điều chỉnh các chức năng xe trở nên thuận tiện hơn.
Hệ thống âm thanh tiêu chuẩn của Panamera là dàn âm thanh Bose 710 W, mang lại trải nghiệm nghe chất lượng cao. Ngoài ra, xe còn có tùy chọn nâng cấp lên dàn âm thanh Burmester 3D với 21 loa, công suất 1.455 W, kèm loa siêu trầm 400 W. Các tiện ích khác bao gồm màn hình riêng 10,9 inch cho hành khách ghế trước, rèm che nắng, điều hòa tự động 4 vùng, sạc điện thoại không dây và ghế sưởi/làm mát, mang đến sự thoải mái cho mọi vị trí ngồi.
Tham khảo: Giá xe Porsche
Porsche Panamera 2024 mang đến hai tùy chọn động cơ hiệu suất cao. Phiên bản V6 2.9L tăng áp kép cung cấp công suất 330 mã lực và mô-men xoắn 450 Nm, kết hợp với hộp số ly hợp kép 8 cấp PDK, cho khả năng vận hành linh hoạt và mượt mà. Trong khi đó, phiên bản Panamera Turbo S sở hữu động cơ V8 4.0L tăng áp kép với công suất lên tới 630 mã lực và mô-men xoắn 820 Nm, cho phép xe tăng tốc từ 0-100 km/h chỉ trong 3,1 giây và đạt tốc độ tối đa 315 km/h.
Nhằm cải thiện trải nghiệm lái, Porsche đã trang bị hệ thống treo khí nén chủ động PASM cùng hệ thống kiểm soát khung gầm PDCC Sport giúp tăng độ ổn định khi vào cua. Đặc biệt, hệ thống treo khí nén ba buồng và hệ thống điều phối lực kéo Vector PTV Plus đã được nâng cấp để cải thiện sự cân bằng và êm ái. Những nâng cấp này không chỉ làm tăng khả năng vận hành thể thao mà còn đảm bảo sự thoải mái cho người ngồi trong xe, tạo thêm sức hút trong mua bán xe Porsche Panamera trên thị trường.
Porsche Panamera 2024 được trang bị nhiều tính năng an toàn tiên tiến để bảo vệ người lái và hành khách. Xe có hệ thống hỗ trợ giữ làn, nhận diện biển báo giao thông, camera 360 độ và hỗ trợ quan sát ban đêm, giúp tài xế điều khiển xe an toàn hơn trong mọi điều kiện.
Ngoài ra, Panamera còn có hệ thống giữ ga tự động thông minh, hỗ trợ chuyển làn an toàn. Đặc biệt, xe còn được trang bị hệ thống Remote ParkAssist, cho phép điều khiển đỗ xe từ xa thông qua điện thoại thông minh. Gói an toàn Porsche InnoDrive giúp xe có khả năng lái bán tự động, nâng cao sự an toàn và tiện lợi trong quá trình lái xe.
Porsche Panamera là một lựa chọn hàng đầu trong phân khúc sedan thể thao hạng sang nhờ thiết kế thể thao, hiệu suất mạnh mẽ và nội thất cao cấp. Để đưa ra quyết định tốt nhất, bạn nên xem xét các đối thủ như Mercedes-AMG GT 4-Door Coupe, BMW 8 Series Gran Coupe và Audi S8.
Về thiết kế và kiểu dáng: Porsche Panamera 2024 kết hợp giữa sự sang trọng và thể thao, với thiết kế mềm mại nhưng mạnh mẽ. Nội thất của Panamera được chăm chút để mang lại trải nghiệm lái thể thao. So với các đối thủ, Mercedes-AMG GT 4-Door Coupe có kiểu dáng táo bạo và góc cạnh, còn BMW 8 Series Gran Coupe nổi bật với vẻ đẹp thanh lịch và sang trọng. Audi S8 có thiết kế lịch lãm, thể hiện sự sang trọng của một chiếc sedan hạng sang.
Về động cơ và khả năng vận hành: Porsche Panamera sử dụng động cơ V8 tăng áp kép, cho khả năng tăng tốc mạnh mẽ và cảm giác lái phấn khích. So với các đối thủ như Mercedes-AMG GT 4-Door Coupe, cũng có động cơ V8 tăng áp kép và hệ thống bốn bánh toàn thời gian giúp tăng tốc nhanh và ổn định. BMW 8 Series Gran Coupe có động cơ V8 mạnh mẽ và hệ thống treo khí nén giúp xe vận hành êm ái. Audi S8, với động cơ V8 và hệ thống quattro, mang lại khả năng vận hành linh hoạt và ổn định.
Về trang bị tiện nghi và an toàn: Tất cả các mẫu xe như Porsche Panamera, Mercedes-AMG GT 4-Door Coupe, BMW 8 Series Gran Coupe và Audi S8 đều trang bị đầy đủ tính năng tiện nghi và an toàn hiện đại. Panamera có hệ thống giải trí Porsche Communication Management (PCM) và âm thanh Burmester. Mercedes-AMG GT 4-Door Coupe có hệ thống MBUX cho phép điều khiển bằng giọng nói và cử chỉ. BMW 8 Series Gran Coupe có hệ thống iDrive mới với màn hình cảm ứng cong và điều khiển bằng cử chỉ, trong khi Audi S8 trang bị hệ thống MMI touch response với hai màn hình cảm ứng lớn và âm thanh Bang & Olufsen.
Về giá bán: Mức giá xe Porsche Panamera 2024 thường cao hơn so với các đối thủ trong cùng phân khúc. Mercedes-AMG GT 4-Door Coupe và BMW 8 Series Gran Coupe có giá tương đương và nằm trong phân khúc cao cấp. Audi S8 thường có mức giá cạnh tranh hơn so với Panamera và GT 4-Door Coupe.
Porsche Panamera 2024 là sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế thể thao, nội thất tinh tế và công nghệ tiên tiến, mang lại trải nghiệm lái mượt mà và mạnh mẽ. Dù không có thay đổi lớn, các cải tiến về động cơ, hệ thống treo và tiện nghi giúp xe vận hành tốt hơn và thoải mái hơn. Với mức giá xe ô tô thuộc phân khúc cao, Panamera 2024 không phải là lựa chọn phổ thông, nhưng nó xứng đáng với những ai muốn đầu tư vào sự khác biệt và đẳng cấp trong từng chi tiết.
Tên phiên bản | V65.31 Tỉ | 45.5 Tỉ | 4 Executive5.5 Tỉ | 4 Cross Turismo5.66 Tỉ | GTS7.53 Tỉ | GTS Sport Turismo10.26 Tỉ | Turbo S13.03 Tỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Động cơ/hộp số | |||||||
Kiểu động cơ | V6, twin-turbo | V6, twin-turbo | V6, twin-turbo | V6, twin-turbo | V8, twin-turbo | V8, twin-turbo | V8, twin-turbo |
Dung tích (cc) | 2.894 | 2.894 | 2.894 | 2.894 | 3.996 | 3.996 | 3.996 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 330/5400 - 6400 | 330/5400 - 6400 | 330/5400 - 6400 | 330/5400 - 6400 | 480/6500 | 480/6500 | 630/6000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 450/1800 - 5000 | 450/1800 - 5000 | 450/1800 - 5000 | 450/1800 - 5000 | 620/1800 - 4000 | 620/1800 - 4000 | 820/2300 - 4500 |
Hộp số | PDK 8 cấp | PDK 8 cấp | PDK 8 cấp | PDK 8 cấp | PDK 8 cấp | PDK 8 cấp | PDK 8 cấp |
Hệ dẫn động | Bánh sau | 4 bánh toàn phần | 4 bánh toàn phần | 4 bánh toàn phần | 4 bánh toàn phần | 4 bánh toàn phần | 4 bánh toàn phần |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | Xăng | Xăng | Xăng | Xăng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 8,6 | 8,7 | 8,9 | 8,9 | 10,7 | 10,9 | 10,7 |
Kích thước/trọng lượng | |||||||
Số chỗ | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 5049 x 1937 x 1423 | 5049 x 1937 x 1423 | 5199 x 1937 x 1428 | 5049 x 1937 x 1428 | 5053 x 1937 x 1417 | 5049 x 1937 x 1422 | 5049 x 1937 x 1427 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.950 | 2.950 | 3.100 | 2.950 | 2.950 | 2.950 | 2.950 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 495 | 495 | 495 | 515 | 495 | 515 | 467 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 75 | 75 | 75 | 75 | 90 | 90 | 90 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.860 | 1.900 | 2.005 | 1.930 | 2.020 | 2.040 | 2.080 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.515 | 2.460 | 2.505 | 2.585 | 2.585 | 2.700 | 2.585 |
Lốp, la-zăng | Lốp trước: 265/45 ZR 19 / Lốp sau: 295/40 ZR 19 | Lốp trước: 265/45 ZR 19 / Lốp sau: 295/40 ZR 19 | Lốp trước: 265/45 ZR 19 / Lốp sau: 295/40 ZR 19 | Lốp trước: 265/45 ZR 19 / Lốp sau: 295/40 ZR 19 | Lốp trước: 275/40 ZR 20 / Lốp sau: 315/35 ZR 20 | Lốp trước: 275/40 ZR 20 / Lốp sau: 315/35 ZR 20 | Lốp trước: 275/35 ZR 21 / Lốp sau: 325/30 ZR 21 |
Hệ thống treo/phanh | |||||||
Treo trước | Tay đòn kép | Tay đòn kép | Tay đòn kép | Tay đòn kép | Tay đòn kép | Tay đòn kép | Tay đòn kép |
Treo sau | Multi link | Multi link | Multi link | Multi link | Multi link | Multi link | Multi link |
Phanh trước | Thép 350mm, phanh 6 piston | Thép 350mm, phanh 6 piston | Thép 350mm, phanh 6 piston | Thép 390mm, phanh 6 piston | Thép 390mm, phanh 6 piston | Thép 390mm, phanh 6 piston | Gốm PCCB 420mm, phanh 10 piston |
Phanh sau | Thép 330mm, phanh 4 piston | Thép 330mm, phanh 4 piston | Thép 330mm, phanh 4 piston | Thép 365mm, phanh 4 piston | Thép 365mm, phanh 4 piston | Thép 365mm, phanh 4 piston | Gốm PCCB 410mm, phanh 4 piston |
Ngoại thất | |||||||
Đèn chiếu xa | LED | LED | LED | LED | LED | LED | LED |
Đèn chiếu gần | LED | LED | LED | LED | LED | LED | LED |
Đèn ban ngày | LED | LED | LED | LED | LED | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Gương chỉnh điện | Gương chỉnh điện | Gương chỉnh điện | Gương chỉnh điện | Gương chỉnh điện | Gương chỉnh điện | Gương chỉnh điện |
Gạt mưa tự động | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Ăng ten vây cá | Không | Không | |||||
Cốp đóng/mở điện | Không | Không | |||||
Mở cốp rảnh tay | Không | Không | |||||
Sấy gương chiếu hậu | Không | Không | |||||
Đèn pha tự động xa/gần | Không | Không | |||||
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không | Không | |||||
Đèn phanh trên cao | Không | Không | |||||
Nội thất | |||||||
Chất liệu bọc ghế | Da | Da | Da | Da | Da | Da | Da |
Ghế lái chỉnh điện | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Ghế phụ chỉnh điện | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Bảng đồng hồ tài xế | Analog kết hợp Digital | Analog kết hợp Digital | Analog kết hợp Digital | Analog kết hợp Digital | Analog kết hợp Digital | Analog kết hợp Digital | Analog kết hợp Digital |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | Da | Da | Da | Da | Da | Da |
Chìa khoá thông minh | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Điều hoà | 2 vùng tự động | 2 vùng tự động | 2 vùng tự động | 2 vùng tự động | 2 vùng tự động | 2 vùng tự động | 2 vùng tự động |
Cửa kính một chạm | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Màn hình trung tâm | Màn hình cảm ứng 10,9 inch | Màn hình cảm ứng 10,9 inch | Màn hình cảm ứng 10,9 inch | Màn hình cảm ứng 10,9 inch | Màn hình cảm ứng 10,9 inch | Màn hình cảm ứng 10,9 inch | Màn hình cảm ứng 10,9 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống loa | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 |
Kết nối USB | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Cửa gió hàng ghế sau | Không | Không | |||||
Cửa sổ trời | Không | Không | |||||
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Không | |||||
Kết nối Android Auto | Không | Không | |||||
Kết nối AUX | Không | Không | |||||
Kết nối WiFi | Không | Không | |||||
Massage ghế lái | Không | Không | |||||
Massage ghế phụ | Không | Không | |||||
Nhớ vị trí ghế lái | Không | Không | |||||
Sạc không dây | Không | Không | |||||
Sưởi ấm ghế lái | Không | Không | |||||
Sưởi ấm ghế phụ | Không | Không | |||||
Thông gió (làm mát) ghế lái | Không | Không | |||||
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | Không | |||||
Tựa tay hàng ghế sau | Không | Không | |||||
Tựa tay hàng ghế trước | Không | Không | |||||
Hỗ trợ vận hành | |||||||
Trợ lực vô-lăng | Biến thiên trợ lực điện | Biến thiên trợ lực điện | Biến thiên trợ lực điện | Biến thiên trợ lực điện | Biến thiên trợ lực điện | Biến thiên trợ lực điện | Biến thiên trợ lực điện |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop) | Có | Có | Có | Có | Có | ||
Giữ phanh tự động | Không | Không | |||||
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | Không | |||||
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không | Không | |||||
Kiểm soát gia tốc | Không | Không | |||||
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | Không | |||||
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Có | Có | |||||
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Có | Có | |||||
Nhiều chế độ lái | Có | Có | |||||
Phanh tay điện tử | Không | Không | |||||
Công nghệ an toàn | |||||||
Số túi khí | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Camera 360 độ | Không | Không | |||||
Camera quan sát điểm mù | Không | Không | |||||
Cảnh báo chệch làn đường | Không | Không | |||||
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | Không | |||||
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không | Không | |||||
Cảnh báo điểm mù | Không | Không | |||||
Hỗ trợ giữ làn | Không | Không | |||||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Không | Không | |||||
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Không | Không | |||||
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | Không | |||||
Hỗ trợ đổ đèo | Không | Không |