Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
DEL | 828,000,000 | 949,357,000 | 932,797,000 | 922,077,000 | 930,357,000 | 930,357,000 | 930,357,000 | 930,357,000 | 930,357,000 | 930,357,000 | 930,357,000 | 913,797,000 |
LUX | 828,000,000 | 949,357,000 | 932,797,000 | 922,077,000 | 930,357,000 | 930,357,000 | 930,357,000 | 930,357,000 | 930,357,000 | 930,357,000 | 930,357,000 | 913,797,000 |
Tốt nghiệp Đại Học Công Nghệp 4 chuyên nghành ô tô, cơ khí chế tạo máy loại giỏi công tác trong hãng Audi từ 2012-2018 chuyển qua biên tập cho Tinbanxe gần cuối 2019, Đam mê game đua xe, thích viết về xe, hay đi triển lãm xe. tham gia cộng tác viên cho nhiều tờ báo nổi tiếng về xe, như Autozone, Autofun,.. Và là một thành viên khá quan trọng trong đội ngũ editor của tinbanxe
MG4 EV là mẫu xe điện cỡ nhỏ do tập đoàn SAIC Motor của Trung Quốc sản xuất, đã chính thức gia nhập thị trường Việt Nam vào năm 2023. Được phát triển trên nền tảng Modular Scalable Platform (MSP), chiếc hatchback 5 chỗ này mang đến sự linh hoạt trong thiết kế và khả năng sản xuất đa dạng. Tại Việt Nam, MG4 EV được Tập đoàn Tân Hiệp Phát phân phối với hai phiên bản: Standard Range và Long Range, nhắm đến phân khúc xe điện gia đình giá hợp lý.
Với thiết kế hiện đại và khả năng vận hành mạnh mẽ, MG4 EV đang tạo ra sự cạnh tranh đáng kể trong phân khúc, đối đầu trực tiếp với các đối thủ như VinFast VF e34 và Hyundai Kona Electric. Xe được trang bị động cơ điện hiệu suất cao, pin lithium-ion dung lượng lớn, cùng nhiều công nghệ an toàn và tiện nghi tiên tiến. Những ưu điểm này giúp MG4 EV đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển đường dài và sử dụng đa dạng của người dùng Việt Nam.
MG4 EV mang đến một ngoại hình hiện đại và năng động, phù hợp với xu hướng thiết kế xe điện đương đại. Với kích thước tổng thể 4.287 x 1.836 x 1.504 mm, chiếc xe này sở hữu vóc dáng tương đương với mẫu hatchback Volkswagen Golf, tạo nên sự gọn gàng nhưng không kém phần thể thao.
Đầu xe MG4 EV được thiết kế với cụm đèn pha LED sắc sảo, được thiết kế vuốt ngược về phía sau tạo cảm giác lôi cuốn. Dải đèn LED ban ngày tích hợp khéo léo, không chỉ tăng cường khả năng nhận diện mà còn tạo điểm nhấn độc đáo cho phần đầu xe.
Phần nắp ca-pô dốc về phía trước cùng với cản trước được tạo hình khí động học, góp phần tối ưu hiệu suất vận hành. Thiết kế này không chỉ mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ mà còn cải thiện đáng kể hiệu quả di chuyển của xe.
Thân xe MG4 EV mang đến cảm giác cân đối và linh hoạt với những đường gân sắc nét. Bộ mâm đa chấu 17 inch với thiết kế 5 chấu kép hai tông màu tạo nên điểm nhấn đẹp mắt, góp phần làm tăng vẻ thể thao cho xe.
Tay nắm cửa được thiết kế đồng màu thân xe, trong khi gương chiếu hậu và các cột được sơn tối màu, tạo hiệu ứng nóc lơ lửng độc đáo. Điều này không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn góp phần tạo nên dáng vẻ năng động cho chiếc xe.
Đuôi xe MG4 EV được chau chuốt với cụm đèn hậu LED thanh mảnh, kéo dài từ hông đến phía sau, tạo nên một dải ánh sáng liền mạch. Thiết kế này không chỉ đẹp mắt mà còn tăng cường khả năng nhận diện xe trong điều kiện ánh sáng yếu.
Cản sau ốp tối màu kết hợp với hai cánh gió mui tách rời và tấm ốp giả bộ khuếch tán gió dưới cản sau, tô đậm vẻ thể thao cho chiếc xe điện này. Những chi tiết này không chỉ mang tính thẩm mỹ mà còn góp phần cải thiện tính khí động học của xe.
MG4 EV được cung cấp đa dạng màu sắc, nhằm đáp ứng nhiều gu thẩm mỹ của khách hàng khi mua bán xe MG4 EV. Các màu sắc có sẵn bao gồm: Trắng, Xám, Xanh, Đen, Đỏ.
Nội thất MG4 EV được thiết kế theo hướng hiện đại và thoáng đãng, mang lại không gian thoải mái cho người ngồi. Sự kết hợp giữa công nghệ tiên tiến và chất liệu cao cấp tạo nên một không gian sang trọng và đẳng cấp.
MG4 EV mang đến không gian nội thất hiện đại và thoáng đãng. Táp-lô được thiết kế tối giản với các đường nét mềm mại, tập trung vào tính tiện dụng. Điểm nhấn là màn hình cảm ứng trung tâm kích thước lớn, giúp người lái dễ dàng điều khiển các chức năng.
Vô lăng 2 chấu bọc da theo phong cách thể thao, tích hợp các nút bấm điều chỉnh. Thiết kế này mang lại cảm giác lái thoải mái và an toàn. Đồng hồ hiển thị thông tin sau vô lăng dạng kỹ thuật số, cung cấp đầy đủ dữ liệu cần thiết một cách trực quan.
Hệ thống ghế ngồi của MG4 EV được thiết kế công thái học, bọc chất liệu cao cấp dễ vệ sinh. Ghế lái có tính năng điều chỉnh điện đa hướng, giúp tìm tư thế ngồi tối ưu. Hàng ghế sau rộng rãi, có thể gập phẳng để tăng không gian chứa đồ.
Ngoài ra, một số phiên bản còn được trang bị tính năng sưởi và làm mát ghế, đảm bảo sự thoải mái trong mọi điều kiện thời tiết. Những trang bị đã này khiến việc mua bán xe MG trở nên hấp dẫn hơn, đặc biệt là với những người đang tìm kiếm một chiếc xe điện tiện nghi.
Khoang hành lý của MG4 EV khá rộng rãi, phù hợp cho các chuyến đi dài. Thiết kế thông minh cho phép mở rộng không gian bằng cách gập phẳng hàng ghế sau. Một số phiên bản còn được trang bị cửa cốp đóng mở điện, tạo thuận tiện khi bốc dỡ hàng hóa. Bên trong cabin cũng bố trí nhiều ngăn chứa đồ nhỏ, tối ưu hóa không gian sử dụng.
MG4 EV được trang bị màn hình cảm ứng 10.25 inch, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto. Khu vực điều khiển trung tâm thiết kế hiện đại với sạc điện thoại không dây, núm xoay chuyển số và phanh tay điện tử.
Xe có điều hòa tự động, cửa gió hàng ghế sau, cổng USB và hệ thống lọc không khí PM2.5. Đặc biệt, MG4 EV có khả năng nâng cấp hệ thống sạc từ 400V lên 800V trong tương lai, hỗ trợ hoán đổi pin và cập nhật phần mềm trực tuyến.
MG4 EV được trang bị động cơ điện hiệu suất cao, kết hợp với pin công nghệ tiên tiến. Phiên bản Standard Range sử dụng pin 51 kWh, cho công suất 170 mã lực và mô-men xoắn 250 Nm. Xe có khả năng tăng tốc 0-100 km/h trong 8,5 giây, đạt vận tốc tối đa 161 km/h và quãng đường di chuyển lên đến 350 km mỗi lần sạc.
Thiết kế pin One Pack của MG4 EV có ưu điểm vượt trội với độ mỏng chỉ từ 110-140 mm và kích thước nhỏ gọn. Công nghệ CTP (Cell-To-Pack) giúp tăng cường bảo vệ và ngăn chặn thoát nhiệt, đồng thời tối ưu hóa không gian nội thất và giảm trọng lượng xe. Tại Việt Nam, MG4 EV dự kiến có hai phiên bản với dung lượng pin và phạm vi hoạt động khác nhau.
Trải nghiệm lái MG4 EV được đánh giá cao nhờ khả năng tăng tốc nhanh và phản hồi nhạy bén. Hệ thống treo êm ái, phanh hiện đại và lái trợ lực điện được tinh chỉnh giúp tối ưu hóa hiệu suất và tăng độ chính xác khi điều khiển. Người lái có thể tùy chỉnh cảm giác lái thông qua các chế độ cài đặt sẵn, phù hợp với nhiều điều kiện vận hành khác nhau.
Tham khảo thêm: Giá xe MG
MG4 EV được trang bị hệ thống hỗ trợ lái MG Pilot với các tính năng như cảnh báo va chạm, cảnh báo buồn ngủ và hỗ trợ giữ làn đường khẩn cấp. Xe còn có camera 360 độ, hỗ trợ đắc lực khi đỗ xe.
Ngoài ra, xe được trang bị hệ thống cảnh báo chuyển làn, tự động đưa xe về giữa làn đường, cảnh báo va chạm phía trước và phanh tự động khẩn cấp. MG4 EV cũng có tính năng cảnh báo điểm mù, cảnh báo áp suất lốp và kiểm soát phanh khi vào cua, giúp tăng cường an toàn trong nhiều tình huống lái xe.
Thiết kế và kiểu dáng: MG4 EV gây ấn tượng với ngôn ngữ thiết kế đương đại, kết hợp hài hòa giữa phong cách thể thao và sang trọng. Phần đầu xe được chau chuốt với lưới tản nhiệt kín, đèn LED sắc sảo, tạo nên vẻ ngoài khác biệt so với các đối thủ. Thân xe thuôn gọn với những đường gân dập nổi mạnh mẽ, đem lại cảm giác năng động và hiện đại.
Động cơ và khả năng vận hành: MG4 EV được trang bị hệ thống động cơ điện tiên tiến, cho hiệu suất vận hành vượt trội trong phân khúc. Khả năng tăng tốc nhanh và phản hồi nhạy bén của xe tạo nên trải nghiệm lái thú vị. So với các đối thủ sử dụng động cơ đốt trong, MG4 EV mang lại cảm giác lái mượt mà và yên tĩnh hơn, đồng thời tiết kiệm chi phí vận hành đáng kể.
Trang bị tiện nghi và an toàn: MG4 EV được trang bị nhiều tính năng hiện đại, cạnh tranh tốt trong phân khúc. Hệ thống thông tin giải trí với màn hình cảm ứng lớn, tích hợp điều khiển bằng giọng nói và kết nối smartphone. Về an toàn, xe được trang bị đầy đủ các tính năng như hệ thống phanh khẩn cấp tự động, cảnh báo điểm mù, hỗ trợ giữ làn đường, giúp nâng cao mức độ bảo vệ cho người dùng.
Giá bán: Xét về mặt giá xe ô tô, MG4 EV đưa ra mức giá cạnh tranh trong phân khúc xe điện, đặc biệt khi so sánh với các mẫu xe có trang bị và công nghệ tương đương. Mặc dù sở hữu nhiều tính năng tiên tiến, giá bán của MG4 EV vẫn được đánh giá là hợp lý, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng đang tìm kiếm một mẫu xe điện chất lượng mà không quá đắt đỏ.
MG4 EV đại diện cho bước tiến đáng kể trong phân khúc xe điện tại Việt Nam. Với thiết kế hiện đại, khả năng vận hành ổn định và trang bị công nghệ tiên tiến, mẫu xe này đáp ứng tốt nhu cầu của người dùng đang tìm kiếm một phương tiện di chuyển thân thiện với môi trường. Động cơ điện mạnh mẽ kết hợp cùng phạm vi hoạt động rộng giúp MG4 EV trở thành lựa chọn phù hợp cho cả di chuyển nội đô và những chuyến đi xa. Mặc dù có nhiều ưu điểm, giá xe MG4 EV vẫn được định vị ở mức cạnh tranh, tạo cơ hội cho nhiều người tiếp cận với công nghệ xe điện.
Tên phiên bản | DEL828 Triệu | LUX828 Triệu |
---|---|---|
Động cơ/hộp số | ||
Hộp số | 1 cấp | 1 cấp |
Hệ dẫn động | Cầu sau (RWD) | Cầu sau (RWD) |
Tầm hoạt động (km) | 350 | 350 |
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút) | 37 | 37 |
Loại pin | Lithium ion phosphate | Lithium ion phosphate |
Cần số điện tử | Có | Có |
Dung lượng pin (kWh) | 51 | 51 |
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ) | 7,5 | 7,5 |
Công suất môtơ điện (mã lực) | 167 | 167 |
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm) | 250 | 250 |
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây) | 7,7 | 7,7 |
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe | 7,7 kWh | 7,7 kWh |
Hệ thống phanh tái sinh | Có | Có |
Chế độ lái | 5 | 5 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 160 | 160 |
Kích thước/trọng lượng | ||
Số chỗ | 5 | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.287x1.836x1.516 | 4.287x1.836x1.516 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.705 | 2.705 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 150 | 150 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.300 | 5.300 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 363 | 363 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.655 | 1.655 |
Lốp, la-zăng | 215/55-R17 | 215/55-R17 |
Hệ thống treo/phanh | ||
Treo trước | MacPherson | MacPherson |
Treo sau | Đa liên kết 5 điểm | Đa liên kết 5 điểm |
Phanh trước | Đĩa | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa | Đĩa |
Ngoại thất | ||
Đèn chiếu xa | LED | LED |
Đèn chiếu gần | LED | LED |
Đèn ban ngày | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Có | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có | Có |
Đèn hậu | LED | LED |
Đèn phanh trên cao | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | Chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | Không | Không |
Gạt mưa tự động | Không | Không |
Ăng ten vây cá | Không | Không |
Cốp đóng/mở điện | Không | Không |
Mở cốp rảnh tay | Không | Không |
Cửa hít | Không | Không |
Tùy chọn sơn hai màu | Không | Không |
Gương hậu ngoài tự động chống chói | Không | Không |
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi | Không | Không |
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn | Không | Không |
Đèn sương mù | Halogen | Halogen |
Cánh gió sau | Không | Không |
Khe gió nắp ca pô | Không | Không |
Giá nóc | Không | Không |
Hệ thống rửa đèn pha | Không | Không |
Nội thất | ||
Chất liệu bọc ghế | Nỉ | Nỉ |
Điều chỉnh ghế lái | Cơ | Cơ |
Nhớ vị trí ghế lái | Không | Không |
Massage ghế lái | Không | Không |
Điều chỉnh ghế phụ | Cơ | Cơ |
Massage ghế phụ | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | Không |
Sưởi ấm ghế lái | Không | Không |
Sưởi ấm ghế phụ | Không | Không |
Bảng đồng hồ tài xế | 7 inch | 7 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da PU | Da PU |
Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40 | Gập 60:40 |
Chìa khoá thông minh | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có |
Điều hoà | Tự động | Tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | Không | Không |
Cửa kính một chạm | Ở vị trí tài xế | Ở vị trí tài xế |
Cửa sổ trời | Không | Không |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Không |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | Không |
Tựa tay hàng ghế trước | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có |
Màn hình giải trí | 10,25 inch | 10,25 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Không | Không |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có |
Hệ thống loa | 4 | 4 |
Phát WiFi | Không | Không |
Kết nối AUX | Có | Có |
Kết nối USB | Không | Không |
Kết nối Bluetooth | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có |
Sạc không dây | Không | Không |
Khởi động từ xa | Không | Không |
Lọc không khí | Không | Không |
Sưởi vô-lăng | Không | Không |
Điều hướng (bản đồ) | Không | Không |
Kính hai lớp | Không | Không |
Kiểm soát chất lượng không khí | Không | Không |
Kính tối màu | Có, ở hàng ghế sau | Có, ở hàng ghế sau |
Điều khiển bằng cử chỉ | Không | Không |
Điều chỉnh vô-lăng | Cơ | Cơ |
Nhớ vị trí vô-lăng | Không | Không |
Rèm che nắng cửa sau | Không | Không |
Rèm che nắng kính sau | Không | Không |
Đèn viền nội thất (ambient light) | Không | Không |
Sưởi và làm mát hàng ghế sau | Không | Không |
Hàng ghế sau có sưởi | Không | Không |
Sưởi và làm mát hàng ghế trước | Không | Không |
Hỗ trợ vận hành | ||
Trợ lực vô-lăng | Điện | Điện |
Nhiều chế độ lái | Có | Có |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không | Không |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không | Không |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không | Không |
Kiểm soát gia tốc | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Có | Có |
Giữ phanh tự động | Có | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | Không |
Đánh lái bánh sau | Không | Không |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động | Không | Không |
Giới hạn tốc độ | Không | Không |
Quản lý xe qua app điện thoại | Không | Không |
Lốp địa hình | Không | Không |
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông | Không | Không |
Chế độ lái địa hình | Không | Không |
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System) | Không | Không |
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW | Không | Không |
Gài cầu điện | Không | Không |
Khóa vi sai cầu sau | Không | Không |
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA) | Không | Không |
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động | Không | Không |
Công nghệ an toàn | ||
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Có | Có |
Số túi khí | 6 | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Không | Không |
Cảnh báo điểm mù | Không | Không |
Cảm biến lùi | Có | Có |
Camera lùi | Không | Không |
Camera 360 | Không | Không |
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Không | Không |
Cảnh báo chệch làn đường | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Có | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | Không |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không | Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có | Có |
Cảm biến khoảng cách phía trước | Không | Không |
Cảnh báo tiền va chạm | Không | Không |
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang | Không | Không |
Hỗ trợ chuyển làn | Không | Không |
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga) | Không | Không |
Thông báo xe phía trước khởi hành | Không | Không |
Thông báo xe trước khởi hành | Không | Không |
Tự động chuyển làn | Không | Không |
Cảnh báo giao thông khi mở cửa | Không | Không |
Vi sai hạn chế trượt LSD | Không | Không |
Nhận diện biển báo giao thông | Không | Không |
Hỗ trợ đỗ xe tự động | Không | Không |
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình | Không | Không |
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM) | Không | Không |
Hệ thống cảm biến trước/sau | Có | Có |
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm | Không | Không |
Hệ thống đèn pha tự động AHB | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM) | Không | Không |