Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
1.5 Luxury | 738,000,000 | 848,557,000 | 833,797,000 | 822,177,000 | 829,557,000 | 829,557,000 | 829,557,000 | 829,557,000 | 829,557,000 | 829,557,000 | 829,557,000 | 814,797,000 |
2.0 Luxury | 898,000,000 | 1,027,757,000 | 1,009,797,000 | 999,777,000 | 1,008,757,000 | 1,008,757,000 | 1,008,757,000 | 1,008,757,000 | 1,008,757,000 | 1,008,757,000 | 1,008,757,000 | 990,797,000 |
2.0 Premium | 1,018,000,000 | 1,162,157,000 | 1,141,797,000 | 1,132,977,000 | 1,143,157,000 | 1,143,157,000 | 1,143,157,000 | 1,143,157,000 | 1,143,157,000 | 1,143,157,000 | 1,143,157,000 | 1,122,797,000 |
Tốt nghiệp Đại Học Công Nghệp 4 chuyên nghành ô tô, cơ khí chế tạo máy loại giỏi công tác trong hãng Audi từ 2012-2018 chuyển qua biên tập cho Tinbanxe gần cuối 2019, Đam mê game đua xe, thích viết về xe, hay đi triển lãm xe. tham gia cộng tác viên cho nhiều tờ báo nổi tiếng về xe, như Autozone, Autofun,.. Và là một thành viên khá quan trọng trong đội ngũ editor của tinbanxe
MG 7 là mẫu xe do SAIC Việt Nam phân phối, chính thức ra mắt tại Việt Nam ngày [TIME ngay/thang/nam]. Là mẫu sedan cao cấp nhất của MG thuộc phân khúc D, MG 7 được nhập khẩu nguyên chiếc từ Trung Quốc. Xe sở hữu thiết kế hiện đại và thể thao, lấy cảm hứng từ mẫu MG Cyberster, mang đậm phong cách coupe với vẻ ngoài trẻ trung, năng động.
Là sản phẩm đầu tiên trong dòng Black Series của MG, MG 7 không chỉ nổi bật với công nghệ tiên tiến mà còn mang đến khả năng cá nhân hóa, cho phép người dùng trải nghiệm các dịch vụ độc quyền từ Black Label. Với 2 tùy chọn động cơ và 3 phiên bản, giá xe MG 7 khởi điểm từ 738 triệu đồng đến 1,018 tỷ đồng, sẵn sàng cạnh tranh với các đối thủ như Toyota Camry, Mazda6 và Kia K5.
MG 7 2024 có kích thước tổng thể 4.884 x 1.889 x 1.447 mm, với chiều dài cơ sở 2.778 mm. So với Toyota Camry trong cùng phân khúc thì MG 7 dài và rộng hơn nhưng Camry lại cao hơn và có chiều dài cơ sở lớn hơn.
MG 7 2024 gây ấn tượng với lưới tản nhiệt cỡ lớn, mở rộng sang hai bên, được phủ sơn đen bóng, tạo cảm giác mạnh mẽ và khỏe khoắn. Cùng với đó, hốc gió hai bên giúp tăng cường vẻ thể thao, đồng thời tạo nên diện mạo vững chãi cho chiếc sedan này. Hệ thống đèn pha LED vuốt sắc cạnh về phía sau, đặt cao sát viền nắp capo, kết hợp cùng dải đèn định vị thanh mảnh bên trong, mang đến ánh nhìn tinh tế và hiện đại.
Cản trước của MG 7 2024 được thiết kế mạnh mẽ với các khe hút gió lớn, nhằm tạo sự cân đối cho phần đầu xe. Đây là thiết kế đặc trưng hướng đến đối tượng khách hàng trẻ, yêu thích phong cách thể thao và trẻ trung, là một điểm nhấn đáng chú ý trên thị trường mua bán ô tô hiện nay.
Thân xe MG 7 2024 mang phong cách coupe với phần nóc dốc về phía sau, tạo nên một dáng vẻ thanh thoát và năng động. Những đường gân dập nổi trên thân xe không chỉ làm tăng thêm vẻ cơ bắp mà còn góp phần vào khả năng khí động học của xe. Cửa không viền và tay nắm cửa, gương chiếu hậu cùng màu với thân xe, mang lại sự đồng bộ trong thiết kế.
La-zăng hợp kim có kích thước 18 inch hoặc 19 inch tùy phiên bản, được thiết kế hai tông màu, góp phần tạo nên sự hài hòa và tinh tế cho tổng thể xe. Phong cách coupe thể thao của MG 7 được nhấn mạnh thêm bởi các chi tiết như gương chiếu hậu chỉnh/gập điện tích hợp đèn báo rẽ, tăng thêm tính tiện nghi và hiện đại.
Đuôi xe MG 7 2024 được thiết kế đậm chất thể thao, với cánh lướt gió khí động học tạo hình như các mẫu xe đua. Đặc điểm này giúp xe không chỉ nổi bật mà còn tối ưu hiệu suất vận hành ở tốc độ cao. Cụm đèn hậu LED thanh mảnh trải dài toàn bộ chiều ngang của đuôi xe, mang lại cảm giác hiện đại và sắc sảo.
Cản sau của MG 7 được thiết kế hầm hố với màu sơn đen bóng, cùng chi tiết ống xả đôi kim loại hai bên, kết hợp với bộ khuếch tán gió lớn. Tất cả những yếu tố này góp phần tạo nên một tổng thể mạnh mẽ, đồng thời nhấn mạnh tính thể thao và năng động của chiếc sedan hạng D đến từ MG.
MG 7 2024 có khá nhiều màu sắc để bạn lựa chọn, giúp bạn thể hiện cá tính riêng của mình. Các màu sắc phổ biến của MG 7 2024 thường bao gồm:
Sedan 5 chỗ MG 7 2024 kết hợp thiết kế trẻ trung với nội thất hiện đại, mang lại cảm giác cao cấp. Khoang nội thất tối giản, tích hợp các chức năng vào bảng điều khiển trung tâm, phù hợp với khách hàng trẻ.
Tap lô của MG 7 2024 có thiết kế hiện đại với hai màn hình lớn được tích hợp ẩn dưới lớp kính dài. Màn hình đồng hồ kỹ thuật số 10,25 inch và màn hình giải trí trung tâm 12,3 inch cung cấp khả năng hiển thị rõ nét và dễ dàng thao tác. Thiết kế này không chỉ tạo sự thanh thoát mà còn mang lại trải nghiệm lái xe tối ưu.
Vô lăng của MG 7 2024 có thiết kế đáy phẳng 3 chấu bọc da, kết hợp các phím chức năng tiện ích và lẫy chuyển số thể thao. Nút X Mode trên vô lăng cho phép thay đổi chế độ lái linh hoạt, đáp ứng nhu cầu điều khiển đa dạng.
Ghế ngồi của MG 7 2024 được bọc da cao cấp với thiết kế thể thao ôm sát cơ thể người ngồi. Hàng ghế trước có chức năng chỉnh điện và nhớ vị trí ghế lái, mang lại sự thoải mái tối ưu. Tựa đầu liền với thân ghế hỗ trợ tốt cho người ngồi, tạo cảm giác thể thao và sang trọng.
Hàng ghế thứ hai cung cấp không gian để chân rộng rãi, dù khoảng sáng trần có phần hạn chế do thiết kế coupe. Cửa sổ trời kép siêu lớn giúp không gian bên trong trở nên thoáng đãng và thoải mái cho cả hai hàng ghế. Không gian nội thất rộng rãi và thoải mái của MG 7 2024 là một điểm cộng lớn, góp phần khẳng định vị thế của thị trường chung mua bán ô tô MG trong phân khúc sedan.
Mặc dù thông số chính thức về dung tích khoang hành lý của MG 7 2024 chưa được công bố, đánh giá ban đầu cho thấy không gian chứa đồ của xe khá rộng rãi so với các đối thủ cùng phân khúc. Chiều dài cơ sở lớn của MG 7 giúp tối ưu hóa không gian bên trong, mang lại sự thoải mái và tiện nghi.
Khoang hành lý được thiết kế với tính linh hoạt cao, cho phép dễ dàng sắp xếp hành lý và vật dụng cá nhân. Một số phiên bản còn có tính năng hỗ trợ như sàn hành lý phẳng khi gập hàng ghế sau, làm tăng đáng kể không gian chứa đồ. Các tiện ích bổ sung như đèn chiếu sáng khoang hành lý và móc treo đồ giúp việc sắp xếp và bảo quản đồ đạc trở nên tiện lợi hơn.
MG 7 2024 mang đến một hệ thống giải trí tiên tiến với hai màn hình chính: màn hình LCD 10,25 inch sau vô-lăng và màn hình giải trí trung tâm 12,3 inch trên tap lô. Cả hai màn hình đều hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto, giúp bạn dễ dàng kết nối và sử dụng các ứng dụng từ điện thoại. Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng với chức năng lọc bụi mịn và âm thanh từ hệ thống 9 loa Bose đảm bảo sự thoải mái và trải nghiệm âm thanh chất lượng cao.
Phiên bản cao cấp của MG 7 2024 được nâng cấp với hệ thống treo điều khiển điện tử mCDC và chế độ X-Mode, mang lại khả năng điều chỉnh linh hoạt và hiệu suất lái tốt hơn. Hệ thống âm thanh vòm BOSE Centerpoint 14 loa với công nghệ Surround Stage cung cấp âm thanh sắc nét và mạnh mẽ.
Ngoài ra, xe còn có các tiện nghi bổ sung như sạc điện thoại không dây, điều hòa 2 vùng độc lập, đèn viền nội thất và vòm kính đóng mở Topload, cùng với hệ thống buồng lái thông minh Zebra Luoshen 8155 và hỗ trợ lái thông minh MG PILOT 2.0.
MG 7 2024 được trang bị hai tùy chọn động cơ xăng mạnh mẽ.
Cả hai phiên bản đều có hệ dẫn động cầu trước và được trang bị 4 chế độ lái gồm Normal, Eco, Sport và X-MODE, giúp người lái linh hoạt tùy chỉnh hiệu suất theo nhu cầu.
Khác biệt nổi bật của MG 7 so với các đối thủ như Toyota Camry là cảm giác lái thể thao và sức mạnh động cơ vượt trội. Trong khi Camry tập trung vào tính tiết kiệm nhiên liệu, MG 7 2024 nhắm đến đối tượng khách hàng trẻ tuổi với mong muốn trải nghiệm lái xe mạnh mẽ và năng động.
MG 7 2024 được trang bị một loạt công nghệ an toàn hiện đại với hệ thống hỗ trợ lái ADAS. Những tính năng chính bao gồm kiểm soát hành trình thích ứng, hỗ trợ giữ làn, cảnh báo chệch làn, giữ làn khẩn cấp, cảnh báo tiền va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp tự động. Xe cũng được trang bị hệ thống nhận diện biển báo giao thông và camera 360 độ, cung cấp cái nhìn toàn diện xung quanh xe.
Ngoài các tính năng cơ bản như ABS, EBD và cân bằng điện tử, MG 7 2024 còn nổi bật với các công nghệ an toàn tiên tiến như hệ thống hành trình thông minh ISC, hỗ trợ chuyển làn thông minh ALC, và hệ thống hỗ trợ lái thông minh NGP. Xe cũng tích hợp chức năng đỗ xe tự động APA và điều khiển từ xa RPA, giúp đỗ xe dễ dàng trong các không gian hẹp.
MG 7 đang tạo dấu ấn mạnh mẽ trong phân khúc sedan hạng D tại Việt Nam nhờ vào thiết kế hiện đại và trẻ trung. Để xác định chính xác vị trí của MG 7 so với các đối thủ cạnh tranh như Toyota Camry, Mazda6 và BYD Seal, chúng ta sẽ cùng so sánh chi tiết các mẫu xe này
Về thiết kế: MG 7 nổi bật với thiết kế thể thao và hiện đại, bao gồm các đường nét dứt khoát, lưới tản nhiệt lớn và đèn pha sắc sảo, tạo ra vẻ trẻ trung và năng động. Toyota Camry có thiết kế lịch lãm và sang trọng, phù hợp với khách hàng trưởng thành, nhưng đã được cải tiến để trở nên trẻ trung hơn. Mazda6 theo đuổi sự cân bằng giữa thể thao và sang trọng với phong cách KODO. BYD Seal mang đến thiết kế hiện đại với các đường nét mềm mại và khí động học. MG 7 nổi bật với sự trẻ trung và thể thao, trong khi Camry, Mazda6 và BYD Seal có những điểm mạnh riêng về thiết kế.
Về trang bị tiện nghi và an toàn: MG 7 cung cấp nhiều tính năng hiện đại, bao gồm màn hình cảm ứng trung tâm lớn, hệ thống âm thanh chất lượng cao, kết nối điện thoại thông minh, và các tính năng an toàn cơ bản như phanh ABS, EBD, cân bằng điện tử và hỗ trợ khởi hành ngang dốc. Toyota Camry trang bị đầy đủ tiện nghi và an toàn với gói Toyota Safety Sense. Mazda 6 cũng có trang bị tiện nghi và an toàn khá tốt, tập trung vào trải nghiệm lái. BYD Seal, xe điện, có các công nghệ tiên tiến như hệ thống lái tự động và cập nhật phần mềm từ xa. So với các đối thủ, MG 7, Camry và BYD Seal đều có trang bị đầy đủ, nhưng khác biệt về tính năng tùy thuộc vào phiên bản và giá.
Về động cơ vận hành: MG 7 có động cơ xăng tăng áp, mang lại cảm giác lái thể thao và khả năng tăng tốc tốt. Toyota Camry trang bị động cơ xăng, cung cấp sự êm ái cho di chuyển hàng ngày. Mazda6 cũng có động cơ xăng, tập trung vào cảm giác lái thể thao và khả năng xử lý linh hoạt. BYD Seal là xe điện, cho vận hành êm ái và khả năng tăng tốc mạnh mẽ. MG 7 và Mazda6 nổi bật về cảm giác lái thể thao, trong khi Camry phù hợp với sự êm ái, và BYD Seal là lựa chọn cho người yêu thích xe điện.
Về giá bán: MG 7 có giá bán cạnh tranh trong phân khúc, mang lại sự lựa chọn hấp dẫn cho khách hàng. Toyota Camry có giá bán cao hơn so với MG 7 và Mazda6, phản ánh sự sang trọng và tính năng cao cấp. Mazda6 có giá bán ở mức trung bình, hợp lý cho những ai tìm kiếm sự cân bằng giữa giá và trang bị. BYD Seal có giá bán cao do là xe điện và công nghệ tiên tiến. MG 7 có lợi thế về giá xe ô tô, tạo cơ hội tốt cho khách hàng trong phân khúc sedan hạng D.
MG 7 2024 mang đến một làn gió mới trong thị trường sedan hạng D với thiết kế thể thao và hiện đại, cùng với nhiều trang bị tiện nghi nổi bật. Mua bán xe MG 7 có thể là một lựa chọn hấp dẫn, đặc biệt nếu xe được phân phối với mức giá cạnh tranh hơn so với các đối thủ. MG 7 2024 không chỉ đáp ứng các tiêu chí về tiện nghi, bền bỉ và đẳng cấp mà còn mang lại giá trị vượt trội cho khách hàng trẻ tuổi. Nếu bạn đang cân nhắc sở hữu một mẫu sedan cỡ D, MG 7 2024 xứng đáng được xem xét là sự lựa chọn hàng đầu.
Tên phiên bản | 1.5 Luxury738 Triệu | 2.0 Luxury898 Triệu | 2.0 Premium1.02 Tỉ |
---|---|---|---|
Động cơ/hộp số | |||
Kiểu động cơ | 1.5 Turbo | 2.0 Turbo | 2.0 Turbo |
Dung tích (cc) | 1,496 | 1.986 | 1.986 |
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 167 | 227 | 227 |
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 275 | 380 | 380 |
Hộp số | 7 DCT | 9 AT | 9 AT |
Hệ dẫn động | FWD | FWD | FWD |
Cần số điện tử | Có | Có | Có |
Chế độ lái | Eco, Normal, Sport | Eco, Normal, Sport | Eco, Normal, Sport |
Kích thước/trọng lượng | |||
Số chỗ | 5 | 5 | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.884 x 1.889 x 1.447 | 4.884 x 1.889 x 1.447 | 4.884 x 1.889 x 1.447 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.778 | 2.778 | 2.778 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 179 | 179 | 179 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 65 | 65 | 65 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.570 | 1.650 | 1.650 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.005 | 2.085 | 2.085 |
Lốp, la-zăng | 225/50R18 | 245/40R19 | 245/40R19 |
Hệ thống treo/phanh | |||
Treo trước | Mc Pherson | Mc Pherson | Mc Pherson |
Treo sau | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm |
Phanh trước | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Ngoại thất | |||
Đèn chiếu xa | LED | LED | LED |
Đèn chiếu gần | LED | LED | LED |
Đèn ban ngày | LED | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có | Có |
Đèn hậu | LED | LED | LED |
Đèn phanh trên cao | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | Chỉnh điện, gập tự động | Chỉnh điện, gập tự động |
Gạt mưa tự động | Không | Không | Có |
Cốp đóng/mở điện | Không | Không | Có |
Đèn sương mù | Sau | Sau | Sau |
Cánh gió sau | Có | Có | Có |
Ống xả | Thể thao | Thể thao | Tùy chỉnh âm thanh ống xả |
Nội thất | |||
Chất liệu bọc ghế | Nỉ | Da PU | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Điện 6 hướng | Điện 6 hướng | Điện 6 hướng |
Nhớ vị trí ghế lái | Không | Không | Nhớ ghế lái và gương chiếu hậu |
Điều chỉnh ghế phụ | Cơ 4 hướng | Điện 4 hướng | Điện 4 hướng |
Sưởi ấm ghế lái | Không | Không | Có |
Sưởi ấm ghế phụ | Không | Không | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | Da | Da |
Chìa khoá thông minh | Có | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có | Có |
Điều hoà | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Cửa kính một chạm | Cả 4 cửa | Cả 4 cửa | Cả 4 cửa |
Cửa sổ trời | Không | Có | Có |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Không | Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | Không | Có |
Bảng đồng hồ tài xế | LCD 10,25 inch | LCD 10,25 inch | LCD 10,25 inch |
Màn hình giải trí | Cảm ứng 12,3 inch | Cảm ứng 12,3 inch | Cảm ứng 12,3 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Có | Có | Có |
Hệ thống loa | 6 loa | 6 loa | 9 loa Bose |
Kết nối USB | Có | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có | Có |
Sạc không dây | Không | Có | Có |
Lọc không khí | Không | Có | Có |
Đèn viền nội thất (ambient light) | Không | Không | Có |
Hỗ trợ vận hành | |||
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Có | Có | Có |
Giữ phanh tự động | Có | Có | Có |
Công nghệ an toàn | |||
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | Không | Có |
Số túi khí | 6 | 6 | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có | Có | Có |
Cảm biến lùi | Sau | Sau | Sau |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Camera 360 | Không | Có | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Không | Không | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Không | Không | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | Không | Có |
Cảnh báo tiền va chạm | Không | Không | Có |
Nhận diện biển báo giao thông | Không | Không | Có |