Tên phiên bản | Giá niêm yết |
SL 43 | 6,959,000,000 |
Tốt nghiệp Đại Học Công Nghệp 4 chuyên nghành ô tô, cơ khí chế tạo máy loại giỏi công tác trong hãng Audi từ 2012-2018 chuyển qua biên tập cho Tinbanxe gần cuối 2019, Đam mê game đua xe, thích viết về xe, hay đi triển lãm xe. tham gia cộng tác viên cho nhiều tờ báo nổi tiếng về xe, như Autozone, Autofun,.. Và là một thành viên khá quan trọng trong đội ngũ editor của tinbanxe
Mercedes SL 43 là mẫu xe mui trần thể thao cao cấp mới nhất từ thương hiệu Mercedes-Benz. Được phát triển bởi bộ phận AMG, chiếc xe này là phiên bản tiêu chuẩn của dòng SL thế hệ mới, tiếp nối truyền thống lâu đời bắt đầu từ mẫu 300 SL "Gullwing" năm 1954.
Trong phân khúc xe mui trần thể thao hạng sang, SL 43 cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như BMW 8-Series Convertible và Porsche 911 Cabriolet. Với thiết kế tinh tế, tính năng hiện đại và khả năng vận hành ấn tượng, mẫu xe này hứa hẹn là lựa chọn hấp dẫn cho những người yêu thích trải nghiệm lái xe đẳng cấp.
Mercedes SL 43 kết hợp nét đẹp truyền thống với thiết kế hiện đại. Xe có kích thước 4.702 x 1.915 x 1.362 mm với chiều dài cơ sở 2.700 mm, tạo nên tỉ lệ cân đối cho một chiếc mui trần thể thao.
Đầu xe mang đặc trưng của dòng AMG với lưới tản nhiệt Panamericana. Các nan dọc mạ chrome và logo sao ba cánh cỡ lớn tạo nên vẻ sang trọng quen thuộc. Cụm đèn pha sử dụng công nghệ DIGITAL LIGHT, có thiết kế sắc sảo với dải LED định vị hình chữ L đẹp mắt.
Cản trước của SL 43 được tạo hình với hốc gió lớn, kết hợp các chi tiết mạ chrome tinh tế. Nắp capo dài với hai đường gân nổi bật gợi ý về sức mạnh động cơ bên dưới. Những người yêu thích xe thể thao mui trần có thể cân nhắc mua xe Mercedes SL 43 với thiết kế đầu xe độc đáo và cuốn hút.
Thân xe SL 43 được trang bị mui mềm điện, có thể đóng mở trong 15 giây kể cả khi xe đang chạy ở tốc độ 60 km/h. Đây là cải tiến đáng kể so với thế hệ trước, giúp giảm trọng lượng xe.
Đường gân dập nổi chạy dọc thân xe tạo cảm giác năng động. Gương chiếu hậu thiết kế khí động học tích hợp đèn báo rẽ LED. Mâm xe hợp kim AMG 20 inch đa chấu mang đến vẻ thể thao đặc trưng. Tay nắm cửa ẩn, tự động hiện ra khi người dùng đến gần, tạo nên vẻ ngoài hiện đại và liền mạch.
Đuôi xe SL 43 có đường nét bo tròn đặc trưng, gợi nhớ đến các mẫu xe thể thao cổ điển. Cụm đèn hậu LED thiết kế mảnh, kéo dài sang hai bên hông xe tạo điểm nhấn riêng biệt. Cản sau được thiết kế tối ưu khí động học với bộ khuếch tán gió thể thao.
Hệ thống ống xả kép đặt cân đối ở hai bên, kết hợp với các chi tiết mạ chrome. Logo AMG ở giữa cốp sau khẳng định đẳng cấp hiệu suất cao. Cánh gió sau tự động điều chỉnh theo tốc độ, tối ưu hóa khí động học khi xe chạy nhanh.
Mercedes SL 43 có 6 lựa chọn màu sắc: Xanh Hyper Blue, Bạc High-tech Silver, Xanh Spectral Blue, Vàng Sun Yellow, Xám Sage Grey và Đen Obsidian Black. Mỗi màu mang đến một cá tính riêng, từ vẻ thể thao của xanh Hyper Blue đến sự lịch lãm của đen Obsidian Black. Cop
Thiết kế nội thất Mercedes SL 43 thể hiện sự kết hợp tinh tế giữa phong cách cổ điển và hiện đại. Khoang cabin rộng rãi với các vật liệu chất lượng cao và công nghệ tiên tiến, tạo nên trải nghiệm lái xe thể thao đẳng cấp.
Bảng tap-lô của SL 43 có thiết kế đương đại với màn hình cảm ứng trung tâm 11,9 inch đặt dọc, có thể điều chỉnh góc nghiêng. Màn hình này hiển thị hệ thống thông tin giải trí MBUX mới nhất của Mercedes-Benz, với giao diện dễ sử dụng.
Cụm đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch sau vô lăng hiển thị đầy đủ thông số vận hành. Vô lăng thể thao 3 chấu bọc da Nappa cao cấp, thiết kế vát đáy kiểu D-Cut đặc trưng của AMG, tích hợp các nút điều khiển cảm ứng tiện dụng. Bệ điều khiển trung tâm ốp chrome sang trọng, tích hợp các nút bấm chức năng quan trọng. Cửa gió điều hòa lấy cảm hứng từ cánh quạt máy bay tạo điểm nhấn thú vị cho khoang lái.
SL 43 được trang bị ghế thể thao AMG Performance bọc da Nappa kết hợp chất liệu vi sợi DINAMICA. Ghế có thiết kế ôm sát cơ thể, tích hợp tính năng sưởi, thông gió và massage, mang lại sự thoải mái tối đa. Hàng ghế trước chỉnh điện đa hướng với bộ nhớ vị trí.
Toàn bộ nội thất được bọc da cao cấp với đường chỉ khâu tương phản tinh tế. Các chi tiết ốp gỗ hoặc sợi carbon (tùy chọn) góp phần tạo nên không gian sang trọng và thể thao. Hàng ghế sau có không gian hạn chế, phù hợp cho trẻ em hoặc để đồ. Tính năng Easy-Entry giúp ra vào hàng ghế sau dễ dàng hơn.
Mercedes SL 43 có khoang hành lý khá rộng rãi cho một xe thể thao mui trần. Dung tích đạt 213 lít khi mở mui và tăng lên 240 lít khi đóng mui, đủ để chứa hành lý cho những chuyến đi ngắn ngày. Đây là một điểm cộng đáng kể cho những ai đang cân nhắc mua bán xe Mercedes với nhu cầu sử dụng đa dạng.
Cốp sau được trang bị tính năng mở điện và đá cốp rảnh tay, giúp việc xếp dỡ hành lý thuận tiện hơn. Để tăng thêm không gian chứa đồ, hàng ghế sau có thể gập phẳng khi cần thiết.
Mercedes SL 43 được trang bị nhiều tiện nghi giải trí hiện đại. Hệ thống thông tin MBUX với màn hình cảm ứng 11,9 inch tích hợp nhiều chức năng như định vị GPS và điều hòa. Hệ thống âm thanh Burmester® gồm 14 loa, công suất 590 watt, mang đến chất lượng âm thanh sống động. Người dùng có thể tùy chỉnh âm bass, treble và kết nối điện thoại qua Bluetooth, USB, Apple CarPlay/Android Auto.
Tính năng điều khiển giọng nói "Hey Mercedes" cho phép điều chỉnh các chức năng mà không cần rời tay khỏi vô lăng. Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập tạo không gian thoải mái, tích hợp chức năng lọc không khí giúp loại bỏ bụi bẩn và vi khuẩn.
Mercedes SL 43 được trang bị động cơ xăng tăng áp 4 xi-lanh 2.0L, sản sinh công suất 375 mã lực và mô-men xoắn 480 Nm. Kết hợp với bộ máy phát điện RSG, công suất có thể tăng thêm 13 mã lực.
Hộp số tự động MCT 9 cấp và hệ dẫn động cầu sau giúp SL 43 tăng tốc từ 0-100 km/h trong 4,9 giây, đạt vận tốc tối đa 275 km/h. Chức năng RACE START tối ưu hóa khả năng tăng tốc từ vị trí xuất phát, trong khi ga trung gian ở chế độ Sport và Sport+ mang lại trải nghiệm chuyển số mượt mà hơn.
Hệ thống lái phản hồi nhanh và chính xác, kết hợp với vô-lăng thiết kế vừa vặn, cho phép người lái kiểm soát xe dễ dàng. Hệ thống treo thích ứng air body control giảm thiểu rung lắc, tăng cường sự thoải mái khi di chuyển trên đường gồ ghề. Người dùng có thể lựa chọn giữa các chế độ lái Comfort, Sport và Sport+ để tùy chỉnh trải nghiệm theo ý muốn.
Về khả năng tiêu thụ nhiên liệu, SL 43 đạt mức trung bình khoảng 9,1 lít/100 km trong điều kiện hỗn hợp. Con số này khá hợp lý đối với một mẫu xe thể thao cao cấp, giúp người dùng cân nhắc khi mua bán ô tô trong phân khúc này.
SL 43 được trang bị nhiều tính năng an toàn tiên tiến. Hệ thống Active Brake Assist giúp phát hiện và tự động phanh khi có nguy cơ va chạm. Blind Spot Assist cảnh báo khi có phương tiện trong điểm mù. Xe có túi khí toàn diện và khung xe chắc chắn, hấp thụ tốt lực tác động.
Hệ thống kiểm soát độ bám đường giúp duy trì độ bám trong mọi điều kiện. Ngoài ra còn có các tính năng như phanh ABS/EBD/BA, cân bằng điện tử, hỗ trợ đổ đèo, cảnh báo lệch làn, áp suất lốp, mất tập trung, hỗ trợ đỗ xe chủ động và camera 360 độ. Những trang bị này giúp nâng cao an toàn cho người lái và hành khách trên mọi hành trình.
Về thiết kế và kiểu dáng: Mercedes SL 43 thể hiện sự khác biệt so với các đối thủ như Porsche 911 Cabriolet và BMW Z4. SL 43 mang đến vẻ thanh lịch và thể thao, kết hợp giữa sang trọng và đường nét quyến rũ. Trong khi đó, Porsche 911 tập trung vào sự tối giản và hiện đại, còn BMW Z4 có thiết kế hướng đến sự năng động và trẻ trung hơn.
Về động cơ và khả năng vận hành: SL 43 với động cơ V6 3.0L cho thấy sự cân bằng giữa sức mạnh và sự mượt mà. So với Porsche 911 có công suất tương đương, SL 43 mang lại cảm giác lái nhẹ nhàng hơn nhờ hệ thống treo thích ứng và hệ dẫn động 4 bánh. BMW Z4, dù có khả năng tăng tốc tốt, nhưng không mang lại cảm giác lái sang trọng như SL 43.
Về trang bị tiện nghi và an toàn: SL 43 không thua kém các đối thủ trong phân khúc xe thể thao hạng sang. Hệ thống MBUX tiên tiến và các tính năng hỗ trợ lái hiện đại giúp nâng cao trải nghiệm người dùng. Porsche 911 và BMW Z4 cũng có những công nghệ riêng, nhưng SL 43 nổi bật với sự kết hợp giữa tiện nghi và thể thao.
Về giá bán: SL 43 đứng ở mức cao trong phân khúc. Tuy nhiên, xét về hiệu suất, thiết kế và công nghệ, đây vẫn là lựa chọn hợp lý cho người tìm kiếm một mẫu xe thể thao mui trần đẳng cấp. Khi xem xét giá xe ô tô trong phân khúc này, người mua cần cân nhắc giữa chi phí và giá trị mà mỗi mẫu xe mang lại.
Mercedes SL 43 là một lựa chọn đáng cân nhắc cho những người yêu thích xe thể thao mui trần hạng sang. Mẫu xe này kết hợp hài hòa giữa thiết kế bắt mắt, hiệu suất mạnh mẽ và tiện nghi cao cấp. Nội thất sang trọng cùng các trang bị công nghệ tiên tiến tạo nên trải nghiệm lái xe thú vị và đẳng cấp. SL 43 đem lại cảm giác lái phấn khích và khả năng vận hành ấn tượng. Những ai quan tâm đến mẫu xe này có thể tìm hiểu thêm thông tin chi tiết trên website Tinbanxe.vn
Tên phiên bản | SL 436.96 Tỉ |
---|---|
Động cơ/hộp số | |
Kiểu động cơ | I4 Turbo |
Dung tích (cc) | 1.989 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 381 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 480 |
Hộp số | 9 AT |
Hệ dẫn động | Cầu sau |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Cần số điện tử | Có |
Tốc độ tối đa (km/h) | 275 |
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây) | 4,9 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | null |
Kích thước/trọng lượng | |
Số chỗ | 4 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4702 x 1915 x 1362 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.700 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 70 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.850 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.185 |
Lốp, la-zăng | AMG 20-inch với nan 5 chấu kép |
Hệ thống treo/phanh | |
Treo trước | Macpherson |
Treo sau | Đa liên kết |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Hệ thống giảm xóc | Khí nén |
Ngoại thất | |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn hậu | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện |
Đèn sương mù | Không |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có |
Đèn phanh trên cao | Có |
Sấy gương chiếu hậu | Có |
Gạt mưa tự động | Có |
Ăng ten vây cá | Có |
Cốp đóng/mở điện | Có |
Mở cốp rảnh tay | Không |
Tùy chọn sơn hai màu | Không |
Gương hậu ngoài tự động chống chói | Có |
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi | Có |
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn | Có |
Cánh gió sau | Có |
Khe gió nắp ca pô | Có |
Nội thất | |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Điện |
Nhớ vị trí ghế lái | 3 |
Điều chỉnh ghế phụ | Điện |
Bảng đồng hồ tài xế | 3 |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Điều hoà | 4 vùng tự động |
Cửa kính một chạm | Có |
Màn hình giải trí | 11,9 |
Hệ thống loa | 11 loa Burmester |
Kết nối điện thoại thông minh | Có |
Điều chỉnh vô-lăng | Điện |
Màu nội thất | 64 màu |
Massage ghế lái | Không |
Massage ghế phụ | Không |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Có |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Có |
Sưởi ấm ghế lái | Có |
Sưởi ấm ghế phụ | Có |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có |
Chìa khoá thông minh | Có |
Khởi động nút bấm | Có |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Cửa sổ trời | Có |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có |
Kết nối Apple CarPlay | Có |
Kết nối Android Auto | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có |
Phát WiFi | Có |
Kết nối AUX | Có |
Kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Radio AM/FM | Có |
Sạc không dây | Có |
Cửa hít | Không |
Khởi động từ xa | Không |
Lọc không khí | Có |
Điều hướng (bản đồ) | Có |
Kiểm soát chất lượng không khí | Có |
Điều khiển bằng cử chỉ | Có |
Trợ lý ảo | Có |
Nhớ vị trí vô-lăng | Có |
Đèn viền nội thất (ambient light) | Có |
Hỗ trợ vận hành | |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Nhiều chế độ lái | Có |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Có |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Có |
Kiểm soát gia tốc | Có |
Phanh tay điện tử | Có |
Giữ phanh tự động | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Có |
Đánh lái bánh sau | Có |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động | Không |
Giới hạn tốc độ | Có |
Quản lý xe qua app điện thoại | Có |
Lốp địa hình | Không |
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông | Không |
Chế độ lái địa hình | Không |
Khóa vi sai cầu sau | Có |
Công nghệ an toàn | |
Số túi khí | 7 |
Cảm biến lùi | Có |
Khóa cửa trung tâm | Có |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Có |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Không |
Hỗ trợ đổ đèo | Không |
Cảnh báo điểm mù | Có |
Camera lùi | Có |
Camera 360 | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có |
Cảm biến khoảng cách phía trước | Có |
Cảnh báo tiền va chạm | Có |
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang | Có |
Hỗ trợ chuyển làn | Không |
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga) | Không |
Cảnh báo giao thông khi mở cửa | Có |
Vi sai hạn chế trượt LSD | Có |
Hỗ trợ đỗ xe tự động | Không |
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình | Không |
Hệ thống cảm biến trước/sau | Có |
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm | Có |