Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
500 | 4,999,000,000 | 5,620,877,000 | 5,520,897,000 | 5,551,887,000 | 5,601,877,000 | 5,601,877,000 | 5,601,877,000 | 5,601,877,000 | 5,601,877,000 | 5,601,877,000 | 5,601,877,000 | 5,501,897,000 |
Mercedes EQS 500 4Matic là mẫu xe điện cao cấp của thương hiệu Mercedes-Benz, thuộc dòng sản phẩm điện EQ. Với vai trò là phiên bản điện của dòng S-Class danh tiếng, EQS 500 định vị ở phân khúc sedan điện cỡ lớn, cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như Audi e-tron GT, Porsche Taycan và Tesla Model S.
Ra mắt toàn cầu vào năm 2021 và được giới thiệu tại Việt Nam cuối năm 2022, EQS 500 là sản phẩm tiên phong trong chiến lược điện hóa của Mercedes-Benz. Xe được phát triển trên nền tảng EVA chuyên dụng cho xe điện, tích hợp nhiều tính năng an toàn và hỗ trợ lái tiên tiến, hướng đến đối tượng khách hàng cao cấp tìm kiếm trải nghiệm lái xe điện đẳng cấp.
Mercedes EQS 500 thể hiện ngôn ngữ thiết kế hiện đại của dòng xe điện cao cấp. Xe áp dụng triết lý "Sensual Purity" đặc trưng của hãng, kết hợp giữa tính thẩm mỹ và khí động học.
Phần đầu xe EQS 500 có lưới tản nhiệt Black Panel cỡ lớn, tích hợp logo ngôi sao 3 cánh. Cụm đèn pha Digital Light sử dụng công nghệ LED ma trận, có khả năng điều chỉnh luồng sáng thông minh, cải thiện tầm nhìn khi lái xe.
Cản trước được thiết kế tối ưu khí động học với các khe hút gió lớn, tạo vẻ thể thao nhưng vẫn giữ được nét sang trọng. Những đường nét trên nắp capo góp phần tạo nên diện mạo thanh lịch cho phần đầu xe.
Thân xe EQS 500 có thiết kế một thể (one-bow design), tạo hình dáng coupe 4 cửa. Đường mái vuốt xuôi về phía sau không chỉ đẹp mắt mà còn giúp tối ưu hệ số cản gió, tăng hiệu quả vận hành.
Các đường gân dập nổi chạy dọc thân xe kết hợp với bộ mâm AMG 21 inch đa chấu, tạo nên vẻ năng động. Tay nắm cửa thiết kế ẩn, tự động bật ra khi người lái đến gần, là chi tiết tiện lợi. Những yếu tố này đều được cân nhắc kỹ lưỡng khi thiết kế xe.
Đuôi xe
Phần đuôi EQS 500 được bo tròn, tạo cảm giác liền mạch với phần thân xe. Cụm đèn hậu LED 3D nối liền nhau bằng dải đèn chạy ngang, tạo hiệu ứng ánh sáng khi kích hoạt.
Cản sau thiết kế đơn giản với ốp nhựa màu đen bóng, tăng vẻ thể thao cho xe. Logo ngôi sao 3 cánh đặt ở giữa cốp sau, khẳng định đẳng cấp thương hiệu. Thiết kế này góp phần tối ưu hóa khí động học, giúp xe vận hành hiệu quả hơn.
Mercedes EQS 500 có 7 tùy chọn màu sắc ngoại thất: Đen Obsidian, Bạc High-Tech, Xám Selenite, Xanh Nautic, Đỏ Hyacinth, Trắng Diamond và Đen Onyx. Các màu sắc này đều mang đến vẻ đẹp sang trọng, phù hợp với một mẫu xe điện hạng sang. Khi mua xe Mercedes EQS 500, khách hàng có thể lựa chọn màu sắc phù hợp với sở thích cá nhân.
Nội thất của Mercedes EQS 500 là sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ tiên tiến và sự sang trọng đặc trưng của Mercedes-Benz. Không gian cabin rộng rãi, thoáng đãng với các vật liệu cao cấp và những chi tiết gia công tỉ mỉ.
Bước vào khoang lái Mercedes EQS 500, điểm thu hút đầu tiên là màn hình cong MBUX Hyperscreen trải dài 56 inch, chiếm gần hết mặt tap lô. Hệ thống này gồm ba màn hình OLED riêng biệt: một cho người lái, một ở trung tâm và một cho hành khách phía trước, tất cả hòa quyện tạo nên một mặt kính liền mạch ấn tượng.
Vô lăng ba chấu của EQS 500 được bọc da Nappa, cầm khá êm tay. Các nút điều khiển cảm ứng trên vô lăng cho phép người lái dễ dàng tương tác với các chức năng của xe. Phía sau vô lăng là lẫy chuyển số và cần gạt điều khiển, bố trí hợp lý để thuận tiện khi sử dụng. Hệ thống thông tin giải trí MBUX mới nhất tích hợp AI, có khả năng học hỏi và điều chỉnh theo thói quen của người dùng.
Ghế ngồi trong EQS 500 được bọc da chất lượng cao, mang lại cảm giác thoải mái cho mọi hành trình. Ghế trước có chức năng chỉnh điện đa hướng, lưu vị trí và massage. Tính năng sưởi và thông gió trên ghế trước giúp duy trì nhiệt độ dễ chịu, dù trong thời tiết nóng bức hay giá lạnh.
Hàng ghế sau rộng rãi, có không gian để chân thoải mái cho cả những người cao lớn. Tựa tay trung tâm tích hợp các nút điều khiển, tạo thuận tiện cho hành khách phía sau. Đối với những ai quan tâm đến việc mua bán ô tô Mercedes-Benz, EQS 500 còn cung cấp tùy chọn ghế sau chỉnh điện và massage, nâng cao trải nghiệm cho những hành khách muốn được chăm sóc kỹ lưỡng trong suốt hành trình.
EQS 500 với thiết kế sedan liftback có khoang hành lý khá rộng rãi, dung tích lên tới 610 lít. Khi cần thêm không gian, có thể gập phẳng hàng ghế sau để mở rộng khoang chứa đồ đáng kể.
Cốp sau được trang bị tính năng đóng/mở điện, có thể điều khiển bằng chân - khá tiện lợi khi tay đang bận xách đồ. Sàn cốp phẳng giúp việc xếp dỡ hành lý trở nên dễ dàng, phù hợp cho cả những chuyến đi dài ngày hay chỉ đơn giản là đi mua sắm cuối tuần.
Mercedes EQS 500 được trang bị hệ thống giải trí và tiện nghi hiện đại, đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong phân khúc xe điện hạng sang. Điểm nhấn là màn hình cong MBUX Hyperscreen 56 inch, tích hợp bảng đồng hồ kỹ thuật số và hai màn hình cảm ứng OLED. Hệ thống âm thanh vòm Burmester 3D 15 loa công suất 710W mang đến trải nghiệm nghe nhạc chất lượng cao.
Xe hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto không dây, sạc điện thoại không dây, cùng hệ thống đèn viền nội thất 64 màu tạo không gian sang trọng. Cửa sổ trời toàn cảnh Panoramic, điều hòa tự động 5 vùng độc lập và hệ thống lọc không khí HEPA đảm bảo sự thoải mái cho mọi hành khách. Các tiện ích khác bao gồm chìa khóa thông minh, cửa hít và rèm che nắng cửa sau chỉnh điện.
Mercedes EQS 500 được trang bị hệ thống truyền động điện kép, với một động cơ đặt ở trục trước và một ở trục sau. Tổng công suất đạt 442 mã lực, kèm theo mô-men xoắn ấn tượng 828 Nm. Xe sử dụng hệ dẫn động bốn bánh toàn thời gian 4Matic, kết hợp với chức năng đánh lái bánh sau góc 10 độ, giúp tăng khả năng xử lý và linh hoạt trong các tình huống lái khác nhau.
Về hiệu suất, EQS 500 có khả năng tăng tốc từ 0-100 km/h trong 5,2 giây, với tốc độ tối đa được giới hạn điện tử ở mức 210 km/h. Mức tiêu thụ điện năng trung bình dao động từ 19,8 đến 23,9 kWh/100km theo chu trình WLTP, cho phép xe di chuyển được quãng đường từ 513 đến 616 km sau mỗi lần sạc đầy.
Xe được trang bị hệ thống sạc đa dạng. Người dùng có thể sử dụng bộ sạc cầm tay 1,7 kW với nguồn điện 220V thông thường. Ở nhà, có thể lắp đặt trụ sạc công suất 7,4 kW (điện một pha) hoặc 11 kW (điện ba pha). Đáng chú ý, với bộ sạc nhanh DC 200 kW, pin có thể được nạp từ 10% lên 80% chỉ trong 31 phút.
Mercedes EQS 500 được trang bị nhiều công nghệ tiên tiến. Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường và kiểm soát hành trình thích ứng giúp nâng cao an toàn khi di chuyển. Công nghệ phát hiện va chạm cảnh báo người lái kịp thời nếu có nguy cơ xảy ra tai nạn. Camera 360 độ cùng các cảm biến va chạm hỗ trợ đắc lực trong việc đỗ xe và tránh va chạm.
Khung xe chắc chắn cùng hệ thống túi khí được bố trí hợp lý đảm bảo an toàn tối đa cho hành khách khi xảy ra va chạm. Hệ thống phanh khẩn cấp tự động góp phần ngăn chặn tai nạn trước khi xảy ra. Với những trang bị này, Mercedes EQS 500 không chỉ mang lại sự sang trọng mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Mercedes EQS 500 cạnh tranh trong phân khúc xe điện hạng sang với các đối thủ như Tesla Model S, BMW iX và Audi e-tron GT. Chúng ta sẽ phân tích các khía cạnh chính để hiểu rõ hơn về vị thế của EQS 500 trong thị trường mua bán ô tô điện cao cấp.
Về thiết kế và kiểu dáng: EQS 500 mang đến vẻ thanh lịch với đường nét mềm mại và khí động học. Lưới tản nhiệt và cụm đèn pha LED thể hiện rõ nét đặc trưng của Mercedes-Benz. Tesla Model S có thiết kế hiện đại nhưng đơn giản hơn. BMW iX gây ấn tượng bằng lưới tản nhiệt lớn đặc trưng, trong khi Audi e-tron GT mang dáng vẻ thể thao với các đường nét sắc sảo.
Về động cơ và khả năng vận hành: EQS 500 sử dụng hai động cơ điện, tạo ra công suất 442 mã lực và khả năng tăng tốc 0-100 km/h trong 5,2 giây. Tesla Model S nổi tiếng với sức mạnh lên đến 1.020 mã lực ở phiên bản cao cấp và khả năng tăng tốc vượt trội. BMW iX và Audi e-tron GT có công suất khoảng 500 mã lực, nhưng khả năng tăng tốc không bằng EQS 500 và Model S.
Về trang bị tiện nghi và an toàn: EQS 500 trang bị màn hình cong MBUX Hyperscreen 56 inch và hệ thống âm thanh Burmester 3D chất lượng cao. Tesla Model S cũng có màn hình lớn, nhưng các tính năng có thể không đa dạng bằng. BMW iX và Audi e-tron GT đều có trang bị cao cấp, tuy nhiên chưa thể sánh ngang với những gì EQS 500 cung cấp.
Về giá bán: EQS 500 có mức giá cạnh tranh trong phân khúc. Giá có thể thay đổi tùy theo cấu hình và trang bị, nhưng nhìn chung vẫn thấp hơn Tesla Model S phiên bản cao cấp. BMW iX và Audi e-tron GT thường có mức giá tương đương EQS 500.
Mercedes EQS 500 thể hiện sự kết hợp hoàn hảo giữa xe điện hiện đại và đẳng cấp sang trọng truyền thống của thương hiệu. Thiết kế bên ngoài cuốn hút, nội thất cao cấp cùng loạt tính năng tiên tiến đáp ứng kỳ vọng của những khách hàng khắt khe nhất. So với các đối thủ cùng phân khúc, EQS 500 nổi bật với công nghệ tiên phong và hệ thống an toàn toàn diện.
Đây là lựa chọn phù hợp cho những ai đang tìm kiếm một chiếc xe điện hạng sang, hướng tới tương lai. Để cập nhật thông tin mới nhất về Mercedes EQS 500 cũng như giá xe ô tô các mẫu xe khác, hãy theo dõi Tinbanxe.vn.
Tên phiên bản | 5005 Tỉ |
---|---|
Động cơ/hộp số | |
Kiểu động cơ | Điện |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 442 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 828 |
Hộp số | 1AT |
Hệ dẫn động | Cầu sau |
Tầm hoạt động (km) | 513-616 |
Loại pin | Lithium-ion |
Dung lượng pin (kWh) | 108,4 |
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ) | Hơn 11 giờ |
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút) | 31 |
Cần số điện tử | Có |
Công suất môtơ điện (mã lực) | 442 |
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm) | 828 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 210 |
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây) | 5,2 |
Kích thước/trọng lượng | |
Số chỗ | 7 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 5.130 x 1.955 x 1.727 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.200 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 2.920 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3.500 |
Lốp, la-zăng | 21 inch |
Hệ thống treo/phanh | |
Treo trước | Macpherson |
Treo sau | Đa liên kết |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Hệ thống giảm xóc | Khí nén |
Ngoại thất | |
Đèn chiếu xa | LED công nghệ Digital Light |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | Có |
Sấy gương chiếu hậu | Có |
Gạt mưa tự động | Có |
Ăng ten vây cá | Không |
Cốp đóng/mở điện | Có |
Mở cốp rảnh tay | Có |
Tùy chọn sơn hai màu | Không |
Gương hậu ngoài tự động chống chói | Có |
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi | Có |
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn | Có |
Cánh gió sau | Không |
Khe gió nắp ca pô | Không |
Nội thất | |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Điện |
Nhớ vị trí ghế lái | 3 |
Massage ghế lái | Có |
Điều chỉnh ghế phụ | Điện |
Massage ghế phụ | Có |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Có |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Có |
Sưởi ấm ghế lái | Có |
Sưởi ấm ghế phụ | Có |
Bảng đồng hồ tài xế | 12,3 inch LCD |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Hàng ghế thứ hai | Chỉnh điện |
Hàng ghế thứ ba | Chỉnh điện |
Chìa khoá thông minh | Có |
Khởi động nút bấm | Có |
Điều hoà | Tự động 5 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Cửa kính một chạm | Có |
Cửa sổ trời | Có |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có |
Màn hình giải trí | 17,7 inch OLED kèm màn hình ghế phụ 12,3 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Có |
Kết nối Android Auto | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có |
Hệ thống loa | 15 loa Burmester |
Phát WiFi | Có |
Kết nối AUX | Có |
Kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Radio AM/FM | Có |
Sạc không dây | Có |
Cửa hít | Có |
Khởi động từ xa | Không |
Lọc không khí | Có |
Sưởi vô-lăng | Có |
Điều hướng (bản đồ) | Có |
Kính hai lớp | Có |
Kiểm soát chất lượng không khí | Có |
Kính tối màu | Có |
Điều khiển bằng cử chỉ | Có |
Màn hình giải trí ghế sau | 11,6 inch |
Màn hình giải trí ghế phụ | 11,6 inch |
Nhớ vị trí vô-lăng | Có |
Đèn viền nội thất (ambient light) | Có |
Sưởi và làm mát hàng ghế sau | Có |
Sưởi và làm mát hàng ghế trước | Có |
Hỗ trợ vận hành | |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Nhiều chế độ lái | Có |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Có |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Có |
Kiểm soát gia tốc | Có |
Phanh tay điện tử | Có |
Giữ phanh tự động | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Có |
Đánh lái bánh sau | Có |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động | Có |
Giới hạn tốc độ | Có |
Quản lý xe qua app điện thoại | Có |
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA) | Có |
Công nghệ an toàn | |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không |
Số túi khí | 9 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Không |
Hỗ trợ đổ đèo | Không |
Cảnh báo điểm mù | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Camera lùi | Có |
Camera 360 | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có |
Cảm biến khoảng cách phía trước | Có |
Cảnh báo tiền va chạm | Có |
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang | Có |
Hỗ trợ chuyển làn | Không |
Thông báo xe phía trước khởi hành | Không |
Thông báo xe trước khởi hành | Không |
Tự động chuyển làn | Không |
Cảnh báo giao thông khi mở cửa | Không |
Hỗ trợ đỗ xe tự động | Có |
Khóa cửa trung tâm | Có |
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM) | Có |
Hệ thống cảm biến trước/sau | Có |