Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
Premium | 3,430,000,000 | 3,863,597,000 | 3,794,997,000 | 3,810,297,000 | 3,844,597,000 | 3,844,597,000 | 3,844,597,000 | 3,844,597,000 | 3,844,597,000 | 3,844,597,000 | 3,844,597,000 | 3,775,997,000 |
Luxury | 4,330,000,000 | 4,871,597,000 | 4,784,997,000 | 4,809,297,000 | 4,852,597,000 | 4,852,597,000 | 4,852,597,000 | 4,852,597,000 | 4,852,597,000 | 4,852,597,000 | 4,852,597,000 | 4,765,997,000 |
F Sport | 4,720,000,000 | 5,308,397,000 | 5,213,997,000 | 5,242,197,000 | 5,289,397,000 | 5,289,397,000 | 5,289,397,000 | 5,289,397,000 | 5,289,397,000 | 5,289,397,000 | 5,289,397,000 | 5,194,997,000 |
Lexus RX350 2024 hội tụ rất nhiều những tính năng hiện đại, thiết kế đẹp mắt và khả năng vận hành tối ưu. Đây thật sự là một lựa chọn hoàn hảo dành cho những khách hàng đam mê cảm giác lái và thích trải nghiệm.
Giá thành thuộc phân khúc cao.
Lexus RX 350 là mẫu xe thuộc thế hệ thứ 5 của dòng crossover hạng sang, đã chính thức có mặt tại Việt Nam từ ngày 20 tháng 2 năm 2023, sau khi ra mắt toàn cầu vào tháng 6 năm 2022. Được biết đến với thiết kế trẻ trung và hiện đại, RX 350 2024 thể hiện sự đổi mới mạnh mẽ của thương hiệu Lexus.
Tại Việt Nam, Lexus RX 350 2024 được cung cấp với ba phiên bản: RX350 Luxury, RX350 Premium và RX350 F-Sport. Phiên bản RX350 Premium nổi bật với thiết kế tinh tế và ấn tượng. Mẫu xe này trang bị động cơ 2.4 tăng áp, kích thước lớn hơn và trọng tâm thấp hơn, mang đến sự ổn định và trải nghiệm lái xe nâng cao, đồng thời ứng dụng công nghệ tiên tiến và tính năng an toàn hàng đầu.
Lexus RX 350 2024 được phát triển trên nền tảng khung gầm TNGA-K mới, giúp giảm trọng lượng xe gần 90 kg trong khi cải thiện độ cứng. Xe có kích thước dài 4.890 mm, rộng 1.920 mm, cao 1.695 mm, với chiều dài cơ sở tăng lên 2.850 mm, tăng thêm 60 mm so với thế hệ trước.
Lexus RX 350 2024 sở hữu đầu xe với lưới tản nhiệt hình con suốt đặc trưng, thiết kế tràn viền tinh tế, tạo sự kết nối mượt mà với phần thân xe. Hệ thống chiếu sáng trước được cải tiến với đèn pha LED ba bóng và dải đèn định vị ban ngày hình chữ "L," cung cấp khả năng chiếu sáng tốt và tăng cường sự nhận diện trên đường.
Đặc biệt, phiên bản RX350 Premium được trang bị đèn pha thích ứng AHS BladeScan, giúp phân bổ ánh sáng hiệu quả hơn, nâng cao sự an toàn trong điều kiện ánh sáng yếu.
Phần thân của Lexus RX 350 2024 được thiết kế với các đường gân nổi khối và la-zăng lớn 21 inch, tạo sự khỏe khoắn và hiện đại.
Các chi tiết như vòm bánh xe, tay nắm cửa và gương chiếu hậu được sơn cùng màu thân xe, mang lại cái nhìn liền mạch và tăng cường sự trường dáng của mẫu SUV hạng sang này. Thị trường mua bán ô tô hiện nay đánh giá cao thiết kế này vì sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng và thẩm mỹ.
Đuôi xe Lexus RX 350 2024 tiếp tục giữ phong cách hiện đại với đèn hậu LED nối liền qua dải LED ngang cửa cốp, tạo cảm giác rộng rãi và đồng thời nhấn mạnh trọng tâm thấp của xe.
Cản sau được thiết kế tinh tế, với các chi tiết dập nổi kéo dài từ bên hông và các chi tiết khí động học, góp phần tăng cường sự sang trọng và cải thiện hiệu suất khi di chuyển trên mọi loại địa hình.
Lexus RX 350 2024 tại Việt Nam có sự lựa chọn màu sắc phong phú, bao gồm Trắng, Bạc, Đen, Đỏ, Nâu và Xanh. Các tùy chọn màu sắc này không chỉ đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ đa dạng của khách hàng mà còn phù hợp với xu hướng hiện đại, giúp mẫu xe này nổi bật hơn trong phân khúc SUV hạng sang.
Lexus RX 350 không chỉ nổi bật với vẻ ngoài sang trọng và đẳng cấp mà còn mang đến trải nghiệm tuyệt vời với nội thất chế tác thủ công từ crom, da và gỗ. Kết hợp công nghệ hiện đại và công năng sử dụng, không gian bên trong xe toát lên sự thanh lịch và tiện nghi.
Nội thất của Lexus RX 350 2024 được cải tiến với thiết kế tap lô tinh giản và hiện đại. Màn hình cảm ứng 14 inch, lớn nhất trong phân khúc hiện tại, tích hợp đầy đủ các chức năng như kết nối Apple CarPlay không dây, Android có dây, và cập nhật phần mềm qua WiFi. Hệ thống điều khiển bằng giọng nói và định vị dẫn đường cũng góp phần nâng cao trải nghiệm lái xe.
Vô lăng của RX 350 dạng 3 chấu được bọc da và ốp gỗ, mang lại cảm giác sang trọng và đẳng cấp. Tích hợp nhiều phím chức năng và lẫy chuyển số, vô lăng này hỗ trợ người lái điều khiển xe một cách dễ dàng. Đặc biệt, các nút bấm được bố trí hợp lý, giúp tối ưu hóa tầm nhìn và sự tiện nghi trong khi vận hành xe.
Lexus RX 350 2024 được trang bị ghế bọc da cao cấp, với hàng ghế trước chỉnh điện 10 hướng và chức năng nhớ vị trí.
Ghế lái không chỉ có khả năng làm mát và sưởi mà còn có chức năng chỉnh điện 8 hướng, mang đến sự thoải mái tối ưu. Ghế sau cũng được thiết kế với khả năng ngả lưng và gập điện, với khoảng cách giữa hai hàng ghế được mở rộng thêm 10mm, tạo không gian để chân rộng rãi cho hành khách.
Mua bán ô tô Lexus hiện đang phổ biến và RX 350 2024 là một lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm sự kết hợp giữa sự sang trọng và tiện nghi. Không gian khoang hành lý cũng được tối ưu hóa với thể tích tăng thêm 50 mm, phù hợp cho việc lưu trữ hành lý trong các chuyến đi dài.
Lexus RX 350 2024 được trang bị loạt tiện nghi cao cấp, mang đến sự thoải mái tối đa cho hành khách. Hệ thống điều hòa tự động ba vùng khí hậu giúp điều chỉnh nhiệt độ một cách chính xác và độc lập cho từng khu vực trong xe.
Màn hình hiển thị thông tin trên kính lái HUD cho phép người lái dễ dàng theo dõi các thông tin quan trọng mà không cần rời mắt khỏi đường. Hệ thống âm thanh Mark Levinson 21 loa mang đến trải nghiệm âm thanh vượt trội, cùng với 14 chủ đề màu sắc tùy chọn tạo nên không gian nội thất cá tính và sang trọng.
Lexus RX 350 2024 được trang bị động cơ tăng áp 4 xy-lanh 2.4L, với công suất 275 mã lực và mô-men xoắn 430 Nm. Động cơ này kết hợp với hộp số tự động 8 cấp và hệ dẫn động bốn bánh, giúp xe vận hành ổn định và mạnh mẽ. Hệ thống điều khiển sang số AI Shift sử dụng dữ liệu từ camera trước để tối ưu hóa quá trình chuyển số, mang lại trải nghiệm lái xe mượt mà.
RX 350 2024 có 4 chế độ lái: Eco, Normal, Sport và Custom, cho phép điều chỉnh hiệu suất xe theo nhu cầu và điều kiện đường. Phiên bản RX 350 sử dụng hệ thống treo biến thiên AVS, giúp cải thiện độ ổn định và kiểm soát khi lái trên nhiều loại địa hình khác nhau.
Hệ thống phun nhiên liệu D-4S của RX 350 2024 kết hợp kim phun trực tiếp và gián tiếp, đảm bảo hiệu suất cao và tuân thủ tiêu chuẩn khí thải nghiêm ngặt. Hộp số tự động 8 cấp thông minh với tỷ số truyền rộng giúp xe khởi động mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả.
Lexus RX 350 2024 trang bị gói công nghệ an toàn LSS+3, mang đến một loạt tính năng hỗ trợ lái xe và bảo vệ hành khách. Các hệ thống phanh chủ động và cảnh báo va chạm giúp ngăn ngừa tai nạn với người đi bộ và mô tô. Hỗ trợ giữ làn đường và đèn pha/cốt thích ứng cải thiện tầm nhìn và an toàn khi lái xe vào ban đêm. Tay nắm cửa chốt điện tử và chìa khóa điện tử cho phép chia sẻ quyền sử dụng xe qua điện thoại thông minh, tạo sự tiện lợi và an toàn khi tiếp cận xe.
Phiên bản RX 350 Luxury cung cấp thêm các tính năng an toàn nâng cao như cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi và hệ thống hỗ trợ vào cua chủ động. Camera 360 với chức năng quan sát gầm xe và hệ thống hỗ trợ đỗ xe tự động giúp người lái dễ dàng kiểm soát không gian xung quanh xe. Các công nghệ hỗ trợ khởi hành ngang dốc, kiểm soát lực bám đường, và cảnh báo điểm mù cũng góp phần tăng cường sự an toàn, cùng với 7 túi khí bảo vệ hành khách trong mọi tình huống.
Lexus RX 350, với thiết kế sang trọng, nội thất tiện nghi và độ tin cậy cao, luôn là một trong những cái tên được nhắc đến nhiều nhất trong phân khúc SUV hạng sang cỡ trung. Tuy nhiên, để đưa ra quyết định mua xe phù hợp nhất, người tiêu dùng thường so sánh kỹ lưỡng với các đối thủ đáng gờm như Mercedes-Benz GLE, BMW X5 và Audi Q7.
Về thiết kế: Lexus RX 350 2024 có thiết kế ngoại thất sang trọng với lưới tản nhiệt hình con suốt đặc trưng và những đường nét mềm mại, tạo nên một diện mạo tinh tế. Nội thất của RX 350 chú trọng vào sự đơn giản và chất liệu cao cấp. Trong khi đó, Mercedes-Benz GLE nổi bật với thiết kế mạnh mẽ và thể thao, lưới tản nhiệt ngôi sao ba cánh, và nội thất sang trọng. BMW X5 mang phong cách thể thao với lưới tản nhiệt hình quả thận và nội thất tập trung vào người lái. Audi Q7 gây ấn tượng với thiết kế hiện đại và sang trọng, lưới tản nhiệt Singleframe, và nội thất rộng rãi với công nghệ tiên tiến.
Về trang bị tiện nghi và an toàn: Tất cả các mẫu xe trong phân khúc đều trang bị đầy đủ các tính năng hiện đại như hệ thống hỗ trợ lái, màn hình cảm ứng, và kết nối điện thoại thông minh. Lexus RX 350 nổi bật với hệ thống Lexus Safety System+ bao gồm các tính năng an toàn chủ động. Mercedes-Benz GLE chú trọng vào sự tiện nghi với hệ thống MBUX cho phép điều khiển bằng giọng nói. BMW X5 tập trung vào trải nghiệm lái thể thao với hệ thống iDrive thế hệ mới. Audi Q7 ấn tượng với hệ thống Audi Virtual Cockpit, mang lại trải nghiệm tương tác hiện đại.
Về động cơ vận hành: Lexus RX 350 trang bị động cơ tăng áp 4 xy-lanh 2.4L, hộp số tự động 8 cấp và hệ dẫn động bốn bánh, mang đến khả năng vận hành ổn định và mượt mà. Mercedes-Benz GLE cung cấp nhiều tùy chọn động cơ và hệ thống truyền động 4MATIC, giúp xe vận hành linh hoạt. BMW X5 có động cơ mạnh mẽ và hệ thống treo thể thao, mang đến trải nghiệm lái hứng khởi. Audi Q7 sử dụng động cơ V6 hoặc V8 kết hợp với hệ thống quattro, cho khả năng vận hành ổn định trên mọi địa hình.
Về giá bán: Giá xe ô tô trong phân khúc SUV hạng sang thường có sự chênh lệch tùy thuộc vào phiên bản và tùy chọn. Tuy nhiên, giá bán của Lexus RX 350 thường cạnh tranh hơn so với các đối thủ cùng phân khúc, mang lại sự lựa chọn hợp lý cho khách hàn
Lexus RX 350 2024 đại diện cho một bước tiến đáng kể với sự kết hợp hoàn hảo giữa sức mạnh, sang trọng, tiện nghi và an toàn. Với thiết kế tinh tế, nhiều tiện nghi hiện đại, và khả năng vận hành mạnh mẽ, RX 350 2024 mang đến trải nghiệm lái xe cao cấp và bền bỉ. Nếu bạn đang cân nhắc mua xe Lexus RX 350, phiên bản mới này hứa hẹn sẽ đáp ứng đầy đủ nhu cầu của bạn về một chiếc SUV hạng sang, mang lại sự hài lòng và phong cách sống hiện đại.
Tên phiên bản | Premium3.43 Tỉ | Luxury4.33 Tỉ | F Sport4.72 Tỉ |
---|---|---|---|
Động cơ/hộp số | |||
Kiểu động cơ | I4 2.4 Turbo | I4 2.4 Turbo | I4 2.4 Turbo |
Dung tích (cc) | 2.393 | 2.393 | 2.393 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 275/6000 | 275/6000 | 275/6000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 430/1700-3600 | 430/1700-3600 | 430/1700-3600 |
Hộp số | AT 8 cấp | AT 8 cấp | AT 8 cấp |
Hệ dẫn động | AWD | AWD | AWD |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 9 | 8,7 | 8,7 |
Kích thước/trọng lượng | |||
Số chỗ | 5 | 5 | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.890x1.920x1.695 | 4.890x1.920x1.695 | 4.890x1.920x1.695 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.850 | 2.850 | 2.850 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 185 | 185 | 185 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5,9 | 5,9 | 5,9 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 612 | 612 | 612 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 67,5 | 67,5 | 67,5 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 2.005 | 2.005 | 2.005 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.590 | 2.590 | 2.590 |
Lốp, la-zăng | 21 inch | 21 inch | 21 inch |
Hệ thống treo/phanh | |||
Treo trước | MacPherson | MacPherson | MacPherson |
Treo sau | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm |
Phanh trước | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Ngoại thất | |||
Đèn chiếu xa | LED | LED | LED |
Đèn chiếu gần | LED | LED | LED |
Đèn ban ngày | LED | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Có | Có | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không | Có | Có |
Đèn hậu | LED | LED | LED |
Đèn phanh trên cao | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | Chỉnh điện | Chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | Có | Có | Có |
Gạt mưa tự động | Có | Có | Có |
Ăng ten vây cá | Có | Có | Có |
Cốp đóng/mở điện | Có | Có | Có |
Mở cốp rảnh tay | Có | Có | Có |
Tùy chọn sơn hai màu | Không | Không | Không |
Gương hậu ngoài tự động chống chói | Có | Có | Có |
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi | Có | Có | Có |
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn | Không | Không | Không |
Đèn sương mù | LED | LED | LED |
Cánh gió sau | Có | Có | Có |
Nội thất | |||
Chất liệu bọc ghế | Da | Da | Da |
Điều chỉnh ghế lái | 8 hướng | 8 hướng | 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế lái | 3 | 3 | 3 |
Massage ghế lái | Không | Không | Không |
Điều chỉnh ghế phụ | 8 hướng | 8 hướng | 8 hướng |
Massage ghế phụ | Không | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Có | Có | Có |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Có | Có | Có |
Sưởi ấm ghế lái | Không | Có | Không |
Sưởi ấm ghế phụ | Không | Có | Không |
Bảng đồng hồ tài xế | Kỹ thuật số | Kỹ thuật số | Kỹ thuật số |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | Da+Gỗ | Da+Gỗ |
Hàng ghế thứ hai | Gập 40:20:40 | Gập 40:20:40 | Gập 40:20:40 |
Chìa khoá thông minh | Có | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có | Có |
Điều hoà | 3 vùng | 3 vùng | 3 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Cửa sổ trời | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Có | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Màn hình giải trí | 14 inch | 14 inch | 14 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Có | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có | Có |
Hệ thống loa | 12 | 21 | 21 |
Sạc không dây | Có | Có | Có |
Cửa hít | Không | Không | Không |
Khởi động từ xa | Không | Không | Không |
Lọc không khí | Có | Có | Có |
Sưởi vô-lăng | Không | Không | Không |
Điều hướng (bản đồ) | Có | Có | Có |
Kiểm soát chất lượng không khí | Có | Có | Có |
Đèn viền trang trí nội thất chủ động | Có | Có | Có |
Hỗ trợ vận hành | |||
Trợ lực vô-lăng | Điện | Điện | Điện |
Nhiều chế độ lái | Có | Có | Có |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Có | Có | Có |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không | Không | Không |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Có | Có | Có |
Kiểm soát gia tốc | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Có | Có | Có |
Giữ phanh tự động | Có | Có | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | Có | Có |
Đánh lái bánh sau | Không | Không | Không |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động | Không | Có | Có |
Giới hạn tốc độ | Có | Có | Có |
Công nghệ an toàn | |||
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | Không | Không |
Số túi khí | 7 | 7 | 7 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Không | Không | Không |
Cảnh báo điểm mù | Có | Có | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Không | Không |
Camera 360 độ | Không | Có | Có |
Camera quan sát điểm mù | Không | Không | Không |
Cảnh báo chệch làn đường | Có | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Có | Có | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Có | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có | Có | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có | Có | Có |
Cảm biến khoảng cách phía trước | Có | Có | Có |
Cảnh báo tiền va chạm | Có | Có | Có |
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang | Có | Có | Có |
Hỗ trợ chuyển làn | Không | Không | Không |
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga) | Không | Không | Không |
Cảnh báo giao thông khi mở cửa | Có | Có | Có |