Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
F Sport | 3,130,000,000 | 3,527,597,000 | 3,464,997,000 | 3,477,297,000 | 3,508,597,000 | 3,508,597,000 | 3,508,597,000 | 3,508,597,000 | 3,508,597,000 | 3,508,597,000 | 3,508,597,000 | 3,445,997,000 |
h | 3,420,000,000 | 3,852,397,000 | 3,783,997,000 | 3,799,197,000 | 3,833,397,000 | 3,833,397,000 | 3,833,397,000 | 3,833,397,000 | 3,833,397,000 | 3,833,397,000 | 3,833,397,000 | 3,764,997,000 |
Thiết kế ngoại thất thế hệ mới đẹp và đậm chất thể thao. Khoang nội thất đầy đủ tiện nghi và công nghệ hiện đại. Hệ thống an toàn tiên tiến.
Giá bán cao hơn nhiều so với các đối thủ.
Ngày 5/4/2022, Lexus NX 350 hoàn toàn mới đã chính thức ra mắt thị trường Việt Nam với hàng loạt cải tiến đột phá, từ hệ thống khung gầm đến thiết kế ngoại thất và động cơ. Sự đổi mới này nhằm mang lại trải nghiệm lái xe tối ưu hơn cho khách hàng, khẳng định vị thế của NX trong phân khúc SUV hạng sang cỡ nhỏ.
Kể từ khi ra mắt toàn cầu vào năm 2014, đã có hơn 1 triệu chiếc NX được tiêu thụ trên 90 quốc gia và mẫu xe này đặc biệt được ưa chuộng bởi giới doanh nhân trẻ tại Việt Nam nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa phong cách sang trọng và công nghệ tiên tiến. Phiên bản NX 350h và NX 350 F SPORT hiện đã có mặt tại các đại lý Lexus Thăng Long và Lexus Trung Tâm Sài Gòn, với mức giá khởi điểm từ 3,130 tỷ đồng. Với thiết kế thể thao và trang bị vượt trội, NX 350 F SPORT hứa hẹn sẽ là đối thủ đáng gờm của Mercedes-Benz GLC 300 AMG trên thị trường.
Lexus NX 350 thế hệ thứ 2 mang đến thiết kế ngoại thất hiện đại và thể thao nhờ nền tảng khung gầm GA-K mới. Với kích thước dài 4.661 mm, rộng 1.864 mm, cao 1.661 mm và chiều dài cơ sở 2.690 mm, NX 350 không chỉ lớn hơn mô hình trước mà còn tạo nên dáng vẻ bề thế và phong cách mạnh mẽ.
Lexus NX 350 2024 được thiết kế để gây ấn tượng với lưới tản nhiệt hình con suốt cỡ lớn, sơn đen bóng, tạo điểm nhấn mạnh mẽ ở phần mặt trước. Đặc điểm này không chỉ gia tăng vẻ sang trọng mà còn nâng cao sự nhận diện của xe trên đường.
Cụm đèn pha thanh mảnh với ba bóng LED có khả năng thích ứng thông minh giúp cải thiện khả năng chiếu sáng và an toàn. Dải đèn LED định vị được tích hợp vào đèn pha, cùng với cản trước mỏng và nắp ca-pô kéo dài, tạo nên một tổng thể hài hòa và khí động học.
Phần thân xe của Lexus NX 350 2024 thể hiện sự táo bạo với các đường cắt sắc nét và bề mặt cong. Bộ la-zăng hợp kim đa chấu kích thước 20 inch, sơn đen cá tính trên phiên bản F Sport, góp phần làm nổi bật phong cách thể thao và mạnh mẽ của xe.
Vòm bánh xe được dập chìm, cùng với tay nắm cửa đồng màu với thân xe và chốt điện tử, không chỉ tạo ra vẻ ngoài hiện đại mà còn nâng cao sự tiện lợi và giảm tiếng ồn trong quá trình sử dụng.
Phần đuôi của Lexus NX 350 2024 tiếp tục thể hiện phong cách thể thao với cụm đèn hậu được nối liền bởi dải LED chạy ngang. Thiết kế này không chỉ tạo cảm giác trẻ trung mà còn làm tăng sự sang trọng của xe.
Cản sau được hạ thấp và có thêm cánh khuếch tán gió, cùng với khe hút gió phía dưới, góp phần nâng cao tính khí động học và hoàn thiện vẻ năng động của mẫu SUV này.
Lexus NX 350 F Sport 2024 cung cấp 10 tùy chọn màu sắc đa dạng, bao gồm: Trắng (White Nova G.F), Xanh (Heat Blue C.L), Bạc (Sonic Titanium), Bạc (Sonic Chrome), Đen (Graphite Black G.F), Đen (Black), Đỏ (Madder Red), Cam (Blazing Carnelian C.L), Xanh (Terrane Khaki M.M), và Xanh (Celestial Blue G.F). Khi tham gia mua bán ô tô, bạn sẽ có nhiều lựa chọn màu sắc để phù hợp với sở thích cá nhân và nhu cầu thẩm mỹ của mình.
Dù bước sang thế hệ mới không có nhiều thay đổi đột phá, phiên bản Lexus NX 350 2024 vẫn tạo ấn tượng với người tiêu dùng Việt Nam nhờ những điểm nhấn thiết kế khác biệt.
Nội thất của Lexus NX 350 2024 được cải tiến rõ rệt với thiết kế táp-lô mới, nổi bật bởi màn hình trung tâm cỡ lớn 14 inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto. Bảng điều khiển trung tâm và cần số được tái thiết kế với kiểu dáng mềm mại hơn, tạo cảm giác hiện đại và tiện nghi cho người dùng.
Vô-lăng của xe được bọc da cao cấp với các lỗ thông khí, tích hợp nút khởi động và công tắc chọn chế độ lái. Trên phiên bản F Sport, vô-lăng có logo phiên bản dập nổi dưới đáy, phân biệt với các tùy chọn khác. Phía sau vô-lăng là lẫy chuyển số thể thao và bảng đồng hồ kỹ thuật số độ phân giải cao, thay thế đồng hồ cơ trước đó, cung cấp nhiều tùy chọn hiển thị thông tin.
Toàn bộ ghế ngồi trên Lexus NX 350 2024 được bọc da cao cấp, mang đến sự êm ái và thoải mái cho cả người lái và hành khách. Trên phiên bản F Sport, ghế trước có phối màu đỏ-đen, tạo phong cách thể thao và hiện đại. Các ghế trước có chức năng chỉnh điện đa hướng, sưởi ấm, làm mát, và nhớ ba vị trí khác nhau.
Hàng ghế sau của NX 350 2024 được mở rộng với chiều dài cơ sở tăng thêm 30mm, cung cấp không gian rộng rãi và thoải mái hơn. Bệ tỳ tay trung tâm tích hợp hộc đựng đồ tiện lợi, làm tăng sự tiện nghi trong suốt hành trình.
Khoang hành lý của Lexus NX 350 2024 được thiết kế rộng rãi và linh hoạt, cung cấp không gian lưu trữ tối ưu cho nhu cầu hàng ngày và các chuyến đi dài. Với khả năng mở rộng không gian nhờ hàng ghế sau gập 60/40, khoang hành lý có thể dễ dàng thích ứng với nhiều loại hành lý khác nhau. Các chi tiết trong khoang hành lý như hộc đựng đồ và giá đỡ được hoàn thiện tỉ mỉ, giúp bạn sắp xếp đồ đạc gọn gàng và thuận tiện. Khi tham gia mua bán ô tô Lexus, bạn sẽ thấy khoang hành lý của NX 350 không chỉ đáp ứng nhu cầu về không gian mà còn đảm bảo tính tiện nghi và linh hoạt.
Lexus NX 350 F Sport 2024 được trang bị hệ thống giải trí tiên tiến với màn hình trung tâm 14 inch, hỗ trợ kết nối điện thoại qua Apple CarPlay và Android Auto. Các tiện nghi nổi bật trên mẫu xe này bao gồm sạc điện thoại không dây, cửa sổ trời, khởi động nút bấm và chìa khóa thông minh. Hệ thống điều hòa tự động hai vùng độc lập và phanh tay điện tử với chức năng giữ phanh tự động cũng góp phần nâng cao sự tiện nghi và trải nghiệm lái xe.
Lexus NX 350 2024 có hai tùy chọn động cơ, mỗi loại mang đến hiệu suất ấn tượng.
Hệ thống treo của Lexus NX 350 2024 bao gồm thanh giằng MacPherson phía trước và tay đòn kép phía sau trên phiên bản tiêu chuẩn. Phiên bản NX 350 F Sport còn được trang bị hệ thống treo biến thiên thích ứng AVS, thanh cân bằng trước và sau, cùng với hệ thống giảm tiếng ồn chủ động. Những nâng cấp này giúp cải thiện cảm giác lái thể thao và giữ cho xe êm ái ngay cả khi di chuyển.
Lexus NX 350 F Sport 2024 áp dụng gói công nghệ an toàn nâng cao Lexus Safety System+3.0, bao gồm nhiều tính năng tiên tiến như hệ thống an toàn tiền va chạm (PCS) với khả năng nhận diện người đi bộ và xe đạp, hệ thống điều khiển hành trình chủ động (DRCC), cảnh báo chệch làn đường (LDA), hỗ trợ theo dõi làn đường (LTA), và đèn pha tự động thích ứng (AHS). Thêm vào đó, hệ thống phanh an toàn khi đỗ xe (PKSB) cũng được trang bị để bảo vệ người lái trong các tình huống đỗ xe.
Ngoài các tính năng mới, NX 350 F Sport 2024 tiếp tục kế thừa các công nghệ an toàn từ các phiên bản trước, như hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM), cảnh báo va chạm khi lùi (RCTA), và cảnh báo áp suất lốp (TPWS). Phiên bản NX 350h còn được trang bị camera 360 độ, trong khi NX 350 F Sport bổ sung thêm hệ thống hỗ trợ xuống dốc (DAC).
Lexus NX 350, với thiết kế hiện đại và sang trọng, đã nhanh chóng trở thành một trong những cái tên được ưa chuộng trong phân khúc SUV hạng sang cỡ nhỏ. Để có cái nhìn toàn diện hơn về vị trí của NX 350 trên thị trường, chúng ta sẽ tiến hành so sánh chi tiết với các đối thủ đáng gờm như BMW X3, Mercedes-Benz GLC và Audi Q5.
Về thiết kế: Lexus NX 350 gây ấn tượng với ngôn ngữ thiết kế táo bạo, lưới tản nhiệt hình con suốt đặc trưng và đèn pha sắc sảo. Nội thất xe được chăm chút tỉ mỉ với chất liệu cao cấp và bố cục hiện đại, mang đến cảm giác sang trọng và thoải mái cho người dùng. So với các đối thủ, NX 350 có thiết kế trẻ trung và cá tính hơn, phù hợp với những khách hàng trẻ tuổi và năng động. BMW X3 mang đến vẻ đẹp thể thao và lịch lãm, trong khi Mercedes-Benz GLC lại toát lên sự sang trọng và đẳng cấp. Audi Q5 sở hữu thiết kế tinh tế và hiện đại, hướng đến những khách hàng ưa chuộng sự đơn giản và thanh lịch.
Về trang bị tiện nghi và an toàn: Lexus NX 350 được trang bị đầy đủ các tính năng hiện đại như màn hình cảm ứng trung tâm lớn, hệ thống âm thanh cao cấp, kết nối không dây và nhiều tính năng an toàn tiên tiến khác. Các đối thủ cũng không hề kém cạnh khi cung cấp những trang bị tương tự, thậm chí còn có thêm một số tính năng độc đáo riêng. Tuy nhiên, Lexus thường được đánh giá cao về chất lượng hoàn thiện và sự tinh tế trong việc bố trí các nút bấm và công tắc.
Về động cơ vận hành: Lexus NX 350 sở hữu động cơ xăng tăng áp 2.4L mạnh mẽ, kết hợp với hộp số tự động 8 cấp, mang đến khả năng tăng tốc ấn tượng và vận hành linh hoạt. Xe được đánh giá cao về khả năng cách âm và êm ái khi di chuyển. BMW X3 nổi tiếng với khả năng xử lý linh hoạt và cảm giác lái thể thao, trong khi Mercedes-Benz GLC lại mang đến sự êm ái và thoải mái vượt trội. Audi Q5 cũng có khả năng vận hành ổn định và linh hoạt.
Về giá bán: Giá bán của Lexus NX 350 thường cao hơn so với các đối thủ cùng phân khúc. Tuy nhiên, với những khách hàng ưu tiên thương hiệu, chất lượng và thiết kế độc đáo, thì mức giá xe ô tô này hoàn toàn xứng đáng. BMW X3, Mercedes-Benz GLC và Audi Q5 có mức giá cạnh tranh hơn, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng khác nhau.
Lexus NX 350 2024 kết hợp thiết kế thể thao và khả năng vận hành mạnh mẽ, mang đến trải nghiệm lái xe ấn tượng và đầy cảm xúc. Phiên bản NX 350 F Sport không chỉ thu hút khách hàng trẻ tuổi yêu thích sự năng động mà còn là đối thủ đáng gờm của các mẫu SUV hạng sang như Mercedes-Benz GLC 300 AMG tại Việt Nam. Với những cải tiến vượt trội, mua bán xe Lexus NX 350 ngày càng trở nên hấp dẫn và là sự lựa chọn đáng giá cho những ai tìm kiếm một chiếc SUV cao cấp với hiệu suất và phong cách đẳng cấp.
Tên phiên bản | F Sport3.13 Tỉ | h3.42 Tỉ |
---|---|---|
Động cơ/hộp số | ||
Kiểu động cơ | I4 Turbo 2.4 | I4 2.5 Hybrid |
Dung tích (cc) | 2.393 | 2.487 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 275/6000 | 240 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 430/1700-3600 | 360 |
Hộp số | AT 8 cấp | CVT |
Hệ dẫn động | AWD | AWD |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng+Điện |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 9,7 | 6,18 |
Kích thước/trọng lượng | ||
Số chỗ | 5 | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4660 x 1865 x 1670 | 4660 x 1865 x 1670 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.690 | 2.690 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 195 | 195 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.800 | 5.800 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 520 | 520 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 55 | 55 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.810 | 1.830 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.370 | 2.380 |
Lốp, la-zăng | 235/50R20 | 235/50R20 |
Hệ thống treo/phanh | ||
Treo trước | MacPherson | MacPherson |
Treo sau | Double Wishbone | Double Wishbone |
Phanh trước | Đĩa | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa | Đĩa |
Ngoại thất | ||
Đèn chiếu xa | LED | LED |
Đèn chiếu gần | LED | LED |
Đèn ban ngày | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Có | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có | Có |
Đèn hậu | LED | LED |
Đèn phanh trên cao | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập tự động | Chỉnh điện, gập tự động |
Sấy gương chiếu hậu | Có | Có |
Gạt mưa tự động | Có | Có |
Ăng ten vây cá | Có | Có |
Cốp đóng/mở điện | Có | Có |
Mở cốp rảnh tay | Có | Có |
Nội thất | ||
Chất liệu bọc ghế | Da | Da |
Điều chỉnh ghế lái | 10 hướng | 12 hướng |
Nhớ vị trí ghế lái | 3 | 3 |
Massage ghế lái | Không | Không |
Điều chỉnh ghế phụ | 8 hướng | 8 hướng |
Massage ghế phụ | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Có | Có |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Có | Có |
Sưởi ấm ghế lái | Có | Có |
Sưởi ấm ghế phụ | Có | Có |
Bảng đồng hồ tài xế | LCD | LCD |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | Da |
Hàng ghế thứ hai | Gập 40:60 | Gập 40:60 |
Chìa khoá thông minh | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có |
Điều hoà | 2 vùng | 2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có |
Cửa kính một chạm | Có | Có |
Cửa sổ trời | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có |
Màn hình giải trí | 14 inch cảm ứng | 14 inch cảm ứng |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Không | Không |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có |
Hệ thống loa | 10 | Mark Levinson 17 loa |
Phát WiFi | Không | Không |
Kết nối AUX | Có | Có |
Kết nối USB | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có |
Sạc không dây | Có | Có |
Cửa hít | Không | Không |
Lọc không khí | Có | Có |
Sưởi vô-lăng | Có | Có |
Điều hướng (bản đồ) | Có | Có |
Kiểm soát chất lượng không khí | Có | Có |
Điều khiển bằng cử chỉ | Không | Không |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Có | |
Hỗ trợ vận hành | ||
Trợ lực vô-lăng | Điện | Điện |
Nhiều chế độ lái | Có | Có |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Có | Có |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Có | Có |
Kiểm soát gia tốc | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Có | Có |
Giữ phanh tự động | Có | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Có | Có |
Đánh lái bánh sau | Không | Không |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động | Không | Không |
Giới hạn tốc độ | Không | Không |
Công nghệ an toàn | ||
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Có | Có |
Cảnh báo tiền va chạm | Có | Có |
Số túi khí | 8 | 8 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Có | Không |
Cảnh báo điểm mù | Có | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Camera 360 | Không | Có |
Camera quan sát điểm mù | Không | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Có | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có | Có |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không | Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có | Có |
Cảm biến khoảng cách phía trước | Có | Có |
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang | Có | Có |
Hỗ trợ chuyển làn | Không | Không |
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga) | Không | Không |
Thông báo xe phía trước khởi hành | Có | Có |