Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
500h 6 chỗ | 7,290,000,000 | 8,186,797,000 | 8,040,997,000 | 8,094,897,000 | 8,167,797,000 | 8,167,797,000 | 8,167,797,000 | 8,167,797,000 | 8,167,797,000 | 8,167,797,000 | 8,167,797,000 | 8,021,997,000 |
500h 4 chỗ | 8,710,000,000 | 9,777,197,000 | 9,602,997,000 | 9,671,097,000 | 9,758,197,000 | 9,758,197,000 | 9,758,197,000 | 9,758,197,000 | 9,758,197,000 | 9,758,197,000 | 9,758,197,000 | 9,583,997,000 |
Tốt nghiệp thủ khoa ngành cơ khí sửa chữa ô tô niêm khoá 2009 của Đại Học Giao Thông Vận Tải, Viết hàng nghìn bài viết về Đánh Giá xe, cho các bài báo lớn, hiện tại đang công tác tại tinbanxe.vn reviews và thử nghiệm xe mới
Lexus LM500h là thế hệ thứ hai của dòng Luxury Mover, với nền tảng khung gầm mới cứng hơn 50% so với đời trước. Kế thừa thành công của phiên bản 2019, mẫu xe này được cải tiến toàn diện, từ thiết kế ngoại thất tinh tế đến nội thất rộng rãi với vật liệu cao cấp. LM500h còn trang bị hệ thống treo thích ứng mới và động cơ hybrid tiết kiệm nhiên liệu, nâng cao trải nghiệm lái và sự thoải mái cho hành khách.
Xe được trang bị nhiều công nghệ an toàn tiên tiến, bao gồm hệ thống Lexus Safety System+. Nhắm đến đối tượng doanh nhân, gia đình giàu có và dịch vụ vận chuyển VIP, LM500h cạnh tranh trực tiếp với Mercedes-Benz V-Class và Toyota Alphard cao cấp. Tuy nhiên, mẫu xe này vẫn giữ vững vị thế riêng nhờ những đặc trưng độc đáo của thương hiệu Lexus trong phân khúc minivan hạng sang.
Lexus LM500h mang đến diện mạo sang trọng và hiện đại, thể hiện rõ nét phong cách thiết kế đặc trưng của Lexus. Xe kết hợp hài hòa giữa những đường nét mềm mại và chi tiết tinh xảo, tạo nên một tổng thể đẳng cấp.
Phần đầu xe Lexus LM500h được định hình bởi lưới tản nhiệt hình con suốt quen thuộc. Thiết kế lưới tản nhiệt được mở rộng và tràn viền, mang đến cảm giác vững chãi. Các thanh ngang mạ chrome được chế tác tỉ mỉ, tạo hiệu ứng 3D tinh tế.
Cụm đèn pha LED projector sắc nét hòa quyện với lưới tản nhiệt, tạo nên một tổng thể hài hòa. Đèn pha tích hợp công nghệ chiếu sáng thích ứng, tự động điều chỉnh góc chiếu và cường độ ánh sáng. Cản trước có thiết kế khí động học với các hốc gió lớn, vừa giúp làm mát động cơ hiệu quả, vừa tăng thêm vẻ thể thao cho xe.
Thân xe Lexus LM500h có thiết kế vuông vức đặc trưng của dòng minivan, nhưng được tinh chỉnh với những đường gân dập nổi mềm mại. Kích thước xe rộng rãi với chiều dài 5.125 mm, rộng 1.890 mm và cao 1.955 mm, mang lại không gian nội thất thoáng đãng. Đây là một trong những yếu tố quan trọng khi cân nhắc mua xe Lexus LM500h, đặc biệt phù hợp với những gia đình cần một chiếc xe rộng rãi và sang trọng.
Bộ la-zăng đa chấu 19 inch là điểm đáng chú ý ở phần thân xe. Thiết kế độc đáo kết hợp giữa các chấu thẳng và cong, tạo nên vẻ đẹp năng động. Gương chiếu hậu lớn tích hợp đèn báo rẽ LED và camera 360 độ, đảm bảo tầm nhìn tốt cho người lái. Thanh ray nóc xe được thiết kế liền mạch, vừa có tác dụng thẩm mỹ, vừa tăng khả năng chở hàng khi cần.
Phần đuôi xe Lexus LM500h được thiết kế cân đối và tinh tế. Cụm đèn hậu LED nằm vắt ngang đuôi xe tạo cảm giác rộng rãi và hiện đại. Đèn hậu có họa tiết 3D độc đáo, tạo hiệu ứng ánh sáng đẹp mắt khi hoạt động.
Cản sau có các đường nét góc cạnh, tích hợp đèn phản quang và ống xả kép mạ chrome, tăng thêm vẻ thể thao. Cửa sau có khả năng đóng mở điện, tích hợp cảm biến đá chân, giúp việc ra vào xe và xếp dỡ hành lý trở nên thuận tiện. Logo Lexus đặt ở vị trí trung tâm đuôi xe, ngay dưới đèn hậu, khẳng định đẳng cấp thương hiệu.
Lexus LM500h có nhiều tùy chọn màu sắc đa dạng. Các màu phổ biến gồm trắng ngọc trai (Sonic Quartz), đen (Graphite Black Glass Flake), bạc (Sonic Titanium), xám (Sonic Grey) và nâu đồng (Sonic Copper). Mỗi màu sắc đều được chọn lọc kỹ lưỡng, với lớp sơn chất lượng cao tạo độ sâu và ánh kim tinh tế. Màu trắng ngọc trai thường được nhiều người ưa chuộng, tôn lên vẻ sang trọng của chiếc minivan này. Ngoài ra, Lexus còn cung cấp tùy chọn sơn hai tông màu cho một số phiên bản đặc biệt, giúp chiếc xe thêm phần cá tính
Nội thất của Lexus LM500h là nơi thể hiện rõ nhất triết lý thiết kế và đẳng cấp của thương hiệu Lexus. Với không gian rộng rãi, vật liệu cao cấp và công nghệ tiên tiến, LM500h mang đến trải nghiệm sang trọng và thoải mái vượt trội cho cả người lái và hành khách.
Khoang lái Lexus LM500h thể hiện rõ nét sự tinh tế trong thiết kế. Tap lô được chế tác từ các vật liệu cao cấp như da, gỗ và kim loại, tạo nên sự hài hòa giữa công nghệ và sự sang trọng. Trung tâm tap lô là màn hình cảm ứng 14 inch, hiển thị thông tin giải trí và điều khiển các chức năng xe.
Vô lăng bọc da với các nút bấm đa chức năng được thiết kế hợp lý, giúp người lái dễ dàng điều khiển xe trong thời gian dài. Phía sau vô lăng là màn hình kỹ thuật số 12,3 inch hiển thị các thông số quan trọng của xe. Hệ thống điều hòa thông minh có khả năng đo thân nhiệt và tự động điều chỉnh nhiệt độ phù hợp cho từng vị trí ngồi.
Ghế ngồi trên Lexus LM500h được thiết kế nhằm tối ưu hóa sự thoải mái cho người dùng. Ở phiên bản 4 chỗ, hai ghế trước mang phong cách thể thao với tính năng sưởi tích hợp. Hàng ghế sau được thiết kế riêng biệt, tạo không gian riêng tư cho hành khách với khả năng điều chỉnh, massage và làm mát.
Phiên bản 6 chỗ có ghế ngồi ở hàng đầu và hàng hai được thiết kế theo dáng ergonomics, tạo cảm giác êm ái. Ghế ở hàng ba có thể gập lại hoặc tháo rời để tăng dung tích khoang hành lý khi cần. Tất cả ghế đều được bọc da cao cấp, có độ đàn hồi tốt. Trong thị trường mua bán ô tô cao cấp, LM500h nổi bật với hệ thống làm mát, sưởi ấm và massage trên ghế, giúp giảm mệt mỏi trong suốt hành trình dài.
Đặc biệt, LM500h là mẫu xe đầu tiên trên thế giới sử dụng vật liệu đàn hồi thấp AdaptiPedicTM ở hàng ghế thứ 2. Công nghệ này giúp nâng đỡ cơ thể thêm trung bình 25%, vừa vặn với người ngồi nhờ tính năng ghi nhớ thông minh. Ngoài ra, AdaptiPedicTM còn có khả năng giảm chấn, hấp thụ rung động tần số thấp, mang lại cảm giác thoải mái cho hành khách trên những chặng đường dài.
Khoang hành lý của Lexus LM500h có dung tích lớn, từ 420L đến 2,005L khi gập ghế hàng ba, đáp ứng nhu cầu chứa hành lý cho cả gia đình trong những chuyến đi xa. Xe được trang bị hệ thống khóa điện mở cửa sau, giúp việc xếp dỡ hành lý trở nên thuận tiện hơn.
Ở phiên bản 4 chỗ, khoang hành lý có thể chứa được bốn túi Golf kích thước 9,5-inch khi xếp chồng lên nhau theo chiều ngang, cùng với hai vali có kích thước 77cm và hai vali có kích thước 58cm phía sau ghế ngồi hàng thứ hai. Ngoài ra, khoang hành lý còn được thiết kế với các ngăn nhỏ giúp sắp xếp đồ đạc gọn gàng và tiện lợi.
Lexus LM500h được trang bị nhiều tính năng giải trí hiện đại. Trung tâm của hệ thống là màn hình cảm ứng 14 inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto. Người dùng có thể dễ dàng truy cập các ứng dụng yêu thích và điều khiển các chức năng của xe.
Hệ thống âm thanh Mark Levinson mang đến trải nghiệm nghe nhạc chất lượng cao. Với nhiều loa được bố trí hợp lý, âm thanh được tái tạo sống động và chi tiết. Xe cũng được trang bị kết nối internet 4G LTE Wi-Fi, giúp hành khách luôn có thể truy cập thông tin hoặc giải trí trực tuyến trong suốt hành trình.
Lexus LM500h sắp ra mắt tại Việt Nam với hệ truyền động hybrid tiên tiến. Trái tim của xe là động cơ xăng tăng áp 2.4L, sản sinh công suất 268 mã lực và mô-men xoắn 460 Nm. Kết hợp cùng hai mô-tơ điện - một ở cầu trước (82 mã lực, 292 Nm) và một ở cầu sau (79 mã lực, 169 Nm) - LM500h đạt tổng công suất 349 mã lực. Sức mạnh này được truyền qua hộp số Direct Shift 8 cấp.
Trải nghiệm lái của LM500h được đánh giá cao nhờ hệ thống treo tinh chỉnh và phân bố trọng lượng hợp lý. Xe vận hành êm ái, ổn định trên nhiều dạng địa hình. Hệ thống lái phản hồi nhanh, chính xác, cùng trợ lực điện giúp người lái dễ dàng kiểm soát xe trong mọi tình huống. Những ưu điểm này đã tạo nên sức hút mạnh mẽ cho mẫu xe trong thị trường mua bán ô tô Lexus, đặc biệt là đối với những khách hàng đang tìm kiếm một chiếc minivan hạng sang.
Về khả năng tiết kiệm nhiên liệu, LM500h cho thấy hiệu quả đáng kể của công nghệ hybrid. Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp được công bố khoảng 8-9L/100km, tùy thuộc vào điều kiện vận hành. Con số này khá ấn tượng đối với một chiếc minivan hạng sang cỡ lớn, giúp giảm chi phí vận hành và thân thiện với môi trường.
LM500h được trang bị gói Lexus Safety System+ với nhiều tính năng tiên tiến. Hệ thống cảnh báo va chạm và phanh tự động khẩn cấp giúp giảm thiểu rủi ro tai nạn. Tính năng kiểm soát hành trình thích ứng tự động điều chỉnh tốc độ để duy trì khoảng cách an toàn với xe phía trước.
Xe còn được trang bị hệ thống hỗ trợ giữ làn đường, giúp người lái duy trì vị trí xe trong làn đường một cách chính xác. Ngoài ra, tính năng cảnh báo người lái mất tập trung sẽ phát hiện các dấu hiệu mệt mỏi và đưa ra cảnh báo kịp thời.
Để hiểu rõ hơn về vị thế và ưu điểm của Lexus LM500h trong phân khúc, chúng ta sẽ so sánh xe này với các đối thủ cùng phân khúc khác.
Về thiết kế và kiểu dáng: Lexus LM500h thể hiện phong cách riêng biệt khi đặt cạnh Mercedes-Benz V-Class hay BMW Gran Tourer. Xe sở hữu đường nét hiện đại, kết hợp hài hòa giữa sự thanh lịch và thể thao. Nội thất LM500h được chăm chút tỉ mỉ, tạo không gian sang trọng và tiện nghi cho hành khách.
Về động cơ và khả năng vận hành: LM500h có lợi thế nhờ hệ truyền động hybrid tiên tiến. Công nghệ này giúp xe tiết kiệm nhiên liệu hơn so với các đối thủ dùng động cơ xăng thông thường. Khả năng vận hành mượt mà, ổn định trên mọi địa hình cũng là điểm mạnh của LM500h.
Về trang bị tiện nghi và an toàn: LM500h không thua kém bất kỳ đối thủ nào trong phân khúc. Xe được trang bị đầy đủ công nghệ giải trí, hệ thống hỗ trợ lái và tính năng an toàn hiện đại. Những trang bị này nâng cao trải nghiệm sử dụng, đồng thời đảm bảo an toàn tối đa cho người dùng trong mọi hành trình.
Về giá bán: Lexus LM500h có mức giá cao hơn một số mẫu xe cùng phân khúc. Tuy nhiên, xét về tổng thể, từ chất lượng vật liệu, công nghệ áp dụng đến trải nghiệm sử dụng, LM500h mang lại giá trị tương xứng. Khi so sánh giá xe ô tô trong phân khúc cao cấp, LM500h thể hiện được sự cân bằng giữa chi phí và giá trị nhận được. Đây là lựa chọn phù hợp cho những khách hàng ưa chuộng sự sang trọng và sẵn sàng chi trả cho một chiếc minivan đẳng cấp.
Lexus LM500h là một minivan cao cấp đáng chú ý từ thương hiệu Lexus. Mẫu xe này kết hợp hài hòa giữa thiết kế bắt mắt bên ngoài và nội thất sang trọng, tiện nghi. Với các tính năng công nghệ tiên tiến, LM500h hứa hẹn mang đến trải nghiệm di chuyển đẳng cấp cho những khách hàng yêu thích sự thoải mái và đẳng cấp trong mỗi chuyến đi.
Tên phiên bản | 500h 6 chỗ7.29 Tỉ | 500h 4 chỗ8.71 Tỉ |
---|---|---|
Động cơ/hộp số | ||
Kiểu động cơ | Hybrid T24A-FTS | Hybrid T24A-FTS |
Dung tích (cc) | 2.393 | 2.393 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 271/6.000 | 271/6.000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 460/2.000-3.000 | 460/2.000-3.000 |
Hộp số | AT 6 cấp | AT 6 cấp |
Hệ dẫn động | AWD | AWD |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 5,87 | 6,6 |
Loại pin | Lithium-ion | Lithium-ion |
Cần số điện tử | Có | Có |
Công suất môtơ điện (mã lực) | 188 | 188 |
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm) | 460,5 | 460,5 |
Hệ thống phanh tái sinh | Có | Có |
Chế độ lái | Eco/Normal/Sport | Eco/Normal/Sport |
Kích thước/trọng lượng | ||
Số chỗ | 4 | 4 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 5.130x1.890x1.955 | 5.130x1.890x1.955 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3,000 | 3,000 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 139 | 139 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.900 | 5.900 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 752 | 1.191 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 60 | 60 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 2.435 | 2.435 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.905 | 2.905 |
Lốp, la-zăng | 225/55R19 | 225/55R19 |
Hệ thống treo/phanh | ||
Treo trước | Macpherson | Macpherson |
Treo sau | Tay đòn kép | Tay đòn kép |
Phanh trước | Đĩa | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa | Đĩa |
Hệ thống giảm xóc | Thích ứng | Thích ứng |
Ngoại thất | ||
Đèn chiếu xa | LED | LED |
Đèn chiếu gần | LED | LED |
Đèn ban ngày | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Có | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có | Có |
Đèn hậu | LED | LED |
Đèn phanh trên cao | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | Chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | Không | Không |
Gạt mưa tự động | Có | Có |
Ăng ten vây cá | Có | Có |
Cốp đóng/mở điện | Có | Có |
Mở cốp rảnh tay | Không | Không |
Tùy chọn sơn hai màu | Không | Không |
Gương hậu ngoài tự động chống chói | Không | Không |
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi | Không | Không |
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn | Không | Không |
Đèn sương mù | Có | Có |
Cánh gió sau | Không | Không |
Khe gió nắp ca pô | Không | Không |
Ống xả | Đơn | Đơn |
Giá nóc | Không | Không |
Nội thất | ||
Chất liệu bọc ghế | Da Semi-aniline | Da Semi-aniline |
Điều chỉnh ghế lái | 12 hướng (chưa gồm chỉnh đệm đầu 2 hướng) | 12 hướng (chưa gồm chỉnh đệm đầu 2 hướng) |
Nhớ vị trí ghế lái | 3 | 3 |
Massage ghế lái | Không | Không |
Điều chỉnh ghế phụ | 12 hướng (chưa gồm chỉnh đệm đầu 2 hướng) | 12 hướng (chưa gồm chỉnh đệm đầu 2 hướng) |
Massage ghế phụ | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Có | Có |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Có | Có |
Sưởi ấm ghế lái | Có | Có |
Sưởi ấm ghế phụ | Có | Có |
Bảng đồng hồ tài xế | LCD | LCD |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | Da |
Hàng ghế thứ hai | 12 hướng (chưa gồm chỉnh đệm đầu 2 hướng) | 12 hướng (chưa gồm chỉnh đệm đầu 2 hướng) |
Chìa khoá thông minh | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có |
Điều hoà | 4 vùng tự động | 4 vùng tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có |
Cửa kính một chạm | Có | Có |
Cửa sổ trời | Có | Có |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Có | Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | Không |
Tựa tay hàng ghế trước | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có |
Màn hình giải trí | 14 inch | 14 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Không | Không |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có |
Hệ thống loa | Mark Levinson 21 | Mark Levinson 23 loa |
Phát WiFi | Không | Không |
Kết nối AUX | Có | Có |
Kết nối USB | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có |
Sạc không dây | Có | Có |
Cửa hít | Có | Có |
Khởi động từ xa | Không | Không |
Lọc không khí | Có | Có |
Sưởi vô-lăng | Không | Không |
Điều hướng (bản đồ) | Có | Có |
Kiểm soát chất lượng không khí | Có | Có |
Điều khiển bằng cử chỉ | Không | Không |
Trần sao | Không | Không |
Trần vật liệu Alcatara | Không | Không |
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi | Có | Có |
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân | Có | Có |
Trợ lý ảo | Không | Không |
Màn hình giải trí ghế sau | 14 inch | 48 inch |
Màn hình giải trí ghế phụ | Có | Có |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | Có |
Ổ điện xoay chiều 230V | Không | Không |
Điều chỉnh vô-lăng | Điện | Điện |
Nhớ vị trí vô-lăng | Không | Không |
Rèm che nắng cửa sau | Có | Có |
Rèm che nắng kính sau | Có | Có |
Đèn viền nội thất (ambient light) | Không | Không |
Sưởi và làm mát hàng ghế sau | Không | Không |
Hàng ghế sau có sưởi | Có | Có |
Sưởi và làm mát hàng ghế trước | Có | Có |
Hàng ghế thứ ba | Chỉnh tay 4 hướng | |
Hỗ trợ vận hành | ||
Trợ lực vô-lăng | Điện | Điện |
Nhiều chế độ lái | Có | Có |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không | Không |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không | Không |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Có | Có |
Kiểm soát gia tốc | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Có | Có |
Giữ phanh tự động | Có | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Có | Không |
Đánh lái bánh sau | Không | Không |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động | Không | Không |
Giới hạn tốc độ | Có | Có |
Quản lý xe qua app điện thoại | Không | Không |
Lốp địa hình | Không | Không |
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông | Không | Không |
Chế độ lái địa hình | Không | Không |
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System) | Không | Không |
Gài cầu điện | Không | Không |
Khóa vi sai cầu sau | Không | Không |
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA) | Không | Không |
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động | Không | Không |
Công nghệ an toàn | ||
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Có | Có |
Số túi khí | 6 | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Không | Không |
Cảnh báo điểm mù | Có | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Camera 360 | Có | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Có | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có | Có |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Có | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có | Có |
Cảm biến khoảng cách phía trước | Có | Có |
Cảnh báo tiền va chạm | Có | Có |
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang | Có | Có |
Hỗ trợ chuyển làn | Không | Không |
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga) | Không | Không |
Thông báo xe phía trước khởi hành | Không | Không |
Thông báo xe trước khởi hành | Không | Không |
Tự động chuyển làn | Không | Không |
Cảnh báo giao thông khi mở cửa | Có | Có |
Hỗ trợ đỗ xe tự động | Có | Có |
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình | Không | Không |
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM) | Có | Có |
Hệ thống cảm biến trước/sau | Có | Có |
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm | Không | Không |
Hệ thống đèn pha tự động AHB | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM) | Có | Có |